1. Tài liệu tham khảo số 4
Trong thời kỳ văn học trung đại, cảm hứng yêu nước và nỗi lo lắng về vận mệnh đất nước luôn là chủ đề được khai thác sâu sắc và phổ biến. Khi mà chỉ có nam giới được học hành chính quy, cùng với nỗi lo âu và khát vọng cống hiến cho tổ quốc, lòng yêu nước luôn là điểm nhấn trong các tác phẩm. Đối với Trương Hán Siêu, một trong những tác giả tiêu biểu của văn học Việt Nam, tình yêu nước được thể hiện qua hình ảnh dòng sông Bạch Đằng, nơi ghi dấu nhiều chiến công oanh liệt của tổ tiên. 'Bạch Đằng giang phú' hay 'Phú sông Bạch Đằng' đã khắc họa rõ nét tinh thần yêu nước hào hùng, đồng thời bộc lộ nỗi xót xa khi cảm thấy mình chưa làm đủ cho đất nước.
Phú là một thể loại văn học cổ của Việt Nam, chủ yếu miêu tả cảnh vật để thể hiện tình cảm. Tác giả sử dụng lối viết này để thể hiện tình yêu quê hương qua việc miêu tả thiên nhiên và vẻ đẹp của quê hương, đồng thời ca ngợi tinh thần hi sinh của các bậc tiền nhân. Tác phẩm không chỉ tái hiện những trang sử oai hùng trên sông Bạch Đằng mà còn thể hiện lòng tự hào và sự tôn kính đối với những vị anh hùng dân tộc.
Tình yêu nước của Trương Hán Siêu được thể hiện rõ qua cách miêu tả không gian xung quanh sông Bạch Đằng:
Qua cửa Đại Thanh, ngược bến Đông Triều
Đến sông Bạch Đằng, thuyền bơi một chiều.
Bát ngát sóng kình muôn dặm
Thướt tha đuôi trĩ một màu
Nước trời: một sắc, phong cảnh: ba thu.
Vẻ đẹp thiên nhiên trên sông Bạch Đằng mở ra với những hình ảnh tráng lệ, mang lại cảm xúc mạnh mẽ. Hai câu thơ đầu gợi lên sự thu hút vô tận của dòng sông đối với con thuyền, khiến nó như bị cuốn hút và bơi theo một chiều. Phong cảnh mùa thu trên dòng sông hiện lên vừa oai hùng vừa dịu dàng, hòa quyện giữa nước và trời, tạo nên một sắc thái u buồn của mùa thu. Dòng sông, với sự hòa quyện của sắc trời và nước, thể hiện sự đồng cảm với quê hương và lòng yêu nước.
Tình yêu quê hương và cảm hứng yêu nước trong tác phẩm thể hiện rõ qua sự tự hào về những chiến công của tổ tiên trên sông lịch sử. Những ký ức hào hùng được tái hiện trong từng câu thơ, làm sống lại những trận chiến oai hùng:
Đương khi ấy:
Thuyền bè muôn đội, tinh kỳ phấp phới.
Hùng hổ sáu quân, giáo gươm sáng chói.
Trận đánh được thua chửa phân,
Chiến lũy bắc nam chống đối.
Ánh nhật nguyệt chừ phải mờ,
Bầu trời đất chừ sắp đổi.
Kìa: Tất Liệt thế cường, Lưu Cung chước dối,
Những tưởng gieo roi một lần,
Quét sạch Nam bang bốn cõi!
Thế nhưng: Trời cũng chiều người,
Hung đồ hết lối!
Khác nào như khi xưa:
Trận Xích Bích quân Tào Tháo tan tác tro bay,
Trận Hợp Phì Bồ Kiên hoàn toàn chết trụi.
Đến nay nước sông tuy chảy hoài,
Mà nhục quân thù không rửa nổi!
Tái tạo công lao, nghìn xưa ca ngợi.
Những trang sử vàng chói lọi về chiến thắng của nước Nam đối với quân xâm lược được tác giả khắc họa rõ nét. Sự thất bại thảm hại của quân thù và những chiến công hiển hách của dân tộc được nêu bật, thể hiện lòng tự hào và ngợi ca đối với những chiến thắng vĩ đại. Tác giả không chỉ ca ngợi những chiến công của Việt Nam mà còn so sánh với những trận đánh nổi tiếng của Trung Quốc, khẳng định sự ngang tầm của Đại Việt.
