1. Mẫu bài văn phân tích truyện ngắn 'Thuốc' - phiên bản 4
Lỗ Tấn (1881-1936) là một nhà văn vĩ đại, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học hiện đại Trung Quốc. Với tinh thần kiên cường và sự bất khuất, ông đã lồng ghép những giá trị này vào các tác phẩm của mình. Truyện ngắn 'Thuốc', được sáng tác vào năm 1919, nổi tiếng với việc miêu tả cuộc sống và xã hội Trung Hoa trong thời kỳ đó.
Con người dù sinh ra có thể đều phải trải qua nghèo khổ và bẩn thỉu, nhưng trong xã hội Trung Hoa loạn lạc, việc con người sẵn sàng hại nhau để tồn tại thật đáng kinh tởm. Lỗ Tấn đã dùng văn chương để phê phán hiện thực xã hội của thời kỳ đó. Hình ảnh chiếc bánh bao tẩm máu người là minh chứng rõ ràng nhất cho sự thiếu hiểu biết và thiển cận.
Truyện xoay quanh Lão Hoa Thuyên, người đã mua bánh bao tẩm máu tử tù với hy vọng chữa bệnh lao cho con trai mình. Phương thuốc này không phải là đông y hay tây y, mà là máu của những người cách mạng bị giết chết. Con người lúc đó phải đơn độc chiến đấu với sự mê muội. Dù biết căn bệnh lao không có thuốc chữa, Lão Hoa Thuyên vẫn hy vọng vào chiếc bánh bao máu, điều này thể hiện sự tuyệt vọng của tình phụ tử.
Lão Thuyên chứng kiến cảnh tượng đau lòng tại pháp trường, nơi những người bị xử án tranh giành nhau bánh bao tẩm máu để bán. Máu chảy xuống đất, hòa vào màn đêm. Người bán thuốc đưa cho ông chiếc bánh bao máu đỏ tươi, ông mang về với hy vọng cứu sống con trai mình. Nhưng cuối cùng, sự mê tín này đã không cứu được con trai ông. Căn bệnh lao thời đó được xem là không thể chữa trị, và tình phụ tử đã khiến ông rơi vào sự điên cuồng mê tín.
Trong xã hội ấy, sự mê muội và thiếu hiểu biết lan truyền mạnh mẽ. Không chỉ Lão Hoa mà còn nhiều người khác cũng có ý định tương tự. Cảnh tượng đám đông trong quán trà phản ánh sự mê tín của người dân Trung Quốc, dù cách mạng đã xảy ra nhưng họ vẫn chưa nhận thức được sự cần thiết của đổi mới và tư duy hiện đại.
Cuối câu chuyện, tác giả mô tả nghĩa địa hoang sơ với hai khu vực khác nhau: một bên là những người chết vì án chém, tù, còn bên kia là người nghèo đói. Con đường mòn không chỉ là ranh giới vật lý mà còn là ranh giới tinh thần giữa sự sống và cái chết. Khi Lão Hoa vui mừng vì có thuốc, rồi lại không được thương xót khi con trai chết, phản ánh sự vô cảm của xã hội phong kiến.
Nhưng hy vọng vẫn hiện hữu qua hình ảnh vòng hoa trên mộ Hạ Du, một người lính dũng cảm bị chính quyền giết chết. Đó là ánh sáng trong câu chuyện của Lỗ Tấn, chứng tỏ vẫn có những người cảm thông và hiểu biết. Chi tiết hai người mẹ gặp nhau vào mùa xuân, khi cùng chịu nỗi đau mất con vào mùa thu, thể hiện hy vọng và sự hồi sinh. Tác giả đã gieo vào lòng người niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn.
Câu chuyện kết thúc để lại nỗi buồn trong lòng độc giả về xã hội thối nát và nỗi lo lắng của tác giả cho số phận dân tộc mình. Một xã hội mê muội sẽ ảnh hưởng sâu rộng đến cuộc đời của nhiều người.
2. Bài viết cảm nhận truyện ngắn 'Thuốc' - mẫu 5
Lỗ Tấn (1881 – 1936) là nhà văn vĩ đại của Trung Quốc vào đầu thế kỷ XX. Ông, tên thật là Chu Thụ Nhân, sinh ra tại Thiệu Hưng, Chiết Giang trong một gia đình quan lại suy tàn. Chính sự lâm vào cảnh khó khăn này đã giúp ông nhận diện rõ những bất công của chế độ phong kiến Trung Quốc.
