1. Bài soạn mẫu 4 về 'Những tình huống hiểm nghèo' (Ngữ văn 7- SGK Chân trời sáng tạo)
I. Tóm tắt tác phẩm Những tình huống hiểm nghèo
1. Hoàn cảnh sáng tác
- Truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu: In trong Truyện ngụ ngôn Ê-dô-ép, Phạm Khải Hoàn dịch, Nguyên Tâm giới thiệu, Đinh Huỳnh vẽ tranh.
- Truyện Chó sói và chiên con: In trong Ngụ ngôn chọn lọc La Phông-ten, truyện Chó sói và chiên con, Tú Mỡ dịch.
2. Thể loại
- Truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu: truyện ngụ ngôn.
- Truyện Chó sói và chiên con: truyện thơ ngụ ngôn.
3. Bố cục
- Truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu: chia thành 2 phần.
+ Phần 1: Từ đầu… mặt vùi trong cát: hai người bạn gặp gấu.
+ Phần 2: Còn lại: kết quả và bài học rút ra.
- Truyện Chó sói và chiên con: cũng chia thành 2 phần.
+ Phần 1: Từ đầu… cách xa nơi này: tình huống hai con vật gặp nhau.
+ Phần 2: Còn lại: lời lẽ sói thuyết phục chiên con.
4. Tóm tắt
- Truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu: Hai người bạn vào rừng gặp thú dữ, một người nhanh trí leo lên cây, người còn lại giả vờ chết để thoát hiểm.
- Truyện Chó sói và chiên con: Chó sói đói tìm mồi gặp chiên con bên suối, nó sử dụng lời lẽ xảo quyệt để khuất phục chiên con.
5. Giá trị nội dung
- Truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu: phê phán những người bỏ bạn trong hoạn nạn, đồng thời ca ngợi sự thông minh và mưu trí của con người.
- Truyện Chó sói và chiên con: thể hiện sự độc ác của sói, hình ảnh sói tượng trưng cho kẻ xấu, đồng thời khơi gợi lòng thương cảm với chiên con.
6. Đặc sắc nghệ thuật
- Tình huống truyện độc đáo.
- Bố cục mạch lạc.
- Các yếu tố hấp dẫn, li kì.
- Ngôn ngữ sắc bén, có tính thuyết phục.
II. Câu hỏi vận dụng kiến thức
Câu hỏi 1: Xác định tình huống trong truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu, Chó sói và chiên con, và tác dụng của nó trong việc thể hiện đặc điểm nhân vật?
Lời giải:
- Tình huống truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu: Hai người bạn đang đi thì gặp gấu, người đi trước bỏ mặc bạn để tự cứu mình.
- Tình huống Chó sói và chiên con: Chiên con gặp sói, sói tìm cách buộc tội để có cớ ăn thịt.
- Tình huống giúp thể hiện:
+ Nhân vật đầu tiên tham sống sợ chết, chỉ biết lo cho bản thân.
+ Nhân vật còn lại thông minh, ứng biến linh hoạt.
+ Sói gian xảo, độc ác; chiên con hồn nhiên, nhút nhát.
Câu hỏi 2: Tóm tắt cuộc đối thoại giữa sói và chiên con và cho biết đặc điểm nhân vật được thể hiện như thế nào?
Lời giải:
Cuộc đối thoại tóm tắt:
- Sói: “Sao mày dám làm đục nước uống của ta?”
- Chiên: “Xin tha cho tôi, tôi uống nước ở nơi khác.”
- Sói: “Mày nói xấu ta năm ngoái.”
- Chiên: “Năm ngoái tôi còn chưa ra đời.”
- Sói: “Nếu không phải mày thì là anh mày.”
- Chiên: “Tôi không có anh em.”
- Sói: “Nhà chiên thường hãm hại sói.”
Tác dụng: thể hiện sự hung hăng của sói và sự nhút nhát của chiên con.
Câu hỏi 3: Em thích văn bản nào hơn và lý do? Viết một đoạn văn ngắn nêu cảm nhận.
Lời giải:
Em thích văn bản Chó sói và chiên con vì câu chuyện mang lại nhiều ý nghĩa và bài học quý giá. Qua cuộc đối thoại ngắn giữa sói và chiên, em nhận ra rằng trong cuộc sống, khi đối diện với kẻ xấu, ta cần biết sử dụng trí thông minh để bảo vệ bản thân.
Chuẩn bị đọc
- Người bạn tốt cần có đức tính gì?
- Người được xem là “kẻ mạnh” trong trường hợp nào?
Gợi ý:
- Người bạn tốt nên thấu hiểu, trung thực, chia sẻ, lắng nghe.
- Người mạnh có thể là người khỏe hơn, giàu có hơn hay có quyền lực.
Trải nghiệm cùng văn bản
Câu 1: Sự kiện nào gây bất ngờ nhất?
Sự kiện bất ngờ: Hai người bạn đi rừng thì gặp gấu.
Câu 2: Lời lẽ của sói có thuyết phục không? Vì sao?
Lời sói không thuyết phục vì chỉ nhằm mục đích hạch sách chiên con.
Câu 3: Mục đích của sói khi hạch sách chiên con là gì?
Mục đích là tìm cớ để ăn thịt chiên con.
Suy ngẫm và phản hồi
Câu 1: Liệt kê từ ngữ chỉ không gian và thời gian trong Hai người bạn đồng hành và con gấu, Chó sói và chiên con.
