1. Soạn bài 'Cửu Long Giang ta ơi' phiên bản số 4
I. Khám phá tác phẩm 'Cửu Long Giang ta ơi' trong sách Kết nối tri thức để soạn bài.
- Cấu trúc bài thơ 'Cửu Long Giang ta ơi'
- Phần 1 (từ đầu…không bao giờ chia cắt): miêu tả lớp học qua nỗi nhớ của tác giả.
- Phần 2 (phần còn lại): lớp học trong hiện tại.
II. Hướng dẫn soạn bài 'Cửu Long Giang ta ơi' theo sách Kết nối tri thức
1. Đọc và phân tích văn bản
Hình ảnh lớp học ở đầu và cuối bài thơ
* Ở đầu bài thơ:
- Nhân vật “ta”:
+ Là học sinh 10 tuổi.
+ Hành động: “Mắt ngẩng lên trông bản đồ rực rỡ/Như đồng hoa bỗng gặp một đêm mơ” thể hiện sự háo hức và mong muốn khám phá của học trò.
+ Tâm trạng: “Tim đập mạnh hồn ngây không sao hiểu” gợi cảm giác choáng ngợp trước sự rộng lớn của sông Mê Kông.
- Nhân vật “thầy giáo”:
+ “Thầy giáo lớn sao, thước bảng cũng lớn sao/Gậy thần tiên và cánh tay đạo sĩ”: hình ảnh người thầy trở nên vĩ đại, thể hiện sự ngưỡng mộ của học sinh.
+ “Đưa ta đi sông núi tuyệt vời”: thầy giúp học sinh khám phá bài học giá trị.
* Ở cuối bài thơ:
- Nhân vật “ta”: đã trưởng thành.
- Nhân vật thầy: đã khuất, “thước bảng to nay thành cán cờ sao” là biểu tượng của sự hy sinh cho độc lập dân tộc.
Hình ảnh sông Mê Kông qua bài giảng của thầy
- Sông Mê Kông dữ dội:
+ Thời gian: trưa hè oi ả.
+ Cảnh vật: cây lao, đá đổ, bao quanh là các loại cây như lan hoang, dứa mật, thông nhựa.
+ Chảy qua dãy Trường Sơn, thác Khôn.
- Sông Mê Kông êm đềm:
+ Thời gian: sáng mùa thu.
+ Cảnh vật: bướm bay, trời xanh, chim khuyên trên cành, sương long lanh, rừng núi xa, đất phẳng hòa quyện, sóng trắng trên chân trời.
+ Mê Kông: Mê Kông chảy, Mê Kông cũng hát/Chín nhánh Mê Kông phù sa nổi váng/Ruộng bãi Mê Kông trồng không hết lúa/Bến nước Mê Kông tôm cá ngợp thuyền/Mê Kông quặn đẻ/Chín nhánh sông vàng.
=> Sông cung cấp phù sa màu mỡ cho đất đai và ruộng đồng.
Hình ảnh dòng sông gắn bó với con người
- Vai trò của Mê Kông với người dân Nam Bộ:
+ Cung cấp phù sa trồng lúa: ruộng bãi trồng không hết lúa.
+ Cung cấp thủy hải sản: bến nước tôm cá ngợp thuyền.
+ Cung cấp đất trồng cây ăn quả: sầu riêng thơm, dừa trĩu quả.
- Hình ảnh con người Nam Bộ:
+ Chăm chỉ, chịu khó: gối đất nằm sương, mồ hôi và bãi lầy thành đồng lúa.
+ Gắn bó với đất đai: tên gọi làm rơi lệ… Cà Mau.
+ Ông cha hy sinh để giữ gìn đất nước cho con cháu: những mảnh đất… chia cắt.
=> Sông Mê Kông gắn bó và đóng góp lớn cho cuộc sống con người.
2. Sau khi đọc – Trả lời văn bản
Nhận xét về nhan đề bài thơ. Nhan đề gợi cảm xúc gì?
Như một tiếng gọi, tiếng hát, tình yêu, niềm tự hào về dòng sông Cửu Long, nơi có những con người Nam Bộ từ tuổi thơ đến trưởng thành.
Hình dung “tấm bản đồ rực rỡ” và cảm xúc của nhân vật khi nhìn thấy?
- Ý nghĩa tượng trưng của “tấm bản đồ rực rỡ”:
+ Là biểu tượng của Tổ quốc thiêng liêng, mở ra không gian mới, gợi niềm háo hức, say mê. Hình ảnh người thầy như phép lạ nâng cánh ước mơ của học trò.
Chi tiết miêu tả vẻ đẹp sông Mê Kông?
