1. Mẫu bài soạn 'Chiếu dời đô' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - Mẫu 4
I. Giới thiệu về tác giả Chiếu dời đô
- Lí Công Uẩn (974 - 1028), tức Lí Thái Tổ, quê ở châu Cổ Pháp, giải phóng Bắc Giang (nay là đảo Đình Sơn, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh). Ông nổi bật với trí tuệ, lòng nhân ái và thành tích chiến công lừng lẫy.
- Cuộc đời:
+ Là người thông minh, nhân ái, có chí lớn, gặt hái nhiều thành công.
+ Sáng lập vương triều nhà Lí, với niên hiệu Thuận Thiên.
- Phong cách sáng tác: chủ yếu là ban hành mệnh lệnh, thể hiện tư tưởng chính trị to lớn, ảnh hưởng sâu rộng đến vận mệnh quốc gia.
II. Khám phá tác phẩm Chiếu dời đô
Thể loại:
- Tác phẩm thuộc thể loại chiếu.
Xuất xứ và hoàn cảnh:
- Năm 1010, Lí Công Uẩn quyết định dời đô từ Hoa Lư về Đại La và viết bài chiếu này để thông báo cho dân chúng.
Phương thức biểu đạt:
- Phương thức biểu đạt là nghị luận.
Bố cục tác phẩm Chiếu dời đô
- Bố cục bài chiếu:
- Phần 1 (từ đầu đến “không thể không dời đổi”): Lí do dời đô.
- Phần 2 (tiếp theo đến “đế vương muôn đời”): Lí do chọn Đại La làm kinh đô.
- Phần 3 (Phần còn lại): Quyết định dời đô.
Giá trị nội dung
- Văn bản phản ánh khát vọng của nhân dân về một đất nước độc lập, thống nhất, đồng thời thể hiện ý chí tự cường của dân tộc Đại Việt đang trên đà phát triển.
Giá trị nghệ thuật:
- Là tác phẩm văn chính luận nổi bật, sử dụng lối biền ngẫu với các vế đối xứng, lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén và dẫn chứng thuyết phục, hợp tình, hợp lý.
III. Phân tích chi tiết tác phẩm Chiếu dời đô
Lí do dời đô
- Theo Lí Công Uẩn, việc dời đô là hợp lý vì đóng đô ở trung tâm sẽ dễ dàng hoạch định đại nghiệp, mang lại vận nước lâu dài, phong tục thịnh vượng (dẫn chứng về nhà Thương: 5 lần dời đô, nhà Chu: 3 lần dời đô). Ngược lại, những triều đại cũ như nhà Đinh, nhà Lê không theo ý trời nên chỉ đóng đô ở Hoa Lư, dẫn đến triều đại không bền, số mệnh ngắn ngủi, dân chúng khổ sở và vạn vật không thích ứng.
=> Dời đô là hành động chính nghĩa, vì nước, vì dân, tuân theo mệnh trời, thể hiện sức mạnh và ý chí tự cường của dân tộc.
Lí do chọn Đại La làm kinh đô
- Đại La có lợi thế về địa lý: nằm ở trung tâm, thế đất như rồng cuộn hổ ngồi. Đây là vùng đất rộng lớn, bằng phẳng, thuận lợi cho phát triển kinh tế, môi trường tốt tươi và phồn thịnh.
=> Luận cứ xác đáng, khẳng định Đại La là nơi đóng đô bền vững, thúc đẩy sự phát triển phồn thịnh của đất nước.
Quyết định dời đô
- Kết thúc bài chiếu, tác giả không đưa ra mệnh lệnh mà đặt câu hỏi mang tính đối thoại, trao đổi.
- Thuyết phục bằng lí lẽ và tình cảm chân thành.
- Nguyện vọng dời đô của vua phù hợp với nguyện vọng của nhân dân.
=> Được coi là một lời tuyên bố, quyết định cũng là cách mở lời gần gũi, rút ngắn khoảng cách giữa dân và vua, khiến dân yên tâm, đồng thời thể hiện được ý nguyện của vua.

2. Mẫu bài soạn 'Chiếu dời đô' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - Mẫu 5
Câu 1. Trình bày hoàn cảnh ra đời và ý nghĩa lịch sử của bài Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn.
- Hoàn cảnh ra đời bài Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn:
Vào năm 1010, vua Lý Thái Tổ đã quyết định dời đô từ Hoa Lư về Đại La và đổi tên quốc gia thành Đại Cồ Việt. Ông viết bài chiếu này để thông báo cho toàn dân và thiên hạ về quyết định này.
