1. Mẫu bài soạn 'Cây tre Việt Nam' - phiên bản 4
Sau khi đọc
Câu 1. Cây tre Việt Nam được miêu tả qua những chi tiết và hình ảnh nào trong tác phẩm?
Trả lời câu 1 trang 99 Kết nối tri thức Ngữ văn 6 tập 1
Cây tre Việt Nam được tác giả miêu tả với các hình ảnh và chi tiết cụ thể như sau:
'Bạn đồng hành của nông dân và nhân dân Việt Nam'.
'Nước Việt Nam xanh muôn vàn cây lá khác nhau. Dù cây nào cũng đẹp, cây nào cũng quý, nhưng gần gũi nhất vẫn là tre nứa'.
'Tre Đồng Nai, nứa Việt Bắc, tre ngút ngàn Điện Biên Phủ, lũy tre ấm áp quanh làng,... khắp nơi đều có tre làm bạn'.
'Bóng tre che chở cho làng, bản, xóm, thôn. Dưới bóng tre xưa, lấp ló mái đình mái chùa cổ kính. Dưới bóng tre xanh, nền văn hoá lâu đời được gìn giữ. Tre, nứa, mai, vầu giúp người làm trăm nghìn việc khác nhau. Tre là cánh tay của người nông dân'.
'Như tre mọc thẳng, con người không chịu khuất'.
'Gậy tre, chông tre đối chọi với sắt thép của kẻ thù. Tre xung phong vào xe tăng, đại bác. Tre bảo vệ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, bảo vệ đồng lúa chín. Tre hi sinh để bảo vệ con người. Tre, anh hùng lao động! Tre, anh hùng chiến đấu!'.
'Ngày mai, dù sắt thép có nhiều hơn tre nứa, tre xanh vẫn là bóng mát trên đường đời. Tre mang khúc nhạc tâm tình. Tre sẽ làm đẹp những cổng chào thắng lợi. Những chiếc đu tre vẫn vươn cao, tiếng sáo diều tre vẫn vang vọng.'
Câu 2. Những từ ngữ nào trong văn bản biểu đạt rõ nhất hình ảnh của cây tre?
Trả lời câu 2 trang 99 Kết nối tri thức Ngữ văn 6 tập 1
Những từ ngữ thể hiện rõ nhất hình ảnh cây tre trong văn bản: mọc thẳng, không chịu khuất, thanh cao, giản dị, chí khí,..
Câu 3. Khi nói về cây tre, tác giả cũng đề cập đến khung cảnh, cuộc sống, văn hóa của Việt Nam. Hãy chỉ ra những chi tiết đó trong bài.
Trả lời câu 3 trang 99 Kết nối tri thức Ngữ văn 6 tập 1
Khi soạn bài Cây tre Việt Nam, tác giả đồng thời nói về khung cảnh, cuộc sống, và văn hóa Việt Nam qua các chi tiết sau:
Tre là bạn đồng hành của nông dân và nhân dân Việt Nam, điều này thể hiện xuyên suốt bài văn. Tre xuất hiện ở khắp nơi trên đất nước. Dưới bóng tre xanh, con người Việt Nam đã làm ăn, sinh sống và gìn giữ văn hóa cổ truyền. Tre giúp người trong nhiều công việc, như cánh tay của người nông dân.
Tre gắn bó với mọi lứa tuổi: trẻ em chơi trò chơi với tre, lứa đôi hò hẹn dưới bóng tre, người già sử dụng tre trong sinh hoạt. Tre đồng hành trong cuộc chiến bảo vệ đất nước, gậy tre, chông tre chống lại kẻ thù. Tre giữ làng, nước, và đồng lúa chín, và hy sinh để bảo vệ con người. Trong kháng chiến, tre bộc lộ phẩm chất cao quý: thẳng thắn, bất khuất. Cuối cùng, tác giả khẳng định tre mãi là người bạn của dân tộc Việt Nam trong hiện tại và tương lai, giữ vai trò quan trọng dù sắt thép nhiều hơn tre nứa.
Câu 4. Vì sao tác giả có thể khẳng định 'Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam.'?
Trả lời câu 4 trang 99 Kết nối tri thức Ngữ văn 6 tập 1
Tác giả khẳng định 'Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam' vì vẻ đẹp giản dị của tre, sự gắn bó lâu dài với người Việt Nam, và tính cách kiên cường, bất khuất, gan dạ của tre phản ánh những phẩm chất cao quý của dân tộc Việt Nam.
Câu 5. Tìm một số chi tiết, hình ảnh cụ thể làm rõ cho lời khẳng định của tác giả 'cây tre là người bạn thân của nông dân Việt Nam, bạn thân của nhân dân Việt Nam'.
Trả lời câu 5 trang 99 Kết nối tri thức Ngữ văn 6 tập 1
Các chi tiết và hình ảnh cụ thể làm rõ lời khẳng định 'cây tre là người bạn thân của nông dân Việt Nam, bạn thân của nhân dân Việt Nam' bao gồm: Từ đầu tác giả đã khẳng định tre là 'bạn thân của nông dân Việt Nam, của nhân dân Việt Nam.' Tre được đặt giữa muôn vàn cây cối khác nhau, nhưng vẫn giữ vị trí đặc biệt. Tre xuất hiện ở khắp mọi nơi: 'Tre Đồng Nai, nứa Việt Bắc, tre ngút ngàn Điện Biên Phủ,...'. Sự nhấn mạnh qua liệt kê cho thấy sự thân thuộc và gần gũi của tre với đời sống con người.
Câu 6. Em đang sống ở thời điểm 'ngày mai' mà tác giả nói đến trong văn bản, 'khi sắt thép có thể nhiều hơn tre nứa'. Theo em, vì sao cây tre vẫn là hình ảnh vô cùng thân thuộc đối với đất nước, con người Việt Nam.
