1. Mẫu bài soạn 'Lai Tân' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - Phiên bản 4
Câu 1. Bài thơ 'Lai Tân' thuộc thể thơ nào? Nêu các đặc điểm giúp bạn nhận diện thể thơ này.
Bài thơ “Lai Tân” của Hồ Chí Minh là một tác phẩm thuộc thể thơ Thất ngôn tứ tuyệt Đường Luật. Đặc trưng của thể thơ này là gồm 4 câu, trong đó các câu 1, 2 và 4 hoặc 2 và 4 sẽ hiệp vần với nhau ở chữ cuối câu. Trong bài thơ, câu thứ 2 và câu thứ 4 có vần “iên” - “tiền - thiên”, bốn câu thơ được sắp xếp theo trật tự khai - thừa - chuyển - hợp, tuân theo quy luật bằng trắc.
Câu 2. Cho biết mục đích của các hoạt động thường thấy của ban trưởng nhà giam và cảnh trưởng. Bạn có căn cứ gì để khẳng định như vậy?
Từ bản phiên âm bài thơ “Lai Tân”, ta nhận thấy mục đích của ban trưởng nhà giam là đánh bạc - “thiên thiên đố”, trong khi cảnh trưởng thì tham lam tiền của phạm nhân - “giải phạm tiền”.
Câu 3. Sau khi chỉ trích những thói xấu của ban trưởng và cảnh trưởng, tác giả có phải khen ngợi huyện trưởng vì đã làm việc chăm chỉ? Bạn nghĩ huyện trưởng “chong đèn” để làm gì?
Sau khi chỉ trích những thói hư tật xấu của ban trưởng và cảnh trưởng, tác giả không khen ngợi huyện trưởng vì đã làm việc chăm chỉ mà thực chất là đang châm biếm và chỉ trích huyện trưởng. Huyện trưởng “chong đèn” có thể đang thực hiện những hành động mờ ám như hút thuốc phiện.
Câu 4. Giọng điệu trào phúng trong câu thơ thứ ba có điểm gì khác so với hai câu thơ trước?
Cách trả lời 1:
Câu thơ thứ ba không trực tiếp thể hiện sự trào phúng mà ẩn chứa nhiều hơn, làm nổi bật hành động sai trái của huyện trưởng. Huyện trưởng “chong đèn” tưởng chừng như là làm việc chăm chỉ, quên ăn quên ngủ, nhưng thực tế hắn đang dùng thời gian đó để hút thuốc phiện, thể hiện sự suy đồi và thiếu liêm chính của người có chức vụ cao.
Cách trả lời 2:
Giọng điệu trào phúng trong câu thơ thứ ba là một cách khen ngợi có tính phê phán, chỉ trích hành động của huyện trưởng. Huyện trưởng “chong đèn” tưởng chừng như là đang miệt mài công việc không ngừng nghỉ, nhưng thực chất lại là đang chìm đắm trong khói thuốc phiện. Điều này cho thấy sự thiếu trách nhiệm và thờ ơ của huyện trưởng với công việc, làm cho xã hội ngày càng suy tàn.
Cách trả lời 3:
Câu thơ thứ ba với giọng điệu trào phúng thể hiện sự chỉ trích và phẫn nộ đối với hành động của huyện trưởng. Huyện trưởng “chong đèn” tưởng rằng đang làm việc liên tục, nhưng thực chất là đắm chìm trong tệ nạn xã hội - hút thuốc phiện. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của trách nhiệm và liêm chính trong việc giữ gìn phẩm chất của những người có chức vụ cao. Nếu những người này không đáp ứng được yêu cầu đó, xã hội sẽ bị suy tàn và mục rữa.
Câu 5. Các nhân vật trong bài thơ 'Lai Tân' thuộc tầng lớp nào trong xã hội? Tác giả có dụng ý gì khi chọn nhóm đối tượng này?
- Ban trưởng nhà giam: là người thực thi pháp luật, quản lý nhà tù nhưng lại tham gia đánh bạc với tù nhân.
- Cảnh trưởng: là kẻ chuyên bóc lột, cướp đoạt, sống nhờ vào tiền của tù nhân, có hành động dơ bẩn và tàn ác.
- Huyện trưởng: là người có chức vụ cao nhưng lại thờ ơ, vô trách nhiệm với công việc, dành thời gian để hút thuốc phiện. Ông ta có vẻ như làm việc thâu đêm nhưng thực chất lại chìm đắm trong tệ nạn.
=> Tác giả đã khắc họa các nhân vật này nhằm phản ánh sự thối nát, ô uế của bộ máy chính quyền ở Lai Tân, thiếu kỷ cương và trách nhiệm. Sự châm biếm trong bài thơ làm nổi bật mâu thuẫn ở câu cuối.
