1. Bài soạn mẫu 4 về 'Thuyền trưởng tàu viễn dương' (Ngữ văn 8 - SGK Chân trời sáng tạo)
I. Tác giả: Lưu Quang Vũ
- Lưu Quang Vũ (17/4/1948 – 29/8/1988) là một nhà soạn kịch, nhà thơ và nhà văn nổi bật trong văn học hiện đại Việt Nam.
- Sinh ra ở xã Thiệu Cơ, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ, nhưng quê gốc ở quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng.
- Từ năm 1978 đến 1988, ông làm biên tập viên cho Tạp chí Sân khấu và bắt đầu sáng tác kịch nói, với vở kịch đầu tay “Sống mãi tuổi 17” viết lại từ kịch bản của Vũ Duy Kỳ.
- Lưu Quang Vũ được nhớ đến như một nhà soạn kịch tài ba và thơ ca của ông không chỉ sâu lắng mà còn bay bổng. Ông có một sự nghiệp phong phú với nhiều thể loại như truyện ngắn, thơ, kịch…
- Các tác phẩm của ông nổi bật từ những năm 80, khi đất nước đang gặp khó khăn trong chiến tranh. Tác phẩm của ông để lại ấn tượng sâu sắc nhờ tính chân thực và nhân văn.
- Vở kịch “Hồn trương ba da hàng thịt” là một tác phẩm tiêu biểu trong sự nghiệp của ông.
II. Tìm hiểu tác phẩm Thuyền trưởng tàu viễn dương
- Thể loại: Hài kịch
- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: In trong “Lưu Quang Vũ và Xuân Quỳnh gửi lại”, Hội Văn học Nghệ thuật Đà Nẵng, 1989.
Phương thức biểu đạt: Tự sự.
Bố cục Thuyền trưởng tàu viễn dương:
Chia làm 2 phần:
+ Phần 1: Từ đầu đến “không cần” - Cuộc gặp gỡ trên “chiếc tàu viễn dương”.
+ Phần 2: Còn lại – Sự thật trên “chiếc tàu viễn dương”.
Tóm tắt Thuyền trưởng tàu viễn dương:
Ông Toàn Nha, Chủ tịch xã kiêm Chủ nhiệm hợp tác xã Cà Hạ, vì tính háo danh mà phát động một cuộc “thay trời đổi đất”, nhằm biến xã mình thành biểu tượng của phong trào đổi mới nông thôn, dù ông chỉ học hết lớp 4. Với sự trợ giúp của thư ký Văn Sửu, ông thực hiện nhiều “cải cách” như đổi tên xã, đổi tên các phòng ban, tập trung vào sản xuất pháo nổ, thu mua lông vịt xuất khẩu và báo cáo thành tích trong các hội nghị. Hưng, một thợ lái tàu, người yêu của con gái ông Toàn Nha, phải giả làm thuyền trưởng tàu viễn dương để tham dự lễ tổng kết phong trào đổi mới mà ông Toàn Nha chủ trì. Nhưng vì tự trọng, Hưng định bỏ trốn và một vụ nổ lớn xảy ra tại trụ sở Ủy ban xã do thuốc pháo không được bảo quản đúng cách. Ông Toàn Nha bị bỏng nặng và được cấp cứu trên tàu chở phân đạm của Hưng. Dù vậy, ông vẫn tưởng mình đang được chở trên một “tàu viễn dương” do chàng rể tương lai điều khiển.
Giá trị nội dung:
- Văn bản chỉ trích những người có tính háo danh, phát động cuộc cải cách dù trình độ văn hóa thấp, và khoe khoang người con rể tương lai đóng giả thuyền trưởng tàu viễn dương. Họ làm mọi cách để thể hiện bản thân và nâng cao danh tiếng, bất chấp thực hư và có thể gây hại cho người khác.
Giá trị nghệ thuật:
- Sử dụng ngôn từ châm biếm.
- Miêu tả rõ nét tính cách nhân vật.
- Tình huống truyện hài hước, vừa mỉa mai vừa châm biếm, thể hiện nét châm biếm của tác giả.
III. Tìm hiểu chi tiết tác phẩm Thuyền trưởng tàu viễn dương
Các hành động làm nảy sinh xung đột:
- Xung đột giữa Tiến và Hưng: Hưng cởi bỏ bộ quần áo thuyền trưởng và định bỏ trốn. → Giải quyết xung đột: Tiến chỉ chỗ trốn cho Hưng và giúp đẩy bọn Nhàn ra xa.