Trả lời câu 6 trang 99 Kết nối tri thức Ngữ văn 6 tập 1
Dù cuộc sống hiện đại với nhiều sắt thép hơn tre, hình ảnh tre vẫn rất thân thuộc. Tre tiếp tục xuất hiện trên phù hiệu thiếu nhi, trong tiếng sáo diều, và khúc nhạc tâm tình. Tre với phẩm chất quý báu lưu giữ giá trị lịch sử và văn hóa, và vẫn là biểu tượng quan trọng của dân tộc Việt Nam qua các thế hệ.
Soạn bài Cây tre Việt Nam Kết nối tri thức phần Kiến thức mở rộng
Tác giả
Thép Mới (1925-1991) là nhà văn, nhà báo nổi tiếng với tác phẩm trữ tình ca ngợi tinh thần yêu nước của nhân dân.
Chi tiết:
- Thép Mới, tên khai sinh là Hà Văn Lộc, quê Tây Hồ, Hà Nội, sinh ở Nam Định
- Ông viết nhiều bút ký và thuyết minh phim ngoài báo chí.
- Ông là nhà văn nổi tiếng viết về Chiến tranh Đông Dương và Chiến tranh Việt Nam.
- Ông còn có bút danh là Phượng Kim, Hồng Châu.
- Ông mất 28 tháng 8 năm 1991 tại TP. Hồ Chí Minh.
- Ông nhận nhiều giải thưởng trong lao động văn nghệ cách mạng.
* Tác phẩm tiêu biểu
- Thép đã tôi thế đấy (tiểu thuyết, năm 1955)
- Kháng chiến sau lũy tre, trên đồng lúa (bút ký, năm 1947)
- Nguyễn Ái Quốc đến với Lê Nin (thuyết minh phim, năm 1980)
- Trách nhiệm (bút ký, năm 1951)
- Hữu nghị (bút ký, năm 1955)
- Ý nghĩ người phóng viên kháng chiến (bút ký, năm 1948)…
- Cây tre Việt Nam
Tác phẩm
- Xuất xứ: Bài Cây tre Việt Nam là lời bình của bộ phim cùng tên của các nhà làm phim Ba Lan.
Nội dung chính
Cây tre là bạn thân thiết của nhân dân Việt Nam. Tre có mặt ở khắp mọi vùng đất nước, gắn bó lâu dài và giúp ích trong đời sống, lao động và chiến đấu, cả trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
Bố cục
Bài viết chia thành 4 đoạn:
- Đoạn 1: Từ đầu đến 'chí khí như người' => Cây tre có mặt khắp nơi và phẩm chất quý báu của nó.
- Đoạn 2: Tiếp theo đến 'chung thuỷ' => Tre gắn bó trong cuộc sống và lao động.
- Đoạn 3: Tiếp theo đến 'Tre, anh hùng chiến đấu' => Tre đồng hành trong cuộc chiến đấu bảo vệ đất nước.
- Đoạn 4: Còn lại => Tre vẫn là bạn đồng hành của dân tộc trong hiện tại và tương lai.
Ghi nhớ:
Cây tre là bạn thân thiết lâu dài của nông dân và nhân dân Việt Nam, với vẻ đẹp giản dị và phẩm chất quý báu, tre đã trở thành biểu tượng của đất nước và dân tộc Việt Nam.

2. Bài soạn 'Cây tre Việt Nam' - phiên bản 5
Hướng dẫn trả lời các câu hỏi sau khi đọc
1. Tác giả đã miêu tả vẻ đẹp của cây tre Việt Nam qua những chi tiết và hình ảnh cụ thể nào?
2. Những từ ngữ nào trong văn bản thể hiện rõ nhất hình ảnh của cây tre?
3. Khi nhắc đến cây tre, tác giả cũng đề cập đến cảnh vật, cuộc sống và văn hóa của Việt Nam. Chỉ ra các chi tiết đó trong bài viết.
4. Vì sao tác giả có thể khẳng định rằng 'Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam'?
5. Tìm các chi tiết và hình ảnh cụ thể để làm rõ cho lời khẳng định của tác giả rằng 'cây tre là người bạn thân của nông dân Việt Nam, bạn thân của nhân dân Việt Nam'.
6. Em đang sống trong thời đại 'ngày mai' mà tác giả đề cập, khi sắt thép có thể thay thế tre nứa. Theo em, tại sao cây tre vẫn là hình ảnh thân thuộc đối với đất nước và con người Việt Nam?
Hướng dẫn giải:
Câu 1: Tác giả đã miêu tả vẻ đẹp của cây tre Việt Nam qua các chi tiết và hình ảnh như sau:
'Bạn đồng hành của nông dân và nhân dân Việt Nam'.
'Nước Việt Nam xanh với muôn ngàn cây lá khác nhau. Dù cây nào cũng đẹp và quý, nhưng tre nứa vẫn là người bạn gần gũi nhất'.
'Tre Đồng Nai, nứa Việt Bắc, tre xanh mướt Điện Biên Phủ, lũy tre gần gũi làng tôi,... đâu đâu cũng có tre nứa làm bạn'.
'Bóng tre bao phủ âu yếm làng bản. Dưới bóng tre của ngàn xưa, mái đình, mái chùa cổ kính thấp thoáng. Dưới bóng tre xanh, chúng ta gìn giữ nền văn hóa lâu đời. Tre đã cùng người dân cày Việt Nam dựng nhà, mở ruộng, khai hoang. Tre sống cùng người từ đời này qua đời khác. Tre, nứa, mai, vầu giúp người thực hiện hàng ngàn công việc khác nhau. Tre là cánh tay của người nông dân'.
'Như tre mọc thẳng, con người không chịu khuất phục'.
'Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù. Tre xung phong vào xe tăng, đại bác. Tre bảo vệ làng, giữ nước, bảo vệ mái nhà tranh, đồng lúa chín. Tre hy sinh để bảo vệ con người. Tre, anh hùng lao động! Tre, anh hùng chiến đấu!'.
