1. Mẫu bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 66' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản 4
HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA VIỆC MỞ RỘNG THÀNH PHẦN CHÍNH CỦA CÂU BẰNG CỤM TỪ
So sánh hai câu sau để thấy sự khác biệt khi mở rộng thành phần chính của câu bằng cụm từ:
(1) Tuyết/rơi
(2) Tuyết trắng /rơi đầy trên đường.
Câu (1) có thành phần chính là từ đơn, trong khi câu (2) có thành phần chính là cụm từ, làm cho câu (2) cung cấp thông tin chi tiết hơn về chủ ngữ và vị ngữ.
XÁC ĐỊNH CỤM DANH TỪ
Cụm danh từ bao gồm ba phần: trung tâm, phần phụ trước và phần phụ sau. Trung tâm là danh từ, các phần phụ thường chỉ số lượng hoặc đặc điểm của sự vật.
Ví dụ trong câu 'Tất cả những học sinh chăm chỉ đều được cô giáo khen ngợi', cụm danh từ 'tất cả những học sinh chăm chỉ' có 'học sinh' là danh từ trung tâm với các từ 'tất cả', 'những' chỉ số lượng và 'chăm chỉ' chỉ đặc điểm.
THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT - CỤM DANH TỪ
Câu 1 trang 66 Ngữ văn 6 tập 1 Kết nối tri thức
Tìm cụm danh từ trong các câu thơ sau:
a. Nhưng trời giá rét quá, khách qua đường đều rảo bước nhanh, chẳng ai chú ý đến lời chào của em.
b. Tất cả các ngọn nến bay lên, bay lên mãi rồi hóa thành những ngôi sao trên trời.
Trả lời
Cụm danh từ trong các câu thơ:
Nhưng trời giá rét quá, khách qua đường đều rảo bước nhanh, chẳng ai chú ý đến lời chào của em.
Cụm danh từ: chẳng ai chú ý đến lời chào của em.
Tất cả các ngọn nến bay lên, bay lên mãi rồi hóa thành những ngôi sao trên trời.
Cụm danh từ: tất cả các ngọn nến, với 'ngọn nến' là danh từ trung tâm, các từ 'tất cả các' chỉ số lượng, và 'bay lên' chỉ đặc điểm.
Câu 2 trang 66 Ngữ văn 6 tập 1 Kết nối tri thức
Tìm một cụm danh từ trong truyện Cô bé bán diêm và tạo ba cụm danh từ mới từ danh từ trung tâm của nó.
Trả lời
Cụm danh từ trong truyện Cô bé bán diêm: 'Em bé quẹt que diêm vào tường, ánh sáng xanh tỏa ra xung quanh em và em bé thấy bà mỉm cười với em'.
Cụm danh từ: ánh sáng xanh tỏa ra xung quanh em. Danh từ trung tâm: ánh sáng xanh.
Ba cụm danh từ khác:
1. Các ánh sáng xanh từ màn hình điện thoại gây hại trực tiếp cho võng mạc trong phòng tối.
2. Một số ánh sáng xanh có mặt trong đời sống, chủ yếu từ ánh sáng mặt trời.
3. Ánh sáng xanh tỏa ra không gian, tạo nên cánh đồng huyền bí hơn.
Câu 3 trang 66 Ngữ văn 6 tập 1 Kết nối tri thức
So sánh các câu sau và nhận xét về tác dụng của cụm từ làm thành phần chính của câu:
a. - Em bé vẫn lang thang trên đường.
- Em bé đáng thương, bụng đói rét vẫn lang thang trên đường.
b. - Em gái đang dò dẫm trong đêm tối.
- Một em gái nhỏ đầu trần, chân đi đất, đang dò dẫm trong đêm tối.
Trả lời
Tác dụng của việc sử dụng cụm từ làm thành phần chính của câu là làm cho câu trở nên sinh động và cung cấp thêm thông tin chi tiết về đối tượng và hành động.
