1. Bài soạn 'Tự học – niềm vui bổ ích' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 4
* Chuẩn bị đọc
Câu 1 (trang 6 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Khái niệm tự học là gì?
Trả lời:
Tự học đơn giản là quá trình tự mình học tập và tiếp thu kiến thức mà không cần sự chỉ dẫn từ người khác. Bạn phải tự mình nghiên cứu, suy nghĩ và quyết định phương pháp học. Điều này giúp bạn làm chủ toàn bộ quá trình học tập, bao gồm thời gian, khối lượng kiến thức và cách học.
Câu 2 (trang 6 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Theo bạn, tự học có điều gì thú vị?
Trả lời:
- Tự do khám phá và tiếp nhận kiến thức.
- Rèn luyện sự kiên nhẫn và sáng tạo.
- Giúp bạn chủ động và không bị ép buộc.
* Trải nghiệm cùng văn bản
Theo dõi: Tại sao tự học được ví như “cuộc du lịch say mê gấp trăm lần du lịch thực tế”?
Trả lời:
Bởi vì tự học là hành trình khám phá cả không gian và thời gian. Kiến thức nhân loại là một thế giới rộng lớn được lưu giữ trong sách vở.
Suy luận: Mục đích của các trích dẫn trong văn bản là gì?
Trả lời:
- Tăng cường hiệu quả và độ tin cậy khi nói về giá trị của tự học.
- Làm cho bài viết trở nên đa dạng và phong phú hơn.
* Suy ngẫm và phản hồi
Nội dung chính: Đưa ra lý giải về tự học và ý nghĩa của nó trong học tập, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự học cá nhân.
Câu 1 (trang 8 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Mục đích của văn bản trên là gì?
Trả lời:
Văn bản được viết để khuyến khích tinh thần tự học.
Câu 2 (trang 8 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Hãy chỉ ra mối liên hệ giữa các quan điểm, lý lẽ và bằng chứng trong văn bản dựa trên sơ đồ dưới đây:
Trả lời:
Các quan điểm 1, 2, 3 đều làm rõ chủ đề chính: Niềm vui từ việc tự học.
Cần có lý lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc về luận điểm đưa ra.
Câu 3 (trang 9 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Bạn đánh giá thế nào về các bằng chứng tác giả sử dụng trong đoạn trích dưới đây (SGK Tr. 9)? Tại sao các bằng chứng này làm tăng tính thuyết phục của đoạn văn?
Trả lời:
Đoạn trích đưa ra các bằng chứng từ những nhà khoa học nổi tiếng như Pasteur, Einstein, và vợ chồng Curie. Họ nổi tiếng nhờ vào tinh thần tự học và những phát minh của họ đã đóng góp lớn cho nhân loại, làm tăng tính thuyết phục cho đoạn văn.
Câu 4 (trang 9 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Những dấu hiệu nào cho thấy Tự học – một thú vui bổ ích là văn bản nghị luận về một vấn đề đời sống?
Trả lời:
Văn bản thảo luận về một vấn đề thiết thực trong đời sống: tự học.
Câu 5 (trang 9 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Bạn có đồng ý với quan điểm rằng tự học không cần sự trợ giúp của người khác không? Viết một đoạn văn (khoảng 100 chữ) để trao đổi về ý kiến này.
Trả lời:
Ý kiến “Tự học không cần sự trợ giúp của người khác” là không chính xác. Tự học là quá trình chủ động tiếp nhận kiến thức mà không bị ép buộc, nhưng chúng ta vẫn cần sự hỗ trợ từ người khác, như tài liệu hoặc sự hướng dẫn. Những nguồn tài liệu và sự giúp đỡ từ người xung quanh có thể làm cho quá trình tự học trở nên hiệu quả hơn.
2. Bài soạn về 'Tự học – niềm vui đầy ích lợi' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 5
I. Tác giả văn bản 'Tự học - một thú vui bổ ích'
- Tên: Nguyễn Hiến Lê (1912-1984)
- Quê quán: tỉnh Sơn Tây (nay thuộc Ba Vì, Hà Nội)
- Ông là một học giả, nhà văn, nhà ngôn ngữ học, dịch giả, nhà giáo dục, và hoạt động văn hóa độc lập của Việt Nam.
- Nguyễn Hiến Lê rất kính trọng Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản. Ông công khai thể hiện lòng mến mộ này nhưng không bị chính quyền Việt Nam Cộng Hòa truy đuổi, nhờ sự tôn trọng tài năng và quan điểm độc lập của ông.
