Bài soạn số 4 về 'Khan hiếm nước ngọt'
Chuẩn bị
- Ôn lại phần Chuẩn bị từ bài 'Vì sao chúng ta phải đối xử thân thiện với động vật?' để áp dụng cho việc đọc hiểu văn bản này.
- Đọc trước văn bản 'Khan hiếm nước ngọt'; liên hệ với kiến thức cá nhân về nước để trả lời các câu hỏi sau:
+ Hằng ngày, em sử dụng nước. Hãy giải thích sự khác biệt giữa nước, nước mặn, nước ngọt và nước sạch. Nguồn nước nhà em đang sử dụng là loại nào?
+ Nếu phải trình bày ba tác dụng của nước ngọt trước lớp, em sẽ nêu những tác dụng nào?
Bài làm:
+ Sự khác biệt giữa nước, nước mặn, nước ngọt và nước sạch được thể hiện qua tính chất của chúng:
- Nước: không màu, không mùi, không vị
- Nước mặn: có vị mặn do hàm lượng muối cao
- Nước ngọt: hình thành từ mưa, ngưng tụ từ hơi nước và rơi xuống ao, hồ, sông hoặc nước ngầm, hoặc từ sự tan chảy của băng và tuyết
- Nước sạch: là nước đạt tiêu chuẩn vệ sinh, không màu, không mùi, không vị, không chứa vi sinh vật gây bệnh và các chất độc hại
+ Nguồn nước nhà em đang sử dụng là nước sạch:
- Giữ vai trò thiết yếu cho sự sống của con người
- Dùng để tưới tiêu và duy trì sự sống của thực vật
- Thiếu nước dẫn đến đất đai khô cằn, không thể sản xuất hay nuôi dưỡng động vật
Đọc hiểu
* Câu hỏi giữa bài
Ý chính của phần mở đầu là gì? Nó liên quan như thế nào đến tên văn bản?
Các câu in nghiêng ở phần 2 phản đối ý kiến nào?
Chỉ ra các lí lẽ và bằng chứng trong phần 2?
Phần 3 có vai trò gì trong văn bản nghị luận này?
Bài làm:
Ý chính của phần mở đầu là gợi mở về vấn đề khan hiếm nguồn nước, đây chính là nội dung của văn bản.
Các câu in nghiêng ở phần 2 phản đối ý kiến cho rằng bề mặt trái đất chủ yếu là nước.
Lí lẽ và bằng chứng trong phần 2:
Mặc dù bề mặt trái đất chủ yếu là nước, nhưng đó chủ yếu là nước mặn, không phải nước ngọt hay nước sạch mà chúng ta và các sinh vật khác cần.
- Bằng chứng:
- Hầu hết nước trên hành tinh là nước mặn, trong khi nước ngọt chủ yếu bị đóng băng ở các cực.
- Hoạt động khai thác và xả thải của con người làm cho nước ngày càng khan hiếm.
Nước đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng tình trạng thiếu nước ngọt ngày càng gia tăng:
- Dẫn chứng:
- Để sản xuất một tấn ngũ cốc cần 1000 tấn nước, một tấn khoai tây cần từ 500-1500 tấn nước.
- Để có một tấn thịt gà cần ít nhất 3500 tấn nước, trong khi một tấn thịt bò cần từ 15000 đến 70000 tấn nước.
- Thiếu nước dẫn đến đất đai khô cằn, cây cối và động vật không thể sinh sống.
Nguồn nước khan hiếm và phân bố không đều:
- Dẫn chứng:
- Ở vùng núi đá Đồng Văn, Hà Giang, người dân phải đi xa mới có nước sạch.
Phần 3 có vai trò khẳng định và kết luận văn bản, kêu gọi cộng đồng cùng chung tay bảo vệ và sử dụng nước hợp lý.
* Câu hỏi cuối bài
- Văn bản 'Khan hiếm nước ngọt' viết về vấn đề gì? Vấn đề này được nêu khái quát ở phần nào? Tên văn bản và vấn đề có liên quan như thế nào?
- Theo tác giả, lý do nào khiến nước ngọt ngày càng khan hiếm? Liệt kê các lý do theo bảng sau:
Hiện tượng
Lý do
- Nước ngọt ngày càng khan hiếm
- Nguồn nước ngọt không vô hạn và ngày càng bị ô nhiễm do hoạt động của con người
- Rác thải, cả những thứ khó phân hủy và các chất độc hại làm ô nhiễm nguồn nước
- Cuộc sống hiện đại dẫn đến nhu cầu sử dụng nước gia tăng
- Nước ngọt phân bố không đồng đều, nơi thì dư thừa, nơi lại thiếu hụt
3. Mục đích của tác giả là nêu rõ thực trạng khan hiếm nước ngọt và kêu gọi mọi người chung tay bảo vệ và sử dụng nước hợp lý.
4. Qua văn bản 'Khan hiếm nước ngọt', tác giả thể hiện sự trân trọng nguồn nước và chỉ trích những hành động gây ô nhiễm và thiếu hụt nước.
5. So với những hiểu biết của em về nước, văn bản giúp em hiểu thêm về vai trò và thực trạng nguồn nước toàn cầu.
6. Nhiều như nước là thành ngữ chỉ sự phong phú vô tận. Nhưng Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp đã cảnh báo rằng “Nước ngọt ngày càng khan hiếm chứ không phải nhiều như nước”. Chất lượng nước trên các lưu vực sông đang giảm sút, do sự gia tăng dân số và đô thị hóa gây áp lực lên nguồn nước. Ô nhiễm môi trường nước làm suy giảm khả năng tái sử dụng nước, gây thiệt hại cho nông nghiệp và thuỷ sản, và gây ra mâu thuẫn xã hội. Vì vậy, bảo vệ nguồn nước là trách nhiệm chung của toàn nhân loại.