'Ngày mai, sắt thép có thể nhiều hơn tre nứa. Nhưng trên con đường chúng ta đi, tre xanh vẫn là bóng mát. Tre vẫn mang khúc nhạc tâm tình. Tre sẽ càng tươi đẹp với các cổng chào chiến thắng. Những chiếc đu tre vẫn vươn cao bay bổng. Tiếng sáo diều tre vẫn cao vút mãi.'
Câu 2: Những từ ngữ thể hiện rõ nhất hình ảnh cây tre trong văn bản gồm: mọc thẳng, không chịu khuất phục, thanh cao, giản dị, chí khí,...
Câu 3: Khi nói về cây tre, tác giả cũng đề cập đến cảnh vật, cuộc sống và văn hóa của Việt Nam. Những chi tiết đó trong bài bao gồm:
Cây tre là bạn thân của nông dân và nhân dân Việt Nam, điều này xuyên suốt bài viết. Cây tre hiện diện khắp nơi trên đất nước. Hơn nữa, tre sống cùng người từ đời này qua đời khác. Dưới bóng tre xanh, người Việt đã làm ăn sinh sống và gìn giữ nền văn hóa cổ truyền. Tre còn hỗ trợ người trong nhiều công việc khác nhau như là cánh tay của người nông dân:
Trong cuộc sống hàng ngày, tre gắn bó với con người ở mọi lứa tuổi: với trẻ em, tre là nguồn vui - các bạn nhỏ chơi chuyền đánh chắt bằng tre; với các cặp đôi, dưới bóng tre là nơi hò hẹn tâm tình; với người già, tre có thể là chiếc diếu cày để hút thuốc vui vẻ... Suốt đời người, từ khi lọt lòng trong chiếc nôi tre, đến khi nhắm mắt, nấm trèn giường tre, tre luôn ở bên con người. Trong chiến đấu bảo vệ quê hương, tre cũng đồng hành cùng dân tộc. Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù... Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, đồng lúa chín. Tre hy sinh để bảo vệ con người. Chính trong hoàn cảnh chiến đấu, tre thể hiện nhiều phẩm chất cao quý khác: thẳng thắn, bất khuất. Tre không bao giờ khuất phục, thậm chí trong kháng chiến, tre còn là đồng chí chiến đấu của chúng ta. Trong lịch sử chống ngoại xâm, cây tre càng gắn bó chặt chẽ hơn với người Việt Nam. Để tổng kết vai trò của cây tre đối với đời sống con người và dân tộc Việt Nam, tác giả đã khái quát: Tre là anh hùng lao động và anh hùng chiến đấu.
Cây tre tiếp tục gắn bó thân thiết với dân tộc Việt Nam trong hiện tại và mãi mãi sau này. Phần kết bài, tác giả nêu vấn đề về vai trò của cây tre khi đất nước bước vào thời kỳ mới (công nghiệp hóa - hiện đại hóa), khẳng định tre mãi là người bạn chia sẻ niềm vui và nỗi buồn với con người. Để đưa người đọc đến vấn đề này, tác giả sử dụng hình ảnh nhạc của trúc, của tre, hình ảnh sáo tre, sáo trúc thể hiện tâm tình của người Việt. Những câu văn về nhạc của trúc, của tre đầy cảm xúc như một đoạn thơ - văn xuôi giàu nhạc tính. Sau đó, tác giả sử dụng câu tục ngữ 'tre già măng mọc' và hình ảnh măng non trên phù hiệu đội viên thiếu nhi như một phương tiện chuyển ý để khẳng định vị trí của cây tre trong tương lai của đất nước: Nứa tre sẽ mãi mãi đồng hành với dân tộc Việt Nam, chia sẻ những ngày mai tươi đẹp. Ngày mai, trên đất nước này, sắt thép có thể nhiều hơn tre nứa. Nhưng trên con đường đời, tre xanh vẫn là bóng mát. Tre vẫn mang khúc nhạc tâm tình... Cây tre với những phẩm chất quý báu của nó lưu giữ giá trị lịch sử, văn hóa, và là biểu tượng cao quý của dân tộc Việt Nam vẫn còn mãi với các thế hệ Việt Nam hôm nay và mai sau, với bao niềm tự hào và kiêu hãnh.

3. Bài viết 'Cây tre Việt Nam' - phiên bản 6
I. Khám phá tác phẩm 'Cây tre Việt Nam' trong sách Kết nối tri thức để chuẩn bị bài học
Cấu trúc của bài 'Cây tre Việt Nam'
Bài viết được chia thành 4 phần:
+ Phần 1. Từ đầu đến “chí khí như người”: Cây tre hiện diện khắp nơi trên đất nước và sở hữu những đặc điểm đáng trân trọng.
+ Phần 2. Tiếp theo đến “chung thủy”: Tre đồng hành với con người trong đời sống hàng ngày và trong công việc.
+ Phần 3. Tiếp theo đến “Tre, anh hùng chiến đấu”: Tre sát cánh trong cuộc chiến bảo vệ tổ quốc.
+ Phần 4. Phần còn lại: Tre là người bạn trung thành của dân tộc.
Tóm tắt bài 'Cây tre Việt Nam'
Cây tre là người bạn gần gũi của nông dân và nhân dân Việt Nam. Nó hiện diện ở khắp mọi nơi, từ đồng bằng đến núi rừng. Tre mang vẻ đẹp thanh tao, giản dị, và luôn gắn bó với con người trong lao động, sản xuất cũng như trong những cuộc chiến đấu bảo vệ quê hương. Tre cũng là bạn đồng hành của dân tộc trên con đường phát triển.
