1. Mẫu bài soạn 'Dương phụ hành' (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - Phiên bản 4
Dàn ý Phân tích bài thơ Dương phụ hành
I. Mở bài
Giới thiệu khái quát về tác giả và tác phẩm.
II. Thân bài
Tác giả
- Một trong những nhà thơ vĩ đại của nền văn học Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX.
- Nhân cách: mạnh mẽ, độc lập.
- Phong cách nghệ thuật: phong phú, sâu lắng.
Tác phẩm
- Hoàn cảnh sáng tác: Cao Bá Quát viết Dương Phụ Hành trong chuyến công cán của Đào Phú Trí tại Inđônêxia.
- Nội dung: Miêu tả cảm xúc của tác giả khi nhìn thấy người phụ nữ phương Tây, gợi lên suy nghĩ về hạnh phúc và nỗi buồn chia ly.
Tổng kết giá trị nghệ thuật của tác phẩm
III. Kết bài
Nêu cảm xúc cá nhân về tác phẩm.
Phân tích bài thơ Dương phụ hành
Cao Bá Quát là một trong những thi nhân vĩ đại của văn học Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX, nổi bật với nhân cách kiên cường và phong cách viết độc đáo. Thơ của ông không chỉ phong phú về nội dung mà còn sâu lắng trong cảm xúc. Ông thể hiện tình yêu quê hương và đồng cảm với những mảnh đời bất hạnh, đồng thời chỉ trích mạnh mẽ chế độ phong kiến.
'Thiếu phụ Tây dương áo trắng phau,
Tựa vai chồng dưới ánh trăng thâu,
Ngó thuyền Nam thấy đèn le lói,
Kéo áo rầm rì nói với nhau
Hững hờ cốc sữa biếng cầm tay,
Gió bể, đêm sương thổi lạnh thay!
Uốn éo đòi chồng năng đỡ dậy.
Biết đâu nỗi khách biệt li này!'
Tác phẩm Dương Phụ Hành được viết trong chuyến công cán của Cao Bá Quát cùng Đào Phú Trí tại Inđônêxia. Dù được giao nhiệm vụ “dương trình hiệu lực”, thực chất là để “lấy công chuộc tội”. Trên hành trình này, nhà thơ đã tiếp xúc với nền văn minh mới, và cảm nhận rõ nét vẻ đẹp của người phụ nữ phương Tây. Bài thơ miêu tả hình ảnh người phụ nữ phương Tây qua màu áo trắng và hành động tựa vai chồng dưới ánh trăng, tạo nên một cảnh tượng thơ mộng và lãng mạn.
'Thiếu phụ Tây dương áo trắng phau,
Tựa vai chồng dưới ánh trăng thâu,'
Cuộc sống nhiều gian truân đã tôi luyện cho Cao Bá Quát khả năng quan sát tinh tế. Ông khắc họa hình ảnh người thiếu phụ Tây dương với áo trắng tinh khiết, tạo nên vẻ đẹp đầy lôi cuốn. Hành động tựa vai chồng và các cử chỉ của nàng đều được miêu tả một cách chân thực và cảm động. Sự đồng cảm của tác giả thể hiện qua những chi tiết nhỏ nhặt và cái nhìn tinh tế về văn hóa khác biệt.
'Ngó thuyền Nam thấy đèn le lói,
Kéo áo rầm rì nói với nhau
Hững hờ cốc sữa biếng cầm tay,
Gió bể, đêm sương thổi lạnh thay!
Uốn éo đòi chồng năng đỡ dậy.'
Những chi tiết này không chỉ tạo nên bức tranh sinh động về người phụ nữ phương Tây mà còn bộc lộ sự cảm thông sâu sắc của tác giả. Trong xã hội phong kiến Việt Nam lúc bấy giờ, những cử chỉ và hành động này được nhìn nhận như một quan niệm nghệ thuật mới mẻ và hiện đại.
Mạch cảm xúc trong tác phẩm không dừng lại ở đây. Dù miêu tả cảnh vật và hành động một cách sinh động, Cao Bá Quát vẫn không thể kiềm chế cảm xúc và kết thúc bài thơ bằng nỗi niềm riêng về sự chia ly và khao khát về một gia đình hạnh phúc.
2. Mẫu bài soạn 'Dương phụ hành' (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - Phiên bản 5
Bài thơ 'Dương phụ hành'
Những nét đặc sắc của 'Dương phụ hành'
Người thiếu phụ phương Tây, trong chiếc áo trắng tinh,
Tựa vai chồng dưới ánh trăng sáng.
Nhìn về phía thuyền người Nam, thấy ánh đèn lấp lánh,
Rì rầm trò chuyện, tay kéo áo chồng,
Chậm rãi cầm cốc sữa, lười biếng.
Gió biển, đêm khuya lạnh lẽo,
Yếu ớt đòi chồng đỡ dậy,
Không biết người Nam đang chịu cảnh biệt ly.
Dịch nghĩa
Thiếu phụ Tây phương trong bộ đồ trắng như tuyết,
Tựa vai chồng dưới ánh trăng thanh mát.
Nhìn thuyền người Nam, ánh đèn le lói,
Kéo áo chồng thì thầm trò chuyện.
Tay cầm một cốc sữa một cách lười biếng,
Gió đêm và sương lạnh khiến nỗi buồn thêm sâu sắc.
Yếu ớt đòi chồng đỡ dậy,
Chẳng biết rằng có người Nam đang sống trong cảnh biệt ly.
I. Tác giả Cao Bá Quát
- Cao Bá Quát (1809 – 1855), tên chữ là Chu Thần, hiệu Mẫn Hiên và Cúc Đường, quê ở làng Phú Thị, huyện Gia Lâm, tỉnh Bắc Ninh, hiện nay thuộc xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, Hà Nội.
- Trong thời thơ ấu, Cao Bá Quát sống trong hoàn cảnh nghèo khó, nhưng nổi bật với sự thông minh, chăm chỉ và văn tài. Sau nhiều lần thi cử thất bại và bị giam giữ, ông vẫn giữ được các chức vụ trong triều đình nhà Nguyễn.
