1. Bài tập tham khảo số 4
Nội dung bài học
- Một bài văn tự sự thường bao gồm nhiều đoạn văn
+ đoạn mở đầu giới thiệu câu chuyện
+ đoạn thân bài diễn tả diễn biến sự việc
+ đoạn kết bài kết thúc câu chuyện, thể hiện cảm xúc và suy nghĩ
- Để viết đoạn văn tự sự, cần hình dung rõ diễn biến sự việc và chú ý sử dụng các phương tiện liên kết câu
Hướng dẫn soạn bài
I. Đoạn văn trong văn bản tự sự
II. Cách viết đoạn văn trong văn bản tự sự
Câu 1
a, Các đoạn văn trên thể hiện đúng ý tưởng của tác giả.
- Nội dung và giọng điệu của đoạn mở đầu và kết thúc có điểm tương đồng:
+ Giống nhau:
• Cả đoạn mở đầu và kết thúc đều miêu tả cảnh rừng xà nu, tạo thành một kết cấu vòng tròn.
• Kết cấu này không chỉ làm cho bố cục chặt chẽ hơn mà còn làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.
+ Khác nhau:
• Đoạn đầu mô tả một cánh rừng xà nu tươi tốt, bảo vệ cho dân làng.
• Đoạn kết mô tả cánh rừng bị tàn phá nhưng đang hồi sinh với những mầm non mới, như sự bất tử của cây xà nu.
b, Từ cách viết của tác giả, có thể học được cách xây dựng đoạn văn theo kết cấu vòng tròn, giúp đoạn văn trở nên hấp dẫn và tập trung vào nội dung chính
Câu 2
a, Đây là đoạn văn tự sự thuộc phần thân bài trong 'truyện ngắn' mà học sinh dự định viết.
b, Đoạn văn thành công trong việc kể lại câu chuyện, nhưng việc sắp xếp các đoạn tả cảnh và tâm trạng còn thiếu sự mạch lạc, có phần lúng túng
- Có thể tiếp tục viết như sau
+ “…Ánh bình minh rực rỡ bắt đầu lan rộng, từ xa chị Dậu thấy thấp thoáng một đoàn người áo quần rách rưới…”
+ “…Người đàn bà khốn khổ trong đêm tối ấy, vui mừng đến ứa nước mắt nhưng vẫn cố gắng nén xúc động…”
Câu 3. Cách viết đoạn văn trong bài văn tự sự:
- Đoạn mở đầu và kết thúc cần phù hợp với đề tài và cốt truyện, hai phần này phải thống nhất với nhau.
- Sau đoạn mở đầu, cần triển khai phần thân bài dựa trên chủ đề và cốt truyện: miêu tả, giới thiệu nhân vật, kể chuyện, đối thoại…
- Khi viết đoạn văn tự sự, cần chú ý quan sát, liên tưởng và tưởng tượng.
LUYỆN TẬP
Câu 1 (trang 99 sgk Ngữ văn 10 Tập 1):
a, Đoạn văn này kể lại sự việc cô Phương Định - một nữ thanh niên xung phong đang phá bom để mở đường ra mặt trận.
- Đây là đoạn văn thuộc phần thân bài của văn bản “Những ngôi sao xa xôi”
b, Đoạn văn có một số lỗi về ngôi kể.
- Trong truyện ngắn, nhân vật Phương Định xưng 'tôi' để kể về bản thân và tổ thanh niên xung phong.
- Một số câu trong đoạn này, đại từ 'tôi' bị thay bằng 'cô gái' (câu 5); 'Cô' (câu 6, 16), danh từ riêng 'Phương Định' (câu 14, 20).
c, Trong văn bản tự sự, người viết cần nhất quán về ngôi kể.
