1. Bài soạn mẫu số 4 cho 'Tự đánh giá: Em bé thông minh' (Ngữ văn 6 - SGK Cánh diều)
Trả lời câu 1 (trang 33 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Nhân vật chính trong truyện 'Em bé thông minh' là ai?
A. Viên quan
B. Em bé
C. Vua
D. Cha em bé
Phương pháp giải:
Xem xét các nhân vật trong truyện và xác định nhân vật nào đóng vai trò chính.
Lời giải chi tiết:
B. Em bé
Trả lời câu 2 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Em bé thể hiện sự thông minh qua điều gì?
A. Xin con trâu và thúng gạo làm lộ phí vào kinh
B. Vào sân rồng và khóc um lên
C. Cùng cha tìm đường vào kinh
D. Giải các câu đố khó của quan, vua
Phương pháp giải:
Xem xét các đáp án và tìm yếu tố thể hiện trí thông minh.
Lời giải chi tiết:
D. Giải các câu đố khó của quan, vua
Trả lời câu 3 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Truyện Em bé thông minh miêu tả kiểu nhân vật nào?
A. Nhân vật bất hạnh
B. Nhân vật tài năng
C. Nhân vật ngốc nghếch
D. Nhân vật thông minh
Phương pháp giải:
Xem xét nhân vật em bé và các kiểu nhân vật được đề cập.
Lời giải chi tiết:
D. Nhân vật thông minh
Trả lời câu 4 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Điều gì đặc biệt trong cách trả lời của em bé?
A. Đặt câu hỏi lại bằng tình huống khó tương tự
B. Đặt câu hỏi cần nhiều thời gian để trả lời
C. Trả lời vòng vo, không rõ ràng
D. Trả lời trực tiếp kèm sự hài hước, trẻ thơ
Phương pháp giải:
Xem xét các tình huống em bé đã giải quyết trong truyện.
Lời giải chi tiết:
A. Đặt câu hỏi lại bằng tình huống khó tương tự
Trả lời câu 5 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Các tình huống thách đố đã làm cho câu chuyện như thế nào?
A. Có màu sắc kỳ ảo
B. Có sắc thái hài hước
C. Trở nên hấp dẫn và không nhàm chán
D. Trở nên căng thẳng hơn
Phương pháp giải:
Xem xét tác động của các tình huống thách đố đến sự hấp dẫn của câu chuyện.
Lời giải chi tiết:
C. Trở nên hấp dẫn và không nhàm chán
Trả lời câu 6 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Chi tiết “Vua nghe nói, từ đó mới phục hẳn. Lập tức, vua cho gọi cả hai cha con vào, ban thưởng rất hậu.” thể hiện điều gì?
A. Vua đồng cảm với hai cha con
B. Vua thừa nhận thất bại trước em bé thông minh
C. Vua quý trọng người thông minh
D. Vua thương yêu dân nghèo
Phương pháp giải:
Xem xét cảm xúc và hành động của vua.
Lời giải chi tiết:
C. Vua quý trọng người thông minh
Trả lời câu 7 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Thông điệp chính của câu chuyện là gì?
A. Sự sáng suốt của vua
B. Sự lém lỉnh của em bé
C. Sự hấp dẫn của các câu đố
D. Sự thông minh và trí khôn của con người
Phương pháp giải:
Xem xét nội dung và ý nghĩa chính của câu chuyện.
Lời giải chi tiết:
D. Sự thông minh và trí khôn của con người
Trả lời câu 8 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Điểm khác biệt giữa truyện Em bé thông minh và Thạch Sanh là gì?
A. Không có chi tiết đời thường
B. Không có chi tiết thần kỳ
C. Kết thúc có hậu
D. Có nhân vật vua
Phương pháp giải:
Xem xét điểm khác biệt giữa hai truyện.
Lời giải chi tiết:
B. Không có chi tiết thần kỳ
Trả lời câu 9 (trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Điểm giống nhau giữa truyện Em bé thông minh và Thạch Sanh là gì?
A. Có nhân vật anh hùng
B. Có nhân vật gian ác
C. Thể hiện ước mơ về tài năng
D. Thể hiện ước mơ về cuộc sống hạnh phúc
Phương pháp giải:
Xem xét điểm tương đồng giữa hai truyện.
