1. Mẫu bài soạn 'Thơ duyên' (Ngữ văn 10 - SGK Chân trời sáng tạo) - Phiên bản 4
I. Giới thiệu về tác giả bài thơ 'Thơ duyên'
- Xuân Diệu (1916 – 1985), tên thật là Ngô Xuân Diệu.
- Quê quán: Quê nội ở Hà Tĩnh, quê ngoại ở Bình Định.
- Ông bắt đầu làm thơ từ khi còn rất trẻ, nổi bật với phong trào Thơ Mới.
- Phong cách nghệ thuật: Đầy cảm xúc tươi mới, tràn ngập tình yêu, khát khao giao cảm với cuộc đời.
- Các tác phẩm nổi bật: Thơ thơ, Gửi hương cho gió, …
II. Phân tích tác phẩm 'Thơ duyên'
- Thể loại: Thơ mới 7 chữ
- Nguồn gốc và hoàn cảnh sáng tác: Được in trong Tuyển tập thơ của Xuân Diệu
ad
3. Phương thức biểu đạt: Biểu cảm
4. Bố cục:
- Đoạn 1: 6 câu thơ đầu: Bức tranh thiên nhiên
- Đoạn 2: 6 câu thơ tiếp theo: Vương quốc của tình yêu
- Đoạn 3: 4 câu thơ tiếp: Cảnh thiên nhiên phân ly
- Đoạn 4: 4 câu thơ cuối: Ý nghĩa của tình yêu theo tác giả
5. Giá trị nội dung:
- Cảm xúc trước sự giao duyên kỳ diệu của thế gian,
- Sự hòa quyện của ba mối tơ duyên chính: thiên nhiên với thiên nhiên, con người với thiên nhiên và con người với con người.
6. Giá trị nghệ thuật:
- Âm điệu trong thơ
- Chất văn xuôi trong thơ
- Tượng trưng siêu thực
III. Phân tích chi tiết tác phẩm 'Thơ duyên'
- Bức tranh thiên nhiên
- Ngay từ câu thơ đầu tiên, Xuân Diệu đã dùng thủ pháp mơ hồ để tạo nên một hình ảnh thơ mộng.
- Cành cây như mải mê trong nắng, trong khi nắng lại cố gắng tránh né, chưa muốn tiếp nhận sự lả lơi của cành cây, tạo nên một hình ảnh đẹp đẽ và yêu kiều: “nắng trở chiều”.
- Vương quốc của tình yêu
- Hai từ “buổi ấy” và “lần đầu” đánh dấu sự biến chuyển trong tâm hồn.
- Kiểu xưng hô chính thức của một tình nhân cũng bắt đầu thay đổi: “Ta - Bạn” thành “Anh - Em”.
=> Trong cuộc giao hòa của sự sống, anh và em như một cặp vần hoàn hảo.
- Cảnh thiên nhiên phân ly
- Sự gợi cảm từ đôi chim ríu rít, nhưng khi gợi buồn chỉ có một con cò.
=> Thiên nhiên của những cặp đôi đã nhường chỗ cho thiên nhiên của sự phân ly và chia rẽ.
- Sự phân chia rõ rệt giữa hai cảnh sắc: mảnh vườn tình ái và hoang mạc lạnh lẽo.
=> Trong sự trống trải, người ta cần sự nương tựa; trong sự lạnh lẽo, người ta cần hơi ấm; trong sự cô đơn, người ta cần có đôi.
4 câu thơ cuối: Ý nghĩa tình yêu theo tác giả
- Từ “thôi” diễn tả sự không thể cưỡng lại, không thể đảo ngược, một sự đã rồi.
- Từ “cưới” diễn tả một cuộc đính ước ngầm, một hôn nhân bí mật giữa hai tâm hồn.
=> Diễn tả trạng thái tình cảm tinh tế, trong như đã và còn e ấp của những cặp uyên ương.
* Trước khi đọc:
Câu 1 (trang 68 SGK Ngữ văn lớp 10 Tập 1 – Chân trời sáng tạo):
Hãy chia sẻ những cảm xúc đặc biệt hoặc quan sát thú vị của bạn về thiên nhiên quanh ta.
Trả lời:
- Thiên nhiên quanh ta rất đa dạng: mùa hè oi ả, mùa thu dịu mát, mùa đông có tuyết và lạnh lẽo, mùa xuân trong lành với cây cối đâm chồi nảy lộc.
Câu 2 (trang 68 SGK Ngữ văn lớp 10 Tập 1 – Chân trời sáng tạo):
Trong tưởng tượng của bạn, bức tranh mùa thu có những hình ảnh, màu sắc, đường nét đặc trưng nào?
Trả lời:
- Trong tưởng tượng của tôi, bức tranh mùa thu có:
+ Hình ảnh: Lá vàng rơi nhẹ nhàng.
+ Màu sắc: Màu vàng là chủ đạo, nổi bật trong mùa thu.
+ Đường nét, không gian: Dịu mát, thanh bình và êm ái.
* Đọc văn bản
- Theo dõi: Lưu ý những từ chỉ mối quan hệ giữa các sự vật trong khổ 1. Mối quan hệ đó là gì?
Trả lời:
- Từ ngữ chỉ mối quan hệ: “Cặp chim chuyền”. Đây là mối quan hệ đôi lứa, gắn bó.
- Suy luận: Trong khổ 4, cảnh vật thay đổi thế nào so với khổ 1 và 2?
Trả lời:
- So với khổ 1 và 2, cảnh vật ở khổ 4 có màu sắc trầm hơn, cảm giác gấp gáp và vội vã hơn. Qua từ “gấp gáp”, ta thấy sự hối hả, thúc giục, không còn yên bình như ở khổ 1 và 2.
* Sau khi đọc
Nội dung chính: Bài thơ mô tả vẻ đẹp mùa thu qua cái nhìn của những người trẻ đầy nhiệt huyết, yêu đời, tạo nên một bức tranh mùa thu thơ mộng, tinh khôi và đầy sức sống.
Trả lời câu hỏi:
Câu 1 (trang 69 SGK Ngữ văn lớp 10 Tập 1 – Chân trời sáng tạo):
Bạn hiểu thế nào về từ “duyên” trong nhan đề “Thơ duyên”?
Trả lời:
- Ý nghĩa của từ “duyên”: rất phong phú, có thể chỉ quan hệ vợ chồng, những cuộc gặp gỡ trong đời, sự gắn bó tự nhiên, hoặc sự duyên dáng.
- Trong 'Thơ duyên': Bức tranh thu là sự giao hòa, giao duyên tựa như sự kết nối tự nhiên giữa thiên nhiên với thiên nhiên, con người với thiên nhiên và con người với con người. 'Thơ duyên' nói về những mối duyên đẹp đẽ đó.
Câu 2 (trang 69 SGK Ngữ văn lớp 10 Tập 1 – Chân trời sáng tạo):
So sánh tác dụng của từ ngữ, hình ảnh, vần, nhịp trong việc gợi tả cảnh sắc thiên nhiên chiều thu ở khổ 1 và khổ 4.
