1. Mẫu bài soạn 'Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn trang 83 - 84' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản 4
Thông tin tác giả
- Lu-i Xe-pun-ve-da (1949-2020), nhà văn nổi tiếng người Chi-lê.
Thông tin tác phẩm
- Xuất xứ
- Văn bản 'Lắc-ki thực sự may mắn' trích từ “Chuyện con mèo dạy hải âu bay”.
- “Chuyện con mèo dạy hải âu bay” có 11 chương, kể về chú mèo mun Gióc-ba nuôi dưỡng Lắc-ki, một con hải âu mồ côi. Mẹ Lắc-ki chết vì ngộ độc váng dầu khi đang để trứng. Gióc-ba chứng kiến cái chết và hứa ba điều: ấp trứng, bảo vệ và dạy bay cho hải âu con. Với tình yêu thương và sự hỗ trợ từ các bạn mèo, Gióc-ba đã hoàn thành lời hứa.
- Chương VI miêu tả hành trình Gióc-ba dạy Lắc-ki bay.
- Bố cục
Gồm 3 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “mà mèo thì không bay”: Cuộc trò chuyện giữa Lắc-ki và mèo Anh-xtanh.
- Phần 2. Từ đó đến “con đười ươi rít lên”: Cuộc trò chuyện của Lắc-ki với con đười ươi.
- Phần 3. Phần còn lại: Cuộc trò chuyện giữa Lắc-ki và Gióc-ba.
Những điểm cần lưu ý
- Sự hấp dẫn của nhan đề “Chuyện con mèo dạy hải âu bay”:
- Mèo và hải âu là hai loài hoàn toàn khác biệt.
- Mèo không biết bay, nhưng ở đây lại dạy hải âu bay.
- Các sự kiện chính trong chương VI:
- Cuộc trò chuyện của giáo sư mèo Anh-xtanh với Lắc-ki.
- Lắc-ki đến tiệm tạp hóa, gặp và trò chuyện với đười ươi.
- Lắc-ki buồn không muốn ăn sau khi về.
- Gióc-ba giải thích cho Lắc-ki mọi việc.
- Đặc điểm của các nhân vật:
- Gióc-ba: Tốt bụng, đầy tình cảm
- Lắc-ki: Hiền lành, lễ phép
- Ý nghĩa của những lời khuyên từ Gióc-ba với Lắc-ki:
- Học cách yêu thương người khác.
- Mỗi người cần sống cuộc đời của chính mình.
Đọc - hiểu văn bản
Cuộc trò chuyện của Lắc-ki với mèo Anh-xtanh
- Về Lắc-ki:
- Ngoại hình: Lớn nhanh, trở thành hải âu tuổi thiếu niên với bộ lông bạc.
- Hành động: Khi khách đến tiệm tạp hóa, Lắc-ki giả vờ là chim nhồi bông; trầm trồ trước các vật thể trong cửa hàng.
- Cuộc trò chuyện với giáo sư mèo Anh-xtanh:
- Hoàn cảnh: Giáo sư mèo tìm phương pháp giúp Lắc-ki bay trong các sách.
- Lắc-ki: Thắc mắc về lý do cần bay.
- Anh-xtanh: Giải thích rằng hải âu phải bay, và không nhận ra điều đó là nghiêm trọng.
- Lắc-ki: Muốn hòa nhập với loài mèo, không muốn bay hay làm hải âu.
=> Thể hiện sự quan tâm của giáo sư mèo Anh-xtanh và mong muốn hòa nhập của Lắc-ki.
Cuộc trò chuyện của Lắc-ki với con đười ươi
- Hoàn cảnh: Một buổi chiều, Lắc-ki đến tiệm tạp hóa.
- Đười ươi thể hiện thái độ hống hách: “Tôi không muốn phân chim quanh đây”, gọi Lắc-ki là “con nhỏ bẩn thỉu”.
- Lắc-ki lễ phép hỏi lại: Tại sao ngài gọi cháu như vậy?
- Đười ươi chế nhạo: “Chim nào cũng vậy. Ít khi thấy sạch sẽ…”
- Lắc-ki cố thuyết phục đười ươi thay đổi suy nghĩ: “Ngài nhầm rồi, cháu là mèo và rất sạch sẽ…”
- Đười ươi tiếp tục châm biếm về gia đình mèo: “Bọn khố rách áo ôm”, “Mày cũng dở hơi như con mèo kia”, “Đồ chim đần độn”...
