1. Bài viết tham khảo số 4
Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà chính trị và quân sự xuất sắc mà còn là một thi nhân vĩ đại của dân tộc. Khi nhắc đến ông, chúng ta không thể không nhớ đến tác phẩm nổi tiếng “Bình Ngô đại cáo”. Đây là một áng hùng văn bất hủ, thể hiện rõ bản tuyên ngôn về độc lập và vị thế của dân tộc. Tựa đề “Bình Ngô đại cáo” gợi ra nhiều ý nghĩa sâu sắc. ‘Bình’ có nghĩa là dẹp yên, ‘Ngô’ chỉ quân Minh. ‘Đại cáo’ là bản cáo lớn ghi lại những sự kiện trọng đại của đất nước, phản ánh một tâm thế hào hùng.
Tư tưởng nhân nghĩa, lòng tự hào dân tộc được thể hiện ngay từ đoạn đầu bài thơ. Nguyễn Trãi nhấn mạnh rằng nhân nghĩa không chỉ là việc làm cho dân yên ổn mà còn là trừ bạo, chống lại các thế lực xâm lược. Ông khẳng định rằng mục tiêu chiến đấu của các cuộc khởi nghĩa là vì con người, vì lẽ phải. Theo ông, nhân nghĩa có nghĩa là mang lại hòa bình, hạnh phúc cho dân, đồng thời tiêu diệt kẻ thù xâm lược. Tư tưởng này không chỉ thể hiện lòng yêu nước mà còn là tinh thần chống giặc ngoại xâm để đem lại sự bình yên cho nhân dân.
Phần thơ tiếp theo của tác phẩm khẳng định chủ quyền dân tộc và giá trị của tự do bằng cách nhắc lại lịch sử hào hùng của dân tộc. Nguyễn Trãi dẫn chứng rằng nước Đại Việt đã có nền văn hiến lâu đời và khẳng định chỗ đứng của dân tộc. Ông dùng từ “xưng” để thể hiện sự tự hào và khẳng định vị thế của dân tộc trong lịch sử. Bài thơ không chỉ khẳng định lãnh thổ và chủ quyền độc lập mà còn nhấn mạnh văn hóa, phong tục, nhân tài của đất nước. Điều này thể hiện lòng tự hào dân tộc và niềm tin vào các thế hệ anh hùng, đồng thời cảnh cáo các thế lực xâm lược rằng bất kỳ ai muốn xâm chiếm Đại Việt sẽ phải đối mặt với thất bại. Bằng giọng văn hào hùng và lý lẽ sắc bén, Nguyễn Trãi đã khẳng định và ca ngợi tầm vóc lịch sử của nước Đại Việt. Đoạn mở đầu của “Bình Ngô đại cáo” không chỉ là một khúc dạo đầu đầy hào sảng mà còn là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc, thể hiện sự tự hào về truyền thống và lịch sử của đất nước.
2. Bài viết tham khảo số 5
“Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi được coi là bản tuyên ngôn độc lập vĩnh cửu của dân tộc, là mẫu mực của văn chính luận và là áng thiên cổ hùng văn còn vang vọng mãi với thời gian. Được viết vào năm 1428, tác phẩm này công bố với thiên hạ về nền độc lập tự cường và chủ quyền của đất nước ta. Mỗi phần của tác phẩm đều mang ý nghĩa sâu sắc, đặc biệt là phần đầu của bài Cáo, thể hiện tư tưởng nhân nghĩa rực rỡ, lòng tự hào dân tộc và sự tàn bạo của quân Minh khi xâm phạm đất nước.
Bình Ngô đại cáo là kết quả của sự chỉ đạo của Lê Lợi, được Nguyễn Trãi soạn thảo nhằm công bố chiến thắng trước giặc Minh xâm lược. Từ những ngày đầu khởi nghĩa gian khó trong vùng núi hiểm trở đến những chiến công rực rỡ, đó là một giai đoạn đầy gian khổ nhưng cũng rất hào hùng của dân tộc.
