1. Bài viết tham khảo số 4
Huy Cận, một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào thơ Mới với tập thơ “Lửa thiêng” (1940), sau năm 1945 trở thành một đại diện tiêu biểu của văn học kháng chiến. Trước Cách mạng tháng Tám, thơ của ông mang đậm nét buồn bã, sầu não – “một mạch sầu ngàn năm ngấm ngầm trong cõi đất này” (Hoài Thanh), nhưng sau cách mạng, ông đã chuyển hướng sáng tác để thể hiện sự hòa hợp giữa cá nhân và cộng đồng, niềm vui và sự hòa nhập với cuộc sống mới. Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' là một minh chứng điển hình cho cảm hứng vũ trụ trong thơ Huy Cận, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của ông và được in trong tập thơ “Trời mỗi ngày lại sáng” (1958). Bài thơ phản ánh vẻ đẹp hoành tráng, hài hòa giữa thiên nhiên và công việc của ngư dân miền biển trong thời kỳ hòa bình.
Bài thơ được sáng tác năm 1958, trong bối cảnh miền Bắc đang xây dựng chủ nghĩa xã hội và tạo dựng cuộc sống mới trong bầu không khí hứng khởi. Khi đó, Huy Cận đã chứng kiến sự hồi sinh của đất nước và nhân dân qua chuyến thực tế dài ngày ở Quảng Ninh. Cảm hứng từ những hình ảnh sống động của cuộc sống mới đã dẫn đến việc sáng tác bài thơ này.
Thi phẩm là một sáng tạo nghệ thuật độc đáo của nhà thơ, với sự xây dựng hình ảnh phong phú và đầy sáng tạo. Âm hưởng của bài thơ là sự khỏe khoắn, tươi vui và lạc quan. Cảnh đoàn thuyền ra khơi và tâm trạng phấn khởi của người lao động được thể hiện rõ qua hai khổ thơ đầu. Bức tranh thiên nhiên lúc hoàng hôn trở nên huy hoàng, tráng lệ:
Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa
Hình ảnh “mặt trời” được nhân hóa và so sánh với “hòn lửa” tạo nên vẻ sống động và huy hoàng. Thời gian được báo hiệu qua sự chuyển động của “sóng” và “đêm” như những hành động của con người. Vũ trụ được mô tả như một ngôi nhà lớn chuẩn bị cho đêm tối.
Trong khi thiên nhiên đang vào trạng thái nghỉ ngơi thì con người lại bắt đầu công việc lao động:
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Cảnh tượng các đoàn thuyền ra khơi được thể hiện với sự khẩn trương và tích cực của người lao động. “Câu hát căng buồm” tượng trưng cho niềm vui và sức mạnh của họ, hòa quyện với gió để thuyền tiến ra khơi xa. Tiếng hát thể hiện sự phấn khởi và hy vọng vào một mùa đánh bắt bội thu.
Hát rằng cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!
Huy Cận đã miêu tả sự phong phú của biển Đông qua hình ảnh cá bạc và cá thu, đồng thời so sánh chúng với “đoàn thoi” để thể hiện sự nhanh nhẹn và phong phú của biển. Câu thơ cuối thể hiện niềm khao khát của người ngư dân về sự bội thu và sự gần gũi với biển cả.
Với khả năng quan sát tinh tế và cảm hứng vũ trụ mạnh mẽ, Huy Cận đã tạo ra một hình ảnh đẹp và độc đáo về đoàn thuyền ra khơi:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng
Hình ảnh con thuyền hiện lên thật huy hoàng và độc đáo, với sự so sánh người lái thuyền như gió trời và cánh buồm như vầng trăng. Điều này tạo ra một hình ảnh vũ trụ hòa quyện với thiên nhiên và công việc lao động.
Sau khi thả lưới và chờ đợi, người ngư dân bắt đầu kéo lưới và thu hoạch thành quả:
“Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao”
Tiếng hát lạc quan và niềm vui đã tạo động lực cho việc gọi cá vào lưới. Vầng trăng sáng góp phần vào không khí lao động tích cực của người dân chài. Lời ca cảm ơn biển cả như một biểu hiện của lòng biết ơn chân thành.
“Biển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào”
Biển được nhân hóa như lòng mẹ ân nghĩa, mang đến cuộc sống ấm no và bền vững cho con người. Khi sao mờ dần, ánh sáng của một ngày mới lóe lên, người ngư dân thu hoạch thành quả của mình:
“Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng,
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng,
Vảy bạc đuôi vàng lóe rạng đông
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.”
Hình ảnh “kéo xoăn tay” thể hiện sức khỏe và sự khẩn trương của người lao động trong việc thu hoạch cá. Thành quả là “chùm cá nặng” và cảnh sắc rực rỡ của ánh sáng ban mai phản ánh sự hào hứng và thành công trong công việc. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” là một tác phẩm nổi bật của Huy Cận, thể hiện phong cách sáng tác đặc trưng và niềm tự hào về con người và cuộc sống mới trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
2. Tài liệu tham khảo số 5
Huy Cận là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, nổi bật với các tác phẩm như Lửa thiêng, Vũ trụ ca,... Sau Cách mạng, ông nhanh chóng hòa nhập vào cuộc kháng chiến vĩ đại chống thực dân Pháp. Khi hòa bình lập lại, từng vần thơ của Huy Cận toát lên hơi thở mới của cuộc sống. Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá, sáng tác tại Hòn Gai năm 1958, trong một chuyến đi thực tế dài ngày, được đánh giá là một trong những tác phẩm xuất sắc của tập Trời mỗi ngày lại sáng trong thơ ca Việt Nam hiện đại.