+ Mê Kông chảy, Mê Kông hát
+ Chín nhánh Mê Kông phù sa nổi váng
+ Ruộng bãi Mê Kông trồng không hết lúa
+ Bến nước Mê Kông tôm cá ngợp thuyền
+ Mê Kông quặn đẻ, chín nhánh sông vàng
Hình ảnh người nông dân Nam Bộ và cảm nhận?
+ Khắc họa qua chi tiết: nông dân gối đất nằm sương, mồ hôi và bãi lầy thành đồng lúa.
- Cảm nhận về con người: cần cù, chịu thương chịu khó.
Hình ảnh sinh động trong bài thơ và lý do yêu thích?
- Hình ảnh như “tấm bản đồ rực rỡ” tượng trưng cho Tổ quốc thiêng liêng, mở ra không gian mới, gợi niềm háo hức; “gậy thần tiên và cánh tay đạo sĩ” chỉ cây thước và người thầy ngưỡng mộ; dòng sông Mê Kông với vẻ đẹp trù phú.
Cảm nhận về tình yêu tác giả dành cho Mê Kông và quê hương?
Yêu thương sâu sắc, say đắm, thể hiện tình yêu với dòng sông và mảnh đất quê hương.
III. Tổng kết bài soạn 'Cửu Long Giang ta ơi' trong sách Kết nối tri thức
- Giá trị nội dung
Bài thơ từ hình ảnh lớp học chật chội đến dòng sông Mê Kông rộng lớn, cung cấp hiểu biết về sông và con người Nam Bộ, thể hiện tình yêu và niềm tự hào về quê hương của tác giả.
- Đặc sắc nghệ thuật
Thể thơ tự do với cấu trúc đặc biệt và các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp từ,...
2. Bài soạn 'Cửu Long Giang ta ơi' số 5
Sau khi đọc
Câu 1. Theo em, nhan đề bài thơ có điều gì đặc biệt? Nhan đề ấy gợi cảm giác và ấn tượng gì?
Trả lời câu 1 trang 121 Ngữ văn 6 tập 1 Kết nối tri thức
Trong mắt em, nhan đề bài thơ 'Cửu Long Giang ta ơi' như một tiếng gọi nồng nàn, một khúc hát, một niềm yêu thương và tự hào về dòng sông Cửu Long, nơi ghi dấu những kỷ niệm của con người Nam Bộ từ thuở ấu thơ đến trưởng thành.
Câu 2. Em tưởng tượng thế nào về 'tấm bản đồ rực rỡ'? Nhân vật trong bài thơ cảm nhận ra sao khi nhìn vào tấm bản đồ ấy?
Trả lời câu 2 trang 121 Ngữ văn 6 tập 1 Kết nối tri thức
Tác giả đã biến tấm bản đồ địa lý thành một cánh đồng hoa trong giấc mơ. Trong sự háo hức của cậu học trò, bài học địa lý bỗng mở ra một chiều sâu kỳ diệu. Con sông không chỉ chảy từ đỉnh núi mà còn từ những bộ tiểu thuyết phiêu lưu, từ các kỳ quan thế giới, từ miền văn hóa Đông phương.
Câu 3. Tìm những chi tiết mô tả vẻ đẹp của dòng sông Mê Kong.
Trả lời câu 3 trang 121 Ngữ văn 6 tập 1 Kết nối tri thức
Các chi tiết miêu tả vẻ đẹp của dòng sông Mê Kong:
Mê Kong chảy, Mê Kong cũng hát
Chín nhánh Mê Kong phù sa nổi váng
Ruộng bãi Mê Kong trồng không hết lúa
Bến nước Mê Kong tôm cá ngợp thuyền
Mê Kong quặn đẻ, chín nhánh sông vàng
Câu 4. Hình ảnh người nông dân Nam Bộ được tác giả khắc họa qua những chi tiết nào? Những chi tiết đó gợi cho em cảm nhận gì về con người nơi đây?
Trả lời câu 4 trang 121 Ngữ văn 6 tập 1 Kết nối tri thức
Tác giả đã khắc họa người nông dân Nam Bộ qua hình ảnh: 'Nông dân Nam Bộ gối đất nằm sương/Mồ hôi vã bãi lầy thành đồng lúa'
Những chi tiết này gợi cảm giác về sự cần cù, vất vả và chịu khó của nông dân Nam Bộ, họ là những con người chăm chỉ, sẵn sàng chịu đựng gian khổ để làm nên mùa màng bội thu.
Câu 5. Bài thơ 'Cửu Long Giang ta ơi' có nhiều hình ảnh sinh động và đầy sức gợi. Em ưa thích những hình ảnh nào? Vì sao?