Trương Hán Siêu bày tỏ sự kính trọng đối với những vị anh hùng dân tộc qua việc nhắc lại các chiến công lịch sử:
Đây là chiến địa buổi Trùng Hưng Nhị Thánh bắt Ô Mã,
Cũng là bãi đất xưa, thuở trước Ngô chúa phá Hoằng Thao.
'Trùng Hưng Nhị Thánh' và 'Ngô chúa' là những danh tướng của Đại Việt, với công lao đánh bại các tướng Trung Quốc. Sự tự hào khi nhắc lại những chiến công oanh liệt của dân tộc là điểm nhấn trong tác phẩm. Những chiến thắng đó không chỉ là niềm tự hào mà còn là bài học về trách nhiệm của thế hệ sau trong việc gìn giữ và phát huy giá trị lịch sử.
Tinh thần yêu nước của tác giả còn thể hiện qua nỗi tiếc thương cho sự mai một của thời gian và sự hổ thẹn vì chưa làm đủ cho tổ quốc. Những dòng thơ mang đậm cảm giác tang tóc, thể hiện sự đau xót và lòng biết ơn đối với những người đã hy sinh vì độc lập dân tộc:
Bờ lau san sát
Bến lách đìu hiu Sông chìm giáo gãy
Gò đầy xương khô
Buồn vì cảnh thảm
Đứng lặng giờ lâu
Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá
Tiếc thay dấu vết luống còn lưu
Thời gian làm cảnh vật trở nên u buồn, với những dấu tích của chiến tranh còn lưu lại. Tác giả cảm thấy đau đớn vì sự mai một của các chiến công và sự không coi trọng của thế hệ sau đối với công lao của cha ông. Đó là một sự tiếc nuối sâu sắc và một khát vọng về sự phục hưng và gìn giữ di sản văn hóa của dân tộc.
Tinh thần yêu nước của Trương Hán Siêu được thể hiện qua những cảm xúc nhân văn sâu sắc. Tác phẩm phản ánh sự tự hào về quê hương, lòng biết ơn đối với các vị anh hùng và sự tiếc nuối vì hoàn cảnh hiện tại. Tình yêu nước của ông không chỉ là nỗi lòng cá nhân mà còn là trăn trở chung của nhiều người đương thời về trách nhiệm đối với tổ quốc và dân tộc.
Lời thơ mạnh mẽ, đầy khí khái hào hùng và thanh cao, thể hiện sự yêu nước nồng nàn và khát vọng xây dựng một Đại Việt vững mạnh, trường tồn. Tác giả bày tỏ lòng biết ơn vô hạn đến các anh hùng dân tộc và đặt ra bài học về trách nhiệm của thế hệ sau đối với giang sơn.
2. Tài liệu tham khảo số 5
Trương Hán Siêu (?-1354), gốc gác từ Ninh Bình, đã từng là môn khách của Trần Hưng Đạo và về sau trở thành Tham tri chính sự dưới triều đại Trần Anh Tông. Ông được phong Thái Bảo, Thái Phó và được thờ tại Văn Miếu. Trương Hán Siêu nổi tiếng với tính cương trực, học vấn uyên thâm, được vua Trần tin cậy và nhân dân kính trọng. Đáng tiếc, nhiều tác phẩm của ông đã bị thất lạc, chỉ còn lại một số ít, trong đó có Phú sông Bạch Đằng, nổi bật với cảm hứng yêu nước mãnh liệt, thể hiện xuyên suốt trong tác phẩm.
Nhân vật “khách” cảm nhận được cảm hứng yêu nước qua cuộc hành trình qua các địa danh nổi tiếng của Việt Nam, từ cửa Đại Thanh đến bến Đông Triều, và dừng lại trước con sông Bạch Đằng, nơi ghi dấu nhiều chiến công lịch sử.
“Qua cửa Đại Than, ngược bến Đông Triều,
Đến sông Bạch Đằng, thuyền bơi một chiều.
Bát ngát sóng kình muôn dặm, thướt tha đuôi trĩ một màu.
Nước trời một sắc, phong cảnh ba thu.”