Câu 6. Nội dung câu kết có mâu thuẫn với các câu thơ trước không? Tại sao?
Câu kết có vẻ như mâu thuẫn với các câu trước, như một cú sốc mạnh mẽ đánh bại đối tượng. Tuy nhiên, ba từ “thái bình thiên” lại tạo cảm giác nhẹ nhàng, tự nhiên và bất ngờ.
Câu 7. Viết một đoạn văn (khoảng 7 - 9 câu) để làm rõ chất trào phúng nhẹ nhàng nhưng sâu cay của bài thơ “Lai Tân” qua lời nhận xét: 'Trời đất Lai Tân vẫn thái bình'.
Bài thơ “Lai Tân” của Hồ Chí Minh sử dụng chất trào phúng để chỉ trích hiện thực xã hội Trung Quốc thời bấy giờ. Đây là một tiếng cười châm biếm về bộ máy cai trị của Lai Tân qua lăng kính của tác giả. Bài thơ thể hiện sự trào phúng nhẹ nhàng nhưng sâu sắc. Nhà thơ mỉa mai rằng mặc dù bộ máy chính quyền ở Lai Tân có nhiều vấn đề, nhưng “vẫn thái bình”. Tập “Nhật ký trong tù” với cái nhìn mỉa mai rõ nét, vừa là nhật ký, vừa là thơ, mang đậm tính trữ tình và chiêm nghiệm. Bài thơ mượn hình ảnh ba nhân vật: Ban trưởng, Cảnh trưởng và Huyện trưởng để phản ánh những cái xấu xa nhất trong xã hội Lai Tân. Nỗi niềm uất ức và phẫn nộ trước sự nghịch lý của xã hội bị dồn nén vào những câu thơ nhẹ nhàng nhưng đầy sâu sắc.
2. Đề cương bài soạn 'Lai Tân' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 5
Lai Tân
(trích từ Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh)
* Nội dung chính: Bài thơ Lai Tân ghi lại những trải nghiệm thực tế của Bác trong những ngày bị giam giữ tại nhà tù của Tưởng Giới Thạch, phản ánh hiện thực của nhà tù và một phần xã hội Trung Quốc.
I. Trước khi đọc.
Câu hỏi 1. Hồ Chí Minh (tên thật là Nguyễn Ái Quốc) đã đi khắp năm châu bốn biển để tìm con đường cứu nước. Kể tên một số quốc gia mà Bác đã đặt chân đến.
Trả lời:
- Bác đã từng đến nhiều quốc gia thuộc các châu lục Âu, Á, Phi, Mỹ, trong đó có các nước đế quốc lớn như Mỹ, Anh, Pháp, và sau đó là Liên Xô.
Câu hỏi 2. Đề cập đến một số bài thơ nổi tiếng của Hồ Chí Minh mà bạn biết.
Trả lời:
- Một số bài thơ của Hồ Chí Minh bao gồm: Cảnh rừng Pác Bó, Bài ca Trần Hưng Đạo, Cảnh khuya, Cảnh rừng Việt Bắc, Nhóm lửa,…
II. Đọc văn bản.
- Theo dõi: Địa vị xã hội của các nhân vật.
Trả lời:
- Các nhân vật như ban trưởng, cảnh trưởng, huyện trưởng đều là các quan chức đứng đầu bộ máy chính quyền.
- Theo dõi: Các hành động của các nhân vật.
Trả lời:
- Ban trưởng nhà giam thường xuyên đánh bạc và phạm pháp.
- Cảnh trưởng tham lam ăn chặn tiền của phạm nhân.
- Huyện trưởng đốt đèn mà không chú ý đến công việc của mình.
III. Sau khi đọc.
Câu 1. Bài thơ 'Lai Tân' thuộc thể thơ nào? Liệt kê các đặc điểm giúp bạn nhận diện thể thơ này.
Trả lời:
- Bài thơ 'Lai Tân' thuộc thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
- Dựa vào câu thơ thứ hai vần với câu thơ thứ tư với vần “tiền – thiên”, bài thơ gồm bốn câu được sắp xếp theo thứ tự khai - thừa - chuyển - hợp và tuân theo quy luật bằng trắc.
Câu 2. Mục đích của các hành động thường thấy của ban trưởng nhà giam và cảnh trưởng là gì? Dựa vào đâu bạn đưa ra kết luận này?
Trả lời:
- Mục đích của các hành động thường thấy là ban trưởng nhà giam thường xuyên đánh bạc và cảnh trưởng ăn chặn tiền của phạm nhân.
- Dựa vào các từ trong bản phiên âm bài thơ như “thiên thiên đố” và “giải phạm tiền”.
Câu 3. Sau khi chỉ trích những thói xấu của ban trưởng và cảnh trưởng, tác giả có muốn khen ngợi huyện trưởng vì làm việc chăm chỉ không? Bạn đoán huyện trưởng “chong đèn” để làm gì?