- Xung đột giữa Tiến, Hưng và Xoan, Nhàn: Cuộc trò chuyện trên thuyền chở phân đạm khi Nhàn và Xoan khen ngợi tàu viễn dương và tài năng của người lái tàu, phủ nhận tàu chở phân đạm. → Giải quyết xung đột: Mọi người cùng nhau dập lửa khi nghe tiếng nổ lớn.
- Xung đột giữa Hưng và Nhàn: Hưng dối Nhàn về thân phận là người lái tàu chở phân đạm. → Giải quyết xung đột: Hưng thú nhận sự thật với Nhàn.
Sự thật trên con tàu viễn dương sau vụ nổ:
- Nguyên nhân vụ nổ: Cháy kho pháo không được bảo quản đúng cách. → Ông Toàn Nha bị bỏng, áo quần tả tơi, lấm lem khói pháo, mặt đen sì…
- Ông Toàn Nha nghĩ mình đang được chở trên “tàu viễn dương”, dù thực tế chỉ là tàu chở phân đạm. → Châm biếm tính háo danh, cố chấp không chấp nhận sự thật.
Phân tích thủ pháp trào phúng trong Thuyền trưởng tàu viễn dương:
Bài tham khảo 1:
Nhà văn tạo ra xung đột giữa các nhân vật để làm nổi bật tác hại của sự giả dối. Điều này thể hiện qua các chi tiết như Hưng nói dối Nhàn nhưng Nhàn biết sự thật, và ông Toàn Nha bị bỏng nhưng vẫn tưởng mình đang ở trên tàu viễn dương. Từ ngữ châm biếm như “Háo danh sĩ”, “viễn dương cơ”, “biển cơ” đã làm nổi bật tính cách nhân vật và phê phán thói sống giả tạo, hào danh.
Bài tham khảo 2:
Nhà văn xây dựng các tình huống xung đột để nhấn mạnh tác hại của sự giả dối. Ví dụ, Hưng dối Nhàn nhưng Nhàn biết sự thật, ông Toàn Nha bị bỏng nhưng vẫn tưởng mình đang trên tàu viễn dương. Từ ngữ mỉa mai như “Hảo danh sĩ”, “viễn dương cơ”, “biển cơ” được sử dụng để châm biếm thói sống hào danh, giả tạo và tự làm hại bản thân mà không nhận ra.
2. Phân tích bài 'Thuyền trưởng tàu viễn dương' (Ngữ văn 8 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 5
Câu 1 (trang 123, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
So với người coi trọng 'sĩ diện', người mắc 'bệnh sĩ' có điểm khác biệt nào? Văn bản này (và đoạn tóm tắt của vở kịch Bệnh sĩ) cho thấy nhân vật nào thể hiện rõ nhất hình ảnh người mắc 'bệnh sĩ'? Phân tích một vài chi tiết nổi bật để làm rõ ý kiến.
Hướng dẫn trả lời:
- Điểm khác biệt giữa người coi trọng sĩ diện và người mắc bệnh sĩ là:
+ Người coi trọng sĩ diện sẽ làm mọi cách để bảo vệ lòng tự trọng của mình.
+ Người mắc bệnh sĩ sẽ làm mọi thứ để thể hiện bản thân.
- Văn bản cho thấy nhân vật Ông Toàn Nha hiện thân rõ ràng của người mắc 'bệnh sĩ'.
- Ông Toàn Nha đã phát động cuộc cách mạng dù mới học hết lớp 4, để người khác giả làm thuyền trưởng tàu viễn dương... Ông làm mọi thứ để thể hiện bản thân và nâng cao danh tiếng của mình, bất chấp việc làm giả và có thể gây hại cho người khác.
Câu 2 (trang 123, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Tại sao ông Toàn Nha lại tưởng mình đang được chở đi cấp cứu trên một 'con tàu viễn dương', dù thực tế đó chỉ là một tàu chở phân đạm?
Hướng dẫn trả lời:
Ông Toàn Nha nghĩ mình đang được chở đi cấp cứu trên một 'con tàu viễn dương' vì ông quá háo danh và không chấp nhận sự thật.
Câu 3 (trang 123, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Đưa ra một số ví dụ về lời đối thoại và lời chỉ dẫn sân khấu trong văn bản.
Hướng dẫn trả lời:
Lời đối thoại được in thẳng, còn lời chỉ dẫn sân khấu được in nghiêng trong ngoặc đơn.