Trả lời câu 5 trang 122 Ngữ văn 6 tập 1 Kết nối tri thức
Bài thơ bắt đầu với hình ảnh lớp học chật hẹp, dần mở ra hình ảnh rộng lớn của dòng sông Mê Kông. Thầy giáo hiện lên vĩ đại, thước bảng dài như dòng sông, mở ra cánh đồng bát ngát. Bài thơ kết thúc với hình ảnh thước bảng hóa thành cán cờ và bảng hóa thành cờ sao, diễn tả sự tôn vinh và trí nhớ sâu sắc đối với người thầy đã khuất.
Câu 6. Nêu cảm nhận của em về tình yêu của tác giả dành cho dòng sông Mê Kong và quê hương đất nước trong bài thơ.
Trả lời câu 6 trang 121 Ngữ văn 6 tập 1 Kết nối tri thức
Tình yêu của tác giả đối với dòng sông Mê Kong và quê hương đất nước như một dòng chảy âm thầm. Đó là cảm xúc sâu lắng của một cậu bé mười tuổi dần trưởng thành, hòa nhập vào hào khí của núi sông.
Kiến thức mở rộng soạn bài 'Cửu Long Giang ta ơi'
- Tác giả: Nguyên Hồng (1918 - 1982)
- Quê quán: Nam Định, nhưng chủ yếu sống ở Hải Phòng.
- Nguyên Hồng viết ở nhiều thể loại: truyện ngắn, tiểu thuyết, ký, thơ...
- Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm: 'Những ngày thơ ấu' (hồi ký), 'Bỉ vỏ' (tiểu thuyết), 'Trời xanh' (thơ), 'Cửa biển' (tiểu thuyết), 'Bước đường viết văn' (hồi ký)...
- Tác phẩm
- Xuất xứ: Trích từ 'Trời xanh' (1960).
- Thể thơ: Tự do.
- Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
- Nội dung
Bài thơ khởi đầu từ hình ảnh lớp học hẹp hòi và dẫn dắt đến hình ảnh hùng vĩ của dòng sông Mê Kông, mang đến cho người đọc cái nhìn sâu sắc về sông nước và con người Nam Bộ.
- Nghệ thuật
Thể thơ tự do với cấu trúc đặc biệt và các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp từ...
3. Bài soạn 'Cửu Long Giang ta ơi' số 6
I. Giới thiệu về tác giả
Nguyên Hồng (1918 - 1982)
- Quê quán: Nam Định, nhưng sinh sống chủ yếu tại Hải Phòng.
- Tác giả đa dạng trong sáng tác: từ truyện ngắn, tiểu thuyết, ký, đến thơ,...
- Các tác phẩm của ông đầy ắp cảm xúc chân thành và mãnh liệt về con người và cuộc sống.
- Một số tác phẩm tiêu biểu:
II. Khái quát về tác phẩm
- Thể loại: Thơ tự do
- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ thuộc tập Trời xanh (1960)
- Phương thức biểu đạt: Biểu cảm
- Tóm tắt:
Bài thơ mở đầu với hình ảnh lớp học chật chội và dẫn dắt đến hình ảnh rộng lớn của sông Mê Kông, mang đến cho người đọc những hiểu biết về dòng sông và con người Nam Bộ. Qua đó thể hiện tình yêu và niềm tự hào của tác giả đối với quê hương và đất nước.
- Bố cục:
Gồm hai phần:
+ Phần 1: Từ đầu đến “cây số mênh mông”: Cảm nhận về quê hương qua bản đồ.
+ Phần 2: Phần còn lại: Cảm nhận về quê hương qua từng bước chân trong cuộc đời.
- Giá trị nội dung:
Bài thơ bắt đầu với hình ảnh lớp học chật chội và kết thúc bằng hình ảnh rộng lớn của sông Mê Kông, mang đến cho người đọc cái nhìn sâu sắc về dòng sông và con người Nam Bộ.
- Giá trị nghệ thuật:
Thể thơ tự do với kết cấu độc đáo và các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ,...
III. Phân tích chi tiết tác phẩm
Hình ảnh lớp học trong bài thơ
* Lớp học ở đầu bài thơ:
- Nhân vật “ta”:
- Là học sinh 10 tuổi.
- Hành động: “Mắt ngẩng lên nhìn bản đồ rực rỡ/Như đồng hoa gặp đêm mơ” gợi sự hứng thú và mơ mộng của học sinh.
- Tâm trạng: “Tim đập mạnh hồn ngây không hiểu” thể hiện cảm giác choáng ngợp trước sự rộng lớn của sông Mê Kông.
- Nhân vật “thầy giáo”:
- “Thầy giáo lớn sao, thước bảng cũng lớn sao/Gậy thần tiên và cánh tay đạo sĩ”: Hình ảnh người thầy trở nên vĩ đại, thể hiện sự ngưỡng mộ của học sinh đối với thầy.