Trả lời:
- Tác giả chỉ trích bộ máy quản lý nhà tù của Tưởng Giới Thạch ở Lai Tân.
- “Chong đèn” có thể ám chỉ huyện trưởng làm việc để thực hiện các hành động mờ ám như hút thuốc phiện.
Câu 4. Giọng điệu trào phúng trong câu thơ thứ ba có điểm gì khác so với hai câu thơ đầu?
Trả lời:
- Câu thơ thứ ba chỉ trích sự thối nát của quan trên khác với hai câu thơ đầu chỉ rõ sự tham nhũng của các quan dưới.
→ Điều này thể hiện sự thờ ơ và vô trách nhiệm, đắm chìm trong tệ nạn xã hội.
Câu 5. Các nhân vật trong bài thơ 'Lai Tân' thuộc tầng lớp nào trong xã hội? Tác giả nhắm đến nhóm đối tượng này để làm gì?
Trả lời:
Các nhân vật trong bài thơ 'Lai Tân' thuộc bộ máy chính quyền Lai Tân:
- Ban trưởng nhà giam: người thực thi pháp luật tại nhà tù nhưng lại đánh bạc với tù nhân.
- Cảnh trưởng: là kẻ cướp bóc, sống nhờ vào tiền của tù nhân, hành động dơ bẩn và tàn nhẫn.
- Huyện trưởng: dường như làm việc thâu đêm, nhưng thực chất là đắm chìm trong hút thuốc phiện, thể hiện sự thờ ơ và thiếu trách nhiệm.
→ Tác giả phê phán sự thối nát và mục rỗng của chính quyền Lai Tân; quan trên thì lo vui chơi hưởng lạc, quan dưới thì tham nhũng và tham lam.
Câu 6. Nội dung câu kết có mâu thuẫn với nội dung của các câu thơ trước không? Giải thích vì sao?
Trả lời:
- Nội dung câu kết không mâu thuẫn với các câu trước vì ba từ “thái bình thiên” tạo cảm giác tự nhiên, nhẹ nhàng và bất ngờ, trái ngược với sự chờ đợi một kết thúc mạnh mẽ.
IV. Viết kết nối với đọc.
Viết đoạn văn (khoảng 7 – 9 câu) để làm rõ chất trào phúng nhẹ nhàng mà sâu sắc của bài thơ “Lai Tân” qua câu nhận xét:
Đoạn văn tham khảo:
Bài thơ “Lai Tân” là một tác phẩm tố cáo hiện thực xã hội Trung Quốc thối nát thời bấy giờ. Đây là tiếng cười châm biếm của tác giả đối với những “quan chức” trong bộ máy chính quyền Lai Tân mà tác giả đã quan sát. Câu thơ toát lên sự mỉa mai nhẹ nhàng nhưng rất sâu sắc. Tác giả như muốn nhấn mạnh rằng mặc dù chính quyền ở Lai Tân đầy rẫy tham nhũng và suy đồi, nhưng “vẫn thái bình”. Cách châm biếm của tác giả trong “Nhật ký trong tù” rất rõ nét, vừa là nhật ký vừa là thơ, chủ yếu là thơ trữ tình, để tác giả suy ngẫm và chờ đợi ngày tự do. Bài thơ “Lai Tân” sử dụng hình ảnh ba nhân vật điển hình: Ban trưởng, Cảnh trưởng, và Huyện trưởng để phản ánh sự đồi bại của chính quyền Tưởng Giới Thạch thời đó.
3. Đề cương bài soạn 'Lai Tân' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 6
Phân tích bài thơ “Lai Tân” trong tập “Nhật ký trong tù” của Hồ Chí Minh
- Mở bài:
Bài thơ “Lai Tân” thuộc tập thơ “Nhật ký trong tù”, được viết trong giai đoạn đầu Hồ Chí Minh bị giam giữ bởi chính quyền Tưởng Giới Thạch, trải qua bốn tháng bị chuyển qua nhiều nhà lao ở Quảng Tây, Trung Quốc. Bài thơ phản ánh một cách châm biếm và chỉ trích sự thối nát của bộ máy quan lại dưới thời Tưởng Giới Thạch:
“Ban trưởng nhà lao chuyên đánh bạc
Giải người, cảnh trưởng kiếm ăn quanh
Chong đèn, huyện trưởng làm công việc
Trời đất Lai Tân vẫn thái bình”
- Thân bài:
Như một tù nhân dưới chế độ Tưởng Giới Thạch, tác giả đã khắc họa một bức tranh hiện thực đầy nghịch lý của nhà tù Trung Quốc:
“Ban trưởng nhà lao chuyên đánh bạc,
Giải người, Cảnh trưởng kiếm ăn quanh,
Chong đèn Huyện trưởng làm công việc”
Sự nghịch lý này không thể không khiến người ta bực bội. Làm sao có thể một xã hội với “ban trưởng” đánh bạc và “cảnh trưởng” kiếm tiền bất chính lại vẫn “thái bình”? Dù định nghĩa “ban trưởng” là người quản lý nhà lao và “cảnh trưởng” là người giải tù nhân, nhưng thực tế cho thấy họ không thực hiện đúng nhiệm vụ của mình.