- Cao Bá Quát tham gia cuộc khởi nghĩa Mỹ Lương nhưng bị triều đình nhà Nguyễn xử án, và là một trong những nhà thơ nổi bật giữa thế kỷ 19 trong lịch sử văn học Việt Nam.
- Sau cuộc khởi nghĩa ở Mỹ Lương, nhiều tác phẩm của ông bị triều đình đốt bỏ và cấm lưu hành, nhưng trước năm 1984, các nhà biên soạn sách đã tìm thấy và phục hồi hàng nghìn bài thơ còn lại, viết bằng chữ Nôm và chữ Hán.
- Thơ văn của ông thể hiện sự chỉ trích mạnh mẽ chế độ phong kiến và tư tưởng khai sáng tự phát, phản ánh nhu cầu đổi mới trong xã hội Việt Nam giữa thế kỷ XIX.
II. Phân tích tác phẩm 'Dương phụ hành'
Thể loại
Bài thơ thuộc thể loại hành, một dạng thơ cổ phong.
Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác
'Dương phụ hành' được Cao Bá Quát sáng tác trong chuyến công cán năm 1844, viết theo thể hành của thơ cổ phong.
Phương thức biểu đạt
Bài thơ sử dụng phương thức biểu cảm.
Bố cục bài thơ
Bài thơ chia thành 2 phần:
- Phần 1: Bảy câu đầu miêu tả hình ảnh người thiếu phụ phương Tây.
- Phần 2: Câu thơ cuối bộc lộ tâm trạng của tác giả.
Giá trị nội dung
Bài thơ nổi bật nhờ cách khắc họa chân dung người thiếu phụ Tây phương, từ đó tác giả liên tưởng đến hạnh phúc và nỗi đau chia ly. Trong chuyến đi này, tác giả đã tiếp xúc với người châu Âu và nhận thấy nhiều điều mới mẻ.
Giá trị nghệ thuật
- Thể hành đơn giản nhưng dễ hiểu.
- Lời thơ mộc mạc nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc.
III. Phân tích chi tiết tác phẩm 'Dương phụ hành'
Hình ảnh người thiếu phụ Tây phương
* Hình ảnh người thiếu phụ
- Thời gian: Buổi tối.
- Không gian: Dưới ánh trăng sáng.
- Sự việc: Người phụ nữ Tây phương tựa vai chồng, trò chuyện âu yếm trong đêm trăng.
- Các chi tiết miêu tả: Áo trắng tinh, tựa vai chồng, kéo chồng thì thầm, tay cầm cốc sữa, làm nũng đòi chồng đỡ dậy.
→ Những chi tiết này tạo nên hình ảnh người phụ nữ đang làm nũng với chồng, thể hiện sự yêu mến và hạnh phúc. Tác giả muốn chỉ ra sự cởi mở, phóng khoáng của người phương Tây, khác biệt với sự e dè của phụ nữ phương Đông.
* Cảm xúc của tác giả khi chứng kiến cảnh tượng
- “Thiếu phụ Tây dương áo trắng phau”
→ Tạo cảm giác lạ lẫm với sự xa hoa của trang phục phương Tây.
- “Tựa vai chồng dưới bóng trăng thâu/ Ngó thuyền Nam thấy đèn le lói/ Kéo áo, rì rầm nói với nhau”
→ Hình ảnh âu yếm của thiếu phụ khiến tác giả cảm thấy ghen tị với hoàn cảnh của mình.
- “Hững hờ cốc sữa biếng cầm tay/ Gió bể, đêm sương, thổi lạnh thay!”
→ Cảnh đêm lạnh lẽo càng làm tăng nỗi buồn của tác giả.
- “Uốn éo đòi chồng nâng đỡ dậy”
→ Sự làm nũng của thiếu phụ khiến tác giả thêm buồn vì cảnh biệt ly.
- “Biết đâu nỗi khách biệt ly này”
→ Nỗi đau và cô đơn của tác giả được thể hiện rõ ràng, cảm giác lẻ loi ở nơi đất khách quê người.
Tâm trạng của nhà thơ
- Câu thơ cuối thể hiện sự tương phản với bảy câu trước, thể hiện nỗi buồn sâu sắc của tác giả với câu hỏi “Biết đâu nỗi khách biệt ly này.”
→ Câu thơ này thể hiện sự đau đớn và nỗi khát khao nhân đạo của tác giả. Nó phản ánh sự đồng cảm với cảnh ngộ của người khác và nỗi nhớ quê hương của chính tác giả. Nỗi đau trong cảnh biệt ly và hoàn cảnh khó khăn của tác giả làm nổi bật sự nhạy cảm và tư tưởng tiến bộ của ông.
=> Bài thơ thể hiện cái nhìn đa sầu, đa cảm của tác giả, đồng thời thể hiện tâm hồn phóng khoáng, nhân văn của ông và mong muốn có một gia đình hạnh phúc. Tác giả cũng được khai sáng hơn sau chuyến đi, mở rộng cái nhìn về xã hội và con người.
3. Bài soạn 'Dương phụ hành' (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 6
Dương phụ hành
(Bài thơ về người thiếu phụ phương Tây, Cao Bá Quát)
Nội dung chính: Bài thơ phản ánh sự thay đổi trong quan điểm của một vị quan Đông phương, từ người có tư tưởng bảo thủ, nghiêm ngặt trở nên cảm nhận một cách tinh tế và thoáng đạt khi chứng kiến tình cảm yêu thương của một đôi vợ chồng trẻ phương Tây.
I. Trước khi đọc.
Câu hỏi 1. Theo bạn, khi đặt chân đến một vùng đất mới, gặp gỡ một nền văn hóa khác, người ta thường có những phản ứng hay cảm xúc gì trước những điều mới mẻ?
Trả lời:
– Theo em, khi đến một vùng đất mới, tiếp xúc với nền văn hóa khác, người ta thường cảm thấy sự tò mò, khao khát khám phá và tìm hiểu về môi trường xung quanh.
Câu hỏi 2. Bạn đã từng nghe câu chuyện thú vị nào về sự giao thoa văn hóa giữa phương Đông và phương Tây chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện đó.
