1. Bài soạn mẫu 4 về 'Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái'
CHUẨN BỊ - SOẠN BÀI TẠ QUANG BỬU - NGƯỜI THẦY THÔNG THÁI
- Những bài viết về giáo sư Tạ Quang Bửu:
+ Giáo sư Tạ Quang Bửu – một trí thức vĩ đại.
+ Giáo sư Tạ Quang Bửu và ngành Quân giới.
+ Nhà khoa học tận tâm phục vụ đất nước.
- Các bài viết về những nhân vật tiêu biểu khác:
+ Bác Hồ: Hình mẫu sáng ngời của gương Bác.
+ Nguyễn Ngọc Ký: Thầy giáo Nguyễn Ngọc Ký – biểu tượng của nghị lực sống.
+ Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Vị tướng của hòa bình.
ĐỌC HIỂU - SOẠN BÀI TẠ QUANG BỬU - NGƯỜI THẦY THÔNG THÁI
Câu 1. Phần mở đầu đề cập đến điều gì?
Trả lời:
Phần mở đầu nhấn mạnh những nhận định của mọi người về Tạ Quang Bửu.
Câu 2. Chú ý các lĩnh vực mà Giáo sư Bửu hiểu biết.
Trả lời:
- Các lĩnh vực:
+ Toán học.
+ Thể thao.
+ Âm nhạc, hội họa, kiến trúc.
+ Tiếng Anh.
Câu 3. Tại sao Tạ Quang Bửu lại học chữ Hán?
Trả lời:
Tạ Quang Bửu học chữ Hán để hiểu sâu hơn về văn hóa Việt Nam và phương Đông.
Câu 4. Điều gì làm Giáo sư Lê Văn Thiêm cảm thấy ngạc nhiên?
Trả lời:
Giáo sư Lê Văn Thiêm ngạc nhiên vì Tạ Quang Bửu, dù bận rộn, vẫn dành thời gian đọc sách.
Câu 5. Ý nghĩa của việc dẫn chứng ý kiến của Chom-sky là gì?
Trả lời:
Việc dẫn chứng ý kiến của Chom-sky khẳng định trí thông minh của Tạ Quang Bửu, được công nhận quốc tế.
Câu 6. Các bằng chứng về năng lực ngoại ngữ của Giáo sư Bửu là gì?
Trả lời:
- Giáo sư Bửu học tiếng Nga trong ba tháng và dịch sang tiếng Pháp.
- Giáo sư đọc tiếng Ba Lan và thuyết trình về toán cho các giáo viên ở Hà Nội.
- Giáo sư hỗ trợ soạn các công hàm bằng tiếng Anh.
Câu 7. Nội dung chính của phần 2 là gì?
Trả lời:
Nội dung chính của phần 2 là những giá trị mà Tạ Quang Bửu để lại.
Câu 8. Đoạn thơ dẫn ra ở phần cuối có tác dụng gì?
Trả lời:
Đoạn thơ ở phần cuối thể hiện sự tôn trọng và khẳng định Tạ Quang Bửu là một nhà thông thái, sống hết mình và được nhiều người yêu quý.
CÂU HỎI CUỐI BÀI - SOẠN BÀI TẠ QUANG BỬU - NGƯỜI THẦY THÔNG THÁI
Câu 1. Xác định đề tài, bố cục và nội dung chính của từng phần trong văn bản Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái.
Trả lời:
- Đề tài của tác phẩm là: Mô tả phong cách, lối sống, quan điểm và tài năng của Tạ Quang Bửu.
- Bố cục gồm hai phần:
+ Phần 1: Phong cách và lối sống của Tạ Quang Bửu.
+ Phần 2: Những giá trị mà Tạ Quang Bửu để lại đến hôm nay.
Câu 2. Thống kê và tìm hiểu thông tin về các nhân vật liên quan đến Tạ Quang Bửu trong bài viết của Hàm Châu. Các nhân vật này có đặc điểm chung gì?
Trả lời:
- Các nhân vật liên quan đến Tạ Quang Bửu được Hàm Châu đề cập:
+ Nhà ngôn ngữ - toán học Noam Chomsky, vinh danh là 'một trong những nhà bác học lớn nhất thế kỷ XX'.
+ Ông Nguyễn Xuân Huy, đồng nghiệp của Giáo sư Tạ Quang Bửu.
+ Mirosław Minkowski, nhà toán học Ba Lan.
+ Nguyễn Xiển, nhà hoạt động chính trị và thầy giáo toán kỳ cựu.
+ Giáo sư Lê Văn Thiêm, tiến sĩ toán học đầu tiên của Việt Nam và nhà khoa học tiêu biểu của thế kỷ 20.
+ Phan Đình Diệu, giáo sư và tiến sĩ khoa học toán học nổi tiếng.
→ Các nhân vật được nhắc đến đều là những người học thức cao và kính trọng Tạ Quang Bửu.
Câu 3. Văn bản làm sáng tỏ vấn đề gì? Tác giả triển khai bài viết như thế nào? Việc trích dẫn ý kiến của nhiều nhân vật có tác dụng gì?
Trả lời:
- Văn bản làm rõ Tạ Quang Bửu là một người thông thái.
- Tác giả triển khai bài viết bằng cách kể lại các câu chuyện, hồi ức và nhận xét của người khác về Tạ Quang Bửu để chứng minh vấn đề.
- Việc trích dẫn ý kiến của nhiều nhân vật làm tăng tính khách quan và chứng minh vấn đề của tác phẩm.
Câu 4. Phân tích thái độ và tình cảm của người viết qua một số câu văn cụ thể.
Trả lời:
- Các câu văn như:
+ 'nhà thông thái của chúng ta....': Thể hiện sự kính trọng của tác giả đối với Giáo sư Tạ Quang Bửu.
+ 'Giáo sư Tạ Quang Bửu đột ngột ngừng làm việc': Sử dụng cách diễn đạt nhẹ nhàng thay vì nói bệnh tật.