Trả lời:
- Sự tương đồng: Cả hai khổ đều miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên mùa thu, phong phú và đầy cảm xúc, gợi lên khao khát lứa đôi.
- Sự khác biệt:
+ Khổ 1: Bức tranh chiều thu tươi vui, trong sáng, huyền diệu với hình ảnh cặp chim chuyền ríu rít trong vòm me, bầu trời thu xanh trong ánh sáng ngọc và khúc giao hòa du dương của đất trời vào thu như tiếng đàn dịu dàng.
+ Khổ 4: Cảnh chiều thu chuyển sang thời khắc mới: “chiều thưa” với “sương xuống dần”. Các hình ảnh đều đơn lẻ, cô độc như áng mây, cánh chim… đang tìm nơi chốn khi chiều lạnh dần buông.
Câu 3 (trang 69 SGK Ngữ văn lớp 10 Tập 1 – Chân trời sáng tạo):
Trước sự thay đổi sắc thái và thời khắc của bức tranh thiên nhiên chiều thu, duyên tình giữa “anh” và “em” có sự thay đổi thế nào qua các khổ thơ? Có thể trình bày theo bảng dưới đây (làm vào vở):
Khổ thơ
Sắc thái thiên nhiên
Duyên tình “anh” – “em”
Khổ...
Khổ...
...
Trả lời:
Khổ thơ
Sắc thái thiên nhiên
Duyên tình “anh” – “em”
1
Chiều thu tươi vui, trong sáng, lãng mạn.
Không gian thời gian tạo nên mối duyên tình.
2 và 3
Con đường thu nhỏ hẹp, cây lá lả lơi, dịu dàng trong gió… mời gọi bước chân đôi lứa.
Nghe tiếng lòng mình, lòng nhau cùng rung động; sự kết nối tự nhiên, anh và em đã hòa quyện như “một cặp vần”.
4
Chiều thu sương lạnh dần, mây cô đơn, chim cô độc… tìm về nơi chốn của mình.
Giai đoạn chuyển mình của cuộc sống, không gian cuối buổi chiều trước hoàng hôn.
Tâm trạng xao xuyến, gợi ý thức kết đôi.
5
Mùa thu đến nhẹ nhàng, “thu lặng”, “thu êm”; không gian tràn ngập sắc thu, tình thu.
Chiều thu: lặng êm, ngẩn ngơ
Sự thúc giục ma lực: “kết duyên”.
Ngắm cảnh chiều thu khiến lòng “ngẩn ngơ”, và lòng anh đã cưới lòng em.
Câu 4 (trang 69 SGK Ngữ văn lớp 10 Tập 1 – Chân trời sáng tạo):
Cảm xúc của “anh” và “em” trước thiên nhiên chiều thu đóng vai trò gì trong việc hình thành và phát triển duyên tình giữa hai người?
Trả lời:
- “Anh” và “em” đều là những tâm hồn nhạy cảm, rung động trước vẻ đẹp của thiên nhiên chiều thu.
- Chiều thu hữu tình, mọi vật đều có đôi, làm cho con người cũng mong muốn có lứa đôi. Khi chiều buông lạnh, những sinh linh cô đơn cũng tìm kiếm nơi chốn của mình.
=> Cảm xúc của anh và em trước thiên nhiên chiều thu chính là yếu tố kết nối và thúc đẩy duyên tình gắn bó giữa họ.
Câu 5 (trang 69 SGK Ngữ văn lớp 10 Tập 1 – Chân trời sáng tạo):
Xác định chủ thể trữ tình và nêu cảm hứng chủ đạo của bài thơ.
Trả lời:
- Chủ thể trữ tình trong bài thơ có hai dạng:
+ Chủ thể ẩn: không xuất hiện trực tiếp, người đọc chỉ cảm nhận có một ai đó (chủ thể) đang quan sát và bộc lộ cảm xúc.
+ Chủ thể rõ ràng (anh)
=> Hai chủ thể xuất hiện xen kẽ trong bài thơ, có lúc độc lập, có lúc hòa quyện với nhau.
Câu 6 (trang 69 SGK Ngữ văn lớp 10 Tập 1 – Chân trời sáng tạo):
Chỉ ra nét độc đáo trong cách cảm nhận và miêu tả thiên nhiên mùa thu của Xuân Diệu qua 'Thơ duyên' (có thể so sánh với một số bài thơ khác để làm rõ nét độc đáo đó).
Trả lời:
- Chỉ ra nét độc đáo trong cảm nhận và miêu tả thiên nhiên mùa thu của Xuân Diệu qua bài thơ 'Thơ duyên' (có thể so sánh với một số bài thơ khác để làm rõ nét độc đáo này).
- Quan sát các câu thơ miêu tả cảnh thiên nhiên mùa thu.
- Phân tích một số hình ảnh thiên nhiên mà bạn ấn tượng nhất, từ đó chỉ ra nét độc đáo của Xuân Diệu trong miêu tả thiên nhiên.
- Có thể lấy đoạn thơ:
“Con đường nhỏ bé gió xiêu xiêu
La lả cành hoang nắng trở chiều
…
Mây biếc về đâu bay gấp gấp
Con cò trên ruộng cánh phân vân”
+ Cảnh chiều thu vui tươi, trong sáng, lãng mạn và huyền diệu.
+ Con đường thu được tác giả miêu tả nhỏ hẹp, cây lá lả lơi, mềm mại trong gió… mời gọi bước chân đôi lứa.
+ Đến khổ thơ thứ tư, cảnh thu chuyển sang sắc thái lạnh lẽo với sương mờ, mây cô đơn và cánh chim đơn độc, tìm nơi chốn của mình.
+ Các từ láy xiêu xiêu, nhỏ bé, gấp gáp, phân vân tạo nên nhịp điệu uyển chuyển, bay bổng cho bài thơ.
2. Bài soạn 'Thơ duyên' (Ngữ văn lớp 10 - SGK Chân trời sáng tạo) - Mẫu 5
Tác giả và tác phẩm: 'Thơ duyên' - Ngữ văn lớp 10
I. Tác giả
- Tiểu sử
- Xuân Diệu (1916-1985), tên thật là Ngô Xuân Diệu.
- Quê: Can Lộc - Hà Tĩnh nhưng sống với mẹ ở Quy Nhơn.
- Năm 1937, Xuân Diệu học tại trường Luật ở Hà Nội và bắt đầu viết báo, là thành viên của Tự Lực Văn Đoàn.
- Cuối năm 1940, ông chuyển đến Mĩ Tho (nay là Tiền Giang) làm việc trong ngành thương chính.
- Năm 1942, ông trở lại Hà Nội và sống bằng nghề viết văn.
- Năm 1944, Xuân Diệu gia nhập phong trào Việt Minh.
- Trong thời kỳ kháng chiến, ông di tản lên chiến khu Việt Bắc và tham gia hoạt động văn nghệ cách mạng.
- Sau hòa bình, Xuân Diệu sống và làm việc tại Hà Nội cho đến khi qua đời.
