1. Bài soạn 'Quê hương' (Ngữ văn 7 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu số 4
I. Tác giả Tế Hanh
- Tiểu sử
- Tế Hanh (1921-2009), tên thật là Trần Tế Hanh
- Quê quán: sinh ra ở một làng chài ven biển tỉnh Quảng Ngãi
2. Sự nghiệp
- Ông tham gia phong trào thơ Mới ở giai đoạn cuối với những bài thơ chứa đựng nỗi buồn và tình yêu quê hương.
- Sau năm 1945, Tế Hanh sáng tác các tác phẩm phục vụ cách mạng và kháng chiến.
- Ông được trao tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật vào năm 1996.
- Phong cách sáng tác: thơ ông chân thật với cách diễn đạt đơn giản, tự nhiên và giàu hình ảnh, bình dị nhưng đầy cảm xúc.
- Tác phẩm tiêu biểu: các tập thơ Hoa niên (1945), Gửi miền Bắc (1955), Tiếng sóng (1960), Hai nửa yêu thương (1963)
II. Tác phẩm Quê hương
- Tìm hiểu chung
Xuất xứ
Bài thơ được viết năm 1939, khi Tế Hanh đang theo học tại Huế, tràn đầy nỗi nhớ quê hương – một làng chài ven biển. Bài thơ nằm trong tập Nghẹn ngào (1939) và sau đó được đưa vào tập Hoa niên (1945)
Bố cục Quê hương
Văn bản Quê hương được chia thành 3 phần:
- 2 câu đầu: Giới thiệu về làng quê.
- 6 câu tiếp theo: Miêu tả cảnh dân chài ra khơi đánh cá.
- 8 câu tiếp theo: Cảnh thuyền cá trở về bến.
- 4 câu cuối: Diễn tả nỗi nhớ quê hương, làng chài.
Thể loại
Văn bản Quê hương thuộc thể loại thơ tự do
Phương thức biểu đạt
Phương thức biểu đạt của văn bản Quê hương là biểu cảm kết hợp với miêu tả
- Giá trị nội dung và nghệ thuật
Giá trị nội dung của văn bản Quê hương
Bài thơ vẽ nên bức tranh sinh động về một làng quê ven biển với hình ảnh người dân chài khỏe khoắn và hoạt động chài lưới. Qua đó, thể hiện tình cảm quê hương trong sáng và sâu sắc của nhà thơ.
Giá trị nghệ thuật của văn bản Quê hương
- Ngôn ngữ giản dị nhưng gợi cảm, giọng thơ mạnh mẽ và hùng tráng
- Hình ảnh thơ phong phú và đầy ý nghĩa
- Sử dụng nhiều biện pháp tu từ đạt hiệu quả nghệ thuật cao
Câu 1 (trang 74, SGK Ngữ văn 7, tập 1)
Tìm những chi tiết trong bài thơ giúp em nhận biết quê hương của tác giả là một làng chài ven biển
Lời giải chi tiết:
Những chi tiết nhận biết quê hương của tác giả bao gồm: cách biển nửa ngày sông, nghề chài lưới, dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá, tấp nập đón cá về, dân chài lưới da dẻ ngăm rám nắng, màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi…
Câu 2 (trang 74, SGK Ngữ văn 7, tập 1)
Chỉ ra hiệu quả của một số biện pháp tu từ được tác giả sử dụng để miêu tả hình ảnh con thuyền khi ra khơi
Lời giải chi tiết:
- Hình ảnh so sánh “Chiếc thuyền nhẹ băng như con tuấn mã/ Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường gian” => Tác dụng: tái hiện vẻ đẹp của con thuyền khi ra khơi như một sinh thể sống động, đầy sức mạnh, đồng thời gợi lên vẻ đẹp của người lao động - hiên ngang, hùng tráng
- Hình ảnh so sánh kết hợp nhân hóa “Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng/ Rươn thân trắng bao la thu gom gió” => Tác dụng:
+ Giúp hình dung rõ nét về chất riêng của làng chài và con người nơi đây.
+ Gợi vẻ đẹp của người dân làng chài với tình yêu lao động, tâm hồn rộng lớn, lãng mạn và tình cảm sâu nặng với quê hương
Câu 3 (trang 74, SGK Ngữ văn 7, tập 1)
Em hãy phân tích một số từ ngữ, hình ảnh đặc sắc trong đoạn thơ sau:
Dân chài lưới, làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ
Lời giải chi tiết:
- Biện pháp nhân hóa giúp người đọc hình dung rõ ràng sự mệt mỏi, nặng nề của chiếc thuyền khi chậm rãi vào bến. Nó lặng lẽ “Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ”.
- Biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác một cách tinh tế. “Nghe” là hoạt động của thính giác, còn “thấm” là cảm nhận của xúc giác. Chiếc thuyền không chỉ nghỉ ngơi mà còn cảm nhận những chuyển động tinh vi nhất trong mình.
Câu 4 (trang 74, SGK Ngữ văn 7, tập 1)
Đọc bài thơ, em cảm nhận được những vẻ đẹp nào của con người và cuộc sống nơi làng chài?
Lời giải chi tiết:
- Về con người: khỏe khoắn, cường tráng, yêu lao động, tâm hồn rộng lớn, lạc quan,…
- Về cuộc sống nơi làng chài: vừa giản dị, bình yên vừa sôi động, tràn đầy sức sống, gắn bó với thiên nhiên
Câu 5 (trang 74, SGK Ngữ văn 7, tập 1)
Tình cảm của tác giả với quê hương được thể hiện như thế nào trong bài thơ?
Lời giải chi tiết:
Tình cảm của tác giả với quê hương được thể hiện qua: sự yêu thương, trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên, con người và cuộc sống nơi làng chài; nỗi nhớ quê hương sâu sắc khi phải xa quê,…

2. Bài soạn 'Quê hương' (Ngữ văn 7- SGK Kết nối tri thức) - mẫu 5
SAU KHI ĐỌC
Câu hỏi 1: Xác định những chi tiết trong bài thơ cho thấy quê hương của tác giả là một làng chài ven biển.
Trả lời:
Các chi tiết cho thấy quê hương của tác giả là một làng chài ven biển bao gồm:
- Mô tả ngôi làng qua lời giới thiệu: 'Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới:/ Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông.'
- Nội dung bài thơ phản ánh cuộc sống của dân chài: từ việc ra khơi đánh cá đến khi trở về bến.
Câu hỏi 2: Chỉ ra hiệu quả của một số biện pháp tu từ được sử dụng để miêu tả hình ảnh con thuyền khi ra khơi.
Trả lời:
- Các biện pháp tu từ dùng để miêu tả hình ảnh con thuyền ra khơi:
+ So sánh:
- 'Chiếc thuyền nhẹ băng như con tuấn mã'. Tác dụng: giúp hình dung con thuyền di chuyển êm ả, nhanh chóng và không gian rộng lớn.
- 'Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng'. Tác dụng: thể hiện tâm hồn của ngư dân gắn bó với biển cả, khát vọng và sự đóng góp của họ cho nghề đánh cá.
+ Nhân hóa:
- Cánh buồm được mô tả như biết 'rướn thân'. Tác dụng: tăng cường hình ảnh và cảm xúc, giúp người đọc cảm nhận cánh buồm có sự sống, chủ động ra khơi.
Câu hỏi 3: Phân tích một số từ ngữ, hình ảnh đặc sắc trong đoạn thơ:
Dân chài lưới, làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm;
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Trả lời:
Các hình ảnh đặc sắc:
+ Thân hình dân chài 'nồng thở vị xa xăm'. Cụm từ 'nồng thở' chỉ mùi hương đặc trưng của cá và biển, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với nghề chài lưới và ký ức về biển.
+ 'Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm': sử dụng nhân hóa để cho chiếc thuyền có cảm giác như con người, cần nghỉ ngơi sau thời gian ra khơi. Tạo hình ảnh về sự tĩnh lặng và cần thiết của việc nghỉ ngơi.
+ 'Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ': thể hiện sự ảnh hưởng của môi trường biển lên chiếc thuyền, giống như mùi 'nồng thở' của người dân chài.
Câu hỏi 4: Những vẻ đẹp nào của con người và cuộc sống làng chài được thể hiện trong bài thơ?
Trả lời:
Bài thơ vẽ nên vẻ đẹp thể chất vững chãi và tâm hồn rộng lớn của con người làng chài, cùng với cuộc sống lao động đầy vất vả nhưng cũng rất bình yên và gắn bó với thiên nhiên.
Câu hỏi 5: Tình cảm của tác giả dành cho quê hương được thể hiện ra sao trong bài thơ?
Trả lời:
Bài thơ thể hiện sự gắn bó sâu sắc và tình yêu quê hương qua những hình ảnh về vẻ đẹp lao động và cuộc sống của người dân làng chài, cho thấy tác giả rất lưu luyến và trân trọng quê hương của mình.