→ Tác giả thể hiện sự kính trọng và tiếc nuối về sự ra đi của Giáo sư Tạ Quang Bửu.
Câu 5. Văn bản Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái cung cấp cho em những thông tin và nhận thức gì? Nêu ví dụ về phẩm chất tốt đẹp của người Việt Nam mà em biết trong cuộc sống hoặc qua các phương tiện thông tin đại chúng.
Trả lời:
- Văn bản cung cấp thông tin và nhận thức về cách sống và làm việc của Giáo sư Tạ Quang Bửu, từ đó rút ra bài học về học tập, làm việc hiệu quả và sống có ích.
- Phẩm chất tốt đẹp của người Việt Nam bao gồm: yêu nước, đoàn kết, yêu thương, cần cù, siêng năng và hiếu học. Để phát huy những phẩm chất này, em nỗ lực học tập và rèn luyện qua các câu chuyện về Bác Hồ.
Câu 6. Viết đoạn văn (khoảng 10 – 12 dòng) giới thiệu về Giáo sư Tạ Quang Bửu dựa trên thông tin văn bản.
Trả lời:
Tạ Quang Bửu (1910–1986) là một nhà khoa học và giáo sư nổi bật của Việt Nam, người đã đặt nền móng cho khoa học kỹ thuật và công nghệ quân sự tại Việt Nam. Kể từ khi đất nước giành độc lập năm 1945, ông đã có những đóng góp to lớn cho cách mạng và phát triển giáo dục. Tài năng của ông không chỉ thể hiện trong toán học mà còn trong nghệ thuật và ngoại ngữ. Dù công việc bận rộn, ông luôn dành thời gian đọc sách, thể hiện tinh thần tự học đáng nể. Những cống hiến của ông được đánh giá cao và sự ra đi của ông để lại nỗi tiếc thương sâu sắc trong lòng người dân Việt Nam.
2. Soạn bài 'Tạ Quang Bửu – nhà thông thái' - mẫu 5
Câu hỏi giữa bài
Câu 1. Phần mở đầu đề cập đến vấn đề gì?
Trả lời:
Phần mở đầu nêu rõ quan điểm của mọi người về Tạ Quang Bửu.
Câu 2. Tại sao Tạ Quang Bửu lại học chữ Hán?
Trả lời:
Tạ Quang Bửu học chữ Hán để hiểu sâu hơn về văn hóa Việt Nam và phương Đông.
Câu 3. Điều gì làm Giáo sư Lê Văn Thiêm ngạc nhiên?
Trả lời:
Giáo sư Lê Văn Thiêm ngạc nhiên vì Tạ Quang Bửu dù bận rộn vẫn dành thời gian đọc sách.
Câu 4. Ý nghĩa của việc trích dẫn ý kiến của Chom-sky là gì?
Trả lời:
Việc trích dẫn ý kiến của Chom-sky khẳng định sự thông minh của Tạ Quang Bửu, được công nhận cả từ quốc tế.
Câu 5. Nội dung chính của phần 2 là gì?
Trả lời:
Nội dung chính của phần 2 là: Những giá trị mà Tạ Quang Bửu để lại.
Câu 6. Đoạn thơ ở phần cuối có tác dụng gì?
Trả lời:
Đoạn thơ ở phần cuối thể hiện lòng kính trọng và khẳng định Tạ Quang Bửu là một nhà thông thái, sống hết mình và được nhiều người yêu quý.
Câu hỏi cuối bài
Câu 1. Xác định đề tài, cấu trúc và nội dung chính của từng phần trong văn bản Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái.
Trả lời:
Đề tài của tác phẩm là: Văn bản mô tả phong cách, lối sống, quan điểm sống của Tạ Quang Bửu.
Cấu trúc bao gồm hai phần chính:
- Phần 1: Phong cách, lối sống của Tạ Quang Bửu
- Phần 2: Những giá trị Tạ Quang Bửu để lại cho đến ngày nay.
Câu 2. Thống kê và phân tích thông tin về các nhân vật liên quan đến Tạ Quang Bửu trong bài viết của tác giả Hàm Châu. Các nhân vật đó có đặc điểm chung gì?
Trả lời:
- Các nhân vật liên quan đến Tạ Quang Bửu trong bài viết của tác giả Hàm Châu:
- Nhà ngôn ngữ - toán học Nô-am Chom-sky, được tạp chí Newsweek vinh danh là 'một trong những nhà bác học vĩ đại nhất thế kỉ XX'.
- Ông Nguyễn Xuân Huy, từng làm việc cùng đơn vị với Giáo sư Tạ Quang Bửu.
- Mi-ku-xin-xki, nhà toán học người Ba Lan.
- Nguyễn Xiển, nhà hoạt động chính trị và thầy giáo toán kỳ cựu.
- Giáo sư Lê Văn Thiêm, tiến sĩ toán học đầu tiên của Việt Nam, một trong những nhà khoa học hàng đầu thế kỷ 20 tại Việt Nam.
- Phan Đình Diệu, Giáo sư và Tiến sĩ khoa học toán học nổi tiếng của Việt Nam.
=> Các nhân vật được nhắc đến đều là những người có học vấn sâu rộng và đều kính trọng Tạ Quang Bửu.
Câu 3. Văn bản làm sáng tỏ vấn đề gì? Tác giả triển khai bài viết ra sao? Việc trích dẫn ý kiến của nhiều nhân vật có tác dụng gì?
Trả lời:
Văn bản làm rõ vấn đề Tạ Quang Bửu là một người thông thái.
Tác giả triển khai bài viết bằng cách kể các câu chuyện, hồi ức và nhận xét của người khác về Tạ Quang Bửu để chứng minh vấn đề.
Việc trích dẫn ý kiến của nhiều nhân vật giúp tăng tính khách quan và củng cố vấn đề được đề cập.