Chỉ qua vài câu thơ ngắn, độc giả đã hình dung được vẻ đẹp hùng vĩ của sông Bạch Đằng với hình ảnh “bát ngát sóng kình muôn dặm” và sự thơ mộng, dịu dàng của dòng sông với những con thuyền duyên dáng. Câu “Nước trời một sắc, phong cảnh ba thu” diễn tả vẻ đẹp yên ả, hòa quyện giữa màu nước và màu trời, tạo nên một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp. Cảm hứng yêu nước của tác giả được thể hiện qua niềm tự hào về vẻ đẹp của sông Bạch Đằng và tình yêu đối với mảnh đất nghìn năm văn hiến.
Nhưng bên cạnh vẻ đẹp trữ tình, nhân vật khách cũng cảm nhận được sự lạnh lẽo, đìu hiu của con sông, chứng nhân của những cuộc chiến chống ngoại xâm. Xương máu của ta và địch đã chìm xuống lòng sông, chỉ còn lại trong ký ức sự oanh liệt và khí thế hào hùng của những năm tháng trước.
“Bờ lau san sát, bến lách đìu hiu
Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô
Buồn vì cảnh thảm đứng lặng giờ lâu
Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá
Tiếc thay dấu vết luống còn lưu”
Những ký ức về quá khứ và cảnh vật tiêu điều gợi lên sự ưu tư và buồn bã, vì dấu vết của thời gian đã làm mờ đi những chiến công vang dội. Tác giả nhấn mạnh không chỉ vẻ đẹp của sông mà còn sự buồn bã của nó, gợi nhớ về những chiến công lịch sử như trận đánh năm 938 chống quân Nam Hán, trận năm 981 chống quân Tống và trận năm 1288 chống quân Mông Nguyên, khơi dậy niềm tự hào dân tộc và tinh thần chống giặc ngoại xâm.
Trương Hán Siêu chuyển từ nhân vật “khách” sang hình tượng “các bô lão” để mô tả khí thế hào hùng của các trận chiến lịch sử. Bằng giọng văn cường điệu, tác giả tái hiện những khoảnh khắc oai hùng và tinh thần yêu nước thông qua lời thuật lại của các bô lão.
“Đây là chiến địa buổi trùng hưng nhị thánh bắt Ô Mã,
Cũng là bãi đất xưa, thuở trước Ngô chúa phá Hoằng Thao.”
Đương khi ấy:
Hùng hổ sáu quân, giáo gươm sáng chói.
Trận đánh được thua chửa phân,
Chiến luỹ bắc nam chống đối.
Ánh nhật nguyệt chừ phải mờ,
Bầu trời đất chừ sắp đổi.
Kìa:
Tất Liệt thế cường, Lưu Cung chước dối.
Những tưởng gieo roi một lần,
Quét sạch Nam bang bốn cõi.
Thế nhưng: Trời cũng chiều người,
Hung đồ hết lối
Trận Xích Bích, quân Tào Tháo tan tác tro bay,
Trận Hợp Phì, giặc Bồ Kiên hoàn toàn chết trụi.
Đến nay sông nước tuy chảy hoài,
Mà nhục quân thù khôn rửa nổi.”
So sánh những kẻ xâm lược với quân ta, Trương Hán Siêu thể hiện lòng tự hào dân tộc và tinh thần kiên cường. Dù các kẻ xâm lược có hùng mạnh, họ vẫn chịu thất bại và nhục nhã. Tác giả khéo léo so sánh các trận đánh lịch sử của Trung Quốc với các chiến công của Đại Việt để thể hiện tự hào và lòng tự tôn dân tộc. Tác phẩm không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của sông Bạch Đằng mà còn nhắc nhở về lịch sử oanh liệt của dân tộc và vai trò quan trọng của con người trong việc viết nên lịch sử hào hùng của Đại Việt.
3. Tài liệu tham khảo số 6
Trương Hán Siêu là một học giả uyên bác, từng đảm nhận nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình và có nhiều đóng góp lớn trong hai cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông. Tác phẩm của ông thường thể hiện tình yêu quê hương và niềm tự hào dân tộc. “Phú sông Bạch Đằng” là một tác phẩm như vậy.
Phú là một thể văn cổ, dùng để miêu tả cảnh vật, phong tục hoặc tâm tình, thường mang màu sắc trữ tình. “Bạch Đằng giang phú” của Trương Hán Siêu được viết bằng chữ Hán, với thể thơ có vần và đối đáp rõ ràng, ca ngợi vẻ đẹp của con sông lịch sử: sông Bạch Đằng.