Cuộc trò chuyện của Lắc-ki với Gióc-ba
- Hoàn cảnh: Một chiều, các mèo không thấy Lắc-ki để ăn món yêu thích. Chúng lo lắng và tìm thấy Lắc-ki buồn bã giữa đám thú nhồi bông.
- Gióc-ba ân cần hỏi: “Con có đói không? Có thấy không ổn không? Có bị ốm không?”
- Hỏi mà không ngẩng đầu: “Má muốn con ăn để con béo và ngon lành, phải không? Khi con béo, má sẽ mời chuột tới ăn thịt con?”; kể lại với nước mắt.
- Gióc-ba giải thích:
- Khẳng định Lắc-ki là hải âu.
- Phân tích điểm sai, khẳng định tình cảm: “Chúng ta yêu con…”
- Giải thích việc học bay: “Con là chim hải âu…”
- Lắc-ki sợ bay, được Gióc-ba an ủi: “Khi con tập bay…”
=> Thể hiện tình yêu của Gióc-ba dành cho Lắc-ki.
Tổng kết:
- Nội dung: Đoạn trích cho thấy tình yêu của gia đình mèo dành cho Lắc-ki.
- Nghệ thuật: Sử dụng nhân hóa và giọng điệu tự nhiên.
2. Bài soạn 'Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn trang 83 - 84' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 5
1. Sự hấp dẫn của tiêu đề “Chuyện con mèo dạy hải âu bay”:
- Tiêu đề gợi ra điều phi lý khi một con mèo, loài không biết bay, lại dạy một con hải âu cách bay.-> Điều này kích thích sự tò mò và sự hứng thú của độc giả.
2. Những sự kiện quan trọng trong chương VI. “Lắc-ki (Lucky) thực sự may mắn”:
- Lắc-ki được sống trong tình yêu thương và sự bảo bọc của bầy mèo ở cửa tiệm tạp hóa.
- Lắc-ki nghe bác mèo Anh-xtanh giải thích về việc cần tập bay.
- Một buổi chiều, Lắc-ki có một cuộc trò chuyện không vui với con đười ươi Mét-thiu.
- Sau khi nghe Mét-thiu, Lắc-ki trở nên buồn bã và không muốn ăn uống.
- “Má” Gióc-ba và các chú mèo khác đi tìm kiếm Lắc-ki khắp nơi.- Cuối cùng, “má” Gióc-ba giải thích cho Lắc-ki mọi điều.
3. Đặc điểm của các nhân vật Gióc-ba (Zorba) và Lắc-ki:
* Đặc điểm nhân vật Gióc-ba (Zorba):
- Ngoại hình: một con mèo mun, mập ú.
- Tính cách:
+ Giữ lời hứa: “Khi con tập bay, ta sẽ ở đó với con”, “Ta đã hứa với mẹ con rồi”.
+ Đầy tình yêu thương, tốt bụng, quan tâm đến Lắc-ki: bảo vệ từ lúc sinh ra cho đến trưởng thành, luôn hỏi thăm Lắc-ki,...
+ Tôn trọng sự khác biệt: vui mừng với ngoại hình khác biệt của Lắc-ki, không muốn biến Lắc-ki thành mèo như mình, mong muốn Lắc-ki biết bay.
* Đặc điểm nhân vật Lắc-ki:
- Ngoại hình: phát triển nhanh, có lớp lông mềm màu bạc, giống một chú hải âu tuổi teen.
- Tính cách:
+ Nghe lời: làm theo chỉ dẫn của Đại Tá.
+ Thích khám phá: thích thú với những vật thể trong các phòng.
+ Kết nối với mọi người: không muốn bay, muốn trở thành mèo.
+ Dễ xúc động: buồn trước những lời của Mét-thiu; vui vẻ và hạnh phúc trước lời giải thích của “má” Gióc-ba.
4. Ý nghĩa của lời giảng giải của Gióc-ba với Lắc-ki ở đoạn kết:
- Tôn trọng sự khác biệt của người khác.
- Học cách yêu thương những người xung quanh, dù họ có khác biệt với mình.
- Giữ lời hứa.
- Sống cuộc đời của chính mình.