- Nếu thay đổi ngôi kể, cần thống nhất từ đoạn đầu đến các đoạn tiếp theo
Câu 2 (trang 99 sgk Ngữ văn 10 Tập 1):
Cô gái bước đi một cách lạc lõng. Trái tim cô đau đớn như bị hàng ngàn mũi kim đâm vào. Cô đi mà lòng không nguôi tiếc nuối, cứ đi vài bước lại ngoảnh lại. Con đường cô gái đi dài và phải vượt qua rừng ớt, rừng cà, rừng lá ngón. Cô ngắt lá ớt, lá cà, chờ đợi, ngóng trông chàng trai mà mình yêu. Lá ớt, lá cà, lá ngón đều là lá độc, như thể cô muốn kết thúc số phận mình, không phải theo người chồng xa lạ mà cô không yêu thương. Cô mơ ước được tự do, cưới người mình yêu.
2. Bài tham khảo số 5
II - KỸ THUẬT VIẾT ĐOẠN VĂN TRONG VĂN BẢN TỰ SỰ
1,
a, Các đoạn văn trong bài viết thể hiện đầy đủ ý tưởng của tác giả. Giọng điệu và nội dung của đoạn mở đầu và kết thúc có sự tương đồng:
- Tương đồng: Cả đoạn mở đầu và kết thúc đều mô tả cảnh rừng xà nu, tạo thành một kết cấu vòng tròn. Kết cấu này không chỉ làm cho bố cục trở nên hợp lý mà còn nhấn mạnh chủ đề của tác phẩm.
- Khác biệt:
+ Đoạn mở đầu miêu tả một cánh rừng xà nu tràn đầy sức sống, bảo vệ cộng đồng dân làng.
+ Đoạn kết mô tả cảnh rừng bị tàn phá nhưng lại hồi sinh với những mầm non mới, biểu trưng cho sự trường tồn của cây xà nu.
b, Từ cách viết của tác giả, chúng ta có thể học được cách xây dựng đoạn văn theo kiểu vòng tròn, giúp đoạn văn trở nên hấp dẫn và sâu sắc hơn về nội dung mà người viết muốn truyền tải.
2, a, Đoạn văn này thuộc phần thân bài trong một “truyện ngắn” mà bạn học sinh dự định viết. Đây là một đoạn văn trong văn bản tự sự.
b, Đoạn văn này mới chỉ thành công ở mức độ “kể” câu chuyện. Nhược điểm là việc sắp xếp các đoạn miêu tả cảnh và tâm trạng còn chưa mạch lạc.
- Có thể tiếp tục viết như sau:
+ “... Ánh sáng bình minh bắt đầu lan rộng, những hình dáng thấp thoáng hiện ra từ xa....”
+ “... Chị hồi tưởng lại đêm tối tăm, chạy qua màn đêm dày đặc, cảm giác mênh mông và sợ hãi lại ùa về rõ nét ...”
3, Kỹ thuật viết đoạn văn trong bài văn tự sự:
- Khi viết đoạn mở đầu và kết thúc, cần dựa trên đề tài và cốt truyện để xác định nội dung cho hai phần này.
- Sau đoạn mở đầu, cần dựa vào cốt truyện và chủ đề để viết các đoạn thân bài: miêu tả, giới thiệu nhân vật, kể chuyện, đối thoại,...
- Cần hình dung diễn biến sự việc và kể lại từng bước, sử dụng các liên kết câu để đảm bảo tính mạch lạc và chặt chẽ của đoạn văn.
III. LUYỆN TẬP
Câu 1 (trang 99 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
1,
a, Đoạn văn này mô tả việc cô Phương Định, một nữ thanh niên xung phong, đang phá bom để mở đường ra mặt trận. Đây là phần thân bài trong tác phẩm “Những ngôi sao xa xôi”.
b,
Trong truyện, nhân vật Phương Định sử dụng đại từ “tôi” để kể về chính mình và tổ thanh niên xung phong. Một số câu trong đoạn này đã thay đổi đại từ “tôi” thành “cô gái” (câu 5); “Cô” (câu 6, 16), và tên riêng “Phương Định” (câu 14, 20).
c, Trong văn bản tự sự, cần duy trì sự nhất quán về ngôi kể. Nếu có thay đổi về ngôi kể, cần đảm bảo sự thống nhất từ đầu đến cuối văn bản.