“Khách có kẻ:
Giương buồm giong gió chơi vơi,
Lướt bể chơi trăng mải miết.
Sớm gõ thuyền chừ Nguyên Tương,
Chiều lần thăm chừ Vũ huyệt.
Cửu Giang, Ngũ Hồ,
Tam Ngô, Bách Việt.
Nơi có người đi,
Đâu mà chẳng biết.”
“Khách có kẻ” trong “Bạch Đằng giang phú” là Trương Hán Siêu, một danh sĩ với tấm lòng ngay thẳng và tâm hồn phóng khoáng. “Khách” là hình ảnh của một người vui vẻ du ngoạn trên thuyền, thăm thú cảnh đẹp thiên nhiên. Ông đã đặt chân đến nhiều vùng đất, và mong ước tiếp tục chuyến du lịch của mình.
“Đầm Văn Mộng chứa vài trăm trong dạ cũng nhiều
Mà tráng chí bốn phương vẫn còn tha thiết”.
Theo cánh buồm, Trương Hán Siêu đến với con sông Bạch Đằng:
“Qua cửa Đại than, ngược bến Đông triều,
Đến sông Bạch Đằng, bồng bềnh mái chèo”
“Bát ngát sóng kình muôn dặm”
Con sông rộng lớn, với vẻ đẹp hùng vĩ, cảnh núi non và bờ bãi gợi nhớ đến những trận chiến lịch sử:
“Bờ lau san sát.
Bến lách đìu hiu
Sông chìm giáo gãy
Gò đầy xương khô”
Cảnh hoang vắng với “bờ lau”, “bến lách” và những dấu tích chiến trường như “giáo gãy”, “xương khô” phản ánh sự oai hùng của lịch sử chống ngoại xâm. Trương Hán Siêu thể hiện sự tự hào về những anh hùng đã hy sinh vì đất nước:
“Buồn vì cảnh thảm
Đứng lặng giờ lâu
Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá
Tiếc thay dấu vết luống còn lưu.”
Những năm tháng oanh liệt của lịch sử vẫn sống mãi trong dòng sông Bạch Đằng:
“ Đây là chiến địa buổi Trùng Hưng nhị thánh bắt Ô mã,
Cũng là bãi đát xưa thuở trước Ngô chúa phá Hoàng Thao.
Bạch Đằng một trận giao phong
Hoằng Thao lạc vía, Kiều công nộp đầu
Bạch Đằng một cõi chiến tràng,
Xương bay trắng đất, máu màng đỏ sông”.
Đó là những trang sử vàng chói lọi của dân tộc Việt Nam:
“Ánh nhật nguyệt chừ phải mờ
Bầu trời đất chừ sắp đổi”.
Và con sông Bạch Đằng tồn tại như một chứng nhân lịch sử:
“Đến nay sông nước tuy chảy hoài
Mà nhục quân thù khôn rửa nổi”.
Nhà thơ chiêm nghiệm những bài học quý giá từ những chiến thắng lừng lẫy, nhấn mạnh vai trò của địa thế và những con người tài năng đã hi sinh để bảo vệ đất nước:
“Quả là trời đất cho nơi hiểm trở
Cũng nhờ: Nhân tài giữ cuộc điện an”.
Ông cũng ngợi ca Hưng Đạo Vương, người anh hùng vĩ đại thời “bình Nguyên”:
“Kìa trận Bạch Đằng mà đại thắng
Bởi Đại Vương coi thế giặc nhàn”.
Kết thúc bài phú, Trương Hán Siêu tôn vinh hai vị vua Trần đã giữ gìn và bảo vệ đất nước:
“Anh minh hai vị thánh quân
Sông đây rửa sạch mấy lần giáp binh”
Hai vị “Thánh quân” được nhắc đến là Trần Thánh Tông và vua Trần Nhân Tông, đã lãnh đạo các cuộc kháng chiến đánh thắng quân Nguyên - Mông. Họ là những vị vua sáng suốt, anh minh, yêu nước và đã khơi dậy sự đoàn kết và sức mạnh dân tộc.