Ngay từ nhan đề “Bình Ngô đại cáo” đã gợi mở nhiều suy nghĩ. “Bình Ngô” có nghĩa là dẹp tan quân Minh xâm lược. Việc gọi quân Minh là Ngô nhằm chỉ nguồn gốc của Chu Nguyên Chương, người đứng đầu và sáng lập nhà Minh. Dù quân phương Bắc đã nhiều lần xâm lược chúng ta trong lịch sử, nhưng tất cả đều thất bại, chứng minh tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến của nhân dân Đại Việt.
“Đại cáo” chỉ sự quy mô và trọng đại của bản cáo. “Bình Ngô đại cáo” là bản cáo có phạm vi toàn dân tộc, thông báo về chiến thắng chống quân Minh xâm lược và khẳng định tuyên bố độc lập của dân tộc. Phần một và phần hai tạo cơ sở cho cuộc kháng chiến. Đầu tiên là tư tưởng nhân nghĩa, thứ hai là bản cáo trạng tội ác của giặc.
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Trãi đã thiết lập luận đề chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa.
“Từng nghe
Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”
Tư tưởng nhân nghĩa là quan niệm được các nước phương Đông thừa nhận. “Nhân nghĩa” là mối quan hệ giữa người với người dựa trên tình thương và đạo đức. Trong quan niệm Nho giáo, nhân nghĩa là việc đưa con người vào các mối quan hệ đạo đức nhằm quản lý xã hội.
Nhưng trong Bình Ngô đại cáo, tư tưởng nhân nghĩa trở thành mục tiêu của cuộc kháng chiến. Trong bối cảnh thực tế của đất nước, nhân nghĩa được cụ thể hóa thành việc làm cho nhân dân sống ấm no và hạnh phúc. Để nhân dân có cuộc sống tốt đẹp, cần diệt trừ bạo ngược, đặc biệt là quân Minh xâm lược. Nguyễn Trãi đã chuyển hóa tư tưởng nhân nghĩa của Nho giáo thành mục tiêu chiến đấu và lý tưởng suốt đời của mình.
Phân tích đoạn đầu của Bình Ngô đại cáo cho thấy, sau khi xác định chính nghĩa của cuộc kháng chiến, Nguyễn Trãi khẳng định chủ quyền lãnh thổ bằng những căn cứ lịch sử xác đáng và lời văn dõng dạc, hào hùng.
“Như nước Đại Việt ta từ trước,
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu.
………….
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau,
Song hào kiệt đời nào cũng có”.
Các phương diện được Nguyễn Trãi nêu ra để khẳng định chủ quyền gồm văn hiến, địa phận, phong tục, nhà nước và nhân tài. Tất cả đều trải dài qua lịch sử và mang dấu ấn đặc biệt của dân tộc. Dù không dài bằng lịch sử Trung Hoa, nhưng dân tộc ta đã để lại dấu ấn và tinh thần mạnh mẽ qua từng thời kỳ.
Việc liệt kê các triều đại của Đại Việt song song với các triều đại Trung Hoa thể hiện rõ sự tự tôn dân tộc. Đại Việt không kém Trung Hoa; chúng ta cũng có những nhà nước tự trị từ buổi đầu lịch sử, có chủ quyền lãnh thổ, phong tục tập quán và tổ chức nhà nước với vua đứng đầu. Việc xưng đế thể hiện ý chí tự tôn dân tộc, khẳng định sự bình đẳng với Trung Hoa và không có lý do gì để Trung Hoa xâm lược nước ta.
Nhân tài là yếu tố quan trọng trong sự thịnh vượng của một vương triều. Trong quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước, nhiều anh hùng đã làm rạng danh non sông, và biết bao thế hệ đã hy sinh để bảo vệ độc lập. Giọng thơ hào hùng và lập luận chặt chẽ dựa trên chứng cứ lịch sử khẳng định ý thức dân tộc sâu sắc của Nguyễn Trãi.
Sau khi khẳng định chính nghĩa và chủ quyền dân tộc, Nguyễn Trãi nêu ra chứng cứ lịch sử về sự thất bại nhục nhã của giặc khi xâm lược nước ta.