Câu 2 (trang 99 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Cô gái bước đi trong sự đau khổ, lòng nặng trĩu nhớ thương người yêu. Bước đi mà tâm trí cứ quay về hình ảnh người mình thực sự yêu, mỗi lần quay lại nhìn là một lần lưu luyến. Khi đến rừng ớt, cô ngồi chờ và ngắt lá ớt như để xoa dịu nỗi đau. Đường tới nhà chồng vẫn còn dài, cô tiếp tục đi qua rừng cà và rừng lá ngón. Cuối cùng, chàng trai xuất hiện và họ có những phút giây tâm tình cuối cùng. Mặc dù tình yêu của họ là chân thành, nhưng số phận đã không cho họ cơ hội được ở bên nhau trọn đời. Tuy nhiên, tình yêu của đôi trai gái vẫn sẽ mãi là một ký ức đẹp trong văn học dân tộc Thái.
3. Bài tham khảo số 6
II - CÁCH VIẾT ĐOẠN VĂN TRONG VĂN BẢN TỰ SỰ
Câu 1:
a, Theo quan điểm của bạn, các đoạn văn trên có phản ánh đúng dự định của tác giả không? Những điểm tương đồng và khác biệt giữa đoạn mở đầu và đoạn kết là gì?
b, Bạn học được điều gì từ cách viết đoạn văn của Nguyên Ngọc?
Trả lời:
a, Các đoạn văn này nói chung đều thể hiện đúng như dự định của tác giả.
- Điểm tương đồng: Cả đoạn mở đầu và đoạn kết đều miêu tả cảnh rừng xà nu, tạo nên một kết cấu vòng tròn - mở. Kết cấu này không chỉ làm cho bố cục trở nên chặt chẽ mà còn làm nổi bật chủ đề của tác phẩm. Hơn nữa, cấu trúc vòng tròn - mở còn khuyến khích người đọc suy nghĩ và mở rộng vấn đề.
- Điểm khác biệt: Đoạn mở đầu miêu tả cánh rừng xà nu sống động với các chi tiết nghệ thuật nhằm tạo không khí cho câu chuyện và thu hút người đọc. Trong khi đó, đoạn kết tập trung vào cảnh rừng xà nu mờ dần và vĩnh viễn, nhằm tạo cảm giác về sự bất tử của rừng cây và sức sống mãnh liệt của con người.
b, Những bài học rút ra từ cách viết của Nguyên Ngọc:
- Cần có sự chuẩn bị ý tưởng trước cho nội dung và nghệ thuật của đoạn văn.
- Mỗi đoạn văn trong văn bản tự sự nên tập trung vào chủ đề chung, nhưng cũng cần có những đặc điểm riêng biệt về nội dung và cách thể hiện nghệ thuật.
Câu 2:
a, Đoạn văn này có thể được coi là một phần của văn bản tự sự không? Vì sao? Theo bạn, đoạn văn đó thuộc phần nào của truyện ngắn mà học sinh đang viết?
b, Đoạn văn này thành công ở điểm nào, và còn thiếu sót ở đâu? Bạn hãy bổ sung những phần còn thiếu để hoàn thiện đoạn văn.
Trả lời:
a, Đoạn văn này thuộc phần thân bài (phần phát triển) trong truyện ngắn mà học sinh đang viết. Đoạn văn đã kể lại một sự việc quan trọng, đó là câu chuyện 'Chị Dậu về làng để lãnh đạo cuộc nổi dậy khi cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945 bắt đầu'. Sự kiện này phù hợp với chủ đề và cốt truyện mà học sinh đã nêu và lập dàn ý, vì vậy nó có thể được coi là một đoạn văn trong văn bản tự sự.
b,
- Đoạn văn hiện tại mới chỉ thành công trong việc 'kể' lại câu chuyện. Điểm yếu của đoạn văn là việc sắp xếp các đoạn tả cảnh và tâm trạng chưa mạch lạc, chưa hấp dẫn. Văn phong còn thiếu sự tinh tế và tự nhiên.