Câu 4 trang 67 Ngữ văn 6 tập 1 Kết nối tri thức
Mở rộng chủ ngữ thành cụm danh từ cho các câu sau:
Gió vẫn thổi rít vào trong nhà.
Lửa tỏa ra hơi nóng dịu dàng.
Trả lời
Mở rộng chủ ngữ thành cụm danh từ:
Gió vẫn thổi rít vào trong nhà.
=> Một vài cơn gió thổi rít vào trong nhà, giấc ngủ trưa trở nên êm ái trong tiếng gió.
Lửa tỏa ra hơi nóng dịu dàng.
=> Một vài đốm lửa tỏa ra hơi nóng dịu dàng, làm ấm đôi tay và xoa dịu cơn giá lạnh.
Câu 5 trang 67 Ngữ văn 6 tập 1 Kết nối tri thức
Viết đoạn văn (5-7 câu) về cảnh cô bé bán diêm gặp lại bà trên thiên đường, với ít nhất một cụm danh từ làm thành phần chính của câu.
Trả lời
Bà dẫn tay cô bé bán diêm lên thiên đường. Em gặp tất cả các thiên thần bé nhỏ, xinh đẹp. Mỗi thiên thần đều có đôi cánh trắng, mượt mà. Họ cầm những chiếc kèn để chào đón em. Cô bé vui vẻ nhảy chân sáo, cảm nhận mình thực sự là một đứa trẻ hạnh phúc. Cổng thiên đường mở ra một vùng đất rộng lớn, tràn ngập hoa tươi sắc màu. Cô bé đứng lặng, nước mắt chảy dài vì xúc động và hạnh phúc. Em cảm nhận sự vui vẻ, thân thiện của nơi đây và cảm thấy vô cùng hạnh phúc.
2. Mẫu bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 66' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản 5
A. Soạn bài Thực hành tiếng Việt ngắn gọn:
Cụm danh từ
Câu 1 (trang 66 SGK Ngữ văn 6 tập 1):
Trả lời:
- Các cụm danh từ trong câu là:
- “khách qua đường” (“khách”: danh từ trung tâm, “qua đường”: phần phụ sau làm rõ đặc điểm cho danh từ trung tâm)
- “lời chào hàng của em” (“lời”: danh từ trung tâm, “chào hàng của em”: phần phụ sau, mô tả, hạn định danh từ trung tâm).
b.
- “tất cả các ngọn nến” (“ngọn nến”: danh từ trung tâm, “tất cả các”: phần phụ trước, chỉ tổng thể và số lượng).
- “những ngôi sao trên trời” (“ngôi sao”: danh từ trung tâm, “những”: phần phụ trước, chỉ số lượng, “trên trời”: phần phụ sau, mô tả, hạn định danh từ trung tâm).
Câu 2 (trang 66 SGK Ngữ văn 6 tập 1):
Trả lời:
Ví dụ cụm danh từ: “một góc tường
- Các cụm danh từ khác có thể tạo ra:
+ những góc tường
+ một góc tường của ngôi nhà trên phố
Câu 3 (trang 66 SGK Ngữ văn 6 tập 1):
Trả lời:
- Em bé vẫn đi lang thang trên đường.
- Em bé đáng thương, bụng đói rét vẫn đang đi lang thang trên đường.
=> Cụm danh từ làm nổi bật hoàn cảnh và sự đáng thương của cô bé.
- Em gái đang dò dẫm trong đêm tối.
- Một em gái nhỏ đầu trần, chân không, đang dò dẫm trong đêm tối.
=> Cụm danh từ giúp miêu tả chi tiết ngoại hình và tình trạng của em gái.