Lời giải chi tiết:
C. Thể hiện ước mơ về tài năng
Trả lời câu 10 (trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Trong câu chuyện Em bé thông minh, có hai quan điểm khác nhau:
a) Quan điểm 1: Người thông minh không cần thử thách
b) Quan điểm 2: Thử thách là cơ hội để rèn luyện trí thông minh.
Em đồng tình với quan điểm nào? Tại sao?
Phương pháp giải:
Suy nghĩ và chọn quan điểm em thấy đúng.
Lời giải chi tiết:
Gợi ý: Đồng ý với quan điểm 2 vì thử thách giúp phát triển trí thông minh và tạo động lực học hỏi.
2. Bài soạn 'Tự đánh giá: Em bé thông minh' (Ngữ văn 6 - SGK Cánh diều) - phiên bản 5
Nhân vật chính trong truyện cổ tích 'Em bé thông minh' là ai?
- Viên quan.
- Em bé.
- Nhà vua.
- Cha của em bé.
Đáp án: B. Em bé.
Sự thông minh của em bé được thể hiện qua điều gì?
- Xin trâu và thúng gạo để đi kinh.
- Len vào sân rồng và khóc um lên.
- Cùng cha lên đường vào kinh.
- Giải được các câu đố khó của quan và vua.
Đáp án: D. Giải được các câu đố khó của quan và vua.
Ví dụ: Khi quan hỏi cha 'Trâu của lão cày được mấy đường trong một ngày?', em bé đã đáp lại bằng câu hỏi về số bước của ngựa trong một ngày để giải thích trâu cày được bao nhiêu đường.
Truyện 'Em bé thông minh' miêu tả kiểu nhân vật nào?
- Nhân vật bất hạnh.
- Nhân vật tài năng.
- Nhân vật ngốc nghếch.
- Nhân vật thông minh.
Đáp án: D. Nhân vật thông minh.
Cách đáp trả của em bé trong truyện có điểm gì đặc biệt?
- Đưa ra tình huống thách đố khó tương tự.
- Đưa ra câu hỏi cần thời gian dài để trả lời.
- Trả lời lan man, không tập trung vào câu hỏi.
- Đáp thẳng vào câu hỏi với sự hài hước, ngây thơ.
Đáp án: A. Đưa ra tình huống thách đố khó tương tự.
Ví dụ: Khi sứ giả yêu cầu chuẩn bị ba món ăn từ một con chim sẻ, em bé yêu cầu một cây kim để sứ giả xin vua rèn thành dao để xẻ thịt chim.
Việc tạo ra nhiều tình huống thách đố trong câu chuyện đã làm gì cho câu chuyện?
- Thêm màu sắc huyền bí, kỳ ảo.
- Tạo sắc thái hài hước, ngây thơ.
- Giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn, không nhàm chán.
- Gia tăng sự căng thẳng, dữ dội.
Đáp án: C. Giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn, không nhàm chán.
Chi tiết cuối cùng trong văn bản 'Vua nghe nói, từ đó mới phục hẳn. Lập tức, vua cho gọi cả hai cha con vào, ban thưởng rất hậu.' phản ánh điều gì?
- Vua cảm thông với hai cha con.
- Vua chấp nhận thua trước sự thông minh của em bé.
- Vua trân trọng người thông minh.
- Vua yêu mến những người dân nghèo.
Đáp án: C. Vua trân trọng người thông minh.
Qua câu chuyện, tác giả dân gian muốn nhấn mạnh điều gì nhất?
- Sự sáng suốt và cẩn trọng của vua.
- Sự tinh nghịch và hồn nhiên của em bé.
- Sự hấp dẫn của các câu đố.
- Sự thông minh và trí tuệ của con người.
Đáp án: D. Sự thông minh và trí tuệ của con người.
Truyện 'Em bé thông minh' khác với 'Thạch Sanh' ở điểm nào?
- Không có chi tiết đời thường.
- Không có chi tiết kỳ bí.
- Kết thúc có hậu.