- Có thể cải thiện hai chỗ 'thiếu tự nhiên' trong đoạn văn như sau:
+ Ở chỗ trống đầu tiên: Học sinh nên kể chi tiết về việc chị Dậu về làng vận động nhân dân tham gia cách mạng ra sao. Những người dân trong làng được chị thuyết phục và hưởng ứng thế nào? Trong quá trình đó, những nhân vật nào (do học sinh tưởng tượng) hỗ trợ chị tích cực nhất? Các công việc cụ thể của họ là gì? Anh Dậu và các con lúc đó thế nào? Bọn mật thám Pháp và ông Lý phản ứng ra sao?... Cuối cùng, dưới sự lãnh đạo của Đảng cấp trên, chị Dậu đã tập hợp được nhân dân làng Đông Xá, giương cao cờ đỏ sao vàng và xuống đường ủng hộ cách mạng.
+ Ở chỗ trống thứ hai: Học sinh nên kể tiếp về cách chị Dậu tuyên truyền, động viên nhân dân. Có thể đưa vào lời diễn thuyết kết hợp với phần cuối của đoạn văn. Ví dụ, nhân dân làng Đông Xá đã đứng lên chống Pháp và đuổi Nhật.
Câu 3:
Qua kinh nghiệm của nhà văn Nguyên Ngọc và từ hai bài tập trên, hãy nêu cách viết đoạn văn trong văn bản tự sự.
Trả lời:
Cách viết đoạn văn trong văn bản tự sự:
- Hình dung diễn biến câu chuyện ra sao.
- Xây dựng kết cấu cho câu chuyện trong đoạn văn.
- Sử dụng các từ ngữ liên kết câu để đảm bảo tính mạch lạc và chặt chẽ của đoạn văn.
III. LUYỆN TẬP
Câu 1 (trang 99 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Đọc đoạn trích trang 99 SGK Ngữ văn 10 tập 1
Trả lời:
a, Đoạn trích kể về cô thanh niên xung phong Phương Định thời chống Mỹ đang phá bom để mở đường, nằm trong phần thân của truyện ngắn 'Những ngôi sao xa xôi'.
b, Trong đoạn trích có sự nhầm lẫn về ngôi kể. Trong truyện ngắn, nhà văn sử dụng ngôi thứ nhất (nhân vật Phương Định xưng tôi), kể về bản thân và tổ thanh niên xung phong. Đoạn trích do học sinh chép lại đã thay đổi ngôi kể bằng các từ cô, cô gái và danh từ riêng Phương Định ở câu 5.
c, Từ đó, có thể rút ra bài học: Trong văn bản, cần phải nhất quán về ngôi kể. Nếu văn bản bắt đầu bằng ngôi kể này, thì các đoạn tiếp theo cũng phải giữ ngôi kể đó. Chỉ có như vậy, đoạn văn tự sự mới trở nên chặt chẽ, logic và hấp dẫn.
Câu 2 (trang 99 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Viết một đoạn văn miêu tả cử chỉ và tâm trạng của cô gái trong 9 câu đầu của đoạn trích 'Tiễn dặn người yêu'.
Hướng dẫn làm bài:
Để viết đoạn văn miêu tả cử chỉ và tâm trạng của cô gái bị ép duyên trong đoạn trích truyện thơ 'Tiễn dặn người yêu', cần chú ý diễn tả các cử chỉ và tâm trạng sau:
- Cử chỉ: cất bước theo chồng, vừa đi vừa ngoảnh lại, vừa đi vừa ngoái trông, khi đến rừng ớt thì ngắt lá ớt và ngồi chờ, khi tới rừng cà thì ngắt lá cà và ngồi đợi,...
- Tâm trạng: nỗi đau, nỗi nhớ, sự chờ đợi,...
Lưu ý: Khi viết, cần kết hợp giữa miêu tả cử chỉ và tâm trạng, vì cử chỉ là cách thể hiện tâm trạng buồn bã và lưu luyến của cô gái phải rời xa người yêu để về nhà chồng.