Tên văn bản
Từ ngữ chỉ không gian
Từ ngữ chỉ thời gian
Hai người bạn đồng hành và con gấu
Trong rừng
đương, bấy giờ
Chó sói và chiên con
Dòng suối
tức khắc, năm ngoái, khi tôi chưa ra đời
=> Không gian thiên nhiên rộng lớn.
Câu 2: Tình huống trong Hai người bạn đồng hành và con gấu, Chó sói và chiên con thể hiện đặc điểm nhân vật như thế nào?
- Tình huống trong Hai người bạn đồng hành và con gấu: Một người bỏ mặc bạn để tự cứu mình.
- Tình huống trong Chó sói và chiên con: Chiên con gặp sói, sói tìm cách bắt nạt để ăn thịt chiên.
- Nhân vật được thể hiện qua:
+ Người bạn tham sống sợ chết.
+ Sói độc ác, gian xảo.

2. Bài soạn 'Những tình huống hiểm nghèo' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 5
Tóm tắt
* Tóm tắt văn bản Hai người bạn đồng hành và con gấu
Trong rừng, hai người bạn gặp gấu. Người bạn đầu tiên nhanh trí tìm cây ẩn nấp, bỏ mặc người còn lại. Người kia giả chết, gấu ngửi một lúc rồi rời đi. Khi được hỏi, anh ta nói: 'Đừng tin vào những kẻ bỏ bạn lúc hoạn nạn'.
* Tóm tắt văn bản Chó sói và chiên con
Sói độc ác thấy cừu con uống nước và quyết định ăn thịt. Sói bịa lý do buộc tội cừu, nhưng cừu không hề sai. Cuối cùng, sói vẫn ăn thịt cừu chỉ vì ý muốn của mình.
Nội dung chính
* Hai người bạn đồng hành và con gấu
Văn bản nói về tình bạn và bài học: 'Không nên tin vào những kẻ bỏ rơi bạn lúc khó khăn'.
* Chó sói và chiên con
Văn bản đề cập đến sức mạnh và chân lý, rút ra bài học về sự tàn bạo của kẻ mạnh.
Nghệ thuật
- Ngôi kể khách quan
- Hình tượng nghệ thuật cụ thể và khái quát
- Tình huống độc đáo
CHUẨN BỊ ĐỌC
Câu hỏi 1: Theo em, một người bạn tốt có những đức tính gì?
Trả lời:
Đức tính của một người bạn tốt: đáng tin, tôn trọng, không xét nét, không đố kỵ, chân thành, trung thực.
Câu hỏi 2: Khi nào một người được xem là 'kẻ mạnh'?
Trả lời:
Kẻ mạnh là người tự tin, biết phát huy điểm mạnh của mình.
TRẢI NGHIỆM CÙNG VĂN BẢN
Câu hỏi 1: Sự kiện nào trong truyện làm em bất ngờ?
Trả lời:
Sự bất ngờ là câu nói của người bạn giả chết với người đã bỏ rơi mình.
Câu hỏi 2: Lời lẽ của sói có thuyết phục không? Vì sao?
Trả lời:
Lời sói không thuyết phục, vì cừu đã phản biện hợp lý.
Câu hỏi 3: Trong đoạn kết, sói làm gì?
Trả lời:
Mục đích của sói là ăn cừu.
B. Bài tập và hướng dẫn giải
SUY NGẪM VÀ PHẢN HỒI
Câu hỏi 1: Liệt kê từ ngữ chỉ không gian và thời gian trong Hai người bạn đồng hành và con gấu, Chó sói và chiên con theo mẫu (làm vào vở). Nhận xét về không gian miêu tả trong hai văn bản.
=> Xem hướng dẫn giải
Tên văn bản
Từ ngữ chỉ không gian
Từ ngữ chỉ thời gian
Hai người bạn đồng hành và con gấu
Rừng
Tình cờ, bấy giờ
Chó sói và chiên con
Dòng suối, rừng sâu
Năm ngoái, hiện
Câu hỏi 2: Tình huống trong Hai người bạn đồng hành và con gấu, Chó sói và chiên con có tác dụng gì với nhân vật?
=> Xem hướng dẫn giải
- Trong Hai người bạn đồng hành và con gấu: Khi gấu xuất hiện, người bạn đầu tiên bỏ rơi bạn. Người còn lại giả chết, cho thấy tính hèn nhát.
- Trong Chó sói và chiên con: Sói lợi dụng tình huống để ăn cừu, cho thấy bản chất xảo quyệt.
Câu hỏi 3: Tóm tắt truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu.
=> Xem hướng dẫn giải
Truyện kể về hai bạn và một con gấu. Khi gấu xuất hiện, một người trèo lên cây, còn người kia giả chết. Gấu không ăn người giả chết. Khi gấu đi, người bạn trên cây hỏi: 'Nó đã nói gì?'. Người kia trả lời: 'Đừng đi với kẻ bỏ bạn lúc hoạn nạn.'
Câu hỏi 4: Lời thoại của nhân vật thể hiện đặc điểm của họ như thế nào trong Chó sói và chiên con?
=> Xem hướng dẫn giải
- Tóm tắt cuộc đối thoại giữa sói và cừu:
+ Sói chửi chiên khi thấy uống nước. Chiên xin lỗi và giải thích.
+ Sói tiếp tục buộc tội chiên, nhưng chiên luôn phản biện hợp lý.
+ Sói cuối cùng đã ăn thịt chiên.