II. Hướng dẫn soạn bài 'Cây tre Việt Nam' trong sách Kết nối tri thức
1. Đọc văn bản
Cây tre hiện diện khắp nơi trên đất nước và sở hữu những phẩm chất đặc biệt
- Là người bạn thân thiết của nông dân và nhân dân Việt Nam.
- Đặc điểm của cây tre:
+ Tre mọc ở mọi nơi, luôn xanh tốt.
+ Dáng tre giản dị, màu sắc tươi tắn.
+ Tre trưởng thành, vững chắc, dẻo dai.
=> Tre mang vẻ đẹp thanh cao, giản dị và khí chất như con người.
Tre gắn bó với con người trong đời sống hàng ngày và trong lao động
+ Tre bao trùm với tình cảm trong các làng xóm.
+ Dưới bóng tre, gìn giữ nền văn hóa lâu đời, con người xây dựng nhà cửa, cày ruộng, khai hoang.
+ Tre là cánh tay hỗ trợ đắc lực của nông dân.
+ Tre làm việc vất vả với người: cối xay tre nặng nề.
+ Tre là người bạn đồng hành trong cuộc sống hàng ngày.
+ Tre kết nối những tình cảm chân thành.
+ Tre là niềm vui của tuổi thơ và người già.
+ Tre trung thành.
Tre cùng đồng hành trong cuộc chiến bảo vệ tổ quốc
+ Tre là tất cả, tre là vũ khí - tre xung phong vào xe tăng, đại bác.
+ Tre bảo vệ làng, nước, và mái nhà tranh…
+ Tre hi sinh để bảo vệ con người.
Tre là người bạn của dân tộc chúng ta
- Tre vẫn giữ vị trí quan trọng trong tương lai khi đất nước công nghiệp hóa: tre vẫn là bóng mát, tre mang giai điệu tâm tình…
- Tre mang những đức tính của người hiền, là biểu tượng quý giá của dân tộc Việt Nam.
2. Sau khi đọc – Trả lời văn bản
Vẻ đẹp của cây tre Việt Nam được tác giả miêu tả qua những chi tiết, hình ảnh nào?
Vẻ đẹp của cây tre Việt Nam được miêu tả qua:
“Bạn thân của nông dân và nhân dân Việt Nam”.
“Nước Việt Nam xanh với muôn ngàn cây lá, nhưng tre nứa là thân thuộc nhất”.
“Tre Đồng Nai, nứa Việt Bắc, tre Điện Biên Phủ, lũy tre làng tôi, tre luôn là bạn đồng hành”.
“Bóng tre bao trùm làng bản. Dưới bóng tre, mái đình chùa cổ kính, người dân dựng nhà, cày ruộng, khai hoang. Tre luôn đồng hành với người, hỗ trợ trong nhiều công việc. Tre là cánh tay của nông dân”.
“Như tre mọc thẳng, con người không chịu khuất”.
“Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù. Tre xung phong vào xe tăng, đại bác. Tre bảo vệ làng, nước, đồng lúa, và hi sinh để bảo vệ con người. Tre là anh hùng lao động và chiến đấu!”.
“Ngày mai, dù sắt thép nhiều hơn tre, tre vẫn là bóng mát, mang khúc nhạc tâm tình. Tre vẫn làm đẹp các cổng chào và tiếng sáo diều tre luôn cao vút”.
Những từ ngữ nào trong văn bản biểu đạt rõ nhất hình ảnh của cây tre?
Những từ ngữ biểu đạt rõ hình ảnh của cây tre: xanh tốt, mộc mạc, nhũn nhặn, cứng cáp, dẻo dai, vững chắc, thanh cao, giản dị, chí khí, mọc thẳng…
Khi nói về cây tre, tác giả đồng thời nói đến khung cảnh, cuộc sống, văn hóa của Việt Nam. Hãy chỉ ra những chi tiết đó trong bài.
- Tác giả nói đến khung cảnh, cuộc sống, văn hóa Việt Nam qua:
+ Bóng tre bao trùm làng bản, xóm thôn.
+ Dưới bóng tre, hiện lên mái đình, mái chùa cổ kính, và đời sống của người dân như dựng nhà, cày ruộng, khai hoang.
+ Tre trở thành phần của giấc ngủ trưa hè, niềm vui trẻ thơ từ chiếc thuyền lá tre đến que chuyền đánh chắt, tre kết nối tình duyên đôi lứa…
→ Những chi tiết này làm nổi bật sự gắn bó của cây tre với đời sống văn hóa và tinh thần của con người Việt Nam trong lao động và cuộc sống hàng ngày.
Vì sao tác giả có thể khẳng định 'Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam'?
Nguyên nhân: Cây tre gắn bó với cuộc sống và mang những đức tính của con người Việt Nam: ngay thẳng, thủy chung, can đảm… nên đã thành biểu tượng của dân tộc ta.
Tìm một số chi tiết, hình ảnh cụ thể làm rõ cho lời khẳng định của tác giả 'cây tre là người bạn thân của nông dân Việt Nam, bạn thân của nhân dân Việt Nam'.
Một số chi tiết, hình ảnh cụ thể làm rõ lời khẳng định: Ngay từ mở đầu, tác giả khẳng định tre là “bạn thân của nông dân và nhân dân Việt Nam”. Câu văn khẳng định sự gắn bó lâu dài của tre với con người. Để làm nổi bật vai trò của tre, tác giả đặt tre giữa muôn ngàn cây khác, nhưng tre luôn giữ vị trí đặc biệt: “Nước Việt Nam xanh với muôn ngàn cây lá khác, nhưng tre nứa là thân thuộc nhất”. Tre hiện diện ở khắp mọi nơi: “Tre Đồng Nai, nứa Việt Bắc, tre Điện Biên Phủ, lũy tre làng tôi… đâu đâu cũng có tre”. Câu văn nhịp nhàng và biện pháp liệt kê cho thấy sự gần gũi của tre với đời sống con người.