3. Bài soạn 'Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn trang 83 - 84' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 6
Trả lời câu hỏi bài tập 6 trang 20 SBT Văn 6 Kết nối tri thức
Đọc lại văn bản Lắc-ki thực sự may mắn (từ Nước mắt lưng tròng đến vắt ngang lưng con mèo) trong SGK (tr. 80 - 87) và trả lời các câu hỏi sau:
Câu 1
Xác định ngôi kể của người kể chuyện trong đoạn trích.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích
Lời giải chi tiết:
Ngôi kể thứ ba – người kể đứng ngoài câu chuyện, quan sát và thuật lại toàn bộ câu chuyện một cách khách quan mà không can thiệp vào sự kiện.
Câu 2
Tại sao Gióc-ba không bao giờ phủ nhận khi Lắc-ki tự xưng là một con mèo?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích
Lời giải chi tiết:
Gióc-ba không phủ nhận khi Lắc-ki nói mình là mèo vì Gióc-ba cảm thấy vui khi thấy Lắc-ki muốn trở thành giống như những con mèo đã chăm sóc và yêu thương mình. Điều này cho thấy Lắc-ki đã yêu quý và tự hào về Gióc-ba và đàn mèo.
Câu 3
Chỉ ra các chi tiết thể hiện sự quan tâm và tình yêu mà Gióc-ba và đàn mèo dành cho Lắc-ki.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích
Lời giải chi tiết:
Gióc-ba và đàn mèo đã bảo vệ Lắc-ki từ khi mới sinh, chăm sóc và yêu thương Lắc-ki vô điều kiện, và hết lòng vì sự hạnh phúc của Lắc-ki.
Câu 4
Đọc đoạn trích, bạn có thấy Lắc-ki là con hải âu “thực sự may mắn” không? Vì sao?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích
Lời giải chi tiết:
Lắc-ki là con hải âu “thực sự may mắn” vì dù khác biệt, Lắc-ki vẫn được Gióc-ba và đàn mèo chấp nhận, bảo vệ và yêu thương.
Câu 5
Mèo Gióc-ba nói: 'Thật dễ dàng để yêu một người giống mình, nhưng yêu một người khác mình là điều khó khăn.” Bạn có đồng ý với quan điểm này không? Vì sao?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích và nêu ý kiến cá nhân
Lời giải chi tiết:
Bạn có thể đồng ý hoặc không đồng ý với suy nghĩ của Gióc-ba. Khi giải thích ý kiến của mình, bạn cần phân biệt giữa việc yêu người giống mình (dễ hơn) và yêu người khác biệt (khó hơn).
Câu 6
Chỉ ra hai cụm danh từ trong các câu dưới đây và nêu dụng ý của nhân vật Gióc-ba khi sử dụng chúng:
“Chúng ta yêu con vì con là một con hải âu, một con hải âu xinh đẹp.”
Phương pháp giải:
Xác định và giải thích tác dụng
Lời giải chi tiết:
- Hai cụm danh từ trong các câu là: một con hải âu, một con hải âu xinh đẹp.
- Gợi ý: Gióc-ba muốn nhấn mạnh với Lắc-ki rằng Lắc-ki là một con hải âu, và hơn nữa là một con hải âu rất xinh đẹp. Điều này thật đáng tự hào và Lắc-ki cần sống cuộc đời của một con hải âu.
Câu 7
Chỉ ra cụm động từ trong các câu dưới đây. Xác định trung tâm của cụm động từ và những ý nghĩa bổ sung của nó.
Phương pháp giải:
Áp dụng kiến thức về động từ để làm bài
Lời giải chi tiết:
- Cụm động từ: đã bảo vệ con từ khoảnh khắc con mổ vỡ lớp vỏ trứng ra đời.
- Trung tâm của cụm động từ: bảo vệ.
- Phần phụ trước: đã, chỉ thời gian, nhấn mạnh hành động.
- Phần phụ sau: con, từ khoảnh khắc con mổ vỡ lớp vỏ trứng ra đời, chỉ đối tượng và thời gian của hành động bảo vệ.
- Cụm động từ: yêu con như yêu một con hải âu.
- Trung tâm của cụm động từ: yêu.
- Phần phụ sau: con, như yêu một con hải âu, chỉ đối tượng và sự so sánh của hành động yêu.