Câu 4. Phân tích thái độ và cảm xúc của người viết qua một số câu văn cụ thể trong văn bản.
Trả lời:
Các câu văn trong phần 2 như:
'nhà thông thái của chúng ta....': Thể hiện sự kính trọng của tác giả đối với Giáo sư Tạ Quang Bửu.
'Giáo sư Tạ Quang Bửu đột ngột ngừng làm việc': Tác giả dùng cách nói giảm nhẹ thay vì dùng từ ngã bệnh.
=> Tác giả thể hiện lòng kính trọng đối với những thành tựu của Giáo sư Tạ Quang Bửu và sự tiếc nuối khi ông ra đi.
Câu 5. Văn bản Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái mang lại cho em những thông tin và nhận thức gì? Hãy nêu một ví dụ về phẩm chất tốt đẹp của người Việt Nam mà em biết trong cuộc sống hoặc qua các phương tiện thông tin đại chúng.
Trả lời:
Văn bản Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái cung cấp thông tin và nhận thức về cách sống và làm việc của Giáo sư Tạ Quang Bửu, giúp rút ra những bài học quý giá như cách học tập, làm việc hiệu quả và sống có ích.
Những phẩm chất tốt đẹp của người Việt Nam gồm: yêu nước, đoàn kết, yêu thương, cần cù, siêng năng và hiếu học. Để phát huy những phẩm chất đó, em nỗ lực học tập tốt và rèn luyện các đức tính thông qua lời dạy và câu chuyện của Bác.
Câu 6. Dựa vào thông tin từ văn bản, hãy viết đoạn văn (khoảng 10 – 12 dòng) giới thiệu về Giáo sư Tạ Quang Bửu.
Trả lời:
Tạ Quang Bửu (1910–1986) là giáo sư và nhà khoa học nổi tiếng của Việt Nam, người đã đặt nền móng cho ngành khoa học kỹ thuật và công nghệ quân sự tại Việt Nam. Ông là một trí thức xuất sắc từ khi đất nước giành độc lập năm 1945, đã đóng góp rất nhiều cho cách mạng, giải phóng dân tộc, khoa học và giáo dục Việt Nam. Ông có nhiều tài năng, từ toán học đến nghệ thuật và ngoại ngữ. Dù bận rộn, ông vẫn dành thời gian đọc sách và viết sách. Những đóng góp và nỗ lực của ông được công nhận và kính trọng, và sự ra đi của ông để lại nhiều tiếc thương trong lòng người dân Việt Nam.
3. Bài viết 'Tạ Quang Bửu – nhà thông thái vĩ đại' - phiên bản 6
Đề cương Phân tích “Tạ Quang Bửu - Người thầy thông thái”.
I. Mở bài
Giới thiệu về văn bản “Tạ Quang Bửu - Người thầy thông thái”.
II. Thân bài
Tổng quan
- Nhà báo Hàm Châu, tên thật là Nguyễn, sinh năm 1934 trong một gia đình Nho học tại làng Xuân Liễu, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. Ông đã sống và học tập ở Huế, có kinh nghiệm ở môi trường cung đình. Sau khi tốt nghiệp Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội, ông chuyên ngành kinh tế thương nghiệp.
- “Tạ Quang Bửu - Người thầy thông thái” là một tác phẩm nổi bật của Hàm Châu, mô tả lối sống và đóng góp của Tạ Quang Bửu - một trí thức cách mạng và nhà khoa học xuất sắc.
Nghệ thuật sống và lối sống của Tạ Quang Bửu
- Tạ Quang Bửu là một giáo viên và vận động viên tài năng:
+ Ông là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt bằng cử nhân toán học.
+ Ông đam mê âm nhạc, hội họa và thể thao.
+ Ông tập luyện chạy nhanh, nhảy cao.
+ Ông tham gia bơi lội vượt sông Xen, có sự tham gia của Giên Ta-ri - nhà vô địch Pháp.
+ Ông lọt vào chung kết bóng bàn sinh viên ở Pa-ri.
+ Ông cũng tập đấm bốc để tự vệ, đá bóng và nhận bằng bơi lội của Vương quốc Anh.
- Tạ Quang Bửu còn có niềm đam mê và hiểu biết sâu sắc về nghệ thuật kiến trúc, hội họa và âm nhạc.
+ Về âm nhạc: Ông thường hát bản Tụng ca Niềm vui bằng tiếng Đức, lời thơ của Si-le được Bét-tô-ven phổ nhạc.
+ Về kiến trúc: Phó Giáo sư Đặng Thái Hoàng từng xin ý kiến “bác Bửu” và nhận được những góp ý quý giá giúp anh hoàn thiện tác phẩm của mình.
- Phương pháp học của Tạ Quang Bửu:
+ Ông học để hiểu biết chứ không chỉ để thi.
+ Ông quan tâm nghiên cứu chữ Hán để hiểu sâu về văn hóa Việt Nam và phương Đông.
Những giá trị Tạ Quang Bửu để lại.
- Ông là tác giả của nhiều sách khoa học và kỹ thuật trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp và nhận Giải thưởng Hồ Chí Minh về “Tập hợp các công trình giới thiệu khoa học, kỹ thuật hiện đại (sau 1945), chỉ đạo các nhiệm vụ kỹ thuật quan trọng trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước”.
- Cuốn sách “Sống” của ông không chỉ là tác phẩm khoa học mà còn mang ý nghĩa triết học về cuộc sống.
- Giáo sư Tạ Quang Bửu qua đời đột ngột vào đêm 14-8-1986 do rối loạn tuần hoàn não.
- Hà Nội đã đặt tên một con phố mới là Tạ Quang Bửu, nối liền phố Bạch Mai với phố Đại Cổ Việt, đi qua Trường Đại học Bách khoa.
III. Kết bài
Khẳng định giá trị của văn bản.
Bài Phân tích “Tạ Quang Bửu - Người thầy thông thái”.