3. Bài soạn 'Quê hương' (Ngữ văn 7- SGK Kết nối tri thức) - mẫu 6
I. Tác giả
- Tế Hanh (1921-2009), tên thật là Trần Tế Hanh
- Quê quán: Quảng Ngãi
- Phong cách nghệ thuật: Các tác phẩm của ông thường xoay quanh cuộc sống và con người ở làng chài quê hương. Chất thơ của ông chân thành, tinh tế, giản dị, giàu hình ảnh và giọng thơ nhẹ nhàng, sâu lắng.
- Các tác phẩm nổi bật: Hoa Niên (1945), Lòng miền Nam (1956), Hai nửa yêu thương (1963)
II. Tác phẩm 'Quê Hương'
- Thể loại: Thơ 8 tiếng
- Hoàn cảnh và xuất xứ
- Bài thơ được viết năm 1939, khi Tế Hanh đang học tại Huế và đang nỗi nhớ quê hương. Bài thơ xuất hiện trong tập Nghẹn ngào (1939) và sau đó là tập Hoa Niên (1945).
- Phương thức biểu đạt: Miêu tả, tự sự, biểu cảm
- Tóm tắt tác phẩm Quê Hương
Bài thơ tôn vinh quê hương của tác giả, là một làng chài ven biển, với các cảnh lao động và hình ảnh con người nơi đây.
- Bố cục tác phẩm Quê Hương
- Phần 1: 2 câu đầu giới thiệu về làng quê.
- Phần 2: 6 câu tiếp mô tả cảnh đoàn thuyền ra khơi đánh cá.
- Phần 3: 8 câu tiếp cảnh đoàn thuyền trở về bến sau một ngày dài.
- Phần 4: 4 câu cuối thể hiện nỗi nhớ quê hương của tác giả.
- Giá trị nội dung tác phẩm Quê Hương
- Bài thơ diễn tả cuộc sống của người dân làng chài ven biển và nỗi nhớ quê hương sâu nặng của tác giả.
- Giá trị nghệ thuật tác phẩm Quê Hương
- Giọng thơ chân thật, giản dị, ngôn ngữ đầy giá trị biểu cảm.
- Hình ảnh so sánh phong phú, mang giá trị biểu cảm cao, kết hợp với phép nhân hóa.
- Sử dụng phép ẩn dụ, đảo trật tự từ, động từ mạnh, tính từ và phép liệt kê.
- Phương pháp biểu đạt tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm.
III. Tìm hiểu chi tiết tác phẩm 'Quê Hương'
- Giới thiệu về quê hương tác giả
- 2 câu đầu miêu tả quê hương của tác giả:
+ Một làng chài nhỏ
+ Nghề chài lưới
+ Ven biển
+ Cách biển nửa ngày sông
- Cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi
- 6 câu tiếp
- Thời gian: một buổi sáng đẹp trời
- Không gian:
+ Thời tiết thuận lợi cho việc ra khơi: bầu trời trong trẻo, gió mát, bình minh đỏ rực
+ Hình ảnh chàng trai chài lưới tràn đầy sức sống, hào hứng ra khơi.
+ Con thuyền ra khơi mạnh mẽ, được so sánh như một con tuấn mã dũng mãnh
+ Con thuyền: hăng hái, mạnh mẽ, vượt qua sóng gió
+ Khí thế lao động hăng say, sức mạnh của người dân chài.
- Cánh buồm giương ra khơi như mảnh hồn của làng, thể hiện vẻ đẹp lãng mạn
+ Hình ảnh cánh buồm căng đón gió biển thật hùng tráng
- Cảnh đoàn thuyền trở về sau một ngày lao động
- Thời gian: ngày hôm sau
- Không gian:
+ Bến cảng ồn ào, tấp nập
+ Dân làng vui mừng chào đón tàu về
+ Niềm vui khi thấy những tàu đầy cá
+ Hình ảnh cá tươi, trắng bạc
+ Hình ảnh chàng trai lực lưỡng, khỏe khoắn nhưng đầy thi vị
+ Con thuyền được nhân hóa mệt mỏi trở về, nằm nghỉ sau một ngày dài lao động
- Tình cảm tác giả dành cho quê hương
- Tình yêu quê hương sâu nặng, thiết tha
- Những hình ảnh quen thuộc như màu nước, cánh buồm, cá bạc
- Hình ảnh con thuyền rẽ sóng ra khơi
- Vị mặn mòi của biển cả
→→ Tất cả thể hiện tình yêu thương của tác giả và nỗi nhớ quê hương da diết.
