1. Mẫu bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 47' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản 4
A. Phân tích bài Thực hành Tiếng Việt tóm tắt
Biện pháp tu từ
Câu 1 (trang 47 SGK Ngữ văn 6 tập 1):
Trả lời:
- “Mây” và “sóng” là hình ảnh ẩn dụ cho cuộc sống đầy sắc thái và những cám dỗ xung quanh.
- Những nhân vật sống “trên mây” và “trong sóng” là hình ảnh từ cổ tích, gần gũi với tuổi thơ, đại diện cho niềm vui và sự tự do của cuộc đời.
Câu 2 (trang 47 SGK Ngữ văn 6 tập 1):
Trả lời:
- Ẩn dụ được thấy trong các hình ảnh 'bình minh vàng', 'vầng trăng bạc'.
- Tác dụng: làm nổi bật vẻ đẹp lung linh của thiên nhiên mà trẻ em luôn mong muốn khám phá. Đó là thế giới của niềm vui và tự do mà trẻ em được tự do tận hưởng.
Câu 3 (trang 47 SGK Ngữ văn 6 tập 1):
Trả lời:
- Điệp ngữ trong đoạn văn là: 'Con lăn, lăn, lăn mãi rồi sẽ cười vỡ tan vào lòng mẹ'.
- Tác dụng:
+ Tạo nhịp điệu cho câu văn, làm cho câu thêm phần nhạc điệu.
+ Nhấn mạnh tình cảm gắn bó của cậu bé với mẹ, thể hiện tình yêu thương của cậu.
Dấu câu
Câu 4 (trang 47 SGK Ngữ văn 6 tập 1):
Trả lời:
- Dấu câu dùng để phân biệt lời nói trực tiếp là dấu hai chấm và dấu ngoặc kép.
Đại từ
Câu 5 (trang 47 SGK Ngữ văn 6 tập 1):
Trả lời:
'Bọn tớ' trong lời nói trực tiếp ở bài Mây và sóng ám chỉ những người 'trên mây' và 'trong sóng'.
Câu 6 (trang 47 SGK Ngữ văn 6 tập 1):
Trả lời:
- Ngoài 'bọn tớ', còn có các đại từ nhân xưng khác trong ngôi thứ nhất số nhiều như 'chúng ta', 'chúng tôi', 'bọn mình', 'chúng tớ'.
- Việc dùng từ 'bọn tớ' trong bản dịch không phải là cách diễn đạt tốt nhất. Nó thể hiện rõ đối tượng trong cuộc trò chuyện với cậu bé là những người 'trên mây' và 'trong sóng'.
B. Tóm tắt nội dung chính khi soạn bài Thực hành tiếng Việt
Ẩn dụ
- Ẩn dụ là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó, nhằm tăng cường khả năng gợi hình và cảm xúc cho diễn đạt. Nét tương đồng giữa các sự vật phụ thuộc vào cảm nhận của người sử dụng ẩn dụ. Ví dụ, trong câu thơ Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng (Nguyễn Khoa Điềm), ẩn dụ mặt trời của mẹ dựa trên sự tương đồng giữa đứa con nằm trên lưng mẹ với mặt trời. Sự tương đồng này (con như mặt trời tỏa sáng, như nguồn sống của mẹ) là do sự liên tưởng của nhà thơ, chứ không phải do sự vật (đứa con và mặt trời) vốn có sự tương đồng khách quan.
Đại từ
Ở cấp Tiểu học (lớp 5), học sinh đã học về đặc điểm và chức năng của đại từ. Đại từ thường dùng để xưng hô (tôi, chúng tôi, chúng ta,...), để hỏi (ai, gì, bao nhiêu, mấy, thế nào,...) và các chức năng khác. Bài tập tiếng Việt trong bài học này liên quan đến cách sử dụng bọn tớ và phân biệt với các đại từ nhân xưng khác cũng thuộc ngôi thứ nhất số nhiều như chúng tôi, chúng ta,...
2. Bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 47' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 5
Trong tác phẩm 'Mây và sóng', các hình ảnh 'mây' và 'sóng' mang ý nghĩa ẩn dụ. Chúng gợi cho bạn những liên tưởng gì?