- Cụm động từ: cảm thấy con cũng yêu chúng ta như vậy.
- Trung tâm của cụm động từ: cảm thấy.
- Phần phụ sau: con cũng yêu chúng ta như vậy, chỉ nội dung của hành động cảm thấy.
4. Bài soạn 'Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn trang 83 - 84' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 1
Tóm tắt
Lắc-ki nhanh chóng trưởng thành dưới sự chăm sóc ân cần của đàn mèo. Tuy nhiên, chú không hứng thú với việc bay lượn mà chỉ mong muốn trở thành mèo. Một ngày nọ, chú khỉ Mát-thiu đã khiến Lắc-ki lo lắng khi cho rằng đàn mèo nuôi béo hải âu chỉ để ăn thịt. Sự hiểu lầm này khiến Lắc-ki cảm thấy buồn và đàn mèo cũng lo lắng. Sau khi nghe câu chuyện, Gióc-ba rất tức giận vì biết Mát-thiu đã làm cho Lắc-ki có suy nghĩ sai lệch. Gióc-ba giải thích rõ ràng cho Lắc-ki biết rằng đàn mèo luôn yêu quý hải âu và giúp Lắc-ki nhận ra sự khác biệt giữa chúng.
Bố cục
3 phần:
+ Phần 1: Từ đầu đến “mà mèo thì không bay”: Cuộc trò chuyện giữa Lắc-ki và mèo Anh-xtanh.
+ Phần 2: Tiếp theo đến “con đười ươi rít lên”: Cuộc đối thoại giữa Lắc-ki và con đười ươi.
+ Phần 3: Phần còn lại: Cuộc trò chuyện giữa Lắc-ki và Gióc-ba.
Nội dung chính
Đoạn trích “Lắc-ki thực sự may mắn” từ chương VI của “Chuyện con mèo dạy hải âu bay” miêu tả hành trình của mèo mun Gióc-ba và các bạn mèo trong việc thực hiện lời hứa dạy hải âu mồ côi bay. Tác phẩm thể hiện tình yêu thương giữa các loài động vật với nhau, bằng sự chân thành và không toan tính.
Những vấn đề cần chú ý:
* Nội dung chính:
Đoạn trích “Lắc-ki thực sự may mắn” từ chương VI của “Chuyện con mèo dạy hải âu bay” – tác phẩm gồm 11 chương, kể về việc mèo mun Gióc-ba nuôi dưỡng Lắc-ki, một hải âu mồ côi. Mẹ Lắc-ki chết sau khi bị ngộ độc váng dầu, để lại trứng. Gióc-ba tình cờ chứng kiến cái chết của mẹ hải âu và hứa ba điều: ấp trứng, nuôi dưỡng và dạy Lắc-ki bay. Nhờ tình yêu thương và sự giúp đỡ của các bạn mèo, Gióc-ba đã thực hiện được tất cả các lời hứa. Đoạn trích bắt đầu kể về hành trình Gióc-ba thực hiện lời hứa cuối cùng: dạy Lắc-ki bay, thể hiện tình yêu thương giữa các loài động vật.
- Tính chất gây tò mò của nhan đề “Chuyện con mèo dạy hải âu bay”:
- Sự bất hợp lý: Mèo không biết bay nhưng lại dạy cho hải âu bay.
- Những sự kiện chính trong chương VI, Lắc-ki thực sự may mắn:
- Lắc-ki phát triển nhanh chóng trong tình yêu thương của đàn mèo, trở thành một hải âu tuổi thiếu niên.
- Cuộc đối thoại của Lắc-ki với con đười ươi Mét-thiu:
+ Thời gian: Một buổi chiều tại cửa hàng.
+ Hành động và lời nói của các nhân vật:
Mét-thiu độc ác, thô lỗ.
Lắc-ki ngây thơ, ngoan ngoãn.
- Lời nói miệt thị, gọi Lắc-ki là “con nhỏ bẩn thỉu”.
- Hách dịch, coi tất cả chim con là như nhau.
- Rêu rao ý nghĩ tiêu cực:
+ Gọi các con mèo là “khố rách áo ôm”.
+ Phân biệt Lắc-ki với mèo.
+ Chê bai giáo sư mèo “dở hơi”, “đần độn”.