Trả lời câu hỏi
Câu 1. Tìm trong bài thơ những chi tiết giúp nhận diện quê hương của tác giả là một làng chài ven biển.
Chi tiết cho thấy quê hương của tác giả là một làng chài ven biển: Làng tôi làm nghề chài lưới, nước bao vây cách biển nửa ngày sông, dân trai tráng bơi thuyền đánh cá, dân làng tấp nập đón ghe về, da dân chài ngăm rám nắng…
Câu 2. Phân tích hiệu quả của một số biện pháp tu từ trong việc miêu tả hình ảnh con thuyền ra khơi.
Biện pháp so sánh kết hợp nhân hóa:
- “Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã/Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang”: Vẻ đẹp của con thuyền được hình dung như sinh thể sống động, mạnh mẽ và tràn đầy sức sống.
- “Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng/Rướn thân trắng bao la thâu góp gió”: Cánh buồm khỏe khoắn căng hết sức đón gió, thể hiện tinh thần phóng khoáng, kiên cường của người dân biển, cũng là linh hồn của làng quê.
Câu 3. Phân tích một số từ ngữ, hình ảnh đặc sắc trong đoạn thơ sau:
Dân chài lưới, làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm;
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
- Hình ảnh người dân làng chài “Làn da ngăm rám nắng”: phản ánh làn da khỏe khoắn, mặn mòi của biển.
- Thân hình “nồng thở vị xa xăm”: là vị của biển, gió trời, thể hiện sức mạnh và ký ức của người dân chài.
- Hình ảnh con thuyền “im bến mỏi trở về nằm”: Con thuyền được nhân hóa, giống như con người biết cảm nhận sự mệt mỏi sau một ngày lao động.
Câu 4. Đọc bài thơ, em cảm nhận được những vẻ đẹp nào của con người và cuộc sống nơi làng chài?
- Vẻ đẹp con người: khỏe khoắn, phóng khoáng, yêu lao động và gắn bó với thiên nhiên, quê hương.
- Vẻ đẹp cuộc sống: giản dị nhưng sôi động, hòa hợp với thiên nhiên.
Câu 5. Tình cảm của tác giả với quê hương được thể hiện như thế nào trong bài thơ?
Tình cảm của tác giả: yêu mến, cảm phục con người lao động, và nỗi nhớ quê hương sâu sắc, luôn mãnh liệt.

4. Bài soạn 'Quê hương' (Ngữ văn 7 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 1
I. Thông tin về tác giả văn bản 'Quê hương'
- Tế Hanh (1921-2009), tên thật là Trần Tế Hanh
- Quê quán: sinh ra tại một làng chài ven biển ở tỉnh Quảng Ngãi
- Đời sống và sự nghiệp sáng tác:
+ Ông tham gia phong trào thơ Mới ở giai đoạn cuối với những tác phẩm thể hiện nỗi buồn và tình yêu quê hương
+ Sau năm 1945, Tế Hanh viết thơ phục vụ cách mạng và kháng chiến
+ Ông được trao Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật
- Phong cách sáng tác: thơ của ông chân thực, sử dụng ngôn từ giản dị, tự nhiên và rất nhiều hình ảnh, bình dị nhưng đầy cảm xúc
II. Phân tích tác phẩm 'Quê hương'
- Thể loại: Bài thơ “Quê hương” được viết theo thể thơ 8 chữ (thơ mới)
- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
- Bài thơ được viết năm 1939, khi Tế Hanh đang học ở Huế với nỗi nhớ quê hương - một làng chài ven biển. Bài thơ nằm trong tập Nghẹn ngào (1939) và sau đó được in trong tập Hoa niên (1945)
3. Phương thức biểu đạt :
Bài thơ 'Quê hương' sử dụng phương thức biểu cảm
4. Bố cục:
- 2 câu đầu: Giới thiệu về làng quê.
- 6 câu tiếp: Cảnh dân chài ra khơi đánh cá
- 8 câu tiếp: Cảnh thuyền cá về bến.