Bài soạn số 5 về 'Khan hiếm nước ngọt'
CHUẨN BỊ
Trả lời câu 1 (trang 51 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản và xem qua phần Chuẩn bị của bài Vì sao chúng ta phải đối xử thân thiện với động vật? để đưa ra câu trả lời.
Lời giải chi tiết:
- Tiêu đề của văn bản cung cấp thông tin về nội dung chính của bài viết: vấn đề thiếu nước ngọt.
- Trong bài viết, tác giả bác bỏ quan điểm cho rằng nước là vô tận và nhấn mạnh rằng nước đang trở nên ngày càng hiếm.
- Các lý lẽ và minh chứng được tác giả đưa ra:
Trả lời câu 2 (trang 51 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Phương pháp giải:
Khám phá các loại nước và giải thích rõ ràng.
Lời giải chi tiết:
- Các loại nước gồm: nước, nước mặn, nước ngọt, nước sạch, mỗi loại có những đặc điểm khác nhau.
+ Nước: không có màu, không có mùi, không có vị.
+ Nước mặn: có vị mặn, chứa hàm lượng muối cao, chủ yếu là nước biển.
+ Nước ngọt: hình thành từ mưa, khi hơi nước trong không khí ngưng tụ và rơi xuống ao, hồ, sông.
+ Nước sạch: là nước đảm bảo vệ sinh và an toàn cho sức khỏe.
- Nguồn nước sử dụng tại gia đình em là nước sạch.
Trả lời câu 3 (trang 51 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Phương pháp giải:
Suy nghĩ về vai trò của nước trong đời sống sinh hoạt của gia đình và môi trường xung quanh.
Lời giải chi tiết:
- Ba công dụng chính của nước:
+ Nguồn nước thiết yếu cho sự sống, phục vụ nhu cầu ăn uống và vệ sinh cá nhân.
+ Dùng để tưới tiêu, duy trì sự sống của cây trồng và động vật.
+ Thiếu nước khiến đất đai khô cằn, không thể sản xuất hoặc sinh sống, gây ảnh hưởng xấu đến nông nghiệp.
Trả lời câu 1 (trang 51 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Phương pháp giải:
Đọc kỹ phần mở đầu và đưa ra câu trả lời.
Lời giải chi tiết:
Phần mở đầu đề cập đến vấn đề thiếu nước, chính là nội dung của văn bản “Khan hiếm nước ngọt”.
Trả lời câu 2 (trang 52 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Phương pháp giải:
Đọc kỹ các câu in nghiêng trong đoạn (2)
Lời giải chi tiết:
Các câu in nghiêng trong phần 2 nhằm bác bỏ ý kiến cho rằng bề mặt trái đất đầy nước.
Trả lời câu 3 (trang 52 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn (2), tham khảo phần Chuẩn bị và rút ra các lý lẽ, minh chứng mà tác giả nêu ra.
Lời giải chi tiết:
Các lý lẽ và minh chứng trong phần 2:
- Mặc dù bề mặt trái đất chủ yếu là nước, nhưng phần lớn là nước mặn, không phải nước ngọt, càng không phải nước sạch mà con người và động vật có thể sử dụng được.
=> Dẫn chứng:
+ Hầu hết nước trên hành tinh là nước mặn, trong khi nước ngọt chủ yếu bị đóng băng ở Bắc Cực và Nam Cực.
+ Do con người khai thác bừa bãi và xả rác thải, nước ngọt ngày càng khan hiếm hơn.
- Nước đóng vai trò quan trọng trong sinh hoạt hàng ngày nhưng tình trạng thiếu nước ngọt đang gia tăng:
=> Dẫn chứng:
+ Để sản xuất một tấn ngũ cốc cần tới 1000 tấn nước, một tấn khoai tây cần từ 500-1500 tấn nước.
+ Một tấn thịt gà cần ít nhất 3500 tấn nước, trong khi một tấn thịt bò cần từ 15000 đến 70000 tấn nước.
+ Thiếu nước khiến đất đai trở nên khô cằn, cây cối và động vật không thể sống sót.
- Nguồn nước khan hiếm và phân bố không đều.
=> Dẫn chứng: Ở vùng núi đá Đồng Văn, Hà Giang, người dân phải đi xa để lấy nước.
Trả lời câu 4 (trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Phương pháp giải:
Đọc kỹ phần 3 và xác định vai trò của nó.
Lời giải chi tiết:
Phần 3 khẳng định và kết luận nội dung văn bản, đồng thời kêu gọi mọi người cùng bảo vệ và sử dụng nước hợp lý.
CH cuối bài
Trả lời câu 1 (trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Phương pháp giải:
Dựa vào nội dung văn bản để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
- Văn bản trình bày về tình trạng thiếu nước ngọt trên toàn cầu.
- Vấn đề này được nêu rõ ở phần 1 của văn bản.
- Tiêu đề của văn bản chính là nội dung mà văn bản đề cập đến.
Trả lời câu 2 (trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Phương pháp giải:
Đọc lại toàn văn bản, chú ý phần in nghiêng trong từng đoạn và viết vào bảng.
