1. Bài Soạn 'Thực Hành Đọc: Hồn Thiêng Đưa Đường Trang 152' (Ngữ Văn 10 - SGK Kết Nối Tri Thức) - Mẫu 4
Bài Tập 5. Đọc lại văn bản 'Hồn Thiêng Đưa Đường' trong SGK Ngữ Văn 10, tập 1 (tr. 152 – 155) và trả lời các câu hỏi sau:
- Tóm tắt tình huống trong cảnh tuồng 'Hồn Thiêng Đưa Đường' và chia sẻ ấn tượng của bạn về tình huống đó.
- Tìm các chi tiết về không gian, thời gian, và tình thế cuộc gặp gỡ giữa Kim Lân và hồn Linh Tả trong phần lời thoại của văn bản.
- Đánh giá cách thể hiện nghĩa vua tôi và tình huynh đệ trong đoạn trích. Theo bạn, những tình cảm này có thể truyền tải bài học gì cho xã hội hiện nay?
- So sánh sự khác biệt ngôn ngữ giữa đoạn trích 'Hồn Thiêng Đưa Đường' và 'Huyện Đường'. Theo bạn, nguyên nhân của sự khác biệt này là gì?
- Chia sẻ suy nghĩ của bạn về những khó khăn mà người đọc, người xem hiện đại có thể gặp khi tiếp cận với nghệ thuật tuồng truyền thống.
Giải Đáp:
1. Tóm tắt tình huống: Kim Lân đang chạy trốn cùng hoàng tử con vua Tề khỏi kẻ thù. Trong lúc nguy cấp, Kim Lân được hồn Linh Tả cứu giúp, từ đó thoát khỏi nguy hiểm và đến được thành Sơn Hậu.
Ấn tượng chung: Tình huống gay cấn tạo nên sự hồi hộp cho người đọc về hành trình của Kim Lân và hoàng tử có thuận lợi hay không.
2. Lời thoại mô tả không gian, thời gian và tình thế:
- Phá vây quân địch, đối mặt với khó khăn
Vượt trăm trận đánh, tìm kiếm không thấy tin
Hoàng tử đói khát, máu tay rơi,
Khát sữa, đói cơm.
Không nghe tiếng nhạc, chỉ thấy núi non,
Đã đến lúc khó khăn không thể lường.
- Giúp đỡ quân Tề
Đoán thấy ngọn lửa xa,
Vội vàng theo dõi.
Lời thoại này giúp người đọc hình dung rõ bối cảnh sự việc, đặc trưng của lời thoại trên sân khấu khác với văn bản truyện.
3. Nghĩa vua tôi và tình huynh đệ trong đoạn trích:
- Kim Lân cứu triều Tề dù gặp nguy hiểm.
- Kim Lân sẵn sàng hi sinh để bảo vệ hoàng tử.
- Kim Lân cảm động khi bạn bỏ mình vì nghĩa.
Bài học tích cực: Văn bản thể hiện lòng trung thành của người anh hùng. Dù không còn phù hợp hoàn toàn với thời đại hôm nay, trung thành vẫn là phẩm chất quý báu cần có trong xã hội.
4. Sự khác biệt ngôn ngữ giữa 'Hồn Thiêng Đưa Đường' và 'Huyện Đường':
- Ngôn ngữ trong 'Huyện Đường' gần gũi, đời thường.
- Ngôn ngữ trong 'Hồn Thiêng Đưa Đường' chứa nhiều từ Hán Việt, gây khó khăn cho người đọc.
Nguyên nhân: Sự khác biệt về mục đích và bản chất của hai loại tuồng.
5. Khó khăn khi tiếp cận nghệ thuật tuồng truyền thống:
- Nội dung cổ xưa gây khó khăn cho thế hệ hiện đại.
- Ngôn ngữ chứa nhiều từ Hán Việt, mang tính ước lệ.
- Cần có hiểu biết về tuồng để hiểu nội dung.
Để hiểu và yêu thích tuồng, cần trang bị kiến thức về lịch sử, văn hóa, ngôn ngữ và thái độ trân trọng di sản văn hóa.