- Nhân vật vua xuất hiện.
Đáp án: B. Không có chi tiết kỳ bí.
Điểm tương đồng giữa 'Em bé thông minh' và 'Thạch Sanh' là gì?
- Có nhân vật anh hùng.
- Có nhân vật phản diện.
- Thể hiện ước mơ của nhân dân về người tài năng.
- Thể hiện ước mơ về cuộc sống hạnh phúc.
Đáp án: C. Thể hiện ước mơ của nhân dân về người tài năng.
Từ câu chuyện 'Em bé thông minh', có hai ý kiến khác nhau được đưa ra:
a) Ý kiến 1: Người thông minh không cần thử thách.
b) Ý kiến 2: Thử thách là cơ hội để phát triển trí thông minh.
Ý kiến nào em đồng ý? Tại sao?
Gợi ý:
Em đồng ý với ý kiến 2 vì:
- Trí thông minh cần được rèn luyện để không bị lãng phí.
- Thử thách giúp phát triển trí thông minh một cách toàn diện.
- Người thông minh không ngại đối mặt với thử thách.
3. Bài soạn 'Tự đánh giá: Em bé thông minh' (Ngữ văn 6 - SGK Cánh diều) - phiên bản 6
Câu 1 (trang 33 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Nhân vật chính trong truyện cổ tích 'Em bé thông minh' là ai?
A. Viên quan
B. Em bé
C. Nhà vua
D. Cha của em bé
Đáp án:
B. Em bé
Câu 2 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Sự thông minh của em bé được thể hiện qua việc gì?
A. Xin trâu và thúng gạo để đi kinh
B. Lén vào sân rồng và khóc ầm lên
C. Cùng cha chuẩn bị hành trang vào kinh
D. Giải được các câu đố khó của quan và vua
Đáp án:
D. Giải được các câu đố khó của quan và vua
Câu 3 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Truyện 'Em bé thông minh' kể về loại nhân vật nào?
A. Nhân vật bất hạnh
B. Nhân vật tài năng
C. Nhân vật ngốc nghếch
D. Nhân vật thông minh
Đáp án:
D. Nhân vật thông minh
Câu 4 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Cách trả lời của em bé trong truyện có điểm gì nổi bật?
A. Đặt lại câu hỏi khó tương tự
B. Đưa ra câu hỏi cần thời gian dài để trả lời
C. Trả lời vòng vo, không vào trọng tâm
D. Đáp thẳng vào câu hỏi với sự hài hước, ngây thơ
Đáp án:
A. Đặt lại câu hỏi khó tương tự
Câu 5 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Việc tạo ra nhiều tình huống thách đố đã làm cho câu chuyện như thế nào?
A. Thêm yếu tố huyền bí, kỳ ảo
B. Mang lại sắc thái hài hước, hồn nhiên
C. Tăng tính hấp dẫn, không nhàm chán
D. Thêm phần căng thẳng, dữ dội
Đáp án:
C. Tăng tính hấp dẫn, không nhàm chán
Câu 6 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Chi tiết cuối cùng trong văn bản “Vua nghe nói, từ đó mới phục hẳn. Lập tức, vua cho gọi cả hai cha con vào, ban thưởng rất hậu.” thể hiện điều gì?
A. Vua đồng cảm với hai cha con
B. Vua công nhận sự thông minh của em bé
C. Vua trân trọng người thông minh
D. Vua yêu mến người dân nghèo
Đáp án:
C. Vua trân trọng người thông minh
Câu 7 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Tác giả dân gian muốn nhấn mạnh điều gì qua câu chuyện?
A. Sự khôn ngoan, cẩn trọng của vua
B. Tính lém lỉnh và hồn nhiên của em bé
C. Sự hấp dẫn của các câu đố
D. Sự thông minh và trí tuệ của con người
Đáp án:
D. Sự thông minh và trí tuệ của con người
Câu 8 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Truyện 'Em bé thông minh' khác với 'Thạch Sanh' ở điểm nào?
A. Không có chi tiết đời thường
B. Không có yếu tố kỳ bí
C. Kết thúc có hậu
D. Có nhân vật vua
Đáp án:
B. Không có yếu tố kỳ bí
Câu 9 (trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Điểm tương đồng giữa 'Em bé thông minh' và 'Thạch Sanh' là gì?
