1. Bài soạn tham khảo số 4
Thông tin bài học
- Ngôn ngữ sinh hoạt là cách chúng ta giao tiếp hàng ngày, phục vụ nhu cầu trong cuộc sống.
- Ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu thể hiện qua lời nói, nhưng cũng xuất hiện trong văn viết.
- Trong văn bản, lời nói của nhân vật thường phản ánh ngôn ngữ sinh hoạt thường ngày.
I. Ngôn ngữ sinh hoạt
1. Khái niệm ngôn ngữ sinh hoạt
- Ngôn ngữ sinh hoạt là hình thức sử dụng ngôn ngữ chủ yếu qua lời nói, phục vụ giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
2. Các hình thức biểu hiện của ngôn ngữ sinh hoạt
- Ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu xuất hiện dưới dạng nói và cũng có ở dạng viết:
+ Trong dạng nói: đối thoại, đa thoại.
+ Trong dạng viết: nhật ký, thư từ...
Hướng dẫn soạn bài
LUYỆN TẬP
a. Câu ca dao đầu tiên
+ Lời khuyên:
• Nên sử dụng ngôn từ hiệu quả trong giao tiếp.
• Giữ phép lịch sự và tôn trọng người nghe.
• Đặt mục tiêu thuyết phục cảm xúc người nghe.
+ Bài học: Học cách giao tiếp hiệu quả và chọn lựa từ ngữ phù hợp.
- Câu ca dao thứ hai:
+ Để đánh giá vàng tốt hay xấu, cần thử lửa, để biết chuông có vang không, cần thử tiếng.
+ Con người có thể nhận diện phẩm chất qua lời nói.
+ Lời ăn tiếng nói là một tiêu chí quan trọng để đánh giá phẩm cách.
b. Ngôn ngữ sinh hoạt thể hiện qua lời nói tái hiện: lời của nhân vật trong năm Hên
- Nhận xét:
+ Nội dung: nói về cuộc sống và việc bắt cá sấu.
+ Về từ ngữ:
• Xưng hô gần gũi, thân mật: tôi, bà con,...
• Từ ngữ khẩu ngữ: vậy thôi, chẳng qua là, cực lòng,...
• Từ ngữ địa phương: ghe, xuồng, rượt,...
+ Câu: sử dụng nhiều câu rút gọn, kết hợp câu cảm thán, câu hỏi, câu trần thuật,...
2. Bài soạn tham khảo số 5
a. Bạn hãy chia sẻ ý kiến của mình về nội dung của những câu sau:
- Lời nói không mất tiền mua
Chọn lời mà nói cho vừa lòng người khác
- Vàng thì thử lửa, thử than,
Chuông kêu thử tiếng, người tốt thử lời
Trả lời:
Câu thứ nhất:
Lời nói không mất tiền mua
Chọn lời mà nói cho vừa lòng người khác
Đây là lời khuyên chân thành khi giao tiếp. Câu ca dao nhấn mạnh việc chọn lựa từ ngữ sao cho giao tiếp đạt hiệu quả cao nhất. Quan trọng là phải tôn trọng và giữ phép lịch sự, nói sao cho người nghe cảm thấy vui vẻ và đồng tình.
Câu ca dao này cho thấy phong cách ngôn ngữ sinh hoạt luôn chú trọng đến việc thuyết phục và làm hài lòng người nghe.
Bài học rút ra là: Khi giao tiếp hàng ngày, cần phải 'lựa lời' sao cho đạt hiệu quả cao nhất trong việc giao tiếp tình cảm.
Câu thứ hai:
Vàng thì thử lửa, thử than
Chuông kêu thử tiếng, người tốt thử lời
Để biết vàng có tốt hay không, cần thử lửa. Chuông thì thử tiếng để thấy độ vang. Con người qua lời nói có thể đánh giá được phẩm chất, là người thanh lịch hay thô lỗ, cục cằn.
Trong cuộc sống, có nhiều tiêu chuẩn để đánh giá con người, trong đó lời ăn tiếng nói là một yếu tố quan trọng. Người 'tốt' là người biết ăn nói lịch thiệp, khiêm nhường, và biết cách ứng xử đúng mực.
b. Đọc đoạn trích (SGK, tr. 114 - Bắt sấu rừng U Minh Hạ) và xác định ngôn ngữ sinh hoạt được thể hiện qua hình thức nào? Nhận xét về cách dùng từ trong đoạn trích.