Trả lời:
– Một câu chuyện thú vị về giao thoa văn hóa giữa phương Đông và phương Tây là về một người đàn ông nước ngoài ăn phở Việt Nam. Khi không biết dùng đũa, sau nhiều cố gắng không thành công, bác chủ quán đã hướng dẫn cách dùng đũa, nhưng vẫn không thành thạo, vì vậy bác đã cắt nhỏ phở cho vị khách nước ngoài.
II. Đọc văn bản.
Câu 1. Hãy chú ý các chi tiết miêu tả hình ảnh người thiếu phụ phương Tây.
Trả lời:
– Áo trắng tinh.
– Dựa vào vai chồng.
– Kéo áo, thì thầm trò chuyện.
– Cầm cốc sữa.
– Làm điệu đà.
Câu 2. Hình dung về nhân vật trữ tình.
– Nhân vật trữ tình dường như cảm thấy ngạc nhiên trước hành động âu yếm, có phần quyến rũ của người thiếu phụ giữa chốn đông người, vì đây là cảnh rất hiếm thấy ở phương Đông. Người Đông phương thường coi trọng lễ nghi và cảm nhận sự chú ý của người khác, những hành động như vậy thường bị coi là không phù hợp. Vì vậy, khi chứng kiến hành động âu yếm của người thiếu phụ với chồng, ông không khỏi cảm thấy bất ngờ và kinh ngạc.
II. Sau khi đọc.
Câu 1. So sánh và chỉ ra sự khác biệt giữa bản dịch thơ và nguyên tác.
Trả lời:
+ Đều là thể thơ tự do.
+ Đều truyền tải thông điệp về sự khác biệt văn hóa giữa phương Đông và phương Tây của một con người xa xứ.
– Khác nhau:
+ Bản dịch thơ: Ngữ điệu có phần nhạc điệu hơn, chưa truyền tải hết ý nghĩa so với bản nguyên tác.
+ Bản nguyên tác: Ngữ điệu thơ mang tính kể chuyện, từ ngữ chủ yếu là từ Hán Việt nên nhiều từ có thể gây khó hiểu.
Câu 2. Xác định thời gian, không gian, sự việc của câu chuyện trong bài thơ.
Trả lời:
– Thời gian: Buổi tối.
– Không gian: Trên một chiếc thuyền sang trọng dưới ánh trăng.
– Sự việc: Người phụ nữ phương Tây tựa vào vai chồng dưới ánh trăng, trò chuyện thân mật và tình tứ.
→ Câu chuyện trong bài thơ miêu tả hình ảnh người phụ nữ phương Tây tựa vào vai chồng trong đêm trăng, ríu rít trò chuyện và nũng nịu với chồng. Quan sát này đã làm thay đổi cái nhìn của tác giả, và ở cuối bài thơ, ông thể hiện sự xót xa cho những người phụ nữ ở quê hương mình, không dám thể hiện tình cảm như vậy vì xã hội bảo thủ, khô khan.
Câu 3. Chỉ ra các chi tiết miêu tả người thiếu phụ phương Tây và nêu các đặc điểm nổi bật của hình tượng này.
Trả lời:
– Các chi tiết miêu tả người thiếu phụ phương Tây: Mặc áo trắng, dựa vào vai chồng, kéo áo, thì thầm nói chuyện, cầm cốc sữa, làm điệu đà.
– Các đặc điểm nổi bật của hình tượng nhân vật này:
Những chi tiết đó làm nổi bật hình ảnh người phụ nữ đang làm nũng với chồng, mong muốn được yêu chiều và cảm thấy hạnh phúc. Hình tượng này cũng phản ánh sự cởi mở, phóng khoáng của người phương Tây khi thể hiện tình cảm công khai, điều mà ở phương Đông thường bị coi là khiếm nhã. Hình ảnh người phụ nữ phương Tây với áo trắng tinh khôi và hành động làm điệu đà thể hiện sự hạnh phúc và yêu thương, điều mà người phụ nữ phương Đông thường không được trải nghiệm do xã hội phong kiến.
Câu 4. Hình tượng người thiếu phụ phương Tây trong bài thơ được tái hiện qua cái nhìn của một nhà Nho phương Đông. Phân tích cảm xúc và thái độ của tác giả từ góc nhìn đó.
Trả lời:
Cảm xúc, thái độ của tác giả khi nhìn thấy cảnh tượng:
– “Thiếu phụ Tây dương áo trắng phau”.
→ Câu thơ thể hiện sự lạ lẫm trước sự xa hoa, phóng túng của người phương Tây trong trang phục của họ.
– “Tựa vai chồng dưới bóng trăng thâu
Ngó thuyền Nam thấy đèn le lói
Kéo áo, rì rầm nói với nhau”.
→ Hình ảnh người thiếu phụ âu yếm tựa vào vai chồng trong đêm trăng khiến tác giả cảm thấy ghen tị khi so sánh với hoàn cảnh của mình.
– “Hững hờ cốc sữa biếng cầm tay
Gió bể, đêm sương, thổi lạnh thay!”.
→ Khung cảnh đêm tĩnh lặng và gió lạnh làm tăng nỗi buồn của tác giả.
– “Uốn éo đòi chồng nâng đỡ dậy”.
→ Hành động nũng nịu của người thiếu phụ làm tác giả cảm thấy thêm buồn vì tình cảnh cô đơn của mình ở đất khách quê người.
– “Biết đâu nỗi khách biệt ly này.”
→ Nỗi buồn và cô đơn của tác giả được thể hiện rõ ràng, cảm giác nhớ quê và thân phận lẻ loi của mình được bộc lộ.
Nhận xét: Từ góc nhìn của một nhà Nho phương Đông, hình ảnh người thiếu phụ phương Tây hiện lên với vẻ đẹp duyên dáng trong bộ váy trắng. Hình ảnh người phụ nữ âu yếm bên chồng trong đêm trăng thâu, trò chuyện thân mật là một điều vô cùng tình cảm và đẹp đẽ trong mắt tác giả, điều mà ông không thể trải nghiệm ở quê hương mình. Hành động nũng nịu của người thiếu phụ càng làm tác giả cảm thấy thương xót cho số phận của người phụ nữ phương Đông, những người không bao giờ được chồng yêu chiều như vậy vì xã hội bảo thủ. Cảm xúc của tác giả được dâng trào và thốt ra thành lời, thể hiện sự xót xa cho thân phận lẻ loi của mình và mong muốn có một gia đình hạnh phúc.