+ Dụ dỗ ý xấu: “Chúng nó đợi mày béo lên rồi biến mày thành bữa ăn ngon.”
→ Miệt thị và cay độc.
- Lắc-ki rụt rè, lễ phép hỏi lại khi bị miệt thị “Tại sao ngài gọi cháu như vậy?”
- Giải thích và tìm sự đồng cảm từ người ác ý “Ngài nhầm rồi.... Anh-xtanh”
→ Buồn bã và bị ảnh hưởng tâm lý.
- Cuộc trò chuyện giữa Lắc-ki và các con mèo:
+ Cuộc trò chuyện thứ nhất:
Lắc-ki
Anh-xtanh
- Hình dáng: Phát triển nhanh chóng, trở thành hải âu thiếu niên với bộ lông bạc mềm mại.
- Được yêu thương: Được chăm sóc trong cửa hàng của Ha-ri.
- Nghe lời: Thực hiện theo hướng dẫn của Đại Tá, nằm bất động giả vờ như chim nhồi bông.
- Thích khám phá: Tò mò với các vật thể trong cửa hàng.
- Mong muốn hòa nhập với mèo:
+ Hỏi “Tại sao con phải bay?”
+ Xác nhận mong muốn “Con không thích bay, cũng không muốn làm hải âu, con muốn làm mèo, mà mèo thì không bay.”
- Giáo sư mèo thông thái hết lòng giúp đỡ: Tìm kiếm phương pháp giúp Lắc-ki học bay.
+ Giải thích cho Lắc-ki biết rằng chú là hải âu.
+ Điểm đặc trưng của hải âu: “không dễ dàng.”
→ Cuộc trò chuyện thể hiện sự yêu thương của giáo sư mèo và Lắc-ki, thấy được ước muốn hòa nhập của Lắc-ki.
+ Cuộc trò chuyện thứ hai:
Thời gian: Chiều cùng ngày sau cuộc trò chuyện với Mét-thiu.
Lắc-ki
Gióc-ba
- Tâm trạng buồn bã:
+ Không thấy món mực ống yêu thích.
+ Trốn tránh giữa các thú nhồi bông.
+ Không trả lời khi được hỏi.
+ Hỏi mà không ngẩng đầu “Má muốn con béo lên để ăn đúng không?”
+ Kể lại với nước mắt.
- Sợ việc học bay “Con rất sợ bay.”
- Tình cảm và biết ơn “Con chim vắt một cánh qua lưng con mèo.”
Tình yêu thương:
- Xe-crét-ta-ri-ô chia sẻ món yêu thích với Lắc-ki.
- Lo lắng vì không thấy Lắc-ki, đi tìm và hỏi thăm.
- Giải thích lí lẽ:
+ Xác nhận đúng của Mét-thiu.
+ Phân tích điểm sai để thể hiện tình yêu thương.
+ Công nhận tình cảm của Lắc-ki.
+ Phân tích điểm thú vị khi trở thành hải âu.
- Luôn bên cạnh động viên khi Lắc-ki học bay.
- Hành động dịu dàng: “Con mèo nhẹ nhàng liếm đầu con hải âu.”
→ Cuộc trò chuyện thể hiện tình yêu thương giữa hai loài.
- Đặc điểm của hai nhân vật Gióc-ba và Lắc-ki:
Gióc-ba
Lắc-ki
Mèo:
+ 4 chân
+ Lông mao
+ Không bay
Chim hải âu:
+ 2 chân
+ Lông vũ
+ Có thể bay
- Ý nghĩa lời giải thích của Gióc-ba với Lắc-ki ở đoạn kết:
- Giải thích lí lẽ:
+ Xác nhận điểm đúng của Mét-thiu.
+ Phân tích điểm sai để thể hiện tình yêu thương.
+ Công nhận tình cảm của Lắc-ki với chúng.
+ Phân tích sự thú vị khi trở thành hải âu.
→ Thể hiện tình yêu sâu sắc của Gióc-ba dành cho Lắc-ki.
PHẦN ĐỌC MỞ RỘNG
- Tìm đọc một số truyện về tình bạn hoặc lòng nhân ái, khoan dung.