- Các tác phẩm tiêu biểu: Hương sắc trong vườn văn (2 quyển), Đại cương văn học sử Trung Quốc (3 quyển), Cổ văn Trung Quốc – 1966, Thế hệ ngày mai – 1953, Thời mới dạy con theo lối mới – 1958, Tìm hiểu con chúng ta – 1966, Săn sóc sự học của con em – 1954, Tự học để thành công – 1954, 33 câu chuyện với các bà mẹ – 1971, …
II. Phân tích tác phẩm 'Tự học - một thú vui bổ ích'
Thể loại:
'Tự học - một thú vui bổ ích' thuộc thể loại văn bản nghị luận.
Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
- Văn bản 'Tự học – một thú vui bổ ích' được in trong 'Tự học – một nhu cầu thời đại', NXB Văn hóa – thông tin, Hà Nội, 2007.
Phương thức biểu đạt:
Văn bản 'Tự học – một thú vui bổ ích' được biểu đạt theo phương thức nghị luận.
Tóm tắt nội dung văn bản:
Tự học là một hoạt động thiết yếu, nhưng không phải là bắt buộc. Tác giả ví von việc tự học như một chuyến du lịch trí óc, hấp dẫn hơn nhiều so với du lịch thông thường. Cuộc du lịch trí óc này tự do, linh hoạt, giúp ta thoát khỏi nỗi âu sầu và nâng cao tâm hồn con người.
Bố cục văn bản:
Văn bản 'Tự học – một thú vui bổ ích' được chia thành ba phần:
- Phần 1: Từ đầu đến 'thi vị': Tự học như thú đi dạo.
- Phần 2: Tiếp đến 'mà không hết buồn': Tự học là phương thuốc chữa âu sầu.
- Phần 3: Còn lại: Tự học là thú vui thanh nhã, nâng cao tâm hồn.
Giá trị nội dung:
Văn bản khẳng định rằng tự học mang đến niềm vui, là một thú vui bổ ích, thanh nhã, nâng cao tâm hồn con người.
Giá trị nghệ thuật:
- Lập luận chặt chẽ, logic và thuyết phục.
- Lý lẽ và dẫn chứng được sắp xếp khoa học, liên kết chặt chẽ.
- Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, điệp từ, …
III. Phân tích chi tiết tác phẩm 'Tự học - một thú vui bổ ích'
Luận điểm 1: Tự học giống như đi dạo bộ
- Tự học là cần thiết nhưng không phải là bắt buộc.
- Tác giả so sánh tự học với việc đi dạo bộ:
+ Tự học là một chuyến 'du lịch trí óc' hấp dẫn hơn gấp trăm lần du lịch bằng chân.
+ Chuyến du lịch này cũng 'tự do', bạn có thể chọn hướng đi và dừng lại bất kỳ lúc nào.
- Dẫn chứng:
+ Nếu thích xã hội đời Đường bên Trung Quốc, bạn có thể đọc: 'Dạ Minh Châu' của Đường Minh Hoàng; 'Nghệ thường vũ y' của Dương Quý Phi.
+ Nếu thích nghiên cứu về đời sống của con kiến, con sâu, có thể tham khảo tác phẩm của J.H. Fabre, …
→ Tự học giống như một chuyến du lịch trí óc, tự do và đầy thú vị.
Luận điểm 2: Tự học là thuốc chữa âu sầu
- Tự học là phương thuốc chữa âu sầu:
- Dẫn chứng:
+ Theo bác sĩ E. Groenevelt: những bệnh nhân biết đọc sách thì 'mau hồi phục hơn những bệnh nhân khác'.
+ Lí do: Khi đọc sách, họ cảm thấy nỗi buồn của mình không cô độc, bởi họ thấy nỗi buồn khổ của người khác.
→ Đọc sách giúp người đang buồn cảm thấy không đơn độc, tinh thần được nâng cao, và mau hồi phục hơn.
Luận điểm 3: Tự học là thú vui thanh nhã, nâng cao tâm hồn
- Tự học là một thú vui thanh nhã, nâng cao tâm hồn:
- Dẫn chứng:
+ Bạn sẽ cảm thấy vui khi thấy khả năng của mình được cải thiện và đóng góp nhiều hơn cho cuộc sống.
+ Bất cứ ai nếu chăm chỉ học hỏi đều có thể cải thiện phương pháp làm việc và chia sẻ kinh nghiệm với người khác.
+ Các nhà bác học như Eistein, Pasteur, hai vợ chồng Curie, … luôn cảm thấy 'mãn nguyện' với sự tự học của họ.
→ Tự học là một thú vui thanh nhã, nâng cao tâm hồn, giúp bạn học hỏi nhiều điều trong công việc và cuộc sống.