- Cá lửa nữa, dập nhanh lên... ta phải trở về! Nào, Nhàn!
(Có tiếng ồn ào khi một số người định chạy đi)
- Ở đây đã! Đã có người dập lửa! Cứu người quan trọng hơn! Các anh ở lại đây! Cứu người! Cấp cứu!
(Anh Văn Sửu cùng ông Độp, ông Thình khiêng một cái cáng, trên đó ông Toàn Nha nằm bất tỉnh, quần áo tả tơi, lấm lem khói pháo, người đầy vết bỏng, tay và mặt đen sì...) .......
Câu 4 (trang 123, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Tóm tắt các hành động tạo ra xung đột và giải quyết xung đột giữa các nhóm nhân vật sau: giữa Tiến, Hưng và Xoan, Nhàn; giữa Hưng và Nhàn.
Hướng dẫn trả lời:
- Hành động tạo ra xung đột giữa Tiến và Hưng: Khi Hưng cởi bộ đồ thuyền trưởng và có ý định bỏ chạy.
→ Giải quyết xung đột: Tiến chỉ cho Hưng một chỗ trốn trong hòm và giúp Hưng đẩy bọn Nhàn ra xa.
- Hành động tạo ra xung đột giữa Tiến, Hưng và Xoan, Nhàn: Bắt nguồn từ cuộc trò chuyện trên tàu chở phân đạm. Khi Nhàn và Xoan khen ngợi chiếc tàu viễn dương và tài năng của người lái tàu, đồng thời phủ nhận tàu chở phân đạm.
→ Giải quyết xung đột: Khi nghe tiếng nổ lớn, mọi người cùng nhau dập lửa.
- Hành động tạo ra xung đột giữa Hưng và Nhàn: Hưng nói dối Nhàn về việc mình là người lái tàu chở phân đạm.
→ Giải quyết xung đột: Hưng nói sự thật cho Nhàn biết.
Câu 5 (trang 123, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Phân tích các thủ pháp trào phúng trong văn bản.
Hướng dẫn trả lời:
- Nhà văn tạo ra các tình huống xung đột giữa các nhân vật để nhấn mạnh hậu quả của sự giả dối. Ví dụ: Hưng nói dối Nhàn nhưng Nhàn biết sự thật; Ông Nha bị bỏng và được chở trên tàu chở phân đạm nhưng khi tỉnh dậy vẫn tưởng mình trên tàu viễn dương.
- Tác giả dùng ngôn từ châm biếm, như gọi nhân vật là “háo danh sĩ”, “tàu viễn dương” hay “biển cơ”. Sự “háo danh” làm các nhân vật gặp phải những tình huống rắc rối và đau khổ.
- Để thể hiện rõ tính cách và chỉ ra sự thái quá của thói sống háo danh, mắc bệnh sĩ, tác giả sử dụng ngôn từ châm biếm và tạo ra các tình huống xung đột trong truyện.
Câu 6 (trang 123, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Những dấu hiệu nào giúp em nhận biết văn bản là hài kịch?
Hướng dẫn trả lời:
Các dấu hiệu nhận biết văn bản là hài kịch:
+ Có cấu trúc rõ ràng với lời kể, lời thoại và lời dẫn.
+ Tình huống truyện vừa châm biếm vừa hài hước, thể hiện sự mỉa mai của tác giả.
Câu 7 (trang 123, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Cùng nhóm bạn phân vai và diễn xuất hoặc đọc diễn cảm một cảnh trong văn bản trên.
Hướng dẫn trả lời:
Để diễn được vở kịch, cần chọn nhân vật phù hợp và thực hiện theo lời thoại và chỉ dẫn về trang phục, cử chỉ, điệu bộ. Để nhập vai nhân vật, cần tìm hiểu kỹ văn bản và chuẩn bị theo chỉ dẫn.
3. Bài soạn 'Thuyền trưởng tàu viễn dương' (Ngữ văn 8 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 6
Tóm tắt nội dung văn bản 'Thuyền trưởng tàu viễn dương': Văn bản kể về ông Toàn Nha, người muốn cải cách xã hội nhưng lại thiếu kiến thức. Sự tự mãn cùng với sự thiếu hiểu biết của ông đã dẫn đến một vụ cháy nổ lớn tại trụ sở Ủy ban và làm ông bị thương. Cuối cùng, ông phải đi cấp cứu trên chính chiếc tàu chở phân đạm mà ông tưởng là tàu viễn dương, do con rể tương lai của ông điều khiển.