Mở đầu đoạn văn có thể như sau: 'Người con gái xinh đẹp phải gồng mình theo chồng, bước đi mà lòng không thể nguôi ngoai.' Học sinh tự phát triển các câu tiếp theo.
4. Bài soạn tham khảo mẫu 1
I. Đoạn văn trong văn bản tự sự
- Trong văn bản tự sự, câu chủ đề thường nêu nội dung tổng quát của đoạn. Các câu còn lại trình bày chi tiết cụ thể hơn
+ Mở bài: giới thiệu câu chuyện
+ Thân bài: kể chi tiết diễn biến các sự việc
+ Kết bài: nêu suy nghĩ, cảm xúc
- Nội dung của mỗi đoạn có thể khác nhau nhưng đều có nhiệm vụ làm rõ chủ đề và ý nghĩa của văn bản
II. Cách viết đoạn văn trong bài văn tự sự
1, a, Các đoạn văn phản ánh đúng ý đồ của tác giả:
+ Nội dung và giọng điệu của đoạn mở đầu và kết thúc đều ca ngợi vẻ đẹp của rừng xà nu, biểu trưng cho tinh thần kiên cường của người dân Tây Nguyên
- Giống nhau: cả đoạn mở đầu và kết thúc đều miêu tả cảnh rừng xà nu, tạo thành một kết cấu vòng tròn, làm cho bố cục trở nên chặt chẽ, nhấn mạnh chủ đề của tác phẩm, gợi mở cho người đọc liên tưởng.
- Khác nhau: Hai đoạn mở đầu và kết thúc mô tả rừng xà nu bằng các chi tiết nghệ thuật, đoạn mở đầu tạo không khí cho câu chuyện, còn đoạn kết thúc tập trung vào hình ảnh bất diệt của rừng xà nu như biểu tượng của sức sống mãnh liệt của con người.
b, Qua việc tìm hiểu quá trình sáng tác của Nguyên Ngọc, có thể rút ra:
+ Cần có kế hoạch và ý tưởng rõ ràng trước khi viết hoặc kể chuyện.
+ Đảm bảo sự thống nhất, chặt chẽ và hấp dẫn để người đọc dễ tiếp cận.
2, a, Đoạn văn này thuộc phần thân bài (diễn biến) trong câu chuyện “Chị Dậu về làng lãnh đạo cuộc nổi dậy trong Cách mạng tháng Tám năm 1945”
+ Sự kiện này phù hợp với chủ đề và cốt truyện đã đưa ra.
+ Đây là một đoạn văn trong văn bản tự sự
b, Đoạn văn trên thành công trong việc kể lại câu chuyện, nhưng còn một số nhược điểm trong việc sắp xếp các đoạn tả cảnh và tâm trạng chưa được mượt mà.
- Sửa: “… Khi đặt chân lên con đê cao, chắn ngang trước ngôi nhà cũ của gia đình chị, ông mặt trời bắt đầu ló dạng ánh sáng rực rỡ, chị Dậu nhìn thấy một đoàn người…”
Người phụ nữ nghèo khổ, từng chạy trốn trong đêm tối, vui mừng rơi lệ. Nhưng cố gắng kìm nén cảm xúc…”
3, Từ kinh nghiệm của Nguyên Ngọc và đoạn viết về chị Dậu, có thể rút ra một số điểm lưu ý:
- Khi viết đoạn mở đầu và kết thúc, cần căn cứ vào đề tài và cốt truyện để đảm bảo tính thống nhất.
- Phần thân bài cần được phát triển dựa trên chủ đề và tư tưởng, bao gồm các đoạn miêu tả, giới thiệu nhân vật, kể chuyện và đối thoại.
- Khi viết đoạn văn tự sự, cần chú ý quan sát, tưởng tượng và áp dụng kiến thức thực tế.
Luyện tập
Bài 1 (trang 99 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
a, Đoạn trích kể về ba cô gái thanh niên xung phong đang phá bom để mở đường trên tuyến Trường Sơn.