- 4 câu cuối: Nỗi nhớ quê hương, làng chài
5. Giá trị nội dung:
- Bài thơ vẽ nên bức tranh tươi sáng, sinh động về làng quê ven biển. Hình ảnh nổi bật là sự khỏe khoắn, tràn đầy sức sống của người dân chài và cảnh lao động chài lưới. Điều này thể hiện tình cảm quê hương trong sáng, tha thiết của tác giả.
6. Giá trị nghệ thuật:
- Giọng thơ mộc mạc, giản dị, ngôn ngữ đầy giá trị biểu cảm.
- Hình ảnh so sánh, nhân hóa phong phú, có giá trị biểu cảm cao.
- Phép ẩn dụ, đảo trật tự từ trong câu.
- Sử dụng động từ mạnh, tính từ, phép liệt kê.
- Phương pháp biểu đạt tự sự kết hợp với miêu tả và biểu cảm.
III. Phân tích chi tiết tác phẩm 'Quê hương'
- Lời giới thiệu làng chài:
- Giới thiệu về làng quê của tác giả:
- Hai câu đầu: Tác giả giới thiệu quê hương một cách hồn nhiên và giản dị:
+ Quê hương của tác giả nằm ở cửa sông gần biển, nơi người dân làm nghề chài lưới.
+ Lời giới thiệu chân thật, giản dị như bản chất người dân làng chài quê ông.
→ Toát lên tình cảm trong sáng, thiết tha qua lời thơ giản dị.
- Cảnh dân chài ra khơi:
- Không gian: Vào một buổi sáng sớm, gió nhẹ, trời trong
→ Thiên nhiên lý tưởng cho nghề chài lưới.
- Chiếc thuyền: Hăng hái như tuấn mã
→ Ca ngợi vẻ dũng mãnh của chiếc thuyền khi ra khơi.
- Cánh buồm: Giương như linh hồn của làng
→ Con thuyền mang linh hồn và sự sống của làng chài.
- Hình ảnh người dân chài thể hiện sự khỏe khoắn, sức sống của biển cả.
- Hình ảnh chiếc thuyền: nằm im ở bến, thấm dần chất muối trong vỏ.
→ Con thuyền như một sinh thể sống, gắn bó mật thiết với người dân nơi đây.
- Cảnh đón thuyền về bến:
- Toàn dân làng.
- Âm thanh ồn ào.
- Trạng thái nhộn nhịp.
=> Không khí vui tươi, rộn ràng.
- Cảm tạ trời đất vì biển lặng, cá đầy ghe.
=> Lời cảm tạ từ trái tim những người làm nghề chài.
- Hình ảnh dân chài chân thực và lãng mạn, mang vẻ đẹp và sức sống của biển.
- Những chiếc thuyền mệt mỏi về bến, thư giãn và nghe chất muối thấm dần.
- Con thuyền như một phần sinh hoạt lao động của làng chài, gắn bó với quê hương.
- Nỗi nhớ quê hương:
- Tình yêu quê hương luôn hiện hữu trong lòng tác giả: lòng tôi luôn nhớ
- Tác giả nhớ những chi tiết cụ thể:
+ Màu nước xanh, cá bạc, buồm vôi, nhớ con thuyền ra khơi và mùi mặn đặc trưng của biển.
* Sau khi đọc
Nội dung chính: Khắc họa bức tranh tươi sáng về làng quê miền biển, nổi bật hình ảnh người dân chài khỏe khoắn và cảnh lao động chài lưới. Từ đó thể hiện tình cảm quê hương tha thiết, sâu nặng của tác giả.
Câu 1 (trang 74 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Tìm trong bài thơ những chi tiết cho thấy quê hương của tác giả là một làng chài ven biển.
Trả lời:
Chi tiết trong bài thơ cho thấy quê hương của tác giả là làng chài ven biển là: cách biển nửa ngày sông, nghề chài lưới, dân bơi thuyền đi đánh cá, đón ghe về, dân chài da ngăm rám nắng…
Câu 2 (trang 74 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Hiệu quả của một số biện pháp tu từ trong việc miêu tả hình ảnh con thuyền ra khơi.
Trả lời:
Hiệu quả của các biện pháp tu từ:
- So sánh “Chiếc thuyền nhẹ băng như tuấn mã/ Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường gian”
Tác dụng: Tái hiện vẻ đẹp con thuyền khi ra khơi như một sinh thể sống động, mạnh mẽ, lướt qua dòng sông hướng ra biển; đồng thời thể hiện vẻ đẹp của người lao động - hiên ngang, tráng lệ.