- Ví dụ: “Người ăn xin” (Tuốc-ghê-nhép), “Lưu Bình – Dương Lễ”, “Sự tích hoa mào gà”, …
- Khi đọc cần chú ý:
+ Người kể chuyện
+ Cốt truyện
+ Nhân vật
+ Lời người kể chuyện
+ Lời nhân vật
- Ví dụ: “Quạt cho bà ngủ” (Thạch Quý), “Mẹ vắng nhà ngày bão” (Đặng Hiền), …
- Chú ý cách sử dụng:
+ Thể thơ
+ Từ ngữ
+ Hình ảnh
+ Biện pháp tu từ
- Trao đổi về những điều em thấy thú vị trong các tác phẩm đã học.
- Học thuộc lòng một số đoạn thơ, bài thơ yêu thích.
5. Bài soạn 'Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn trang 83 - 84' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 2
1. Tác giả
- Lu-i Xe-pun-ve-da (1949 - 2020) tên thật là Luis Sepulveda
- Ông là một nhà văn nổi tiếng của Chi-lê.
2. Tác phẩm
- Xuất xứ: Trích từ Chuyện con mèo dạy hải âu bay, chương VI trong tổng số 11 chương.
- Phương thức biểu đạt chính: Tự sự.
II. Soạn bài Lắc-ki thực sự may mắn phần đọc hiểu văn bản
1. Cuộc trò chuyện giữa Lắc-ki và con đười ươi Mét-thiu
- Thời điểm: Một buổi chiều tại một tiệm tạp hóa.
- Hành động và lời nói của các nhân vật:
Matthew thô lỗ và độc ác
Lucky ngây thơ và ngoan ngoãn
- Lời nói miệt thị, cay độc, gọi Lucky là 'con nhỏ bẩn thỉu'.- Hách dịch, đánh đồng 'Chim chóc con nào chẳng thế.'
- Reo những ý nghĩ xấu vào đầu Lucky:
+ Gọi những con mèo là 'khố rách áo ôm'.
+ Phân biệt sự khác nhau giữa Lucky và những con mèo.
+ Chê Lucky giống giáo sư mèo thông thái 'dở hơi', 'đần độn'.
+ Reo ý xấu: 'Chúng nó đợi mày béo nẫn ra rồi làm thụt mày thành bữa ăn ra trò.'.
→ Miệt thị, lời nói cay độc.
- Rụt rè, lễ phép hỏi lại khi bị miệt thị 'Tại sao ngày lại gọi cháu thế, thưa ngài khỉ?'.
- Giải thích, tìm sự đồng cảm từ người có ác ý 'Ngài nhầm rồi.... Anh - xtanh'.
→ Buồn tủi, chịu sự tác động về tâm lí.
2. Cuộc trò chuyện của Lắc-ki với những con mèo
a) Cuộc trò chuyện thứ nhất
Lucky
Anh-xtanh
- Dáng hình: lớn nhanh như thổi, trông như một con hải âu tuổi thiếu niên với lớp lông màu bạc mềm mại.
- Được yêu thương: sống trong sự chăm sóc của Harry tại tiệm tạp hóa.
- Rất ngoan ngoãn: theo hướng dẫn của Đại Tá, nằm giả vờ như những con chim nhồi bông.
- Thích khám phá: trầm trồ trước nhiều loại vật thể trong các căn phòng.
- Mong muốn hòa nhập với loài mèo:
+ Hỏi 'Tại sao con lại phải bay?'.
+ Khẳng định mong muốn 'Nhưng con không thích bay và cũng không thích làm hải âu. Con muốn làm mèo, mà mèo thì không bay.'.
- Giáo sư mèo thông thái hết lòng giúp: Tìm mọi cách để giúp Lucky học bay.
+ Giải thích cho Lucky rằng Lucky là hải âu.
+ Điểm đặc trưng: 'thật là khủng khiếp'.
=> Cuộc trò chuyện thể hiện sự yêu thương từ cả giáo sư mèo và Lucky. Thấy được ước muốn hòa nhập, tự coi bản thân là mèo của Lucky.
b) Cuộc trò chuyện thứ hai
Lucky
Gióc-ba
- Tâm trạng buồn bã:
+ Không thấy món mực ống yêu thích.
+ Chui rúc giữa đám thú nhồi bông.
+ Khi được hỏi, không mở miệng.
+ Hỏi mà không ngẩng đầu 'Má muốn con ăn để con béo tròn, ngon lành phải không?'.
+ Kể chuyện với nước mắt lưng tròng.