- Đặc điểm của nhân vật:
+ Sói: xảo quyệt, mưu mô.
+ Chiên: ngây thơ.
Câu hỏi 5: Đề tài và bài học từ mỗi truyện?
=> Xem hướng dẫn giải
- Đề tài:
+ Hai người bạn đồng hành và con gấu: chỉ khi hoạn nạn mới biết ai là bạn thực sự.
+ Chó sói và chiên con: mối quan hệ giữa kẻ mạnh và kẻ yếu.
- Bài học:
+ Hai người bạn đồng hành và con gấu: đừng đi với kẻ bỏ rơi bạn lúc khó khăn.
+ Chó sói và chiên con: dùng trí thông minh để đối phó với kẻ xấu.
Câu hỏi 6: Em thích văn bản nào hơn? Vì sao? Viết đoạn văn cảm nhận.
=> Xem hướng dẫn giải
Em thích văn bản Chó sói và chiên con vì câu chuyện ngắn gọn, hấp dẫn và giàu triết lý. Cuộc đối thoại giữa sói và cừu chứa nhiều ý nghĩa. Qua đó, em học được cách xử lý thông minh trước kẻ xấu. Đối diện với người không nghe lý lẽ, ta cần có cách ứng xử khéo léo để bảo vệ mình.

3. Bài soạn 'Những tình huống hiểm nghèo' (Ngữ văn 7- SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 6
Văn bản: Hai người bạn đồng hành và con gấu
I. Tác giả
- Ê-dốp (khoảng 620-564 trước CN), một nhà văn Hy Lạp.
- Ông để lại kho tàng truyện ngụ ngôn phong phú cả về số lượng lẫn giá trị.
- Tác phẩm của ông mang thông điệp sâu sắc, được trình bày một cách giản dị, nhẹ nhàng và hóm hỉnh.
II. Tác phẩm Hai người bạn đồng hành và con gấu
- Thể loại: Truyện ngụ ngôn
- Xuất xứ: Tác phẩm nằm trong tập Truyện ngụ ngôn ê dốp
- Phương thức biểu đạt: Tự sự, biểu cảm
- Tóm tắt: Hai người bạn đi vào rừng và gặp gấu. Một người nhanh trí trốn lên cây, trong khi người còn lại giả vờ chết.
Bố cục: Phần 1: Tình huống gặp gấu; Phần 2: Kết quả và bài học rút ra.
- Giá trị nội dung: Phê phán những kẻ ích kỷ, bỏ rơi bạn bè trong hoạn nạn.
- Giá trị nghệ thuật: Tình huống độc đáo, bố cục mạch lạc, ngôn ngữ sắc bén.
III. Tìm hiểu chi tiết
- Tình huống:
- Hai người bạn đi vào rừng và gặp gấu; một người bỏ mặc bạn trốn lên cây.
- Người còn lại, thông minh, giả vờ chết để thoát nạn.
- Cuối truyện, người bạn trên cây chỉ là kẻ hèn nhát.
- Bài học: Trong khó khăn, mới biết lòng người, không nên tin kẻ ích kỷ.
Văn bản: Chó sói và Chiên con
I. Tác giả
- La Phông-ten (1621-1695), nhà thơ ngụ ngôn nổi tiếng của Pháp.
- Tác phẩm nổi bật: Con cáo và chùm nho, Thỏ và rùa.
II. Tác phẩm Chó sói và Chiên con
- Thể loại: Truyện ngụ ngôn
- Xuất xứ: Tác phẩm trong tập Truyện ngụ ngôn chọn lọc La Phông- Ten
- Phương thức biểu đạt: Tự sự, biểu cảm
- Tóm tắt: Chó sói đói bắt gặp Chiên con bên suối và tìm cách buộc tội để ăn thịt.
Bố cục: Phần 1: Tình huống gặp nhau; Phần 2: Lời lẽ của sói.
- Giá trị nội dung: Lên án sự hung hãn của chó sói đối với chiên con yếu thế.
- Giá trị nghệ thuật: Tình huống độc đáo, mạch lạc và ngôn ngữ thuyết phục.
III. Tìm hiểu chi tiết
- Tình huống:
- Sói tìm gặp chiên con và hạch sách để có lý do ăn thịt.
- Chiên con, dù vô tội, vẫn bị sói áp bức.
- Bài học:
- Lên án sự độc ác của sói, phê phán những kẻ mạnh ức hiếp kẻ yếu.
* Chuẩn bị đọc
Câu 1: Đức tính của bạn tốt: quan tâm, chia sẻ, cùng sở thích và giúp đỡ nhau.
Câu 2: “Kẻ mạnh” là người giúp đỡ người khác trong khó khăn.
* Trải nghiệm cùng văn bản
Hai người bạn và con gấu: Bất ngờ khi một người bạn bỏ trốn, để lại người kia.
Chó sói và chiên con: Lời lẽ của sói không thuyết phục vì chỉ là ngụy biện.
* Suy ngẫm: Nội dung chính về tình bạn và lòng trung thành, cùng phê phán sự ích kỷ.
Câu 6: Tôi thích “Chó sói và chiên con” vì tình huống độc đáo giữa sói gian ác và chiên con đáng thương. Tác phẩm phản ánh sâu sắc tính cách con người và xã hội.

4. Soạn thảo bài 'Những tình huống hiểm nghèo' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 1
Chuẩn bị đọc 1
Câu 1 (trang 36, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Theo em, một người bạn tốt cần có những đức tính gì?