- Bài Chiếu dời đô mang ý nghĩa lịch sử quan trọng, thể hiện tầm nhìn xa của vua Lý Thái Tổ khi chọn Đại La làm kinh đô, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển hơn Hoa Lư. Kinh đô Đại La, nay là Hà Nội, đã giúp đất nước phát triển mạnh mẽ về kinh tế, chính trị và văn hóa, đưa Đại Việt xưa và Việt Nam hiện tại đứng vững trên bản đồ thế giới.
Câu 2. Theo phần 1 của bài chiếu, nêu lý do cần dời đô.
Lí do cần dời đô được nêu trong phần 1 của bài chiếu là địa thế của Hoa Lư không còn phù hợp cho sự phát triển của đất nước, dẫn đến triều đại ngắn ngủi, dân chúng khổ sở, và điều kiện không thuận lợi. Do đó, cần dời đô đến trung tâm mới để hoạch định đại nghiệp và đảm bảo sự phát triển lâu dài cho các thế hệ sau.
Câu 3. Lý Công Uẩn đã thuyết phục triều đình về việc chọn kinh đô mới bằng những lý lẽ và dẫn chứng gì?
Trả lời cách 1
Để thuyết phục triều đình về việc chọn kinh đô mới, Lý Công Uẩn đã đưa ra các lý lẽ và dẫn chứng như sau:
- Về mặt tâm linh: Đại La là kinh đô cũ của Cao Vương, với phong thủy tốt và vị trí địa lý thuận lợi, bao gồm thế “rồng cuộn hổ ngồi” và định hướng đúng các phương.
- Về thực tế: Thành Đại La có địa thế rộng, bằng phẳng, không bị ngập lụt, dân cư thuận lợi sinh sống và phát triển.
=> Những lập luận chắc chắn và thuyết phục cho thấy việc dời đô của Lý Công Uẩn là hoàn toàn hợp lý và sáng suốt.
Trả lời cách 2
- Lý Công Uẩn nhấn mạnh rằng Đại La là vị trí trung tâm, có diện tích rộng lớn, vừa dễ bảo vệ vừa thuận lợi cho sự phát triển của đất nước trong tương lai.
- Lý do được đưa ra dựa trên sự kiện lịch sử có cơ sở, hợp lý và đúng với mong muốn của nhân dân, chứng minh sự sáng suốt của quyết định dời đô về Thăng Long.
Câu 4. Văn bản Chiếu dời đô thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa lý trí và tình cảm như thế nào?
Chiếu dời đô kết hợp hài hòa giữa lý trí và tình cảm bằng việc đưa ra các lập luận thuyết phục về ưu điểm của Đại La so với Hoa Lư và thể hiện tình cảm của vua Lý Thái Tổ đối với nhân dân. Vua không chỉ dựa trên lý trí để chứng minh sự cần thiết của việc dời đô mà còn hiểu được mong muốn của dân chúng, vì lợi ích chung mà chuyển đến Đại La, nơi có điều kiện sống tốt hơn. Dù chiếu rất ngắn gọn, nhưng đã thuyết phục được người nghe nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa lý trí và tình cảm, dẫn đến quyết định chính xác và có lợi cho nhân dân.
Câu 5. Viết một đoạn văn (8 - 10 dòng) nêu ý nghĩa và tác dụng của việc dời đô của Lý Công Uẩn.
Việc dời đô của Lý Công Uẩn đã mang lại ý nghĩa quan trọng cho vận mệnh quốc gia và cuộc sống của nhân dân. Kinh đô Hoa Lư trước đó không thể đáp ứng nhu cầu phát triển do địa hình khó khăn. Lý Công Uẩn đã đưa ra những lý lẽ thuyết phục để chứng minh sự cần thiết của việc dời đô đến Đại La. Đại La trở thành trung tâm văn hóa, giáo dục và kinh tế, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững và mở rộng quan hệ quốc tế. Việc dời đô không chỉ là một quyết định chiến lược mà còn chăm lo cho đời sống nhân dân, thể hiện tầm nhìn xa của Lý Công Uẩn và để lại di sản vĩ đại cho đất nước và dân tộc Việt Nam.

3. Mẫu bài soạn 'Chiếu dời đô' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - Mẫu 6
Dàn ý phân tích tác phẩm Chiếu dời đô
A. Mở bài
- “Chiếu dời đô” không chỉ là một văn bản chính trị quan trọng mà còn là một tác phẩm chính luận đặc sắc của Lý Thái Tổ, người sáng lập vương triều nhà Lý.