Qua bài “Bạch Đằng giang phú”, Trương Hán Siêu sử dụng hình ảnh con sông Bạch Đằng để thể hiện tình yêu quê hương đất nước, bày tỏ niềm tự hào dân tộc và nhắc nhở các thế hệ mai sau tiếp nối truyền thống cha anh để lại.
4. Tài liệu tham khảo số 1
Yêu nước luôn là nguồn cảm hứng bất tận trong văn chương dân tộc qua các thế kỉ. Từ những âm vang của bài thơ Nam quốc sơn hà (Lý Thường Kiệt) bên bến Như Nguyệt, đến khí thế hùng tráng của đội quân Sát Thát trong các tác phẩm của Trần Quang Khải và Phạm Ngũ Lão. Những chiến công của Lam Sơn trong Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi, hay trận đánh thần tốc của Quang Trung trong Hoàng Lê nhất thống chí, tất cả đều góp phần làm nên dòng chảy yêu nước không ngừng. Bạch Đằng giang phú của Trương Hán Siêu là một minh chứng cho khúc hùng ca bất diệt này, khẳng định vị trí nghệ thuật của nó khi tinh thần yêu nước trở thành chủ đạo.
Cảm hứng yêu nước trong văn học thể hiện đa dạng, từ tình yêu thiên nhiên, phong cảnh quê hương đến tinh thần chống giặc ngoại xâm. Nó bộc lộ rõ nhất trong sự căm thù kẻ thù, tinh thần hy sinh để bảo vệ tổ quốc và sự ngợi ca các anh hùng. Phú sông Bạch Đằng không ngoại lệ, là một khúc trữ tình và anh hùng ca về đất nước, qua đó Trương Hán Siêu đã truyền tải cảm hứng yêu nước qua thiên nhiên, lịch sử và những giá trị nhân văn của sông Bạch Đằng.
Bài phú gợi sự thích thú khi khám phá vẻ đẹp thiên nhiên trên sông Bạch Đằng. Trương Hán Siêu đã vẽ nên một khung cảnh tuyệt đẹp, với sự hòa quyện của sóng nước và mây trời, qua tâm hồn của nhân vật “khách”. Khung cảnh mùa thu trên dòng sông lịch sử được mô tả bằng những nét vẽ lãng mạn, tinh tế, với hình ảnh sóng kình bát ngát và thuyền bơi một chiều như đuôi trĩ một màu.
Nhưng “khách” không chỉ đến để ngắm cảnh, mà còn tìm kiếm dấu vết lịch sử của những chiến công xưa. Cảnh đẹp nhưng lại mang vẻ u buồn, thời gian đã làm phai mờ dấu tích oai hùng. Những dấu vết tiêu sơ gợi lên thái độ cần phải giữ gìn giá trị lịch sử, làm nổi bật tinh thần yêu nước.
Phần còn lại của bài phú sống dậy những kí ức hào hùng, với hình ảnh các chiến công trên sông Bạch Đằng được tái hiện một cách sống động. Trương Hán Siêu gọi tên các anh hùng với sự trang trọng, làm nổi bật chiến thắng vẻ vang và nhân tài của đất nước. Dù thời gian có khắc nghiệt, sự mến trọng và nâng niu lịch sử vẫn được thể hiện qua những lời thơ, làm tinh thần yêu nước trở nên sâu sắc và ý nghĩa.
Cuối cùng, bài phú bộc lộ nỗi tiếc thương và khao khát mãnh liệt về một đấng anh minh để bảo vệ đất nước. Tinh thần ái quốc được nâng cao thành tư tưởng nhân văn sâu sắc, thể hiện niềm mong mỏi một tương lai thăng bình cho dân tộc.
5. Tài liệu tham khảo số 2
Trương Hán Siêu là nhân vật nổi bật thời Trần, tên chữ là Lăng Phủ, quê làng Phúc Am, huyện An Khánh, Ninh Bình. Ông từng là môn khách của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn và tham gia kháng chiến chống quân Nguyên ở hai lần thứ hai và ba. Trương Hán Siêu trải qua sự nghiệp quan trường dưới bốn triều vua Trần: Anh Tông, Minh Tông, Hiến Tông, và Dụ Tông.