Phương pháp giải:
Nêu suy nghĩ của về đức tính của một người bạn tốt
Lời giải chi tiết:
Theo em, một người bạn tốt cần có những đức tính:
- Trung thực
- Lắng nghe và quan tâm bạn
- Đồng hành với bạn ngay cả khi gặp khó khăn.
- Trung thành
- Tôn trọng quyết định, bí mật... của nhau
Chuẩn bị đọc 2
Câu 2 (trang 36, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Trong trường hợp nào thì một người được xem là “kẻ mạnh”?
Phương pháp giải:
Trước hết em cần hiểu được thế nào là “kẻ mạnh”, từ đó suy ra “kẻ mạnh” sẽ xuất hiện trong trường hợp nào
Lời giải chi tiết:
- “Kẻ mạnh” là người có sức mạnh hơn người, chiếm ưu thế so với người khác về tri thức, bản lĩnh, ý chí,…
- Theo em, “kẻ mạnh” có thể xuất hiện trong mọi trường hợp, trong đời sống hàng ngày của mỗi chúng ta. Đó có thể là người có sức khoẻ tốt nhất trong một lớp học, hay đó có thể là người có sức mạnh tri thức, là một người có thành tích nổi trội trong lớp,…Và “kẻ mạnh” là người luôn biết giúp đỡ, sẻ chia với người khá
Trải nghiệm cùng VB 1
Câu 1 (trang 37, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Sự kiện nào trong truyện làm cho em bất ngờ?
Phương pháp giải:
Đọc kĩ văn bản Hai người bạn đồng hành và con gấu và chọn ra sự kiện khiến em bất ngờ nhất
Lời giải chi tiết:
Mẫu 1: Sự kiện trong truyện làm cho em bất ngờ đó là khi gặp hoạn nạn thì người bạn đi trước đã bỏ mặc người bạn còn lại.
Mẫu 2: Sự kiện trong truyện làm em bất ngờ là sự kiện khi người trên cây hỏi Gấu nói gì với người bạn kia thì người bạn đó đã nói rằng: “Không nên tin vào những kẻ bỏ mặc bạn bè trong cơn hoạn nạn”.
Mẫu 3: Việc chú gấu hú lên một tiếng và lắc đầu bỏ đi sau khi ngửi người bạn nằm dưới đất
Trải nghiệm cùng VB 2
Câu 2 (trang 38, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Lời lẽ của chó sói trong truyện có thuyết phục không? Vì sao?
Phương pháp giải:
Đọc kĩ lời của chó sói
Lời giải chi tiết:
Lời lẽ của chó sói trong truyện không thuyết phục vì đó là những lời lẽ vô căn cứ, không có gì chứng minh điều đó là đúng và chính xác hết. Sói chỉ đang cố bắt nạt và hạch sách chiên con mà thôi.
Trải nghiệm cùng VB 3
Câu 3 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Trong đoạn kết, chó sói cố tình vặn vẹo, hạch sách chiên con nhằm mục đích gì?
Phương pháp giải:
Đọc kĩ đoạn kết, chú ý hành động của sói
Lời giải chi tiết:
Trong đoạn kết, chó sói cố tình vặn vẹo, hạch sách chiên con nhằm mục đích muốn buộc tội và ăn thịt chiên con.
Suy ngẫm và phản hồi 1
Câu 1 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Liệt kê một số từ ngữ chỉ không gian và thời gian trong văn bản Hai người bạn đồng hành và con gấu, Chó soi và chiên con theo mẫu dưới đây (làm vào vở). Nhận xét về không gian được miêu tả trong hai văn bản.
Tên văn bản
Từ ngữ chỉ không gian
Từ ngữ chỉ thời gian
Hai người bạn đồng hành và con gấu
Chó sói và chiên con
Phương pháp giải:
Đọc hai văn bản và xác định
Lời giải chi tiết:
Tên văn bản
Từ ngữ chỉ không gian
Từ ngữ chỉ thời gian
Hai người bạn đồng hành và con gấu
Trong rừng, trong đám lá, trong cát, trên cây.
đương, bấy giờ
Chó sói và chiên con
Dòng suối trong, phía nguồn trên, rừng sâu.
Tức khắc, năm ngoái, khi tôi còn chửa ra đời
Không gian trong hai văn bản đều là không gian tiêu biểu của truyện ngụ ngôn: thiên nhiên rộng lớn với suối, rừng, cây cối,.. -> Không gian mở, tạo ra chiều kích không gian vô tận.
Suy ngẫm và phản hồi 2
Câu 2 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Xác định tình huống truyện trong hai văn bản Hai người bạn đồng hành và con gấu và Chó sói và chiên con. Tình huống ấy có tác dụng thế nào trong việc thể hiện đặc điểm nhân vật?