Chuẩn bị đọc
Tự học là gì?
Tự học là quá trình tự tìm hiểu và tiếp nhận kiến thức, xác định mục tiêu học tập dựa trên sự hướng dẫn từ cha mẹ và thầy cô.
Theo bạn, điều gì làm cho việc tự học trở nên thú vị?
- Chủ động về thời gian, không gian, và khối lượng kiến thức.
- Tạo động lực và hứng thú trong việc học.
Trải nghiệm cùng văn bản
Câu 1. Tại sao tự học được ví như 'cuộc du lịch say mê gấp trăm lần du lịch bằng chân'?
Bởi vì tự học là cuộc du lịch cả về không gian và thời gian.
Câu 2. Những trích dẫn trong đoạn văn nhằm mục đích gì?
Nhằm khẳng định lợi ích của việc tự học.
Suy ngẫm và phản hồi
Câu 1. Mục đích của văn bản trên là gì?
Mục đích là khẳng định lợi ích và sự thú vị của việc tự học.
Câu 2. Bạn hãy chỉ ra mối liên hệ giữa các ý kiến, lý lẽ, và bằng chứng trong văn bản dựa trên sơ đồ trong SGK.
- Ý kiến 1: Thú tự học giống như đi dạo bộ
- Lý lẽ 1.1: Cuộc du lịch trí óc; Bằng chứng 1.1: Hiểu biết của con người là một thế giới rộng lớn.
- Lý lẽ 1.2: Ta được tự do; Bằng chứng 1.2: Bạn có thể chọn lựa xã hội, thời kỳ mà bạn quan tâm.
- Ý kiến 2: Tự học là phương thuốc chữa âu sầu
- Lý lẽ 2.1: Phương thuốc trị bệnh; Bằng chứng 2.1: Theo bác sĩ…
- Lý lẽ 2.2: Cảm nhận được nỗi buồn và lo lắng của người khác; Bằng chứng 2.2: Câu nói của Mon-tin…
- Ý kiến 3: Tự học là thú vui thanh nhã, nâng cao tâm hồn
- Lý lẽ 3.1: Vui khi thấy khả năng cải thiện và cuộc sống trở nên tốt hơn; Bằng chứng 3.1: Thầy ký, bác nông phu…
- Lý lẽ 3.2: Vui trong việc khám phá, tìm tòi; Bằng chứng 3.2: Pasteur, Curie…
Câu 3. Bạn nhận xét gì về các bằng chứng mà tác giả nêu ra trong đoạn trích?
Các bằng chứng giúp làm rõ lý lẽ, tính thú vị và vai trò của việc tự học.
Câu 4. Những dấu hiệu nào giúp bạn nhận ra 'Tự học - một thú vui bổ ích' là văn bản nghị luận về một vấn đề đời sống?
- Vấn đề bàn luận liên quan đến đời sống: tự học.
- Luận điểm, lý lẽ rõ ràng và cụ thể.
- Bằng chứng được lấy từ cuộc sống.
Câu 5. Một số bạn cho rằng: Tự học không cần sự trợ giúp của người khác. Bạn hãy viết một đoạn văn khoảng 100 chữ để trao đổi về ý kiến này.
3. Bài phân tích 'Tự học - một thú vui bổ ích' (Ngữ văn lớp 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu số 6
I. Giới thiệu về tác giả Nguyễn Hiến Lê
Nguyễn Hiến Lê, tên chữ là Lộc Đình, sinh ngày 8 tháng 1 năm 1912 tại Hà Nội (theo giấy khai sinh là ngày 8-4-1912), quê quán tại làng Phương Khê, phủ Quảng Oai, tỉnh Sơn Tây (xưa). Ông sinh trưởng trong một gia đình truyền thống Nho học; cha và bác đều tham gia phong trào Duy Tân, bị thực dân Pháp truy nã và phải trốn vào Sài Gòn, sau đó ẩn náu tại Đồng Tháp Mười. Bác ông sau đó đã lập nghiệp tại miền Tây Nam Bộ. Nguyễn Hiến Lê theo học tại Trường tiểu học Yên Phụ, Trường Bưởi, và Trường Cao Đẳng Công chánh (Hà Nội). Năm 1934, sau khi tốt nghiệp, ông được điều về công tác tại miền Tây Nam Bộ và đã sinh sống tại đây cho đến khi qua đời.