Câu 5. Phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình trong câu thơ kết và những ý tứ mở ra từ câu thơ này?
Trả lời:
– Tâm trạng của nhân vật trữ tình trong câu thơ kết phản ánh nỗi nhớ quê và gia đình. Câu thơ không chỉ thể hiện nỗi sầu xa xứ mà còn bộc lộ khao khát về một gia đình hạnh phúc, ấm êm. Đây là một góc nhìn hiện đại và nhân văn, cho thấy tác giả được mở mang tư tưởng sau chuyến đi.
→ Tâm trạng của nhân vật trữ tình trong câu thơ kết được đẩy lên đỉnh điểm. Tình cảm lứa đôi của người thiếu phụ phương Tây gợi lên trong ông nỗi nhớ quê, khao khát một gia đình hạnh phúc. Câu thơ này như một lời than về nỗi nhớ xa quê và gia đình, đồng thời thể hiện sự nhân văn và góc nhìn mới mẻ, hiện đại của tác giả sau chuyến đi.
Câu 6. Đọc bài thơ, bạn cảm nhận được điều gì về tư tưởng, tâm hồn tác giả?
Trả lời:
– Qua bài thơ, người đọc thấy được tâm hồn nhạy cảm, đa sầu của nhà thơ và tư tưởng tiến bộ. Tác giả thể hiện mong muốn về một gia đình hạnh phúc, ấm no và được khai sáng hơn sau chuyến đi, mở ra một góc nhìn mới mẻ và tiến bộ hơn.
→ Tác giả có tư tưởng mới mẻ và hiện đại. Ông khẳng định quyền được yêu thương và chăm sóc của người phụ nữ trong gia đình, khác biệt với sự vất vả của người phụ nữ phương Đông. Qua đó, tâm hồn phóng khoáng và nhân văn của tác giả được thể hiện rõ, đồng thời ông cũng mở ra một góc nhìn tiến bộ hơn về gia đình và xã hội.
IV. Kết nối đọc – viết.
Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày điều kiện bạn thấy tâm đắc nhất ở bài thơ Dương phụ hành.
Cao Bá Quát là một nhà thơ lớn của nền văn học Việt Nam thế kỷ XIX. Bài thơ 'Dương phụ hành' không chỉ đơn thuần miêu tả hình ảnh người thiếu phụ phương Tây mà còn chứa đựng một dòng cảm xúc sâu lắng. Mặc dù hình ảnh người thiếu phụ với những hành động tình tứ được miêu tả rất sinh động, nhưng đó cũng là cách để tác giả giãi bày nỗi buồn và nỗi cô đơn của mình. Câu thơ cuối cùng như một tiếng thở dài về nỗi sầu xa xứ, gợi lên một khao khát về một gia đình hạnh phúc. Đây là một bài thơ mang giá trị nhân văn sâu sắc, phản ánh tâm hồn phóng khoáng và tinh thần tiến bộ của tác giả.
4. Mẫu soạn bài 'Dương phụ hành' (Ngữ văn lớp 11 - SGK Kết nối tri thức) - Phiên bản 1
Nội dung chính
Tác giả khắc họa hình ảnh người thiếu phụ phương Tây, từ đó nhà thơ suy ngẫm về tình yêu, hạnh phúc trong sự sum vầy và nỗi buồn chia ly. Trong chuyến đi, ông đã có cơ hội tiếp xúc với người châu Âu và chứng kiến nhiều điều mới lạ.
Trước khi đọc 1
Câu 1 (trang 107, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Khi đặt chân đến một nền văn hóa mới, bạn thường có những phản ứng và cảm xúc gì trước những điều mới mẻ mà bạn gặp phải?
Phương pháp giải:
Dựa trên cảm nhận cá nhân để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Khi đến một vùng đất mới và tiếp xúc với nền văn hóa khác, phản ứng đầu tiên của chúng ta thường là so sánh với quê hương. Sự tò mò và mong muốn khám phá những điều mới lạ thường dẫn đến những đánh giá và nhận xét về sự khác biệt. Qua đó, ta dễ dàng nhận ra mình đang nhớ về quê hương mà không hề hay biết.
Trước khi đọc 2
Câu 2 (trang 107, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Bạn có biết câu chuyện thú vị nào về sự giao thoa văn hóa giữa phương Đông và phương Tây không? Hãy chia sẻ câu chuyện đó.
Phương pháp giải:
Dựa vào kinh nghiệm cá nhân để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Tôi từng gặp một người Tây khi họ đến Hà Nội du lịch và đã xảy ra một tình huống hài hước. Khi gặp mặt, tôi chào và người đó cũng đáp lại bằng tiếng Anh. Sau đó, họ hỏi tôi:
- Bố mẹ bạn có khỏe không?
Thấy câu hỏi này lạ lẫm, tôi ngẩn người không hiểu lý do và trả lời rằng họ khỏe. Sau đó, người ấy cũng lúng túng và cuộc trò chuyện kết thúc. Sau đó, tôi được biết rằng ở phương Tây, câu hỏi như vậy chỉ là một cách chào hỏi bình thường, không cần trả lời chi tiết. Đây là kỷ niệm đáng nhớ về cuộc gặp gỡ với người nước ngoài.
Trong khi đọc 1
Câu 1 (trang 108, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Chú ý đến các chi tiết mô tả hình ảnh người thiếu phụ phương Tây.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ tác phẩm để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Chi tiết mô tả hình ảnh người thiếu phụ phương Tây:
- Áo trắng tinh
- Tựa vai chồng
- Kéo áo, thì thầm trò chuyện
- Tay cầm cốc sữa
- Uốn éo
Trong khi đọc 2
Câu 2 (trang 108, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Hãy tưởng tượng về nhân vật trữ tình.