Trả lời:
Trong tác phẩm 'Mây và sóng', 'mây' và 'sóng' là những hình ảnh ẩn dụ, gợi cho bạn liên tưởng đến:
- 'Mây' và 'sóng' biểu trưng cho vẻ đẹp tự nhiên, trong sáng.
- Chúng đại diện cho những điều kỳ bí, huyền ảo mà con người chưa khám phá hết.
- 'Mây' và 'sóng' còn ám chỉ những cám dỗ và thử thách trong cuộc sống.
Xác định biện pháp tu từ trong các hình ảnh 'bình minh vàng' và 'vầng trăng bạc', và nêu tác dụng của chúng.
Trả lời:
- Hình ảnh 'bình minh vàng':
+ Biện pháp tu từ: ẩn dụ.
+ Tác dụng: tạo ra hình ảnh một không gian lấp lánh, nơi mọi vật được bao phủ bởi ánh sáng vàng rực rỡ.
- Hình ảnh 'vầng trăng bạc':
+ Biện pháp tu từ: ẩn dụ.
+ Tác dụng: làm nổi bật vẻ đẹp của vầng trăng và mở ra một thế giới huyền diệu.
Xác định biện pháp tu từ điệp ngữ trong đoạn thơ sau và nêu tác dụng:
Nhưng con biết trò chơi khác tuyệt vời hơn.
Con sẽ là sóng và mẹ sẽ là bến bờ thần kỳ,
Con lăn, lăn, lăn mãi rồi sẽ cười vui vỡ òa trong vòng tay mẹ.
Và không ai trên thế giới này biết chúng ta ở đâu.
Trả lời:
- Biện pháp tu từ điệp ngữ: 'lăn, lăn, lăn mãi'.
- Tác dụng:
+ Nhấn mạnh niềm khao khát vui chơi và hạnh phúc khi ở bên mẹ.
+ Thể hiện tình cảm sâu sắc của đứa trẻ dành cho mẹ.
Trong bài thơ 'Mây và sóng', các lời nói trực tiếp của nhân vật được đánh dấu bằng dấu câu nào?
Trả lời:
Dấu câu được dùng để đánh dấu lời nói trực tiếp trong bài thơ 'Mây và sóng' là dấu ngoặc kép.
'Bọn tớ' trong lời nói trực tiếp của bài thơ 'Mây và sóng' ám chỉ ai?
Trả lời:
'Bọn tớ' trong lời nói trực tiếp của bài thơ 'Mây và sóng' chỉ những nhân vật 'trên mây' và 'trong sóng'.
Trong tiếng Việt, ngoài 'bọn tớ' còn có các đại từ nhân xưng khác thuộc ngôi thứ nhất số nhiều như 'chúng ta', 'chúng tôi', 'bọn mình', 'chúng tớ',... Có thể thay thế 'bọn tớ' bằng từ nào trong số đó không? Vì sao?
Trả lời:
Có thể dùng 'bọn mình' để thay thế 'bọn tớ' trong bản dịch vì từ này vẫn thể hiện ý nghĩa chỉ những nhân vật 'trên mây' và 'trong sóng' đang mời đứa trẻ cùng tham gia chơi.
3. Bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 47' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 6
Tri thức Tiếng Việt
Biện pháp tu từ
Ẩn dụ là gì?
Ẩn dụ là một kỹ thuật tu từ sử dụng tên của sự vật hoặc hiện tượng khác có nét tương đồng để diễn tả một đối tượng, từ đó làm tăng sức gợi hình và cảm xúc cho lời nói.
Ví dụ:
'Cha lại dắt con đi trên cát mịn
Ánh nắng chảy đầy vai.'
(Hoàng Trung Thông, Những cánh buồm)
Động từ 'chảy' thường dùng để miêu tả sự chuyển động của các chất lỏng như nước hay cát, nhưng ở đây, nó được dùng để chỉ ánh nắng chảy trên vai.
Việc sử dụng từ 'chảy' trong câu thơ tạo ra hình ảnh ánh nắng như đang tràn đầy và phủ vàng trên vai cha con.
Dấu câu
Dấu ngoặc kép được sử dụng khi nào?
- Để ghi tên tài liệu, sách, báo trong câu.
- Khi trích dẫn lời nói theo kiểu trực tiếp.