Câu 4 (trang 67 SGK Ngữ văn 6 tập 1):
Trả lời:
Mở rộng chủ ngữ thành cụm danh từ:
Câu 5 (trang 67 SGK Ngữ văn 6 tập 1):
Trả lời:
Bà dẫn cô bé bán diêm lên thiên đường. Em gặp được tất cả các thiên thần nhỏ nhắn, xinh đẹp. Mỗi thiên thần có đôi cánh trắng tinh, mềm mại. Họ cầm những chiếc kèn để chào đón em. Cô bé vui mừng nhảy chân sáo, cảm giác như mình thực sự là một đứa trẻ hạnh phúc. Cổng thiên đường mở ra một vùng đất rộng lớn, tràn ngập hoa tươi sắc màu. Cô bé đứng lặng, nước mắt chảy dài vì xúc động và hạnh phúc. Em tiến vào thiên đường, nơi mọi người đều vui vẻ, thân thiện, và cảm thấy hạnh phúc vô cùng.
Chú thích:
Cụm danh từ được in đậm.
B. Tóm tắt nội dung khi soạn bài Thực hành tiếng Việt:
* Cụm danh từ
Khái niệm:
- Cụm danh từ là tổ hợp từ với danh từ và các từ ngữ phụ thuộc tạo thành
- Cụm danh từ có nghĩa đầy đủ hơn và cấu tạo phức tạp hơn danh từ đơn, nhưng hoạt động trong câu như một danh từ.
VD: Từng cơn gió thổi rít vào trong nhà, giấc ngủ trôi qua trong lạnh lẽo.
Cấu tạo của cụm danh từ:
- Mô hình:
Phần trước
Phần trung tâm
Phần sau
T2
T1
T1
T2
S1
S2
tất cả
những
em
học sinh
chăm ngoan
ấy
- Trong cụm danh từ:
+ Các phụ ngữ trước bổ sung số lượng và ý nghĩa cho danh từ.
+ Các phụ ngữ sau nêu đặc điểm hoặc xác định vị trí của sự vật.
3. Mẫu bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 66' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản 6
Kiến thức Tiếng Việt - Cụm danh từ
- Cụm danh từ là gì?
Cụm danh từ (còn được gọi là ngữ danh từ, nhóm danh từ, danh ngữ) là tập hợp của danh từ cùng với một số từ phụ thuộc nó, gọi là phụ ngữ.
- Cụm danh từ bao gồm những phần nào?
Trong dạng đầy đủ, cụm danh từ bao gồm ba phần:
+ Phần trung tâm: danh từ chính
+ Phần phụ trước: thể hiện số lượng hoặc mức độ của danh từ trung tâm
+ Phần phụ sau: mô tả đặc điểm hoặc xác định vị trí của danh từ trong không gian hoặc thời gian.
Ví dụ: Tất cả những học sinh chăm chỉ
Phần trung tâm: học sinh
Phần phụ trước: tất cả, những
Phần phụ sau: chăm chỉ
- Cụm danh từ có tác dụng gì?
So với danh từ đơn, cụm danh từ cung cấp thông tin chi tiết và cụ thể hơn nhờ cấu tạo phức tạp.
Ví dụ: Tất cả những học sinh chăm chỉ
Danh từ trung tâm là 'học sinh'. Cụm danh từ này có các từ 'tất cả' và 'những' chỉ số lượng và từ 'chăm chỉ' mô tả đặc điểm của học sinh.
Trả lời câu hỏi trang 66, 67 – Ngữ văn 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
Câu 1. Tìm cụm danh từ trong các câu sau:
a. Trời rét quá, khách qua đường đều đi nhanh, chẳng ai chú ý đến lời chào hàng của em.
b. Tất cả các ngọn nến bay lên, rồi biến thành những ngôi sao trên trời.
Cụm danh từ trong câu a là:
- khách qua đường (khách: danh từ trung tâm; qua đường: phần phụ sau, bổ sung hành động cho danh từ khách).
- lời chào hàng của em (lời: danh từ trung tâm; chào hàng của em: phần phụ sau, mô tả nội dung và nguồn gốc).
Cụm danh từ trong câu b là:
- tất cả các ngọn nến (ngọn nến: danh từ trung tâm; tất cả, các: phần phụ trước, chỉ tổng thể và số lượng).
- những ngôi sao trên trời (ngôi sao: danh từ trung tâm; những: phần phụ trước, chỉ số lượng; trên trời: phần phụ sau, mô tả vị trí).