B. Thân bài:
Luận điểm 1: Những cơ sở và lý do dời đô
- Xem xét lịch sử dời đô của các triều đại Trung Quốc:
+ Nhà Thương: 5 lần dời đô; nhà Chu: 3 lần dời đô
+ Lý do dời đô của hai nhà này: chọn địa điểm trung tâm để mở rộng quyền lực và đảm bảo sự lâu bền, thay đổi khi cần thiết.
+ Kết quả: quốc gia lâu dài, phong tục phát triển thịnh vượng
⇒ Những ví dụ này chứng minh việc dời đô là một phần của lịch sử các triều đại hưng thịnh.
- Phê phán các triều đại Đinh và Lê:
+ Xem thường mệnh trời
+ Không học hỏi từ các ví dụ thành công của nhà Thương, nhà Chu
+ Kết quả: triều đại ngắn ngủi, dân chúng không phát triển được.
⇒ Những lý do thuyết phục để dời đô, đặc biệt trong bối cảnh nhà Lý đang cần một vị trí tốt để phát triển.
Luận điểm 2: Những ưu điểm nổi bật của thành Đại La
- Thành Đại La sở hữu nhiều lợi thế đặc biệt
+ Vị trí địa lý: trung tâm trời đất, hợp các hướng nam, bắc, đông, tây
+ Thế đất: “rồng cuộn hổ ngồi”, một thế đất lý tưởng cho sự thịnh vượng
+ Địa hình: rộng rãi, bằng phẳng, cao ráo
+ Dân cư: không bị ngập lụt
+ Phong cảnh: tươi đẹp, tràn đầy sức sống
⇒ Thành Đại La xứng đáng là thánh địa lý tưởng để làm kinh đô lâu dài, phản ánh khát vọng của nhà vua về một quốc gia thái bình, thịnh trị và ý thức dân tộc, tự chủ.
Luận điểm 3: Lời tuyên bố của vua
- Chiếu là văn bản chính luận dùng để công bố quyết định của vua, thường mang tính mệnh lệnh và trang trọng.
- Tuy nhiên, lời tuyên bố của vua Lý Thái Tổ lại thể hiện sự gần gũi và tính dân chủ, không áp đặt, gò bó. Đây là sự khác biệt, cho thấy vua Lý Thái Tổ là người yêu nước, thương dân, và muốn cống hiến hết mình cho đất nước.
- Lập luận chặt chẽ, logic, chứng cứ thuyết phục mạnh mẽ
- Câu văn biền ngẫu tạo nhịp điệu
- Sự kết hợp hài hòa giữa lý trí và tình cảm
C. Kết bài:
- Khẳng định giá trị của tác phẩm: “Chiếu dời đô” là một mẫu mực của văn chính luận.
- Liên hệ và đánh giá: Tác phẩm cho thấy tài năng lãnh đạo, tầm nhìn xa và lòng yêu nước của vua Lý Thái Tổ.
Phân tích bài Chiếu dời đô ngắn gọn nhất - Bài mẫu 1
Trước những biến động của đất nước, nhiều chiếu của nhà vua đã trở thành những tác phẩm văn học giá trị. Cùng với chiếu cầu hiền của vua Quang Trung, chiếu dời đô của vua Lý Công Uẩn là một ví dụ nổi bật. Bài chiếu không chỉ có ý nghĩa lịch sử mà còn chứa đựng nhiều yếu tố văn học. Lý Công Uẩn, vị vua thông minh và nhân ái, đã viết chiếu vào năm Canh Tuất (1010) để thông báo quyết định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) ra Đại La (Hà Nội).
Truyền thuyết kể rằng khi thuyền vua đến đoạn sông dưới chân thành, thấy rồng vàng bay lên, vua xem đây là điềm lành và đổi tên Đại La thành Thăng Long.
Chiếu là một văn bản cổ dùng để thông báo các quyết định quan trọng của vua cho thần dân, thể hiện tư tưởng có ảnh hưởng lớn đến triều đại. Chiếu dời đô không chỉ thể hiện tính chất mệnh lệnh mà còn kết hợp với sự tâm tình. Ngôn ngữ trong chiếu vừa mang tính hành chính vừa là đối thoại, viết bằng tản văn chữ Hán, được gọi là cổ thể, còn gọi là cận thể từ đời Đường (Trung Hoa).