Ông bắt đầu viết du ký, tiểu luận, và dịch thuật từ năm 1935. Đến năm 1945, ông đã có hàng chục tác phẩm, nhưng nhiều tác phẩm đã bị thất lạc trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp. Với kinh nghiệm từ công việc tại Sở Công Chánh và các chuyến thực địa ở miền Hậu Giang và Tiền Giang, ông am hiểu sâu sắc về đất đai và con người ở khu vực này.
Sau Cách mạng tháng Tám và cuộc kháng chiến toàn quốc, ông từ bỏ công việc công chức, di tản về Đồng Tháp, Long Xuyên, và sau đó dạy học. Năm 1952, ông thôi dạy học, chuyển về Sài Gòn để sống bằng nghề viết và chuyên tâm vào công tác văn hóa.
Tác phẩm đầu tay của ông là cuốn du ký khoa học mang tên 'Bảy ngày trong Đồng Tháp Mười'. Dù sách đã bị mất bản thảo trong thời gian chiến tranh, ông đã viết lại và xuất bản vào năm 1954. Từ đó, ông đều đặn ra mắt công chúng với vài tác phẩm mỗi năm.
Nguyễn Hiến Lê đã viết về nhiều lĩnh vực khác nhau, mỗi lĩnh vực đều có sự am hiểu sâu sắc và căn cứ khoa học, đồng thời mang tính nghệ thuật rõ nét.
II. Tổng quan về tác phẩm 'Tự học - một thú vui bổ ích'
1. Hoàn cảnh sáng tác
Tác phẩm 'Tự học - một thú vui bổ ích' được xuất bản trong tập 'Tự học – một nhu cầu thời đại' do NXB Văn hóa – Thông tin, Hà Nội, phát hành năm 2007.
2. Thể loại
Văn bản thuộc thể loại nghị luận, nhằm truyền đạt tư tưởng về các sự việc và hiện tượng trong đời sống qua các luận điểm và lập luận cụ thể.
3. Bố cục
- Phần 1 (từ đầu đến “nó là một cái thú”): Giới thiệu về tự học
- Phần 2 (từ đoạn tiếp theo đến “đọc sách một giờ mà không hết buồn”): Tác dụng của tự học
- Phần 3 (phần còn lại): Tầm quan trọng của tự học
4. Tóm tắt
Tự học là cần thiết nhưng không bắt buộc. Tác giả so sánh tự học như một cuộc du lịch trí óc, thú vị hơn gấp trăm lần so với du lịch thực tế. Tự học giúp giảm bớt lo âu và là một thú vui nâng cao tâm hồn.
5. Giá trị nội dung
Văn bản giúp người đọc nhận ra rằng tự học là cần thiết, mang lại sự tự do và tự chủ như một cuộc du lịch trí óc và là một thú vui thanh nhã.
6. Đặc điểm nghệ thuật
- Ngôn ngữ đơn giản, gần gũi
- Lối viết hấp dẫn, thuyết phục
- Dẫn chứng cụ thể, sinh động, thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của tác giả
CHUẨN BỊ ĐỌC
Câu hỏi 1: Thế nào là tự học?
Câu trả lời:
Tự học là việc chủ động, tích cực tìm hiểu, tiếp thu tri thức và rèn luyện kỹ năng mà không cần sự chỉ dẫn của người khác.
Câu hỏi 2: Theo em, việc tự học có gì thú vị?
Câu trả lời:
Tự học thú vị vì giúp em thể hiện khả năng cá nhân một cách tự do, không gian học yên tĩnh tại nhà cho phép em phát huy năng lực và sở trường của bản thân.
TRẢI NGHIỆM CÙNG VĂN BẢN
Câu hỏi 1: Vì sao tự học là 'một cuộc du lịch say mê gấp trăm lần du lịch bằng chân'?
Câu trả lời:
Bởi vì tự học là quá trình độc lập khám phá và tìm hiểu, mang lại niềm say mê hơn nhiều so với việc du lịch thực tế.
Câu hỏi 2: Những trích dẫn trong đoạn văn nhằm mục đích gì?
Câu trả lời:
Những trích dẫn được sử dụng để làm rõ và minh họa các vấn đề chính của văn bản.
B. Bài tập và hướng dẫn giải
SUY NGẪM VÀ PHẢN HỒI
Câu hỏi 1: Văn bản trên được viết nhằm mục đích gì?
=> Xem hướng dẫn giải
Mục đích là thảo luận về phương pháp tự học.
Câu hỏi 2: Em hãy chỉ ra mối liên hệ giữa các ý kiến, lý lẽ, bằng chứng trong văn bản dựa vào sơ đồ sau:
=> Xem hướng dẫn giải
Câu hỏi 3: Em có nhận xét gì về những bằng chứng tác giả nêu ra trong đoạn trích dưới đây?