Trong cái nghịch lý đó còn nảy sinh thêm những nghịch lý khác, chẳng hạn như việc đánh bạc công khai trong tù. Dù luật pháp nghiêm cấm đánh bạc ở Trung Quốc lúc bấy giờ, và ai vi phạm thì bị xử lý nghiêm, nhưng tại sao trong tù lại có nạn đánh bạc tràn lan? Hồ Chí Minh đã phác họa sự bất công này qua lời ăn năn của một tên tù cờ bạc:
“Đánh bạc ở ngoài quan bắt tội
Trong tù đánh bạc được công khai
Bị tù con bạc ăn năn mãi
Sao trước không vô quắt chốn này?”
Bài thơ vẽ nên sự lạm quyền của chế độ: cái người bắt người khác vì đánh bạc lại chính là kẻ đánh bạc. Cả cai tù và tù nhân đều phạm tội, và kẻ bắt tội không có tư cách để làm việc đó. Quyền lực của hắn là do chế độ Tưởng Giới Thạch trao cho.
Nhà tù giờ đây trở thành sòng bạc hợp pháp, nơi mà ngay cả tù nhân cũng thấy mình bị bỏ rơi. Kể cả “con bạc ăn năn mãi” cũng ước mình vào tù sớm hơn để tránh bị kết tội. Sự lố bịch và cay đắng là điều hiện rõ trong cái nhà tù Tưởng Giới Thạch.
Bài thơ cũng phản ánh tình trạng hối lộ phổ biến trong tù. Phạm nhân thường bị đánh đập và đối xử tồi tệ, nhưng còn tình trạng hối lộ thì sao? Tác giả đã thể hiện sự trớ trêu của việc này trong một bài thơ khác:
“Mới đến nhà lao phải nộp tiền
Lệ thường ít nhất năm mươi nguyên
Nếu anh không có tiền đem nộp
Mỗi bước anh đi một bước phiền”
Thói hối lộ trở thành “lệ thường”, và “cảnh trưởng” dường như có quyền làm cho tù nhân “mỗi bước đi là một bước phiền” nếu không có tiền. Trong cảnh tối tăm của nhà tù, tác giả cảm nhận được sự nghịch lý và đau đớn. Có thể “huyện trưởng” là người tận tâm nhưng lại không thể quản lý cấp dưới, hoặc có thể ông ta cố tình làm ngơ cho sự tồi tệ diễn ra dưới quyền mình.
Bài thơ nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ chỉ trích sự thối nát của bọn quan lại ở Lai Tân. Sự bình thản của câu kết:
“Trời đất Lai Tân vẫn thái bình”
Dường như là sự dửng dưng và nghịch lý. Tác giả dùng sự mỉa mai tinh tế để chỉ trích xã hội dưới thời Tưởng Giới Thạch. “Thái bình” không phải là sự thật, mà là cái vỏ bọc để che giấu sự mục nát bên trong. Chỉ với một từ “thái bình”, tác giả đã chỉ ra sự giả dối của tình hình, nơi mà sự bình yên chỉ tồn tại trên bề mặt.
Kết luận, bài thơ “Lai Tân” thể hiện cái nhìn sâu sắc của Hồ Chí Minh về một xã hội Trung Quốc tàn bạo và giả dối, đồng thời bộc lộ sự mỉa mai sắc sảo và bản lĩnh của người tù Hồ Chí Minh trong hoàn cảnh khó khăn.
4. Bài phân tích “Lai Tân” (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 1
Trước khi đọc 1
Câu 1 (trang 85, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Bác Hồ (Nguyễn Ái Quốc, Hồ Chí Minh) đã rong ruổi khắp năm châu bốn bể để tìm đường cứu nước. Hãy liệt kê một số quốc gia mà Bác đã từng đặt chân đến.
Phương pháp giải:
Hãy dựa vào kiến thức và hiểu biết của bạn về Bác để trả lời.
Lời giải chi tiết:
Bác Hồ (Nguyễn Ái Quốc, Hồ Chí Minh) đã đi khắp các châu lục và biển cả để tìm con đường cứu nước. Một số quốc gia mà Bác đã đặt chân đến bao gồm: Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Trung Mỹ, Nam Mỹ, Hoa Kỳ, Anh, Liên Xô,…
Trước khi đọc 2
Câu 2 (trang 85, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Hãy nêu tên một số bài thơ của Hồ Chí Minh mà bạn biết.