Phương pháp giải:
Chú ý đến hành động của người thiếu phụ.
Lời giải chi tiết:
Nhân vật trữ tình có vẻ ngạc nhiên trước hành động âu yếm của người thiếu phụ vì đây là cảnh hiếm gặp ở phương Đông. Người phương Đông thường coi trọng lễ nghi và sự chú ý của người khác, nên những hành động như vậy thường bị xem là khiếm nhã. Vì thế, khi thấy người thiếu phụ âu yếm chồng, nhân vật cảm thấy bất ngờ và kinh ngạc.
Sau khi đọc 1
Câu 1 (trang 109, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
So sánh và chỉ ra sự khác biệt giữa bản dịch thơ và nguyên tác.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ bản dịch thơ và nguyên tác để chỉ ra sự khác biệt.
Lời giải chi tiết:
* Giống nhau:
- Cả hai bản đều truyền tải thông điệp về sự khác biệt văn hóa giữa phương Đông và phương Tây của một người ở nơi đất khách.
* Khác nhau:
- Bản dịch thơ:
+ Ngữ điệu có âm điệu nhạc hơn
+ Bốn câu thơ đầu có vần “au” ở cuối, bốn câu sau là “y”
- Bản nguyên tác:
+ Ngữ điệu nghe như câu chuyện hơn
+ Bốn câu đầu có vần “uyết” và bốn câu sau là vần “i”
Sau khi đọc 2
Câu 2 (trang 109, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Xác định thời gian, không gian, và sự việc trong câu chuyện của bài thơ.
Phương pháp giải:
Chú ý đến bối cảnh của câu chuyện.
Lời giải chi tiết:
- Thời gian: Buổi tối
- Không gian: Trên một chiếc thuyền sang trọng với ánh đèn le lói
- Sự việc: Một cặp vợ chồng ngồi đối diện tác giả. Người thiếu phụ (vợ) mặc áo trắng, tựa vào chồng, trò chuyện và âu yếm với chồng. Họ có vẻ rất hạnh phúc trong khi tác giả cảm thấy buồn vì hoàn cảnh của mình.
Sau khi đọc 3
Câu 3 (trang 109, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Chỉ ra các chi tiết mô tả người thiếu phụ phương Tây và nêu các đặc điểm nổi bật của hình tượng này.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản, chú ý các chi tiết mô tả người thiếu phụ.
Lời giải chi tiết:
- Chi tiết mô tả người thiếu phụ: Mặc áo trắng, tựa vào vai chồng, nói chuyện với chồng, cầm cốc sữa, uốn éo để chồng nâng đỡ.
→ Những chi tiết này làm nổi bật hình ảnh một người phụ nữ đang làm nũng với chồng, thể hiện sự yêu mến và hạnh phúc khi làm vậy. Đây cũng là cách tác giả miêu tả người phương Tây, cho thấy họ cởi mở và không e ngại thể hiện tình cảm nơi công cộng, điều mà theo họ là bình thường.
Sau khi đọc 4
Câu 4 (trang 109, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Hình tượng người thiếu phụ phương Tây trong bài thơ được thể hiện qua cái nhìn của một nhà Nho và nhà thơ phương Đông. Hãy phân tích cảm xúc và thái độ của tác giả từ các điểm nhìn đó.
Phương pháp giải:
Chú ý đến thái độ của tác giả qua từng hình ảnh.
Lời giải chi tiết:
Cảm xúc và thái độ của tác giả khi chứng kiến cảnh tượng:
- “Thiếu phụ Tây dương áo trắng phau”
→ Câu thơ cho thấy sự lạ lẫm với sự phóng khoáng và sa hoa trong cách ăn mặc của người phương Tây.
- “Tựa vai chồng dưới bóng trăng thâu/ Ngó thuyền Nam thấy đèn le lói/ Kéo áo, rì rầm nói với nhau”
→ Hình ảnh người thiếu phụ âu yếm chồng làm tác giả cảm thấy ghen tị khi so sánh với hoàn cảnh của mình.
- “Hững hờ cốc sữa biếng cầm tay/ Gió bể, đêm sương, thổi lạnh thay!”
→ Khung cảnh đêm lạnh lẽo càng làm tăng nỗi buồn của tác giả.
- “Uốn éo đòi chồng nâng đỡ dậy,”
→ Người thiếu phụ làm nũng chồng khiến tác giả cảm thấy đơn độc hơn trong tình cảnh của mình.
- “Biết đâu nỗi khách biệt ly này.”
→ Nỗi buồn và cô đơn của tác giả trở nên rõ ràng hơn khi ông thương cảm cho số phận của mình.
Sau khi đọc 5
Câu 5 (trang 109, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong câu thơ cuối và ý nghĩa của câu thơ này.
Phương pháp giải:
Chú ý đến tâm trạng của nhân vật trữ tình.
Lời giải chi tiết:
Câu thơ cuối “Khởi thức Nam nhân hữu biệt ly” (Biết chăng có người Nam đang chịu cảnh biệt ly) là sự tự trách của tác giả trong trạng thái bất lực. Nó phản ánh nỗi lòng chung của những người cùng cảnh ngộ.
Sau khi đọc 6
Câu 6 (trang 109, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Qua bài thơ, bạn cảm nhận gì về tư tưởng và tâm hồn của tác giả?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ bài thơ, chú ý đến tâm tư và tình cảm của tác giả.
Lời giải chi tiết:
Bài thơ cho thấy tác giả có một tâm hồn nhạy cảm và cảm xúc sâu sắc với cái nhìn mở rộng và tư tưởng tiến bộ. Khi thấy người thiếu phụ âu yếm với chồng, tác giả cảm thấy ghen tị nhưng không cảm thấy khiếm nhã, cho thấy sự hiểu biết về văn hóa phương Tây. Điều này chứng tỏ tác giả có cái nhìn tiến bộ sau những năm tháng sống xa quê, nhưng đồng thời cũng thể hiện nỗi cô đơn và buồn bã khi phải sống trong hoàn cảnh lẻ loi.