Đoạn trích thuộc phần thân của truyện ngắn “Những ngôi sao xa xôi”.
b, Đoạn trích có sự thay đổi về ngôi kể. Nhà văn dùng ngôi thứ nhất (Phương Định xưng tôi), nhưng bạn HS đã thay đổi thành các từ “cô”, “cô gái” và danh từ riêng “Phương Định” ở câu 5.
Từ đó, có thể rút ra bài học: Trong văn tự sự, cần duy trì ngôi kể nhất quán để văn bản thống nhất, logic và chặt chẽ.
Bài 2 (trang 99 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Viết đoạn văn diễn tả cử chỉ và tâm trạng của cô gái trong 9 câu đầu của đoạn truyện thơ “Tiễn dặn người yêu”.
- Cử chỉ: bước theo chồng, vừa đi vừa ngoái lại, muốn quay về. Nỗi nhớ người yêu “tới rừng ớt ngắt lá ớt ngồi chờ, tới rừng cà ngắt lá cà ngồi đợi…”.
- Tâm trạng: đau đớn, xót xa, mong mỏi, chờ đợi. Cảm giác lưu luyến và buồn bã khi phải chia tay người yêu để theo chồng.
Có thể viết như sau:
Cô gái trong bài thơ “Tiễn dặn người yêu” buồn bã từ biệt người yêu để theo chồng, “chân bước đi mà lòng vẫn đau khổ, nhớ nhung”. Nỗi đau không nguôi, sự lưu luyến với người yêu cũ khiến cô vừa đi vừa ngoảnh lại như muốn níu kéo thời gian ở lại chờ đợi chàng trai. Cô bước đi với nỗi buồn nặng trĩu vì phải theo chồng không yêu, bỏ lại tình yêu đẹp đầy đau đớn. Trên đường dài, cô trông ngóng về phía người yêu như một sự cố gắng níu kéo:
Tới rừng cà ngắt lá cà ngồi đợi
Tới rừng lá ngóng trông.
Cô gái dường như muốn kết thúc số phận mình để không phải theo người chồng xa lạ, người mà cô không yêu, mà muốn sống bên chàng trai mình yêu. Đó là khát vọng tự do yêu đương của con người.
5. Đề mẫu tham khảo số 2
I. Đoạn văn trong văn bản tự sự
II. Phương pháp viết đoạn văn trong văn bản tự sự
Câu 1 (trang 98 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1):
a, - Các đoạn văn đã thể hiện đúng ý đồ của tác giả.
- Điểm tương đồng: đoạn mở đầu và kết thúc đều miêu tả cảnh rừng xà nu.
- Điểm khác biệt:
+ Hai đoạn mở đầu mô tả cánh rừng xà nu một cách sinh động và hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
+ Đoạn kết truyện mô tả cảnh rừng xà nu mờ nhạt, bất tận, gợi lên sự bất diệt của rừng cây và sức sống mãnh liệt của con người.
b, Bài học rút ra: Trước khi viết hay kể chuyện, cần dự định rõ phần mở đầu và kết thúc của bài văn.
=>Bài văn sẽ trở nên mạch lạc, thống nhất, rõ ràng và hấp dẫn hơn.
Câu 2 (trang 98 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1):
a, - Đây có thể xem là đoạn văn tự sự vì:
+ Đoạn văn đã kể lại một sự kiện quan trọng, đó là câu chuyện chị Dậu về làng để lãnh đạo cuộc nổi dậy trong Cách mạng tháng Tám năm 1945.
+ Sự kiện này phù hợp với chủ đề và cốt truyện mà học sinh đã đề ra và xây dựng dàn ý.
b,
- Điểm mạnh: Thành công trong việc kể lại câu chuyện.
- Điểm yếu:
+ Việc sắp xếp các đoạn tả cảnh và tả tâm trạng vẫn chưa mượt mà, chưa tinh tế.
+ Văn phong còn chưa được trau chuốt, có phần gượng gạo.