Phương pháp giải:
Dựa vào hiểu biết và kiến thức của bạn về Bác để trả lời.
Lời giải chi tiết:
Một số bài thơ của Hồ Chí Minh mà bạn có thể biết là: Cảnh khuya, Rằm tháng Giêng, Trung thu, Tin thắng trận, Đối nguyệt, Cảnh rừng Việt Bắc, Chơi trăng,…
Sau khi đọc 1
Câu 1 (trang 86, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Bài thơ Lai Tân thuộc thể thơ nào? Hãy chỉ ra những dấu hiệu giúp bạn nhận biết điều đó.
Phương pháp giải:
Đếm số tiếng trong mỗi dòng thơ để xác định thể thơ.
Lời giải chi tiết:
Bài thơ Lai Tân thuộc thể thơ Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Bài thơ có bốn câu, mỗi câu bảy chữ; có luật (bằng trắc) và niêm (niêm giữ câu 2 và câu 3); gieo vần chân ở các câu chẵn; nhịp câu thơ được chia trước và lẻ sau (2/2/3 hoặc 4/3).
Sau khi đọc 2
Câu 2 (trang 86, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Cho biết mục đích của những hoạt động thường ngày của ban trưởng và cảnh trưởng. Căn cứ vào đâu để bạn khẳng định như vậy?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Mục đích chính của các hoạt động thường ngày của ban trưởng là đánh bạc, trong khi mục đích của cảnh trưởng là thu tiền từ phạm nhân.
=> Căn cứ vào bản phiên âm của bài thơ “thiên thiên đố”, “giải phạm tiền”.
Sau khi đọc 3
Câu 3 (trang 86, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Sau khi chỉ trích những thói hư tật xấu của ban trưởng và cảnh trưởng, tác giả có ý định khen ngợi huyện trưởng vì làm việc chăm chỉ không? Theo bạn, huyện trưởng “chong đèn” để làm việc gì?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Sau khi chỉ trích những thói xấu của ban trưởng và cảnh trưởng, tác giả không có ý định khen ngợi huyện trưởng mà muốn vạch trần chân dung của những kẻ cầm đầu trong bộ máy quản lý nhà tù Tưởng Giới Thạch ở Lai Tân. Huyện trưởng “chong đèn” làm việc để thực hiện các hoạt động mờ ám như hút thuốc phiện.
Sau khi đọc 4
Câu 4 (trang 86, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Giọng điệu của câu thơ thứ ba có gì khác biệt so với hai câu thơ đầu?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
- Hai câu thơ đầu: giọng điệu chỉ trích (với từ ngữ thô mộc, vụng về).
- Câu thơ thứ ba: mỉa mai – châm biếm (tạo ra yếu tố vô lý hoặc đảo lộn trật tự thông thường; lời thơ dường như khen ngợi huyện trưởng chăm chỉ làm việc đêm khuya, trái ngược với hai “cán bộ nhà nước” trong hai câu thơ trước).
Sau khi đọc 5
Câu 5 (trang 86, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Các nhân vật trong bài thơ Lai Tân thuộc thành phần nào trong xã hội? Hãy làm rõ dụng ý của tác giả khi nhắm vào nhóm đối tượng này.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Các nhân vật trong bài thơ Lai Tân đều thuộc thành phần công chức, viên chức trong bộ máy chính quyền, những người thuộc giai tầng thống trị trong xã hội. Dụng ý của tác giả khi hướng tiếng cười trào phúng vào nhóm đối tượng này là để chỉ trích, tố cáo tình trạng mục nát và thối nát của bộ máy chính quyền mà tác giả chứng kiến ở Lai Tân thời bấy giờ.
Sau khi đọc Viết
(trang 86, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Viết một đoạn văn (khoảng 7 – 9 câu) làm rõ chất trào phúng nhẹ nhàng nhưng sâu cay của bài thơ Lai Tân qua lời nhận xét: “Trời đất Lai Tân vẫn thái bình”.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản và dựa vào lời nhận xét để viết đoạn văn theo yêu cầu.
Lời giải chi tiết:
Bài thơ “Lai Tân” là tác phẩm nhằm chỉ trích hiện thực xã hội Trung Quốc thối nát thời bấy giờ, đồng thời là tiếng cười châm biếm về những “con người” trong bộ máy chính quyền ở Lai Tân mà tác giả chứng kiến. Câu thơ kết thúc với nụ cười châm biếm nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: Lai Tân với hệ thống quan lại và chính quyền như vậy, mà vẫn “thái bình như xưa”. Cách mỉa mai, châm biếm của tác giả trong “Nhật ký trong tù” thể hiện rõ qua thơ trữ tình, vừa là nhật ký vừa là thơ. Bài thơ “Lai Tân” nêu ra chân dung của Ban trưởng, Cảnh trưởng, Huyện trưởng tiêu biểu cho sự thối nát của chính quyền, nhưng chỉ để mỉa mai, châm biếm cái nghịch lý mà tác giả đang phải đối mặt và chịu đựng.