- Để làm nổi bật tên tác phẩm, từ hoặc cụm từ đặc biệt.
- Thường đứng sau dấu hai chấm.
Đại từ
Đại từ nhân xưng là gì?
- Đại từ nhân xưng (hay đại từ chỉ ngôi) là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, giúp tránh lặp lại danh từ và thể hiện rõ ngôi của đối tượng.
- Các ngôi đại từ nhân xưng:
+ Ngôi 1:
Số ít: tôi, tao, tớ, ta...
Số nhiều: chúng tôi, chúng tao, bọn tao, bọn tớ...
+ Ngôi 2:
Số ít: mày, mi, ngươi, bạn...
Số nhiều: các bạn, chúng mày, tụi mi, tụi bay...
+ Ngôi 3:
Số ít: nó, hắn, y, chị ấy, cô ấy, anh ấy...
Số nhiều: chúng nó, bọn hắn, họ...
Trả lời câu hỏi trang 47 văn 6 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Câu 1.
Trong bài thơ Mây và sóng, 'mây' và 'sóng' là hình ảnh ẩn dụ. Những hình ảnh này gợi cho chúng ta:
'Mây' liên tưởng đến những người ưa khám phá, thích phiêu lưu và trải nghiệm cuộc sống.
'Sóng' gợi đến những người vui vẻ, yêu đời và thích vui chơi, ca hát...
Câu 2.
Hình ảnh 'bình minh vàng' và 'vầng trăng bạc' là ví dụ của biện pháp ẩn dụ.
Hai hình ảnh này ẩn dụ cho vẻ đẹp tươi sáng, rực rỡ và quyến rũ của thiên nhiên.
Câu 3.
Điệp ngữ lăn trong câu: 'Con lăn, lăn, lăn mãi rồi sẽ cười vang vỡ tan vào lòng mẹ'.
Tác dụng:
Điệp ngữ 'lăn' gợi hình ảnh những con sóng vỗ liên tục vào bờ cát trắng và hành động vui đùa của đứa trẻ bên mẹ, thể hiện sự tinh nghịch và sự chăm sóc ân cần của mẹ.
Câu 4.
Trong bài thơ Mây và sóng, các lời nói trực tiếp của nhân vật được đánh dấu bằng dấu ngoặc kép ' '.
Ví dụ:
'Bọn tớ chơi từ sáng đến chiều,
Bọn tớ vui với bình minh vàng,
Bọn tớ chơi với vầng trăng bạc.'
'Nhưng làm thế nào mình lên đó được?'
'Hãy đến tận cùng trái đất, đưa tay lên trời, cậu sẽ được nhấc bổng lên tầng mây.'
Câu 5.
'Bọn tớ' trong bài thơ Mây và sóng chỉ những người ở 'trên mây' và 'trong sóng'.
Câu 6.
Trong tiếng Việt, ngoài 'bọn tớ' còn có các đại từ nhân xưng khác như 'chúng ta', 'chúng tôi', 'bọn mình', 'chúng tớ'... Có thể dùng 'bọn mình' hoặc 'chúng tớ' thay cho 'bọn tớ' vì những từ này đều chỉ ngôi thứ nhất số nhiều và mang cảm giác gần gũi, thân thiết.
4. Bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 47' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 1
* Các biện pháp tu từ
Câu 1 (trang 47 sách Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Hình ảnh “Mây” và “sóng” biểu thị:
+ vẻ đẹp tự nhiên, huyền bí và đầy cuốn hút.
+ những thế giới xa xôi, mơ mộng và kỳ bí.
+ những cám dỗ và thử thách trong cuộc sống.
Câu 2 (trang 47 sách Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Biện pháp tu từ ẩn dụ trong hình ảnh “bình minh vàng” tạo ra không gian ánh sáng mặt trời rực rỡ, bao trùm khắp mọi nơi, dát vàng lên mọi vật, gợi ý nghĩa về sự quý giá và vẻ đẹp của thời khắc.
- Hình ảnh “vầng trăng bạc” trong thế giới của những người trên mây là một ẩn dụ làm nổi bật vẻ đẹp của vầng trăng, sáng lấp lánh như một chiếc đĩa bạc.
