Bài soạn số 4 của tác phẩm 'Con là...'
I. Vài nét về tác giả
- Y Phương (sinh năm 1948), tên thật là Hứa Vĩnh Sước
- Quê quán: Trùng Khánh, Cao Bằng; ông thuộc dân tộc Tày
- Sự nghiệp sáng tác:
+ Nhập ngũ năm 1968, phục vụ trong quân đội đến năm 1981, sau đó chuyển về công tác tại Sở Văn hóa và Thông tin tỉnh Cao Bằng
+ Năm 1993, ông trở thành Chủ tịch Hội Văn nghệ Cao Bằng
+ Năm 2007, ông được vinh danh với giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, một phần thưởng cao quý xứng đáng với những đóng góp của ông cho nền văn học nước nhà
+ Các tác phẩm tiêu biểu: “Người hoa núi”, “Lời chúc”, “Đàn then”…
- Phong cách sáng tác:
+ Thơ của ông thể hiện tâm hồn mạnh mẽ, chân thực và trong sáng, với cách tư duy phong phú, giàu hình ảnh của người dân tộc miền núi, đậm đà bản sắc vùng cao.
II. Tác phẩm
Hoàn cảnh sáng tác
- Bài thơ được viết năm 1980, khi đất nước vừa mới thống nhất nhưng còn nhiều khó khăn và thiếu thốn. Từ thực tế đó, nhà thơ đã sáng tác bài thơ như một lời tâm sự và động viên bản thân, đồng thời nhắc nhở thế hệ sau.
Bố cục
- Đoạn 1: Con lớn lên trong tình yêu thương và sự hỗ trợ của cha mẹ, trong cuộc sống lao động của quê hương
- Đoạn 2: Lòng tự hào về sức sống bền bỉ và truyền thống cao đẹp của quê hương, và niềm mong ước con sẽ tiếp nối những truyền thống quý báu đó
Giá trị nội dung
- Bài thơ thể hiện tình cảm gia đình ấm áp, ca ngợi truyền thống và niềm tự hào về quê hương, dân tộc. Bài thơ giúp ta hiểu thêm về sức sống và vẻ đẹp tâm hồn của một dân tộc miền núi, gợi nhớ tình cảm sâu sắc với quê hương và ý chí vươn lên trong cuộc sống.
Giá trị nghệ thuật
- Bài thơ sử dụng thể thơ tự do phóng khoáng, tạo ra cảm xúc rõ ràng và cụ thể, với giọng điệu trìu mến, thiết tha. Ngôn ngữ thơ cụ thể, hàm súc, nhiều ý nghĩa, hình ảnh thơ độc đáo, sinh động, phản ánh bản sắc thơ ca miền núi, là những nét đặc sắc về nghệ thuật của tác phẩm.
Phân tích
I. Mở bài
- Giới thiệu về Y Phương: là người dân tộc Tày, thơ ông phản ánh tâm hồn mạnh mẽ, chân thực và trong sáng, với cách tư duy phong phú và hình ảnh đặc sắc của người dân tộc miền núi, đậm đà bản sắc vùng cao.
- Giới thiệu về bài thơ “Nói với con”: là lời tâm sự, động viên bản thân và nhắc nhở thế hệ sau của nhà thơ.