Viết
Câu hỏi (trang 109, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) nêu cảm nhận của bạn về điều tâm đắc nhất trong bài thơ 'Dương phụ hành'.
Phương pháp giải:
Dựa vào kiến thức và kỹ năng đã học để đưa ra cảm nhận cá nhân.
Lời giải chi tiết:
Điều tôi tâm đắc nhất trong tác phẩm là cái nhìn nhạy cảm và tiến bộ của tác giả Cao Bá Quát, thể hiện qua câu chuyện. Đối với người phương Đông, hành động âu yếm nơi công cộng thường bị coi là khiếm nhã, nhưng tác giả lại hiểu rằng ở phương Tây, đó là chuyện bình thường. Ông miêu tả chi tiết hành động của người thiếu phụ, thể hiện sự ngưỡng mộ và ghen tị của mình. Ông mong mỏi được sống thật với cảm xúc của mình mà không phải lo lắng về ánh nhìn của người khác. Nhưng thực tế lại không cho phép ông điều đó, và khi nhìn cảnh hai vợ chồng âu yếm, ông cảm thấy nỗi buồn và sự cô đơn của chính mình càng thêm rõ nét.
5. Soạn văn 'Dương phụ hành' (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 2
* Trước khi đọc
Câu hỏi 1 (trang 107 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Khi đặt chân đến một vùng đất mới, tiếp xúc với nền văn hóa khác, bạn nghĩ người ta thường phản ứng và cảm nhận như thế nào trước những điều mới lạ?
Trả lời:
- Theo tôi, khi đến một vùng đất mới và gặp nền văn hóa khác, con người thường cảm thấy hiếu kỳ, mong muốn tìm hiểu và khám phá những điều mới mẻ.
Câu hỏi 2 (trang 107 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Bạn có biết câu chuyện nào thú vị về sự giao thoa văn hóa giữa phương Đông và phương Tây không? Hãy chia sẻ câu chuyện đó.
Trả lời:
- Một câu chuyện thú vị về sự giao thoa văn hóa giữa phương Đông và phương Tây là khi một người đàn ông nước ngoài thử ăn phở Việt Nam. Anh ta gặp khó khăn với việc dùng đũa và đã được chủ quán hướng dẫn, nhưng vẫn không thể sử dụng thành thạo. Cuối cùng, chủ quán đã cắt nhỏ phở để giúp khách nước ngoài dễ ăn hơn.
* Đọc văn bản
Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc
Chú ý đến các chi tiết mô tả hình ảnh người phụ nữ phương Tây.
- Áo trắng tinh
- Tựa vào vai chồng
- Kéo áo, trò chuyện nhỏ nhẹ
- Tay cầm cốc sữa
- Làm nũng.
Hình dung về nhân vật trữ tình
- Nhân vật trữ tình có vẻ ngạc nhiên trước hành động âu yếm, hơi lả lơi của người phụ nữ ở nơi đông người, vì đây là cảnh hiếm gặp ở phương Đông. Người phương Đông thường coi trọng nghi lễ và sự chú ý của người khác, và những hành động như vậy thường bị coi là khiếm nhã. Do đó, hành động của người phụ nữ khiến ông cảm thấy bất ngờ và kinh ngạc.
* Sau khi đọc
Nội dung chính: Bài thơ thể hiện sự thay đổi quan điểm của một quan chức phương Đông, người vốn bảo thủ và nghiêm khắc, nhưng lại cảm nhận được sự tinh tế và cởi mở khi chứng kiến cảnh âu yếm của một đôi vợ chồng trẻ phương Tây.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc
Câu 1 (trang 109 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): So sánh và chỉ ra sự khác biệt giữa bản dịch thơ và nguyên tác.
Trả lời:
- Giống nhau:
+ Cả hai đều là thể thơ tự do
+ Cả hai đều truyền tải thông điệp về sự khác biệt văn hóa giữa phương Đông và phương Tây của một người xa xứ.
- Khác nhau:
+ Bản dịch thơ: Ngữ điệu có tính nhạc điệu hơn, nhưng chưa truyền tải hết ý nghĩa so với nguyên tác.
+ Bản nguyên tác: Ngữ điệu thơ giống như một câu chuyện kể, với nhiều từ ngữ Hán Việt nên có thể gây khó hiểu.
Câu 2 (trang 109 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Xác định thời gian, không gian, và sự việc của câu chuyện trong bài thơ.
Trả lời:
- Thời gian: Buổi tối
- Không gian: Trên một chiếc thuyền sang trọng dưới ánh trăng
- Sự việc: Người phụ nữ phương Tây tựa vai chồng trong đêm trăng, trò chuyện thân mật và gần gũi.
Câu 3 (trang 109 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Chỉ ra các chi tiết mô tả người phụ nữ phương Tây và các đặc điểm nổi bật của hình tượng này.
Trả lời:
- Các chi tiết mô tả người phụ nữ phương Tây: Nàng mặc áo trắng, tựa vào vai chồng, kéo áo trò chuyện nhỏ nhẹ, tay cầm cốc sữa, làm nũng đòi chồng nâng đỡ.
- Các đặc điểm nổi bật của hình tượng: Những chi tiết này nổi bật lên hình ảnh một người phụ nữ đang làm nũng với chồng, muốn được yêu thương và chiều chuộng. Điều này thể hiện sự cởi mở và phóng khoáng của người phương Tây, họ không ngần ngại thể hiện tình cảm nơi công cộng, điều mà người phương Đông thường coi là không thích hợp.
Câu 4 (trang 109 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Hình tượng người phụ nữ phương Tây trong bài thơ được nhìn nhận qua cái nhìn của một nhà Nho và nhà thơ phương Đông. Phân tích cảm xúc và thái độ của tác giả từ những điểm nhìn này.
Trả lời:
Cảm xúc và thái độ của tác giả khi thấy cảnh tượng:
- “Thiếu phụ Tây Dương áo trắng tinh”
→ Câu thơ cho thấy sự lạ lẫm và cảm giác sa hoa của người phương Tây trong cách ăn mặc của tác giả.