5. Phân tích bài thơ 'Lai Tân' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu 2
* Trước khi đọc
Câu hỏi 1 (trang 85, SGK Ngữ văn 8, Tập 1): Bác Hồ (Nguyễn Ái Quốc, Hồ Chí Minh) đã lăn lộn khắp năm châu bốn biển để tìm con đường cứu nước. Kể tên một số quốc gia mà Bác đã đặt chân đến.
Trả lời:
Bác Hồ đã đặt chân đến nhiều quốc gia ở các châu lục Âu, Á, Phi, Mỹ, với sự lưu lại lâu nhất ở ba đế quốc lớn thời bấy giờ là Mỹ, Anh, Pháp, và sau đó là Liên Xô.
Câu hỏi 2 (trang 85, SGK Ngữ văn 8, Tập 1): Hãy liệt kê một số bài thơ của Hồ Chí Minh mà bạn biết.
Trả lời:
Các bài thơ của Hồ Chí Minh bao gồm: Cảnh khuya, Rằm tháng Giêng, Tức cảnh Pác Pó, Mộ,…
* Đọc văn bản
Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc
- Theo dõi: Vị trí xã hội của các nhân vật.
Vị trí xã hội của các nhân vật như ban trưởng, cảnh trưởng, huyện trưởng là các quan chức đứng đầu trong bộ máy nhà nước.
- Theo dõi: Hành động của các nhân vật.
- Ban trưởng nhà lao thường xuyên đánh bạc vi phạm pháp luật.
- Cảnh trưởng tham nhũng, ăn tiền của phạm nhân.
- Huyện trưởng chong đèn, đốt đèn bàn không chú ý đến công việc.
* Sau khi đọc
Nội dung chính: Bài thơ Lai Tân phản ánh những điều mắt thấy tai nghe trong thời gian Bác bị giam giữ trong nhà tù của bọn Tưởng Giới Thạch. Bức tranh hiện thực về nhà tù và xã hội Trung Quốc thời bấy giờ được thể hiện qua bốn câu thơ bảy chữ cùng với thái độ của tác giả.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc
Câu 1 (trang 86, SGK Ngữ văn 8, Tập 1): Bài thơ Lai Tân thuộc thể thơ nào? Nêu những dấu hiệu giúp bạn nhận biết thể thơ đó.
Trả lời:
- Bài thơ Lai Tân thuộc thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
- Bài thơ có 4 câu, mỗi câu 7 chữ. Câu thơ thứ hai vần với câu thơ thứ bốn (“tiền – thiên”), và bốn câu thơ theo thứ tự khai - thừa - chuyển - hợp. Bài thơ tuân theo quy luật bằng trắc.
Câu 2 (trang 86, SGK Ngữ văn 8, Tập 1): Cho biết mục đích của những việc thường làm của ban trưởng nhà giam và cảnh trưởng. Dựa vào đâu bạn khẳng định như vậy?
Trả lời:
Mục đích của những việc thường làm của ban trưởng và cảnh trưởng:
- Ban trưởng nhà lao thường xuyên đánh bạc, vi phạm pháp luật.
- Cảnh trưởng tham nhũng, nhận tiền của phạm nhân.
Căn cứ vào câu 1 và câu 2 cho thấy hiện trạng của những người đứng đầu bộ máy chính quyền không làm đúng trách nhiệm của họ.
Câu 3 (trang 86, SGK Ngữ văn 8, Tập 1): Có phải sau khi chỉ trích những thói hư tật xấu của ban trưởng và cảnh trưởng, tác giả muốn khen huyện trưởng vì đã làm việc chăm chỉ không? Bạn nghĩ huyện trưởng “chong đèn” để làm gì?
Trả lời:
- Tác giả thực ra muốn chỉ trích thói hư tật xấu của huyện trưởng.
- “Chong đèn” có thể hiểu là huyện trưởng đốt đèn bàn và hút thuốc phiện, không chú ý đến công việc.
Câu 4 (trang 86, SGK Ngữ văn 8, Tập 1): Giọng điệu trào phúng của câu thơ thứ ba có gì khác biệt so với hai câu thơ đầu?
Trả lời:
- Hai câu thơ đầu chỉ trích sự tham nhũng của các quan dưới, trong khi câu thơ thứ ba chỉ trích thói ăn chơi hưởng lạc của quan trên.
→ Bộ máy cai trị của chính quyền Tưởng Giới Thạch đều thối nát, mục ruỗng.