Lời giải chi tiết:
Hiện tượng
Lí do
Nước ngọt ngày càng khan hiếm. Số lượng nước ngọt không phải là vô hạn và đang ngày càng bị ô nhiễm bởi hoạt động của con người, với đủ loại rác thải, một số loại không thể phân hủy trong nhiều năm, và các chất độc hại thẩm thấu vào đất và nước sông suối. Cuộc sống ngày càng hiện đại, con người sử dụng nước ngày càng nhiều cho các nhu cầu của mình. Nước ngọt không phân bố đều, có nơi nước lúc nào cũng dư thừa, nơi thì lại thiếu trầm trọng.
Trả lời câu 3 (trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Phương pháp giải:
Xem lại văn bản và chọn câu văn thể hiện ý chính của bài viết.
Lời giải chi tiết:
- Mục đích của tác giả là nêu rõ thực trạng thiếu nước ngọt và kêu gọi mọi người chung tay khai thác và sử dụng nước một cách hợp lý.
- Mục đích này thể hiện rõ nhất ở câu văn cuối cùng của văn bản, trong đoạn văn thứ ba.
- Các lý lẽ và minh chứng trong văn bản làm rõ mục đích của tác giả.
Trả lời câu 4 (trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Phương pháp giải:
Thông qua các lập luận của tác giả, nêu rõ thái độ mà tác giả muốn thể hiện.
Lời giải chi tiết:
Qua văn bản Khan hiếm nước ngọt, tác giả thể hiện sự trân trọng nguồn nước ngọt và chỉ trích những hành động làm ô nhiễm, làm cạn kiệt nguồn nước.
Trả lời câu 5 (trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Phương pháp giải:
Nêu suy nghĩ cá nhân để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
So với những gì em biết về nước, văn bản đã giúp em hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của nước và tình trạng khan hiếm nước đang diễn ra toàn cầu, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải trân trọng và sử dụng nước một cách hợp lý.
Trả lời câu 6 (trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Phương pháp giải:
Chọn một vấn đề liên quan đến môi trường để viết đoạn văn, sử dụng thành ngữ “nhiều như nước”.
Lời giải chi tiết:
Môi trường hiện đang là vấn đề cấp bách do tình trạng ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng. Bụi mịn, khói... hiện diện khắp nơi trong không khí. Nước bị ô nhiễm nặng nề do các nhà máy xả thải trực tiếp mà không qua xử lý. Nhưng dân gian có câu “nhiều như nước”, điều này khiến nhiều người sử dụng nước một cách lãng phí, góp phần làm ô nhiễm môi trường nặng nề hơn. Tình trạng bệnh tật, bệnh nguy hiểm ngày càng gia tăng. Ô nhiễm môi trường không chỉ ảnh hưởng đến con người mà còn gây tổn hại đến các sinh vật khác và cây cối. Để bảo vệ sức khỏe con người và trái đất, chúng ta cần chung tay bảo vệ môi trường.
Bài soạn 'Khan hiếm nước ngọt' số 6
Đọc hiểu văn bản: Khan hiếm nước ngọt - Ngữ văn 6 Cánh Diều
Nội dung chính của phần mở đầu là gì và mối liên hệ với tiêu đề văn bản?
Phần mở đầu nêu rõ vấn đề khan hiếm nước, điều này phản ánh ngay tiêu đề của văn bản.
Công dụng của các câu in nghiêng trong đoạn 2?
Các câu in nghiêng trong đoạn 2 nhằm phản bác quan điểm cho rằng bề mặt trái đất chủ yếu là nước.
Đưa ra lý lẽ và chứng cứ trong đoạn 2?
Bề mặt trái đất chủ yếu là nước, nhưng phần lớn là nước mặn, không phải nước ngọt, và nước sạch còn ít hơn nhiều so với nhu cầu sử dụng của con người, động vật và thực vật.
- Chứng cứ:
+ “Hầu hết trên hành tinh là nước mặn, nước ngọt chủ yếu bị đóng băng ở Bắc Cực và Nam Cực.”
+ “Nhờ vào sự khai thác bừa bãi và việc xả thải, nước ngọt ngày càng bị ô nhiễm và khan hiếm hơn.”
Nước có vai trò quan trọng trong sinh hoạt hàng ngày, nhưng tình trạng thiếu nước ngọt đang gia tăng:
- Chứng cứ:
+ “Để sản xuất một tấn ngũ cốc cần đến 1000 tấn nước, một tấn khoai tây cần từ 500-1500 tấn nước.”
+ “Một tấn thịt gà yêu cầu ít nhất 3500 tấn nước, còn một tấn thịt bò cần từ 15000 đến 70000 tấn nước.”
+ “Thiếu nước khiến đất đai trở nên khô cằn, làm cây cối và động vật không thể tồn tại.”
Nước khan hiếm và phân bố không đồng đều:
- Dẫn chứng:
+ “Tại vùng núi đá Đồng Văn, Hà Giang, người dân phải đi xa vài cây số để lấy nước.”
Vai trò của phần 3 trong văn bản nghị luận?
Phần 3 khẳng định và kết luận nội dung văn bản, đồng thời kêu gọi mọi người chung tay khai thác và bảo vệ nguồn nước một cách hợp lý.
Trả lời các câu hỏi về văn bản Khan hiếm nước ngọt Cánh Diều:
1. Văn bản Khan hiếm nước ngọt đề cập đến vấn đề chính gì? Phần nào khái quát vấn đề này và tiêu đề liên quan ra sao?
Văn bản đề cập đến tình trạng khan hiếm nước ngọt, được khái quát ở đoạn 1, và tiêu đề phản ánh chính xác nội dung chính này.