- So sánh và nhân hóa “Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng/ Rươn thân trắng bao la thâu góp gió”
Tác dụng:
+ Giúp hình dung hình ảnh vô hình của linh hồn, chất riêng của làng chài và con người nơi đây.
+ Gợi vẻ đẹp của người dân làng chài với tình yêu lao động, tâm hồn phóng khoáng, lãng mạn và tình cảm gắn bó sâu nặng với quê hương.
Câu 3 (trang 74 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Phân tích từ ngữ, hình ảnh đặc sắc trong đoạn thơ:
Dân chài lưới, làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm;
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Trả lời:
Sau lao động vất vả, con thuyền thể hiện sự mệt mỏi: 'Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm'. Biện pháp nhân hóa giúp hình dung rõ dáng vẻ nặng nề, thấm mệt của thuyền khi về bến. Nó lặng im 'Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ'. Biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác tinh tế: 'Nghe' là thính giác, 'thấm' là xúc giác. Con thuyền cảm nhận chuyển động tinh vi trong mình. Cách viết này vừa gợi sự mệt nhọc của thuyền, vừa thể hiện sự tinh tế của tác giả, đồng cảm với cảm xúc của thuyền.
Câu 4 (trang 74 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Những vẻ đẹp của con người và cuộc sống làng chài qua bài thơ.
Trả lời:
Bài thơ thể hiện vẻ đẹp của con người và cuộc sống làng chài:
- Con người: cần cù, hăng say lao động, lạc quan, yêu đời.
- Cuộc sống: giản dị, yên bình nhưng sôi nổi, tràn đầy sức sống.
Câu 5 (trang 74 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Viết đoạn văn về tình cảm của tác giả với quê hương.
Trả lời:
Nỗi nhớ quê hương là cảm xúc chung của những người xa quê, và nhà thơ Tế Hanh không phải là ngoại lệ. Với tình cảm chân thành, ông đã sáng tác bài thơ 'Quê hương'. Bài thơ khắc họa bức tranh tươi sáng về làng quê miền biển, nổi bật là hình ảnh khỏe khoắn của người dân chài và cảnh lao động chài lưới. Điều này thể hiện tình cảm quê hương sâu nặng của tác giả. Đọc bài thơ “Quê hương” của Tế Hanh, em càng yêu mến quê hương mình hơn, và sẽ nỗ lực học tập để xây dựng quê hương ngày càng phát triển.


5. Soạn bài 'Quê hương' (Ngữ văn 7 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản 2
* Sau khi đọc
Nội dung chính: Bài thơ “Quê hương” mang đến một ký ức sâu đậm về tuổi trẻ của tác giả Tế Hanh, gắn liền với vùng quê chài lưới của ông. Tác phẩm thể hiện tình yêu thiên nhiên tươi đẹp và lòng quý mến những con người lao động chăm chỉ.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 74 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Những chi tiết cho thấy quê hương của tác giả là một làng chài ven biển:
+ Làng của tôi làm nghề chài lưới, nước vây quanh như cách biển nửa ngày sông
+ Những người đàn ông trẻ tuổi chèo thuyền ra khơi đánh cá
+ Sự ồn ào ở bến đỗ và cảnh dân làng vui vẻ đón ghe trở về…
Câu 2 (trang 74 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Các biện pháp tu từ miêu tả hình ảnh con thuyền lúc ra khơi:
+ So sánh: chiếc thuyền nhẹ băng như con tuấn mã/ cánh buồm giương to như mảnh hồn làng => Sự mạnh mẽ của con thuyền ra khơi được so sánh với con tuấn mã, thể hiện niềm vui và phấn khởi của những người dân chài. Con thuyền với khí thế mạnh mẽ, dũng mãnh, vượt qua sóng gió.
+ Nhân hóa, hoán dụ: Rướn thân trắng bao la thu góp gió => Cánh buồm được nhân hóa, mang những đặc điểm của con người như rướn, thu góp. Biện pháp hoán dụ dùng dấu hiệu “thân trắng” để chỉ cánh buồm => Tinh thần mạnh mẽ và quyết tâm vượt biển của con thuyền cũng như con người ra khơi.
Câu 3 (trang 74 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Câu thơ đầu tiên ấn tượng với làn da ngăm rám nắng, thể hiện rõ bút pháp tả thực, những người dân biển phơi nắng gió nên có làn da khỏe mạnh, đặc trưng.