→ Những hình ảnh ẩn dụ này tạo ra một không gian thiên nhiên lấp lánh, quyến rũ, khơi gợi tình yêu thiên nhiên và sự trân trọng từng khoảnh khắc cuộc sống.
Câu 3 (trang 47 sách Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Biện pháp tu từ điệp ngữ:
+ Con là sóng và mẹ sẽ là bến bờ kì lạ.
+ Con lăn, lăn, lăn mãi rồi sẽ cười vang vỡ tan vào lòng mẹ.
- Điệp ngữ “lăn” vừa thể hiện hành động em bé liên tục lăn vào lòng mẹ, vừa gợi hình ảnh những con sóng liên tục vỗ vào bờ cát. Từ đó, gợi lên hình ảnh em bé vui vẻ, tinh nghịch bên mẹ hiền từ, như bờ cát dịu dàng ôm ấp và bảo vệ con.
* Dấu câu
Câu 4 (trang 47 sách Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Lời nói trực tiếp trong bài thơ là của các nhân vật như em bé và những người “trên mây”, “trong sóng”.
- Dấu ngoặc kép được sử dụng để đánh dấu những lời nói trực tiếp của nhân vật trong bài thơ.
* Đại từ
Câu 5 (trang 47 sách Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- “Bọn tớ” trong các câu thoại của bài “Mây và sóng” ám chỉ những nhân vật “trên mây” và “trong sóng”, là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số nhiều.
Câu 6 (trang 47 sách Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Một số đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số nhiều khác gồm: “chúng mình”, “chúng tao”, “bọn tao”,…
+ Các đại từ như “bọn tao”, “chúng tao” mang sắc thái tình cảm không phù hợp, không thể thay thế “bọn tớ”.
+ Các đại từ khác như: “chúng ta”, “chúng tôi”, “chúng mình”, “chúng tớ” có thể thay thế “bọn tớ” trong bản dịch tiếng Việt của bài “Mây và sóng”.
- Sự khác biệt giữa các nhóm đại từ:
+ chúng tôi, chúng tao, chúng tớ, bọn tớ, bọn tao:
+ chúng ta, chúng mình, bọn mình: bao gồm cả người nghe trong cuộc hội thoại.
- Đôi khi “chúng mình”, “bọn mình” được sử dụng như nhóm 1.
5. Bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 47' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 2
CÁC BIỆN PHÁP TU TỪ
Câu 1 (trang 47 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Bài thơ Mây và sóng sử dụng hình ảnh “mây” và “sóng” như những phép ẩn dụ. Những hình ảnh này có thể gợi cho em những đối tượng nào?
Hướng dẫn giải:
Xem xét các hình ảnh trong văn bản đã học và liên tưởng đến những đối tượng trong thực tế.
Đáp án chi tiết:
Trong bài thơ Mây và sóng, “mây” và “sóng” mang ý nghĩa ẩn dụ cho cuộc sống đầy sắc thái, những cám dỗ và sự hấp dẫn xung quanh. Những hình ảnh “sống trên mây” và “trong sóng” gợi lên những nhân vật huyền thoại của cổ tích, gần gũi với tuổi thơ và tượng trưng cho những niềm vui của cuộc sống.
Câu 2 (trang 47 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Xác định biện pháp tu từ trong các hình ảnh “bình minh vàng” và “vầng trăng bạc” và nêu tác dụng của chúng.
Hướng dẫn giải:
Phân tích kỹ lưỡng hai hình ảnh trên và cho biết tác dụng của biện pháp tu từ đó.
Đáp án chi tiết:
- Hình ảnh “bình minh vàng” và “vầng trăng bạc” sử dụng biện pháp ẩn dụ.
- Tác dụng: Tạo điểm nhấn cho những hình ảnh thiên nhiên đặc sắc, lung linh mà mọi đứa trẻ đều khao khát được trải nghiệm. Đây là thế giới của niềm vui và tự do, nơi mà trẻ em có thể thoải mái vui chơi, ca hát và khám phá mọi miền.
Câu 3 (trang 47 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Xác định và nêu tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong đoạn thơ dưới đây:
Nhưng con biết trò chơi khác hay hơn
Con là sóng và mẹ sẽ là bến bờ kỳ lạ
Con lăn lăn lăn mãi rồi sẽ cười vang vỡ tan vào lòng mẹ
Và không ai trên thế giới này biết mẹ con ta ở chốn nào
Hướng dẫn giải:
Xác định các từ ngữ lặp lại và nêu tác dụng.