Với lòng yêu nước mãnh liệt, Lỗ Tấn đã thử sức qua nhiều lĩnh vực học thuật nhằm cứu nước và cải thiện xã hội. Ông đã theo học ngành hàng hải, khai mỏ và cuối cùng là y học, nhưng nhận ra rằng chữa bệnh tinh thần của xã hội quan trọng hơn chữa bệnh thể xác, nên ông quyết định dấn thân vào văn học.
Di sản văn học của Lỗ Tấn vô cùng phong phú và sâu sắc. Ông được tôn vinh là vĩ nhân văn hóa không chỉ ở Trung Quốc mà còn trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, nhiều thế hệ bạn đọc ngưỡng mộ ông và Bác Hồ xem ông như một bậc thầy. Truyện ngắn 'Thuốc' được viết trong thời kỳ xã hội Trung Quốc đang rơi vào khủng hoảng và trì trệ.
Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Trung Quốc bị các nước đế quốc xâu xé thành vùng đất nửa phong kiến nửa thuộc địa. Tuy nhiên, người dân vẫn cam chịu số phận, làm cản trở con đường giải phóng dân tộc. Tác phẩm 'Thuốc' xuất hiện vào năm 1919 để chỉ ra những vấn đề nghiêm trọng trong xã hội và kêu gọi sự thay đổi.
Câu chuyện xoay quanh gia đình chủ quán Hoa Thuyên, người có con trai bị bệnh lao. Lão Thuyên tin vào bài thuốc lạ là bánh bao tẩm máu tử tù để chữa bệnh. Dù đã mua được bánh bao từ Hạ Du, một chiến sĩ cách mạng bị xử án tử hình, nhưng con trai lão vẫn không qua khỏi.
Mộ của Thuyên và Hạ Du nằm gần nhau, phân cách bởi con đường nhỏ. Hai người mẹ đến thăm mộ con gặp nhau, chia sẻ nỗi đau. Kết thúc truyện, mẹ Hạ Du ngạc nhiên khi thấy vòng hoa trắng hồng trên mộ con. Tác phẩm phê phán sự u mê và lạc hậu của quần chúng, đồng thời thể hiện lòng tin của tác giả vào cách mạng và chỉ trích sự xa rời quần chúng của các chiến sĩ cách mạng.
'Thuốc' mang nhiều tầng ý nghĩa. Đầu tiên là thuốc chữa bệnh lao của người dân với phương pháp lạc hậu: ăn bánh bao tẩm máu tử tù. Điều này phản ánh sự mê tín và thiếu hiểu biết của xã hội. Thứ hai, 'Thuốc' còn chỉ ra căn bệnh lạc hậu trong chính trị của người dân Trung Quốc: thiếu hiểu biết về cách mạng khiến họ không công nhận giá trị của Hạ Du và xem thường anh. Cuối cùng, 'Thuốc' cũng chỉ trích sự xa cách của các chiến sĩ cách mạng với quần chúng, dẫn đến bi kịch của Hạ Du. Lỗ Tấn dùng nhan đề 'Thuốc' để chỉ ra các căn bệnh tinh thần và giúp tìm phương thuốc chữa trị.
Hình ảnh Hạ Du, tuy ít xuất hiện nhưng có ý nghĩa lớn, là một chiến sĩ yêu nước, sẵn sàng hi sinh cho lý tưởng cao cả, dù bị cô lập trong xã hội. Vòng hoa trên mộ Hạ Du biểu thị sự cảm phục và niềm tin của tác giả vào tương lai cách mạng.
Truyện ngắn 'Thuốc' không chỉ là cảnh báo về căn bệnh mê muội của người dân Trung Quốc đầu thế kỷ 20 mà còn phản ánh niềm tin của nhà văn vào tương lai của cách mạng. 'Thuốc' thể hiện phong cách bút pháp của Lỗ Tấn: giản dị nhưng sâu sắc, với cốt truyện đơn giản nhưng đầy ý nghĩa.