Tác giả nêu dẫn chứng về việc dời đô trong lịch sử để làm tiền đề cho quyết định của mình. Việc dời đô là một phần thường xuyên trong lịch sử, nhằm tìm vị trí phong thủy tốt để phát triển quốc gia. Lý Công Uẩn dẫn chứng sự dời đô của các triều đại Trung Quốc như nhà Thương và nhà Chu, cho thấy việc dời đô nhằm mở rộng quyền lực và đảm bảo sự bền vững. Từ những dẫn chứng này, tác giả khẳng định việc dời đô không phải là điều xấu, mà là cách để phát triển và cải thiện điều kiện sống.
Tác giả chỉ ra rằng việc dời đô là cần thiết vì kinh đô cũ không còn phù hợp với sự phát triển. Ông chỉ trích các triều đại Đinh và Lê vì không nghe theo mệnh trời, dẫn đến triều đại ngắn ngủi và sự phát triển hạn chế. Việc không học hỏi từ các triều đại thành công đã dẫn đến kết quả kém. Đại La, với địa thế rộng và thuận lợi, trở thành lựa chọn lý tưởng cho kinh đô mới. Lý Công Uẩn kết hợp lý lẽ và cảm xúc để thuyết phục, thể hiện sự quyết tâm phát triển quốc gia.
Nhà vua chứng minh Đại La là địa điểm lý tưởng với các điều kiện tốt nhất cho sự phát triển: trung tâm trời đất, thế đất đẹp, địa hình rộng rãi, dân cư an toàn khỏi thiên tai, và phong cảnh tươi đẹp. Đại La nổi bật về mọi mặt, từ địa lý đến điều kiện dân cư và giao lưu, chứng tỏ đây là nơi phù hợp nhất để làm kinh đô mới. Tác giả dùng chứng cứ rõ ràng và thuyết phục để chứng minh Đại La là thánh địa lý tưởng cho sự phát triển.
Kết thúc bài chiếu, Lý Công Uẩn không sử dụng quyền lực để quyết định mà hỏi ý kiến nhân dân và bề tôi, thể hiện sự dân chủ và công bằng. Quyết định dời đô không chỉ dựa trên mệnh lệnh mà còn dựa vào sự đồng thuận của dân chúng, thể hiện sự thông minh và nhân ái của vua.
Như vậy, Lý Công Uẩn là vị vua thông minh và nhân ái, không chỉ dựa vào lý lẽ lịch sử và phong thủy mà còn đánh vào tình cảm để thuyết phục. Dù bài chiếu có tính mệnh lệnh, nhưng nó rất thuyết phục vì hợp với lẽ trời và lòng dân. Tác giả đã sử dụng lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén và giọng điệu mạnh mẽ để thuyết phục dân chúng về kế hoạch dời đô.

4. Bài phân tích 'Chiếu dời đô' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu số 1
Chuẩn bị
Yêu cầu (trang 118 SGK Ngữ Văn lớp 8 Tập 1):
- Đọc trước văn bản 'Chiếu dời đô' và tìm hiểu thêm về tác giả Lý Công Uẩn để hiểu rõ hơn nội dung văn bản.
- Đọc đoạn văn dưới đây để nắm bối cảnh ra đời của bài chiếu:
Vào năm Canh Tuất, niên hiệu Thuận Thiên thứ nhất (1010), Lý Công Uẩn (Lý Thái Tổ) viết bài chiếu để bày tỏ quyết định dời đô từ Hoa Lư (hiện tại thuộc tỉnh Ninh Bình) về thành Đại La (ngày nay là Hà Nội). Việc chuyển đô và đổi tên Đại La thành Thăng Long thể hiện tầm nhìn chiến lược và tư tưởng chính trị sáng suốt của nhà vua. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử dân tộc và trong lịch sử của kinh đô Thăng Long, phản ánh sự trưởng thành và sức mạnh của dân tộc trên con đường phát triển.
Trả lời:
- Một số thông tin về tác giả Lý Công Uẩn:
+ Lý Công Uẩn (974 - 1028), hay còn gọi là Lý Thái Tổ, quê ở châu Cổ Pháp, hiện nay là đảo Đình Sơn, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. Ông là một người thông minh, nhân ái, có chí lớn và đã lập nhiều chiến công.
+ Cuộc đời:
Ông nổi bật với trí thông minh và đức nhân ái, có chí lớn và đã đạt được nhiều chiến công. Ông là người sáng lập triều đại nhà Lý và lấy niên hiệu là Thuận Thiên.
+ Phong cách sáng tác: chủ yếu dùng để ban hành mệnh lệnh, thể hiện tư tưởng chính trị lớn lao có ảnh hưởng đến vận mệnh quốc gia.