A. Nhân vật anh hùng
B. Nhân vật phản diện
C. Thể hiện ước mơ về người tài năng
D. Thể hiện ước mơ về cuộc sống hạnh phúc
Đáp án:
C. Thể hiện ước mơ về người tài năng
Câu 10 (trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 1):
Đáp án:
Từ câu chuyện “Em bé thông minh”, em đồng ý với ý kiến 2: “Thử thách là cơ hội để rèn luyện trí thông minh”. Những thử thách giúp người thông minh học hỏi, tích lũy kinh nghiệm, phát triển bản thân và mang lại giá trị cho cộng đồng.
4. Bài soạn 'Tự đánh giá: Em bé thông minh' (Ngữ văn 6 - SGK Cánh diều) - phiên bản 1
Câu 1 (trang 33 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Ai là nhân vật nổi bật trong truyện cổ tích Em bé thông minh?
B. Em bé
Câu 2 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Em bé thể hiện sự thông minh của mình qua việc nào?
D. Giải đáp thành công các câu đố khó của quan và vua
Câu 3 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Truyện Em bé thông minh nói về loại nhân vật nào?
D. Nhân vật thông minh
Câu 4 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Điểm nổi bật trong cách trả lời của em bé là gì?
A. Đặt lại câu hỏi khó tương tự để thử thách người thách đố
Câu 5 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Việc tạo ra các tình huống thách đố đã làm cho câu chuyện trở nên như thế nào?
C. Thú vị và không gây nhàm chán
Câu 6 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Chi tiết cuối “Vua nghe nói, từ đó mới phục hẳn. Lập tức, vua cho gọi cả hai cha con vào, ban thưởng rất hậu.” cho thấy điều gì?
C. Vua rất trân trọng những người thông minh
Câu 7 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Tác giả dân gian muốn nhấn mạnh điều gì qua câu chuyện?
D. Sự thông minh và trí tuệ của con người
Câu 8 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Truyện Em bé thông minh khác với Thạch Sanh ở điểm nào?
B. Không có các yếu tố kỳ ảo
Câu 9 (trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Sự tương đồng giữa Em bé thông minh và Thạch Sanh là gì?
C. Thể hiện ước mơ của nhân dân về người tài năng
Câu 10 (trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Từ câu chuyện Em bé thông minh, có hai quan điểm khác nhau:
a) Quan điểm 1: Người thông minh không cần thử thách.
b) Quan điểm 2: Thử thách là cơ hội để phát triển trí thông minh.
Em đồng ý với quan điểm nào? Vì sao?
Trả lời:
- Em đồng ý với quan điểm thứ hai: Thử thách là cơ hội để phát triển trí thông minh.
- Bởi vì trí thông minh cần phải được thử thách để phát huy hết khả năng và thử thách cũng là cách để rèn luyện và mở rộng trí tuệ của bản thân.
Đọc văn bản sau và thực hiện các yêu cầu bên dưới: EM BÉ THÔNG MINH
(trang 31)
Ghi vào vở chữ cái trước đáp án đúng cho mỗi câu hỏi (từ câu 1 đến 9)
Câu 1 (trang 33 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Nhân vật nổi bật trong truyện cổ tích này là ai?
Trả lời:
B. Em bé
Câu 2 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Em bé chứng minh sự thông minh của mình bằng cách nào?
Trả lời:
D. Giải quyết các câu đố khó khăn của quan và vua
Câu 3 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Truyện Em bé thông minh kể về kiểu nhân vật gì?
Trả lời:
D. Nhân vật thông minh
Câu 4 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Điều gì đặc biệt trong cách trả lời của em bé?
Trả lời:
A. Đặt lại câu hỏi khó tương tự để thách thức người hỏi
Câu 5 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Các tình huống thách đố tạo nên điều gì trong câu chuyện?
Trả lời:
B. Mang đến sắc thái hài hước và ngây thơ
Câu 6 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Chi tiết cuối câu chuyện “Vua nghe nói, từ đó mới phục hẳn. Lập tức, vua cho gọi cả hai cha con vào, ban thưởng rất hậu.” cho thấy điều gì?