- “Đưa ta đi sông núi tuyệt vời”: Thầy đã giúp học sinh khám phá những bài học bổ ích.
* Lớp học ở cuối bài thơ:
- Nhân vật “ta”: Đã trưởng thành.
- Nhân vật thầy: Đã khuất, “thước bảng to nay thành cán cờ sao” biểu hiện sự hy sinh cho nền độc lập của dân tộc.
Hình ảnh sông Mê Kông qua bài giảng của thầy
- Dòng sông dữ dội:
- Thời gian: Trưa hè oi ả.
- Cảnh vật quanh sông: Cây lao đá đổ, bao quanh bởi các loại cây như lan hoang, dứa mật, thông nhựa.
- Chảy qua dãy Trường Sơn, thác Khôn.
- Dòng sông êm đềm:
- Thời gian: Sáng mùa thu
- Cảnh vật quanh sông: Bướm bay, trời xanh, chim khuyên rỉa cành, sương long lanh, rừng núi xa, đất phẳng, sóng tỏa chân trời.
- Mê Kông: Mê Kông chảy, Mê Kông cũng hát/Chín nhánh Mê Kông phù sa nổi váng/Ruộng bãi Mê Kông trồng không hết lúa/Bến nước Mê Kông tôm cá ngợp thuyền/Mê Kông quặn đẻ/Chín nhánh sông vàng.
=> Con sông cung cấp phù sa màu mỡ cho đất đai, ruộng đồng.
Hình ảnh dòng sông và con người
- Vai trò của Mê Kông đối với người dân Nam Bộ:
- Cung cấp phù sa trồng lúa: Ruộng bãi trồng không hết lúa.
- Cung cấp thủy hải sản: Bến nước tôm cá ngợp thuyền.
- Cung cấp đất trồng cây ăn quả: Sầu riêng thơm và dừa trĩu quả.
- Hình ảnh con người Nam Bộ:
- Chăm chỉ, chịu khó: Gối đất nằm sương, mồ hôi và bãi lầy thành đồng lúa.
- Gắn bó với từng mảnh đất: Những tên gọi làm người ta xúc động như Cà Mau.
- Ông cha hy sinh để giữ đất nước: Những mảnh đất bị chia cắt.
=> Sông Mê Kông có vai trò quan trọng và đóng góp to lớn cho cuộc sống của con người.
Em nghĩ gì về nhan đề bài thơ và những liên tưởng của nó?
Tựa đề bài thơ “Cửu Long Giang ta ơi” như một tiếng gọi, một khát khao, một bài hát, thể hiện tình yêu và niềm tự hào về sông Mê Kông, về con người miền Nam từ tuổi thơ đến trưởng thành của tác giả.
“Tấm bản đồ rực rỡ” gợi cho em hình dung ra điều gì? Nhân vật trong bài thơ cảm nhận thế nào về tấm bản đồ đó?
Tác giả đã biến bản đồ địa lý thành cánh đồng hoa trong một giấc mơ. Sự hứng khởi của học sinh khi nhìn lên bản đồ làm bài học địa lý trở nên sâu lắng hơn. Dòng sông không chỉ chảy từ đỉnh núi mà còn từ các tiểu thuyết, võ hiệp, kỳ quan thế giới, và sâu thẳm văn hóa Đông phương.
Những câu miêu tả vẻ đẹp của sông Mê Kông:
- Sông Mê Kông chảy, sông Mê Kông hát
- Chín nhánh phù sa sông Mê Kông nổi váng
- Cánh đồng lúa dồi dào của đồng bằng sông Cửu Long
- Bến tàu Mê Kông tôm cá đầy thuyền
- Sông Mê Kông có chín nhánh sông vàng
Hình ảnh người nông dân Nam Bộ trong bài thơ và cảm nhận về con người nơi đây:
Người nông dân Nam Bộ được mô tả qua hình ảnh: “Nông dân Nam Bộ nằm đất với sương/Mồ hôi và bùn thành ruộng lúa”.
Nông dân Nam Bộ là những người cần cù, chịu khó, “một nắng hai sương”.
Các hình ảnh sinh động trong bài thơ và cảm nhận của em:
Bài thơ mở đầu với hình ảnh lớp học chật chội, sau đó mở rộng ra hình ảnh dòng sông lớn, mang đến cảm giác về sự vĩ đại. Cuối bài, từ “mênh mông” gợi ra âm thanh sóng vỗ. Bài thơ tự do như sóng, nhưng được tổ chức chặt chẽ. Nguyễn Hồng khéo léo xây dựng bố cục, tôn vinh nhân vật thầy giáo từ đầu nhưng kết thúc với hình ảnh thầy đã qua đời, ngay cả các dụng cụ giảng dạy cũng không bị lãng quên.