Câu 1: Theo em, người coi trọng “sĩ diện” khác gì so với người mắc “bệnh sĩ”? Văn bản trên (cùng đoạn tóm tắt vở kịch 'Bệnh sĩ') cho thấy nhân vật nào thể hiện rõ nhất “bệnh sĩ”? Phân tích một số chi tiết nổi bật để làm rõ ý kiến.
Trả lời:
- Sự khác biệt giữa người coi trọng “sĩ diện” và người mắc “bệnh sĩ” là:
+ Người coi trọng sĩ diện sẽ làm mọi cách để bảo vệ lòng tự trọng của mình.
+ Người mắc bệnh sĩ diện sẽ làm mọi thứ để chứng tỏ bản thân.
- Trong văn bản trên, nhân vật Ông Toàn Nha chính là đại diện hoàn hảo cho người mắc “bệnh sĩ”.
- Ông vì danh vọng mà phát động cuộc cải cách dù chỉ học hết lớp 4, cho người giả làm thuyền trưởng tàu viễn dương... Ông làm mọi thứ để chứng tỏ bản thân, nâng cao danh tiếng mà không ngần ngại làm giả, thậm chí gây hại cho người khác.
Câu 2: Tại sao ông Toàn Nha lại nghĩ rằng mình đang được cứu cấp trên một “con tàu viễn dương”, dù thực tế đó chỉ là chiếc tàu chở phân đạm?
Trả lời:
- Do ông mê danh nên yêu cầu anh Hưng giả làm thuyền trưởng tàu viễn dương.
- Vì bệnh sĩ của mình mà khi đi cấp cứu trên tàu chở phân đạm, ông vẫn nghĩ mình đang được cứu cấp trên một con tàu viễn dương.
Câu 3: Nêu một số ví dụ trong văn bản về lợi đối thoại và lời chỉ dẫn sân khấu.
Trả lời:
Lời đối thoại được in đậm, còn lời chỉ dẫn sân khấu được in nghiêng trong ngoặc đơn.
- “Cá lửa nữa, phải dập nhanh lên... chúng ta phải về ngay! Nào, Nhàn!”
(Có tiếng huyên náo khi mấy người định chạy đi)
- “Ở đây đã! Đã có người dập lửa! Cứu người quan trọng hơn! Các anh ở lại đây! Cứu người! Cấp cứu!”
(Anh Văn Sửu cùng ông Độp, ông Thình khiêng một cái cáng với ông Toàn Nha nằm bất tỉnh, quần áo tả tơi, lấm lem khói, người đầy vết bỏng, tay và mặt đen sì...) .......
Câu 4: Tóm tắt các hành động gây xung đột và cách giải quyết xung đột giữa các nhóm nhân vật: Tiến, Hưng và Xoan, Nhàn; giữa Hưng và Nhàn.
Trả lời:
Hành động gây xung đột giữa Hưng và Nhàn:
- Hưng lừa Nhàn về thân phận là người điều khiển tàu chở phân đạm.
- Hành động giải quyết xung đột: Hưng thú nhận sự thật với Nhàn.
Câu 5: Phân tích một số thủ pháp trào phúng trong văn bản.
Trả lời:
- Tác giả xây dựng các tình huống xung đột giữa các nhân vật để làm nổi bật tác hại của sự giả dối.
+ Hưng lừa dối Nhàn nhưng Nhàn lại phát hiện ra sự thật;
+ Ông Nha bị bỏng nhưng khi tỉnh dậy vẫn tưởng mình đang ở trên tàu viễn dương....
- Từ ngữ mang tính châm biếm được sử dụng: 'háo danh sĩ', 'viễn dương cơ', 'biển cơ'. Sự háo danh của các nhân vật tạo ra các tình huống rắc rối....
= > Khắc họa rõ nét tính cách nhân vật và châm biếm thói sống hão danh, mắc bệnh sĩ dẫn đến tự hại mình.
Câu 6: Những dấu hiệu nào cho thấy văn bản trên là hài kịch?
Trả lời:
- Có cấu trúc rõ ràng, phân chia các lời thoại của nhân vật.
- Có lời kể, chỉ dẫn sân khấu
- Tình huống truyện mỉa mai, châm biếm.
Câu 7: Cùng nhóm phân vai, diễn xuất hoặc đọc diễn cảm một cảnh trong văn bản trên.