2. Những nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng thiếu nước ngọt theo tác giả? Liệt kê vào bảng dưới đây:
Hiện tượng
Lí do
Tình trạng nước ngọt ngày càng khan hiếm
“Số lượng nước ngọt không phải là vô hạn và đang ngày càng bị ô nhiễm do hoạt động của con người.”
“Rác thải, bao gồm cả những thứ không phân hủy được, và chất độc vẫn thẩm thấu vào đất và nước sông suối.”
“Cuộc sống ngày càng phát triển, con người sử dụng nước nhiều hơn cho các nhu cầu của mình.”
“Nước ngọt không phân bố đều, có nơi thì dư thừa, có nơi lại khan hiếm.”
3. Theo bạn, mục đích của tác giả khi viết văn bản này là gì và được thể hiện rõ nhất ở câu hoặc đoạn nào? Các lý lẽ và chứng cứ có làm rõ mục đích của tác giả không?
Mục đích của tác giả là làm nổi bật tình trạng thiếu nước ngọt và kêu gọi mọi người hợp tác để khai thác và sử dụng nước một cách hợp lý.
4. Thái độ của tác giả đối với vấn đề nước ngọt trong văn bản Khan hiếm nước ngọt là gì?
Tác giả thể hiện sự quý trọng đối với nước ngọt và chỉ trích những hành động làm ô nhiễm và gây khan hiếm nguồn nước.
5. Văn bản cho bạn biết thêm điều gì so với những gì bạn biết về nước?
So với kiến thức trước đây, văn bản giúp tôi hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của nước và tình hình tài nguyên nước hiện tại trên thế giới.
6. Viết một đoạn văn ngắn về môi trường, sử dụng thành ngữ 'nhiều như nước'
Nhiều như nước là thành ngữ thường dùng để so sánh sự phong phú. Tuy nhiên, Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp đã chỉ ra rằng “Nước ngọt không còn phong phú như trước.” Chất lượng nước trong các lưu vực sông đang giảm, đặc biệt là do tăng trưởng dân số và đô thị hóa gây áp lực lên tài nguyên nước. Nước bị ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và thủy sản. Nhu cầu gia tăng cùng với ô nhiễm nước đã dẫn đến xung đột xã hội. Do đó, chúng ta cần có trách nhiệm bảo vệ tài nguyên nước và môi trường.
4. Bài soạn 'Khan hiếm nước ngọt' - số 1
1. CHUẨN BỊ - SOẠN BÀI 'KHAN HIẾM NƯỚC NGỌT' THEO SÁCH CÁNH DIỀU
(SGK trang 51 Ngữ Văn 6 tập 2 Cánh Diều)
- Ôn lại phần Chuẩn bị từ bài 'Vì sao chúng ta phải đối xử thân thiện với động vật?' để áp dụng cho việc đọc hiểu văn bản này.
- Đọc trước văn bản 'Khan hiếm nước ngọt' và liên hệ với kiến thức cá nhân về nước để trả lời các câu hỏi sau:
+ Hằng ngày, em sử dụng nước, hãy giải thích cho mọi người sự khác biệt giữa: nước, nước mặn, nước ngọt, nước sạch. Nguồn nước nhà em đang sử dụng là loại nào?
+ Nếu trình bày trước lớp về ba tác dụng của nước ngọt, em sẽ nêu những tác dụng nào?
Gợi ý:
- Tựa đề bài viết đề cập đến tình trạng khan hiếm nước ngọt trong cuộc sống hiện tại.
- Trong văn bản, tác giả phản bác quan niệm sai lầm rằng con người và các sinh vật trên trái đất không bao giờ thiếu nước.
- Bài viết chỉ ra thực trạng nguồn nước ngọt ngày càng trở nên hiếm hoi hơn trong cuộc sống hiện tại, từ đó nhấn mạnh việc nâng cao ý thức về việc sử dụng tiết kiệm nguồn nước.
- Nước, nước mặn, nước ngọt, và nước sạch khác nhau ở đặc tính của chúng.
- Nước: không màu, không mùi, không vị
- Nước mặn: có vị mặn, chứa nhiều muối
- Nước ngọt: bắt nguồn từ mưa, ngưng tụ và rơi xuống các ao hồ, sông suối, hoặc từ sự tan chảy của băng tuyết
- Nước sạch: nước đảm bảo vệ sinh, không màu, không mùi, không vị, không chứa vi sinh vật gây bệnh và các chất độc hại
- Nguồn nước nhà em đang sử dụng là nước sạch:
- Là nguồn duy trì sự sống cho con người
- Được dùng để tưới tiêu và duy trì sự sống của thực vật
- Thiếu nước khiến đất đai khô cằn, không thể sản xuất, động vật không thể sinh sống.
2. ĐỌC HIỂU - SOẠN BÀI 'KHAN HIẾM NƯỚC NGỌT' THEO SÁCH CÁNH DIỀU
*Câu hỏi giữa bài
Câu 1 trang 51 Ngữ Văn 6 tập 2 Cánh Diều
Câu hỏi: Ý chính của phần mở đầu là gì? Nó liên quan đến tên văn bản như thế nào?
Gợi ý:
- Ý chính của phần mở đầu là khẳng định rằng quan niệm cho rằng con người và các sinh vật không bao giờ thiếu nước là sai lầm.
- Tên văn bản chính là nội dung cốt lõi của nó.