=> Xem hướng dẫn giải
Tác giả sử dụng các ví dụ về người học hỏi, khám phá để làm rõ giá trị của tự học, so sánh với các vị vua chúa để thể hiện sự thuyết phục.
Câu hỏi 4: Những dấu hiệu nào giúp em nhận ra Tự học - một thú vui bổ ích là văn bản nghị luận về một vấn đề đời sống?
=> Xem hướng dẫn giải
Những dấu hiệu bao gồm ý kiến khen ngợi vấn đề, lập luận và bằng chứng cụ thể, và cấu trúc sắp xếp logic.
Câu hỏi 5: Có bạn cho rằng: Tự học là không cần sự trợ giúp của người khác. Em hãy viết một đoạn văn khoảng 100 chữ để trao đổi về ý kiến này.
=> Xem hướng dẫn giải
Tự học giúp rèn luyện sự tự giác và độc lập, không phụ thuộc vào người khác, cho phép chúng ta phát triển toàn diện và năng động hơn trong cuộc sống. Vì vậy, mỗi người nên tích cực tự học để nâng cao kỹ năng và đóng góp cho xã hội.
4. Bài phân tích 'Tự học - một niềm vui bổ ích' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 1
Nội dung chính
Văn bản nêu bật tầm quan trọng của việc tự học: tự học không phải là một yêu cầu bắt buộc mà là một sự lựa chọn cần thiết, mang lại sự tự do và chủ động giống như một cuộc phiêu lưu trí tuệ, một chuyến du lịch của tâm hồn, một niềm vui thanh thoát.
Chuẩn bị đọc 1
Câu 1 (trang 6, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Tự học là gì?
Phương pháp giải:
Sử dụng kiến thức nền tảng và hiểu biết cá nhân để trả lời.
Lời giải chi tiết:
Tự học là quá trình tự mình tiếp thu kiến thức và làm việc mà không bị giới hạn về thời gian hay khối lượng kiến thức. Người học phải chủ động suy luận và tư duy để làm chủ kiến thức.
Chuẩn bị đọc 2
Câu 2 (trang 6, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Theo em, điều gì làm việc tự học trở nên thú vị?
Phương pháp giải:
Dựa vào kiến thức nền tảng và hiểu biết cá nhân để trả lời.
Lời giải chi tiết:
- Tự học cho phép người học kiểm soát quá trình tiếp thu kiến thức, bao gồm thời gian học, khối lượng kiến thức và phương pháp học.
- Tạo ra tinh thần thoải mái.
- Khám phá những đơn vị kiến thức mới, mang lại cảm giác hứng thú và tự hào, đồng thời giúp người học phát hiện khả năng của bản thân.
- Kiến thức từ tự học sẽ được ghi nhớ lâu hơn.
Trải nghiệm cùng văn bản 1
(trang 6, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Tại sao tự học được coi là “một cuộc du lịch mê say hơn gấp trăm lần du lịch bằng chân”?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản và giải thích.
Lời giải chi tiết:
- Đây là một cuộc du lịch không chỉ trong không gian mà còn trong thời gian.
- Kiến thức của nhân loại là một thế giới rộng lớn.
- Sách cung cấp vô vàn hình ảnh hữu hình và vô hình trong chuyến du lịch này.
Trải nghiệm cùng văn bản 2
(trang 7, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Những trích dẫn trong đoạn văn có mục đích gì?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản và giải thích.
Lời giải chi tiết:
Những trích dẫn trong đoạn văn sử dụng các nhân vật và sự kiện cụ thể để thuyết phục người đọc về lợi ích của việc tự học.
Suy ngẫm và phản hồi 1
Câu 1 (trang 8, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Mục đích của văn bản trên là gì?
Phương pháp giải:
Dựa vào phần đọc “Tri thức ngữ văn” và nội dung văn bản để trả lời mục đích của văn bản.
Lời giải chi tiết:
Văn bản nhằm thuyết phục người đọc về lợi ích và sự thú vị của thói quen tự học.
Suy ngẫm và phản hồi 2
Câu 2 (Trang 8, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Hãy chỉ ra mối liên hệ giữa các ý kiến, lý lẽ, bằng chứng trong văn bản dựa vào sơ đồ sau:
Phương pháp giải:
Xác định câu chủ đề để nhận biết ý kiến, lý lẽ, bằng chứng trong văn bản. Sau đó vẽ sơ đồ chỉ ra mối liên hệ dựa vào sơ đồ trong SGK.
Suy ngẫm và phản hồi 3
Câu 3 (trang 9, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Em có nhận xét gì về các bằng chứng mà tác giả đưa ra trong đoạn trích dưới đây?