Trả lời:
- Em và bạn trong nhóm tự phân vai sau đó diễn xuất hoặc đọc diễn cảm một cảnh trong văn bản.
- Để diễn tốt vở kịch, cần chọn nhân vật phù hợp. Thực hiện theo lời thoại và chỉ dẫn về trang phục, cử chỉ, điệu bộ…
- Để thể hiện nhân vật tốt, cần hiểu kỹ văn bản và chuẩn bị theo chỉ dẫn.
4. Bài giảng 'Thuyền trưởng tàu viễn dương' (Ngữ văn 8 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 1
* Hướng dẫn đọc
Khái quát nội dung:
Văn bản kể về ông Toàn Nha, người có ý định cải cách xã hội nhưng thiếu hiểu biết. Vì sĩ diện và thiếu kiến thức, ông đã gây ra vụ cháy lớn tại Ủy ban và bị thương. Cuối cùng, ông phải cấp cứu trên tàu chở phân đạm mà ông lầm tưởng là tàu viễn dương, do con rể tương lai điều khiển.
Câu 1 (trang 123 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Những đặc điểm nào giúp nhận diện văn bản này là hài kịch?
Trả lời:
+ Văn bản có cấu trúc rõ ràng, bao gồm lời kể, lời thoại và lời dẫn.
+ Cốt truyện kết hợp yếu tố mỉa mai và hài hước, thể hiện sự châm biếm của tác giả.
Câu 2 (trang 123 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Phân tích các thủ pháp trào phúng trong văn bản.
Trả lời:
- Tạo các tình huống mâu thuẫn giữa các nhân vật để làm nổi bật tác hại của sự giả dối.
- Sử dụng ngôn ngữ châm biếm và các tình huống hài hước để phản ánh sự giả dối.
Câu 3 (trang 123 sgk Ngữ văn 8 Tập 1):Đưa ra ví dụ về lời đối thoại và chỉ dẫn sân khấu trong văn bản.
Trả lời:
Lời đối thoại được in đậm, còn chỉ dẫn sân khấu in nghiêng trong ngoặc đơn.
- Cá lửa nữa, phải dập ngay... ta phải trở về! Nào, Nhàn!
(Có vài người chuẩn bị bỏ chạy thì tiếng ồn ào vang lên)
- Đứng lại! Lửa đã được dập! Cứu người quan trọng hơn! Các anh ở lại đây! Cứu người! Cấp cứu!
(Anh Văn Sửu cùng ông Độp, ông Thình khiêng cáng với ông Toàn Nha nằm bất tỉnh, quần áo rách tơi tả, lấm lem khói pháo, người bị bỏng nặng, tay và mặt đen sì...) .......
Câu 4 (trang 123 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Tóm tắt các hành động gây xung đột và cách giải quyết xung đột giữa các nhóm nhân vật: Tiến, Hưng và Xoan, Nhàn, giữa Hùng và Nhàn.
Trả lời:
Xung đột giữa Hưng và Nhàn:
- Hưng đã lừa Nhàn về việc điều khiển tàu chở phân đạm.
- Giải quyết xung đột: Hưng thú nhận sự thật với Nhàn.
Câu 5 (trang 123 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Nhận xét về nhân vật ông Toàn Nha qua câu nói gần cuối văn bản: “Chính anh Hưng lái con tàu này để chở tôi, chính thuyền trưởng viễn dương tự tay lái đưa giám đốc bố vợ anh đi. Đúng vậy! Phải như thế! Toàn Nha này nếu đã đi thì phải…”
Trả lời:
- Ông là người cực kỳ háo danh, kiên quyết không chấp nhận thực tế.
Câu 6 (trang 123 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Giữa người coi trọng “sĩ diện” và người mắc “bệnh sĩ” có điểm gì khác biệt? Văn bản và tóm tắt vở kịch Bệnh sĩ chỉ rõ nhân vật nào là hiện thân của người mắc “bệnh sĩ”? Phân tích một số chi tiết nổi bật để làm rõ ý kiến.
Trả lời:
- Sự khác biệt giữa người coi trọng “sĩ diện” và người mắc “bệnh sĩ” là:
+ Người coi trọng sĩ diện sẽ làm mọi việc để bảo vệ lòng tự trọng.
+ Người mắc bệnh sĩ diện làm mọi việc để phô trương bản thân.