II. Thân bài
Cội nguồn sinh dưỡng của con
- Cội nguồn gia đình
+ Con lớn lên trong sự mong mỏi, chờ đợi của cha mẹ
+ “Chân phải- chân trái”, “một bước- hai bước”: phép đối tạo âm điệu vui tươi, tạo không khí đầm ấm, hạnh phúc, mỗi bước đi của con đều có cha mẹ che chở
⇒ Đó là tình cảm thiêng liêng mà con phải khắc ghi
- Cội nguồn quê hương
+ Đan lờ (dụng cụ đánh bắt cá), đan lờ cài nan hoa (công việc tạo nên vẻ đẹp của người lao động), vách nhà ken câu hát (cuộc sống hòa quyện với niềm vui): Cuộc sống lao động của người đồng mình được gợi lên qua nhiều hình ảnh đẹp đẽ
+ Sử dụng các động từ: đan, ken, cài: vừa miêu tả những động tác cụ thể, khéo léo, vừa phản ánh cuộc sống gắn bó với niềm vui
+ “Rừng cho hoa”: nhân hóa rừng không chỉ cung cấp gỗ, lâm sản mà còn cho hoa ⇒ vẻ đẹp tinh thần
+ “Con đường cho những tấm lòng”: không chỉ dẫn lối mà còn chứa đựng những tấm lòng cao cả, thủy chung
Quê hương và gia đình nuôi con khôn lớn
- “Người đồng mình”- những người sống chung trên một miền quê, cùng dân tộc, “thương lắm”- sự gắn bó yêu thương, đùm bọc
- Người đồng mình có chí khí mạnh mẽ
+ Nỗi buồn được cụ thể hóa bằng chiều cao, chí được đo bằng độ xa ⇒ người đọc cảm nhận nỗi buồn trong cuộc sống của họ
⇒ Cuộc sống dù nhiều lo âu và cực nhọc nhưng tâm hồn vẫn sáng, chí vẫn bền, tầm nhìn rộng lớn
- Người đồng mình thủy chung tình nghĩa
+ “Sống”- khẳng định bản lĩnh kiên cường, bất chấp khó khăn
⇒ Mặc dù quê hương còn khó khăn, vất vả nhưng họ vẫn thủy chung, gắn bó để xây dựng cuộc sống
- Lối sống phóng khoáng đầy nghị lực
+ So sánh “như sống như suối”: sức sống mãnh liệt, đầy nghĩa tình
+ Dù “lên thác xuống ghềnh” nhưng người đồng mình vẫn không lo cực nhọc, vẫn tự hào về quê hương
- Người đồng mình giàu lòng tự trọng
+ “Người đồng mình thô sơ da thịt”- dù thô ráp, nói không hay, làm không khéo, nhưng phẩm chất bên trong không hề nhỏ bé
- Người đồng mình khát vọng xây dựng quê hương giàu đẹp
+ Người đồng mình tự lực, tự cường, xây dựng quê hương bằng sức lực và trí tuệ
+ Họ xây dựng quê hương để sánh ngang với các cường quốc
⇒ Người cha khơi gợi niềm tự hào và khát vọng xây dựng quê hương, tiếp nối truyền thống đáng tự hào của dân tộc
Điều cha mong muốn ở con
- Cha khuyên con “lên đường” khi trưởng thành, dù ở đâu cũng không được sống tầm thường, luôn giữ cốt cách giản dị, ý chí của dân tộc để vững bước
⇒ Cha thể hiện tình yêu sâu sắc với con
⇒ Đây còn là lời nhắc nhở thế hệ trẻ vững tin vào cuộc đời để xây dựng quê hương
III. Kết bài
- Khẳng định những giá trị nội dung và nghệ thuật làm nên thành công của bài thơ:
+ Thể thơ tự do, nhịp điệu vui tươi, hình ảnh đẹp, biện pháp tu từ quen thuộc,…
+ Cha đưa con về với cội nguồn sinh dưỡng, nhắc nhở con phát huy phẩm chất cao đẹp của quê hương để vững bước trên cuộc đời
Câu 1 (trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Lời giải chi tiết:
Những đặc điểm của thơ ta có thể thấy qua văn bản trên là: chia thành 3 đoạn rõ ràng, mỗi đoạn 3 câu, mỗi câu có từ 4 - 7 từ.
Câu 2 (trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Lời giải chi tiết:
Nét độc đáo của bài thơ thể hiện qua:
- Từ ngữ: gần gũi, giản dị, thân thuộc.
- Biện pháp tu từ:
+ So sánh con với “nỗi buồn”, “niềm vui” và “hạnh phúc”.