- Sợ hãi việc tập bay 'Con sợ bay lắm.'.
- Yêu thương, biết ơn 'Con chim duỗi một cánh vắt ngang lưng con mèo.'
Tình yêu thương:
- Secretario lấy món yêu thích cho Lucky.
- Lo lắng vì không thấy Lucky, đi tìm hỏi chuyện.
- Giải thích lí lẽ:
+ Khẳng định điểm đúng của Matthew.
+ Phân tích điểm sai để thể hiện tình yêu thương.
+ Công nhận tình cảm của Lucky với chúng.
+ Phân tích điểm thú vị khi trở thành một con hải âu.
- Luôn sẵn sàng ở cạnh cổ vũ khi Lucky học bay.
- Hành động dịu dàng: 'Con mèo nhẹ nhàng liếm đầu con hải âu.'.
Thời điểm: Chiều hôm đó sau khi Lucky nói chuyện với Gióc-ba.
III. Tổng kết
1. Nội dung
Câu chuyện về những chú mèo giúp hải âu tập bay phản ánh tình yêu thương giữa các loài vật. Chúng yêu thương nhau bằng cả tấm lòng chân thành.
2. Nghệ thuật
Nhân hóa các con vật trong các cuộc đối thoại nhưng vẫn giữ những đặc điểm thực tế của chúng, tạo nên câu chuyện thú vị và hấp dẫn.
6. Bài soạn 'Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn trang 83 - 84' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 3
I. Khám phá và thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn từ sách Kết nối tri thức để soạn bài Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn
- Tóm tắt bài Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn
Đoạn trích “Lắc-ki thực sự may mắn” được lấy từ chương VI của “Chuyện con mèo dạy hải âu bay” – một tác phẩm gồm 11 chương, kể về việc chú mèo mun Gióc-ba đã nhận nuôi và chăm sóc Lắc-ki, một con hải âu mồ côi. Mẹ Lắc-ki chết do ngộ độc váng dầu ngay sau khi sinh trứng. Gióc-ba, sau khi chứng kiến cái chết đau thương của hải âu mẹ, đã hứa ba điều: sẽ ấp quả trứng, bảo vệ và nuôi dưỡng hải âu con, và dạy nó bay. Nhờ tình yêu thương và sự trợ giúp của các bạn mèo, Gióc-ba đã thực hiện được tất cả những lời hứa đó. Đoạn trích bắt đầu kể về hành trình Gióc-ba thực hiện lời hứa thứ ba: dạy Lắc-ki bay! Qua đó, câu chuyện thể hiện tình yêu thương giữa các loài vật, một tình yêu sâu sắc và chân thành, không hề toan tính.
II. Hướng dẫn soạn Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn từ sách Kết nối tri thức
1. Đọc văn bản
Cuộc trò chuyện của Lắc-ki với mèo Anh-xtanh
- Vài nét về Lắc-ki:
+ Ngoại hình: Phát triển nhanh chóng, trông như một con hải âu tuổi thiếu niên với lớp lông màu bạc.
+ Hành động: Khi có khách đến tiệm tạp hóa, theo hướng dẫn của Đại Tá, Lắc-ki nằm giả vờ là chim nhồi bông; ngạc nhiên trước vô vàn vật thể trong các căn phòng.
- Cuộc trò chuyện với giáo sư mèo Anh-xtanh:
+ Hoàn cảnh: Giáo sư mèo Anh-xtanh mải mê tìm phương pháp dạy Lắc-ki bay qua từng cuốn sách.
+ Lắc-ki: Thắc mắc tại sao phải bay: “Tại sao con phải bay?”
+ Anh-xtanh: Giải thích rằng hải âu cần phải bay và nếu Lắc-ki không hiểu điều đó thì thật khủng khiếp.
+ Lắc-ki: Muốn hòa nhập với loài mèo: “Con không muốn bay. Con không thích làm hải âu. Con muốn làm mèo, mà mèo thì không bay.”
=> Thể hiện sự quan tâm của giáo sư mèo Anh-xtanh với Lắc-ki cũng như ước muốn hòa nhập vào thế giới mèo của Lắc-ki.
Cuộc trò chuyện của Lắc-ki với con đười ươi
- Hoàn cảnh: Một buổi chiều tại tiệm tạp hóa.