2. Bài Soạn 'Thực Hành Đọc: Hồn Thiêng Đưa Đường Trang 152' (Ngữ Văn 10 - SGK Kết Nối Tri Thức) - Mẫu 5
Câu 1
So sánh sự khác biệt về ngôn ngữ giữa đoạn trích từ tuồng 'Sơn Hậu' (tuồng cung đình) và đoạn trích từ tuồng 'Nghêu, Sò, Ốc, Hến' (tuồng dân gian) đã được học trước đó.
Phương pháp giải:
Đọc kĩ từng đoạn trích và phân tích sự khác biệt ngôn ngữ giữa hai thể loại tuồng này.
Lời giải chi tiết:
- Trong 'Sơn Hậu', ngôn ngữ sử dụng nhiều từ Hán Việt, tạo ra không khí trang nghiêm và phù hợp với bối cảnh cung đình.
- Việc mượn chuyện của nước khác để phản ánh tình hình trong nước là thủ pháp phổ biến trong văn học trung đại, thường dùng trong các tuồng cung đình để truyền đạt lòng trung nghĩa.
- Ngôn ngữ trong 'Sơn Hậu' mang tính chất nôm na, gần gũi với khẩu ngữ, khác với ngôn ngữ bác học trong các truyện Nôm và ngâm khúc của thời kỳ đó.
- Ngược lại, ngôn ngữ trong 'Nghêu, Sò, Ốc, Hến' là ngôn ngữ dân gian, sử dụng các từ địa phương và khẩu ngữ thông dụng hàng ngày.
Câu 2
Chất bi hùng trong sự kiện và nghĩa vua tôi, tình huynh đệ được thể hiện trong đoạn trích, là những yếu tố làm nên sức hấp dẫn của tuồng đối với khán giả thời xưa.
Phương pháp giải:
Đọc kĩ đoạn trích, chú ý đến các tình tiết nổi bật thể hiện chất bi hùng và tình nghĩa.
Lời giải chi tiết:
- Chất bi hùng trong sự kiện: Khi nhà vua qua đời, gian thần nổi loạn. Những người trung thành quyết bảo vệ hoàng tử.
- Nghĩa vua tôi: Những người trung thành với vua như Nguyệt Hạo, Từ Trinh, Đồng Kim Lân, Khương Linh Tá... quyết bảo vệ Phán thứ phi và hoàng tử mới sinh, đưa họ đến nơi an toàn.
- Tình huynh đệ: Trong cuộc chiến, Linh Tá bị giết, nhưng hồn Linh Tá biến thành ngọn đuốc dẫn đường cho Kim Lân và hoàng tử về tới thành Hậu Sơn an toàn.
3. Bài Soạn 'Thực Hành Đọc: Hồn Thiêng Đưa Đường Trang 152' (Ngữ Văn 10 - SGK Kết Nối Tri Thức) - Mẫu 6
I. Khám Phá Tác Phẩm Hồn Thiêng Đưa Đường
- Thể loại: Tuồng
- Xuất xứ và bối cảnh sáng tác: Đoạn trích “Hồn Thiêng Đưa Đường” thuộc vở kịch Sơn Hậu.
- Sơn Hậu là một vở tuồng cổ điển, được sáng tác khoảng giữa thế kỷ XVIII, tác giả không rõ, đã được nhiều nghệ sĩ tuồng nổi tiếng như Đào Tấn, Nguyễn Hiền Dĩnh chỉnh lý và hoàn thiện.
- Tóm tắt câu chuyện: Sau cái chết của vua Tề, Thái sư Tạ Thiên Lăng và bọn gian thần âm thầm mưu toan cướp ngôi, giam giữ Phán thứ phi khi nàng đang mang thai. Những người trung thành với vua như Nguyệt Hạo, Từ Trinh, Đồng Kim Lân, Khương Linh Tá... đã quyết định cứu Phán thứ phi và hoàng tử mới sinh, đưa họ đi trốn. Linh Tá tình nguyện ở lại cản đường quân phản loạn do Tạ Ôn Đình chỉ huy. Trong trận chiến, Linh Tá bị chém đầu, nhưng hồn của ông đã hóa thành ngọn đuốc dẫn đường cho Kim Lân và hoàng tử, đưa họ về thành Hậu Sơn an toàn, chuẩn bị cho cuộc phục thù và đưa hoàng tử lên ngôi.