Phương pháp giải:
Đọc phần Tri thức ngữ văn và văn bản, xác định tình huống của hai văn bản. Từ đó, nêu tác dụng của tình huống trong việc thể hiện đặc điểm nhân vật
Lời giải chi tiết:
Tình huống truyện:
- Hai người bạn đồng hành và con gấu: Sự xuất hiện bất ngờ và sự bỏ đi cũng bất ngờ của con gấu trước sự kinh hãi, ngạc nhiên của hai người bạn đồng hành
- Chó sói và chiên con: Một con sói đang đói bụng, lại gặp chiên con ra suối uống nước, bèn bịa ra đủ các lí do để ăn thịt
* Tình huống ấy có tác dụng trong hiện thể hiện đặc điểm nhân vật như sau:
- Ở tình huống truyện “Hai người bạn đồng hành và con gấu”:
+ Thể hiện bản chất vì mạng sống của mình mà bỏ mặc bạn bè của nhân vật
+ Làm cho bài học từ câu chuyện trở nên sáng rõ, thấm thía
- Ở tình huống truyện “Chó sói và chiên con” đã cho ta thấy được:
+ Thể hiện bản chất tàn ác, hành xử bất công của nhân vật chó sói
+ Làm cho bài học từ câu chuyện trở nên sáng rõ, thấm thía
Suy ngẫm và phản hồi 3
Câu 3 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Tóm tắt truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu
Phương pháp giải:
Đọc kĩ truyện, chọn ra sự việc chính để tóm tắt
Lời giải chi tiết:
Hai người bạn đang đi trong rừng thì gặp gấu. Người bạn đi trước tìm được một cành cây và ẩn nấp, bỏ mặc người bạn còn lại. Người kia đành nằm bẹp xuống đất giả chết. Gấu ngửi tai anh này mãi thì hú lên một tiếng rồi bỏ đi. Khi được hỏi gấu đã nói gì thì anh này trả lời: “không nên tin vào những kẻ bỏ mặc bạn bè trong cơn hoạn nạn”.
Suy ngẫm và phản hồi 4
Câu 4 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Trong văn bản ngụ ngôn cũng như trong các văn bản truyện nói chung, lời thoại của mỗi nhân vật thường góp phần thể hiện đặc điểm của nhân vật ấy. Hãy tóm tắt cuộc đối thoại giữa hai nhân vật trong Chó sói và chiên con và cho biết lời thoại đã góp phần thể thiện đặc điểm của mỗi nhân vật như thế nào?
Phương pháp giải:
Dựa vào văn bản, tóm tắt lại lời thoại giữa hai nhân vật. Từ đó, nêu tác dụng của lời thoại trong việc thể hiện đặc điểm từng nhân vật
Lời giải chi tiết:
- Tóm tắt lời thoại: Thấy chiên đang uống nước ở dòng suối, con sói liền tìm cách ăn thịt chiên con. Nó đổ tội cho chiền con dám “làm đục nguồn nước uống của mình”. Chiên con sửng sốt xin tha và giải thích chiên đang ở phía cuối dòng không thể làm đục nước phía đầu dòng. Nhưng con sói lại tìm cớ khác rằng năm ngoái chiên đã nói xấu nó. Chiên con sợ hãi bèn đáp rằng năm ngoái chiên con vẫn chưa ra đời. Con sói vẫn hung hăng tìm lí do “do anh của chiên đã nói xấu”, nhưng chiên lại không hề có anh. Sói vẫn ngang ngược cho rằng có kẻ nào đó thuốc giống nhà chiên, giống chó, giống người,... đã nói xấu sói. Sau đó chiên con lập tức bị sói lôi vào rùng ăn thịt “chẳng cầu đôi co”.
- Tác dụng của lời thoại trong việc thể hiện đặc điểm từng nhân vật:
+ Nhân vật sói hiện thân cho “kẻ mạnh”, kẻ bạo tàn; để thỏa mãn nhu cầu (cơn đói) cuẩ mình sẵn sàng bịa đặt, vu khống, bắt nạt, giết hại kẻ yếu.
+ Nhân vật chiên con hiện thân cho sự vô tội, sự thật, lẽ phải nhưng là kẻ yếu, bị kẻ mạnh ức hiếp, vùi dập, hãm hại.
Suy ngẫm và phản hồi 5
Câu 5 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Xác định đề tài và nêu bài học mà em rút ra từ mỗi văn bản
Phương pháp giải:
Dựa vào phần Tri thức Ngữ văn, xác định đề tài mỗi truyện. Qua quá trình đọc văn bản, nêu suy nghĩ của bản thân về những bài học mà em đã rút ra
Lời giải chi tiết:
- Hai người bạn đồng hành và con gấu:
+ Đề tài: tình bạn, tình người
+ Bài học: Không nên tin vào những kẻ bỏ mặc bạn bè trong cơn hoạn nạn
- Chó sói và chiên con:
+ Đề tài: Kẻ mạnh và chân lí
+ Bài học: Hãy coi chừng, “kẻ mạnh” thường chà đạp lên chân lí, đạo lí một cách tàn bạo, bất công.
Suy ngẫm và phản hồi 6
Câu 6 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Trong hai văn bản Chó sói và chiên con, Chó sói và cừu non, em thích văn bản nào hơn? Vì sao? Viết một một đoạn văn khoảng 4 đến 5 câu nêu cảm nhận của em về văn bản ấy.
Phương pháp giải:
Dựa vào cảm nhận của bản thân, chọn văn bản em yêu thích và giải thích lý do sau đó viết đoạn văn từ 4 đến 5 câu nêu cảm nhận về văn bản em lựa chọn
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo 1:
Trong hai văn bản, em thích văn bản “Chó sói và chiên con” hơn vì truyện được viết dưới dạng một bài thơ khiến em cảm thấy dễ cảm nhận hơn. Truyện kể về cuộc đối thoại giữa chó sói và chiên con bên một dòng suối. Qua đó ta thấy rõ tính cách từng nhân vật, sói hiện lên là một kẻ gian manh, độc ác, vô tích sự, thích bắt nạt kẻ yếu. Còn chiên con là một nhân vật vô cùng đáng thương nhưng lại có sự hồn nhiên, đáng yêu và những lí lẽ của riêng mình để đối đáp lại với sói. Mỗi nhân vật với những nét tính cách khác nhau đã góp một phần không nhỏ vào việc thể hiện đề tài của truyện. Truyện ngụ ngôn luôn mang đến cho chúng ta những bài học bổ ích và ý nghĩa nên em rất yêu thích thể loại này.