Câu 2. Tìm một cụm danh từ trong truyện Cô bé bán diêm. Từ danh từ trung tâm trong cụm từ đó, hãy tạo ra ba cụm danh từ khác.
- Một cụm danh từ trong truyện Cô bé bán diêm: một em gái nhỏ
Trong cụm danh từ này, em gái: danh từ trung tâm; một: phần phụ trước, chỉ số lượng; nhỏ: phần phụ sau, chỉ đặc điểm.
- Ba cụm danh từ khác từ em gái:
+ những em gái xinh đẹp,
+ tất cả những em gái khéo léo,
+ những em gái tóc vàng.
(Ví dụ khác: - Cụm danh từ: tất cả những que diêm còn lại trong bao.
- Trong cụm danh từ này: que diêm: danh từ trung tâm; tất cả, những: phần phụ trước, chỉ tổng thể và số lượng; còn lại, trong bao: phần phụ sau, chỉ trạng thái và không gian.
- Ba cụm danh từ khác:
+ những que diêm nhỏ bé,
+ những que diêm ấy,
+ nhiều que diêm trong hộp.)
Câu 3. So sánh các câu sau và nhận xét về tác dụng của việc sử dụng cụm danh từ làm chủ ngữ:
Điểm khác nhau giữa 2 câu trong ý a:
- Em bé vẫn lang thang trên đường. (Chủ ngữ là danh từ em bé).
- Em bé đáng thương, bụng đói rét vẫn lang thang trên đường. (Chủ ngữ là cụm danh từ em bé đáng thương, bụng đói rét).
Điểm khác nhau giữa 2 câu trong ý b:
- Em gái đang dò dẫm trong đêm tối. (Chủ ngữ là danh từ em gái).
- Một em gái nhỏ đầu trần, chân đi đất, đang dò dẫm trong đêm tối. (Chủ ngữ là cụm danh từ một em gái nhỏ đầu trần, chân đi đất).
Điểm khác biệt của các cặp câu là: một câu dùng danh từ, câu kia dùng cụm danh từ làm chủ ngữ.
Tác dụng của việc dùng cụm danh từ: cung cấp nhiều thông tin hơn và thể hiện cảm xúc sâu sắc về hoàn cảnh của nhân vật như sự thương cảm và xót xa (qua các từ như: đáng thương, bụng đói rét, nhỏ, đầu trần, chân đi đất).
Câu 4. Mở rộng các câu sau có chủ ngữ là danh từ thành cụm danh từ:
a. Gió vẫn thổi vào trong nhà.
b. Lửa tỏa ra hơi nóng dịu dàng.
Câu a, chủ ngữ: Gió.
Mở rộng thành cụm danh từ: Những cơn gió lạnh buốt, Những cơn gió lạnh lẽo, Những cơn gió sắc nhọn...
Câu b, chủ ngữ: Lửa.
Mở rộng thành cụm danh từ: Ngọn lửa đỏ rực, Ngọn lửa ấm áp, Ngọn lửa trong lò sưởi...
Câu 5. Viết đoạn văn (5 – 7 dòng) về cảnh cô bé bán diêm gặp lại bà của mình, trong đoạn văn có ít nhất một cụm danh từ làm chủ ngữ.
Giữa cái lạnh cắt da của đêm giao thừa, người bà hiền từ ôm chặt cô cháu gái nhỏ. Bà nhẹ nhàng vuốt tóc vàng của cô bé, xóa đi những lớp tuyết dày trên tóc. Cô bé tội nghiệp nép vào bà, thì thầm: 'Bà ơi! Cháu nhớ bà lắm! Bà đừng rời xa cháu nữa nhé!' Bà nhìn cháu bằng đôi mắt trìu mến: 'Bà sẽ không bỏ cháu đâu, sẽ đưa cháu đến một nơi đẹp đẽ, chỉ có niềm vui và tiếng cười. Cháu có muốn cùng bà không?'