Trả lời:
* Trong đoạn trích, ngôn ngữ sinh hoạt được thể hiện qua lời nói tái hiện, cụ thể là lời của nhân vật Năm Hên trong tác phẩm 'Bắt sấu rừng U Minh' của nhà văn Sơn Nam.
* Nhận xét về cách dùng từ:
- Nội dung: Đề cập đến vấn đề trong cuộc sống liên quan đến cá sấu và việc bắt cá sấu.
- Từ ngữ:
+ Xưng hô thân mật, gần gũi: tôi, bà con,...
+ Từ ngữ khẩu ngữ: vậy thôi, chẳng qua là, cực lòng,...
+ Từ ngữ địa phương: ghe, xuồng, rượt,...
- Sử dụng nhiều câu rút gọn, kết hợp câu cảm thán, câu hỏi, câu trần thuật,...
3. Bài soạn tham khảo số 6
a)
- “Lời nói không tốn kém”
Lựa chọn lời nói sao cho vừa lòng người khác.”
Đây là lời khuyên của dân gian về cách giao tiếp. Dù lời nói không tốn tiền, nhưng không thể nói tùy ý theo sở thích. Phải biết lựa chọn từ ngữ để khiến người nghe cảm thấy hài lòng. Khi nói, cần chú ý đến hoàn cảnh, địa vị của mình và người nghe, cũng như mục đích của cuộc giao tiếp.
- “Vàng thì thử lửa, thử than
Chuông kêu thử tiếng, người tốt thử lời.”
Đây là một bài học sống. Người 'tốt' là người biết ăn nói khiêm nhường, nhã nhặn, và biết cách cư xử đúng mực. Qua lời nói, ta có thể đánh giá phẩm chất và văn hóa của người khác.
b) Trong đoạn trích từ truyện Bắt sấu rừng U Minh Hạ, ngôn ngữ sinh hoạt được thể hiện qua lời nói của nhân vật. Lời nói của nhân vật ở đây là sự mô phỏng và cải biên từ lời thoại tự nhiên. Các “dấu hiệu” của lời nói tự nhiên trong đoạn văn bao gồm:
- Các yếu tố dư thừa tạo sự gần gũi và thân mật: xong chuyện, gì hết, chẳng qua, ngặt tôi,…
- Từ ngữ địa phương tạo nét “đặc trưng Nam Bộ” cho tác phẩm: rượt (đuổi) người, cực (phiền, đau) lòng, phú quới (phú quý)…
- Từ ngữ trong đoạn trích giúp làm nổi bật tính cách của nhân vật, đồng thời tạo ra “màu sắc Nam Bộ” cho tác phẩm.
4. Bài soạn tham khảo số 1
1. Khái niệm
Đề cập toàn bộ lời ăn tiếng nói hàng ngày mà con người dùng để trao đổi thông tin, suy nghĩ, cảm xúc, đáp ứng nhu cầu trong cuộc sống.
2. Các dạng biểu hiện
- Dạng nói: đối thoại, độc thoại, đàm thoại
- Dạng lời nói bên trong:
+ Độc thoại nội tâm: tự nói với chính mình không phát ra tiếng
+ Đối thoại nội tâm: tưởng tượng cuộc trò chuyện với một người khác trong đầu
+ Dòng tâm sự: suy nghĩ mạch lạc bên trong
Luyện tập
a. Lời khuyên chân thành khi giao tiếp. Câu ca dao khuyên mọi người nên sử dụng ngôn từ hiệu quả trong giao tiếp.
+ Cần giữ phép lịch sự và tôn trọng người nghe
+ Câu ca dao nhấn mạnh phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chú trọng đến việc thuyết phục và làm hài lòng người khác.
→ Bài học: Cần biết cách nói chuyện và chọn lựa từ ngữ để giao tiếp hiệu quả.
Câu ca dao thứ hai: để biết vàng tốt hay xấu, cần thử lửa; để biết chuông có vang không, cần thử tiếng.
Con người qua lời nói có thể đánh giá phẩm chất, là người thanh lịch hay thô lỗ. Lời ăn tiếng nói là một tiêu chí quan trọng để đánh giá phẩm chất con người. Người “tốt” là người biết nói khiêm nhường và nhã nhặn, biết kính trên nhường dưới.
b. Trong đoạn trích, ngôn ngữ sinh hoạt được thể hiện qua lời nói của nhân vật Năm Hên trong tác phẩm “Bắt sấu rừng U Minh” của nhà văn Sơn Nam.