Trương Hán Siêu là một học giả uyên bác, thông hiểu sâu sắc về đạo Nho, đạo Phật, đồng thời mang lòng yêu nước sâu sắc và có nhiều đóng góp lớn cho triều đại Trần. Ông được các vua Trần kính trọng như một bậc thầy. Tác phẩm của ông thể hiện tinh thần yêu nước, tự hào về truyền thống lịch sử dân tộc với sắc thái trữ tình hoài cổ. Ngôn ngữ trong văn chương của ông tinh tế, đậm chất trữ tình, với giọng điệu thi phú mềm mại. Phú sông Bạch Đằng của ông là một tác phẩm tiêu biểu của văn học yêu nước thời Lí – Trần.
Bài “Phú sông Bạch Đằng” được viết khoảng 50 năm sau chiến thắng chống Nguyên Mông. Sông Bạch Đằng nổi tiếng với những chiến công vĩ đại của dân tộc như trận thắng quân Nam Hán năm 938 của Ngô Quyền và trận thắng quân Nguyên Mông năm 1288 của Trần Hưng Đạo. Dù nhiều nhà thơ đã viết về sông Bạch Đằng, bài “Phú sông Bạch Đằng” của Trương Hán Siêu vẫn nổi bật và đặc sắc nhất. Tác phẩm theo thể phú cổ, một thể loại văn có nguồn gốc từ Trung Quốc, viết bằng văn vần hoặc văn xuôi lẫn văn vần, mô tả khách quan các sự kiện, phong tục, cảnh vật, và bàn luận về sự đời.
Mở đầu bài phú, tác giả bày tỏ ước muốn được du ngoạn khắp nơi để thưởng thức vẻ đẹp quê hương, đất nước.
“Khách có kẻ
Giương buồm giong gió chơi vơi,
Lướt bể chơi trăng mải miết.”
Tác giả liệt kê những địa danh nổi tiếng ở Trung Quốc như Vũ Huyệt, Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt để biểu thị khao khát du ngoạn, thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên, đất nước.
Phần sau của bài phú miêu tả sông Bạch Đằng như một bức tranh sống động:
“Bát ngát sóng kình muôn dặm,
Thướt tha đuôi trĩ một màu
Nước trời một sắc
Phong cảnh ba thu.”
Tác giả sử dụng từ láy (bát ngát, thướt tha) và nhắc đến địa danh sông Bạch Đằng để gợi lên vẻ đẹp hùng vĩ, mênh mông của dòng sông, đồng thời thể hiện cảm xúc trước chứng nhân lịch sử khi nhớ về quá khứ oanh liệt.
“Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá
Tiếc thay dấu vết luống còn lưu”
Tác giả cũng mô tả hào khí quân đội trong trận chiến Bạch Đằng qua lời kể của các bô lão:
“Thuyền bè muôn đội,tinh kỳ phấp phới,
Hùng hổ sáu quân,giáo gươm sáng chói.”
…
“Khác nào như khi xưa:
Trận Xích Bích quân Tào Tháo tan tác tro bay,
Trận Hợp Phì giặc Bồ Kiên hoàn toàn chết trụi.”
Những chiến công vĩ đại được kể bằng giọng văn khẩn trương, tái hiện khí thế hào hùng, mang âm hưởng của bản anh hùng ca, nhấn mạnh chiến thắng của quân dân ta và sự thất bại của kẻ thù.
Tác giả bàn về nguyên nhân thắng lợi:
“Quả là: Trời đất cho nơi hiểm trở,
Cũng nhờ: Nhân tài giữ cuộc điện an.”
Chiến thắng không chỉ nhờ địa thế hiểm trở mà còn nhờ nhân tài như Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn. Cuối bài phú, tác giả kết thúc bằng lời ca của các bô lão và nhân vật khách:
“Sông Đằng một dải dài ghê,
Luồng to sóng lớn dồn về biển Đông.
Những người bất nghĩa tiêu vong,
Nghìn thu chỉ có anh hùng lưu danh.”
Những lời ca khẳng định triết lý: người bất nghĩa sẽ diệt vong, còn anh hùng sẽ lưu danh muôn thuở. Nhân vật khách cũng ca ngợi:
“Anh minh hai vị thánh quân,
Sông đây rửa sạch mấy lần giáp binh.
Giặc tan muôn thuở thăng bình.
Bởi đâu đất hiểm cốt mình đức cao.”