+ Điệp cấu trúc: cụm từ “con là” lặp lại ở mỗi dòng đầu của một khổ, nhấn mạnh tầm quan trọng của con đối với cha.
- Hình ảnh: độc đáo như “trời”, “hạt vừng”, “sợi tóc”. Những hình ảnh này đại diện cho sự rộng lớn, nhỏ bé và mong manh, thể hiện tình yêu thương vô bờ của cha dành cho con.
Câu 3 (trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Lời giải chi tiết:
Tình cảm của người cha dành cho con trong văn bản được thể hiện rõ ràng và sinh động. Đó là tình yêu thương vô bờ bến, con vừa là nỗi buồn, vừa là niềm vui, vừa là hạnh phúc, chứng tỏ cha yêu con biết bao.
2. Bài soạn 'Con là...' phiên bản số 5
I. Thông tin tổng quan
Tác giả
Y Phương (1948)
- Tên thật: Hứa Vĩnh Sước.
- Quê hương: huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng.
- Ông là Ủy viên Ban Chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam khóa VI.
Tác phẩm
- Xuất xứ: Trích từ Đàn then, xuất bản năm 1996.
- Thể loại: Thơ tự do.
- Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
Bố cục:
Văn bản được chia thành 3 đoạn:
- Đoạn 1: Con là nỗi buồn của cha.
- Đoạn 2: Con là niềm vui của cha.
- Đoạn 3: Con là sợi dây liên kết giữa cha và mẹ.
Tóm tắt tác phẩm 'Con là'
Tình cảm của người cha dành cho con được thể hiện rõ ràng và sống động. Con vừa là nỗi buồn, vừa là niềm vui, vừa là hạnh phúc, điều này chứng tỏ tình yêu của cha dành cho con là vô hạn.
II. Phân tích văn bản
- Sử dụng điệp từ và cấu trúc 'Con là...' để định nghĩa về người con:
+ Là nỗi buồn.
+ Là niềm vui.
+ Là dây hạnh phúc.
- Điệp từ và cấu trúc 'Dù cho...', kết hợp với nghệ thuật đối lập 'to' - 'nhỏ', 'niềm vui' - 'nỗi buồn', so sánh bằng 'bằng' thể hiện ý nghĩa của con đối với cha:
+ Khi con là nỗi buồn:
- Miêu tả 'to bằng trời'.
- Cũng được 'lấp đầy'.
→ Dù nỗi buồn lớn đến đâu, sự hiện diện của con cũng làm vơi đi và an ủi cha.
+ Khi con là niềm vui:
- So sánh 'nhỏ bằng hạt vừng'.
- Không bao giờ tắt.
→ Niềm vui con mang đến cho cha là vô hạn. Đối với cha, con luôn là niềm vui không bao giờ cạn kiệt.
→ Tình cảm cha con vô cùng thiêng liêng.
- So sánh 'Mảnh hơn sợi tóc' thể hiện ý nghĩa của con trong mối quan hệ của cha mẹ:
+ Con là 'dây hạnh phúc', là sợi dây kết nối.
+ Liên kết đời cha và mẹ.
→ Con là sợi dây gắn kết giữa cha và mẹ, tạo nên một gia đình ấm áp và hoàn chỉnh.
→ Tình cảm gia đình là vô cùng thiêng liêng.
➩ Đối với người cha, con là điều vừa lớn lao vừa nhỏ bé nhưng lại có ý nghĩa sâu sắc trong cuộc đời của cha. Con chính là sợi dây kết nối mang lại hạnh phúc cho gia đình.
III. Tổng kết
Nội dung
Bài thơ Con là... của Y Phương thể hiện tình cảm của người cha dành cho con và giá trị của con trong cuộc sống của cha.
Nghệ thuật
Thơ tự do kết hợp với các biện pháp tu từ như so sánh, điệp từ và điệp cấu trúc.