2. Sự nghiệp văn học
- Phong cách sáng tác
- Xuân Diệu đã mang đến cho thơ ca đương đại một sức sống mới mẻ, một nguồn cảm xúc phong phú, cùng với các cách tân nghệ thuật sáng tạo.
- Ông nổi tiếng với thơ tình yêu, mùa xuân và tuổi trẻ, với giọng thơ đắm say, tràn đầy yêu đời và nhiệt huyết.
- Di sản văn học
Tác phẩm tiêu biểu: Thơ thơ (1938), Gửi hương cho gió (1945), Riêng chung (1960)... Ông cũng viết văn xuôi và tiểu luận phê bình, nghiên cứu văn học.
3. Vị trí và tầm ảnh hưởng
- Xuân Diệu là nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới.
- Ông là một cây bút sáng tạo mạnh mẽ, có đóng góp quan trọng cho nền văn học Việt Nam hiện đại.
- Xuân Diệu xứng đáng với danh hiệu nhà thơ vĩ đại, nghệ sĩ xuất sắc và nhà văn hóa quan trọng.
- Ông được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học và nghệ thuật (1996).
II. Tác phẩm 'Thơ duyên'
- Thể loại: Thơ thất ngôn (7 chữ)
- Xuất xứ: Bài thơ in trong tập 'Tuyển tập Xuân Diệu' (NXB Văn học, Hà Nội, 1986, trang 100 – 101)
- Phương thức biểu đạt: Tự sự + Biểu cảm
-
Bài thơ khám phá tình yêu đối với cuộc sống, con người, thiên nhiên và sự hòa hợp với cuộc đời, tạo nên sự hấp dẫn trong 'Thơ duyên' của Xuân Diệu.
- Bố cục của 'Thơ duyên'
3 phần:
- Đoạn 1: khổ 1 và 2 mô tả khung cảnh buổi chiều thu.
- Đoạn 2: khổ 3 thể hiện sự hòa hợp trong tâm hồn nhà thơ.
- Đoạn 3: khổ 4 và 5 cho thấy vạn vật trong 'Thơ duyên' trở nên có linh tính.
III. Phân tích chi tiết 'Thơ duyên'
- Khung cảnh buổi chiều thu
- Nhà thơ cảm nhận một vẻ đẹp độc đáo của buổi chiều thu.
- Đây là một buổi chiều mộng mơ, với tiếng chim hót, màu xanh của lá và bầu trời tuyệt đẹp.
- Những yếu tố này hòa quyện lại, tạo nên một cái duyên, một vẻ đẹp yêu kiều, đáng yêu.
- Không gian hiện lên trong vẻ đẹp tuyệt mỹ, như một âm thanh huyền diệu không thể nghe thấy.
- Những điều bình thường trở nên khác thường và đẹp đẽ hơn.
- Sự hòa hợp trong tâm hồn nhà thơ
- Con đường nhỏ bé trở nên đẹp hơn, ngọn gió chiều thổi nhẹ hơn, cánh hoa rơi lả lơi.
- Sự hòa hợp trong tâm hồn nhà thơ tạo ra một cảm giác lạ lùng và ngạc nhiên.
- Câu thơ cuối cùng tượng trưng cho sự hòa hợp trọn vẹn của ngôn từ và âm thanh trong thơ.
- Vạn vật trong 'Thơ duyên' trở nên có linh tính
- Nhà thơ nhận thấy vạn vật xung quanh đã thay đổi, không còn vô tri mà có linh tính.
- Những đám mây, cánh cò, cánh chim và bông hoa đều có sự trăn trở và cảm xúc.
- Câu thơ thể hiện sự náo nức và phân vân của thế hệ thơ mới, thế hệ của các nhà thơ hiện đại.
3. Phân tích 'Thơ duyên' (Ngữ văn lớp 10 - SGK Chân trời sáng tạo) - Mẫu 6
Đọc văn bản
Câu 1: Hãy chú ý đến các từ diễn tả mối liên hệ giữa các sự vật trong khổ thơ 1. Mối liên hệ đó là gì?
Trả lời:
Các từ diễn tả mối quan hệ là ''Cặp chim chuyền''. Đây là mối quan hệ đôi lứa, gắn bó với nhau.
Câu 2: Trong khổ 4, cảnh vật thay đổi ra sao so với khổ 1 và 2?
Trả lời:
So với khổ 1 và 2, cảnh vật trong khổ 4 có vẻ trầm lắng hơn và chuyển động nhanh hơn. Từ ''gấp gáp'' cho thấy sự hối hả, khác biệt với sự bình yên ở các khổ trước.
B. Bài tập và hướng dẫn giải
Sau khi đọc
Câu 1: Bạn hiểu từ ''duyên'' trong tiêu đề ''Thơ duyên'' như thế nào?
Bài giải:
Từ ''duyên'' thường chỉ mối liên hệ giữa con người hoặc giữa vật với vật. Trong bài thơ ''Thơ duyên'' của Xuân Diệu, từ ''duyên'' ám chỉ sự kết nối, hòa hợp giữa các yếu tố của vạn vật.
Câu 2: Phân tích và so sánh tác dụng của từ ngữ, hình ảnh, vần và nhịp trong việc gợi tả cảnh thu ở khổ 1 và khổ 4.
Bài giải:
1. 'Chiều mộng hòa thơ trên nhánh duyên,
Cây me ríu rít cặp chim chuyền
Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá,
Thu đến - nơi nơi động tiếng huyền.'
- Cách gieo vần ở vần ''uyên'': duyên, chuyền, huyền. Đây là vần bằng, tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, êm ái cho khổ thơ.
- Các từ láy như ''ríu rít'', ''nơi nơi'' diễn tả sự vui vẻ, sáng sủa của không gian.
- Không gian ''chiều mộng'' gợi vẻ thơ mộng. Hình ảnh như ''ríu rít cặp chim chuyền'', ''trời xanh ngọc'' mô tả cảnh vật vui vẻ, rộn ràng với ''tiếng huyền''. Màu sắc và động từ ''đổ'' tạo cảm giác lan tỏa. Cụm từ ''thu đến'' như tiếng reo vui, hào hứng về sự thành công của ước mơ.
2. 'Mây biếc về đâu bay gấp gấp,
Con cò trên ruộng cánh phân vân.
Chim nghe trời rộng giang thêm cánh,
Hoa lạnh chiều thưa sương xuống dần.'
- Khổ thơ sử dụng nhiều vần trắc, thể hiện sự vội vã hơn so với khổ 1.
- Khổ 4 đưa đến hình ảnh thu trong không gian rộng lớn, với hoạt động thiên nhiên trở nên vội vàng hơn. Từ láy ''gấp gấp'' tạo cảm giác hối hả.
- ''Chim ngang trời rộng'' gợi vẻ rộng mở của bầu trời. Sương rơi nhiều khiến chiều thu trở nên lạnh lẽo, tạo cảm giác xao xuyến cho người đọc.
Câu 3: Sự thay đổi của tình cảm giữa ''anh'' và ''em'' qua các khổ thơ theo sự biến đổi của cảnh sắc thiên nhiên là gì? Bạn có thể dựa vào bảng sau (viết vào vở).