Đọc hiểu
* Nội dung chính: Văn bản phản ánh khát vọng của nhân dân về một đất nước độc lập và thống nhất, đồng thời thể hiện ý chí tự cường của dân tộc Đại Việt trong giai đoạn phát triển.
* Trả lời câu hỏi giữa bài:
Câu 1 (trang 118 SGK Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Tác giả nêu lên việc dời đô của các triều đại xưa nhằm mục đích gì?
Trả lời:
- Tác giả đưa ra việc dời đô của các triều đại xưa nhằm chứng minh rằng quyết định này là chính nghĩa, vì lợi ích của quốc gia và nhân dân, theo ý trời, thể hiện thực lực và ý chí tự cường của dân tộc.
Câu 2 (trang 119 SGK Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Chú ý nguyên nhân của việc dời đô.
Trả lời:
- Nguyên nhân dời đô: Hoa Lư là vùng núi, chỉ thuận lợi cho phòng thủ, không thuận lợi cho phát triển kinh tế. Ngoài ra, nhà Đinh và nhà Lê để lại các hậu quả như triều đại không bền, số mệnh ngắn ngủi, nhân dân khổ cực, cuộc sống không phát triển; vì vậy việc dời đô là cần thiết.
Câu 3 (trang 119 SGK Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Thành Đại La có lợi thế gì?
Trả lời:
- Thành Đại La có lợi thế: là trung tâm của trời đất với hình thế rồng cuộn, hổ ngồi. Đây là vùng đất rộng rãi, bằng phẳng, thuận lợi cho phát triển kinh tế, dân cư thuận lợi, tài nguyên phong phú.
Câu 4 (trang 119 SGK Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Câu hỏi kết thúc văn bản thể hiện điều gì?
Trả lời:
- Câu hỏi kết thúc văn bản như một lời tuyên bố, đồng thời là lời ngỏ ý gần gũi, làm giảm khoảng cách giữa vua và dân, giúp dân yên tâm và thể hiện ý nguyện của vua.
* Trả lời câu hỏi cuối bài:
Câu 1 (trang 119 SGK Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Bài 'Chiếu dời đô' viết về sự kiện gì? Tại sao vua Lý Công Uẩn lại sử dụng thể chiếu?
Trả lời:
- Bài 'Chiếu dời đô' viết về việc vua Lý Công Uẩn quyết định dời đô từ Hoa Lư về Đại La.
- Vua sử dụng thể chiếu để thể hiện sự tôn trọng đối với thần dân khi đưa ra quyết định quan trọng liên quan đến vận mệnh quốc gia.
Câu 2 (trang 119 SGK Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Dựa vào nội dung phần (1) và (2) của bài chiếu, trình bày lý do cần dời đô.
Trả lời:
- Lý do dời đô: Theo Lý Công Uẩn, việc dời đô là hợp lý vì đóng đô ở trung tâm dễ mưu toan đại nghiệp, đảm bảo vận nước lâu dài và phong tục thịnh vượng (dẫn chứng từ các triều đại như nhà Thương, nhà Chu). Các triều đại cũ như nhà Đinh, nhà Lê không nghe theo ý trời, đóng đô ở Hoa Lư nên gặp những hậu quả như triều đại không bền, số mệnh ngắn, nhân dân khổ cực.
Câu 3 (trang 119 SGK Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Trong phần (3) của bài chiếu, Lý Công Uẩn đã nêu những lý lẽ và bằng chứng gì để thuyết phục triều đình về việc chọn kinh đô mới?
Trả lời:
- Trong phần (3) của bài chiếu, Lý Công Uẩn nêu những lý lẽ và bằng chứng hợp lý, phù hợp với nguyện vọng và tâm ý của nhân dân, ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của đất nước.
Câu 4 (trang 119 SGK Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Văn bản 'Chiếu dời đô' thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa lý trí và tình cảm như thế nào?
Trả lời:
- Văn bản 'Chiếu dời đô' kết hợp hài hòa giữa lý trí và tình cảm qua việc dùng lời lẽ và dẫn chứng phù hợp với hoàn cảnh đất nước, dù ngắn gọn nhưng dễ dàng tác động đến người dân để họ nhanh chóng đồng thuận.
Câu 5 (trang 119 SGK Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Viết một đoạn văn (khoảng 8 – 10 dòng) nêu ý nghĩa lịch sử của việc Lý Công Uẩn dời đô.