(Cụm danh từ: người bà hiền từ, cô cháu gái tội nghiệp, đôi mắt trìu mến).
4. Bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 66' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản 1
CỤM DANH TỪ
Câu 1 (trang 66 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Cách giải:
Đọc kỹ văn bản và xác định cụm danh từ trong từng câu.
Lời giải chi tiết:
Các cụm danh từ được làm nổi bật bằng chữ in đậm:
Câu 2 (trang 66 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Cách giải:
- Xem lại đoạn trích trong Cô bé bán diêm và chọn một cụm danh từ đặc trưng.
- Xác định danh từ trung tâm của cụm và tạo câu mới từ đó.
Lời giải chi tiết:
- Một cụm danh từ từ câu chuyện Cô bé bán diêm (chữ in đậm): 'Em bé quẹt que diêm vào tường, một ánh sáng xanh bao phủ quanh em và em bé thấy bà mình đang mỉm cười với em'.
- Cụm danh từ: một ánh sáng xanh bao phủ quanh em.
- Danh từ trung tâm: ánh sáng xanh.
- Ba cụm danh từ khác:
+ Theo nghiên cứu của các chuyên gia, tất cả ánh sáng xanh từ các thiết bị điện tử sẽ ảnh hưởng mạnh mẽ đến võng mạc khi ở trong môi trường tối hoặc thiếu sáng.
+ Một số ánh sáng xanh xuất hiện trong nhiều lĩnh vực của đời sống chúng ta. Trong thiên nhiên, ánh sáng xanh chủ yếu đến từ ánh sáng mặt trời.
+ Ánh sáng mặt trời chiếu xuống, ánh sáng xanh lan tỏa trong không gian, khiến cánh đồng trở nên huyền ảo và lung linh hơn.
Câu 3 (trang 66 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Cách giải:
So sánh các cặp câu và nhận xét tác dụng của cụm danh từ.
Lời giải chi tiết:
- Em bé vẫn đi lang thang trên đường.
- Em bé đáng thương, bụng đói rét vẫn tiếp tục lang thang trên đường.
=> Cụm danh từ giúp làm rõ tình cảnh khó khăn, sự đau khổ của cô bé.
- Em gái đang dò dẫm trong đêm tối.
- Một em gái nhỏ, đầu trần, chân đi đất, đang dò dẫm trong đêm tối.
=> Cụm danh từ giúp mô tả chi tiết hơn ngoại hình và hoàn cảnh tội nghiệp của em bé.
Câu 4 (trang 67 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Cách giải:
Chọn danh từ trong mỗi câu và mở rộng nó thành cụm danh từ.
Lời giải chi tiết:
Mở rộng chủ ngữ thành cụm danh từ:
Câu 5 (trang 67 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Cách giải:
Viết một đoạn văn theo yêu cầu, tưởng tượng cảnh cô bé bán diêm gặp bà.
Lời giải chi tiết:
Bà dắt tay cô bé bán diêm lên thiên đường. Ở đó, em đã gặp tất cả các thiên thần nhỏ nhắn, xinh đẹp. Mỗi thiên thần đều có đôi cánh trắng tinh, mượt mà. Họ cầm những chiếc kèn thổi chào đón em. Cô bé vui mừng, nhảy nhót hạnh phúc. Cổng thiên đường rộng lớn, sáng rực một màu vàng lấp lánh, mở ra một vùng đất rộng lớn, tươi mới với vô vàn hoa. Cô bé đứng lại, chưa bao giờ thấy nơi nào rực rỡ như vậy. Nước mắt lăn dài trên má em, đầy hạnh phúc và xúc động. Ở đây có rất nhiều người, họ vui vẻ và thân thiện. Em cảm thấy hạnh phúc vô cùng.
Chú thích:
Các cụm danh từ được làm nổi bật bằng chữ in đậm.
5. Bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 66' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản 2
* Cụm danh từ
Câu 1 (trang 66 SGK Ngữ văn 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Các cụm danh từ trong câu bao gồm:
- “khách qua đường” (“khách”: danh từ chính, “qua đường”: phần bổ sung mô tả thêm cho danh từ chính)
- “lời chào hàng của em” (“lời”: danh từ chính, “chào hàng của em”: phần bổ sung miêu tả cho danh từ chính).
b.
- “tất cả các ngọn nến” (“ngọn nến”: danh từ chính, “tất cả các”: phần bổ sung thể hiện tổng thể và số lượng của danh từ chính).
- “những ngôi sao trên trời” (“ngôi sao”: danh từ chính, “những”: phần bổ sung chỉ số lượng, “trên trời”: phần bổ sung mô tả cho danh từ chính).
Câu 2 (trang 66 SGK Ngữ văn 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Ví dụ về cụm danh từ: “hai ngôi nhà”
- Các cụm danh từ khác có thể sử dụng:
+ những ngôi nhà đó
+ ngôi nhà đẹp đẽ kia
+ ngôi nhà của tôi
Câu 3 (trang 66 SGK Ngữ văn 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
a.
- Em bé vẫn đi lang thang trên đường
→ chủ ngữ là danh từ “em bé”
- Em bé đáng thương, bụng đói rét tiếp tục lang thang trên đường.
→ chủ ngữ là cụm danh từ “em bé đáng thương, bụng đói rét”
b.
- Em gái đang dò dẫm trong đêm tối
→ chủ ngữ là danh từ “em gái”
- Một em gái nhỏ, đầu trần, chân đi đất, đang dò dẫm trong đêm tối.
→ chủ ngữ là cụm danh từ “một em gái nhỏ, đầu trần, chân đi đất”
→ Cụm danh từ giúp câu cung cấp thông tin chi tiết hơn về chủ thể hành động (em bé), thể hiện số lượng (một) và đặc điểm đáng thương, nhỏ bé của nhân vật. Điều này cũng phản ánh sự cảm thông của người kể chuyện với hoàn cảnh của cô bé bán diêm.
Câu 4 (trang 67 SGK Ngữ văn 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
a.
- Chủ ngữ là danh từ “gió”. Mở rộng thành cụm danh từ:
+ gió lạnh,
+ từng cơn gió,
+ từng cơn gió lạnh,
+ những cơn gió mùa đông,
+ gió mùa đông,…
b.
- Chủ ngữ là danh từ “lửa”. Mở rộng thành cụm danh từ:
+ ngọn lửa đó,
+ lửa trong lò, …
Câu 5 (trang 67 SGK Ngữ văn 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
Gợi ý:
- Hãy tưởng tượng mình là nhà văn để sáng tạo thêm chi tiết nghệ thuật về cảnh cô bé bán diêm gặp lại bà. Cảnh này trong tác phẩm được viết như sau: “Chưa bao giờ em thấy bà to lớn và đẹp lão như thế này. Bà nắm tay em, rồi hai bà cháu bay lên cao mãi, không còn nỗi đói rét hay đau buồn nào nữa. Họ đã về với Thượng đế”.
- Mô tả chi tiết hơn về cảnh hai bà cháu gặp nhau; mô tả ngoại hình, hành động và lời nói của nhân vật, …
- Đoạn văn nên dài từ 5-7 câu.
- Đoạn văn cần có ít nhất một cụm danh từ làm thành phần chủ ngữ của câu.
Đoạn văn tham khảo:
Và thế là cô bé đã gặp được bà. Bà trông to lớn và đẹp lão hơn bao giờ hết. Khuôn mặt hiền từ, mái tóc bạc trắng, bà cười thật tươi và dắt tay em lên thiên đường. Em đã thấy tất cả các thiên thần nhỏ nhắn, xinh đẹp. Mỗi thiên thần đều có đôi cánh trắng toát, mượt mà ở sau lưng. Họ cầm những chiếc kèn để thổi chào đón em. Cô bé háo hức nhảy chân sáo. Em cảm thấy như được trở thành một đứa trẻ thực sự. Cổng thiên đường sáng rực với màu vàng lấp lánh. Nó mở ra một vùng đất rộng lớn, tươi đẹp với vô vàn hoa. Cô bé đứng lại một lát rồi bước vào thiên đường. Tại đây có Thượng đế và nhiều người vui vẻ, thân thiện. Không còn nỗi đói rét hay buồn bã nào đe dọa em. Em cảm thấy hạnh phúc vô cùng!
6. Bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 66' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản 3
Hiệu quả của việc mở rộng thành phần chính trong câu
Để hiểu rõ hơn về tác dụng của việc mở rộng thành phần chính bằng cụm từ, hãy so sánh hai câu dưới đây:
(1) Tuyết/rơi.
(2) Tuyết trắng/rơi đầy trên đường.
Câu (1) chỉ bao gồm các thành phần chính là các từ đơn giản. Ngược lại, câu (2) sử dụng các cụm từ làm thành phần chính. Cụm từ “tuyết trắng” cung cấp thêm thông tin chi tiết về màu sắc của tuyết, trong khi cụm từ “rơi đầy trên đường” mô tả mức độ và vị trí rơi của tuyết, khiến câu trở nên cụ thể và rõ ràng hơn.
Nhận diện cụm danh từ
- Cụm danh từ bao gồm ba phần: phần trung tâm ở giữa, phần phụ trước và phần phụ sau. Trung tâm của cụm danh từ là danh từ. Những từ đứng trước danh từ trung tâm thường chỉ số lượng của sự vật, trong khi các từ đứng sau thường nêu rõ đặc điểm hoặc vị trí của sự vật.
- Ví dụ: Trong câu “Tất cả những học sinh chăm chỉ đều được cô giáo khen ngợi”, cụm danh từ “tất cả những học sinh chăm chỉ” có “học sinh” là danh từ trung tâm. Từ “tất cả” và “những” đứng trước “học sinh” chỉ số lượng, còn “chăm chỉ” đứng sau để mô tả đặc điểm của học sinh.
Cụm danh từ
Câu 1. Xác định cụm danh từ trong các câu thơ sau:
Trời giá rét quá, khách qua đường đều bước đi nhanh chóng, không ai chú ý đến lời chào hàng của em.
Cụm danh từ: lời chào hàng của em
Tất cả các ngọn nến bay lên, dần trở thành những ngôi sao trên trời.
Cụm danh từ: tất cả các ngọn nến bay lên, những ngôi sao trên trời.
Câu 2. Tìm một cụm danh từ trong truyện Cô bé bán diêm và tạo ba cụm danh từ khác từ danh từ trung tâm trong cụm từ đó.
- Cụm danh từ: những que diêm còn lại trong bao
- Danh từ trung tâm: que diêm
- Ba cụm danh từ khác:
- tất cả que diêm dưới đất
- những que diêm đã cháy hết
- vài que diêm nhỏ nhắn
Câu 3. So sánh các câu dưới đây và nhận xét về tác dụng của việc sử dụng cụm từ làm thành phần chính của câu:
a.
- Em bé vẫn lang thang trên đường.
- Em bé đáng thương, bụng đói rét vẫn đang lang thang trên đường.
Chủ ngữ trong câu đầu tiên là một từ, còn trong câu thứ hai là một cụm danh từ. Cụm danh từ “em bé đáng thương, bụng đói rét” làm nổi bật hoàn cảnh đáng thương của cô bé bán diêm hơn.
b.
- Em gái đang dò dẫm trong đêm tối.
- Một em gái nhỏ đầu trần, chân đi đất, đang dò dẫm trong đêm tối.
Chủ ngữ trong câu đầu là một từ, trong câu thứ hai là một cụm danh từ. Cụm danh từ “một em gái nhỏ đầu trần, chân đi đất” thể hiện rõ hơn về ngoại hình và hoàn cảnh của em bé, làm nổi bật sự nghèo khổ.
Câu 4. Mở rộng các chủ ngữ dưới đây thành cụm danh từ:
Gió vẫn thổi rít vào trong nhà.