IV. Hướng dẫn trả lời câu hỏi cuối bài
Chỉ ra những đặc điểm của thơ qua văn bản trên.
Các đặc điểm của thơ trong văn bản là: chia thành 3 đoạn rõ ràng, mỗi đoạn có 3 câu, mỗi câu từ 4 - 7 từ.
Nêu ít nhất một nét độc đáo của bài thơ qua cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh hoặc biện pháp tu từ.
Nét độc đáo của bài thơ thể hiện qua:
- Từ ngữ: Cụm từ 'con là' lặp lại ở đầu mỗi dòng của một khổ, nhấn mạnh tầm quan trọng của con với cha.
- Biện pháp tu từ: So sánh con với nỗi buồn, niềm vui và hạnh phúc, tất cả đều có giá trị vô cùng lớn với cha.
- Hình ảnh: Đặc sắc như trời, hạt vừng, sợi tóc. Những hình ảnh này đại diện cho sự rộng lớn, nhỏ bé và mong manh, mặc dù có vẻ mâu thuẫn nhưng thể hiện tình yêu của cha dành cho con là vô bờ bến.
Nêu cảm nhận của em về tình cảm cha dành cho con được thể hiện trong văn bản.
Tình cảm của người cha dành cho con được thể hiện rõ ràng và sinh động. Con là nỗi buồn, niềm vui và hạnh phúc, chứng tỏ tình yêu của cha dành cho con là vô hạn.
3. Bài phân tích 'Con là...' phiên bản số 6
1. Tổng quan
1.1. Bố cục bài học
Phân tích văn bản qua hai nội dung chính như sau:
– Định nghĩa về hình ảnh người con.
– Vai trò của con khi là nỗi buồn và khi là niềm vui.
1.2. Nghệ thuật
– Thơ tự do kết hợp với các biện pháp tu từ như so sánh, điệp từ, và điệp cấu trúc.
– Ngôn ngữ thơ phong phú về nhịp điệu.
2. Hướng dẫn soạn bài Con là…
Câu 1. Xác định những đặc điểm của thơ trong văn bản.
Gợi ý:
– Các đặc điểm của thơ được thể hiện qua:
+ Chia thành 3 đoạn rõ ràng.
+ Mỗi câu có từ 4-7 từ.
Câu 2. Đưa ra ít nhất một điểm độc đáo của bài thơ qua cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh hoặc biện pháp tu từ.
Gợi ý:
Nét độc đáo của bài thơ thể hiện qua:
– Từ ngữ: gần gũi, giản dị, dễ cảm nhận.
– Biện pháp tu từ:
+ So sánh con với “nỗi buồn”, “niềm vui” và “hạnh phúc”.
+ Điệp cấu trúc: lặp lại cụm từ “con là” ở đầu mỗi dòng của một khổ, nhấn mạnh sự quan trọng của con đối với cha.
– Hình ảnh: Đặc sắc như “trời”, “hạt vừng”, “sợi tóc”. Những hình ảnh này đại diện cho sự rộng lớn, nhỏ bé và mong manh, dẫu có vẻ mâu thuẫn nhưng lại diễn tả tình yêu của cha dành cho con là vô tận.
Câu 3. Cảm nhận của em về tình cảm cha dành cho con được thể hiện trong văn bản.
Gợi ý:
– Tình cảm của người cha trong bài thơ rất cụ thể và chi tiết. Đó là tình yêu âm thầm và lặng lẽ dành cho con. Đối với cha, con vừa là niềm vui, vừa là hạnh phúc, và hạnh phúc của con chính là niềm vui lớn nhất của cha.
5. Phân tích bài thơ 'Con là...' phiên bản 1
Tóm tắt nội dung
Trong văn bản này, tình cảm của người cha dành cho con được thể hiện một cách sâu sắc và sinh động. Con là nguồn nỗi buồn, niềm vui và hạnh phúc của cha, điều đó cho thấy tình yêu thương vô bờ bến của cha dành cho con.