Câu 5 (trang 86, SGK Ngữ văn 8, Tập 1): Các nhân vật trong bài thơ Lai Tân thuộc thành phần nào trong xã hội? Hãy làm rõ dụng ý của tác giả khi nhằm vào nhóm đối tượng này.
Trả lời:
Các nhân vật trong bài thơ Lai Tân là bộ máy quan lại thời Tưởng Giới Thạch:
+ Ban trưởng nhà lao thường xuyên đánh bạc, vi phạm pháp luật - Đánh bạc nhiều hơn phạm nhân.
+ Cảnh trưởng tham nhũng, ăn tiền của phạm nhân.
+ Huyện trưởng chong đèn, không chú ý đến công việc.
=> Hình ảnh bộ máy cai trị của chính quyền Tưởng Giới Thạch đều thối nát, mục ruỗng. Quan trên lo hưởng lạc, quan dưới tham nhũng, ăn chơi.
Câu 6 (trang 86, SGK Ngữ văn 8, Tập 1): Theo bạn, nội dung câu kết có mâu thuẫn với các câu thơ trước không? Vì sao?
Trả lời:
Nội dung câu kết không mâu thuẫn với các câu thơ trước; bài thơ kết thúc bằng câu thơ cuối một cách nhẹ nhàng.
- Khi bộ máy chính quyền thối nát mà “Trời đất Lai Tân vẫn thái bình”, là sự mỉa mai.
- “Thái bình” là nhãn tự, là mũi nhọn châm biếm của bài thơ.
+ Tình trạng đó là chuyện bình thường, bản chất của bộ máy cai trị. Chỉ một chữ làm nổi bật bản chất dối trá, mục ruỗng bên trong.
- Lối châm biếm nhẹ nhàng mà sâu sắc, làm lộ rõ bản chất của chính quyền Lai Tân.
→ Đòn đả kích độc đáo, bất ngờ và sâu cay.
* Viết kết nối với đọc
Bài tập (trang 86, SGK Ngữ văn 8, Tập 1): Viết đoạn văn (khoảng 7 – 9 câu) làm rõ chất trào phúng nhẹ nhàng mà sâu cay của bài thơ Lai Tân qua lời nhận xét: “Trời đất Lai Tân vẫn thái bình”.
Đoạn văn tham khảo:
Câu kết của bài thơ Lai Tân thể hiện chất trào phúng nhẹ nhàng mà sâu sắc: “Trời đất Lai Tân vẫn thái bình”. Trong khi thực tế thối nát, “thái bình” chỉ là vẻ bề ngoài. Lai Tân vẫn như cũ, cái thối nát không thay đổi. Lời mỉa mai chua chát thể hiện qua cách nói ngược và nghệ thuật chơi chữ. Mặc dù có những tiêu cực, cuộc sống vẫn “yên ổn”, đất nước “thái bình, thịnh trị”. Lời ngụy biện, mị dân này thật quá mức tội lỗi. Cái vỏ bề ngoài bình yên nhưng bên trong đã bị đục khoét. Trời đất Lai Tân sắp sụp đổ.
6. Bài soạn tác phẩm 'Lai Tân' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 3
TRƯỚC KHI ĐỌC
Câu hỏi 1 trang 85 SGK Ngữ văn 8 Tập 1 Kết nối tri thức
Bác Hồ (Nguyễn Ái Quốc, Hồ Chí Minh) đã đi khắp năm châu bốn biển để tìm con đường cứu nước. Bạn hãy kể tên một vài nơi mà Bác đã từng ghé thăm.
Trả lời
Bác Hồ đã từng đến nhiều nước thuộc các châu lục Âu, Á, Phi, Mỹ. Đặc biệt, Bác dừng chân khá lâu ở ba nước đế quốc lớn thời đó là Mỹ, Anh và Pháp. Sau đó, Bác đã đến Liên Xô.
Câu hỏi 2 trang 85 SGK Ngữ văn 8 Tập 1 Kết nối tri thức
Bạn hãy kể tên một số bài thơ của Hồ Chí Minh mà bạn biết.
Trả lời
Một số bài thơ của Hồ Chí Minh: Cảnh khuya, Rằm tháng Giêng, Tức cảnh Pác Bó, Mộ, ...
ĐỌC VĂN BẢN
Gợi ý trả lời các câu hỏi trong bài đọc giúp các em soạn bài Lai Tân lớp 8 KNTT dễ dàng hơn.
Theo dõi: Vị trí xã hội của các nhân vật.
Trả lời
Vị trí xã hội của các nhân vật: Ban trưởng, Cảnh trưởng, Huyện trưởng - những người đứng đầu bộ máy nhà nước.
Theo dõi: Hành động của các nhân vật.