- Câu thơ thứ hai miêu tả theo bút pháp lãng mạn thân hình nồng thở vị xa xăm Thân hình vạm vỡ của người dân chài hòa quyện với hơi thở mặn mà của biển, thể hiện cả linh hồn và vẻ bề ngoài của người dân biển. Tác giả dùng biện pháp ẩn dụ thể hiện cảm nhận bằng vị giác (vị), trong khi “thân hình” chỉ được cảm nhận bằng thị giác.
- Câu thơ ba và bốn miêu tả con thuyền nằm im trên bến đỗ với sự sáng tạo nghệ thuật độc đáo, thể hiện sự mặn mòi của biển và cảm xúc bâng khuâng của người xa quê. Tác giả tiếp tục dùng ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, con thuyền không chỉ nằm im mà còn “nghe” sự mệt mỏi của chính nó, như một phần của cuộc sống, trở thành người bạn đồng hành của ngư dân.
Câu 4 (trang 74 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Những vẻ đẹp của con người và cuộc sống nơi làng chài:
- Cảnh đánh bắt cá trên biển:
+ Không gian và thời gian: Một buổi sớm trời trong và gió nhẹ => điều kiện lý tưởng cho việc ra khơi.
+ Hình ảnh con thuyền đánh cá: mạnh mẽ vượt biển, thể hiện qua các động từ mạnh “hăng”, “phăng”, “mạnh mẽ vượt” và phép so sánh “như con tuấn mã”
+ Hình ảnh cánh buồm giữa biển: con thuyền như linh hồn của người dân chài, nổi bật giữa không gian bao la của biển.
=> Khung cảnh tuyệt đẹp, tràn đầy sức sống và sự tươi mới, hứa hẹn một ngày ra khơi thành công.
- Cảnh con thuyền trở về:
+ Người dân: đông đúc và vui mừng với thành quả của một ngày lao động
+ Hình ảnh người dân chài: làn da “ngăm rám nắng”, thân hình “nồng thở vị xa xăm” => khỏe mạnh, đậm chất miền biển, lãng mạn với “vị xa xăm” – đặc trưng của biển.
+ Hình ảnh con thuyền: nhân hóa với động từ “mỏi”, “nằm”, “nghe”, con thuyền như một người lao động biết cảm nhận sự mệt mỏi của chính nó.
=> Bức tranh sinh động về một làng quê miền biển và hình ảnh khỏe khoắn, tràn đầy sức sống của người dân chài.
Câu 5 (trang 74 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Bài thơ “Quê hương” của Tế Hanh là một kiệt tác thể hiện sâu sắc nỗi nhớ quê với tình yêu thủy chung gắn bó. Qua các hình ảnh màu xanh của nước, bạc của cá, trắng của cánh buồm, và sự mạnh mẽ của con thuyền ra khơi, tác giả truyền tải tình cảm gắn bó sâu nặng với quê hương. Nỗi nhớ quê được cảm nhận không chỉ qua thị giác mà còn qua vị giác với mùi nồng mặn, đặc trưng của biển khơi và cuộc sống nơi đây. Câu cảm thán cuối bài thể hiện tình yêu chân thành của người con xa quê: “tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!”

6. Bài phân tích 'Quê hương' (Ngữ văn 7- SGK Kết nối tri thức) - phiên bản 3
I. Tác giả Tế Hanh
Tế Hanh, tên thật là Trần Tế Hanh, sinh ngày 20 tháng 6 năm 1921 và mất ngày 16 tháng 7 năm 2009, quê tại làng chài Đông Yên, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi. Cha ông là Trần Tất Tố, một giáo viên và thầy thuốc. Tế Hanh có bốn anh em, trong đó người em út là giáo sư - nhạc sĩ Trần Thế Bảo. Ông từng học tại các trường làng và huyện trước khi ra học tại trường Quốc học Huế.
Vào tháng 8 năm 1945, Tế Hanh tham gia Việt Minh và hoạt động trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục ở Huế và Đà Nẵng. Sau thành công của Cách mạng tháng Tám, ông được giao nhiệm vụ Ủy viên giáo dục trong Ủy ban lâm thời của thành phố Đà Nẵng.
Giai đoạn 1949 - 1954, ông là thành viên Ban phụ trách Chi hội Văn nghệ Liên khu V.
Sau Hiệp định Genève năm 1954, ông ra Bắc và công tác tại Hội Văn nghệ. Năm 1957, khi Hội Nhà văn Việt Nam được thành lập, Tế Hanh gia nhập Ban Biên tập tuần báo Văn của Hội và tham gia vào Ban Chấp hành, Ban Thường vụ trong nhiều năm. Năm 1996, ông được trao tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật đợt I.