Câu 2 trang 52 Ngữ Văn 6 tập 2 Cánh Diều
Câu hỏi: Các câu in nghiêng trong phần 2 phản bác ý kiến nào?
Gợi ý: Các câu in nghiêng trong phần 2 phản bác ý kiến cho rằng con người và các sinh vật không bao giờ thiếu nước, và chỉ ra rằng nước mà chúng ta thấy chủ yếu là nước mặn, không phải nước ngọt mà con người và động vật có thể sử dụng.
Câu 3 trang 52 Ngữ Văn 6 tập 2 Cánh Diều
Câu hỏi: Những lí lẽ và bằng chứng trong phần 2 là gì?
Gợi ý: Các lí lẽ và bằng chứng trong phần 2:
- Mặt đất chủ yếu là nước mặn, không phải nước ngọt, và càng không phải nước sạch mà con người và động vật có thể sử dụng.
- Hầu hết hành tinh là nước mặn, nước ngọt chủ yếu bị đóng băng ở các cực
- Việc khai thác bừa bãi và xả thải khiến nước ngày càng khan hiếm hơn
- Nước rất quan trọng cho sinh hoạt nhưng tình trạng thiếu nước ngọt ngày càng nghiêm trọng:
- 1 tấn ngũ cốc cần đến 1000 tấn nước, 1 tấn khoai tây từ 500-1500 tấn nước
- Để có 1 tấn thịt gà cần 3500 tấn nước, và 1 tấn thịt bò cần từ 15000 đến 70000 tấn nước.
- Thiếu nước làm đất khô cằn, ảnh hưởng đến cây cối và sinh vật.
- Nguồn nước khan hiếm và phân bố không đều.
- Ở vùng núi đá Đồng Văn, Hà Giang, người dân phải đi xa mới có nước ngọt.
Câu 4 trang 53 Ngữ Văn 6 tập 2 Cánh Diều
Câu hỏi: Vai trò của phần 3 trong văn bản nghị luận là gì?
Gợi ý: Phần 3 đưa ra các giải pháp cho vấn đề khan hiếm nước ngọt trong văn bản nghị luận.
*Câu hỏi cuối bài - Soạn bài 'Khan hiếm nước ngọt' theo sách Cánh Diều
(SGK trang 53 Ngữ Văn 6 tập 2 Cánh Diều)
Câu 1. Văn bản 'Khan hiếm nước ngọt' đề cập đến vấn đề gì? Vấn đề này được nêu khái quát ở phần nào? Tên văn bản và vấn đề có liên quan như thế nào?
Gợi ý:
- Văn bản nói về tình trạng khan hiếm nước ngọt toàn cầu.
- Vấn đề này được nêu khái quát ở phần 1.
- Tên văn bản phản ánh nội dung và vấn đề chính của văn bản.
Câu 2. Theo tác giả, lý do nào khiến nước ngọt ngày càng khan hiếm? Liệt kê các lý do theo bảng sau:
Gợi ý:
Hiện tượng
Lý do
Nước ngọt ngày càng khan hiếm
Nguồn nước ngọt không phải vô tận và đang bị ô nhiễm bởi chính con người
Rác thải và chất độc không phân hủy nhanh chóng, ảnh hưởng đến nguồn nước
Cuộc sống phát triển dẫn đến nhu cầu sử dụng nước ngày càng tăng
Nước ngọt phân bố không đều, nơi thì dư thừa, nơi lại thiếu
Câu 3. Theo em, mục đích của tác giả khi viết văn bản này là gì và được thể hiện rõ nhất ở câu văn, đoạn văn nào? Các lý lẽ và bằng chứng đã nêu có làm rõ mục đích của tác giả không?
Gợi ý:
- Mục đích của tác giả là cảnh báo về sự khan hiếm nước ngọt và kêu gọi thay đổi ý thức bảo vệ nguồn nước. Điều này rõ nhất ở đoạn 3.
- Các lý lẽ và bằng chứng trong văn bản đã làm rõ mục đích của tác giả, cho thấy nguyên nhân và hậu quả của tình trạng khan hiếm nước ngọt.
Câu 4. Qua văn bản 'Khan hiếm nước ngọt', người viết thể hiện thái độ như thế nào đối với vấn đề nước ngọt?
Gợi ý: Qua văn bản, tác giả thể hiện thái độ trân trọng nước ngọt và phê phán các hành động gây ô nhiễm và khan hiếm nguồn nước.
Câu 5. So với những gì em biết về nước, văn bản cho em hiểu thêm điều gì?
Gợi ý: Văn bản giúp em hiểu thêm:
- Nguồn nước không phải vô tận.
- Lượng nước sử dụng cho sinh hoạt rất lớn.
- Nguồn nước ngầm không phải lúc nào cũng khai thác được.
- Có những chất thải và độc tố mất rất lâu để phân hủy.
Câu 6. Viết đoạn văn ngắn (khoảng 8-10 dòng) về chủ đề môi trường, sử dụng thành ngữ 'nhiều như nước'
Gợi ý:
Nhiều như nước là thành ngữ dân gian khi so sánh sự dồi dào của một thứ gì đó. Nhưng câu thành ngữ này chỉ đúng khi nói về lượng nước mặn trên trái đất. Lượng nước mặn khiến chúng ta lầm tưởng rằng nước không bao giờ thiếu, trong khi thực tế nước ngọt đang ngày càng khan hiếm. Sự gia tăng dân số và đô thị hóa gây áp lực lên chất lượng nước trong các sông, ô nhiễm nước là nguyên nhân chính khiến nguồn nước không thể tái sử dụng. Ô nhiễm môi trường nước gây thiệt hại kinh tế cho nông nghiệp và thủy sản, làm gia tăng xung đột xã hội. Vì vậy, bảo vệ nguồn nước là trách nhiệm của tất cả chúng ta và của toàn thế giới.