Bài giải:
Khổ thơ
Sắc thái thiên nhiên
Duyên tình ‘’anh’’-‘’em’’
1
Không gian là buổi ''chiều mộng'' - lãng mạn, êm ái hòa quyện với ''thơ trên nhánh duyên'', gợi khung cảnh trữ tình.
Màu sắc tươi vui, rộn ràng
Hài hòa, tuyệt đẹp
2
Cảnh nắng chiều mạnh mẽ hơn so với khổ 1
''Con đường nhỏ nhỏ gió xiêu xiêu,
Lả lả cành hoang nắng trở chiều.''
Sự rung động đến từ trái tim. Mọi cảm xúc nhỏ nhặt nhất đều bị phát hiện.
4
Chiều thu tàn, không gian mở rộng, trở nên gấp gáp hơn. Trời lạnh hơn
Xao xuyến, bâng khuâng, lo lắng trước sự giá lạnh, cô đơn
5
Sự êm ả của mùa thu, tĩnh lặng
Hòa hợp tự nhiên, cảm nhận hạnh phúc tuyệt vời nhất
Câu 4: Cảm xúc của ''anh''/''em'' trước thiên nhiên chiều thu có vai trò gì trong việc hình thành và phát triển tình cảm giữa ''anh'' và ''em''?
Bài giải:
Cảm xúc của ''anh'' và ''em'' trước thiên nhiên chiều thu giúp làm sâu sắc mối tình giữa họ. Từ cảm xúc lâng lâng, rạo rực đến xao xuyến, lo lắng, mối tình như được khắc họa qua từng sắc thái cảm xúc, tiến đến sự hòa hợp tuyệt vời: ''Lòng anh thôi đã cưới lòng em''. Sự hòa hợp từ thiên nhiên đến con người làm cho chữ ''duyên'' của bài thơ trở nên đặc sắc hơn.
Câu 5: Xác định chủ thể trữ tình và cảm hứng chủ đạo của bài thơ
Bài giải:
Chủ thể trữ tình trong bài thơ là ''anh''. Mỗi khổ thơ thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình đối với tình yêu, qua khung cảnh thiên nhiên chiều thu. Tình yêu và sự rung động trong tình yêu là cảm hứng chủ đạo mà Xuân Diệu đưa vào, với chữ ''duyên'', chữ ''tình'' được thể hiện qua sự thay đổi của thiên nhiên từ lúc nắng lên đến khi chiều tàn.
Câu 6: Nêu nét độc đáo trong cách cảm nhận và miêu tả thiên nhiên mùa thu của Xuân Diệu qua ''Thơ duyên'' (Có thể so sánh với một số bài thơ khác để làm rõ sự độc đáo này)
Bài giải:
Nét độc đáo của Xuân Diệu trong việc miêu tả mùa thu qua ''Thơ duyên'' chính là cách nhìn và mô tả thiên nhiên bằng một tâm hồn nhạy cảm, rung động trước tình yêu. Thiên nhiên không phải là hiện tượng mới trong thơ, nhưng Xuân Diệu đã mang đến một cái nhìn mới mẻ và trẻ trung. Các nhà thơ trước đó đã sử dụng cảnh để biểu đạt tình cảm, nhưng Xuân Diệu đã mang đến một sự tươi mới và sôi nổi cho mùa thu, cùng với một sự lắng đọng đầy cảm xúc. Ví dụ, cảnh chiều thu ở khổ đầu
''Chiều mộng hòa thơ trên nhánh duyên
Cây me ríu rít cặp chim chuyền
Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá
Thu đến - nơi nơi động tiếng huyền.''
Dường như thi nhân không chỉ nhìn thiên nhiên bằng mắt mà bằng cả tâm hồn, khiến cảnh vật trở nên lung linh và đầy cảm xúc. Hay như cảnh chiều tà ở khổ bốn
''Mây biếc về đâu bay gấp gấp
Con cò trên ruộng cánh phân vân
Chim nghe trời rộng giang thêm cánh
Hoa lạnh chiều thưa sương xuống dần''
Xuân Diệu thể hiện sự bồi hồi và xao xuyến qua cảnh vật, mang đến một bức tranh chiều thu với sự hối hả nhưng vẫn giữ vẻ đẹp của mùa thu.
4. Soạn bài 'Thơ duyên' (Ngữ văn 10 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 1
Bố cục văn bản Thơ duyên - Ngữ văn lớp 10 Chân trời sáng tạo
- Đoạn 1: khổ 1,2: Khung cảnh một buổi chiều thu
- Đoạn 2: khổ 3: Sự hòa hợp trong tâm hồn nhà thơ
- Đoạn 3: khổ 4,5: Vạn vật trong thơ duyên trở nên có linh tính.
Tóm tắt Thơ duyên
Bài thơ nói về tình yêu nhưng ở đây là tình yêu với cuộc sống, con người, thiên nhiên vẻ đẹp và sự hòa hợp với đời chính điều đó làm nên cái hay trong bài Thơ Duyên của Xuân Diệu.
Nội dung chính Thơ duyên
Bài thơ là sự xúc động trước cuộc giao duyên huyền diệu của cả thế gian này. Sự hoà quyện của ba mối tơ duyên chính thiên nhiên với thiên nhiên, con người với thiên nhiên và con người với con người.
Tác giả - tác phẩm: Thơ duyên
I. Tác giả văn bản Thơ duyên
- Xuân Diệu (1916 – 1985), tên đầy đủ là Ngô Xuân Diệu.
- Quê quán: Quê nội ở Hà Tĩnh, Quê ngoại ở Bình Định.
- Làm thơ khi còn rất sớm, nổi tiếng với phong trào Thơ Mới.
- Phong cách nghệ thuật: dồi dào những rung động tươi mới, tràn trề tình yêu, niềm khát khao giao cảm với đời.
- Tác phẩm chính: Thơ thơ, Gửi hương cho gió, …
II. Tìm hiểu tác phẩm Thơ duyên
- Thể loại: Thơ mới 7 chữ
- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: In trong Tuyển tập thơ Xuân Diệu
- Phương thức biểu đạt: Biểu cảm
- Bố cục:
- Đoạn 1: 6 câu thơ đầu: Bức tranh thiên nhiên
- Đoạn 2: 6 câu thơ tiếp: Vương quốc của tình yêu
- Đoạn 3: 4 câu thơ tiếp: Cảnh thiên nhiên li tán
- Đoạn 4: 4 câu thơ cuối: Cắt nghĩa của tác giả về tình yêu
5. Giá trị nội dung:
- Sự xúc động trước cuộc giao duyên huyền diệu của cả thế gian này,
- Sự hoà quyện của ba mối tơ duyên chính thiên nhiên với thiên nhiên, con người với thiên nhiên và con người với con người.
6. Giá trị nghệ thuật:
- Tính nhạc trong thơ
- Chất văn xuôi trong thơ
- Tượng trưng siêu thực
Trước khi đọc
Câu 1 (trang 68, SGK Ngữ Văn 10, tập một)
Đề bài: Bạn hãy chia sẻ những cảm xúc đặc biệt, hoặc những quan sát, phát hiện thú bị của bản thân về thiên nhiên quanh ta.