Tình yêu của tác giả đối với sông Mê Kông và quê hương:
Tình yêu của tác giả đối với sông Mê Kông và quê hương được thể hiện như một dòng chảy ngầm, cảm giác của một cậu bé 10 tuổi khi vươn ra khỏi cơ thể để hòa vào vẻ đẹp của núi non và sông nước.
4. Phân tích bài thơ 'Cửu Long Giang ta ơi' số 1
Tóm tắt
Bài thơ miêu tả vẻ đẹp tươi đẹp của dòng sông Mê Kông và sự lao động vất vả của người dân trong việc khai phá và bảo vệ quê hương. Từ đó, bài thơ truyền tải niềm tự hào và tình yêu sâu sắc đối với Tổ quốc.
Bố cục
Văn bản có thể chia thành hai phần:
- Phần 1 (Từ đầu đến ...cây dừa trĩu quả): Vẻ đẹp của dòng sông Mê Kông.
- Phần 2 (Phần còn lại): Sự gắn bó của người dân Nam Bộ với dòng sông Mê Kông.
Nội dung chính
Bài thơ bắt đầu từ hình ảnh lớp học chật chội, sau đó mở rộng ra vẻ đẹp rộng lớn của dòng sông Mê Kông, từ đó giúp người đọc hiểu thêm về dòng sông và con người Nam Bộ. Qua đó, tác giả thể hiện tình yêu và lòng tự hào về quê hương và đất nước một cách sâu sắc qua ngôn ngữ thơ, nhịp điệu và các biện pháp tu từ.
* Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 121 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Nhan đề “Cửu Long Giang ta ơi”:
+ Thường nêu bật chủ đề của tác phẩm.
+ Nhan đề bài thơ lấy tên đoạn sông Mê Kông chảy qua Việt Nam - Cửu Long - để biểu thị tình yêu và niềm tự hào về quê hương đất nước.
+ Từ “ta” gợi lên cảm giác gần gũi và ý thức sở hữu.
→ Nhan đề bài thơ giống như một lời kêu gọi tha thiết, thể hiện tình cảm sâu nặng đối với từng tấc đất của tổ tiên.
Câu 2 (trang 121 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh “tấm bản đồ rực rỡ”:
+ Tấm bản đồ trong bài giảng của thầy trở nên đẹp đẽ vì nó tượng trưng cho Tổ quốc thiêng liêng.
+ Tấm bản đồ trong mắt cậu học trò mười tuổi mở ra một không gian mới, gợi lên niềm háo hức và say mê. Cậu bé mơ ước được khám phá vẻ đẹp của Tổ quốc.
+ Hình ảnh người thầy trở nên kỳ diệu như có phép lạ nâng cánh ước mơ của học trò.
Câu 3 (trang 121 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Các chi tiết mô tả vẻ đẹp của dòng sông Mê Kông:
+ Sông Mê Kông dài hơn hai ngàn cây số, bao la rộng lớn,
+ Chín nhánh sông Mê Kông phù sa nổi váng,
Ruộng bãi Mê Kông trồng không hết lúa,
Bến nước Mê Kông tôm cá đầy thuyền,
Sầu riêng thơm ngát ở Thủ Biên,
Suối mát dội trong lòng dừa trĩu quả.
+ Mê Kông quặn đẻ,
Chín nhánh sông vàng.
→ Dòng sông Mê Kông hiện lên với vẻ đẹp phong phú, đặc biệt khi chảy qua vùng đất Nam Bộ, được mô tả với vẻ trù phú.
Câu 4 (trang 121 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Những chi tiết khắc họa hình ảnh người nông dân Nam Bộ:
Nông dân Nam Bộ gối đất nằm sương,
Mồ hôi rơi để biến bãi lầy thành đồng lúa,
Những tên gọi xúc động như Hà Tiên, Gia Định, Long Châu,
Gò Công, Gò Vấp, Đồng Tháp, Cà Mau,
Những mảnh đất cha ông đã hy sinh bảo vệ,
Truyền lại cho thế hệ sau không bao giờ chia cắt.
→ Hình ảnh người nông dân gắn bó với ruộng đồng, lao động cực nhọc và đoàn kết giữ gìn quê hương và đất đai.
Câu 5 (trang 122 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Một số hình ảnh sinh động và gợi cảm:
+ “tấm bản đồ rực rỡ”: tượng trưng cho Tổ quốc thiêng liêng, mở ra không gian mới và gợi niềm háo hức, say mê, nâng cánh ước mơ của cậu học sinh.
+ “gậy thần tiên và cánh tay đạo sĩ”: “gậy thần tiên” – ẩn dụ chỉ cây thước của thầy giáo qua cái nhìn mơ mộng của học trò; “cánh tay đạo sĩ” – hình ảnh người thầy được ngưỡng mộ trong mắt học trò.