5. Bài viết về 'Thiếu nước ngọt' số 2
I. Tổng quan
- Nguồn gốc: Theo báo Nhân Dân (2003).
- Hình thức thể hiện: Nghị luận.
- Cấu trúc: 3 phần như trong SGK
- Phần 1: Trình bày vấn đề khan hiếm nước ngọt
- Phần 2: Hiện tượng khan hiếm nước ngọt
- Phần 3: Bài học nhận thức của con người
II. Giá trị nội dung và nghệ thuật
Nội dung
Văn bản phân tích tình trạng khan hiếm nước ngọt trên toàn cầu và nhấn mạnh sự cần thiết phải sử dụng nước một cách hợp lý và tiết kiệm.
Nghệ thuật
Phân tích chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, dẫn chứng thuyết phục.
Chuẩn bị
Câu hỏi trang 51 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2: - Đọc trước văn bản Khan hiếm nước ngọt; liên hệ với kiến thức cá nhân về nước, suy nghĩ để trả lời các câu hỏi sau:
+ Hằng ngày, em sử dụng nước, hãy giải thích rõ sự khác biệt giữa: nước, nước mặn, nước ngọt, nước sạch. Nguồn nước nhà em đang dùng trong sinh hoạt là loại nước nào?
+ Nếu phải trình bày trước lớp ba lợi ích của nước ngọt, em sẽ nêu những lợi ích nào?
Trả lời:
Nước
Nước mặn
Nước ngọt
Nước sạch
- Là chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi vị
- Có vị mặn, chứa nhiều muối
- Thường là nước biển hoặc đại dương.
- Nước ngọt có lượng muối rất thấp
- Nguồn nước ngọt đến từ mưa, ao hồ, sông suối và nước ngầm hoặc từ băng tuyết tan
- Là nước đảm bảo vệ sinh, không màu, không mùi, không vị, không chứa vi sinh vật gây bệnh và chất độc hại
- Nguồn nước nhà em đang sử dụng là nước sạch.
- Ba lợi ích của nước ngọt:
+ Duy trì sự sống của con người.
+ Cung cấp cho nông nghiệp và tưới tiêu.
+ Cân bằng hệ sinh thái, không thể sống trong môi trường thiếu nước ngọt.
Đọc hiểu
Câu hỏi trang 51 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2: Ý chính của phần mở đầu là gì? Nó liên quan đến tên văn bản như thế nào?
Trả lời:
- Ý chính của phần mở đầu là nguồn nước trên trái đất không vô tận như chúng ta tưởng.
- Ý chính của phần mở đầu liên quan trực tiếp đến tiêu đề, khẳng định vấn đề chính của văn bản là “Khan hiếm nước ngọt”
Câu hỏi trang 52 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2: Các câu in nghiêng ở phần (2) phản đối ý kiến nào?
Trả lời:
- Các câu in nghiêng ở phần (2) phản đối quan điểm rằng nguồn nước trên trái đất dồi dào và vô tận vì đó chủ yếu là nước mặn, trong khi nước ngọt mới là nguồn nước cần thiết cho con người, động vật và thực vật.
Câu hỏi trang 52 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2: Liệt kê những lý lẽ và bằng chứng trong phần 2?
Trả lời:
- Lý lẽ:
+ Bề mặt trái đất chủ yếu là nước mặn không thể sử dụng cho nhu cầu của con người và động vật.
+ Nước ngọt không phải là vô tận và không phải cứ sử dụng hết là có ngay.
- Bằng chứng:
+ Nước ngọt bị đóng băng ở Bắc Cực, Nam Cực và Himalaya
+ Con người khai thác bừa bãi và xả rác thải gây ô nhiễm làm nước ngọt ngày càng khan hiếm.
Câu hỏi trang 53 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2: Vai trò của phần 3 trong văn bản nghị luận này là gì?
Trả lời:
- Phần (3) đề xuất giải pháp và hành động cần thiết để bảo vệ nguồn nước sạch.
Sau khi đọc
Câu 1 trang 53 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2: Văn bản Khan hiếm nước ngọt viết về vấn đề gì? Vấn đề có được nêu khái quát ở phần nào? Tên văn bản và vấn đề có liên quan như thế nào?
Trả lời:
- Văn bản Khan hiếm nước ngọt nói về tình trạng khan hiếm nước ngọt hiện tại.
- Vấn đề được khái quát ở phần (1) của văn bản.
- Tên văn bản và vấn đề là hai yếu tố liên quan chặt chẽ với nhau.
Câu 2 trang 53 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2: Theo tác giả, những lý do nào khiến nước ngọt ngày càng khan hiếm? Liệt kê các lý do theo bảng sau:
Hiện tượng
Lý do
Nước ngọt ngày càng khan hiếm
Khối lượng nước ngọt không phải vô tận và đang bị ô nhiễm bởi hoạt động của con người
Trả lời:
Hiện tượng
Lý do
Nước ngọt ngày càng khan hiếm.
Khối lượng nước ngọt không phải vô tận và ngày càng bị ô nhiễm do các hoạt động của con người.