Chặng đường 90 năm lịch sử vẻ vang của Tổ quốc Việt Nam đã để lại nhiều tấm gương sáng cho dân tộc. Trong số đó không thể không nhắc đến vị lãnh tụ Hồ Chí Minh, anh hùng La Văn Cầu và Võ Thị Sáu. Giáo sư Tạ Quang Bửu cũng là một trí thức lỗi lạc của Việt Nam từ khi độc lập năm 1945. Văn bản “Tạ Quang Bửu - Người thầy thông thái” của Hàm Châu đã ghi lại hành trình của giáo sư này.
Nhà báo Hàm Châu, tên thật là Nguyễn, sinh năm 1934 trong một gia đình Nho học yêu nước ở làng Xuân Liễu, huyện Nam Đàn, Nghệ An. Ông từng sống và học ở Huế, có trải nghiệm trong cung đình. Tốt nghiệp Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội, ông chuyển hướng làm báo khi được Tổng Biên tập báo Thủ Đô mời về làm phóng viên. Hàm Châu trở thành nhà báo Hà Nội từ năm 1959. Văn bản “Tạ Quang Bửu - Người thầy thông thái” của Hàm Châu là một tác phẩm nổi bật, phản ánh lối sống và đóng góp của Tạ Quang Bửu - một trí thức và nhà khoa học tài năng.
Mở đầu văn bản, tác giả đã so sánh Tạ Quang Bửu với Lê Quý Đôn thời nay, thể hiện sự khẳng định và đánh giá cao vị thế của ông.
Tác giả cung cấp thông tin về đời sống và sự nghiệp của ông, từ thành tích học tập và thể thao ở Pháp đến sự hiểu biết sâu sắc về nghệ thuật kiến trúc, hội họa và âm nhạc. Ông là một trong số ít người Việt Nam đầu tiên đạt bằng cử nhân toán học ở Pháp. Ông yêu thích âm nhạc, hội họa, thể thao, tham gia nhiều cuộc thi và luyện tập các môn thể thao khác nhau. Ông còn thử sức trong cuộc bơi lội vượt sông Xen và nhiều hoạt động thể thao khác. Những thành tích này chứng tỏ sự đa tài của ông.
Tuy nhiên, Tạ Quang Bửu không chỉ là một nhà giáo và vận động viên xuất sắc, mà còn có đam mê sâu sắc về nghệ thuật. Ông thường hát bản Tụng ca Niềm vui bằng tiếng Đức và có sự am hiểu về kiến trúc, nhận được những góp ý quý báu từ Phó Giáo sư Đặng Thái Hoàng.
Hàm Châu cũng nhấn mạnh sự độc đáo trong phương pháp học của Tạ Quang Bửu, khi ông học để hiểu biết, không chỉ để thi. Ông quan tâm nghiên cứu chữ Hán và các tác phẩm triết học, văn học Trung Hoa. Tác giả cũng kể lại những câu chuyện về ông để chứng minh sự say mê học tập của ông và ảnh hưởng của ông đối với văn hóa và cá nhân.
Nhờ lối sống và nghệ thuật sống ấy, Tạ Quang Bửu đã để lại nhiều giá trị quý báu, ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ trẻ và tri thức Việt Nam. Ông viết nhiều sách khoa học và kỹ thuật và nhận Giải thưởng Hồ Chí Minh. Cuốn sách “Sống” của ông, mặc dù ngắn, lại mang ý nghĩa triết học sâu xa về cuộc sống và những gì cần làm trong lúc sống.
Giáo sư Tạ Quang Bửu qua đời đột ngột vào đêm 14-8-1986 và được tôn vinh bằng con phố Tạ Quang Bửu ở Hà Nội, nối liền phố Bạch Mai với phố Đại Cổ Việt, đi qua Trường Đại học Bách khoa.
Văn bản “Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái” mang lại nhận thức sâu sắc về cách sống và làm việc của Giáo sư Tạ Quang Bửu và khắc họa những phẩm chất tốt đẹp của con người Việt Nam qua hình mẫu thầy Bửu.
4. Đề cương 'Tạ Quang Bửu – nhà giáo uyên bác' - mẫu 1
Trước khi đọc
Câu hỏi (trang 107, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Hãy đọc trước văn bản về Tạ Quang Bửu – người thầy vĩ đại và tìm hiểu thêm các bài viết về Giáo sư Tạ Quang Bửu cũng như những nhân vật khác đại diện cho những phẩm chất tốt đẹp của người Việt Nam.
Phương pháp giải:
Tra cứu trên internet các bài viết liên quan đến Giáo sư Tạ Quang Bửu và các nhân vật tiêu biểu khác.
Lời giải chi tiết:
- Bài viết về Giáo sư Tạ Quang Bửu:
+ Tạ Quang Bửu – trí thức uyên bác.
+ Tạ Quang Bửu và ngành Quân giới.
+ Nhà khoa học suốt đời cống hiến cho đất nước.
- Bài viết về các nhân vật tiêu biểu khác:
+ Bác Hồ: Tấm gương sáng ngời theo những điển hình của Bác.
+ Nguyễn Ngọc Ký: Thầy giáo Nguyễn Ngọc Ký – hình mẫu sáng về nghị lực sống.
+ Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Tướng lĩnh hòa bình.
Trong khi đọc 1
Câu 1 (trang 107, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Phần mở đầu trình bày vấn đề gì?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ phần mở đầu để xác định vấn đề.
Lời giải chi tiết:
Phần mở đầu nêu vấn đề: ý kiến của mọi người về Tạ Quang Bửu.
Trong khi đọc 2
Câu 2 (trang 108, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Chú ý các lĩnh vực mà Giáo sư Bửu có kiến thức.
Phương pháp giải:
Đọc toàn bài để liệt kê các lĩnh vực được đề cập.
Lời giải chi tiết:
- Các lĩnh vực:
+ Cử nhân toán học.