Những cơn gió mùa đông bắc vẫn thổi rít vào trong nhà.
Lửa tỏa ra hơi nóng dịu dàng.
Ngọn lửa đỏ rực tỏa ra hơi nóng dịu dàng.
Câu 5. Viết một đoạn văn (khoảng 5 - 7 câu) về cảnh cô bé bán diêm gặp lại bà trên thiên đường, trong đó có ít nhất một cụm danh từ làm thành phần chính của câu.
- Gợi ý:
- Không gian gặp gỡ: trên thiên đường.
- Nhân vật: bà và cô bé bán diêm.
- Hành động và cảm xúc của cô bé khi gặp lại bà.
- Bài mẫu:
Những que diêm còn lại đã cháy hết. Một luồng sáng xuất hiện, đó chính là các thiên thần nhỏ đến để đưa cô bé bán diêm lên thiên đường. Khi đến nơi, em cảm thấy rất vui vẻ. Dưới chân em là những đám mây trắng mềm mại. Trên thiên đàng có nhiều vườn cây xanh tươi. Cánh cổng thiên đường mở ra trước mặt em. Các thiên thần dẫn em đến một căn nhà nhỏ. Khi vào, em bất ngờ khi thấy bà ngồi trên ghế. Cô bé bán diêm chạy đến ôm bà, nước mắt rơi. Bà mỉm cười và xoa đầu em. Hai bà cháu vui mừng khi gặp lại nhau. Các thiên thần cũng theo em vào trong. Họ thông báo rằng thượng đế đã cho phép hai bà cháu sống ở đây. Cô bé cảm ơn các thiên thần nhỏ. Từ đó, hai bà cháu sống hạnh phúc cùng nhau.
Cụm danh từ: Những que diêm còn lại
* Bài tập ôn luyện thêm:
Câu 1. Xác định danh từ trung tâm và tạo câu với các cụm danh từ sau:
Gợi ý:
những chiếc khăn màu đỏ
- Danh từ trung tâm:
- Đặt câu: Những chiếc dép màu đỏ mới được giặt xong.
con đường làng xưa cũ đó
- Danh từ trung tâm: con đường
- Đặt câu: Tôi thường đi học qua con đường cũ ấy.
bông hoa rực rỡ sắc màu kia
- Danh từ trung tâm: bông hoa
- Đặt câu: Em rất thích bông hoa rực rỡ sắc màu kia.
bức thư mới viết hôm qua
- Danh từ trung tâm: bức thư
- Đặt câu: Bức thư mới viết hôm qua đã được gửi đi rồi.
Câu 2. Viết một đoạn văn về chủ đề tự chọn, trong đó có ít nhất hai cụm danh từ.
Gợi ý:
Buổi sáng mùa xuân trên quê hương em thật đẹp. Không khí trong lành và mát mẻ. Khi mặt trời vừa dậy sớm, những cô cậu nắng tinh nghịch cũng thức dậy, nhảy nhót dưới mặt đất. Hạt sương trên lá cây dần tan biến. Cơn gió nhẹ làm các cành lá rung rinh. Đặc biệt là bầu trời buổi sáng sớm, thật trong xanh và rực rỡ. Chị gió tung tăng khắp nơi, còn cô mây dạo chơi quanh những ngọn núi xa xa. Vài chú chim nhỏ cất tiếng hót chào ngày mới. Khu vườn trước nhà tràn ngập sắc xanh: màu xanh của thảm cỏ, màu xanh của lá cây, và màu xanh của những trái cây chưa chín. Con đường vẫn yên tĩnh, thỉnh thoảng chỉ nghe tiếng trò chuyện của các bác nông dân ra đồng làm việc. Sau một lúc, con đường đã ngập tràn tiếng cười nói và tiếng xe cộ của những người đi học, đi làm. Ngắm nhìn quê hương vào lúc này, em cảm thấy rất hạnh phúc.
Cụm danh từ: Những cô cậu nắng tinh nghịch, màu xanh của thảm cỏ