Phương pháp giải:
- Chia sẻ những cảm nhận, suy nghĩ của bản thân về thiên nhiên xung quanh ta.
Lời giải chi tiết:
Có thể trong số chúng ta, có những người chưa được đi hết những địa điểm tuyệt đẹp của đất nước Việt Nam hình chữ S thân yêu, nhưng qua sách vở, phương tiện truyền thông vẫn có thể khẳng định một điều rằng, Việt Nam ta quá đẹp. Cái đẹp ấy đến từ những điều giản dị nhất, quen thuộc nhất đối với con người như cánh đồng, hàng tre. Khi đi đường, quan sát hai bên, những cánh đồng xanh mướt trải dài thẳng tắp, những nương ngô thẳng hàng, đơn giản thế thôi nhưng cũng đủ làm cho đôi mắt người qua đường phải ngắm nhìn, phải trầm trồ vị vẻ đẹp ấy. Khi đi qua chúng, tôi đều quay lại ngước nhìn và thầm khâm phục những người nông dân hơn, tại sao những thứ tưởng chừng như không có gì lại mang một vẻ đẹp lạ đến thế? Quê hương ta đang ngày càng phát triển, thiên nhiên cũng dần có sự đổi mới nhưng tất cả vẫn mang một vẻ đẹp vừa đậm chất truyền thông, vừa pha sự hiện đại, hòa quyện với nhau tạo nên một Việt Nam tươi đẹp.
Câu 2 (trang 68, SGK Ngữ Văn 10, tập một)
Đề bài: Trong hình dung của bạn, bức tranh mùa thu có những hình ảnh, sắc màu, đường nét đặc trưng nào?
Phương pháp giải:
Bản thân hình dung về bức tranh, khung cảnh mùa thu.
Lời giải chi tiết:
Mùa thu là mùa lãng mạn nhất trong năm. Trong hình dung của bản thân, bức tranh mùa thu tập trung vẽ khung cảnh lá rơi với những đường nét, nhẹ nhàng, thanh thoát, tượng trưng cho trạng thái nhẹ nhàng của những chiếc lá. Màu sắc chủ đạo là màu vàng và màu đỏ. Đây là bức tranh mùa thu mà em thấy lãng mạn và yên bình nhất.
Đọc văn bản
Câu 1 (trang 68, SGK Ngữ Văn 10, tập một)
Đề bài: Lưu ý những từ ngữ chỉ mối quan hệ giữa các sự vật trong khổ 1. Đó là mối quan hệ như thế nào?
Phương pháp giải:
- Đọc kĩ khổ thơ 1.
- Chú ý những từ ngữ chỉ mối quan hệ giữa các sự vật trong khổ thơ.
Lời giải chi tiết:
- Những từ ngữ chỉ mối quan hệ giữa các sự vật trong khổ 1:
+ Chiều mộng hòa trên nhánh duyên.
+ Cây me – cặp chim chuyền. (Cây me ríu rít cặp chim chuyền)
+ Trời xanh – lá (Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá).
=> Qua cách sử dụng từ ngữ trên của thi sĩ Xuân Diệu, người đọc có thể thấy được mối quan hệ thân mật, bao chứa trong nhau của các sự vật trong khổ thơ 1.
Câu 2 (trang 68, SGK Ngữ Văn 10, tập một)
Đề bài: Trong khổ 4, cảnh vật có sự thay đổi như thế nào so với khổ 1, 2?
Phương pháp giải:
- Đọc kĩ khổ thơ 1, 2, 4 để tìm ra sự thay đổi của cảnh vật trong các khổ.
Lời giải chi tiết:
Trong khổ thơ 4, cảnh vật có phần gấp gáp hơn, dường như báo hiệu một sự chia li giữa các cảnh vật. Điều này khác so với mối quan hệ thân thiết, quấn quýt của những cảnh vật trong khổ 1 và 2.
Sau khi đọc
Câu 1 (trang 69, SGK Ngữ Văn 10, tập một)
Đề bài: Bạn hiểu thế nào về từ “duyên” trong nhan đề “Thơ duyên”?
Phương pháp giải:
- Đọc kĩ toàn bộ bài thơ.
- Nêu cách hiểu của bản thân về từ “duyên” trong nhan đề “Thơ duyên”.
Lời giải chi tiết:
Duyên có nghĩa là quan hệ gắn bó, tựa như tự nhiên mà có chứ không sắp đặt. Theo cách hiểu của em, từ “duyên” trong nhan đề “Thơ duyên” ý chỉ sự gặp gỡ vô tình của các cảnh vật xung quanh. Từ đó, nói lên mối duyên của “anh và em”.
Câu 2 (trang 69, SGK Ngữ Văn 10, tập một)
Đề bài: Phân tích, so sánh tác dụng của từ ngữ, hình ảnh, vần, nhịp,... trong việc gợi tả cảnh sắc thiên nhiên chiều thu ở khổ 1 và khổ 4.
Phương pháp giải:
- Đọc kĩ khổ 1 và khổ 4.
- Chú ý những từ ngữ đặc biệt, hình ảnh, vần và nhịp trong hai khổ thơ.
Lời giải chi tiết:
- Khổ 1:
+ Thi sĩ Xuân Diệu sử dụng những từ ngữ chỉ mối quan hệ giữa các cảnh vật như hòa trên, ríu rít, đổ... qua.; từ tượng hình (đổ) và từ tượng thanh (ríu rít) à mối quan hệ thắm thiết, hòa quyện.
+ Sử dụng nhiều hình ảnh khác nhau tạo nên sự đa dạng cho cảnh sắc thiên nhiên. Đặc biệt là hình ảnh cây me – một hình ảnh thân thuộc của đường phố cổ Hà Nội vào thu, tạo cho người đọc cảm giác như đang được đắm chìm trong không gian phố cũ yêu thương của đất Tràng An xưa.
+ Vần “uyên” (duyên, chuyền, huyền) gợi lên sự nhẹ nhàng, tĩnh lặng trong một buổi chiều thu.
=> Hình ảnh hòa quyện với âm thanh của “tiếng huyền” càng tô đậm nét những cảnh vật xung quanh trong một buổi “chiều mộng”.
- Khổ 4:
+ Tác giả sử dụng từ láy (gấp gấp, phân vân) tạo nên sự xa cách, sự thay đổi tâm trạng cảnh vật.
+ Vần “ân” cùng nhịp thơ như nhanh hơn.
+ Hình ảnh thơ quen thuộc với khung cảnh đồng quê (cánh cò)
=> Cảnh vật dường như có sự xa cách hơn so với khổ thơ 1. Cảnh thu dường như từ đó cũng buồn hơn, cô đơn hơn khi cảnh vật được đặt trong sự to lớn, mênh mông của bầu trời.
Câu 3 (trang 69, SGK Ngữ Văn 10, tập một)
Đề bài: Trước những sắc thái và thời khắc khác nhau của bức tranh thiên nhiên chiều thu, duyên tình giữa “anh” và “em” có sự thay đổi như thế nào theo các khổ thơ. Có thể trả lời dựa vào bảng sau (làm vào vở):
Phương pháp giải:
- Đọc kĩ toàn bộ bài thơ.