+ Thể thao.
+ Âm nhạc, hội họa, kiến trúc.
+ Tiếng Anh.
Trong khi đọc 3
Câu 3 (trang 108, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Tại sao Tạ Quang Bửu lại học chữ Hán?
Phương pháp giải:
Đọc đoạn cuối trang 108 và đầu trang 109 để tìm hiểu lý do học chữ Hán.
Lời giải chi tiết:
Tạ Quang Bửu học chữ Hán để hiểu sâu về văn hóa Việt Nam và phương Đông.
Trong khi đọc 4
Câu 4 (trang 109, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Điều gì khiến Giáo sư Lê Văn Thiêm cảm thấy ngạc nhiên?
Phương pháp giải:
Đọc đoạn cuối trang 109 để nắm bắt câu chuyện Lê Văn Thiêm kể lại.
Lời giải chi tiết:
Giáo sư Lê Văn Thiêm ngạc nhiên vì Tạ Quang Bửu dù bận rộn vẫn dành thời gian đọc sách.
Trong khi đọc 5
Câu 5 (trang 110, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Ý nghĩa của việc trích dẫn ý kiến của Chom-sky là gì?
Phương pháp giải:
Chú ý ý kiến của Chom-sky để hiểu ý nghĩa.
Lời giải chi tiết:
Trích dẫn ý kiến của Chom-sky khẳng định sự thông minh của Tạ Quang Bửu, được công nhận cả bởi người nước ngoài.
Trong khi đọc 6
Câu 6 (trang 110, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Chú ý các bằng chứng về năng lực ngoại ngữ của Giáo sư Bửu.
Phương pháp giải:
Chú ý các sự kiện liên quan đến khả năng ngoại ngữ của Giáo sư.
Lời giải chi tiết:
- Giáo sư Bửu học ba tháng đã đọc được tiếng Nga và dịch ra tiếng Pháp.
- Giáo sư đọc tiếng Ba Lan và thuyết trình về nghiên cứu toán cho giáo viên ở Hà Nội.
- Giáo sư giúp Bác soạn công hàm gửi nước ngoài bằng Tiếng Anh.
Trong khi đọc 7
Câu 7 (trang 111, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Nội dung chính của phần 2 là gì?
Phương pháp giải:
Đọc phần 2 để xác định nội dung chính.
Lời giải chi tiết:
Nội dung chính của phần 2 là: Những giá trị Tạ Quang Bửu để lại.
Trong khi đọc 8
Câu 8 (trang 111, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Đoạn thơ ở phần cuối có tác dụng gì?
Phương pháp giải:
Đọc phần thơ ở cuối để hiểu tác dụng.
Lời giải chi tiết:
Đoạn thơ cuối thể hiện sự tôn trọng và khẳng định Tạ Quang Bửu là một nhà thông thái, sống hết mình và được nhiều người kính trọng.
Sau khi đọc 1
Câu 1 (trang 112, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Xác định đề tài, bố cục và nội dung chính của từng phần trong văn bản Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái.
Phương pháp giải:
Đọc toàn bài để xác định đề tài và bố cục của mỗi phần.
Lời giải chi tiết:
- Đề tài của tác phẩm: Văn bản về phong cách, lối sống, quan điểm và tài năng của Tạ Quang Bửu.
- Bố cục gồm hai phần:
+ Phần 1: Phong cách và lối sống của Tạ Quang Bửu.
+ Phần 2: Những giá trị mà Tạ Quang Bửu để lại đến hiện tại.
Sau khi đọc 2
Câu 2 (trang 112, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Thống kê và tìm hiểu thông tin về các nhân vật liên quan đến Tạ Quang Bửu được tác giả Hàm Châu nhắc đến. Các nhân vật này có điểm chung gì?
Phương pháp giải:
Đọc toàn bài để tìm tên các nhân vật và xác định điểm chung của họ.
Lời giải chi tiết:
- Các nhân vật liên quan đến Tạ Quang Bửu theo tác giả Hàm Châu:
+ Nô-am Chom-sky, nhà ngôn ngữ – toán học vinh danh là 'một trong những nhà bác học lớn nhất thế kỷ XX'.
+ Nguyễn Xuân Huy, đồng nghiệp của Giáo sư Tạ Quang Bửu.
+ Mi-ku-xin-xki, nhà toán học người Ba Lan.
+ Nguyễn Xiển, nhà hoạt động chính trị và thầy dạy toán kỳ cựu.
+ Lê Văn Thiêm, tiến sĩ toán học đầu tiên của Việt Nam, giáo sư toán học và nhà khoa học tiêu biểu thế kỷ 20.
+ Phan Đình Diệu, giáo sư, tiến sĩ toán học nổi tiếng của Việt Nam.
→ Các nhân vật này đều là những người học rộng, tài cao và đều kính trọng Tạ Quang Bửu.
Sau khi đọc 3
Câu 3 (trang 112, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Văn bản tập trung vào vấn đề gì? Tác giả triển khai bài viết ra sao? Việc trích dẫn ý kiến của nhiều nhân vật có tác dụng gì?
Phương pháp giải:
Đọc toàn bài để xác định vấn đề, cách triển khai và tác dụng của việc trích dẫn ý kiến.
Lời giải chi tiết:
- Văn bản làm rõ Tạ Quang Bửu là một người thông thái.
- Tác giả triển khai bài viết qua các câu chuyện, hồi ức và nhận xét của người khác về Tạ Quang Bửu để chứng minh điều đó.
- Việc trích dẫn ý kiến của nhiều nhân vật làm tăng tính khách quan và chứng minh vấn đề của bài viết.
Sau khi đọc 4
Câu 4 (trang 112, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Phân tích thái độ và tình cảm của người viết trong văn bản qua một số câu văn cụ thể.
Phương pháp giải:
Đọc toàn bài để xác định thái độ và tình cảm của tác giả qua các câu văn cụ thể.