- “Tựa vai chồng dưới ánh trăng/ Nhìn thuyền Nam thấy đèn le lói/ Kéo áo, trò chuyện thì thầm”
→ Hình ảnh người phụ nữ tựa vai chồng âu yếm làm tác giả cảm thấy ghen tị khi so sánh với hoàn cảnh của mình.
- “Lơ đãng cầm cốc sữa/ Gió biển, đêm sương, lạnh giá!”
Khung cảnh ban đêm làm nỗi buồn của tác giả thêm trầm trọng.
- “Uốn éo đòi chồng nâng đỡ,”
→ Người phụ nữ tiếp tục làm nũng khiến tác giả cảm thấy cô đơn và lẻ loi.
- “Biết đâu nỗi khách biệt ly này.”
→ Nỗi buồn và cô đơn của tác giả được thể hiện rõ nét, ông cảm thấy thương cho thân phận và sự cô độc của mình.
Câu 5 (trang 109 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong câu thơ kết và ý nghĩa của câu thơ này.
Trả lời:
- Tâm trạng của nhân vật trữ tình trong câu thơ kết là nỗi nhớ quê và gia đình. Điều này thể hiện sự cảm thông sâu sắc và cái nhìn mới mẻ của tác giả sau chuyến đi.
Câu 6 (trang 109 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Đọc bài thơ, bạn cảm nhận điều gì về tư tưởng và tâm hồn của tác giả?
Trả lời:
- Qua bài thơ, ta thấy tác giả có tâm hồn nhạy cảm và suy nghĩ tiến bộ. Tác giả thể hiện sự cởi mở, hiểu biết và khao khát về một gia đình hạnh phúc. Chuyến đi đã giúp ông mở rộng tầm nhìn và có cái nhìn thoáng hơn về cuộc sống.
* Kết nối đọc – viết
Bài tập (trang 109 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) về điều kiện bạn thấy tâm đắc nhất trong bài thơ 'Dương phụ hành'.
Đoạn văn tham khảo
Qua tác phẩm “Dương phụ hành”, chúng ta thấy cái nhìn đa cảm và tiến bộ của tác giả Cao Bá Quát. Dù người phương Đông thường coi hành động âu yếm nơi công cộng là không thích hợp, nhưng tác giả đã hiểu rằng đó là điều bình thường ở phương Tây. Ông miêu tả chi tiết các hành động của người phụ nữ để thể hiện sự ngưỡng mộ và ghen tị của mình. Tác giả ao ước được sống trong cảm xúc thật mà không cần quan tâm đến ánh nhìn của người khác, nhưng số phận không cho phép. Ông nhìn cảnh âu yếm của vợ chồng phương Tây và cảm thấy thương cho hoàn cảnh cô đơn của chính mình.
Tóm tắt tác phẩm Dương phụ hành
Tóm tắt tác phẩm Dương phụ hành - Mẫu 1
Nhà thơ Cao Bá Quát đã khắc họa một bức tranh sinh động và đầy cảm xúc về người phụ nữ Tây phương, từ các hành động âu yếm và đáng yêu của đôi vợ chồng phương Tây. Mặc dù những chi tiết này được miêu tả rất chân thực, nhưng khi đến câu thơ cuối, tác giả không thể kiềm chế cảm xúc của mình và bộc lộ nỗi thống khổ của mình qua câu hỏi:
“Biết đâu nỗi khách biệt ly này!”
Tóm tắt tác phẩm Dương phụ hành - Mẫu 2
Dương Phụ Hành là tác phẩm của Cao Bá Quát, viết trong chuyến công cán tại Inđônêxia. Trong tác phẩm, tác giả miêu tả một người phụ nữ Tây phương với vẻ đẹp mới lạ và độc đáo mà ông quan sát được trong chuyến đi. Người phụ nữ được mô tả là duyên dáng và tinh tế, từ việc làm nũng để nhận sự yêu thương từ chồng đến sự chăm sóc người khác. Điều này thể hiện sự nhân ái và sự dễ thương của người phương Tây. Cao Bá Quát ghi lại tất cả chi tiết này để thể hiện khách quan và chân thật vẻ đẹp và tính cách của người phụ nữ Tây phương.
Tóm tắt tác phẩm Dương phụ hành - Mẫu 3
Tác phẩm “Dương Phụ Hành” của Cao Bá Quát được viết trong chuyến công cán tại Inđônêxia. Mặc dù mục đích chuyến đi là để “lấy công chuộc tội”, nhưng nhà thơ đã tiếp xúc và học hỏi từ những người châu Âu, tiếp nhận kiến thức văn minh mới. Cao Bá Quát đã phát hiện nhiều điều mới mẻ và đáng yêu về người phụ nữ Tây phương, miêu tả họ với sự quyến rũ và duyên dáng. Nhà thơ đã tinh tế ghi lại hành động và cảm xúc của người phụ nữ, từ việc làm nũng để nhận sự yêu thương từ chồng đến sự duyên dáng của cô ấy.
Nội dung chính tác phẩm Dương phụ hành
Tác phẩm khắc họa hình ảnh người phụ nữ Tây phương và suy nghĩ của nhà thơ về tình yêu, hạnh phúc và nỗi đau chia ly. Qua chuyến đi, ông tiếp xúc với nền văn minh châu Âu và cảm nhận được nhiều điều mới lạ.
6. Bài soạn 'Dương phụ hành' (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản 3
* Trước khi đọc
Câu hỏi 1 (trang 107 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Khi đến một nền văn hóa mới, bạn thường cảm nhận thế nào về những gì mình thấy và trải nghiệm?
Trả lời:
- Theo em, khi đặt chân đến một vùng đất mới với nền văn hóa khác biệt, người ta thường cảm thấy hào hứng, tò mò và khao khát khám phá những điều chưa biết.
Câu hỏi 2 (trang 107 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Bạn có câu chuyện nào thú vị về sự giao thoa văn hóa giữa phương Đông và phương Tây? Hãy chia sẻ câu chuyện đó.
Trả lời:
- Một câu chuyện thú vị về giao thoa văn hóa giữa phương Đông và phương Tây là khi một du khách nước ngoài thử ăn phở Việt Nam. Anh ta gặp khó khăn với việc sử dụng đũa, và mặc dù chủ quán đã cố gắng hướng dẫn, anh vẫn không làm được. Cuối cùng, chủ quán đã cắt nhỏ phở để tiện cho vị khách nước ngoài.