- Chú ý cảnh sắc thiên nhiên và duyên tình “anh” và “em”.
Lời giải chi tiết:
Khổ thơ
Sắc thái thiên nhiên
Duyên tình “anh” – “em”
Khổ 1
Tươi vui, có mối quan hệ quấn quýt, mặn nồng, giao hòa.
Bắt đầu gặp gỡ
Khổ 2
Tươi vui
“Anh” và “em” có sự rung động
Khổ 3
Không đề cập đến cảnh sắc thiên nhiên.
“Anh” và “em” cùng dạo bước trên đường. “Em” thì tự nhiên, duyên dáng, “anh” say sưa ngắm đất trời. Duyên tình “anh” và “em” như được sắp đặt sẵn.
Khổ 4
Cảnh vật cô đơn giữa bầu trời xanh rộng lớn.
Bầu trời thu gần về cuối chiều, duyên tình “anh” và “em cũng dần xa nhau
Khổ 5
Cảnh vật êm dịu, thơ thẩn.
“Anh” ngơ ngẩn, ngẩn ngơ rồi nhận ra có lẽ mình đã phải lòng “em”
Câu 4 (trang 69, SGK Ngữ Văn 10, tập một)
Đề bài: Cảm xúc của “anh”/“em” trước thiên nhiên chiều thu giữ vai trò như thế nào trong việc hình thành, phát triển duyên tình gắn bó giữa “anh” và “em”.
Phương pháp giải:
Đọc kĩ toàn bộ bài thơ.
Lời giải chi tiết:
Cảm xúc của “anh”/"em” trước thiên nhiên chiều thu giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành, phát triển duyên tình gắn bó giữa “anh” và “em” bởi mối duyên tình ấy xuất phát từ cuộc gặp gỡ tình cờ trong một buổi chiều thu, cảm xúc trong chiều thu ấy cũng chính là sự phát triển cảm xúc trong lòng “anh” và “em”.
Câu 5 (trang 69, SGK Ngữ Văn 10, tập một)
Đề bài: Xác định chủ thể trữ tình và nêu cảm hứng chủ đạo của bài thơ.
Phương pháp giải:
- Đọc kĩ toàn bộ bài thơ.
Lời giải chi tiết:
- Chủ thể trữ tình trong bài thơ; “anh” và “em”.
- Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ: tình yêu.
Câu 6 (trang 69, SGK Ngữ Văn 10, tập một)
Đề bài: Chỉ ra nét độc đáo trong cách cảm nhận và miêu tả thiên nhiên mùa thu của Xuân Diệu qua Thơ duyên (có thể so sánh với một vài bài thơ khác để làm rõ nét độc đáo ấy).
Phương pháp giải:
Đọc kĩ toàn bộ bài thơ.
Lời giải chi tiết:
- Xuân Diệu cảm nhận và miêu tả thiên nhiên mùa thu trong Thơ duyên rất độc đáo và gợi cảm. Ví dụ ở câu kết cuối bài “Lòng anh thôi đã cưới lòng em”, tác giả không dùng từ “phải lòng” hay “anh cưới em” mà là “lòng anh cưới em”. Chúng ta vẫn thường nghĩ đến mùa thu là một mùa tuy lãng mạn nhưng cũng buồn bã, cô đơn. Đó là tâm trạng phổ biến trong mỗi bài thơ về mùa thu của các tác giả, như trong Thu điếu của Nguyễn Khuyến. Tuy nhiên, khi đọc Thơ duyên ta lại thấy sự yêu đời, tươi trẻ trong những “duyên tình” qua sự gắn bó, tươi mới của cảnh vật thiên nhiên khi vào thu.
- Thơ duyên là bài thơ duy nhất không buồn trong các bài thơ về mùa thu của Xuân Diệu.
5. Bài tập 'Thơ duyên' (Ngữ văn 10 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 2
* Trước khi đọc:
Câu 1 (trang 68, sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 1): Hãy chia sẻ những cảm xúc và quan sát cá nhân của bạn về vẻ đẹp thiên nhiên xung quanh.
Trả lời:
- Vẻ đẹp của thiên nhiên quanh ta luôn chứa đựng nhiều điều thú vị và bất ngờ:
+ Thời khắc chuyển giao mùa.
+ Màu vàng rực rỡ của lá thu.
+ Lớp sương mỏng lơ lửng trên cành cây vào sáng sớm.
Câu 2 (trang 68, sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 1): Trong tưởng tượng của bạn, bức tranh mùa thu có những hình ảnh và sắc màu đặc trưng nào?
Trả lời:
- Mặt nước “trong veo”: biểu tượng của sự nhẹ nhàng và thanh thoát của mùa thu.
- Sóng biếc: Mang hình ảnh và màu sắc của sắc xanh mát mẻ, phản chiếu màu trời thu trong xanh.
- Lá vàng trước gió: Biểu hiện đặc trưng của mùa thu ở Việt Nam.
- Trời xanh ngắt: Sắc xanh thuần khiết bao phủ diện rộng của mùa thu.
* Đọc văn bản
- Theo dõi: Lưu ý các từ ngữ thể hiện mối quan hệ giữa các sự vật trong khổ thơ 1. Mối quan hệ đó là gì?
Trả lời:
Từ ngữ chỉ mối quan hệ: 'Cặp chim chuyền'. Thể hiện mối quan hệ gắn bó và gần gũi.
- Suy luận: Trong khổ 4, cảnh vật có sự thay đổi như thế nào so với khổ 1 và 2?
Trả lời:
So với khổ 1 và 2, cảnh vật trong khổ 4 trở nên trầm lắng hơn và có cảm giác vội vã, gấp gáp. Từ “gấp gấp” thể hiện sự hối hả và thúc giục thay vì sự bình yên như ở hai khổ đầu.
* Sau khi đọc
Nội dung chính: Bài thơ vẽ nên một bức tranh mùa thu thanh bình và đẹp đẽ, kết hợp với những cảm xúc xao xuyến và rung động của tác giả về tình cảm đôi lứa.
Trả lời câu hỏi:
Câu 1 (trang 69, sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 1): Bạn hiểu từ “duyên” trong nhan đề “Thơ duyên” như thế nào?
Trả lời:
Từ “duyên” thường chỉ mối quan hệ và tình cảm giữa con người trong cuộc sống. Trong ngữ cảnh bài thơ 'Thơ duyên' của Xuân Diệu, từ “duyên” có thể hiểu là sự gắn bó và hòa hợp giữa các sự vật và con người.
Câu 2 (trang 69, sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 1): Phân tích và so sánh tác dụng của từ ngữ, hình ảnh, vần, nhịp,... trong việc gợi tả cảnh sắc thiên nhiên chiều thu ở khổ 1 và khổ 4.
Trả lời:
1.
“Chiều mộng hòa thơ trên nhánh duyên,
Cây me ríu rít cặp chim chuyền
Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá,
Thu đến - nơi nơi động tiếng huyền.”