Quan trọng hơn cả, tự học còn là một thú vui thanh tao, nâng cao tâm hồn. Ta vui vì thấy khả năng của mình phát triển và giúp đời nhiều hơn trước. Một thầy ký, một bác nông phu, bất kỳ ai nếu chịu học hỏi và tìm kiếm cũng có thể cải thiện phương pháp làm việc của mình và truyền đạt kinh nghiệm cho người khác. Hơn nữa, không gì vui bằng việc tìm tòi và khám phá: Pat-xơ-tơ, Anh-xơ-tanh, hai vợ chồng Kiu-ri và hàng trăm nhà bác học khác, dù suốt đời nghèo khó vẫn hài lòng hơn vua chúa; họ dành cả tháng, cả năm trong phòng thí nghiệm mà không hề biết những thú vui của thế gian, thời gian trôi qua vẫn quá nhanh nhờ niềm đam mê tự học của họ.
Phương pháp giải:
Xác định các bằng chứng trong đoạn trích và lý giải tại sao các bằng chứng này làm tăng sức thuyết phục của văn bản.
Lời giải chi tiết:
- Đoạn trích nêu hai loại bằng chứng: Bằng chứng thứ nhất về thầy ký, bác nông phu là những ví dụ cụ thể trong cuộc sống, chứng minh rằng ai cũng có thể tiến bộ và cống hiến cho xã hội nếu chịu học hỏi. Bằng chứng thứ hai là các nhà khoa học nổi tiếng, thể hiện sự tự học của họ.
=> Những bằng chứng này làm rõ ý kiến của tác giả, dễ dàng thuyết phục người đọc, giúp thực hiện mục đích của văn bản là thuyết phục về lợi ích của việc tự học.
Suy ngẫm và phản hồi 4
Câu 4 (trang 9, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Làm thế nào để nhận ra Tự học – một thú vui bổ ích là văn bản nghị luận về một vấn đề đời sống?
Phương pháp giải:
Đọc lại phần Tri thức đọc hiểu để chỉ ra một số dấu hiệu.
Lời giải chi tiết:
- Văn bản thể hiện thái độ tôn vinh, đồng tình của tác giả với việc tự học.
- Văn bản đưa ra lý lẽ và bằng chứng thuyết phục để làm rõ ý kiến.
- Các lý lẽ, ý kiến được sắp xếp một cách hợp lý để người đọc nhận thấy các lợi ích của việc tự học.
Suy ngẫm và phản hồi 5
Câu 5 (trang 9, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Có ý kiến cho rằng: Tự học là không cần sự trợ giúp của người khác. Em hãy viết một đoạn văn khoảng 100 chữ để trao đổi về ý kiến này.
Phương pháp giải:
Dựa vào kiến thức đã học qua văn bản và hiểu biết cá nhân để viết đoạn văn.
Lời giải chi tiết:
Qua kiến thức từ văn bản “Tự học – một thú vui bổ ích” và hiểu biết cá nhân, tôi không đồng tình với ý kiến “Tự học là không cần sự trợ giúp của người khác”. Tự học không có nghĩa là không cần sự trợ giúp, mà là người học chủ động, tự giác trong việc học của mình, biết lập kế hoạch học tập và chủ động tìm kiếm kiến thức, cũng như tìm sự trợ giúp khi cần thiết để học tập hiệu quả.
5. Bài soạn 'Tự học - một thú vui bổ ích' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - phiên bản 2
Tác giả
Tiểu sử
- Nguyễn Hiến Lê (08/01/1912-22/12/1984), sinh ra tại làng Phương Khê, phủ Quảng Oai, tỉnh Sơn Tây (hiện thuộc xã Phú Thượng, huyện Ba Vì, Hà Nội).
- Xuất thân từ một gia đình trí thức Nho giáo
Sự nghiệp
- Năm 1934, ông tốt nghiệp trường Cao đẳng Công chính Hà Nội rồi làm việc tại các tỉnh miền Tây Nam Bộ
- Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, ông bắt đầu giảng dạy ở Long Xuyên
- Năm 1952, ông chuyển đến Sài Gòn để mở nhà xuất bản và bắt đầu công việc biên dịch sách, sáng tác, viết báo
- Trước và sau năm 1975, Nguyễn Hiến Lê là một cây bút nổi tiếng, viết liên tục và là một nhân cách lớn
- Ông là học giả, nhà văn, dịch giả, nhà ngôn ngữ học, nhà giáo dục và hoạt động văn hóa độc lập tại Việt Nam
- Ông đã viết và dịch hơn 120 tác phẩm thuộc nhiều lĩnh vực như giáo dục, văn học, ngôn ngữ học, triết học, lịch sử, du ký, danh nhân, chính trị, kinh tế…
- Các tác phẩm tiêu biểu: Kim chỉ nam cho học sinh (1951); Nghệ thuật nói trước công chúng (1953); Tương lai trong tay ta (1962); Hương sắc trong vườn văn (1962); Đại cương văn học sử Trung Quốc (1955); Chiến tranh và hòa bình (1968) (dịch Lev Nikolayevich Tolstoy); Con đường thiên lý (1990)...