Tóm tắt:
Đổng Kim Lân tập hợp lực lượng, tiếp tục chiến đấu chống lại Tạ Thiên Lăng. Cánh thái sư cố thủ trong thành, và Tạ Thiên Lăng đã bắt mẹ của Đổng Kim Lân làm con tin, đe dọa sẽ giết bà nếu Kim Lân tấn công thành.
Giá trị nội dung:
- Đây là một trong những vở tuồng tiêu biểu nhất trong nghệ thuật Tuồng.
- Nội dung của vở “Sơn Hậu” phản ánh tinh thần của giới sĩ phu cuối thế kỷ XIX, khi triều Nguyễn bắt đầu suy vong và thực dân Pháp xâm lược nước ta.
Giá trị nghệ thuật:
- Ngôn ngữ trong vở kịch nôm na, mộc mạc, gần gũi với khẩu ngữ hơn là ngôn ngữ bác học.
II. Phân Tích Chi Tiết Tác Phẩm Hồn Thiêng Đưa Đường
So sánh ngôn ngữ giữa đoạn trích từ tuồng Sơn Hậu (tuồng cung đình) và đoạn trích từ tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến (tuồng dân gian)
- Trong toàn bộ vở kịch, tác giả sử dụng nhiều lối nói và từ ngữ Hán Việt, tạo nên không khí trang trọng. Việc mượn chuyện nước khác để phản ánh tình hình trong nước là thủ pháp thường thấy trong văn học trung đại, với mục đích giáo dục lòng trung nghĩa. Tuy nhiên, ngôn ngữ chính trong Sơn Hậu vẫn là tiếng Việt, nôm na và mộc mạc, gần gũi với khẩu ngữ hơn là ngôn ngữ bác học như trong các truyện Nôm hay ngâm khúc thời đó.
- Ngôn ngữ trong 'Nghêu, Sò, Ốc, Hến' mang tính dân gian, với từ địa phương và khẩu ngữ thông dụng hàng ngày.
Chất Bi Hùng Trong Vở Kịch
Chất bi hùng và nghĩa vua tôi, tình huynh đệ trong đoạn trích là những yếu tố quan trọng, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của tuồng đối với khán giả thời xưa.
* Nội dung chính của “Hồn Thiêng Đưa Đường”:
- Đổng Kim Lân củng cố lực lượng và tiếp tục chiến đấu chống lại Tạ Thiên Lăng. Cánh thái sư cố thủ trong thành, và Tạ Thiên Lăng đã bắt mẹ của Đổng Kim Lân làm con tin, đe dọa sẽ giết bà nếu Kim Lân tấn công thành.
* Những điều cần lưu ý khi đọc văn bản:
- So sánh sự khác biệt về ngôn ngữ giữa đoạn trích từ tuồng Sơn Hậu (tuồng cung đình) và đoạn trích từ tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến (tuồng dân gian) đã học trước đó.
- Trong vở kịch, ngôn ngữ sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt, tạo nên không khí trang trọng. Thủ pháp mượn chuyện nước ngoài để phản ánh tình hình trong nước là đặc trưng của văn học trung đại, thường được dùng để giáo dục lòng trung nghĩa. Ngôn ngữ chính trong 'Sơn Hậu' là tiếng Việt, nôm na, mộc mạc và gần gũi với khẩu ngữ hơn là ngôn ngữ bác học như trong các truyện Nôm và ngâm khúc thời kỳ đó.
- Ngôn ngữ trong 'Nghêu, Sò, Ốc, Hến' là ngôn ngữ dân gian, sử dụng từ địa phương và khẩu ngữ thông dụng hàng ngày.
- Chất bi hùng trong vở kịch và nghĩa vua tôi, tình huynh đệ là những yếu tố quan trọng, tạo nên sức hấp dẫn của tuồng đối với khán giả thời xưa.