“Lưu Cung tham công nên thất bại,
Triệu Tiết thích lớn phải tiêu vong.
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô,
Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã.
Việc xưa xem xét,
Chứng cớ còn ghi”.
Nguyễn Trãi liệt kê các tướng giặc bại trận trong những cuộc chiến phi nghĩa xâm lược Đại Việt, như Lưu Cung, Triệu Tiết, Toa Đô, Ô Mã. Chúng thất bại vì chiến tranh phi nghĩa, chỉ vì tham vọng quyền lực của kẻ cầm đầu mà gây hại cho nhân dân vô tội.
Mục đích phi nghĩa của cuộc xâm lược đã dẫn đến thất bại chắc chắn. Các địa danh lịch sử gắn với kháng chiến vĩ đại của dân tộc, như sông Bạch Đằng và cửa Hàm Tử, minh chứng cho sự thất bại của giặc. Những chiến công vang dội này khẳng định sự chính nghĩa của cuộc kháng chiến và đảm bảo chiến thắng của Đại Việt.
3. Tài liệu tham khảo số 6
Nguyễn Trãi (1380 – 1442) là một chính trị gia và tướng quân xuất sắc, có công lao lớn trong việc dẹp giặc Minh, mang lại thời kỳ hòa bình thịnh vượng cho đất nước. Ông còn là một nhà văn, nhà thơ vĩ đại với nhiều tác phẩm nổi bật bằng chữ Hán và chữ Nôm, bao gồm các tác phẩm như: Đại cáo Bình Ngô, Quân trung từ mệnh tập, Quốc Âm thi tập, Ơc Trai thi tập... Trong số đó, Đại cáo Bình Ngô được xem là “Thiên cổ hùng văn”, một bản tuyên ngôn vững chắc và hùng hồn về độc lập và vị thế dân tộc. Mở đầu tác phẩm, Nguyễn Trãi trình bày một tư tưởng quan trọng làm nguyên lý cho toàn bộ bài viết.
Nhân nghĩa cần thiết phải đem lại yên bình cho dân
Quân điếu phạt phải ưu tiên trừ bạo loạn.
Tư tưởng nhân nghĩa này không chỉ là lý thuyết mơ hồ mà gắn liền với mục tiêu cụ thể là “yên dân” và “trừ bạo”, thể hiện lòng yêu nước và thương dân. Điều này đã được chứng minh qua sự tồn tại của nước Đại Việt như một chân lý lịch sử:
Nước Đại Việt chúng ta từ trước,
Đã xưng nền văn hiến lâu đời,
Địa phận đã chia rõ ràng,
Phong tục Bắc Nam cũng khác biệt;
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần; bao đời dựng nền độc lập;
Hán, Đường, Tống, Nguyên; mỗi bên giữ một phương;
Dù mạnh yếu có lúc thay đổi,
Nhưng hào kiệt thời nào cũng có.
Nguyễn Trãi đã khẳng định chủ quyền dân tộc bằng những yếu tố cơ bản của một quốc gia độc lập: quốc hiệu, văn hiến, lãnh thổ, phong tục, con người và nền độc lập đã được xây dựng từ lâu. Những lời lẽ mạnh mẽ và dứt khoát của ông chứng tỏ rõ ràng chủ quyền của dân tộc. Bằng cách liệt kê các triều đại, Nguyễn Trãi khẳng định lịch sử lâu dài của đất nước và vị thế độc lập ngang hàng với các triều đại phong kiến phương Bắc. Điều này còn chứng minh sự thất bại tất yếu của kẻ thù khi xâm phạm chủ quyền dân tộc:
Vì vậy:
Lưu Cung vì tham vọng mà thất bại;
Triệu Tiết vì tham vọng lớn mà vong mạng;
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô,
Sông Bạch Đằng đánh bại Ô Mã.
Nguyễn Trãi đã làm nổi bật những chiến công lừng lẫy của dân tộc trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược, bảo vệ tự do của Tổ quốc. Việc nêu dẫn chứng rõ ràng và mạnh mẽ thể hiện niềm tự hào dân tộc sâu sắc.