+ Hình ảnh dòng sông Mê Kông khi chảy vào Việt Nam, gọi là sông Cửu Long, hiện lên với vẻ đẹp trù phú.
Câu 6 (trang 122 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Tình yêu của tác giả đối với sông Mê Kông ngày càng sâu đậm theo thời gian:
+ Thời thơ ấu: “Mười tuổi thơ …”
+ Khi trưởng thành: “Ta đi … bản đồ không còn nhìn nữa”
+ Khi đã trưởng thành: “Ta đã lớn…”
→ Tình cảm với dòng sông và quê hương tăng trưởng theo năm tháng, từ tưởng tượng diệu kỳ của tuổi thơ đến sự hiểu biết và trải nghiệm phong phú về thiên nhiên và cuộc sống, và cuối cùng là sự cảm nhận sâu sắc về lịch sử và truyền thống của ông cha.
5. Phân tích bài thơ 'Cửu Long Giang ta ơi' số 2
I. Đọc văn bản
Những hình ảnh lớp học mở đầu và kết thúc bài thơ
* Hình ảnh lớp học ở phần đầu của bài thơ:
- Nhân vật “ta”:
- Đây là một học sinh 10 tuổi.
- Hành động: “Mắt ngẩng lên nhìn bản đồ rực rỡ/Như đồng hoa bỗng gặp giấc mơ” thể hiện sự hứng thú và khát khao khám phá của học trò.
- Tâm trạng: “Tim đập nhanh, hồn bối rối không hiểu” thể hiện cảm giác choáng ngợp trước sự vĩ đại của sông Mê Kông.
- Nhân vật “thầy giáo”:
- “Thầy giáo lớn sao, thước bảng cũng lớn sao/Gậy thần tiên và cánh tay đạo sĩ”: Hình ảnh người thầy trở nên vĩ đại, thể hiện sự kính trọng của học sinh đối với thầy giáo.
- “Đưa ta đến sông núi tuyệt vời”: thầy đã dẫn dắt học sinh khám phá những bài học quý giá.
* Hình ảnh lớp học ở phần kết của bài thơ:
- Nhân vật “ta”: đã trưởng thành.
- Nhân vật thầy: đã ra đi, “thước bảng to nay thành cán cờ sao” biểu thị sự hy sinh vì độc lập dân tộc.
Hình ảnh sông Mê Kông qua bài giảng của thầy
- Dòng sông dữ dội:
- Thời điểm: giữa trưa hè nắng gắt.
- Cảnh vật xung quanh sông: cây lao đá đổ, bao quanh bởi các loại cây như lan hoang, dứa mật, thông nhựa.
- Chảy qua dãy Trường Sơn, thác Khôn.
- Dòng sông êm đềm:
- Thời điểm: sáng mùa thu
- Cảnh vật xung quanh sông: bướm bay giữa trời xanh, chim khuyên rỉa cành, sương long lanh, rừng núi xa xa, đất phẳng thở hòa quyện, sóng tỏa chân trời với buồm trắng.
- Mê Kông: Mê Kông chảy, Mê Kông cũng hát/Chín nhánh Mê Kông phù sa nổi váng/Ruộng bãi Mê Kông trồng không hết lúa/Bến nước Mê Kông tôm cá ngợp thuyền/Mê Kông quặn đẻ/Chín nhánh sông vàng.
=> Con sông cung cấp phù sa màu mỡ cho đất đai, ruộng đồng.
Hình ảnh dòng sông gắn bó với con người
- Vai trò của Mê Kông đối với người dân Nam Bộ:
- Cung cấp phù sa cho lúa: Ruộng bãi trồng không hết lúa.
- Cung cấp thủy hải sản: Bến nước tôm cá ngợp thuyền.
- Cung cấp đất trồng cây ăn quả: Sầu riêng thơm lừng và dừa trĩu quả.
- Hình ảnh con người Nam Bộ:
- Chăm chỉ, chịu đựng sương gió: gối đất nằm sương, mồ hôi và bãi lầy thành đồng lúa.
- Gắn bó với từng mảnh đất: Thành những tên đọc lên nước mắt như... Cà Mau.
- Ông cha hy sinh để gìn giữ đất nước cho con cháu: Những mặt đất… chia cắt.
=> Sông Mê Kông có ảnh hưởng lớn và gắn bó chặt chẽ với đời sống của con người.
II. Sau khi đọc
Tác giả
- Nguyên Hồng (1918 - 1982), tên khai sinh là Nguyễn Nguyên Hồng, quê ở thành phố Nam Định.
- Tuổi thơ của Nguyên Hồng trải qua nhiều đau khổ, thiếu thốn về cả vật chất lẫn tình cảm gia đình.