Đáp án chi tiết:
- Biện pháp điệp ngữ xuất hiện trong đoạn thơ là: “Con lăn lăn lăn mãi rồi sẽ cười vỡ tan vào lòng mẹ”.
- Tác dụng:
+ Tạo nhịp điệu cho câu văn, làm cho câu thơ có âm điệu và cảm xúc hơn.
+ Nhấn mạnh sự gắn bó và tình cảm sâu đậm của cậu bé với mẹ, thể hiện tình yêu và sự gần gũi.
DẤU CÂU
Câu 4 (trang 47 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Trong bài thơ Mây và sóng, có nhiều đoạn dẫn lời nói trực tiếp của các nhân vật. Hãy xác định dấu câu được dùng để ghi nhận những lời nói trực tiếp đó.
Hướng dẫn giải:
Đọc lại văn bản và xác định các dấu câu.
Đáp án chi tiết:
- Trong bài thơ Mây và sóng, các đoạn dẫn lời nói trực tiếp của các nhân vật như con, mây, sóng thường sử dụng dấu hai chấm và dấu ngoặc kép.
ĐẠI TỪ
Câu 5 (trang 47 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
“Bọn tớ” trong các lời nói trực tiếp ở bài Mây và sóng chỉ những ai?
Hướng dẫn giải:
Nhớ lại văn bản và xác định các đại từ chỉ đối tượng.
Đáp án chi tiết:
“Bọn tớ” trong bài Mây và sóng chỉ những nhân vật “trên mây” và “trong sóng”. Đây là những hình tượng hấp dẫn trong một vũ trụ rực rỡ với bình minh vàng, vầng trăng bạc, và âm thanh du dương không ngừng, nơi mà mọi người có thể đi khắp nơi.
Câu 6 (trang 47 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Trong tiếng Việt, ngoài “bọn tớ” còn một số đại từ nhân xưng khác thuộc ngôi thứ nhất số nhiều như “chúng ta”, “chúng tôi”, “bọn mình”, “chúng tớ”. Có thể thay thế “bọn tớ” bằng một từ trong số đó không? Vì sao?
Hướng dẫn giải:
Thử thay thế các từ và chọn từ phù hợp nhất.
Đáp án chi tiết:
- Trong tiếng Việt, các đại từ nhân xưng khác thuộc ngôi thứ nhất số nhiều như “chúng ta”, “chúng tôi”, “bọn mình”, “chúng tớ” đều có thể thay thế “bọn tớ”.
- “Bọn tớ” là từ phù hợp và tinh tế nhất trong bản dịch. Nó rõ ràng xác định đối tượng trong mỗi cuộc trò chuyện với cậu bé là những người “trên mây” và “trong sóng”.
6. Bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 47' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 3
Hiểu Biện Pháp Ẩn Dụ
- Đọc các câu thơ dưới đây và chú ý những từ được nhấn mạnh:
Mặt trời của bắp ở trên đồi cao
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng mẹ.
(Nguyễn Khoa Điềm, Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ)
Cha dắt con đi trên bãi cát mịn màng
Ánh nắng rót đầy trên vai cha con.
(Hoàng Trung Thông, Những cánh buồm)
- Giải thích:
- Từ “mặt trời” trong câu “Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng mẹ” được dùng để thể hiện tình yêu thương sâu sắc của người mẹ đối với con. Con như mặt trời, luôn tỏa sáng trong đời mẹ.
- Từ “chảy” trong câu thơ “Ánh nắng chảy đầy vai” vốn thường chỉ sự di chuyển của chất lỏng, ở đây được dùng để miêu tả ánh nắng như một dòng chảy rực rỡ trên vai cha con và khắp không gian xung quanh.
Biện pháp tu từ
Câu 1. Trong bài thơ Mây và sóng, hình ảnh “mây” và “sóng” là những ẩn dụ. Những hình ảnh này gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì?