Trả lời
- Ban trưởng nhà lao thường xuyên đánh bạc, vi phạm pháp luật.
- Cảnh trưởng tham lam, lấy tiền của phạm nhân.
- Huyện trưởng chong đèn, nhưng không chú ý tới công việc chính.
SAU KHI ĐỌC
Gợi ý trả lời các câu hỏi sau khi đọc trang 86 SGK, giúp các em chuẩn bị bài Lai Tân dễ dàng hơn.
Câu 1 trang 86 SGK Ngữ văn 8 Tập 1 Kết nối tri thức
Bài thơ Lai Tân thuộc thể thơ nào? Nêu những dấu hiệu giúp bạn nhận ra điều đó.
Trả lời
- Bài thơ Lai Tân thuộc thể thơ Thất ngôn tứ tuyệt.
- Dấu hiệu nhận biết: bài thơ có 4 câu, mỗi câu 7 chữ. Câu thơ thứ 2 hiệp vần với câu thứ 4 “tiền – thiên”, các câu thơ tuân theo bố cục khai - thừa - chuyển - hợp.
Câu 2 trang 86 SGK Ngữ văn 8 Tập 1 Kết nối tri thức
Mục đích của các hành động thường làm của ban trưởng nhà giam và cảnh trưởng là gì? Dựa vào đâu để bạn khẳng định điều đó?
Trả lời
Ban trưởng và Cảnh trưởng lẽ ra phải duy trì trật tự trong nhà giam và an ninh xã hội. Tuy nhiên, họ lại vi phạm pháp luật: đánh bạc và nhận hối lộ. Các câu thơ cho thấy rõ sự bất công và suy đồi của những kẻ đứng đầu bộ máy chính quyền.
Câu 3 trang 86 SGK Ngữ văn 8 Tập 1 Kết nối tri thức
Có phải tác giả muốn khen ngợi Huyện trưởng vì ông ta làm việc chăm chỉ không? Theo bạn, Huyện trưởng “chong đèn” để làm gì?
Trả lời
- Câu thơ thứ ba không rõ ràng về việc khen hay chê Huyện trưởng, chỉ miêu tả ông ta “chong đèn” làm việc. Tuy nhiên, dù chăm chỉ, nhưng nếu bộ máy dưới quyền ông vẫn thối nát, việc làm của ông ta không mang lại giá trị thực sự.
Câu 4 trang 86 SGK Ngữ văn 8 Tập 1 Kết nối tri thức
Giọng điệu châm biếm của câu thơ thứ ba có gì khác so với hai câu đầu?
Trả lời
Hai câu thơ đầu đả kích thẳng thắn, còn câu thứ ba mỉa mai nhẹ nhàng hơn, tạo ra sự tương phản ngầm.
Câu 5 trang 86 SGK Ngữ văn 8 Tập 1 Kết nối tri thức
Các nhân vật trong bài thơ Lai Tân thuộc thành phần nào trong xã hội? Dụng ý của tác giả khi nhắm vào nhóm đối tượng này là gì?
Trả lời
Các nhân vật đều thuộc tầng lớp thống trị thời Tưởng Giới Thạch. Tác giả dùng ngòi bút châm biếm để tố cáo sự mục nát của chính quyền.
Câu 6 trang 86 SGK Ngữ văn 8 Tập 1 Kết nối tri thức
Nội dung câu kết có mâu thuẫn với các câu thơ trước không? Vì sao?
Trả lời
Câu kết không mâu thuẫn, mà chỉ nhẹ nhàng nhấn mạnh sự mỉa mai khi bộ máy chính quyền thối nát mà bên ngoài vẫn gọi là 'thái bình'.
VIẾT KẾT NỐI VỚI ĐỌC
Viết đoạn văn ngắn làm rõ chất trào phúng của bài thơ Lai Tân thông qua câu 'Trời đất Lai Tân vẫn thái bình'.
Bài viết tham khảo
Câu thơ cuối đã thể hiện sự châm biếm nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: Lai Tân, nơi bộ máy chính quyền suy đồi, lại được coi là “thái bình”. Một chữ 'thái bình' lật tẩy bản chất giả dối, mục nát bên trong bộ máy thống trị, tạo ra tiếng cười chua cay.
KIẾN THỨC VĂN BẢN
Tác giả
Hồ Chí Minh (1890 – 1969), tên khai sinh là Nguyễn Sinh Cung, là lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam, đã dẫn dắt dân tộc đấu tranh giành độc lập.
Tác phẩm
“Lai Tân” là bài thơ thứ 96 trong tập Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh.
Nội dung chính
Bài thơ phản ánh sự suy đồi của bộ máy chính quyền Trung Quốc dưới thời Tưởng Giới Thạch và thể hiện thái độ châm biếm, phê phán sâu cay của tác giả.