Lời giải chi tiết:
- Các câu văn trong phần 2 như:
+ 'nhà thông thái của chúng ta....': Thể hiện sự kính trọng của tác giả với Giáo sư Tạ Quang Bửu.
+ 'Giáo sư Tạ Quang Bửu đột ngột ngừng làm việc': Tác giả sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh để thể hiện niềm tiếc nuối.
→ Tác giả thể hiện sự kính trọng và tiếc nuối về sự ra đi của Giáo sư Tạ Quang Bửu.
Sau khi đọc 5
Câu 5 (trang 112, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Văn bản Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái mang lại cho em thông tin và nhận thức gì? Đưa ra một ví dụ về phẩm chất cao đẹp của người Việt Nam mà em biết trong cuộc sống hoặc qua các phương tiện thông tin.
Phương pháp giải:
Đọc toàn bài để nêu thông tin và nhận thức bổ ích. Đưa ra ví dụ.
Lời giải chi tiết:
- Văn bản cung cấp thông tin và nhận thức về cách sống và làm việc của Giáo sư Tạ Quang Bửu, từ đó rút ra bài học về học tập và làm việc hiệu quả.
- Các phẩm chất tốt đẹp của người Việt Nam bao gồm yêu nước, đoàn kết, cần cù, siêng năng và hiếu học. Để phát huy, em cố gắng học tập chăm chỉ và rèn luyện những đức tính đó theo lời Bác dạy và qua các mẩu chuyện về Bác.
Sau khi đọc 6
Câu 6 (trang 112, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Dựa vào nội dung văn bản, hãy viết đoạn văn (khoảng 10 – 12 dòng) giới thiệu về Giáo sư Tạ Quang Bửu.
Phương pháp giải:
Viết đoạn văn giới thiệu dựa trên nội dung văn bản đã tìm hiểu.
Lời giải chi tiết:
Tạ Quang Bửu (1910–1986) là giáo sư và nhà khoa học nổi bật của Việt Nam, đặt nền móng cho lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ quân sự tại nước ta. Từ khi đất nước giành độc lập năm 1945, ông đã có những đóng góp to lớn cho cách mạng, giải phóng dân tộc và sự phát triển giáo dục. Ông là một trí thức tài ba, thành thạo nhiều lĩnh vực từ toán học đến nghệ thuật và ngoại ngữ. Với tinh thần tự học và đam mê sách, dù công việc bận rộn, ông vẫn không ngừng đọc sách. Tài năng và cống hiến của ông được mọi người công nhận và kính trọng, và sự ra đi của ông để lại nhiều tiếc nuối trong lòng người dân Việt Nam.
5. Bài viết 'Tạ Quang Bửu – Người thầy uyên bác' - phiên bản 2
Chuẩn bị
- Tạ Quang Bửu (1910–1986) là một giáo sư và nhà khoa học nổi bật của Việt Nam, người đã xây dựng nền tảng cho ngành khoa học kỹ thuật và công nghệ quân sự tại nước ta.
- Một số hình mẫu tiêu biểu cho phẩm chất tốt đẹp của người Việt Nam bao gồm: Chủ tịch Hồ Chí Minh, Đại tướng Võ Nguyên Giáp,…
Đọc hiểu
Câu 1. Phần mở đầu nêu vấn đề gì?
Nhận định về Tạ Quang Bửu.
Câu 2. Tại sao Tạ Quang Bửu lại tìm học chữ Hán?
Tạ Quang Bửu học chữ Hán để hiểu sâu hơn về văn hóa Việt Nam và phương Đông.
Câu 3. Điều gì khiến Giáo sư Lê Văn Thiêm cảm thấy ngạc nhiên?
Dù bận rộn, ông vẫn dành thời gian đọc sách và báo toán học bằng tiếng Đức, tiếng Anh, tiếng Pháp.
Câu 4. Ý nghĩa của việc trích dẫn ý kiến của Chom-sky là gì?
Khẳng định trí tuệ vượt trội của Tạ Quang Bửu.
Câu 5. Nội dung chính của phần 2 là gì?
Những giá trị mà Tạ Quang Bửu để lại.
Câu 6. Tác dụng của đoạn thơ dẫn ra ở phần cuối là gì?
Khẳng định trí tuệ, tâm huyết của Tạ Quang Bửu và thể hiện lòng yêu mến, trân trọng ông.
Trả lời câu hỏi
Câu 1. Xác định đề tài, bố cục và nội dung chính của từng phần trong văn bản 'Tạ Quang Bửu – Người thầy thông thái'.
Đề tài của tác phẩm là: Phong cách, lối sống và quan điểm của Tạ Quang Bửu.
Bố cục bao gồm hai phần chính:
- Phần 1: Phong cách và lối sống của Tạ Quang Bửu
- Phần 2: Những giá trị mà Tạ Quang Bửu để lại đến ngày nay.
Câu 2. Thống kê và tìm hiểu thông tin về các nhân vật liên quan đến Tạ Quang Bửu được tác giả Hàm Châu dẫn ra. Những nhân vật này có đặc điểm chung gì?
- Các nhân vật liên quan đến Tạ Quang Bửu bao gồm:
- Nhà ngôn ngữ - toán học Noam Chomsky, được tạp chí Newsweek vinh danh là 'một trong những nhà bác học lớn nhất thế kỷ XX'.
- Ông Nguyễn Xuân Huy, đồng nghiệp của Giáo sư Tạ Quang Bửu.
- Mi-khu-xin-xki, nhà toán học người Ba Lan.
- Nguyễn Xiển, nhà hoạt động chính trị và thầy dạy toán kỳ cựu.
- Giáo sư Lê Văn Thiêm, tiến sĩ toán học đầu tiên của Việt Nam, giáo sư toán học và là một trong những nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong thế kỷ 20.
- Phan Đình Diệu, giáo sư, tiến sĩ toán học nổi tiếng của nước ta.