Em đang sống ở thời điểm 'ngày mai' mà tác giả nói đến trong văn bản, 'khi sắt thép có thể nhiều hơn tre nứa'. Theo em, vì sao cây tre vẫn là hình ảnh vô cùng thân thuộc đối với đất nước, con người Việt Nam.
Hình ảnh tre vẫn thân thuộc dù cuộc sống hiện đại hơn, sắt thép xi măng thay thế tre. Tre vẫn hiện diện trên phù hiệu, tiếng sáo diều vi vút. Hình ảnh tre là biểu tượng của sự gắn bó, trung thành, và giá trị văn hóa của dân tộc. Tre lưu giữ giá trị lịch sử và văn hóa, và vẫn là biểu tượng cao quý của dân tộc Việt Nam với niềm tự hào và kiêu hãnh.
III. Tổng kết bài soạn 'Cây tre Việt Nam' trong sách Kết nối tri thức
Giá trị nội dung bài 'Cây tre Việt Nam'
Bài viết là lời bình cho bộ phim cùng tên của các nhà điện ảnh Ba Lan, thể hiện vẻ đẹp của đất nước và con người Việt Nam, ca ngợi cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của dân tộc. Bài viết khẳng định vai trò quan trọng của cây tre trong đời sống vật chất và văn hóa của nông dân và nhân dân Việt Nam.
- Ca ngợi vẻ đẹp giản dị và phẩm chất quý báu của cây tre.
- Khẳng định cây tre là biểu tượng cho con người, dân tộc và đất nước Việt Nam.
Đặc sắc nghệ thuật bài 'Cây tre Việt Nam'
- Chi tiết và hình ảnh được chọn lọc mang ý nghĩa biểu tượng.
- Sử dụng thành công các biện pháp nhân hóa, ẩn dụ, liệt kê.
- Giọng điệu linh hoạt, từ nhẹ nhàng tha thiết đến dồn dập khẩn trương.
IV. Dàn ý bài 'Cây tre Việt Nam' trong sách Kết nối tri thức
I. Mở bài
- Giới thiệu tác giả Thép Mới (cuộc đời, các tác phẩm nổi bật…).
- Giới thiệu văn bản “Cây tre Việt Nam” (xuất xứ, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật…)
II. Thân bài
Khái quát về cây tre
- Là người bạn thân thiết của nông dân và nhân dân Việt Nam.
- Đặc điểm của cây tre:
+ Tre mọc và xanh tốt ở mọi nơi.
+ Dáng tre giản dị, màu sắc tươi sáng.
+ Tre trưởng thành, vững chắc và dẻo dai.
=> Tre thanh cao, giản dị, và khí chất như con người.
Sự gắn bó của cây tre với con người trong lao động sản xuất và trong chiến đấu.
- Trong lao động, sản xuất:
+ Tre bao trùm tình cảm làng xóm.
+ Dưới bóng tre, gìn giữ nền văn hóa lâu đời, con người xây dựng nhà cửa, cày ruộng, khai hoang.
+ Tre là cánh tay hỗ trợ của nông dân.
+ Tre làm việc vất vả với người: cối xay tre nặng nề.
+ Tre là người bạn đồng hành trong cuộc sống hàng ngày.
+ Tre kết nối tình cảm chân thành.
+ Tre là niềm vui của trẻ thơ và người già.
+ Tre trung thành.
- Trong chiến đấu: tre là vũ khí, tre xung phong vào xe tăng, đại bác, bảo vệ làng, nước, đồng lúa, và hi sinh để bảo vệ con người.
=> Tre gần gũi, gắn bó với đời sống con người.
Vị trí của tre đối với đất nước trong tương lai
- Tre vẫn giữ vị trí quan trọng trong tương lai khi đất nước công nghiệp hóa: tre vẫn là bóng mát, tre mang giai điệu tâm tình…
- Tre mang những đức tính của người hiền, là biểu tượng quý giá của dân tộc Việt Nam.
III. Kết bài
- Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của văn bản.
- Cảm nhận cá nhân về cây tre: yêu quý, gắn với kỷ niệm tuổi thơ…

4. Mẫu bài soạn 'Cây tre Việt Nam' - mẫu 1
Tóm lược tác phẩm 'Cây tre Việt Nam'
Bài viết 'Cây tre Việt Nam' của Thép Mời là một bình luận về bộ phim tài liệu cùng tên của các nhà làm phim Ba Lan. Tác phẩm ca ngợi cây tre như người bạn đồng hành của nhân dân Việt Nam, hiện diện ở mọi nơi trên đất nước. Cây tre không chỉ đẹp giản dị mà còn chứa đựng nhiều phẩm chất quý báu. Nó đồng hành với con người trong mọi hoạt động từ lao động, chiến đấu cho đến bảo vệ quê hương. Tre là biểu tượng của dân tộc trên hành trình hướng tới tương lai.
Bố cục 'Cây tre Việt Nam'
Bài viết chia thành 3 phần:
+ Phần 1: Từ đầu đến “chí khí như người”: Giới thiệu chung về cây tre Việt Nam.
+ Phần 2: Từ tiếp theo đến “Tiếng sáo diều tre cao vút mãi.”: Khám phá sự gắn bó của tre trong sản xuất, chiến đấu và đời sống người Việt.
+ Phần 3: Phần còn lại: Cây tre là biểu trưng cho tâm hồn và phẩm chất của người Việt Nam.
Nội dung chính 'Cây tre Việt Nam'
Bài kí 'Cây tre Việt Nam' là một tác phẩm tự do được viết để bình luận về bộ phim tài liệu cùng tên do các nhà điện ảnh Ba Lan thực hiện sau chiến thắng chống thực dân Pháp. Tác phẩm phác họa phẩm chất tốt đẹp của cây tre, giống như con người Việt Nam: khiêm nhường, trung thực, thủy chung và can đảm. Đồng thời, tác phẩm khẳng định mối quan hệ mật thiết giữa cây tre và người dân Việt Nam qua các thời kỳ. Cây tre là hình ảnh biểu tượng của đất nước và con người Việt Nam.