3. Bài cảm nhận về truyện ngắn 'Thuốc' - mẫu 6
Lỗ Tấn (1881 – 1936) được vinh danh là một nhà văn vĩ đại của thế kỷ 20 với những tác phẩm không thể bị bắt chước bởi bất kỳ nền văn học nào khác. Ông đã để lại cho nhân loại một di sản văn học phong phú và sâu sắc.
Tác phẩm “Thuốc” là một trong những di sản quý giá của ông. Câu chuyện kể về vợ chồng lão Hoa đi mua bánh bao tẩm máu tử tù với hy vọng chữa khỏi bệnh lao cho con trai. Bằng cách này, tác giả đã phản ánh rõ nét sự u mê, lạc hậu của xã hội Trung Quốc đầu thế kỷ 20 và bi kịch của những người cách mạng.
Truyện được chia thành bốn phần. Phần đầu mô tả lão Thuyên đi mua bánh bao tẩm máu để cứu con. Phần hai là cảnh lão Thuyên nướng bánh bao cho con trai ăn. Phần ba là cuộc trò chuyện giữa khách và bác Cả Khang về tên tử tù. Phần cuối là cảnh bà Hoa và mẹ tử tù gặp nhau tại nghĩa trang vào ngày thanh minh.
Phần mở đầu cho thấy vợ chồng lão Hoa tìm mua bánh bao tẩm máu tử tù để chữa bệnh cho con. Họ hy vọng vào một điều kỳ diệu trong đêm mùa thu, khi mà người ta thường thực hiện án tử hình. Mặc dù ban đầu lão Hoa còn ngần ngại, nhưng tất cả hi vọng đều dồn vào chiếc bánh bao đầy máu đỏ. Cảnh nướng bánh và sự tin tưởng mù quáng của vợ chồng lão Hoa phản ánh rõ sự mê tín và tập quán lạc hậu của xã hội lúc bấy giờ.
Người tử tù Hạ Du bị coi thường, và mặc dù là một chiến sĩ cách mạng dũng cảm, anh vẫn bị xã hội xem thường. Dù chiến đấu vì lý tưởng cao cả, Hạ Du và mẹ anh đều không nhận được sự cảm thông. Những người khác còn tận dụng cái chết của anh để chữa bệnh, thể hiện sự thiếu hiểu biết và sự u mê của quần chúng. Phần kết của truyện mô tả cuộc gặp gỡ xúc động giữa hai bà mẹ tại nghĩa trang, cho thấy sự chia sẻ và đồng cảm giữa những người mẹ bất hạnh.
Chi tiết về vòng hoa trên mộ tử tù thể hiện sự mê tín của xã hội, nhưng cũng phản ánh sự tôn trọng và lòng nhớ ơn dành cho người đã hy sinh. Truyện ngắn “Thuốc” không chỉ phản ánh tình trạng xã hội mà còn thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc, đi vào lòng người đọc cả hiện tại và tương lai.
Bài văn cảm nhận truyện ngắn 'Thuốc' - mẫu 1
Lỗ Tấn, nhà văn lừng danh Trung Quốc, nổi bật với lòng yêu nước sâu sắc và tài năng văn chương tinh tế, đã để lại tác phẩm “Thuốc” như một phần di sản quý giá về tình hình xã hội Trung Quốc thời bấy giờ.
Tác phẩm xoay quanh một loại “thuốc” kỳ lạ và tăm tối – bánh bao tẩm máu tử tù. Thiên hạ đồn rằng thứ “thuốc” này có thể chữa khỏi những bệnh nan y như phong, lao, cổ, và lại. Vợ chồng lão Hoa, với niềm hy vọng mỏng manh, đã bỏ ra số tiền tích cóp lâu dài để mua bánh bao tẩm máu từ pháp trường với mong muốn cứu chữa con trai bị bệnh lao. Nhưng đau đớn thay, máu tử tù không có tác dụng chữa bệnh và đứa con của họ vẫn qua đời.
Phương thuốc chữa bệnh lao không phải từ thuốc đúng nghĩa mà từ máu người, phản ánh rõ sự mê muội và lạc hậu của xã hội lúc bấy giờ. Tác giả đã chỉ ra sự thiếu hiểu biết và sự tăm tối của người dân, những người không phân biệt đúng sai trong cuộc sống.