Rác thải từ nhiều nguồn khác nhau, cả những thứ khó phân hủy, chất độc hại ngấm vào đất, xả ra sông suối.
Cuộc sống ngày càng phát triển, con người sử dụng nước nhiều hơn cho mọi nhu cầu.
Nước ngọt phân bố không đồng đều, nơi thì dư thừa, nơi lại thiếu.
Câu 3 trang 53 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2: Theo em, mục đích của tác giả khi viết văn bản này là gì và được thể hiện rõ nhất ở câu văn, đoạn văn nào? Các lý lẽ và bằng chứng đã nêu trong văn bản có làm rõ được mục đích của tác giả không?
Trả lời:
- Mục đích của tác giả là làm nổi bật thực trạng khan hiếm nước ngọt và kêu gọi mọi người sử dụng hợp lý và bảo vệ nguồn nước.
Câu 4 trang 53 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2: Qua văn bản Khan hiếm nước ngọt, tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với vấn đề nước ngọt?
Trả lời:
- Tác giả thể hiện sự lo ngại về tình trạng khan hiếm nước ngọt và mong muốn nâng cao ý thức bảo vệ nguồn nước của mọi người.
Câu 5 trang 53 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2: So với những gì em biết về nước, văn bản giúp em hiểu thêm điều gì?
Trả lời:
- Văn bản giúp em nhận thức rằng nước ngọt không phải là vô tận. Để đảm bảo nguồn nước, chúng ta cần tiết kiệm, sử dụng hợp lý và bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm.
Câu 6 trang 53 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2: Viết đoạn văn ngắn (khoảng 8-10 dòng) về chủ đề môi trường, có sử dụng thành ngữ ' nhiều như nước'
Trả lời:
Nhờ sự phát triển của xã hội, ô nhiễm môi trường đã trở thành vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm nước. Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp từng nhấn mạnh rằng “Nước ngọt ngày càng khan hiếm chứ không phải nhiều như nước”. Chất lượng nước trên các lưu vực sông đang suy giảm và trở thành vấn đề cấp bách tại nhiều khu vực. Sự gia tăng dân số và quá trình đô thị hóa đã gây áp lực lớn lên chất lượng nước. Nguồn nước bị ô nhiễm đang làm giảm hiệu quả của hệ thống thủy lợi và gây thiệt hại cho nông nghiệp cũng như thủy sản. Nhu cầu nước tăng cao và ô nhiễm nước đang gây ra mâu thuẫn xã hội. Vì vậy, bảo vệ nguồn nước là trách nhiệm của mỗi chúng ta và toàn thế giới.
6. Bài viết về 'Thiếu nước ngọt' số 3
Tóm tắt
Bài viết chỉ ra rằng nguồn nước ngọt trên trái đất không phải vô hạn mà đang ngày càng khan hiếm. Ô nhiễm nặng nề và sự gia tăng dân số khiến nhu cầu nước ngày càng cao, dẫn đến tình trạng thiếu nước nghiêm trọng. Ngoài ra, nước ngọt không phân bố đồng đều trên hành tinh; nơi có nhiều, nơi lại thiếu trầm trọng. Cuối bài, tác giả đưa ra giải pháp như sử dụng nước hiệu quả và bảo vệ môi trường nước.
Bố cục
Văn bản có thể chia thành ba phần:
- Phần 1 (Từ đầu đến …như vậy là nhầm to): Giới thiệu vấn đề.
- Phần 2 (Tiếp theo đến ...trập trùng núi đá): Chứng minh vấn đề.
- Phần 3 (Còn lại): Đề xuất giải pháp.
Nội dung chính
Trái đất chủ yếu bao phủ bởi nước mặn, không phải nước ngọt. Các chất thải và độc tố làm ô nhiễm nước sạch, làm cho nước ngọt càng trở nên khan hiếm. Con người cần khai thác và sử dụng nước ngọt một cách hợp lý và tiết kiệm.
Chuẩn bị
- Nghị luận xã hội là trình bày ý kiến cùng với lý lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc về một vấn đề trong đời sống.
- Đọc văn bản nghị luận xã hội:
+ Tiêu đề phản ánh nội dung bài viết về sự khan hiếm nước ngọt hiện nay.
+ Tác giả phản bác quan điểm cho rằng nước luôn đầy đủ bằng cách đưa ra các lý do và bằng chứng:
- Bề mặt trái đất chủ yếu là nước mặn, nước ngọt hầu hết bị đóng băng, còn nước ngọt từ sông, suối, hồ, đầm và nước ngầm không phải vô hạn.
- Hiện nay, nước ngọt đang thiếu trầm trọng trong sinh hoạt: Ví dụ, để sản xuất 1 tấn ngũ cốc cần 1000 tấn nước, 1 tấn khoai tây cần 500 đến 1500 tấn nước, 1 tấn thịt gà cần 3500 tấn nước, 1 tấn thịt bò cần 15000 đến 70000 tấn nước.
- Nguồn nước ngọt phân bố không đồng đều: Ví dụ, các vùng núi đá như Đồng Văn, Hà Giang, dù có nguồn nước ngầm nhưng việc khai thác rất khó khăn và tốn kém.
+ Văn bản này liên quan đến cuộc sống hiện tại, cần nâng cao ý thức tiết kiệm nước.
- Đọc trước văn bản Khan hiếm nước ngọt; tham khảo kiến thức cá nhân và trả lời các câu hỏi:
+ Sự khác biệt giữa:
- nước: chất lỏng không màu, không mùi, có mặt ở ao hồ, sông biển,…
- nước mặn: nước biển, có vị mặn do chứa nhiều muối.