* Sau khi đọc
Nội dung chính:
Bài viết thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và niềm tự hào của tác giả qua hình ảnh cây tre. Nhờ ngòi bút của tác giả, cây tre với những phẩm chất cao quý đã trở thành biểu tượng của dân tộc Việt Nam và đất nước Việt Nam.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 99 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Tác giả đã khen ngợi vẻ đẹp của cây tre cả về hình dáng lẫn phẩm chất:
+ Tre xanh tốt ở mọi nơi;
+ Dáng tre thanh thoát và cao đẹp;
+ Mầm tre mọc thẳng;
+ Màu xanh của tre tươi sáng và dịu dàng;
+ Tre vừa bền chắc vừa dẻo dai;
+ Tre luôn đồng hành với con người trong nhiều hoàn cảnh;
+ Tre thẳng thắn, kiên cường cùng con người bảo vệ quê hương;
+ Tre còn giúp con người thể hiện cảm xúc qua âm thanh của nhạc cụ bằng tre.
→ Cây tre được nhân cách hóa với những phẩm chất của con người, trở thành biểu tượng cao quý cho vẻ đẹp của người Việt và dân tộc Việt Nam.
Câu 2 (trang 99 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Những từ ngữ nổi bật nhất mô tả đặc điểm của cây tre:
+ xanh tốt, thẳng, tươi, vững chắc, cứng cáp, dẻo dai,… → mô tả hình dáng và đặc tính của cây tre như một loài cây quen thuộc.
+ giản dị, thanh cao, dịu dàng, trung thực, thủy chung, can đảm, kiên cường,… → miêu tả cây tre nhưng cũng gợi đến vẻ đẹp và phẩm chất của con người Việt Nam.
Câu 3 (trang 99 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Khi nói về cây tre, tác giả cũng đề cập đến cảnh quan, đời sống và văn hóa Việt Nam.
Ví dụ:
+ Bóng tre bao phủ âu yếm làng xóm.
+ Dưới bóng tre, toàn bộ đời sống con người hiện ra: mái đình, mái chùa cổ kính, người dân Việt dựng nhà, cày ruộng, khai hoang.
+ Tre trở thành nôi ru giấc ngủ trưa hè, nguồn vui của trẻ thơ từ chiếc thuyền lá tre đến que chuyền đánh chắt, tre bắc cầu tình duyên, …
→ Các chi tiết này làm nổi bật sự gắn bó của cây tre với đời sống văn hóa và tinh thần của người Việt trong lao động và cuộc sống hàng ngày.
Câu 4 (trang 99 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Tác giả khẳng định: “Cây tre mang đức tính của người hiền là biểu tượng cao quý của dân tộc Việt Nam”
+ Câu văn: “Tre trông thanh cao, giản dị, chí khí như người” nhấn mạnh rằng vẻ đẹp và khí chất của tre cũng là phẩm chất cao quý của dân tộc ta.
+ Cây tre có những phẩm chất tốt đẹp của người Việt: sức sống mãnh liệt, giản dị, thanh cao, trung thành, cần cù, thẳng thắn, kiên cường, anh hùng trong lao động và chiến đấu, …
Câu 5 (trang 99 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Các chi tiết, hình ảnh làm rõ cho khẳng định của tác giả: “Cây tre là người bạn thân của nông dân Việt Nam, bạn đồng hành của nhân dân Việt Nam”
Ví dụ:
+ Tre là cánh tay của người nông dân,
+ Tre là người nhà,
+ Là đồ chơi của trẻ em,
+ Là niềm vui tuổi già,
+ Tre đồng hành trong mọi hoàn cảnh, cả trong lao động lẫn chiến đấu,…
Câu 6 (trang 99 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- “Ngày mai” khi đất nước bước vào công nghiệp hóa, cây tre vẫn là hình ảnh thân thuộc với đất nước và con người Việt Nam:
+ Tre vẫn là bóng mát,
+ Tre vẫn mang khúc hát tâm tình,
+ Tre sẽ tươi sáng trên các cổng chào chiến thắng,
+ Những chiếc đu tre vẫn vươn lên bay bổng,
+ Tiếng sáo diều tre vẫn cao vút,…
→ Dù cuộc sống thay đổi, cây tre vẫn giữ giá trị của nó, là người bạn đồng hành của dân tộc trong hiện tại và tương lai: đũa tre, đồ thủ công mỹ nghệ, đồ nội thất bằng tre, …

5. Bài phân tích 'Cây tre Việt Nam' - mẫu 2
Câu 1 (trang 99 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Tác giả đã mô tả vẻ đẹp của cây tre Việt Nam qua những chi tiết, hình ảnh cụ thể nào?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản và chú ý các chi tiết về cây tre.
Lời giải chi tiết:
Vẻ đẹp của cây tre Việt Nam được tác giả miêu tả thông qua các chi tiết và hình ảnh:
- 'Bạn đồng hành của nông dân và nhân dân Việt Nam'.
- 'Nước Việt Nam có nhiều loại cây xanh, nhưng tre nứa là gần gũi nhất'.
- 'Bóng tre bao phủ yêu thương các làng bản, dưới bóng tre, mái đình và chùa cổ kính thấp thoáng. Tre đã cùng người dân từ lâu xây dựng và gìn giữ văn hóa truyền thống. Tre luôn đồng hành trong công việc và chiến đấu, là bạn đồng hành của người nông dân'.
- 'Tre mọc thẳng, giống như con người kiên cường'.
- 'Tre chống lại kẻ thù bằng sức mạnh và sự hy sinh, bảo vệ làng nước và mái nhà. Tre là anh hùng trong lao động và chiến đấu'.