Hạ Du, một nhà cách mạng dũng cảm, xuất hiện gián tiếp trong câu chuyện. Anh bị xử án tử hình và máu của anh được dùng để làm bánh bao. Mặc dù anh hi sinh vì lý tưởng cách mạng, anh vẫn bị xã hội hiểu lầm và xem thường. Hạ Du là hình mẫu của nhà cách mạng dân chủ tư sản Trung Quốc trước Cách mạng Tân Hợi.
Đối với vợ chồng lão Hoa, dù họ tin tưởng vào “thuốc” từ máu liệt sĩ, tác giả chỉ thể hiện lòng xót thương đối với sự u mê của họ. Những nhân vật khác như bác Cả Khang và cụ Ba, dù có thái độ khinh miệt, không hiểu được sự hy sinh của Hạ Du, chỉ biết a dua và bình phẩm.
Cuối cùng, hình ảnh mùa xuân khi hai bà mẹ gặp nhau và mộ xanh tốt cỏ, thể hiện một sự nhận thức mới về hiện thực xã hội Trung Quốc. “Thuốc” của Lỗ Tấn không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một liều thuốc chữa trị cho căn bệnh tinh thần của xã hội.
Bài văn cảm nhận truyện ngắn 'Thuốc' - mẫu 2
Lỗ Tấn, nhà văn nổi tiếng từ tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc, được biết đến với tư tưởng tiến bộ và những tác phẩm vang dội trong nền văn học hiện đại. Với lòng yêu nước sâu sắc và tài năng văn chương tinh tế, ông đã tạo ra tác phẩm “Thuốc”, phản ánh chân thực tình trạng xã hội Trung Quốc thời bấy giờ.
Qua “Thuốc”, Lỗ Tấn muốn chỉ trích xã hội loạn lạc, nơi mà con người có thể hành xử tàn bạo với nhau. Tác phẩm phản ánh một phong tục cổ xưa, nơi con người tin rằng máu tử tù có thể chữa bệnh, điều này cho thấy sự mê muội và thiếu hiểu biết của xã hội thời đó. Những hình ảnh như chiếc bánh bao tẩm máu người trong quán trà của lão Hoa làm nổi bật sự u tối và lạc hậu trong nhận thức của con người lúc bấy giờ.
Lỗ Tấn không chỉ phê phán sự ngu muội mà còn thể hiện sự đau xót trước hiện thực xã hội. Bằng cách lột tả sự tăm tối trong nhận thức và sự tin vào những điều hoang đường, ông lên án sự lạc lõng của con người trong cuộc sống. Tác giả thể hiện thái độ cương quyết và quan điểm rõ ràng về tình trạng này, nhấn mạnh sự cần thiết phải thay đổi nhận thức để thoát khỏi sự ngu muội và dốt nát.
Cuối cùng, hình ảnh mùa xuân khi hai bà mẹ gặp nhau và nấm mồ xanh tốt cỏ là biểu tượng cho sự nhận thức mới. Tác phẩm không chỉ phản ánh sự đau xót mà còn khơi dậy cảm xúc sâu sắc về hiện thực xã hội Trung Quốc, tố cáo tội ác và sự tăm tối đang đe dọa tương lai con người.
“Thuốc” để lại nhiều cảm xúc cho người đọc, là một tuyên ngôn mạnh mẽ về xã hội u mê và sự suy yếu của niềm tin trong cuộc sống.
6. Bài phân tích truyện ngắn 'Thuốc' - ví dụ 3
Lỗ Tấn là nhà văn Trung Quốc lừng danh, với tác phẩm đầy sự tranh đấu, lãng mạn và châm biếm, phản ánh nỗi lo âu và bất mãn của thời đại. Ông cũng làm nổi bật các hiện tượng xã hội bệnh hoạn để khuyến cáo người dân tìm kiếm phương pháp cứu chữa. Truyện ngắn “Thuốc” là ví dụ tiêu biểu cho phong cách này, kêu gọi tìm ra phương thuốc chữa căn bệnh mê muội của quần chúng và sự xa rời thực tế của các chiến sĩ cách mạng.