- Đười ươi tỏ vẻ kiêu ngạo: “Tao không muốn có phân chim ở đây,” gọi Lắc-ki là “con nhỏ bẩn thỉu”
- Lắc-ki hỏi lại lễ phép: “Tại sao ngài gọi cháu như vậy?”
- Đười ươi tiếp tục chế nhạo: “Chim nào cũng thế. Chúng ị bừa bãi khắp nơi…”
- Lắc-ki cố gắng thuyết phục đười ươi: “Ngài nhầm rồi. Cháu là mèo và rất biết giữ vệ sinh…”
- Đười ươi tiếp tục chế giễu và gán cho mèo những phẩm chất xấu: “Bọn khố rách áo ôm”, “Mày cũng dở hơi như con mèo kia”, “Đồ chim đần độn”, “Chúng đợi mày béo rồi ăn thịt…”
Cuộc trò chuyện của Lắc-ki với Gióc-ba
- Hoàn cảnh: Chiều hôm đó, bầy mèo lo lắng khi không thấy Lắc-ki đến ăn món yêu thích, và tìm thấy nó nằm buồn giữa đám thú nhồi bông.
- Gióc-ba hỏi ân cần: “Con có đói không, Lắc-ki? Con cảm thấy không khỏe à? Con có bị ốm không?”
- Hỏi mà không ngẩng đầu: “Má muốn con ăn để béo tròn, ngon lành phải không? Rồi khi con béo, má sẽ mời chuột đến làm thịt con phải không?”; vừa kể lại vừa rưng rưng nước mắt.
- Gióc-ba giải thích:
+ Khẳng định đúng của con đười ươi: Lắc-ki là một con hải âu.
+ Phân tích điểm sai, khẳng định tình cảm: “Nhưng chúng ta yêu con… điều đó”.
+ Giải thích cần học bay: “Con là chim hải âu… khác biệt.”
- Lắc-ki sợ bay, nhận được sự an ủi từ Gióc-ba: “Khi con tập bay…”
=> Thể hiện tình yêu sâu sắc của Gióc-ba dành cho Lắc-ki.
2. Sau khi đọc – Trả lời văn bản
- Tính chất gây tò mò của nhan đề “Chuyện con mèo dạy hải âu bay”:
- Điều phi lý: Mèo không biết bay lại dạy hải âu bay.
- Những sự kiện chính trong chương VI, “Lắc-ki (Lucky) thực sự may mắn”:
- Lắc-ki phát triển nhanh, sống trong tình yêu của bầy mèo và trở thành hải âu tuổi thiếu niên.
- Cuộc trò chuyện của Lắc-ki với con đười ươi Mét-thiu:
+ Thời điểm: Một buổi chiều tại tiệm tạp hóa.
+ Hành động và lời nói của nhân vật:
- Cuộc trò chuyện của Lắc-ki với mèo
+ Cuộc trò chuyện đầu tiên: Thể hiện sự yêu thương giữa giáo sư mèo và Lắc-ki, mong muốn hòa nhập của Lắc-ki với thế giới mèo.
+ Cuộc trò chuyện thứ hai: Thời điểm chiều hôm đó sau khi nói chuyện với Mét-thiu, thể hiện tình yêu giữa các loài vật.
- Đặc điểm của hai nhân vật Gióc-ba và Lắc-ki:
- Ý nghĩa của lời giải thích của Gióc-ba với Lắc-ki ở đoạn kết:
- Giải thích lí lẽ:
+ Khẳng định đúng của Mét-thiu.
+ Phân tích điểm sai để thể hiện tình cảm.
+ Công nhận tình cảm của Lắc-ki.
+ Phân tích điểm thú vị khi là một con hải âu.
→ Thể hiện tình yêu sâu sắc của Gióc-ba dành cho Lắc-ki.
III. Tổng kết bài soạn Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn từ sách Kết nối tri thức
- Giá trị nội dung bài Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn:
Câu chuyện về những chú mèo dạy hải âu bay thể hiện tình yêu thương giữa các loài vật, yêu thương chân thành từ trái tim giản dị, không toan tính.
- Đặc sắc nghệ thuật bài Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn:
Nhân hóa các con vật trong các cuộc đối thoại, vẫn giữ đặc điểm thực tế của chúng để tạo nên một câu chuyện hấp dẫn.