Tác giả ca ngợi sự anh minh của vua Trần, người có đức cao, lo cho quốc gia. Bài phú thể hiện lòng yêu nước, tự hào dân tộc và ca ngợi truyền thống anh hùng của Việt Nam, đồng thời nêu cao vai trò của con người trong lịch sử. “Bạch Đằng giang phú” là đỉnh cao của thể phú trong văn học trung đại Việt Nam, với sự mô tả sinh động, chân thật và trữ tình, cùng những câu văn ngắn dài và âm điệu hào hùng.
6. Tài liệu tham khảo thứ ba
Bài thơ “Phú sông Bạch Đằng” ra đời khoảng 50 năm sau khi cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông kết thúc thắng lợi. Sông Bạch Đằng, nơi đã chứng kiến nhiều chiến công lừng lẫy của dân tộc như chiến thắng quân Nam Hán năm 938 và quân Nguyên Mông năm 1288, đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho nhiều thi sĩ. Tuy nhiên, “Phú sông Bạch Đằng” của Trương Hán Siêu nổi bật với phong cách phú cổ thể, thể hiện sâu sắc lòng yêu nước của tác giả qua từng câu chữ.
Trong phần mở đầu, tác giả bày tỏ ước muốn được đi du lịch khắp nơi để thưởng thức vẻ đẹp của quê hương và đất nước.
“Khách có kẻ
Giương buồm giong gió chơi vơi,
Lướt bể chơi trăng mải miết.”
Tác giả liệt kê nhiều danh lam thắng cảnh nổi tiếng ở Trung Quốc như Vũ Huyệt, Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt, nhằm thể hiện khát khao mạnh mẽ được du ngoạn để cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên và đất nước.
Tiếp theo, tác giả mô tả sông Bạch Đằng qua con mắt của khách du lịch, hiện lên một bức tranh sống động:
“Bát ngát sóng kình muôn dặm,
Thướt tha đuôi trĩ một màu
Nước trời một sắc
Phong cảnh ba thu.”
Qua những từ ngữ gợi hình và các địa danh liên quan đến sông Bạch Đằng, tác giả tái hiện vẻ đẹp vĩ đại của con sông và cảm xúc của mình khi nhớ về quá khứ oanh liệt.
“Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá
Tiếc thay dấu vết luống còn lưu”
Tác giả cũng làm nổi bật khí thế hào hùng của quân dân trong trận chiến Bạch Đằng qua lời kể của các bô lão:
“Thuyền bè muôn đội, tinh kỳ phấp phới,
Hùng hổ sáu quân, giáo gươm sáng chói.”
…
“Khác nào như khi xưa:
Trận Xích Bích quân Tào Tháo tan tác tro bay,
Trận Hợp Phì giặc Bồ Kiên hoàn toàn chết trụi.”
Những chiến công vĩ đại được kể bằng giọng văn hào hùng và khẩn trương, phản ánh niềm tự hào và chiến thắng vẻ vang của quân dân ta. Tác giả cũng bàn về nguyên nhân thành công của cuộc chiến:
“Quả là: Trời đất cho nơi hiểm trở,
Cũng nhờ: Nhân tài giữ cuộc điện an.”
Theo các bô lão, chiến thắng không chỉ nhờ địa thế hiểm trở mà còn nhờ nhân tài như Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn.
Cuối cùng, tác giả kết thúc bài phú bằng hai câu thơ:
“Sông Đằng một dải dài ghê,
Luồng to sóng lớn dồn về biển Đông.
Những người bất nghĩa tiêu vong,
Nghìn thu chỉ có anh hùng lưu danh.”
Câu thơ của bô lão khẳng định rằng người bất nghĩa sẽ bị diệt vong, còn anh hùng sẽ được lưu danh muôn thuở. Khách cũng ca ngợi:
“Anh minh hai vị thánh quân,
Sông đây rửa sạch mấy lần giáp binh.
Giặc tan muôn thuở thăng bình.
Bởi đâu đất hiểm cốt mình đức cao.”
Tác giả ca ngợi sự anh minh của vua Trần, người có đức cao và luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên cá nhân. Từ đó, tác phẩm thể hiện lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc và truyền thống anh hùng bất khuất của dân tộc Việt Nam. “Bạch Đằng giang phú” là đỉnh cao nghệ thuật thể phú trong văn học trung đại Việt Nam, phản ánh sinh động và chân thật về sông Bạch Đằng và chiến thắng oanh liệt của quân dân ta.