Trả lời:
C. Vua tôn trọng người thông minh
Câu 7 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Điều tác giả dân gian muốn nhấn mạnh nhất qua câu chuyện là gì?
Trả lời:
D. Sự thông minh và trí khôn của con người
Câu 8 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Truyện Em bé thông minh khác với Thạch Sanh ở điểm nào?
Trả lời:
B. Không có các yếu tố kỳ bí
Câu 9 (trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Điểm tương đồng giữa Em bé thông minh và Thạch Sanh là gì?
Trả lời:
C. Thể hiện ước mơ của nhân dân về người có tài năng
Câu 10 (trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Từ câu chuyện Em bé thông minh, có hai quan điểm khác nhau:
a) Quan điểm 1: Người thông minh không cần thử thách.
b) Quan điểm 2: Thử thách là cơ hội để phát triển trí thông minh.
Em đồng ý với quan điểm nào? Giải thích vì sao?
Trả lời:
- Em đồng ý với quan điểm thứ hai: Thử thách là cơ hội để phát triển trí thông minh.
- Bởi vì trí thông minh cần được thử thách để bộc lộ và phát triển, đồng thời thử thách cũng là cách để mở rộng trí tuệ và nâng cao kinh nghiệm cá nhân.
Đọc văn bản sau và thực hiện các yêu cầu bên dưới: EM BÉ THÔNG MINH
(trang 31)
Ghi vào vở chữ cái đứng trước đáp án đúng cho từng câu hỏi (từ câu 1 đến 9)
Câu 1 (trang 33 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Nhân vật chính trong truyện cổ tích là ai?
Trả lời:
B. Em bé
Câu 2 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Sự thông minh của em bé được thể hiện qua điều gì?
Trả lời:
D. Giải quyết các câu đố khó của quan và vua
Câu 3 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Truyện Em bé thông minh kể về loại nhân vật nào?
Trả lời:
D. Nhân vật thông minh
Câu 4 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Cách trả lời của em bé có điểm gì nổi bật?
Trả lời:
A. Đặt lại câu hỏi khó tương tự cho người hỏi
Câu 5 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Việc tạo ra nhiều tình huống thách đố làm cho câu chuyện trở nên như thế nào?
Trả lời:
C. Hấp dẫn và không gây nhàm chán
Câu 6 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Chi tiết “Vua nghe nói, từ đó mới phục hẳn. Lập tức, vua cho gọi cả hai cha con vào, ban thưởng rất hậu.” cho thấy điều gì?
Trả lời:
C. Vua trân trọng người thông minh
Câu 7 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Tác giả dân gian muốn nhấn mạnh điều gì qua câu chuyện?
Trả lời:
D. Sự thông minh và trí tuệ của con người
Câu 8 (trang 34 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Truyện Em bé thông minh khác với Thạch Sanh ở điểm nào?
Trả lời:
B. Không có yếu tố kỳ ảo
Câu 9 (trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Điểm chung giữa Em bé thông minh và Thạch Sanh là gì?
Trả lời:
C. Thể hiện ước mơ của nhân dân về người có tài năng
Câu 10 (trang 35 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Từ câu chuyện Em bé thông minh, có hai quan điểm khác nhau được đưa ra:
a) Quan điểm 1: Người thông minh không cần thử thách.
b) Quan điểm 2: Thử thách là cơ hội để phát triển trí thông minh.
Em đồng ý với quan điểm nào? Giải thích vì sao?
Trả lời:
- Em đồng ý với quan điểm thứ hai: Thử thách là cơ hội để phát triển trí thông minh.
- Bởi vì trí thông minh cần được thử thách để phát huy và cải thiện, đồng thời thử thách giúp nâng cao trí tuệ và tích lũy kinh nghiệm cá nhân.
6. Bài soạn 'Tự đánh giá: Em bé thông minh' (Ngữ văn 6 - SGK Cánh diều) - mẫu 3
I. Tự đánh giá
- Đọc văn bản Em bé thông minh và hoàn thành các yêu cầu dưới đây:
- Ghi vào vở chữ cái đứng trước đáp án đúng cho từng câu hỏi (từ câu 1 đến 9)
- Nhân vật chính trong truyện cổ tích này là ai?