Trả lời:
Việc dời đô từ Hoa Lư về Đại La là quyết định sáng suốt của vua Lý Công Uẩn, mở đường cho sự phát triển của đất nước. Đây là một bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự trưởng thành của dân tộc Đại Việt. Chúng ta không còn cần phải sống phòng thủ ở nơi hiểm trở như Hoa Lư, mà đã đủ mạnh để chọn một vị trí thuận lợi hơn cho sự phát triển lâu dài, xây dựng đất nước trở thành quốc gia độc lập. Kinh đô mới không chỉ là nền tảng vững chắc cho triều đại mà còn đảm bảo sự bền vững của đất nước.

5. Phân tích bài 'Chiếu dời đô' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu số 2
Chuẩn bị
(trang 118, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Trước khi đọc văn bản Chiếu dời đô, hãy tìm hiểu thêm về tác giả Lý Công Uẩn để việc đọc hiểu văn bản trở nên dễ dàng hơn.
Phương pháp giải:
Đọc trước văn bản Chiếu dời đô. Ôn lại kiến thức ngữ văn, tìm hiểu bối cảnh lịch sử khi bài chiếu được ban hành và ghi chép thông tin về tác giả Lý Công Uẩn.
Lời giải chi tiết:
- Bối cảnh ra đời bài chiếu: Vào năm Canh Tuất, niên hiệu Thuận Thiên thứ nhất (1010), Lý Công Uẩn viết bài chiếu để thông báo dự định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về thành Đại La (Hà Nội hiện nay).
- Tác giả: Lý Công Uẩn (974 – 1028), còn gọi là Lý Thái Tổ, quê ở châu Cổ Pháp, lộ Bắc Giang (nay là xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh). Ông là người thông minh, nhân ái, có chí lớn và lập nhiều chiến công. Dưới triều Tiền Lê, ông giữ chức Tả thân vệ Điện tiền chỉ huy sứ. Sau khi Lê Ngọa Triều mất, ông được triều thần tôn lên làm vua, lấy niên hiệu là Thuận Thiên.
Đọc hiểu 1
Câu 1 (trang 118, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Tác giả nêu việc dời đô của các triều đại xưa với mục đích gì?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản
Lời giải chi tiết:
Tác giả nêu việc dời đô của các triều đại xưa nhằm mục đích thực hiện những dự định lớn lao, xây dựng một vương triều hưng thịnh và mở ra tương lai bền vững cho các thế hệ sau.
Đọc hiểu 2
Câu 2 (trang 119, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Thành Đại La có những lợi thế gì?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn văn
Lời giải chi tiết:
- Là nơi Cao Vương từng định đô.
- Về địa lý: trung tâm của đất trời, mở ra bốn phương, có sông và núi, đất rộng và bằng phẳng, cao và thoáng, tránh lụt lội và chật chội.
- Về phong thủy: thế rồng cuộn hổ ngồi.
- Về sự giàu có: muôn vật phong phú, tốt tươi.
- Về chính trị: là nơi tụ hội quan trọng của đất nước.
Đọc hiểu 3
Câu 3 (trang 119, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Câu hỏi kết thúc văn bản thể hiện điều gì?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn văn
Lời giải chi tiết:
Câu kết của bài chiếu “Trẫm muốn dựa vào sự thuận lợi của đất ấy để định chỗ ở. Các khanh nghĩ thế nào?” không chỉ là thông báo một quyết định mà còn là lời kêu gọi sự đồng thuận của nhân dân, thể hiện ý nguyện của nhà vua và thu hẹp khoảng cách giữa quân vương và dân chúng bằng một quyết tâm chung xây dựng đất nước.
CH cuối bài 1
Câu 1 (trang 119, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Bài Chiếu dời đô viết về sự kiện gì? Tại sao vua Lý Công Uẩn phải sử dụng thể chiếu?
Phương pháp giải:
Tìm hiểu và nêu ý nghĩa lịch sử của văn bản
Lời giải chi tiết:
- Sự kiện: năm Canh Tuất, niên hiệu Thuận Thiên thứ nhất (1010), Lý Công Uẩn viết bài chiếu thông báo dự định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về thành Đại La (Hà Nội hiện nay).
- Vua Lý Công Uẩn phải dùng thể chiếu vì nó thể hiện được những ý tưởng sâu sắc và tầm nhìn thời đại của vua khi chọn Đại La làm kinh đô mới, để xây dựng vương triều thịnh vượng và lâu dài cho các thế hệ sau.