Khi nói về nước Đại Việt, tác giả tràn đầy niềm tự hào dân tộc. Câu văn biền ngẫu cân xứng tạo ra một giọng điệu trang nghiêm, khẳng định quốc gia độc lập và tự chủ. Nghệ thuật so sánh cũng càng làm nổi bật điều này: Nguyễn Trãi đã đặt các triều đại Triệu, Đinh, Lý, Trần của Việt Nam ngang hàng với các triều đại Hán, Đường, Tống, Nguyên của Trung Quốc, thể hiện niềm tự hào dân tộc mãnh liệt.
4. Tài liệu tham khảo số 1
Nguyễn Trãi sinh ra trong một gia đình có truyền thống yêu nước và văn học, nên ông sớm tiếp xúc và thấm nhuần các tư tưởng cốt lõi của Nho giáo. Không chỉ là một nhà Nho, một chính trị gia và tướng quân kiệt xuất, Nguyễn Trãi còn là một nhà văn, nhà thơ nổi tiếng. Những tác phẩm của ông luôn toát lên chủ nghĩa yêu nước sâu sắc, và 'Bình Ngô đại cáo' là một minh chứng rõ ràng. Đặc biệt, phần mở đầu của 'Bình Ngô đại cáo' nêu bật luận đề chính nghĩa, làm nền tảng tư tưởng cho toàn bộ bài cáo.
Trước hết, phần mở đầu tác phẩm đã trình bày tư tưởng nhân nghĩa một cách rõ ràng và sâu sắc.
Nhân nghĩa căn bản là làm cho dân yên
Quân điếu phạt phải trước tiên trừ bạo.
Trong tư tưởng Nho giáo, 'nhân nghĩa' là một quan điểm cốt lõi, thể hiện mối quan hệ tốt đẹp giữa con người với nhau trên nền tảng tình thương và đạo lý. Là một nhà Nho, Nguyễn Trãi hiểu rõ quan điểm này và đã chọn nó làm nền tảng tư tưởng chủ yếu trong toàn bộ bài cáo. Theo ông, cốt lõi của 'nhân nghĩa' là đem lại sự bình yên cho nhân dân, đồng thời phải 'trừ bạo', tức là đánh đuổi các thế lực tàn ác và những kẻ tham nhũng đang gây khổ cho nhân dân. Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi luôn gắn liền với nhân dân, lấy dân làm gốc và vì dân mà chiến đấu chống lại quân xâm lược.
Phần mở đầu không chỉ nêu rõ tư tưởng nhân nghĩa mà còn khẳng định chân lý độc lập của dân tộc ta từ lâu đời.
Nước Đại Việt từ xưa
Đã có nền văn hiến lâu dài
Lãnh thổ rõ ràng
Phong tục Bắc Nam phân biệt
Từ các triều đại Triệu, Đinh, Lí, Trần, đều xây dựng nền độc lập
So với các triều đại Hán, Đường, Tống, Nguyên, mỗi bên giữ một phương
Dù mạnh yếu có thay đổi
Nhưng hào kiệt thời nào cũng có.
Những câu thơ ngắn gọn của Nguyễn Trãi khái quát đầy đủ truyền thống lâu đời của dân tộc, khẳng định chân lý độc lập mà ông muốn nhấn mạnh. Đại Việt, giống như các dân tộc khác, có nền văn hiến lâu dài, lãnh thổ phân định rõ ràng, và các phong tục riêng biệt của từng vùng miền. Bằng cách so sánh các triều đại của Đại Việt với các triều đại phong kiến phương Bắc, Nguyễn Trãi không chỉ khẳng định nền độc lập của dân tộc mà còn thể hiện niềm tự hào về lịch sử và truyền thống của đất nước.
Cuối đoạn mở đầu, tác giả khéo léo điểm lại những chiến công lừng lẫy của quân và dân ta trong lịch sử.
Lưu Cung vì tham vọng mà thất bại
Triệu Tiết vì tham vọng lớn mà vong mạng
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô
Sông Bạch Đằng đánh bại Ô Mã
Những việc xưa hãy xem xét
Chứng cứ vẫn còn ghi lại.