Bài tham khảo 2:
Em thích văn bản Chó sói và chiên con hơn. Vì truyện được viết dưới dạng thơ, các câu ngắn gọn, dễ hiểu và dễ nhớ. Qua câu chuyện chúng ta thấy được sự độc ác, hung hăng của con sói. Hình ảnh con sói tượng trưng cho những kẻ xấu trong xã hội, ý mạnh hiếp yếu để thỏa mãn lợi ích cá nhân. Đồng thời bạn đọc thương cảm sâu sắc với chú chiên con nhút nhát, yếu đuối đã bị sói ăn thịt. Câu chuyện đáng nhớ trên đã đem lại cho người đọc bài học đáng quý về thói xấu trong xã hội

5. Soạn bài 'Những tình huống hiểm nghèo' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 2
* Chuẩn bị đọc
Câu 1 (trang 36, SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Theo em, một người bạn tốt cần có những đức tính nào?
Trả lời:
Em nghĩ một người bạn tốt cần có đức tính giúp đỡ, chia sẻ và biết lắng nghe.
Câu 2 (trang 36, SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Trong hoàn cảnh nào thì một người được coi là “kẻ mạnh”?
Trả lời:
Đó là người có khả năng bảo vệ người khác.
* Trải nghiệm cùng văn bản
- Theo dõi: Sự kiện nào trong truyện làm em bất ngờ?
Trả lời:
Em bất ngờ với cách ứng xử của người bạn còn lại là “giả chết” để lừa con gấu.
- Theo dõi: Chú ý phân biệt lời của người kể chuyện và lời của nhân vật.
Trả lời:
Em chú ý phân biệt giữa lời của người kể chuyện và lời của nhân vật.
- Theo dõi: Lời lẽ của chó sói trong truyện có thuyết phục không? Vì sao?
Trả lời:
Lời nói của chó sói trong truyện rất ngang ngược và thiếu sức thuyết phục.
- Suy luận: Trong đoạn kết, chó sói cố tình vặn vẹo, hạch sách chiên con nhằm mục đích gì?
Trả lời:
Nhằm mục đích hại chiên con và đổ lỗi cho nó, sói cố tình vặn vẹo và hạch sách.
* Suy ngẫm và phản hồi
Nội dung chính: Đưa ra các bài học về cách nhìn nhận sự việc và cách ứng xử của con người trong cuộc sống.
Câu 1 (trang 39, SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Liệt kê một số từ ngữ chỉ không gian và thời gian trong văn Hai người bạn đồng hành và con gấu, Chó sói và chiên con theo mẫu đơn dưới đây (làm vào vở). Nhận xét về không gian trong hai văn bản.
Tên văn bản
Từ ngữ chỉ không gian
Từ ngữ chỉ thời gian
Hai người bạn đồng hành và con gấu
Chó sói và chiên con
Trả lời:
Tên văn bản
Từ ngữ chỉ không gian
Từ ngữ chỉ thời gian
Hai người bạn đồng hành và con gấu
Trong rừng, trên cây.
Một lúc sau
Chó sói và chiên con
Rừng sâu
Năm ngoái
Câu 2 (trang 39, SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Xác định tình huống trong truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu, Chó sói và chiên con. Tình huống ấy có tác dụng gì trong việc thể hiện đặc điểm nhân vật?
Trả lời:
Tình huống trong Hai người bạn đồng hành và con gấu là hai người bạn cùng gặp nguy hiểm và mỗi người có cách ứng xử khác nhau để thoát hiểm.
Chó sói và chiên con: Lí lẽ buộc tội của sói với chiên con.
Tình huống này làm nổi bật tính cách của từng nhân vật như người bạn ích kỷ và sói già nguy hiểm.
Câu 3 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 Tập 1): Tóm tắt truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu.
Trả lời:
Câu chuyện kể về hai người đi trong rừng và gặp một con gấu. Một người bạn nhanh chân chạy trốn lên cây và bỏ mặc người kia đối diện với nguy hiểm. May mắn thay, người bạn nhanh trí giả chết để thoát hiểm. Câu chuyện dạy rằng một người bạn tốt là người không bỏ rơi bạn bè trong lúc khó khăn.
Câu 4 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 Tập 1): Trong văn bản ngụ ngôn cũng như trong các truyện, lời thoại của nhân vật thường góp phần thể hiện đặc điểm của nhân vật ấy. Hãy tóm tắt cuộc đối thoại giữa hai nhân vật trong Chó sói và chiên con và cho biết lời thoại đã góp phần thể hiện đặc điểm của mỗi nhân vật như thế nào?
Trả lời:
Cuộc đối thoại thể hiện chiên con ngây thơ và chân thật, trong khi sói lại mưu mô và gian xảo.
Câu 5 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 Tập 1): Xác định đề tài và nêu bài học mà em rút ra từ mỗi truyện.
Trả lời:
Câu chuyện cho thấy cách ứng xử trước những tình huống nguy hiểm trong cuộc sống, luôn thận trọng trước thế giới xung quanh.