Nội dung: Hình ảnh 'ríu rít cặp chim chuyền', 'trời xanh ngọc' tạo ra một khung cảnh vui tươi và rộn rã, với màu sắc gợi cảm giác trong trẻo. Động từ 'đổ' mang đến cảm giác lan tỏa và dứt khoát. Cụm từ 'thu đến' tạo cảm giác vui mừng và phấn khích.
+ Cách gieo vần 'uyên': duyên, chuyền, huyền tạo nhịp điệu nhẹ nhàng và êm ái cho khổ thơ.
+ Từ láy như 'ríu rít', 'nơi nơi' diễn tả không khí vui tươi, tràn đầy sức sống.
- 'Mây biếc về đâu bay gấp gấp,
Con cò trên ruộng cánh phân vân.
Chim nghe trời rộng giang thêm cánh,
Hoa lạnh chiều thưa sương xuống dần.'
Nội dung: Cảnh vật trong chiều thu càng trở nên trầm lắng, với sương rơi và không khí lạnh hơn. Khổ thơ này tạo cảm giác xao xuyến và bâng khuâng. Từ láy 'gấp gấp' gợi sự hối hả và khẩn trương.
+ Khổ thơ nhiều vần trắc thể hiện sự gấp gáp hơn khổ 1.
+ Không gian thiên nhiên rộng lớn và có vẻ vội vã hơn. Từ láy 'gấp gấp' tạo cảm giác hối hả.
Câu 3 (trang 69, sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 1): Trước sự thay đổi sắc thái và thời khắc của bức tranh thiên nhiên chiều thu, mối duyên giữa “anh” và “em” thay đổi như thế nào qua các khổ thơ? Có thể trả lời dựa vào bảng sau (hoàn thành vào vở):
Khổ thơ
Sắc thái thiên nhiên
Duyên tình “anh” – “em”
Khổ...
Khổ...
...
Trả lời:
Khổ thơ
Sắc thái thiên nhiên
Duyên tình “anh” – “em”
1
Không gian là buổi 'chiều mộng' - lãng mạn, êm ái, hòa vào 'thơ trên nhánh duyên' tạo nên một khung cảnh trữ tình.
Màu sắc tươi sáng, vui vẻ.
Hài hòa và tuyệt đẹp.
2
Cảnh nắng chiều có phần mạnh mẽ hơn so với khổ 1.
'Con đường nhỏ gió xiêu xiêu,
Lả lả cành hoang nắng trở chiều.'
Cảm xúc rung động từ trái tim, những cảm xúc nhỏ nhất trên con đường đều được cảm nhận rõ ràng.
4
Chiều thu đã tàn, không gian mở rộng và trở nên gấp gáp hơn. Trời trở lạnh hơn.
Xao xuyến và lo lắng trước sự lạnh lẽo, cô đơn.
5
Sự êm ả của mùa thu, không có gì đặc biệt.
Hòa hợp tự nhiên, cảm nhận hạnh phúc ở mức độ cao nhất.
Câu 4 (trang 69, sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 1): Cảm xúc của “anh”/“em” trước thiên nhiên chiều thu có vai trò như thế nào trong việc hình thành và phát triển mối duyên tình giữa “anh” và “em”?
Trả lời:
- Thiên nhiên chiều thu góp phần thúc đẩy và hòa hợp cảm xúc giữa “anh” và “em”.
- Sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người làm cho mối duyên của bài thơ thêm đặc sắc.
- Từ những cảm xúc lâng lâng trước sự yên bình của chiều thu đến bâng khuâng và lo lắng trước cảnh chiều tà và gió lạnh, mối duyên tình được thể hiện qua từng cảm xúc.
- Sự hòa hợp và gắn kết rõ rệt “Lòng anh thôi đã cưới lòng em”.
Câu 5 (trang 69, sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 1): Xác định chủ thể trữ tình và nêu cảm hứng chủ đạo của bài thơ.
Trả lời:
Chủ thể trữ tình xuyên suốt bài thơ là “anh”. Từng khổ thơ thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình về tình yêu qua khung cảnh thiên nhiên chiều thu. Tình yêu và sự rung động trong tình yêu là cảm hứng chủ đạo của bài thơ. Chữ duyên và chữ tình được khắc họa qua những thay đổi của thiên nhiên từ lúc nắng lên đến khi chiều tàn.
Câu 6 (trang 69, sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 1): Chỉ ra nét độc đáo trong cách cảm nhận và miêu tả thiên nhiên mùa thu của Xuân Diệu qua Thơ duyên (có thể so sánh với một vài bài thơ khác để làm rõ nét độc đáo ấy).
Trả lời:
Nét độc đáo trong cách miêu tả mùa thu của Xuân Diệu trong 'Thơ duyên' là sự nhìn nhận và mô tả thiên nhiên qua lăng kính của một tâm hồn nhạy cảm, rung động với tình yêu. Thiên nhiên trong thơ không chỉ là cảnh vật đơn thuần mà còn phản ánh tâm trạng và cảm xúc sâu lắng. Mặc dù các nhà thơ trước đây cũng đã miêu tả thiên nhiên để thể hiện tình cảm, nhưng Xuân Diệu mang đến một sự mới mẻ, trẻ trung và sôi nổi hơn. Cảnh chiều thu trong thơ Xuân Diệu không chỉ tràn ngập âm thanh và sắc màu mà còn gợi lên những cảm xúc đa dạng và phong phú.
Ví dụ, cảnh chiều thu trong khổ đầu:
“Chiều mộng hòa thơ trên nhánh duyên
Cây me ríu rít cặp chim chuyền
Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá
Thu đến - nơi nơi động tiếng huyền.”
Thi nhân như nhìn thấy mùa thu bằng cảm xúc, nên cảnh vật hiện lên với vẻ duyên dáng và đa tình. Hay trong khổ bốn:
“Mây biếc về đâu bay gấp gấp
Con cò trên ruộng cánh phân vân
Chim nghe trời rộng giang thêm cánh
Hoa lạnh chiều thưa sương xuống dần”
Khổ thơ này thể hiện sự xao xuyến, bồi hồi và sự gấp gáp của mùa thu. Xuân Diệu làm nổi bật cảm xúc của mình qua thiên nhiên, mang đến một cái nhìn mới lạ và sâu sắc hơn về mùa thu.
6. Phân tích bài thơ 'Thơ duyên' (Ngữ văn 10 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu số 3
Trước khi bắt đầu bài thơ 'Thơ duyên'
Câu 1 (trang 68, SGK Ngữ Văn 10 tập 1)
Đề bài: Hãy chia sẻ những cảm nhận đặc biệt hoặc những phát hiện thú vị của bạn về thiên nhiên xung quanh.