Bố cục văn bản
Văn bản có thể được chia thành 3 phần:
- Phần 1: Con là nỗi buồn của cha.
- Phần 2: Con là niềm vui của cha.
- Phần 3: Con là cầu nối giữa cha và mẹ.
Nội dung chính
Bài thơ thể hiện sâu sắc tình cảm của người cha dành cho con, phản ánh tình yêu thiêng liêng và cao quý giữa cha và con.
Hướng dẫn đọc bài thơ
1. Đặc điểm của thơ trong văn bản.
Trả lời:
- Văn bản thơ có các đặc điểm sau: chia thành 3 đoạn rõ ràng, mỗi đoạn gồm 3 câu, và mỗi câu có từ 4-7 từ.
2. Một nét độc đáo của bài thơ qua cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh hoặc biện pháp tu từ.
Trả lời:
- Nét độc đáo của bài thơ thể hiện qua:
+ Từ ngữ: Cụm từ 'con là' lặp lại ở đầu mỗi dòng của một khổ, nhấn mạnh vai trò quan trọng của con đối với cha.
+ Biện pháp tu từ: So sánh con với nỗi buồn, niềm vui và hạnh phúc, điều này cho thấy giá trị vô cùng to lớn của con đối với cha.
+ Hình ảnh: Độc đáo như trời, hạt vừng, sợi tóc, những hình ảnh này đại diện cho sự rộng lớn, nhỏ bé và mong manh, phản ánh tình yêu thương vô hạn của cha dành cho con.
3. Cảm nhận về tình cảm của cha dành cho con trong văn bản.
Trả lời:
- Tình cảm của cha dành cho con được thể hiện rõ nét và sinh động trong văn bản. Tình yêu của cha là vô tận, con là nỗi buồn, niềm vui và hạnh phúc, cho thấy tình yêu vô bờ bến của cha dành cho con.
6. Phân tích bài thơ 'Con là...' phiên bản 2
1. Bài thơ 'Con là ...'
Con là ...
Con là nỗi buồn của Cha
Như trời rộng bao la
Vẫn được lấp đầy bởi tình yêu
Con là niềm vui của Cha
Như hạt vừng bé nhỏ
Ăn mãi không bao giờ hết
Con là dây hạnh phúc
Mảnh hơn sợi tóc
Gắn kết cuộc đời Cha với Mẹ.
2. Tác giả và tác phẩm
Tác giả: Y Phương
- Sinh năm 1948, tên thật là Hứa Vĩnh Sước, người dân tộc Tày.
- Quê quán: huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng.
- Nhập ngũ năm 1968, phục vụ trong quân đội đến năm 1981, sau đó công tác tại Sở Văn hóa - thông tin tỉnh Cao Bằng.
- Chủ tịch Hội Văn học nghệ thuật Cao Bằng từ năm 1993, Ủy viên BCH Hội Nhà văn Việt Nam khóa VI.
- Được trao Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật năm 2007.
- Thơ của ông nổi bật với sự mạnh mẽ, chân thực, trong sáng và giàu hình ảnh của con người miền núi.
- Một số tác phẩm nổi bật: Nói với con (1980), Người núi hoa (1982), Tiếng hát tháng giêng (1986), Lửa hồng một góc (1987), Lời chúc (1991), Đàn then (1996), Thơ Y Phương (2002)...
Tác phẩm
- Bài thơ “Con là…” nằm trong tập Đàn then, NXB Hội Nhà văn, năm 1996.
- Thể thơ tự do.
3. Hướng dẫn đọc hiểu bài thơ 'Con là ...' (Y Phương)
Câu 1.(trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 2 Chân trời sáng tạo) Chỉ ra đặc điểm của bài thơ trong văn bản trên.
Trả lời:
- Đặc điểm của bài thơ: chia thành 3 khổ, mỗi khổ có 3 câu, mỗi câu từ 4-7 từ.