Câu 6 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 Tập 1): Trong hai văn bản: Chó sói và chiên con, Chó sói và cừu non, em thích văn bản nào hơn? Vì sao? Viết một đoạn văn khoảng 4 đến 5 câu nêu cảm nhận của em về văn bản ấy.
Trả lời:
Em thích câu chuyện Chó sói và chiên con. Câu chuyện mang lại một bài học quý giá trong cuộc sống khi đối diện với kẻ thù.

6. Soạn bài 'Những tình huống hiểm nghèo' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 3
Tìm hiểu chung
- Xuất xứ
- Truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu: In trong Truyện ngụ ngôn Ê-dốp, Phạm Khải Hoàn dịch, Nguyên Tâm giới thiệu, Đinh Huỳnh vẽ tranh
- Truyện Chó sói và chiên con: In trong Ngụ ngôn chọn lọc La Phông-ten, truyện Chó soi và chiên con, Tú Mỡ dịch
- Bố cục (2 phần)
- Phần 1 (từ đầu đến “trong cơn hoạn nạn”): Truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu
- Phần 2 (còn lại): Truyện Chó sói và chiên con
- Thể loại:
- Truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu: truyện ngụ ngôn
- Truyện Chó sói và chiên con: truyện thơ ngụ ngôn
- Phương thức biểu đạt: tự sự kết hợp miêu tả, biểu cảm
- Giá trị nội dung, nghệ thuật
- Giá trị nội dung
- Truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu: Câu chuyện phê phán những người bỏ mặc bạ bè trong hoàn cảnh khó khăn nguy hiểm, đồng thời đề cao sự thông minh và mưu trí của con người
- Truyện Chó sói và chiên con: Qua câu chuyện chúng ta thấy được sự độc ác, hung hăng của con sói. Hình ảnh con sói tượng trưng cho những kẻ xấu trong xã hội, ý mạnh hiếp yếu để thỏa mãn lợi ích cá nhân. Đồng thời bạn đọc thương cảm sâu sắc với chú chiên con nhút nhát, yếu đuối đã bị sói ăn thịt. Câu chuyện đáng nhớ trên đã đem lại cho người đọc bài học đáng quý về thói xấu trong xã hội
- Giá trị nghệ thuật
- Ngôn ngữ bình dị, gần gũi
- Lối kể chuyện hấp dẫn, thú vị…
Chuẩn bị đọc bài Những tình huống hiểm nghèo
Câu 1 (trang 36, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Theo em, một người bạn tốt cần có những đức tính gì?
Lời giải
Theo em, một người bạn tốt cần có những đức tính: thật thà, ngay thẳng, giữ lời hứa, quan tâm và biết lắng nghe, không lợi dụng, giúp đỡ bạn…
Câu 2 (trang 36, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Trong trường hợp nào thì một người được xem là “kẻ mạnh”?
Lời giải
Một người được xem là “kẻ mạnh” trong trường hợp, về thể chất, đó là người có sức khỏe tốt, to lớn, không ai có thể đánh bại. Xét theo khía cạnh trí tuệ, “kẻ mạnh” là người có trí thức, học giỏi, thông minh, bản lĩnh, tình thần thép… Có thể nói, kẻ mạnh là người hội tụ đầy đủ các phẩm chất cần có mà không có ai vượt qua được.
Trải nghiệm cùng bài Những tình huống hiểm nghèo
Câu 1 (trang 37, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Sự kiện nào trong truyện làm cho em bất ngờ?
Lời giải
Sự kiện trong truyện làm cho em bất ngờ đó là khi gặp khó khăn, cụ thể là có chú gấu vồ ra, một người bạn nhanh nhảu trèo lên cây, bỏ mặc người bạn đi cùng với mình.
Câu 2 (trang 38, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Lời lẽ của chó sói trong truyện có thuyết phục không? Vì sao?
Lời giải
Lời lẽ của chó sói trong truyện không thuyết phục vì đó là những lời lẽ vô căn cứ, không có hành động nào chứng minh rằng con chiên vục mõm làm đục ngầu nước ở dòng suối. Rõ ràng, đây là lời bịa đặt của chó sói.
Câu 3 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Trong đoạn kết, chó sói cố tình vặn vẹo, hạch sách chiên con nhằm mục đích gì?
Lời giải
Trong đoạn kết, chó sói cố tình vặn vẹo, hạch sách chiên con nhằm mục đích ăn thịt chiên con.
Suy ngẫm và phản hồi bài Những tình huống hiểm nghèo
* Hai người bạn đồng hành và con gấu
* Chú sói và chiên con
Câu 1 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Liệt kê một số từ ngữ chỉ không gian và thời gian trong văn bản Hai người bạn đồng hành và con gấu, Chó soi và chiên con theo mẫu dưới đây (làm vào vở). Nhận xét về không gian trong hai văn bản.
Lời giải
Không gian trong hai văn bản đều là không gian rộng lớn.
Câu 2 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Xác định tình huống trong truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu, Chó sói và chiên con. Tình huống ấy có tác dụng thế nào trong việc thể hiện đặc điểm nhân vật?
Lời giải
Tình huống truyện:
- Hai người bạn đồng hành và con gấu: một chú gấu vồ ra khi hai người bạn đang đi trong rừng. Một người đã bỏ mặc bạn của mình để chạy trốn.
- Chó sói và chiên con: trong cơn đói, chó soi vô tình thấy chiên con đang uống nước và bịa đủ lí do để buộc lỗi chiên con nhằm mục đích ăn thịt nó.