- Trước cách mạng, ông sống chủ yếu tại Hải Phòng, trong một khu lao động nghèo.
- Ngay từ tác phẩm đầu tay, ông đã tập trung vào cuộc sống của những người nghèo khổ. Ông được coi là nhà văn của phụ nữ và trẻ em.
- Sau cách mạng, ông tiếp tục sáng tác chăm chỉ với nhiều thể loại: tiểu thuyết, kí, thơ, đặc biệt là tiểu thuyết sử thi nhiều tập.
- Một số tác phẩm tiêu biểu:
- Tiểu thuyết: Bỉ vỏ (1938), Cuộc sống (1942), Sóng gầm (1961), Cửa biển (bộ tiểu thuyết 4 tập: 1961, 1967, 1973, 1976)...
- Truyện: Hai dòng sữa (truyện ngắn, 1943), Vực thẳm (truyện vừa, 1944), Miếng bánh (truyện ngắn, 1945)...
- Hồi ký: Những ngày thơ ấu (đăng báo lần đầu năm 1938, xuất bản năm 1940), Một tuổi thơ văn (1973), Những nhân vật ấy đã sống với tôi (1978)...
- Bộ tiểu thuyết lịch sử: Núi rừng Yên Thế (gồm nhiều tập, đang được nhà văn viết dở).
Tác phẩm
- Xuất xứ
Bài thơ nằm trong tập Trời xanh, xuất bản năm 1960.
- Thể thơ
Bài thơ viết theo thể tự do.
Trả lời câu hỏi
Câu 1. Theo em, nhan đề bài thơ có gì đặc biệt? Nhan đề ấy gợi lên ấn tượng, cảm xúc gì?
- Nhan đề “Cửu Long Giang ta ơi”: giống như một tiếng gọi đầy yêu mến và tự hào dành cho dòng sông quê hương.
Câu 2. Em hình dung thế nào về “tấm bản đồ rực rỡ”? Nhân vật trong bài thơ có cảm xúc ra sao khi nhìn tấm bản đồ ấy?
- Hình ảnh “tấm bản đồ rực rỡ”: giống như một cánh đồng hoa đầy màu sắc.
- Nhân vật trong bài thơ: cảm thấy say mê và phấn khởi khi nhìn tấm bản đồ đó.
Câu 3. Tìm những chi tiết miêu tả vẻ đẹp của dòng sông Mê Kông.
- Những chi tiết miêu tả vẻ đẹp của dòng sông Mê Kông:
- Mê Kông dài hơn hai ngàn cây số mênh mông.
- Mê Kông chảy, Mê Kông cũng hát.
- Chín nhánh Mê Kông phù sa nổi váng.
- Ruộng bãi Mê Kông trồng không hết lúa.
- Bến nước Mê Kông tôm cá ngợp thuyền.
- Mê Kông quặn đẻ/Chín nhánh sông vàng.
Câu 4. Hình ảnh người nông dân Nam Bộ được tác giả khắc họa qua chi tiết nào? Những chi tiết đó gợi cho em cảm nhận gì về con người nơi đây?
- Hình ảnh người nông dân Nam Bộ được khắc họa qua chi tiết: Nông dân Nam Bộ gối đất nằm sương/Mồ hôi và bãi lầy thành đồng lúa.
- Những chi tiết đó gợi cảm nhận về con người nơi đây: chăm chỉ, chịu thương chịu khó.
Câu 5. Bài thơ Cửu Long Giang ta ơi có nhiều hình ảnh sinh động, giàu sức gợi. Em thích những hình ảnh nào? Tại sao?
- Những hình ảnh em yêu thích: Chín nhánh Mê Kông phù sa nổi váng/Ruộng bãi Mê Kông trồng không hết lúa/Bến nước Mê Kông tôm cá ngợp thuyền.
- Nguyên nhân: Những hình ảnh này cho thấy sự trù phú của dòng sông Mê Kông.
Câu 6. Nêu những cảm nhận của em về tình yêu của tác giả đối với dòng Mê Kông, với quê hương đất nước thể hiện trong bài thơ.
Tình yêu của tác giả dành cho sông Mê Kông: sâu sắc và nồng nhiệt. Tình yêu này không chỉ dành cho dòng sông mà còn cho mảnh đất quê hương của mình.
6. Phân tích bài thơ 'Cửu Long Giang ta ơi' số 3
Câu 1 (trang 121 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Theo bạn, điểm đặc biệt của nhan đề bài thơ là gì? Nhan đề này gợi lên những ấn tượng, cảm xúc nào?
Phương pháp giải:
Chú ý đến cấu tạo của nhan đề.