Câu chuyện xoay quanh vợ chồng ông bà Hoa Thuyên – chủ quán trà có con trai mắc bệnh lao (một trong những bệnh nan y lúc bấy giờ). Để chữa bệnh cho con, lão Hoa Thuyên đã tìm đến cai ngục để mua bánh bao tẩm máu người tử tù về cho con ăn, với hy vọng con mình sẽ khỏi bệnh. Trong khi đứa con ăn bánh, một vị khách tới quán trà đã bàn luận về người tử tù, Hạ Du – chiến sĩ cách mạng dũng cảm đã tuyên truyền cách mạng trước khi bị hành hình. Tuy nhiên, người dân không hiểu gì về Hạ Du và còn coi anh là điên rồ – kẻ làm giặc. Đứa con của ông bà Thuyên chết sau khi ăn bánh, và mộ của cậu được chôn cạnh mộ Hạ Du. Năm sau, vào ngày Thanh Minh, mẹ Hạ Du và bà Hoa Thuyên gặp nhau tại nghĩa trang, cùng chia sẻ nỗi đau mất con. Họ ngạc nhiên khi thấy một vòng hoa trên mộ Hạ Du, điều này khiến người mẹ Hạ Du cảm thấy nghi ngờ và bối rối.
Nhân vật Hạ Du được lấy nguyên mẫu từ nữ liệt sĩ Thu Cận, đồng hương của tác giả. Trong truyện, Hạ Du là thanh niên sớm giác ngộ cách mạng, hy sinh cho Trung Hoa, nhưng không ai hiểu những gì anh làm là đúng đắn. Anh xuất hiện gián tiếp qua bánh bao tẩm máu mà ông Cả Khang bán cho ông bà Thuyên. Những khách đến quán trà bàn tán về Hạ Du, nói rằng anh bị tố giác bởi chính cậu của mình để nhận tiền thưởng, cho rằng anh là kẻ điên và làm giặc. Dù anh dũng cảm tuyên truyền cách mạng, máu của anh rơi vô ích vì không ai hiểu ý nghĩa hành động của anh. Hạ Du xứng đáng là anh hùng và hình mẫu của nhà cách mạng trước cách mạng Tân Hợi.
Đối với ông bà Hoa Thuyên, dù họ đã dùng máu của liệt sĩ để chữa bệnh cho con, nhà văn không có ác cảm với họ mà chỉ cảm thương cho sự lạc hậu và u mê của họ và những người dân Trung Quốc lúc đó. Đối với các nhân vật như bác cả Khang, lão Nghĩa, cụ Ba, cậu Năm Gù, và người thanh niên hai mươi tuổi, nhà văn thể hiện sự khinh miệt và ghê tởm, đặc biệt là đối với cụ Ba – bà con của Hạ Du, vì họ không hiểu những việc vĩ đại của chiến sĩ và chỉ biết a dua và bình phẩm.
Cảnh hai bà mẹ viếng mộ con ngày Thanh Minh phản ánh rõ sự lạc hậu tinh thần của người dân: cách mạng và những kẻ chết chém, trộm cướp nằm chung nghĩa trang. Mẹ của chiến sĩ cách mạng cảm thấy xấu hổ khi thấy con mình bị chôn ở đó, và không hiểu vòng hoa trên mộ con mình. Hai bà mẹ gặp nhau ở nghĩa địa thể hiện bi kịch của Trung Quốc khi Hoa và Hạ là hai phần của một đất nước từng thống nhất nhưng giờ chia rẽ. Máu của Hạ được Hoa dùng để chữa bệnh cho con. Hoa và Hạ đều bị tổn thương, và sự chia rẽ chỉ có lợi cho các thế lực nhà giàu. Đây là bi kịch của Trung Hoa.
Qua “Thuốc”, nhà văn đã chỉ trích sự mê muội của quần chúng khi tin rằng ăn bánh bao tẩm máu người có thể chữa bệnh lao. Ông kêu gọi tìm ra phương thuốc khác, nhận thức được rằng đó là thuốc độc chứ không phải thần dược. Đồng thời, nhân dân Trung Quốc cần tìm thuốc để chữa bệnh tinh thần khi cho rằng làm cách mạng là làm giặc, và cần chữa căn bệnh mê muội của quần chúng cũng như sự xa rời quần chúng của các chiến sĩ cách mạng như Hạ Du.