Cách dùng từ:
- Đề cập đến vấn đề trong cuộc sống: việc bắt cá sấu.
- Về từ ngữ:
+ Sử dụng từ ngữ đậm chất Nam Bộ: ghe, xuồng, rượt
+ Từ ngữ xưng hô thân mật: tôi, bà con…
+ Sử dụng nhiều câu rút gọn, kết hợp câu cảm thán, câu hỏi, câu trần thuật
→ Cách sử dụng từ ngữ thể hiện tác giả là người am hiểu văn hóa và thói quen của vùng Nam Bộ.
5. Bài soạn tham khảo số 2
I. Ngôn ngữ sinh hoạt
1. Khái niệm ngôn ngữ sinh hoạt
- Ngôn ngữ sinh hoạt là cách chúng ta giao tiếp hàng ngày, dùng để chia sẻ thông tin, ý nghĩ và cảm xúc, đáp ứng nhu cầu giao tiếp trong cuộc sống.
2. Các dạng biểu hiện của ngôn ngữ sinh hoạt
- Ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu xuất hiện qua hình thức nói (như độc thoại, đối thoại), và đôi khi ở dạng viết (nhật ký, thư từ, hồi ký cá nhân).
3. Luyện tập
a. Về câu ca dao:
Lời nói không tốn kém
Chọn từ sao cho vừa lòng nhau
+ Đây là lời khuyên của ông cha về cách giao tiếp. Dù lời nói không tốn tiền, nhưng không thể nói tùy ý. Cần quan tâm đến hoàn cảnh, địa vị và mục đích của cuộc giao tiếp để lời nói có hiệu quả.
=> Bài học: Khi giao tiếp, hãy chú ý đến hoàn cảnh và mục đích, và nên giữ cho lời nói đơn giản.
- Về câu ca dao:
Vàng cần thử lửa, thử than
Chuông kêu phải thử tiếng, người tốt thử lời
+ Đây là bài học về cách đánh giá con người qua lời nói. Người tốt là người biết ăn nói khiêm nhường và biết cách cư xử đúng mực.
b.
- Trong đoạn trích từ truyện Bắt sấu rừng U Minh Hạ, ngôn ngữ sinh hoạt được thể hiện qua lời nói của nhân vật.
- Lời nói của nhân vật là mô phỏng lời thoại tự nhiên, được sáng tạo và cải biên.
+ Các yếu tố phụ tạo sự gần gũi và thân mật: xong chuyện, gì hết, chẳng qua, ngặt tôi,…
+ Từ ngữ địa phương tạo ra nét “đặc trưng Nam Bộ” như: rượt người, cực lòng, phú quới,…
6. Bài soạn tham khảo số 3
Câu 1 (trang 113 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1):
Khái niệm ngôn ngữ sinh hoạt:
Ngôn ngữ sinh hoạt là cách chúng ta giao tiếp trong đời sống hàng ngày, dùng để truyền đạt thông tin, chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc, đáp ứng các nhu cầu giao tiếp trong cuộc sống.
Câu 2 (trang 113 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1): Các dạng biểu hiện của ngôn ngữ sinh hoạt
+ Ở dạng nói bao gồm: đối thoại, đa thoại.
+ Ở dạng viết có: nhật ký, thư từ, ...
Câu 3 (trang 114 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1): Luyện tập
a. – Câu thứ nhất: Mặc dù lời nói không tốn kém, nhưng trong giao tiếp, chúng ta cần phải khéo léo và chọn lọc từ ngữ sao cho phù hợp với hoàn cảnh. Không nên nói lời xu nịnh hay quá thẳng thắn, mà cần cân nhắc để đạt hiệu quả giao tiếp tốt nhất.
- Câu thứ hai: Để đánh giá một con người, nhiều tiêu chí được đưa ra, trong đó lời ăn tiếng nói là một chỉ số quan trọng thể hiện phẩm chất và văn hóa của người đó. Câu ca dao chỉ ra rằng cách nói năng của một người có thể phản ánh rõ tính cách và sự khéo léo của họ.
b. – Ngôn ngữ sinh hoạt trong đoạn trích thể hiện qua lời nói của nhân vật
- Việc sử dụng từ ngữ địa phương giúp tạo ra sự gần gũi và thân mật, đồng thời làm nổi bật đặc trưng văn hóa Nam Bộ của nhân vật thông qua phương ngữ được sử dụng.