* Đọc văn bản
Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc
Chú ý đến các chi tiết miêu tả người phụ nữ phương Tây:
- Áo trắng tinh
- Tựa vào vai chồng
- Kéo áo, nói chuyện khe khẽ
- Cầm cốc sữa
- Có những cử chỉ âu yếm.
Hình dung về nhân vật trữ tình
- Nhân vật trữ tình có vẻ bất ngờ trước sự âu yếm công khai của người phụ nữ, bởi đó là điều hiếm thấy ở phương Đông. Người phương Đông thường coi trọng lễ nghi và những hành động như vậy có thể bị xem là thiếu tôn trọng. Vì vậy, hành động của người phụ nữ khiến nhân vật cảm thấy ngạc nhiên và kinh ngạc.
* Sau khi đọc
Nội dung chính: Bài thơ thể hiện sự thay đổi trong cách nhìn của một nhà Nho phương Đông, từ người có tư tưởng cổ hủ trở nên nhạy cảm và cởi mở hơn khi chứng kiến cảnh âu yếm của một đôi vợ chồng phương Tây.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc
Câu 1 (trang 109 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): So sánh và chỉ ra sự khác biệt giữa bản dịch thơ và nguyên tác.
Trả lời:
- Giống nhau:
+ Đều là thể thơ tự do
+ Đều truyền tải thông điệp về sự khác biệt văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- Khác nhau:
+ Bản dịch thơ có ngữ điệu nhạc điệu hơn nhưng chưa truyền tải hết ý nghĩa như nguyên tác.
+ Nguyên tác có ngữ điệu như một câu chuyện kể, sử dụng nhiều từ Hán Việt, có thể gây khó hiểu.
Câu 2 (trang 109 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Xác định thời gian, không gian và sự việc của câu chuyện trong bài thơ.
Trả lời:
- Thời gian: Buổi tối
- Không gian: Trên một chiếc thuyền sang trọng dưới ánh trăng
- Sự việc: Người phụ nữ phương Tây tựa vào vai chồng trong đêm trăng, trò chuyện thân mật.
Câu 3 (trang 109 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Chỉ ra các chi tiết miêu tả người phụ nữ phương Tây và các đặc điểm nổi bật của hình tượng này.
Trả lời:
- Các chi tiết miêu tả: Nàng mặc áo trắng, tựa vào vai chồng, kéo chồng thì thầm, cầm cốc sữa, làm nũng.
- Đặc điểm nổi bật: Những chi tiết này làm nổi bật hình ảnh người phụ nữ đang âu yếm chồng, thể hiện sự cởi mở và tự nhiên của văn hóa phương Tây. Họ không ngại thể hiện tình cảm nơi công cộng, điều này đối với người phương Đông có thể là điều lạ lẫm.
Câu 4 (trang 109 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Phân tích cảm xúc và thái độ của tác giả khi nhìn nhận hình ảnh người phụ nữ phương Tây từ góc độ của một nhà Nho phương Đông.
Trả lời:
- “Thiếu phụ Tây dương áo trắng phau”
→ Câu thơ phản ánh sự lạ lẫm và phóng khoáng trong trang phục của người phương Tây, khiến tác giả cảm thấy bất ngờ.
- “Tựa vai chồng dưới bóng trăng thâu / Ngó thuyền Nam thấy đèn le lói / Kéo áo, rì rầm nói với nhau”
→ Hình ảnh âu yếm của người phụ nữ khiến tác giả cảm thấy ghen tị với cảnh sống hạnh phúc và những gì mà tác giả đang thiếu thốn.
- “Hững hờ cốc sữa biếng cầm tay / Gió bể, đêm sương, thổi lạnh thay!”
→ Khung cảnh tĩnh lặng và gió lạnh làm tăng thêm nỗi buồn của tác giả.
- “Uốn éo đòi chồng nâng đỡ dậy”
→ Cử chỉ nũng nịu của người phụ nữ làm tăng thêm cảm giác cô đơn của tác giả.
- “Biết đâu nỗi khách biệt ly này.”
→ Nỗi buồn và cô đơn của tác giả được thể hiện rõ ràng, phản ánh sự thương cảm cho số phận của mình.
Câu 5 (trang 109 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong câu thơ kết và ý nghĩa mở ra từ câu thơ đó.
Trả lời:
- Tâm trạng của nhân vật trữ tình trong câu thơ kết thể hiện nỗi nhớ quê hương và gia đình, phản ánh sự nhạy cảm và góc nhìn hiện đại của tác giả sau chuyến đi.
Câu 6 (trang 109 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Đọc bài thơ, bạn cảm nhận gì về tư tưởng và tâm hồn của tác giả?
Trả lời:
- Bài thơ cho thấy tâm hồn đa cảm và suy nghĩ tiến bộ của tác giả. Tác giả thể hiện sự thấu hiểu văn hóa và mong muốn có một cuộc sống hạnh phúc và ấm no, đồng thời mở rộng góc nhìn và trở nên cởi mở hơn sau chuyến đi.
* Kết nối đọc – viết
Bài tập (trang 109 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày điều kiện bạn thấy tâm đắc nhất ở bài thơ Dương phụ hành.
Đoạn văn tham khảo
Qua bài thơ “Dương phụ hành”, ta cảm nhận được sự nhạy bén và tiến bộ của tác giả Cao Bá Quát. Trong khi người phương Đông có thể coi hành động âu yếm nơi công cộng là không phù hợp, tác giả lại hiểu rằng đối với phương Tây, đó là điều bình thường. Ông miêu tả chi tiết các hành động của người phụ nữ để thể hiện sự ngưỡng mộ và ghen tị. Tác giả ao ước được sống trong cảm xúc chân thật mà không phải lo lắng về ánh nhìn của người khác, nhưng ông lại cảm thấy đau đớn khi nhìn thấy sự hạnh phúc của người khác và cảm nhận sự cô đơn của chính mình.