Câu 2.(trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 2 Chân trời sáng tạo) Nêu một nét độc đáo của bài thơ qua từ ngữ, hình ảnh hoặc biện pháp tu từ.
Trả lời:
- Nét độc đáo của bài thơ:
+ Từ ngữ: Cụm từ 'con là' được lặp lại ở đầu mỗi khổ thơ, làm nổi bật vai trò quan trọng của con đối với cha.
+ Biện pháp tu từ: So sánh con với nỗi buồn, niềm vui, và hạnh phúc, cho thấy giá trị vô cùng lớn của con.
+ Hình ảnh: Những hình ảnh như trời, hạt vừng, sợi tóc đại diện cho sự rộng lớn, nhỏ bé và mong manh, phản ánh tình yêu vô tận của cha dành cho con.
Câu 3.(trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 2 Chân trời sáng tạo) Cảm nhận về tình cảm cha dành cho con trong văn bản.
Trả lời:
- Tình cảm của cha dành cho con trong bài thơ được diễn tả rõ ràng và sinh động, thể hiện tình yêu sâu đậm và vô bờ bến. Con là nguồn nỗi buồn, niềm vui và hạnh phúc, chứng tỏ tình yêu vô hạn của cha.
7. Bài soạn 'Con là...' phiên bản 3
1. Tác giả và tác phẩm
Tác giả
- Y Phương, sinh năm 1948, tên khai sinh là Hứa Vĩnh Sước, thuộc dân tộc Tày.
- Quê quán: huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng.
- Nhập ngũ năm 1968, phục vụ trong quân đội đến năm 1981, sau đó làm việc tại Sở Văn hóa - thông tin tỉnh Cao Bằng.
- Từ năm 1993, ông là Chủ tịch Hội Văn học nghệ thuật Cao Bằng và Ủy viên BCH Hội Nhà văn Việt Nam khóa VI.
- Năm 2007, ông được trao Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật.
- Thơ của Y Phương nổi bật với tính chân thật, mạnh mẽ và trong sáng, cùng với cách tư duy hình ảnh đặc trưng của người miền núi.
- Các tác phẩm tiêu biểu: Nói với con (1980), Người núi hoa (1982), Tiếng hát tháng giêng (1986), Lửa hồng một góc (1987), Lời chúc (1991), Đàn then (1996), Thơ Y Phương (2002)...
Tác phẩm
- Bài thơ “Con là…” được xuất bản trong tập Đàn then, NXB Hội Nhà văn, năm 1996.
- Thể thơ tự do.
2. Hướng dẫn phân tích bài thơ
Câu 1. Chỉ ra những đặc điểm của thơ trong văn bản.
- Nội dung: Tình cảm cha dành cho con.
- Hình thức:
- Văn bản được chia thành ba khổ thơ.
- Mỗi khổ gồm ba câu, câu kết thúc sẽ xuống dòng và viết hoa chữ cái đầu.
- Câu thơ có từ 4 đến 7 từ.
Câu 2. Nêu một nét độc đáo của bài thơ qua cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh hoặc biện pháp tu từ.
- So sánh “con” với “nỗi buồn”, “niềm vui”, “sợi dây hạnh phúc”: Con mang lại mọi cảm xúc, kết nối cha và mẹ.
- Điệp ngữ “con là” ở đầu mỗi khổ: Khẳng định sự quan trọng của con.
- Hình ảnh độc đáo: “to bằng trời, nhỏ bằng hạt vừng, mảnh hơn sợi tóc”: Dù có vẻ mâu thuẫn nhưng lại hợp lý.
- Từ ngữ giản dị, gần gũi.
=> Tác giả muốn diễn tả tình yêu thương vô hạn của cha dành cho con.
Câu 3. Cảm nhận về tình cảm của cha dành cho con trong bài thơ.
Tình cảm của cha dành cho con được thể hiện sinh động và chân thật, với tình yêu lớn lao nhưng giản dị. Con đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của cha, đồng thời là liên kết không thể thiếu giữa cha và mẹ.