Tác giả đã dẫn chứng những thất bại thảm hại của quân giặc như Lưu Cung, Triệu Tiết, Toa Đô, Ô Mã, khẳng định sức mạnh và chiến thắng tất yếu của những người và dân tộc đứng trên nền tảng chính nghĩa.
Tóm lại, đoạn mở đầu của 'Bình Ngô đại cáo' với giọng văn hùng hồn và niềm tự hào dân tộc đã làm nổi bật tư tưởng chính nghĩa và chân lý độc lập của dân tộc, làm nền tảng tư tưởng xuyên suốt toàn bộ tác phẩm.
5. Tài liệu tham khảo số 2
Sau thời gian chống chọi và hòa hoãn, từ năm 1424, Lê Lợi bắt đầu giai đoạn tổng phản công. Đến cuối năm 1427, khi 150.000 quân của giặc bị đánh bại, Vương Thông buộc phải ký hòa bình. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đã đạt thắng lợi rực rỡ, đất nước bước vào một kỷ nguyên mới. Trong không khí vui tươi của toàn dân mừng xuân chiến thắng, đầu năm 1428, Nguyễn Trãi đã thay Lê Lợi soạn bài Cáo này để công bố với toàn thể nhân dân: Cuộc kháng chiến chống Minh đã thành công mỹ mãn, đất nước trở lại bình yên.
Bài Cáo mở đầu bằng việc khẳng định lập trường chính nghĩa dựa trên đạo lý:
Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo
Nhân nghĩa là một khái niệm trung tâm trong tư tưởng Nho giáo, phản ánh mối quan hệ tốt đẹp giữa con người dựa trên tình yêu thương và đạo lý. Nguyễn Trãi, với nền tảng Nho học vững chắc, khẳng định rằng nhân nghĩa phải hướng tới việc làm cho dân yên ổn, và để thực hiện điều đó cần phải loại bỏ bạo tàn. Bằng hai câu mở đầu, Nguyễn Trãi không chỉ nêu lên tư tưởng nhân nghĩa mà còn chỉ rõ mục đích và phương tiện để thực hiện nó. Nhân nghĩa không chỉ là lý thuyết mà còn phải đối phó với tham tàn và bảo vệ cuộc sống bình yên của nhân dân.
Nhân nghĩa mà Nguyễn Trãi đề cập là nhân nghĩa chân chính, khác với sự giả dối của bọn giặc.
Bằng cách khái quát lý luận, tác giả đã tạo ra một không khí trang trọng cho bài Cáo và đồng thời xác định rõ lập trường chính nghĩa của cuộc kháng chiến. Cuộc chiến chống xâm lược là phù hợp với đạo lý của thời đại, và sự tồn tại độc lập của dân tộc Việt Nam là một chân lý khách quan.
Sau khi khẳng định lập trường đạo lý, Nguyễn Trãi tiếp tục khẳng định tính thực tế của đạo lý đó, bắt đầu bằng việc xác nhận sự tồn tại của nước Đại Việt như một chân lý khách quan:
Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu
Sông núi bờ cõi đã chia
Phong tục Bắc Nam cũng khác
Văn hóa Đại Việt đã hình thành và phát triển qua một quá trình lịch sử dài, có lãnh thổ rõ ràng và phong tục riêng biệt, tạo nên bản sắc dân tộc. Nguyễn Trãi khẳng định rằng Đại Việt không chỉ là một phần của Trung Quốc mà là một quốc gia độc lập với lịch sử và văn hóa riêng biệt.
Nguyễn Trãi đã chỉ ra rằng từ xa xưa, chính sách đồng hóa của phong kiến Trung Quốc, đặc biệt là giặc Minh, nhằm làm mất đi ý thức dân tộc của chúng ta. Truyền thống đấu tranh anh dũng của dân tộc được thể hiện qua những chiến công lớn lao:
Từ Triệu Đinh Lí Trần bao đời gây nền độc lập
Cùng Hán Đường Tống Nguyên mỗi bên xưng đế một phương
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau
Song hào kiệt đời nào cũng có
Dân tộc ta đã có lịch sử chiến đấu oanh liệt, sánh ngang với Trung Quốc. Những chiến công của anh hùng dân tộc như Ngô Quyền, Hưng Đạo còn ghi trong sử sách, các trận đánh như Bạch Đằng, Hàm Tử được muôn đời ca ngợi. Sự thất bại của Lưu Cung, Triệu Tiết, Toa Đô, Ô Mã không phải là lời nói suông mà là thực tế khách quan.