Vào những năm 1980, ông mắc bệnh về mắt và dần bị mù. Sau nhiều năm chống chọi với bệnh xuất huyết não, ông qua đời tại Hà Nội vào ngày 16 tháng 7 năm 2009.
II. Khái quát tác phẩm Quê hương
- Hoàn cảnh sáng tác
Bài thơ 'Quê hương' được sáng tác năm 1939 khi Tế Hanh đang học tại Huế. Với nỗi nhớ quê hương tha thiết, ông đã sáng tác bài thơ này, sau đó được in trong tập Nghẹn ngào (1939) và Hoa niên (1945). Đây là tác phẩm mang dấu ấn sâu sắc về thời niên thiếu và cũng là nguồn cảm hứng sáng tác sau này của ông.
- Thể loại
Bài thơ 'Quê hương' thuộc thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi các quy tắc như thơ cách luật, nhưng lại có vần điệu, nhịp điệu và bố cục phân dòng rõ ràng.
- Bố cục
Bài thơ được chia thành bốn phần:
- 2 câu đầu: Giới thiệu khái quát về làng chài.
- 6 câu tiếp: Miêu tả cảnh đoàn thuyền ra khơi.
- 8 câu tiếp: Cảnh đoàn thuyền trở về.
- 4 câu cuối: Nỗi nhớ da diết về làng chài và quê hương.
- Giá trị nội dung
Bức tranh sinh động về cuộc sống làng chài ven biển, hình ảnh người dân lao động khỏe khoắn, đầy sức sống, cùng nỗi nhớ và tình yêu quê hương sâu sắc của tác giả.
- Đặc sắc nghệ thuật
- Sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật như so sánh, nhân hóa, từ láy, động từ, tính từ, cùng giọng thơ mượt mà, sâu lắng.
- Bút pháp lãng mạn, thể thơ tám tiếng.
III. Câu hỏi vận dụng kiến thức Quê hương
Câu hỏi 1: Ý nghĩa của bài thơ “Quê hương” là gì?
Trả lời:
- 'Quê hương' là kỷ niệm sâu sắc về thời niên thiếu, thể hiện tình yêu thiên nhiên và con người lao động của tác giả. Phương thức biểu đạt chủ yếu là biểu cảm, kết hợp tự sự và miêu tả.
Câu hỏi 2: Qua bài thơ 'Quê hương', nhận xét tình cảm của tác giả với quê hương?
Trả lời:
- Bài thơ thấm đẫm nỗi nhớ quê hương với hình ảnh đơn sơ, mộc mạc và gần gũi. Tác giả miêu tả quê hương bằng tất cả tình cảm lưu luyến, gắn bó sâu sắc.
Câu hỏi 3: Điều gì trong nỗi nhớ quê hương là sâu đậm nhất đối với tác giả?
Trả lời:
- Tác giả nhớ 'mùi nồng mặn' của quê hương, một chi tiết đơn giản nhưng sâu sắc, nhắc nhở ông mãi nhớ về quê nhà. Tình cảm của ông đối với quê hương thật đằm thắm và chân thực.
Câu hỏi 4: Nhận xét về tình cảm của tác giả với cảnh vật, cuộc sống và con người quê hương?
Trả lời:
- Tác giả thể hiện tình cảm sâu nặng với quê hương qua từng hình ảnh, từng dòng thơ. Quê hương luôn hiện lên trong tâm trí ông với những hình ảnh mộc mạc nhưng đầy sức sống và tình cảm sâu đậm.
Câu hỏi 5: Những vẻ đẹp nào của con người và cuộc sống làng chài được thể hiện trong bài thơ?
Trả lời:
- Bài thơ khắc họa cuộc sống tươi đẹp và khỏe khoắn của người dân làng chài, từ cảnh đánh bắt cá đến cảnh thuyền về bến, tất cả đều tràn đầy sức sống và lãng mạn.
Câu hỏi 6: Tình cảm của tác giả đối với quê hương được thể hiện như thế nào trong bài thơ?
Trả lời:
- Tác giả thể hiện tình yêu sâu sắc và nỗi nhớ quê hương da diết qua từng hình ảnh, âm thanh và cảm xúc trong bài thơ. Ông luôn giữ trong tim những kỷ niệm về quê nhà, bất chấp khoảng cách về không gian và thời gian.