A. Viên quan
B. Em bé
C. Vua
D. Cha em bé
- Sự thông minh của em bé được thể hiện qua điều gì?
A. Xin con trâu và thúng gạo để đi vào kinh
B. Lên được vào sân rồng và khóc ầm lên
C. Cùng cha khăn gói lên kinh
D. Giải quyết các câu đố khó của quan và vua
- Truyện Em bé thông minh nói về loại nhân vật nào?
A. Nhân vật bất hạnh
B. Nhân vật có tài năng
C. Nhân vật ngốc nghếch
D. Nhân vật thông minh
- Cách trả lời của em bé có điểm gì nổi bật?
A. Đặt câu hỏi tương tự để thử thách người hỏi
B. Đưa ra câu hỏi cần nhiều thời gian để trả lời
C. Trả lời vòng vo, không rõ ràng
D. Trả lời trực tiếp với sự hài hước, hồn nhiên
- Các tình huống thách đố trong câu chuyện làm cho câu chuyện trở nên như thế nào?
A. Có yếu tố kỳ ảo, hoang đường
B. Mang sắc thái hài hước và hồn nhiên
C. Trở nên hấp dẫn, không nhàm chán
D. Trở nên căng thẳng, dữ dội hơn
- Chi tiết cuối cùng trong văn bản “Vua nghe nói, từ đó mới phục hẳn. Lập tức, vua cho gọi cả hai cha con vào, ban thưởng rất hậu.” cho thấy điều gì?
A. Vua cảm thông với hai cha con em bé
B. Vua đã nhận thua trước em bé thông minh
C. Vua rất trân trọng người thông minh
D. Vua rất yêu thương người dân nghèo
- Điều mà tác giả dân gian muốn nhấn mạnh qua câu chuyện là gì?
A. Sự sáng suốt và thận trọng của nhà vua
B. Sự lém lỉnh và hồn nhiên của em bé
C. Sự hấp dẫn của các câu đố
D. Sự thông minh và trí tuệ của con người
- Truyện Em bé thông minh khác với Thạch Sanh ở điểm nào?
A. Không có các chi tiết đời thường
B. Không có các yếu tố kỳ bí
C. Kết thúc có hậu
D. Có nhân vật vua
- Điểm tương đồng giữa truyện Em bé thông minh và Thạch Sanh là gì?
A. Có nhân vật anh hùng
B. Có nhân vật gian ác
C. Thể hiện ước mơ của nhân dân về người tài năng
D. Thể hiện ước mơ của nhân dân về cuộc sống hạnh phúc
- Từ câu chuyện Em bé thông minh, có hai quan điểm khác nhau được nêu ra:
a) Quan điểm 1: Người thông minh không cần thử thách.
b) Quan điểm 2: Thử thách là cơ hội để rèn luyện trí thông minh.
Em đồng tình với quan điểm nào? Giải thích vì sao?
Gợi ý:
1 B
2 D
3 D
4 A
5 B
6 C
7 D
8 B
9 C
10.
- Quan điểm 2: Thử thách là cơ hội để rèn luyện trí thông minh.
- Nguyên nhân: Nhờ thử thách, con người có thể nâng cao kiến thức, tích lũy kinh nghiệm. Thiên tài không chỉ là do trí thông minh mà còn nhờ sự nỗ lực của bản thân.
II. Hướng dẫn tự học
Cách tìm đọc các truyện truyền thuyết, cổ tích:
- Sử dụng công cụ tìm kiếm trên internet để tìm thêm tư liệu về các truyện truyền thuyết hoặc cổ tích.
- Mượn sách từ thư viện trường hoặc từ người thân, bạn bè.
- Mua sách tại hiệu sách hoặc tìm trong tủ sách gia đình.
Lưu ý khi đọc:
- Ghi lại cảm xúc, điều tâm đắc, băn khoăn, chưa hiểu… trong quá trình đọc.
- Tóm tắt truyện sau khi đọc xong.