Tác phẩm
Tìm hiểu chung
Xuất xứ
- Trích từ Tự học - một như cầu thời đại, NXB Văn hóa Thông tin, Hà Nội, 2007
Bố cục (3 phần)
- Phần 1 (từ đầu đến “nó là một cái thú”): Giới thiệu về tự học
- Phần 2 (tiếp theo đến “đọc sách một giờ mà không hết buồn”): Tác dụng của tự học
- Phần 3 (còn lại): Tầm quan trọng của tự học
Thể loại: văn bản nghị luận
Phương thức biểu đạt: nghị luận
Giá trị nội dung, nghệ thuật
Giá trị nội dung
Văn bản giúp người đọc nhận thức được sự quan trọng của việc tự học: tự học là điều cần thiết nhưng không bắt buộc, giúp chúng ta hoàn toàn tự do, tự chủ như một thú vui giải trí, một chuyến du lịch bằng trí óc, một niềm vui thanh nhã.
Giá trị nghệ thuật
- Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu
- Cách viết hấp dẫn, thuyết phục
- Dẫn chứng cụ thể, sinh động, thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của tác giả
* Chuẩn bị đọc
Câu 1 (trang 6 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2) :
Tự học được hiểu đơn giản là quá trình tự làm việc, tự tiếp thu kiến thức mà không có sự chỉ dẫn từ người khác. Bản thân bạn phải tự nghiên cứu, suy luận, tư duy…
Câu 2 (trang 6 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2) :
Tự học thú vị ở chỗ cho phép em tự do thể hiện cách học, cách tư duy của bản thân, tự học tại nhà sẽ có không gian yên tĩnh, cho phép em thể hiện điểm mạnh, năng khiếu của mình.
* Trải nghiệm cùng văn bản
Theo dõi: Vì sao tự học là “một chuyến du lịch say mê gấp trăm lần du lịch bằng chân”?
Trả lời:
Bởi vì tự học mang đến cho chúng ta sự độc lập trong việc khám phá và tìm tòi, kích thích sự ham học hỏi trong mỗi người.
Suy luận: Những trích dẫn trong đoạn văn có mục đích gì?
Trả lời:
Những trích dẫn trong đoạn văn nhằm làm sáng tỏ vấn đề được bàn luận trong văn bản.
* Suy ngẫm và phản hồi
Nội dung chính: Bàn luận về các thú vui khi tự học.
Câu 1 (trang 8 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2) :
Mục đích: bàn luận về phương pháp tự học.
Câu 2 (trang 8 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2) :
Câu 3 (trang 9 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2) :
Tác giả đã đưa ra các bằng chứng về 'bất kỳ hạng người nào' hay các nhà bác học so sánh với các vị vua chúa. Những bằng chứng này rất thuyết phục để làm rõ lí lẽ về lợi ích và thú vui của việc tự học.
Câu 4 (trang 9 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2) :
Các dấu hiệu giúp nhận biết “Tự học - một thú vui bổ ích” là văn bản nghị luận về vấn đề đời sống:
- Tác giả thể hiện rõ quan điểm về vấn đề cần bàn luận.
- Lập luận, bằng chứng cụ thể, rõ ràng, cách triển khai logic và mạch lạc.
Câu 5 (trang 9 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2) :
Có quan điểm cho rằng: 'Tự học là không cần sự trợ giúp của người khác', em hoàn toàn đồng ý với ý kiến này vì tự học mang lại vô vàn lợi ích. Tự học là một ý thức tự giác quan trọng mà mỗi người cần rèn luyện. Người có tinh thần tự học luôn nỗ lực học tập, tìm tòi những điều mới, không ngừng học hỏi và có ý thức tự giác trong việc học tập. Tự học giúp chúng ta nhớ lâu và ứng dụng kiến thức một cách hiệu quả trong cuộc sống. Hơn nữa, tự học còn giúp con người trở nên năng động, sáng tạo và tự chủ, không phụ thuộc vào người khác. Những người biết tự học thường đạt thành công nhanh hơn.