Lời giải chi tiết:
Nhan đề bài thơ Cửu Long Giang ta ơi có sự đặc biệt:
- Nhan đề như một tiếng gọi thân thương. Từ “ơi” đặt ở cuối câu biểu lộ sự gần gũi, như gọi một người yêu quý, đồng thời bộc lộ tình cảm sâu lắng của tác giả.
- Nhan đề nổi bật với phép nhân hóa dòng sông Cửu Long, khiến đối tượng trở nên sinh động, như có hơi thở, linh hồn, cảm xúc như một con người.
- Nhan đề cũng thể hiện niềm tự hào về dòng sông Cửu Long, nơi có những con người Nam Bộ chất phác, hiền lành.
Câu 2 (trang 121 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Hãy miêu tả “tấm bản đồ rực rỡ” như thế nào? Nhân vật trong bài thơ cảm nhận ra sao khi nhìn tấm bản đồ ấy?
Phương pháp giải:
Đọc kĩ đoạn đầu và chú ý đến ý nghĩa của tác giả.
Lời giải chi tiết:
- Tấm bản đồ rực rỡ mà tác giả đề cập là bản đồ quê hương của tác giả. Từ láy “rực rỡ” thể hiện vẻ đẹp nổi bật của tấm bản đồ và lòng yêu mến của nhân vật trữ tình.
- Nhân vật trữ tình cảm thấy hạnh phúc khi nhìn tấm bản đồ, được thể hiện qua phép so sánh “như đồng hoa gặp một đêm mơ”. Trong sự hào hứng của học trò, bài địa lí dường như có chiều sâu không ngờ, với con sông không chỉ chảy từ đỉnh núi mà còn bắt nguồn từ các tác phẩm văn học, các kỳ quan thế giới, từ một miền văn hóa Đông phương xa xôi.
Câu 3 (trang 121 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Tìm các chi tiết miêu tả vẻ đẹp của dòng sông Mê Kong.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản và tìm ý.
Lời giải chi tiết:
Những chi tiết miêu tả vẻ đẹp của dòng sông Mê Kong:
- Mê Kong chảy, Mê Kong cũng hát
- Chín nhánh Mê Kong phủ phù sa
- Ruộng bãi Mê Kong trồng lúa không hết
- Bến nước Mê Kong đầy tôm cá
- Mê Kong tràn đầy, chín nhánh sông vàng
Câu 4 (trang 121 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Những chi tiết nào khắc họa hình ảnh người nông dân Nam Bộ? Những chi tiết đó cho bạn cảm nhận gì về con người nơi đây?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản và tìm ý về người nông dân.
Lời giải chi tiết:
- Hình ảnh người nông dân Nam Bộ được tác giả khắc họa qua chi tiết: Nông dân Nam Bộ gối đất nằm sương/Mồ hôi vã bãi lầy thành đồng lúa
- Qua đó, bạn thấy nông dân Nam Bộ là những con người chịu khó vất vả, nhưng luôn cần cù, chất phác, và thật thà.
Câu 5 (trang 122 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Bài thơ Cửu Long Giang ta ơi có nhiều hình ảnh sinh động, gợi cảm. Bạn ấn tượng với những hình ảnh nào? Tại sao?
Phương pháp giải:
Hãy xem lại bài thơ, chọn hình ảnh bạn thích nhất và trình bày lý do.
Lời giải chi tiết:
Bài thơ Cửu Long Giang ta ơi chứa nhiều hình ảnh sinh động và giàu sức gợi. Trong số đó, tôi thích các hình ảnh:
- “Mê Kong tràn đầy/ Chín nhánh sông vàng”: hình ảnh này thể hiện sự đoàn kết, yêu thương của đồng bào sông Cửu Long. Dòng sông Mê Kong được nhân hóa như người mẹ đã sinh ra các nhánh sông, mang nguồn sống đến mọi miền.
- “Cha ông ta nhắm mắt/ Truyền lại cho con cháu không bao giờ chia cắt”: thể hiện lòng biết ơn đối với cha ông đã hy sinh để giữ gìn đất nước và nhắc nhở thế hệ sau về tình yêu, sự đoàn kết, và lòng yêu nước.
Câu 6 (trang 122 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Hãy nêu cảm nhận của bạn về tình yêu của tác giả đối với dòng sông Mê Kong và quê hương đất nước trong bài thơ.
Phương pháp giải:
Dựa trên các câu chữ của tác giả, bạn trình bày cảm nhận của mình.
Lời giải chi tiết:
Tình yêu dòng sông Mê Kong và quê hương đất nước của tác giả giống như dòng chảy ngầm. Đó là cảm xúc bồi hồi của một cậu bé mười tuổi đến khi trưởng thành, hòa vào tinh thần dân tộc. Tình cảm này chân thật, thiêng liêng, từ những cảm xúc thuở bé đến lúc trưởng thành, sẵn sàng bảo vệ quê hương.