- Nhân vật ông Toàn Nha hoàn toàn đại diện cho người mắc “bệnh sĩ”.
- Ông chủ trương thực hiện các cải cách dù chỉ học hết lớp 4, sử dụng người đóng giả thuyền trưởng tàu viễn dương... Ông sẵn sàng làm giả, thậm chí gây hại cho người khác để thể hiện bản thân và nâng cao danh tiếng.
Câu 7 (trang 123 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Thực hiện phân vai và diễn xuất hoặc đọc diễn cảm một cảnh trong văn bản cùng nhóm bạn.
Trả lời:
- Em và các bạn trong nhóm phân vai và diễn xuất hoặc đọc diễn cảm một cảnh trong văn bản.
5. Bài giảng 'Thuyền trưởng tàu viễn dương' (Ngữ văn 8 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 2
Câu 1 (trang 123, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Theo quan điểm của bạn, sự khác biệt giữa người coi trọng danh dự và người mắc bệnh sĩ diện là gì? Trong văn bản (và đoạn tóm tắt vở kịch Bệnh sĩ) ai là hình mẫu hoàn hảo của người mắc bệnh sĩ diện? Phân tích một số chi tiết tiêu biểu để làm rõ quan điểm.
Phương pháp giải:
Áp dụng kỹ năng đọc hiểu
Lời giải chi tiết:
- Người coi trọng danh dự: làm mọi cách để bảo vệ danh tiếng, phẩm giá và lòng tự trọng của bản thân.
- Người mắc bệnh sĩ diện: làm mọi việc để khoe khoang và phô trương bản thân, tự cho mình là xuất sắc hơn người khác.
- Ông Toàn Nha là biểu tượng rõ nét của người mắc bệnh sĩ diện vì
+ Khao khát danh tiếng, tổ chức cuộc cách mạng mặc dù chỉ học hết lớp 4,
+ Khoe khoang con rể tương lai giả làm thuyền trưởng tàu viễn dương…
Câu 2 (trang 123, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Tại sao ông Toàn Nha lại tưởng rằng mình đang được cấp cứu trên một tàu viễn dương, dù thực tế đó chỉ là một chiếc tàu chở phân đạm cho địa phương?
Phương pháp giải:
Áp dụng kỹ năng đọc hiểu
Lời giải chi tiết:
Bởi ông ta rất háo danh, không chấp nhận sự thật.
Câu 3 (trang 123, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Đưa ra một số ví dụ về lời đối thoại và lời chỉ dẫn sân khấu trong văn bản
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản
Lời giải chi tiết:
Lời đối thoại là lời được in đậm, còn lời chỉ dẫn sân khấu là lời được in nghiêng trong ngoặc đơn.
- Cá lửa nữa, phải dập mau... ta phải về đấy! Nào, Nhàn!
(Có vài người định chạy đi thì có tiếng huyên náo)
- Ở đấy đã! Đã có người dập lửa! Cứu người cần hơn! Các anh ở đây đã! Cứu người! Cấp cứu!
(Anh Văn Sửu cùng ông Độp, ông Thình khiêng một cái cáng, trên đó ông Toàn Nha nằm bất tỉnh, áo quần tơi tả, lấm lem khói pháo, người nhiều vết bỏng, tay, mặt đen sì...) .......
Câu 4 (trang 123, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Tóm tắt các hành động gây ra xung đột và cách giải quyết xung đột giữa một trong các nhóm nhân vật sau: giữa Tiến, Hưng và Xoan, Nhàn; giữa Hưng và Nhàn.
Phương pháp giải:
Áp dụng kỹ năng đọc hiểu
Lời giải chi tiết:
- Hành động gây xung đột giữa Tiến và Hưng: Khi Hưng cởi bộ quần áo thuyền trưởng ra và có ý định bỏ trốn.
→ Hành động giải quyết xung đột: Tiến chỉ chỗ trốn cho Hưng vào trong hòm và giúp Hưng đẩy Nhàn ra xa.
- Hành động gây xung đột giữa Tiến, Hưng và Xoan, Nhàn: Bắt nguồn từ cuộc trò chuyện trên tàu chở phân đạm cho địa phương. Khi Nhàn và Xoan luôn khen ngợi chiếc tàu viễn dương và tài năng của những người lái tàu, đồng thời phủ nhận tàu chở phân đạm.
→ Hành động giải quyết xung đột: Khi mọi người nghe tiếng nổ lớn và cùng nhau đi dập lửa.