CH cuối bài 2
Câu 2 (trang 119, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Dựa vào nội dung phần (1) và (2) của bài chiếu, hãy trình bày lý do cần dời đô.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ phần 1
Lời giải chi tiết:
Lý Công Uẩn dời đô vì kinh đô cũ không còn phù hợp với sự phát triển của đất nước. Theo ông, các triều đại trước như nhà Đinh và nhà Lê đã không theo ý trời khi chọn Hoa Lư làm kinh đô, dẫn đến sự ngắn ngủi của triều đại. Vì vậy, việc dời đô là cần thiết để phát triển đất nước lâu dài.
CH cuối bài 3
Câu 3 (trang 119, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Trong phần (3) của bài chiếu, để thuyết phục triều đình về việc chọn kinh đô mới, Lý Công Uẩn đã nêu lên những lý lẽ và bằng chứng như thế nào?
Phương pháp giải:
Nêu ra lý lẽ, bằng chứng được tác giả sử dụng
Lời giải chi tiết:
- Lý Công Uẩn chỉ ra Đại La là trung tâm của đất nước, có địa thế rộng rãi, dễ thủ mà khó công, thuận lợi cho sự phát triển của quốc gia.
- Cách lập luận của tác giả dựa trên các sự kiện lịch sử có thật, hợp tình hợp lý, đáp ứng nguyện vọng của nhân dân và sự phát triển của đất nước. Điều này chứng tỏ sự đúng đắn trong quyết định dời đô và sự sáng suốt của Lý Thái Tổ.
CH cuối bài 4
Câu 4 (trang 119, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Văn bản Chiếu dời đô thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa lý trí và tình cảm như thế nào?
Phương pháp giải:
Trả lời theo ý hiểu
Lời giải chi tiết:
Trong Chiếu dời đô, Lý Công Uẩn không sử dụng nhiều lời mà tập trung vào lý lẽ sắc bén, thuyết phục lòng người. Ông viện dẫn lý lẽ rõ ràng và xác đáng, kết hợp với niềm tin vào quyết định của mình. Ông thể hiện sự lý trí khi nêu rõ lợi ích và hạn chế của Hoa Lư, nhấn mạnh sự cần thiết của việc chuyển kinh đô để phát triển đất nước.
CH cuối bài 5
Câu 5 (trang 119, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Viết một đoạn văn (khoảng 8 – 10 dòng) nêu ý nghĩa của việc Lý Công Uẩn dời đô.
Phương pháp giải:
Viết đoạn văn theo yêu cầu
Lời giải chi tiết:
Việc dời đô của Lý Công Uẩn, hay vua Lý Thái Tổ, có ý nghĩa lớn lao và ảnh hưởng tích cực đến đất nước. Kinh đô Hoa Lư lúc bấy giờ không còn phù hợp để phát triển, với địa thế không thuận lợi, dẫn đến các triều đại ngắn ngủi và đời sống nhân dân chưa được cải thiện. Do đó, việc chọn một kinh đô mới là rất cần thiết, ảnh hưởng lớn đến vận mệnh quốc gia. Lý Công Uẩn đã đưa ra những lý lẽ hợp lý để thuyết phục triều đình và thông báo cho nhân dân về việc dời đô đến Đại La, nơi có địa thế tốt và thuận lợi cho sự phát triển. Đại La đã trở thành Hà Nội hiện nay, giúp đất nước phát triển về chính trị, văn hóa và kinh tế. Vì vậy, việc dời đô có ý nghĩa quan trọng đối với vận mệnh quốc gia.

6. Bài phân tích 'Chiếu dời đô' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 3
Chuẩn bị đọc
- Lý Công Uẩn (974 - 1028), hay còn gọi là Lý Thái Tổ, quê ở châu Cổ Pháp, lộ Bắc Giang (hiện tại là xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh).
- Ông nổi bật với trí tuệ, lòng nhân ái, có tầm nhìn lớn và đạt nhiều chiến công xuất sắc.
- Trong thời kỳ Tiền Lê, ông giữ chức Tả thân vệ Điện tiền chỉ huy sứ. Sau khi Lê Ngọa Triều qua đời, ông được triều thần tôn lên làm vua với niên hiệu Thuận Thiên.
Đọc hiểu
Câu 1. Tác giả nêu lên mục đích của việc dời đô trong các triều đại xưa là gì?
Các triều đại lịch sử đã chứng minh rằng việc dời đô là một quyết định phổ biến và cần thiết.
Câu 2. Thành Đại La có những ưu điểm gì?