Lời giải:
Thiên nhiên quanh ta đầy những điều kỳ diệu. Bạn có thể cảm nhận làn không khí se lạnh, những giọt sương long lanh trên lá, nhưng khi nắng lên, cảm giác mới lại đến với bạn khi ánh nắng rực rỡ lan tỏa khắp mọi nơi. Có lúc, khi bạn đang vui vẻ trên đường cùng bạn bè, cơn mưa bất ngờ đổ xuống. Bầu trời trở nên xám xịt, mưa rơi ào ạt, gió thổi mạnh như báo hiệu cơn bão sắp đến. Chúng ta phải vội vàng tìm nơi trú mưa, ẩn mình dưới mái tôn cũ, nhìn mưa rơi lộp độp và cảm nhận làn gió mát. Thiên nhiên quanh ta có biết bao điều thú vị và độc đáo. Chỉ cần chú ý và lắng nghe, bạn sẽ cảm nhận được sự phong phú đó.
Câu 2 (trang 68, SGK Ngữ Văn 10 tập 1)
Đề bài: Trong tưởng tượng của bạn, bức tranh mùa thu có những hình ảnh, sắc thái và đường nét đặc trưng nào?
Lời giải:
Trong trí tưởng tượng của em, mùa thu hiện lên với vẻ đẹp ngọt ngào. Không còn cái nắng gay gắt của mùa hè, mùa thu mang đến một không khí mát mẻ, và khung cảnh thoáng đãng. Khi thu đến, trên cành cây, những chiếc lá chuyển từ xanh sang vàng, và mọi con đường được bao phủ bởi màu vàng nhẹ nhàng và lãng mạn.
Đọc hiểu bài thơ 'Thơ duyên'
Câu 1 (trang 68, SGK Ngữ Văn 10 tập 1)
Đề bài: Chú ý những từ chỉ mối quan hệ giữa các sự vật trong khổ 1. Mối quan hệ đó như thế nào?
Lời giải:
- Chú ý:
+ Chiều mộng – nhánh duyên.
+ Cây me – cặp chim chuyền.
+ Trời xanh – lá.
- Mối quan hệ đó là sự hòa hợp, gần gũi. Các sự vật luôn đi kèm với nhau và không thể tách rời.
Câu 2 (trang 68, SGK Ngữ Văn 10 tập 1)
Đề bài: Trong khổ 4, cảnh vật thay đổi như thế nào so với khổ 1 và 2?
Lời giải:
Sự thay đổi: cảm giác vội vã, chuyển động nhanh, như dự cảm điều gì không tốt. Nếu ở các khổ thơ trước, các sự vật gắn bó chặt chẽ, thì khổ 4 là lúc cảnh vật chuẩn bị chia ly.
Sau khi đọc bài thơ 'Thơ duyên'
Câu 1 (trang 69, SGK Ngữ Văn 10 tập 1)
Đề bài: Bạn hiểu thế nào về từ “duyên” trong nhan đề “Thơ duyên”?
Lời giải:
Theo em, “duyên” ở đây chỉ sự ngẫu nhiên, là điều tự nhiên xảy ra mà không có sự sắp đặt trước. Đó là những cuộc gặp gỡ vốn có giữa các sự vật.
Câu 2 (trang 69, SGK Ngữ Văn 10 tập 1)
Đề bài: Phân tích, so sánh tác dụng của từ ngữ, hình ảnh, vần, nhịp trong việc gợi tả cảnh sắc thiên nhiên chiều thu ở khổ 1 và khổ 4.
Lời giải:
- Khổ 1: Cảnh thu vào một buổi chiều mộng mơ và lãng mạn.
+ Các từ ngữ chỉ mối quan hệ như “hòa”, “cặp”, “đổ…qua” thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa các sự vật khi thu đến. Hơn nữa, từ tượng thanh “ríu rít” tạo nên sự gần gũi, thân thiết đến bất ngờ.
+ Hình ảnh cây me trên con đường phố cổ Hà Nội vào mùa thu gợi cảm giác ấm cúng và hoài niệm.
+ Một số câu trong khổ sử dụng vần “uyên” (duyên, chuyền, huyền) tạo nên vẻ đẹp dịu dàng và thơ mộng.
- Khổ 4: Cảnh vật hiện lên trong không gian rộng lớn, không còn vẻ tươi mới như khổ 1, mà mang cảm giác buồn bã và hiu quạnh.
+ Hình ảnh cánh đồng cò lúa bay tạo nên không gian rộng lớn và thoáng đãng.
+ Từ láy “gấp gấp” chỉ sự nhanh chóng, còn “phân vân” thể hiện sự lửng lơ, còn vương vấn.
+ Một số câu trong khổ sử dụng vần “ân” (vân, dần) cùng nhịp thơ chuyển nhanh, gợi cảm giác vội vã và nghẹt thở.
Câu 3 (trang 69, SGK Ngữ Văn 10 tập 1)
Đề bài: Trước những sắc thái và thời khắc khác nhau của bức tranh thiên nhiên chiều thu, duyên tình giữa “anh” và “em” thay đổi như thế nào qua các khổ thơ? Có thể dựa vào bảng sau (làm vào vở):
Câu 4 (trang 69, SGK Ngữ Văn 10 tập 1)
Đề bài: Cảm xúc của “anh”/“em” trước thiên nhiên chiều thu đóng vai trò gì trong việc phát triển duyên tình giữa “anh” và “em”?
Lời giải:
Vai trò: là yếu tố kích thích để tình cảm giữa “anh” và “em” phát triển. Cả hai gặp nhau trong một chiều thu mộng mơ và có những rung động cùng nhau.
Câu 5 (trang 69, SGK Ngữ Văn 10 tập 1)
Đề bài: Xác định chủ thể trữ tình và nêu cảm hứng chủ đạo của bài thơ.
Lời giải:
- Chủ thể trữ tình: “anh” và “em”.
- Cảm hứng chủ đạo: tình yêu.
Câu 6 (trang 69, SGK Ngữ Văn 10 tập 1)
Đề bài: Chỉ ra nét độc đáo trong cách cảm nhận và miêu tả thiên nhiên mùa thu của Xuân Diệu qua 'Thơ duyên' (có thể so sánh với một vài bài thơ khác để làm rõ nét độc đáo ấy).
Lời giải:
Nét độc đáo: Qua các tác phẩm của Xuân Diệu, có thể khẳng định rằng trong những bài thơ mùa thu, đây là bài thơ duy nhất không mang cảm xúc u sầu. Duyên tình trong bài thơ có sự chia ly nhưng không u buồn, mà ngược lại, sự gặp gỡ đầy thân quen và gắn bó lâu dài. Nói cách khác, đó là sự an bài của số phận. Kết thúc bài thơ, cụm từ “lòng anh thôi đã cưới lòng em” thể hiện sự nhẹ nhàng, lãng mạn, “anh” nhận ra mình đã yêu “em”. Mùa thu hiện lên với những hình ảnh quen thuộc, nhưng qua cách chọn lọc hình ảnh và sử dụng từ ngữ, vần điệu, bài thơ trở nên tươi mới và lôi cuốn. Các sự vật kết nối với nhau, làm cho chủ thể trữ tình cũng vậy. Khác với bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, mùa thu ở đó đẹp nhưng buồn man mác, không gian được nhìn từ nhiều góc độ với vẻ tĩnh lặng cả về cảnh vật và tình cảm.