- Hành động gây xung đột giữa Hưng và Nhàn: Hưng nói dối Nhàn về thân phận là người lái tàu chở phân đạm.
→ Hành động giải quyết xung đột: Hưng nói sự thật với Nhàn.
Câu 5 (trang 123, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Phân tích một số thủ pháp trào phúng trong văn bản.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ câu nói và nêu nhận xét của bản thân
Lời giải chi tiết:
- Tạo ra các tình huống xung đột giữa các nhân vật để làm nổi bật hậu quả của sự giả dối.
- Sử dụng ngôn từ mang tính châm biếm
- Áp dụng câu từ châm biếm và tạo các tình huống xung đột trong truyện.
Câu 6 (trang 123, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Những dấu hiệu nào giúp bạn nhận biết văn bản trên là hài kịch?
Phương pháp giải:
Áp dụng kỹ năng đọc hiểu
Lời giải chi tiết:
- Bố cục rõ ràng, bao gồm lời kể, lời thoại và lời dẫn.
- Tình huống truyện vừa mỉa mai, vừa hài hước, thể hiện sự châm biếm của tác giả.
Câu 7 (trang 123, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Cùng các bạn trong nhóm phân vai, diễn xuất hoặc đọc diễn cảm một cảnh trong văn bản trên.
Phương pháp giải:
Áp dụng kiến thức về thể loại hài kịch
Lời giải chi tiết:
Để diễn được vở kịch cần chọn nhân vật phù hợp. Thực hiện đóng vai theo lời thoại và chỉ dẫn về trang phục, cử chỉ, điệu bộ…
Để nhập vai nhân vật, cần tìm hiểu kỹ văn bản và chuẩn bị theo chỉ dẫn.
6. Bài soạn 'Thuyền trưởng tàu viễn dương' (Ngữ văn 8 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 3
Câu 1. Những đặc điểm nào giúp em nhận diện văn bản này là một vở hài kịch?
- Nhân vật: Ông Toàn Nha là một người rất chú trọng vào sĩ diện.
- Xung đột kịch: Khi bị bỏng nặng, ông Toàn Nha phải được đưa đi cấp cứu trên tàu chở phân đạm của Hưng, nhưng ông vẫn tưởng rằng mình đang được đưa trên một chuyến “tàu viễn dương” do chàng rể tương lai - một thuyền trưởng dày dạn kinh nghiệm chỉ huy.
- Các lời đối thoại, độc thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu đều được viết trong ngoặc đơn.
Câu 2. Phân tích một số phương pháp trào phúng trong văn bản.
Các phương pháp trào phúng bao gồm: phóng đại (ông Toàn Nha tưởng rằng mình đang được chở trên chuyến “tàu viễn dương”), tương phản giữa thực tế và vẻ bề ngoài (thuyền trưởng thực tế là thợ lái tàu đường sông, tàu viễn dương thực chất là tàu chở phân đạm),...
Câu 3. Đưa ra một số ví dụ về lời đối thoại và chỉ dẫn sân khấu trong văn bản.
Lời đối thoại:
- Hưng và Nhàn:
Hưng – Lửa… cháy!
Nhàn – Anh ở trong đó à?
Hưng – Đúng vậy, không phải chuột mà là tôi, thuyền trưởng của con tàu chở phân này, tôi không phải thuyền trưởng viễn dương, tôi đã lừa Nhàn, Nhàn không biết!
Nhàn – Biết chứ.
Hưng – Biết gì?
Nhàn – Biết là anh đã nói dối… Biết từ khi anh mới về, bác Thân đã thấy anh lái tàu chở đạm vào bến sông nhà và kể với em. Em chỉ không hiểu sao anh lại phải nói dối như vậy… Vì sao?
- Văn Sửu - ông Toàn Nha:
Văn Sửu – Bác Nha! Bác đã tỉnh lại?
Ông Nha – Lễ rước đuốc chúc mừng… kết thúc tốt đẹp chứ Sửu?
Văn Sửu – Báo cáo bác… vẫn tốt đẹp ạ. Chúng em đưa bác lên tàu… chở phân này… đến bệnh viện cấp cứu ạ.