- Vị trí địa lý: Trung tâm của đất trời, tọa lạc ở trung tâm bốn hướng, với thế “rồng cuộn hổ ngồi”, được coi là địa thế lý tưởng cho sự thịnh vượng lâu dài
- Địa hình: Rộng rãi, bằng phẳng, đất cao, thông thoáng
- Dân cư: Không bị ảnh hưởng bởi thiên tai lũ lụt
- Phong cảnh: Xanh tươi, tràn đầy sức sống
Câu 3. Ý nghĩa của câu hỏi kết thúc văn bản là gì?
Thể hiện sự gần gũi, mang tính chất dân chủ, không áp đặt hay gò bó.
Trả lời câu hỏi
Câu 1. Bài Chiếu dời đô đề cập đến sự kiện gì? Tại sao Lý Công Uẩn lại sử dụng thể chiếu?
- Bài Chiếu dời đô mô tả sự kiện năm Canh Tuất niên hiệu Thuận Thiên thứ nhất (1010), khi Lý Công Uẩn quyết định dời đô từ Hoa Lư (nay là tỉnh Ninh Bình) đến Đại La (nay là Hà Nội).
- Lý Công Uẩn chọn thể chiếu vì đây là cách thức chính thức của vua để công bố các quyết định quan trọng, như dời đô, liên quan đến vận mệnh quốc gia.
Câu 2. Dựa trên phần (1) và (2) của bài chiếu, trình bày lý do cần dời đô.
- Đề cập đến lịch sử dời đô của các triều đại hưng thịnh ở Trung Quốc:
- Nhà Thương: đã dời đô năm lần; nhà Chu: ba lần
- Lý do dời đô của các triều đại này là nhằm mưu toan nghiệp lớn, chọn nơi trung tâm, và thuận lợi cho sự phát triển lâu dài
- Kết quả của việc dời đô là sự thịnh vượng lâu dài và phong tục phồn thịnh
=> Dời đô là một thực tiễn phổ biến và cần thiết trong lịch sử.
- Phê phán các triều đại Đinh, Lê:
- Không theo đúng ý trời
- Không học hỏi từ các triều đại Thương, Chu
- Kết quả: triều đại ngắn ngủi và nhân dân không phát triển được
=> Kinh đô Hoa Lư của các triều Đinh, Lê đã không còn phù hợp.
=> Dời đô là cần thiết cho sự phát triển và thịnh vượng của triều đại Lý.
Câu 3. Trong phần (3) của bài chiếu, để thuyết phục triều đình về việc chọn kinh đô mới, Lý Công Uẩn đã nêu những lý lẽ và bằng chứng nào?
- Lý lẽ: Đại La có những ưu thế vượt trội so với các địa điểm khác.
- Bằng chứng:
- Vị trí địa lý: Trung tâm đất trời, hợp cả bốn hướng, với thế “rồng cuộn hổ ngồi”, phù hợp với sự phát triển thịnh vượng
- Địa hình: Rộng rãi, bằng phẳng, cao và thoáng
- Dân cư: Không bị lũ lụt ảnh hưởng
- Phong cảnh: Tươi tốt và tràn đầy sức sống
=> Đại La là địa điểm lý tưởng để làm kinh đô lâu dài, thể hiện mong muốn của vua về một quốc gia hòa bình, thịnh vượng và tự chủ.
Câu 4. Văn bản Chiếu dời đô thể hiện sự kết hợp giữa lý trí và tình cảm như thế nào?
- Lý trí: Dựa vào lịch sử để khẳng định việc dời đô là hợp lý, đồng thời so sánh với thực trạng của triều Đinh, Lê để chứng minh điều đó.
- Tình cảm: Thể hiện sự đồng cảm với nhân dân dưới triều Đinh, Lê và tôn trọng ý kiến của bề tôi (Các khanh nghĩ thế nào?).
Câu 5. Viết một đoạn văn (8 – 10 dòng) nêu ý nghĩa và tác động của việc dời đô của Lý Công Uẩn.
Việc dời đô của Lý Công Uẩn là quyết định quan trọng, đánh dấu bước ngoặt trong lịch sử phát triển đất nước. Sự chuyển từ Hoa Lư sang Đại La không chỉ cải thiện điều kiện sống của nhân dân mà còn tạo cơ hội cho sự phát triển toàn diện về văn hóa, giáo dục và kinh tế. Lý Công Uẩn đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho việc này, từ việc thăm và trọng thưởng đất Đại La cho các triều đại tiền nhiệm đến việc xây dựng các công trình trọng yếu. Quyết định dời đô đã mang lại nhiều lợi ích cho đất nước, chứng minh sự thông minh và tầm nhìn xa của vị vua này.