- nước ngọt: nước không có vị mặn, thường ở sông hồ.
- nước sạch: nước không bị ô nhiễm, dùng cho sinh hoạt.
Nguồn nước nhà em đang dùng là nước sạch.
+ Nếu trình bày tác dụng của nước ngọt, em sẽ nêu:
- Tưới cây
- Thức uống cho động vật
- Môi trường sống cho các loài vật ưa nước ngọt.
Đọc hiểu
Khi đọc
Câu hỏi trang 51 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Ý chính của phần mở đầu là gì? Liên quan thế nào với tiêu đề văn bản?
Trả lời:
- Ý chính của phần mở đầu là khẳng định sai lầm khi cho rằng nước không bao giờ thiếu.
- Tiêu đề phản ánh nội dung chính của văn bản.
Câu hỏi trang 52 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Các câu in nghiêng ở phần 2 phản bác ý kiến gì?
Trả lời:
Các câu in nghiêng phản bác quan điểm rằng nước không bao giờ thiếu.
Câu hỏi trang 52 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Chỉ ra lý lẽ và bằng chứng trong phần 2.
Trả lời:
Lý lẽ và bằng chứng trong phần 2:
- Bề mặt trái đất chủ yếu là nước mặn, nước ngọt hầu hết bị đóng băng, khai thác nước ngọt từ sông, suối, hồ, đầm, và nước ngầm không phải vô tận.
- Nước ngọt đang thiếu trong sinh hoạt: Ví dụ, để sản xuất 1 tấn ngũ cốc cần 1000 tấn nước, 1 tấn khoai tây cần 500 đến 1500 tấn nước, 1 tấn thịt gà cần 3500 tấn nước, 1 tấn thịt bò cần 15000 đến 70000 tấn nước.
- Nguồn nước ngọt phân bố không đồng đều: Ví dụ, các vùng núi đá như Đồng Văn, Hà Giang, dù có nước ngầm nhưng khai thác khó khăn và tốn kém.
Câu hỏi trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Vai trò của phần 3 trong văn bản nghị luận là gì?
Trả lời:
Phần 3 có vai trò đưa ra giải pháp cho vấn đề khan hiếm nước ngọt.
Sau khi đọc
Câu 1 trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Văn bản Khan hiếm nước ngọt viết về vấn đề gì? Vấn đề đó được nêu khái quát ở phần nào? Tiêu đề và nội dung có liên quan như thế nào?
Trả lời:
- Văn bản viết về sự khan hiếm nước ngọt cho con người và sinh vật.
- Vấn đề này được nêu khái quát ở phần đầu tiên.
- Tiêu đề phản ánh nội dung chính và vấn đề của văn bản.
Câu 2 trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Theo tác giả, lý do nào khiến nước ngọt ngày càng khan hiếm? Liệt kê các lý do theo bảng sau:
Hiện tượng
Lý do
Nước ngọt ngày càng khan hiếm
Số lượng nước ngọt không phải vô tận và đang bị ô nhiễm bởi con người.
Trả lời:
Hiện tượng
Lý do
Nước ngọt ngày càng khan hiếm
Số lượng nước ngọt không phải vô tận và đang bị ô nhiễm bởi con người.
Sự gia tăng nhu cầu sử dụng nước và dân số.
Nguồn nước ngọt phân bố không đồng đều, có nơi thừa, nơi thiếu.
Ý thức sử dụng kém và lãng phí nước ngọt.
Câu 3 trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Theo em, mục đích của tác giả khi viết văn bản này là gì và được thể hiện rõ nhất ở câu văn, đoạn văn nào? Các lý lẽ và bằng chứng có làm rõ mục đích không?
Trả lời:
- Mục đích của tác giả là cảnh báo về tình trạng khan hiếm nước ngọt và khuyến khích thay đổi ý thức để bảo vệ nước. Điều này thể hiện rõ nhất ở đoạn 3.
- Các lý lẽ và bằng chứng trong văn bản làm rõ mục đích của tác giả bằng cách nêu rõ các lý do nước ngọt đang khan hiếm.
Câu 4 trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Qua văn bản Khan hiếm nước ngọt, tác giả thể hiện thái độ gì về vấn đề nước ngọt?
Trả lời:
Tác giả thể hiện thái độ trân trọng và bảo vệ nước ngọt, khuyến khích sử dụng hợp lý.
Câu 5 trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2: So với những gì em biết về nước, văn bản cho em hiểu thêm điều gì?
Trả lời:
Văn bản giúp em hiểu thêm:
- Nước không phải vô tận.
- Sự tiêu thụ nước trong sinh hoạt là rất lớn.
- Nguồn nước ngầm không phải lúc nào cũng dễ khai thác.
- Rác thải và chất độc phân hủy rất lâu.
Câu 6 trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Viết đoạn văn ngắn (8 – 10 dòng) về môi trường, sử dụng thành ngữ “nhiều như nước”.
Trả lời:
Thành ngữ “nhiều như nước” thường được dùng để chỉ sự dồi dào. Mặc dù trái đất có nhiều đại dương, nước mặn chiếm phần lớn, còn nước ngọt lại đang dần cạn kiệt. Nguyên nhân là do nước ngọt không vô tận và đang bị ô nhiễm, nhu cầu nước sinh hoạt tăng cao, phân bố không đồng đều, và ý thức sử dụng kém. Cần tiết kiệm và sử dụng nước ngọt một cách hợp lý.