=> Các nhân vật được nhắc đến đều là những người học rộng, tài cao và đều ngưỡng mộ Tạ Quang Bửu.
Câu 3. Văn bản tập trung làm sáng tỏ điều gì? Tác giả triển khai bài viết ra sao và việc trích dẫn ý kiến của nhiều nhân vật có tác dụng gì?
Văn bản làm sáng tỏ trí tuệ của Tạ Quang Bửu.
Tác giả triển khai bài viết qua việc liệt kê các câu chuyện, hồi ức và nhận xét của người khác về Tạ Quang Bửu để chứng minh vấn đề.
Việc trích dẫn ý kiến của nhiều nhân vật giúp tăng tính khách quan và chứng minh vấn đề bài viết đề cập.
Câu 4. Phân tích thái độ và tình cảm của người viết qua một số câu văn cụ thể trong văn bản.
Các câu văn trong phần 2 như:
- 'Nhà thông thái của chúng ta...': Thể hiện sự kính trọng của tác giả đối với Giáo sư Tạ Quang Bửu.
- 'Giáo sư Tạ Quang Bửu đột ngột ngừng làm việc': Thay vì dùng từ ngã bệnh, tác giả đã sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh.
=> Tác giả thể hiện sự kính trọng và tiếc nuối về sự ra đi của Giáo sư Tạ Quang Bửu.
Câu 5. Văn bản 'Tạ Quang Bửu – Người thầy thông thái' mang lại cho em những thông tin và nhận thức bổ ích gì? Hãy nêu một ví dụ về phẩm chất cao đẹp của người Việt Nam mà em biết.
Văn bản cung cấp nhận thức về cách sống và làm việc của Giáo sư Tạ Quang Bửu, giúp rút ra bài học về học tập, làm việc hiệu quả và sống có ích.
Phẩm chất cao đẹp của người Việt Nam bao gồm yêu nước, đoàn kết, cần cù, siêng năng, hiếu học. Em sẽ cố gắng học tập tốt và rèn luyện các đức tính này qua những lời dạy của Bác và các câu chuyện về cuộc sống của Bác.
Câu 6. Dựa vào thông tin văn bản trên, viết đoạn văn (khoảng 10–12 dòng) giới thiệu về Giáo sư Tạ Quang Bửu.
Tạ Quang Bửu (1910–1986) là một giáo sư và nhà khoa học nổi tiếng của Việt Nam, người đặt nền móng cho ngành khoa học kỹ thuật và công nghệ quân sự tại nước ta. Ông là một trí thức xuất sắc từ khi nước ta giành độc lập năm 1945, cống hiến nhiều cho sự nghiệp cách mạng, giải phóng dân tộc và phát triển nền khoa học cũng như giáo dục. Tài năng và sự nỗ lực của ông được công nhận rộng rãi. Sự ra đi của ông để lại nhiều tiếc thương trong lòng người dân Việt Nam.
6. Bài viết 'Tạ Quang Bửu – Người thầy uyên bác' - phiên bản 3
Chuẩn bị
Yêu cầu (trang 107 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1):
- Đọc trước văn bản Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái; tìm hiểu thêm các bài viết về Giáo sư Tạ Quang Bửu và những cá nhân tiêu biểu cho phẩm chất tốt đẹp của người Việt Nam.
- Chuẩn bị thông tin và tài liệu về một người có phẩm chất, tính cách đáng kính mà bạn quen biết hoặc đã đọc trong sách, báo,... để giới thiệu cho các bạn trong lớp.
Trả lời:
- Các bài viết về giáo sư Tạ Quang Bửu:
+ Giáo sư Tạ Quang Bửu – trí thức uyên bác.
+ Giáo sư Tạ Quang Bửu và ngành Quân giới.
+ Nhà khoa học toàn tâm phụng sự đất nước.
- Các bài viết về những nhân vật tiêu biểu khác:
+ Bác Hồ: Tấm gương sáng ngời theo lý tưởng Bác.
+ Nguyễn Ngọc Ký: Thầy giáo Nguyễn Ngọc Ký – tấm gương sáng về nghị lực sống.
+ Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Vị tướng hòa bình.
Định hướng
* Nội dung chính: Văn bản 'Tạ Quang Bửu - người thầy thông thái' tập trung vào phong cách, lối sống, và quan điểm của Tạ Quang Bửu, qua đó làm nổi bật tài năng và những bài học quý giá mà giáo sư để lại đến hôm nay.
* Trả lời câu hỏi giữa bài:
Câu 1. (trang 107 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1): Phần mở đầu đề cập đến vấn đề gì?
Trả lời:
Phần mở đầu đưa ra nhận định về Tạ Quang Bửu từ góc nhìn của mọi người.
Câu 2. (trang 108 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1): Lưu ý các lĩnh vực mà Giáo sư Bửu am hiểu.
Trả lời:
- Các lĩnh vực:
+ Cử nhân toán học.
+ Thể thao.
+ Âm nhạc, hội họa, kiến trúc.
+ Tiếng Anh.
Câu 3. (trang 108 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1): Tại sao Tạ Quang Bửu tìm học chữ Hán?
Trả lời:
Tạ Quang Bửu học chữ Hán để hiểu sâu hơn về văn hóa Việt Nam và phương Đông.
Câu 4. (trang 109 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1): Điều gì khiến Giáo sư Lê Văn Thiêm cảm thấy kinh ngạc?
Trả lời:
Giáo sư Lê Văn Thiêm kinh ngạc vì thấy Tạ Quang Bửu dù bận rộn vẫn dành thời gian đọc sách.
Câu 5. (trang 110 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1): Ý nghĩa của việc trích dẫn ý kiến của Chom-sky là gì?
Trả lời:
Việc trích dẫn ý kiến của Chom-sky khẳng định sự thông minh của Tạ Quang Bửu, được quốc tế công nhận.