- 'Dù tương lai có nhiều sắt thép hơn, tre vẫn là hình ảnh quen thuộc, mang âm thanh tâm tình, cùng cổng chào và tiếng sáo diều tre mãi mãi'.
Câu 2 (trang 99 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Các từ ngữ nào trong văn bản thể hiện rõ nhất hình ảnh của cây tre?
Phương pháp giải:
Dựa vào câu 1, chọn các từ ngữ ngắn gọn thể hiện hình ảnh cây tre.
Lời giải chi tiết:
Các từ ngữ biểu đạt rõ nhất hình ảnh cây tre: thẳng, kiên cường, thanh cao, giản dị, chí khí,...
Câu 3 (trang 99 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Khi nói về cây tre, tác giả cũng đề cập đến khung cảnh, cuộc sống, văn hóa của Việt Nam. Hãy chỉ ra các chi tiết đó trong bài.
Phương pháp giải:
Tìm các chi tiết về khung cảnh, cuộc sống, văn hóa Việt Nam trong văn bản.
Lời giải chi tiết:
Các chi tiết về khung cảnh, cuộc sống, văn hóa Việt Nam:
- Tre là bạn thân thiết của người dân và nông dân Việt Nam.
- Tre gắn bó với đời sống từ lâu, giữ gìn văn hóa truyền thống dưới bóng tre xanh.
- Tre hiện diện trong mọi lứa tuổi và hoàn cảnh:
+ Trẻ em chơi đùa với tre.
+ Các cặp đôi hò hẹn dưới bóng tre.
+ Người già thưởng thức thuốc làm vui từ tre.
- Tre tiếp tục đồng hành với dân tộc Việt Nam, lưu giữ giá trị văn hóa qua các thế hệ.
Câu 4 (trang 99 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Tại sao tác giả khẳng định “Cây tre mang đức tính của người hiền là biểu tượng cao quý của dân tộc Việt Nam”?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ câu văn của tác giả và tìm câu trả lời phù hợp.
Lời giải chi tiết:
Tác giả khẳng định “Cây tre mang đức tính của người hiền là biểu tượng cao quý của dân tộc Việt Nam” vì vẻ đẹp giản dị, sự kiên cường và hy sinh của tre phản ánh tính cách cao quý của người Việt Nam, từ kháng chiến đến hòa bình.
Câu 5 (trang 99 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Chỉ ra một số chi tiết, hình ảnh cụ thể làm rõ lời khẳng định “cây tre là người bạn thân của nông dân Việt Nam, bạn thân của nhân dân Việt Nam”.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản và chú ý các đoạn về người nông dân.
Lời giải chi tiết:
Các chi tiết và hình ảnh cụ thể:
- 'Tre là cây gần gũi nhất với người dân Việt Nam.'
- Tre hiện diện ở mọi nơi từ Đồng Nai, Việt Bắc đến Điện Biên Phủ, trở thành bạn đồng hành không thể thiếu trong cuộc sống người nông dân.
Câu 6 (trang 99 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Trong thời đại hiện nay, vì sao cây tre vẫn là hình ảnh thân thuộc với đất nước và con người Việt Nam?
Phương pháp giải:
Trả lời dựa trên hiểu biết cá nhân.
Lời giải chi tiết:
Dù hiện đại hóa, tre vẫn giữ vai trò quan trọng:
- Tre xuất hiện trên phù hiệu và hình ảnh văn hóa.
- Tre vẫn là bóng mát trên đường làng và mang âm thanh tâm tình trong gió.
- Tre giữ vị trí quan trọng trong quần thể Lăng Chủ tịch.
- Tre lưu giữ giá trị văn hóa và lịch sử, là biểu tượng cao quý của dân tộc Việt Nam dù xã hội có thay đổi.

6. Bài viết 'Cây tre Việt Nam' - mẫu 3
I. Đọc văn bản
Cây tre hiện diện khắp nơi trên đất nước ta và sở hữu những phẩm chất đáng trân trọng
- Là người bạn thân thiết của nông dân và nhân dân Việt Nam.
- Đặc điểm nổi bật của cây tre:
- Tre sinh trưởng ở mọi nơi, luôn xanh tươi.
- Dáng tre giản dị, màu sắc nhẹ nhàng, thanh thoát.
- Tre trưởng thành, trở nên cứng cáp, dẻo dai và vững chắc.
=> Tre mang vẻ đẹp thanh tao, đơn sơ và kiên cường như con người.
Tre đồng hành cùng con người trong cuộc sống hàng ngày và lao động
- Tre bao bọc âu yếm các làng bản, xóm thôn.
- Dưới bóng tre, bảo tồn nền văn hóa lâu đời, con người xây dựng nhà cửa, canh tác ruộng đất và mở mang đất đai.
- Tre là cánh tay hỗ trợ đắc lực của người nông dân.
- Tre luôn đồng hành vất vả: cối xay tre nặng nề vẫn quay đều.
- Tre gắn bó chặt chẽ với đời sống hàng ngày.
- Tre lưu giữ những tình cảm chân thành và mộc mạc.
- Tre là nguồn vui của trẻ nhỏ và người già.
- Tre trung thành và bền bỉ.
Tre sát cánh trong cuộc chiến bảo vệ tổ quốc
- Tre trở thành vũ khí quan trọng - tre xung trận cùng xe tăng và đại bác.
- Tre bảo vệ làng mạc, giữ gìn nước nhà và mái nhà tranh…
- Tre hy sinh để bảo vệ con người.
Tre là người bạn thiết thân của dân tộc ta
- Tre sẽ vẫn giữ vị trí quan trọng trong tương lai, ngay cả khi đất nước công nghiệp hóa: tre vẫn là bóng mát, tre vẫn mang âm điệu tâm tình…
- Tre tượng trưng cho những đức tính tốt đẹp của con người, là biểu tượng cao quý của dân tộc Việt Nam.