- Có thể điều chỉnh hai chỗ lúng túng trong đoạn văn như sau:
+ “…Khi đặt chân lên con đê…nếp nhà lụp xụp của gia đình chị đúng lúc ở phía trời đông, ánh sáng bình minh bắt đầu lan tỏa, chị Dậu bất chợt thấy một đoàn người…”
+ “Người đàn bà nghèo khổ đã trốn chạy trong đêm tối đó vui mừng đến mức rơi nước mắt. Nhưng chị vẫn cố nén xúc động…”.
Câu 3 (trang 99 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1):
Bài học rút ra:
- Khi viết đoạn mở bài và đoạn kết thúc, cần căn cứ vào đề tài và cốt truyện để xác định nội dung.
- Sau đoạn mở đầu, cần dựa vào cốt truyện, chủ đề và tư tưởng của bài văn để viết các đoạn thân bài.
- Có câu chủ đề nêu ý chính, các câu còn lại diễn tả ý cụ thể.
- Mặc dù nội dung của mỗi đoạn văn khác nhau, nhưng tất cả đều phản ánh một chủ đề và ý nghĩa của văn bản.
- Khi viết đoạn văn tự sự cần khai thác khả năng quan sát, tưởng tượng, liên tưởng, và kiến thức về cuộc sống cùng với việc luyện tập kỹ năng viết đoạn văn.
III. Luyện tập
Câu 1 (trang 99 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1):
a,
- Đoạn trích mô tả sự việc Phương Định – một nữ thanh niên xung phong tháo gỡ bom mìn.
- Đoạn văn này nằm trong phần thân bài của văn bản tự sự Những ngôi sao xa xôi (Lê Minh Khuê) kể về hoạt động của Phương Định khi phá bom.
b,
- Sai sót liên quan đến việc chuyển ngôi kể từ thứ nhất sang thứ ba.
- Nhân vật kể là Phương Định xưng “tôi”, nhưng trong đoạn văn này, đại từ “tôi” đã được thay bằng “cô gái”, “cô”, “Phương Định”.
c, Bài học rút ra: Trong văn bản tự sự, người viết cần duy trì nhất quán về ngôi kể để văn bản trở nên mạch lạc, logic, hấp dẫn và thuyết phục người đọc.
Câu 2 (trang 99 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1):
Gợi ý: đoạn văn cần tập trung diễn tả các cử chỉ và tâm trạng của cô gái như sau:
- Cử chỉ: bước theo chồng, vừa đi vừa ngoảnh lại, khi tới rừng ớt ngắt lá ớt ngồi đợi, khi tới rừng cà ngắt lá cà ngồi chờ,…
- Tâm trạng: nỗi đau đớn, sự nhớ nhung, chờ đợi, buồn bã, vô vọng, lưu luyến…
6. Bài viết tham khảo số 3
Câu 1 (trang 97 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1):
a, Các đoạn văn trên thực sự phản ánh đúng ý định của tác giả. Điểm tương đồng giữa đoạn mở đầu và kết thúc bao gồm:
- Giống nhau: Cả hai đoạn đều miêu tả cảnh rừng xà nu, tạo nên một kết cấu vòng tròn giúp câu chuyện thêm chặt chẽ và làm nổi bật chủ đề của tác phẩm. Kết cấu vòng tròn cũng giúp người đọc dễ nhớ và tưởng tượng kết thúc theo cách riêng của mình.
- Khác nhau: Hai đoạn mở đầu mô tả cánh rừng xà nu một cách chi tiết và sinh động, tạo không khí cho câu chuyện và lôi cuốn người đọc. Đoạn mở đầu mô tả rừng xà nu tràn đầy sức sống và bảo vệ dân làng, trong khi đoạn kết miêu tả cảnh rừng xà nu bị tàn phá, nhưng với hình ảnh những cây xà nu non đang mọc lên, gợi mở sự khởi đầu mới.
b, Từ việc phân tích quá trình sáng tác tác phẩm Rừng xà nu của Nguyên Ngọc, chúng ta rút ra bài học: cần lên kế hoạch cho phần mở đầu và kết thúc của bài viết. Điều này giúp bài viết trở nên mạch lạc, chặt chẽ và hấp dẫn hơn.