Bằng lối diễn đạt tương phản, tác giả khẳng định truyền thống đấu tranh và tư thế độc lập của dân tộc. Đất nước ta đã luôn chiến đấu để bảo vệ độc lập, từ chống phong kiến Trung Quốc đến đánh đổ thực dân Pháp, Nhật, Mỹ xâm lược. Sự chiến thắng cuối cùng luôn thuộc về ta.
Phần đầu của bài Cáo là một tuyên bố tự hào về đất nước với nền văn hiến lâu dài, dựa trên triết lý nhân nghĩa, khẳng định sự độc lập và chiến thắng của chúng ta. Tấm lòng yêu nước của Nguyễn Trãi đối với đất nước sẽ mãi mãi vững bền theo thời gian.
6. Tài liệu tham khảo số 3
Trong lịch sử Việt Nam, Nguyễn Trãi là một nhân vật vĩ đại, nổi bật với trí tuệ và tài năng. Ông không chỉ góp công trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, mà còn giúp thành lập nhà Hậu Lê và để lại di sản văn chương phong phú với những tác phẩm mẫu mực và sắc sảo. 'Bình ngô đại cáo' là một áng hùng văn vĩ đại, tổng kết cuộc kháng chiến mười năm chống quân Minh và mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước, được coi là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của nhân dân. Đoạn đầu tác phẩm khẳng định tư tưởng nhân nghĩa và chân lý độc lập của dân tộc Đại Việt.
“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân,
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo;
Như nước Đại Việt ta từ trước,
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu,
Núi sông bờ cõi đã chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác;
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời xây nền độc lập
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương;
Tuy mạnh yếu có lúc khác nhau,
Song hào kiệt thời nào cũng có
Cho nên:
Lưu Cung tham công nên thất bại;
Triệu Tiết thích lớn phải tiêu vong;
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô
Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã
Việc xưa xem xét, chứng cứ còn ghi”
Bài cáo mở đầu bằng tư tưởng nhân nghĩa mang ảnh hưởng từ Nho giáo, coi đây là hành động vì con người, đấu tranh cho lẽ phải để bảo vệ cuộc sống. Đời sống nhân dân hạnh phúc thì đất nước mới phát triển bền vững. Những người lãnh đạo phải lo việc yên dân, dẹp bạo loạn, chống xâm lược để bảo vệ cuộc sống. Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi nhấn mạnh việc cần thiết phải xóa bỏ bạo loạn để dân chúng yên ổn.
Tiếp theo, Nguyễn Trãi khẳng định nền độc lập lâu dài của Đại Việt với nền văn hiến lâu đời, anh hùng hào kiệt, các triều đại phong kiến sánh ngang với Trung Quốc, và phong tục, núi sông phân định rõ ràng. Với giọng văn mạnh mẽ, Nguyễn Trãi thể hiện lòng tự hào dân tộc ngang với các triều đại xâm lược. Bài cáo, với những chứng cứ sắc sảo, được ví như Bản tuyên ngôn độc lập của dân tộc, khẳng định sự sai trái của cuộc xâm lược Trung Quốc.
Cuối cùng, Nguyễn Trãi tái hiện những thất bại lớn của quân xâm lược với những từ ngữ miêu tả sự thảm bại và sự tự hào về chiến công oanh liệt của dân tộc, thể hiện tinh thần hào sảng của nhà thơ.
Tóm lại, giá trị của Bình ngô đại cáo mãi trường tồn với dân tộc. Bình Ngô đại cáo được coi là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai và có sức sống vĩnh cửu trong văn học Việt Nam.