6. Bài soạn 'Tự học - một thú vui bổ ích' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 3
* Chuẩn bị đọc
Câu 1 (trang 6 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Định nghĩa tự học là gì?
Trả lời:
Tự học là quá trình tự mình khám phá và tiếp thu kiến thức mới mà không cần sự chỉ dẫn từ người khác.
Câu 2 (trang 6 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Theo em, tự học có điểm gì đặc biệt?
Trả lời:
Tự học cho phép em phát triển sự độc lập, khám phá những điều mới mẻ mà không bị ảnh hưởng bởi người khác, hoàn toàn do chính mình làm chủ.
* Trải nghiệm cùng văn bản
Theo dõi: Tại sao tự học được ví như “một cuộc du lịch say mê gấp trăm lần du lịch bằng chân”?
Trả lời:
Tự học được ví như “một cuộc du lịch say mê gấp trăm lần du lịch bằng chân” vì nó cho phép chúng ta du hành qua không gian và thời gian của tri thức.
Suy luận: Mục đích của các trích dẫn trong đoạn văn là gì?
Trả lời:
Các trích dẫn được sử dụng để làm rõ và bổ sung luận điểm chính trong văn bản.
* Suy ngẫm và phản hồi
Nội dung chính: Tự học - một thú vui bổ ích: Văn bản này nhằm thảo luận về việc tự học, từ các phương pháp đến lợi ích của nó.
Câu 1 (trang 8 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Mục đích của văn bản trên là gì?
Trả lời:
Văn bản này nhằm giúp học sinh nhận thức rõ vai trò quan trọng của tự học và khuyến khích các em nâng cao khả năng tự học của bản thân.
Câu 2 (trang 8 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Hãy chỉ ra mối liên hệ giữa các ý kiến, lí lẽ, và bằng chứng trong văn bản theo sơ đồ sau:
Trả lời:
Câu 3 (trang 9 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Em nghĩ gì về những bằng chứng mà tác giả đưa ra trong đoạn văn sau:
Đặc biệt, tự học còn là một thú vui thanh thoát, nâng cao tinh thần. Ta cảm thấy vui khi nhận thấy sự tiến bộ của chính mình và có thể giúp đỡ người khác. Một thầy kỷ, một bác nông dân, bất kỳ ai nếu chịu học hỏi đều có thể cải thiện công việc của mình và chia sẻ kinh nghiệm với người khác. Cuối cùng, không gì vui hơn việc khám phá: Pát-xơ-tơ, Anh-xơ-tanh, hai vợ chồng Kiu-ri và nhiều nhà bác học khác, dù sống nghèo khó vẫn hạnh phúc hơn các vua chúa, họ không biết đến những thú vui của người đời mà cảm thấy thời gian trôi qua rất nhanh nhờ sự tự học và khám phá của mình.
Trả lời:
Các bằng chứng mà tác giả đưa ra rất rõ ràng và dễ hiểu, từ những người bình dân đến các nhà bác học nổi tiếng, thể hiện một cách hợp lý và thuyết phục.
Câu 4 (trang 9 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Những dấu hiệu nào cho thấy Tự học – một thú vui bổ ích là văn bản nghị luận về một vấn đề đời sống?
Trả lời:
Các dấu hiệu cho thấy văn bản này là nghị luận về vấn đề đời sống bao gồm:
- Chủ đề rõ ràng
- Quan điểm của tác giả về tự học được thể hiện rõ
- Cách tổ chức các ý kiến và bằng chứng một cách logic và có hệ thống: từ các ý chính đến chi tiết cụ thể.
Câu 5 (trang 9 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Có người cho rằng: Tự học không cần sự trợ giúp của người khác. Em hãy viết một đoạn văn khoảng 100 chữ để thảo luận về quan điểm này.
Trả lời:
Đoạn văn tham khảo:
Quan điểm “Tự học không cần sự trợ giúp của người khác” không hoàn toàn chính xác. Để việc tự học hiệu quả, chúng ta thường cần sự hỗ trợ từ bạn bè và thầy cô. Chẳng hạn, khi gặp khó khăn trong việc tìm hiểu một vấn đề phức tạp, sự giúp đỡ từ người khác có thể giúp ta tìm ra giải pháp nhanh chóng. Nếu chỉ dựa vào bản thân, có thể chúng ta sẽ mất nhiều thời gian và không đạt được kết quả tốt nhất. Vì vậy, việc nhận sự hỗ trợ từ người khác là rất quan trọng để việc tự học trở nên hiệu quả hơn và hoàn thiện bản thân.