- Tuồng cổ mang âm hưởng hùng tráng với những tấm gương tận trung báo quốc, xả thân vì đại nghĩa, những bài học về ứng xử giữa cái chung và cái riêng, giữa gia đình và Tổ quốc. Chính vì vậy, chất bi hùng là một đặc trưng thẩm mỹ nổi bật của nghệ thuật truyền thống này.
4. Bài Soạn 'Thực Hành Đọc: Hồn Thiêng Đưa Đường Trang 152' (Ngữ Văn 10 - SGK Kết Nối Tri Thức) - Mẫu 1
* Tóm tắt nội dung “Hồn thiêng đưa đường”:
- Đổng Kim Lân tăng cường lực lượng và tiếp tục cuộc chiến chống lại Tạ Thiên Lăng. Trong khi cánh thái sư đang phòng thủ trong thành, Tạ Thiên Lăng đã bắt mẹ của Đổng Kim Lân làm con tin, đe dọa sẽ giết bà nếu Kim Lân không phá được thành.
* Một số điểm cần lưu ý khi đọc văn bản:
So sánh ngôn ngữ giữa đoạn trích tuồng Sơn Hậu (tuồng cung đình) và đoạn trích tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến (tuồng dân gian) đã học trước đây.
- Trong toàn vở kịch, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt, tạo nên không khí trang trọng. Đoạn trích này mượn chuyện nước người để phản ánh tình hình trong nước, điều thường thấy trong văn học trung đại. Các vở tuồng cung đình thường được trình diễn ở những nơi trang trọng để giáo dục đạo đức, nhưng vẫn giữ ngôn ngữ Việt chủ yếu. Nói chung, tiếng Việt trong Sơn Hậu mang tính mộc mạc, gần gũi với khẩu ngữ hơn là ngôn ngữ bác học như trong các truyện Nôm hoặc ngâm khúc thời đó.
- Ngôn ngữ trong Ngao sò ốc hến sử dụng từ địa phương và khẩu ngữ thông tục hàng ngày.
Chất bi hùng trong vở kịch
Chất bi hùng của các sự kiện và nghĩa vua tôi, tình huynh đệ thể hiện trong đoạn trích là một yếu tố làm cho tuồng hấp dẫn khán giả thời xưa. Tuồng cổ mang âm hưởng hùng tráng với hình mẫu tận trung báo quốc, xả thân vì đại nghĩa, những bài học về ứng xử giữa cái chung và cái riêng, gia đình và Tổ quốc, vì vậy, chất bi hùng là đặc trưng thẩm mỹ của loại hình nghệ thuật này.
* Nội dung chính: Hồn thiêng đưa đường
Vở tuồng phản ánh giai đoạn suy vong của triều đình nhà Nguyễn và sự xâm lược của thực dân Pháp. Vở kịch nêu bật những đạo lý phong kiến như Tam cương và Ngũ thường, đặc biệt là tình bạn cao quý giữa Kim Lân và Linh Tá. Nội dung vở tuồng nhấn mạnh rằng cái ác cuối cùng sẽ phải trả giá, còn người hiền sẽ được hưởng phúc, dù trải qua khó khăn, cuối cùng cũng sẽ tìm thấy bình yên.
* Những điểm cần chú ý khi đọc văn bản:
So sánh ngôn ngữ giữa đoạn trích tuồng Sơn Hậu (tuồng cung đình) và đoạn trích tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến (tuồng dân gian).
- Ngôn ngữ trong tuồng cung đình được chăm chút, nghiêm trang và theo quy tắc chặt chẽ, tránh các từ ngữ tục tĩu. Ngược lại, ngôn ngữ trong tuồng dân gian giản dị và dễ tiếp cận hơn.
Chất bi hùng trong đoạn trích
Chất bi hùng và tình nghĩa vua tôi, huynh đệ được thể hiện rõ trong đoạn trích, tạo nên sức hút đặc biệt của tuồng đối với khán giả thời xưa. Tuồng cổ mang âm hưởng hùng tráng với hình mẫu tận trung báo quốc và bài học về ứng xử giữa cái chung và cái riêng, gia đình và Tổ quốc, chất bi hùng là đặc trưng thẩm mỹ của nghệ thuật truyền thống này.