II. Sau khi đọc
Tác giả
- Thép Mới (1925 - 1991), tên thật là Hà Văn Lộc.
- Quê quán ở quận Tây Hồ, Hà Nội, sinh ra tại Nam Định.
- Ông là một nhà báo và nhà văn nổi tiếng.
- Một số tác phẩm tiêu biểu: Cây tre Việt Nam, Hiên ngang Cu-ba, Nguyễn Ái Quốc đến với Lê-nin, Điện Biên Phủ - một danh từ Việt Nam…
Tác phẩm
Xuất xứ
Bài viết “Cây tre Việt Nam” là lời bình cho bộ phim cùng tên của các nhà điện ảnh Ba Lan. Bộ phim, qua hình ảnh cây tre, thể hiện vẻ đẹp của đất nước và con người Việt Nam, ca ngợi cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
Bố cục
Chia thành 4 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “chí khí như người”: Cây tre hiện diện khắp nơi trên đất nước ta với những phẩm chất đáng quý.
- Phần 2. Tiếp theo đến “chung thủy”: Tre đồng hành cùng con người trong cuộc sống hàng ngày và lao động.
- Phần 3. Tiếp theo đến “Tre, anh hùng chiến đấu”: Tre sát cánh trong cuộc chiến bảo vệ tổ quốc.
- Phần 4. Phần còn lại: Tre là người bạn của dân tộc ta.
Tóm tắt
Cây tre là người bạn thân thiết của nông dân và nhân dân Việt Nam. Tre hiện diện gần như khắp nơi trên đất nước ta. Tre mang vẻ đẹp thanh tao và giản dị. Tre đồng hành lâu dài trong cuộc sống hàng ngày, lao động sản xuất, và chiến đấu bảo vệ quê hương. Tre cũng là bạn đồng hành của dân tộc trên con đường hướng tới tương lai.
Trả lời câu hỏi
Câu 1. Những chi tiết nào trong văn bản miêu tả rõ vẻ đẹp của cây tre Việt Nam?
- Tre có thể sinh sống ở mọi nơi, luôn xanh tươi.
- Dáng tre đơn giản, màu sắc nhẹ nhàng và thanh thoát.
- Tre trưởng thành, trở nên vững chắc và dẻo dai.
- Tre toát lên vẻ đẹp thanh cao, giản dị và kiên cường như con người.
Câu 2. Những từ ngữ nào thể hiện rõ nhất hình ảnh cây tre trong văn bản?
Các từ ngữ thể hiện hình ảnh cây tre: xanh tươi, đơn giản, nhẹ nhàng, vững chắc, dẻo dai, thanh cao, giản dị, kiên cường, mọc thẳng…
Câu 3. Tác giả đã mô tả khung cảnh, cuộc sống, văn hóa của Việt Nam qua hình ảnh cây tre như thế nào? Hãy chỉ ra những chi tiết trong bài.
- Dưới bóng tre cổ kính, thấp thoáng mái đình, mái chùa.
- Dưới bóng tre xanh, bảo tồn nền văn hóa lâu đời.
- Dưới bóng tre xanh, người dân Việt Nam đã xây dựng nhà cửa, canh tác ruộng đất và mở rộng đai.
- Giang chẻ lạt, buộc chặt như những tình cảm quê hương từ thuở ban đầu, thường nỉ non dưới bóng tre.
- Trẻ em chỉ có những trò chơi đơn sơ như que chuyền đánh chắt bằng tre.
- Người già vui thú với chiếc điếu cày tre.
- Suốt đời, từ chiếc nôi tre đến giường tre khi nhắm mắt xuôi tay, tre đồng hành từ lúc sinh đến lúc chết, luôn trung thành.
Câu 4. Vì sao tác giả khẳng định “Cây tre mang những đức tính của người hiền là biểu tượng cao quý của dân tộc Việt Nam”?
Bởi vì cây tre gắn bó với cuộc sống, mang những đức tính của con người Việt Nam như ngay thẳng, trung thành và can đảm, nên đã trở thành biểu tượng cao quý của dân tộc.
Câu 5. Đưa ra một số chi tiết cụ thể làm rõ lời khẳng định của tác giả “Cây tre là người bạn thân của nông dân Việt Nam, bạn thân của nhân dân Việt Nam”.
- Tre gắn bó với con người suốt đời.
- Tre, nứa, mai, vầu hỗ trợ trong hàng ngàn công việc khác nhau.
- Tre là cánh tay đắc lực của nông dân.
- Tre vẫn phải chịu đựng vất vả: cối xay tre nặng nề vẫn quay, xay thóc từ ngàn đời nay.
- Tre là thành phần thiết yếu trong mỗi gia đình nông dân Việt Nam.
- Tre còn là niềm vui của tuổi thơ. Các em bé chỉ có que chuyền bằng tre để chơi.
- Người già tìm niềm vui qua chiếc điếu cày tre, nhớ lại mùa vụ trước và mong chờ mùa vụ sau.
- Suốt đời, từ chiếc nôi tre đến giường tre khi qua đời, tre luôn đồng hành, chung thủy.
- Tre đồng hành trong kháng chiến, chiến đấu cùng quân dân, chống lại quân thù với gậy tre, chông tre. Tre bảo vệ làng, nước, mái nhà tranh, đồng lúa chín và hy sinh vì con người. Tre, anh hùng lao động và chiến đấu!
Câu 6. Dù sống trong thời đại “ngày mai” khi sắt thép có thể thay thế tre, tại sao cây tre vẫn là hình ảnh quen thuộc đối với đất nước và con người Việt Nam?
- Tre đã trở thành biểu tượng trong lời ca, tiếng hát của dân tộc.
- Những vật dụng làm từ tre vẫn rất cần thiết trong đời sống người Việt.
=> Tre vẫn gắn bó với cuộc sống của người dân Việt Nam dù xã hội có thay đổi.