Câu 2 (trang 98 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1):
a, Đoạn văn này là phần phát triển trong 'truyện ngắn' mà học sinh dự định viết. Nó kể về sự kiện quan trọng 'Chị Dậu về làng lãnh đạo cuộc nổi dậy trong Cách mạng tháng Tám năm 1945'. Đoạn văn phù hợp với chủ đề và cốt truyện đã đề ra, có thể coi đây là đoạn văn tự sự.
b, Đoạn văn trên mới chỉ thành công trong việc 'kể' câu chuyện. Nhược điểm là việc sắp xếp các đoạn tả cảnh và tâm trạng chưa mượt mà, văn phong còn lúng túng.
- Có thể chỉnh sửa hai đoạn văn lúng túng như sau:
+ '… Khi đặt chân lên con đê, nơi chắn ngang ngôi nhà lụp xụp của gia đình chị, đúng lúc mặt trời bắt đầu thắp sáng bình minh bằng ánh sáng hồng rực rỡ, chị Dậu chợt nhìn thấy một đoàn người…'.
+ 'Người đàn bà nghèo khổ, từng chạy trốn trong đêm đen, giờ vui mừng đến rơi nước mắt. Nhưng vẫn cố nén xúc động…'.
Câu 3 (trang 99 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1):
Từ kinh nghiệm học được từ tác phẩm của Nguyên Ngọc và đoạn viết về chị Dậu, có thể rút ra một số điểm quan trọng khi viết đoạn văn tự sự:
- Khi viết đoạn mở bài và kết thúc, cần dựa vào đề tài và cốt truyện để xác định nội dung. Hai đoạn này cần phải thống nhất và liên kết chặt chẽ với nhau.
- Các đoạn thân bài cần dựa vào cốt truyện, chủ đề, tư tưởng của bài viết, bao gồm miêu tả, giới thiệu nhân vật, kể việc, đối thoại,…
- Viết đoạn văn tự sự cần huy động khả năng quan sát, tưởng tượng, liên tưởng và kiến thức về cuộc sống, đồng thời thành thạo các kỹ năng viết đoạn văn.
Luyện tập
Câu 1 (trang 99 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1):
a, Đoạn văn này kể lại việc cô Phương Định, một nữ thanh niên xung phong, đang gỡ bom để mở đường ra mặt trận. Đây là phần thân bài (phát triển) của văn bản tự sự Những ngôi sao xa xôi (truyện ngắn của Lê Minh Khuê).
b, Đoạn văn có một số sai sót về ngôi kể.
Trong truyện, người kể chuyện (nhân vật Phương Định xưng tôi) kể về bản thân và nhóm thanh niên xung phong. Một số câu trong đoạn này, đại từ 'tôi' bị thay thế bằng 'cô gái' (câu 5); 'Cô' (câu 6, 16), danh từ riêng 'Phương Định' (câu 14, 20). Cần chỉnh sửa để thống nhất ngôi kể (ngôi thứ nhất - xưng tôi).
c, Bài học rút ra: Trong văn bản tự sự, người viết cần nhất quán về ngôi kể để đảm bảo tính logic và sự hấp dẫn của văn bản.
Câu 2 (trang 99 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1):
Đọc lại văn bản để ôn tập kiến thức.
Hướng dẫn viết bài: Cần làm nổi bật hành động và tâm trạng của nhân vật nữ như sau:
- Hành động của cô gái: vừa đi vừa ngoảnh lại, đôi chân vẫn bước đi nhưng lòng nặng trĩu, cô phải theo người mà mình không yêu thương, bỏ lại sau lưng một tình yêu đẹp.
- Cảnh vật: Đường dài, đến rừng ớt, rừng cà, rừng lá ngón, hành động: ngắt lá ớt, lá cà, chờ đợi, ngóng trông. Lá ớt, lá cà, lá ngón đều độc, cô gái như muốn kết thúc số phận để không phải theo người chồng lạ, để được tự do yêu đương.