Lời chỉ dẫn sân khấu:
Tiến – Điên à? Trời lạnh thế này! Xem nào (suy nghĩ). Tôi sẽ trao đổi nhanh và tìm cách đẩy họ rời khỏi tàu ngay. Họ sẽ bận bốc dỡ dưới mấy xà lan kia… Còn cậu… (chỉ vào một thùng gỗ to, có hình cái ô và cái cốc bên ngoài) chui vào, không ngạt đâu, có vài khe để thở. Nằm im. Tôi sẽ đẩy họ ra ngay. Nhanh lên. Nhưng cậu phải nằm im nhé! Chui vào nhanh đi!
(Đẩy Hưng chui vào hòm, đóng nắp lại. Nhàn và Xoan xuất hiện.)
*
Xoan – (giật mình) Ối chị ơi! (vội nhảy ra khỏi cái hòm) Có tiếng gì trong cái hòm này… như tiếng thở ấy… Eo ơi!
Tiến – Đâu! Tôi không nghe thấy gì. Hòm không có đâu.
Xoan – Rõ ràng có tiếng lục cục rồi tiếng như khịt mũi.
Tiến – À, đúng rồi: chuột đó, trên tàu này nhiều chuột lắm.
Xoan – Eo ôi! Chuột à? Khiếp, em ghét chuột lắm! Sao các anh để chuột hoành hành trên tàu như vậy?
Tiến – Ai để? Nó tự nhiên đến, nó thích thì nó ở lại.
Xoan – (thì thào) Giết đi! Em rất ghét chuột. Chị Nhàn là kỹ sư chăn nuôi, cũng ghét chuột lắm. Chúng em vừa mở chiến dịch tiêu diệt chuột, bảo vệ hoa màu. Khéo chuột trên tàu của các anh lây lan xuống xã em. Chị Nhàn sẽ cho anh một ít bả chuột.
…
Câu 4. Tóm tắt các hành động gây ra xung đột và cách giải quyết xung đột giữa các nhóm nhân vật sau: giữa Tiến, Hưng và Xoan, Nhàn; giữa Hưng và Nhàn.
- Tiến, Hưng và Xoan, Nhàn:
- Hành động gây xung đột: Bắt nguồn từ cuộc trò chuyện trên tàu chở phân đạm. Khi Nhàn và Xoan khen ngợi tàu viễn dương và tài năng của những người lái tàu đó, đồng thời phủ nhận tàu chở phân đạm.
- Hành động giải quyết xung đột: Khi mọi người nghe thấy tiếng nổ lớn và cùng nhau đi dập lửa.
- Hưng và Nhàn:
- Hành động gây xung đột: Hưng lừa Nhàn về việc anh là người lái tàu chở phân đạm.
- Hành động giải quyết xung đột: Hưng thú nhận sự thật với Nhàn.
Câu 5. Dựa vào câu nói của ông Toàn Nha gần cuối văn bản: “Chính anh Hưng thân chinh lái con tàu này để chở tôi, chính đồng chí thuyền trưởng viễn dương tự tay lái đưa đồng chí giám đốc bố vợ anh đi. Đúng lắm! Phải thế! Rất tốt! Toàn Nha này không đi thì thôi, đã đi thì phải…”, em có nhận xét gì về nhân vật này?
Câu nói này cho thấy ông Toàn Nha là người cứng đầu, háo danh và coi trọng sĩ diện.
Câu 6. Theo em, sự khác biệt giữa người coi trọng “sĩ diện” và người mắc “bệnh sĩ diện” là gì? Văn bản trên (và đoạn tóm tắt trong kịch Bệnh sĩ) cho thấy nhân vật nào thể hiện rõ nhất tính cách người mắc “bệnh sĩ diện”? Phân tích một số chi tiết tiêu biểu để làm rõ ý kiến.
- Sự phân biệt:
- Người coi trọng sĩ diện là người có lòng tự trọng cao, rất coi trọng và bảo vệ danh dự của bản thân.
- Người mắc bệnh sĩ diện: chú trọng hình thức, làm mọi việc để có danh tiếng, thậm chí là dối trá,...
- Văn bản cho thấy nhân vật ông Toàn Nha hiện rõ nét nhất cho người mắc “bệnh sĩ diện”.
- Ví dụ: khi bị bỏng nặng, ông Toàn Nha phải cấp cứu trên tàu chở phân đạm của Hưng, nhưng vẫn tưởng rằng mình đang được chở trên chuyến “tàu viễn dương” do chàng rể tương lai - một thuyền trưởng dày dạn chỉ huy.
Câu 7. Cùng nhóm phân vai, diễn xuất hoặc đọc diễn cảm một cảnh trong văn bản.
Học sinh tự thực hiện.