Hình ảnh “mây và sóng” tượng trưng cho thế giới huyền bí mà trẻ em mơ tưởng. Đồng thời, “mây” và “sóng” cũng đại diện cho những niềm vui, những cám dỗ trong đời sống thực tế mà con người dễ bị cuốn hút.
Câu 2. Xác định biện pháp tu từ trong các hình ảnh “bình minh vàng”, “vầng trăng bạc” và cho biết tác dụng của biện pháp này.
- Biện pháp tu từ: ẩn dụ
- Tác dụng: gợi lên những hình ảnh thiên nhiên đầy sắc màu, lung linh và huyền ảo, thu hút sự chú ý của mọi đứa trẻ.
Câu 3. Xác định và nêu tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong đoạn thơ:
Nhưng con biết trò chơi khác tuyệt vời hơn,
Con là sóng và mẹ sẽ là bến bờ diệu kỳ,
Con lăn, lăn, lăn mãi và sẽ cười vang vỡ tan vào lòng mẹ.
Và không ai trên thế giới này biết mẹ con ta đang ở đâu.
- Điệp ngữ trong câu: Con lăn, lăn, lăn mãi và sẽ cười vang vỡ tan vào lòng mẹ.
- Tác dụng: Câu thơ tạo ra hình ảnh con như sóng, còn mẹ là bến bờ. Sự lặp lại “lăn, lăn, lăn mãi” làm nổi bật sự kết nối sâu sắc giữa con và mẹ, thể hiện tình cảm mẫu tử vững bền.
Dấu câu
Câu 4. Trong bài thơ Mây và sóng có nhiều đoạn dẫn lời nói trực tiếp của các nhân vật. Dấu câu nào được sử dụng để đánh dấu những lời nói trực tiếp đó?
Dấu câu dùng để đánh dấu lời nói trực tiếp là dấu hai chấm.
Đại từ
Câu 5. “Bọn tớ” trong những lời nói trực tiếp ở bài Mây và sóng đại diện cho ai?
“Bọn tớ” chỉ những nhân vật “trên mây” và “trong sóng”.
Câu 6. Trong tiếng Việt, ngoài “bọn tớ”, có thể dùng các đại từ nhân xưng khác thuộc ngôi thứ nhất số nhiều như “chúng ta”, “chúng tôi”, “bọn mình”, “chúng tớ” để thay thế cho “bọn tớ” trong bản dịch không? Vì sao?
- Không thể thay thế bằng từ khác.
- Lý do: Đại từ “bọn tớ” phù hợp nhất với các đối tượng giao tiếp là em bé và những người “trên mây” và “trong sóng”, thể hiện sự gần gũi giữa các nhân vật trong cuộc trò chuyện.
* Bài tập ôn luyện:
Câu 1. Tìm đại từ trong đoạn văn sau:
Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Bắt đầu chửi trời, có hề gì? Trời có của riêng nhà nào? Rồi hắn chửi đời. Thế cũng chẳng sao: Đời là tất cả nhưng cũng chẳng là ai. Tức mình hắn chửi ngay tất cả làng Vũ Đại. Nhưng cả làng Vũ Đại ai cũng nhủ: “Chắc nó trừ mình ra!”
(Chí Phèo, Nam Cao)
Gợi ý:
Các đại từ là: hắn, ai, nó, mình
Câu 2. Điền dấu câu thích hợp vào đoạn văn sau:
Lão bảo nó thế này ( )
( ) Cậu có nhớ bố cậu không? Hả cậu Vàng ( ) Bố cậu lâu lắm không có thư về. Bố cậu đi có lẽ được đến ba năm rồi đấy... Hơn ba năm... Có đến ngót bốn năm... Không biết cuối năm nay bố cậu có về không? Nó mà về, nó cưới vợ, thì nó giết cậu ( ) Liệu hồn cậu đấy ( )
(Lão Hạc, Nam Cao)
Gợi ý:
Lão bảo nó thế này:
- Cậu có nhớ bố cậu không? Hả cậu Vàng? Bố cậu lâu lắm không có thư về. Bố cậu đi có lẽ được đến ba năm rồi đấy... Hơn ba năm... Có đến ngót bốn năm... Không biết cuối năm nay bố cậu có về không? Nó mà về, nó cưới vợ, thì nó giết cậu. Liệu hồn cậu đấy!