Câu 6 (trang 110 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1): Lưu ý các bằng chứng về khả năng ngoại ngữ của Giáo sư Bửu.
Trả lời:
- Giáo sư Bửu học ba tháng đã đọc tiếng Nga và dịch sang tiếng Pháp.
- Giáo sư đọc tiếng Ba Lan và thuyết trình về toán học cho các thầy giáo tại Hà Nội.
- Giáo sư giúp soạn các công hàm bằng tiếng Anh cho Bác.
Câu 7. (trang 111 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1): Nội dung chính của phần 2 là gì?
Trả lời:
Nội dung chính của phần 2 là: Các giá trị mà Tạ Quang Bửu để lại.
Câu 8. (trang 111 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1): Đoạn thơ dẫn ra trong phần cuối có tác dụng gì?
Trả lời:
Đoạn thơ ở phần cuối thể hiện sự kính trọng và khẳng định Tạ Quang Bửu là một nhà thông thái, được nhiều người yêu quý và kính trọng.
* Trả lời câu hỏi cuối bài:
Câu 1. (trang 112 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1): Xác định đề tài, bố cục và nội dung chính của mỗi phần trong văn bản Tạ Quang Bửu - người thầy thông thái.
Trả lời:
Đề tài của văn bản là: Quan điểm, nghệ thuật sống và lối sống của Tạ Quang Bửu.
Bố cục văn bản bao gồm 2 phần:
- Phần 1: Nghệ thuật sống và lối sống của Tạ Quang Bửu.
- Phần 2: Các giá trị tốt đẹp của Tạ Quang Bửu giữ gìn và phát huy đến hiện tại.
Câu 2. (trang 112 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1): Thống kê và tìm hiểu thông tin về các nhân vật liên quan đến Tạ Quang Bửu được tác giả Hàm Châu đề cập. Các nhân vật đó có đặc điểm chung nào?
Trả lời:
Tác giả Hàm Châu đã nêu những nhân vật liên quan đến Tạ Quang Bửu:
- Nô-am Chom-sky - nhà ngôn ngữ và toán học, được tạp chí Mỹ Newsweek vinh danh là 'một trong những nhà bác học vĩ đại của thế kỷ XX'.
- Nguyễn Xuân Huy - người làm việc cùng Tạ Quang Bửu.
- Mi-ku-xin-xki - nhà toán học người Nga.
- Nguyễn Xiển - nhà hoạt động chính trị và thầy dạy toán lâu năm.
- Giáo sư Lê Văn Thiêm - tiến sĩ toán học đầu tiên của Việt Nam và một trong những nhà khoa học tiêu biểu của thế kỷ XX.
- Giáo sư Phan Đình Diệu.
=> Các nhân vật được đề cập đều có điểm chung là học thức, tài năng và tầm nhìn rộng lớn.
Câu 3. (trang 112 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1): Văn bản tập trung làm rõ vấn đề gì? Tác giả triển khai bài viết như thế nào? Việc trích dẫn ý kiến của nhiều nhân vật có tác dụng gì?
Trả lời:
Văn bản làm sáng tỏ vấn đề Tạ Quang Bửu là người tài giỏi và thông thái. Tác giả triển khai bằng cách liệt kê các câu chuyện và đánh giá từ những người khác về Tạ Quang Bửu. Việc trích dẫn ý kiến của nhiều nhân vật giúp tăng tính khách quan và thuyết phục của văn bản.
Câu 4. (trang 112 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1): Phân tích thái độ và tình cảm của người viết qua một số câu văn cụ thể.
Trả lời:
Thái độ của người viết được thể hiện qua:
- “nhà thông thái của chúng ta…”: Thể hiện sự kính trọng đối với Tạ Quang Bửu.
- “Giáo sư Tạ Quang Bửu đột ngột ngừng làm việc”: Biện pháp nói giảm nói tránh để thể hiện sự tiếc thương.
=> Hàm Châu thể hiện lòng kính trọng và tiếc thương sâu sắc đối với Giáo sư Tạ Quang Bửu vì những giá trị và thành tựu của ông.
Câu 5. (trang 112 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1) Văn bản Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái đem lại cho bạn những thông tin và nhận thức gì? Nêu một ví dụ về phẩm chất cao đẹp của người Việt Nam trong cuộc sống hoặc qua các phương tiện thông tin đại chúng.
Trả lời:
Văn bản cung cấp thông tin và nhận thức về lối sống và cống hiến của Giáo sư Tạ Quang Bửu, nhấn mạnh sự nỗ lực và cống hiến của ông. Một ví dụ về phẩm chất cao đẹp của người Việt Nam là lòng yêu nước, như Chủ tịch Hồ Chí Minh, người đã cống hiến cả đời cho đất nước và nhân dân, từ bỏ cả tình yêu cá nhân để cứu nước và lãnh đạo dân tộc chiến đấu chống kẻ thù.
Câu 6. (trang 112 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1) Dựa vào thông tin từ văn bản trên, hãy viết đoạn văn (khoảng 10 – 12 dòng) giới thiệu về Giáo sư Tạ Quang Bửu.
Trả lời:
Tạ Quang Bửu (1910–1986) là giáo sư, nhà khoa học nổi bật của Việt Nam, người sáng lập lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ quân sự tại Việt Nam. Ông là trí thức vĩ đại từ khi độc lập năm 1945, cống hiến to lớn cho sự nghiệp cách mạng và nền khoa học nước nhà, đồng thời góp phần quan trọng vào sự phát triển giáo dục Việt Nam. Ông nổi bật với tài năng toàn diện, từ toán học đến nghệ thuật, khả năng ngoại ngữ đáng nể và tinh thần tự học cao. Dù bận rộn, ông vẫn luôn dành thời gian đọc sách, và tài năng cùng cống hiến của ông được cộng đồng kính trọng. Sự ra đi của ông để lại nỗi tiếc thương sâu sắc trong lòng người dân Việt Nam.