* Nội dung chính: Hồn thiêng đưa đường
Vở tuồng phản ánh giai đoạn suy vong của triều đình nhà Nguyễn và sự xâm lược của thực dân Pháp. Vở kịch nêu bật những đạo lý phong kiến như Tam cương và Ngũ thường, đặc biệt là tình bạn cao quý giữa Kim Lân và Linh Tá. Nội dung vở tuồng nhấn mạnh rằng cái ác cuối cùng sẽ phải trả giá, còn người hiền sẽ được hưởng phúc, dù trải qua khó khăn, cuối cùng cũng sẽ tìm thấy bình yên.
* Những điểm cần chú ý khi đọc văn bản:
So sánh ngôn ngữ giữa đoạn trích tuồng Sơn Hậu (tuồng cung đình) và đoạn trích tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến (tuồng dân gian).
- Ngôn ngữ trong tuồng cung đình được chăm chút, nghiêm trang và theo quy tắc chặt chẽ, tránh các từ ngữ tục tĩu. Ngược lại, ngôn ngữ trong tuồng dân gian giản dị và dễ tiếp cận hơn.
Chất bi hùng trong đoạn trích
Chất bi hùng và tình nghĩa vua tôi, huynh đệ được thể hiện rõ trong đoạn trích, tạo nên sức hút đặc biệt của tuồng đối với khán giả thời xưa. Tuồng cổ mang âm hưởng hùng tráng với hình mẫu tận trung báo quốc và bài học về ứng xử giữa cái chung và cái riêng, gia đình và Tổ quốc, chất bi hùng là đặc trưng thẩm mỹ của nghệ thuật truyền thống này.
6. Bài soạn 'Thực hành đọc: Hồn thiêng đưa đường trang 152' (Ngữ văn 10 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 3
- So sánh ngôn ngữ giữa đoạn trích tuồng Sơn Hậu (tuồng cung đình) và đoạn trích tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến (tuồng dân gian) đã học trước đây.
Tuồng Sơn Hậu sử dụng nhiều từ Hán Việt, nhưng vẫn chủ yếu là từ thuần Việt. Ngôn ngữ trong vở kịch mang tính mộc mạc, gần gũi với khẩu ngữ, khác biệt với ngôn ngữ bác học trong các truyện Nôm và ngâm khúc thời kỳ đó.
- Chất bi hùng của sự kiện và tình nghĩa vua tôi, huynh đệ trong đoạn trích – yếu tố tạo nên sức hút đặc biệt của tuồng đối với khán giả thời xưa.
- Tóm tắt câu chuyện: Sau cái chết của vua Tề, gian thần do Thái sư Tạ Thiên Lăng đứng đầu âm mưu đoạt ngôi, bắt giữ Phán thứ phi khi nàng đang mang thai. Những người trung thành với vua như Nguyệt Hạo, Từ Trinh, Đồng Kim Lân, Khương Linh Tá quyết định cứu Phán thứ phi và hoàng tử mới sinh, đưa họ trốn thoát. Linh Tá hy sinh để cản quân phản nghịch do Tạ Ôn Đình chỉ huy. Linh Tá chết nhưng linh hồn đã biến thành ngọn đuốc dẫn đường cho Kim Lân đưa hoàng tử và thứ phi an toàn về thành Hậu Sơn, chuẩn bị cho cuộc phục thù và đưa hoàng tử lên ngôi.
- Chất bi hùng của sự kiện: Vua qua đời, gian thần làm phản. Những người trung thành quyết bảo vệ hoàng tử.
- Nghĩa vua tôi: Những người trung thành như Nguyệt Hạo, Từ Trinh, Đồng Kim Lân, Khương Linh Tá quyết cứu Phán thứ phi và hoàng tử mới sinh.
- Tình huynh đệ: Trong trận chiến, Linh Tá hy sinh, nhưng hồn Linh Tá biến thành ngọn đuốc dẫn đường cho Kim Lân đưa hoàng tử và thứ phi về thành Hậu Sơn an toàn.