* Tình huống ấy có tác dụng trong hiện thể hiện đặc điểm nhân vật như sau:
- Ở tình huống truyện “Hai người bạn đồng hành và con gấu”, nhờ sự xuất hiện bất ngờ của gấu mà ta biết được: ai là bạn, ai là bè. Người bạn đi trước là người tham sống sợ chết, bỏ mặc bạn bè lúc hoạn nạn. Còn người bạn còn lại ứng xử nhanh nhẹn, thông minh, điềm tĩnh giải quyết khó khăn.
- Ở tình huống truyện “Chó sói và chiên con” đã cho ta thấy được: chó sói là con vật nói dối không chớp mắt, hung hăng còn chiên con là con vật đáng thương.
Câu 3 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Tóm tắt truyện Hai người bạn đồng hành và con gấu
Lời giải
Truyện kể về hai người bạn đang đi trong rừng thì gặp gấu. Một người bạn tìm được cành cây và ẩn mình trong đám lá, bỏ mặc người bạn đồng hành với mình. Người bạn còn lại, không biết làm thế nào, chỉ đành nằm xuống đất và nín thở, giả chết. Khi gấu ngửi người bạn này, nghĩ rằng anh đã chết, gấu đành hú lên một tiếng rồi bỏ đi. Khi đã an toàn, người bạn núp trong đám lá ấy hỏi gấu nói gì, và nhận được câu trả lời thâm thúy rằng, “Không nên tin vào những kẻ bỏ mặc bạn bè trong cơn hoạn nạn”.
Câu 4 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Trong văn bản ngụ ngôn cũng như trong các văn bản truyện, lời thoại của nhân vật thường góp phần thể hiện đặc điểm của nhân vật ấy. Hãy tóm tắt cuộc đối thoại giữa hai nhân vật trong Chó sói và chiên con và cho biết lời thoại đã góp phần thể thiện đặc điểm của mỗi nhân vật như thế nào?
Lời giải
- Tóm tắt lời thoại: Trong lúc đang đói bụng, chó sói thấy chiên đang uống nước ở dòng suối, sói ra mặt giận dữ, quát hỏi “Tại sao dám cả gan vục mõm làm đục ngầu nước uống của ta? Tội mày phải trị không tha”. Chiên con nhỏ bé khi thấy chó sói đáng sợ không ngừng xin được tha và giải thích. Nhưng chó sói xấu xa này không chấp nhận lời giải thích đó, rồi bịa chuyện năm ngoái nghe chiên con nói xấu nó. Chiên con một mực phủ nhận, song đáp lại, sói ta lảng sang “Không là mày thì anh mày”. Mục đích cuối cùng của sói là chỉ muốn ăn thịt chiên con nên đã bịa đủ thứ chuyện để ra hình phạt với chiên con đáng thương.
- Cuộc đối thoại đã thể hiện được đặc điểm của nhận vật:
Chó sói là kẻ nói dối không chớp mắt, hung ác, ỷ mạnh hiếp yếu.
Chiên non yếu đuối, sợ hãi.
Câu 5 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Xác định đề tài và nêu bài học mà em rút ra từ mỗi truyện
Lời giải
- Hai người bạn đồng hành và con gấu:
+ Đề tài: tình bạn
+ Bài học: Khi gặp nạn, mới biết ai là bạn, ai là bè. Thực tế, có rất nhiều tình bạn tưởng chừng là tri kỉ, thân thiết, nhưng khi gặp khó khăn, sẵn sàng bỏ bạn bất cứ lúc nào. Những kẻ như vậy, không xứng đáng được gọi hai chữ bạn bè.
- Chó sói và chiên con:
+ Đề tài: Ỷ mạnh hiếp yếu
+ Bài học: Phê phán thói ỷ mạnh hiếp yếu. Dù là loài nào đi chăng nữa, to lớn hay nhỏ bé, giàu có hay nghèo hèn, cần học cách giúp đỡ và bảo vệ lẫn nhau, không phân biệt, dè bỉu.
Câu 6 (trang 39, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Trong hai văn bản: Chó sói và chiên con, Chó sói và cừu non, em thích văn bản nào hơn? Vì sao? Viết một một đoạn văn khoảng 4 đến 5 câu nêu cảm nhận của em về văn bản ấy.
Lời giải
Trong hai văn bản, Chó sói và chiên con; chó sói và cừu non, em ấn tượng với tác phẩm Chó sói và chiên con. Bởi đây là truyện ngụ ngôn viết dưới dạng thơ, khá bắt mắt, gây thú vị tới người đọc. Đọc văn bản, em thấy được tính cách xấu xa của chó sói khi lão ta cậy mình to lớn hơn chiên con mà bịa đặt lời buộc tội vô căn cứ, hạnh họe chiên con chỉ với mục đích phải phạt. Và hình phạt mà chó sói dành tới chiên con, chính là ăn thịt chiên con. Qua đây, bài học tác giả đặt ra cho chúng ta là không nên ỷ mạnh hiếp yếu. Cùng chung sống trong một khu rừng, lẽ ra nên bảo vệ, giúp đỡ lẫn nhau chứ không phải tìm cách để ăn thịt nhau. Câu chuyện về loài động vật cũng chính là bài học cho con người, khi xung quanh, không ít người học sinh bắt nạt các bạn học sinh khác trong trường, trong môi trường làm việc, chèn ép nhằm hạ thấp người khác. Đây là hành động đáng lên án.