Với đôi mắt tinh tế, trí tưởng tượng phong phú, trái tim nhạy cảm và tài năng nghệ thuật xuất sắc, nhà thơ đã vẽ nên trước mắt chúng ta một cảnh tượng lao động tuyệt đẹp trên biển. Toàn bài thơ như một bức tranh sơn mài lấp lánh với những màu sắc huyền bí, lôi cuốn:
Mặt trời lặn xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm khép cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Đoàn thuyền đánh cá rời bến lúc hoàng hôn. Phía tây, mặt trời đỏ rực như một hòn lửa đang lặn vào đại dương rộng lớn. Đêm buông xuống kết thúc một ngày. Chính vào lúc đó, ngư dân bắt tay vào công việc quen thuộc: ra khơi đánh cá. Mặt biển đêm không lạnh lẽo mà ấm áp nhờ tiếng hát vang vọng, đầy vui tươi. Câu hát “Câu hát căng buồm cùng gió khơi” là cách diễn đạt độc đáo của Huy Cận, khiến ta tưởng như tiếng hát hòa quyện với gió mạnh, làm căng cánh buồm, đẩy thuyền nhanh chóng vượt sóng. Cánh buồm căng gió tượng trưng cho tinh thần hăng hái của công cuộc xây dựng đất nước.
Lời hát ca ngợi sự phong phú và hào phóng của biển cả cùng vẻ đẹp lung linh, huyền bí của nó trong đêm. Bút pháp lãng mạn của nhà thơ khắc họa một cảnh tượng vừa thực vừa mơ:
Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đàn cá ơi!
Vẻ đẹp của biển làm giảm đi những khó khăn vất vả trong công việc đánh cá, mang lại niềm vui và sức mạnh cho con người đang chinh phục thiên nhiên, làm chủ cuộc sống. Cảnh đánh cá đêm được nhà thơ miêu tả với một cảm hứng trữ tình mãnh liệt. Tác giả như hòa vào thiên nhiên, vào công việc và vào con người:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Những hình ảnh “lái gió”, “buồm trăng”, “mây cao”, “biển bằng” mang phong vị thơ cổ điển nhưng vẫn đậm chất hiện thực. Một chuyến ra khơi đánh cá cũng giống như một trận chiến. Tìm kiếm bãi cá, “dàn đan thế trận” để giăng lưới sao cho đúng luồng cá, để sáng mai trở về thuyền nào cũng đầy cá. Ngư dân có mối liên hệ chặt chẽ với biển cả, họ thuộc lòng tên, dáng, và thói quen của cá:
Cá nhụ cá chim cùng cá đé,
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng.
Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe,
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long.
Trên mặt biển đêm, ánh trăng lấp lánh dát bạc, cá quẫy đuôi, sóng ánh trăng vàng. Bài ca “gọi cá” tiếp tục ngân vang, lúc náo nhiệt, lúc thiết tha. Trăng đồng hành cùng ngư dân, trăng và sóng như “gõ nhịp” phụ họa cho tiếng hát. Trăng chiếu sáng cho người kéo những mẻ cá đầy. Thiên nhiên và con người hòa hợp hoàn hảo.
Bóng đêm đang nhường chỗ cho ngày mới, nhịp độ công việc trở nên sôi nổi, khẩn trương:
Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng
Vảy bạc đuôi vàng lóe rạng đông
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.
Công lao vất vả đã được đền đáp. Dáng ngư dân nghiêng người, dồn sức vào đôi tay mạnh mẽ để kéo lên những mẻ lưới nặng trĩu. Bóng dáng họ in trên nền trời hồng của bình minh. Những tia nắng sớm chiếu trên khoang cá đầy làm lấp lánh “vảy bạc, đuôi vàng” và màu sắc phong phú của cá làm cảnh rạng đông thêm rực rỡ. Nhịp điệu câu thơ cuối chậm rãi, gợi cảm giác thanh thản, vui tươi, phản ánh tâm trạng thoải mái của ngư dân trước kết quả tốt đẹp của chuyến ra khơi.
Đoàn thuyền đánh cá là một bài ca lao động hứng khởi và hào hùng. Nhà thơ ca ngợi biển cả mênh mông - nguồn tài nguyên vô tận của Tổ quốc, ca ngợi những con người lao động cần cù, gan góc, ngày đêm làm giàu cho đất nước. Cảm hứng trữ tình của Huy Cận và nghệ thuật điêu luyện của ông đã thu hút người đọc thực sự. Chúng ta cùng chia sẻ niềm vui to lớn với nhà thơ và những người lao động mới đang tự hào trên con đường tới tương lai tươi sáng. Hơn bốn thập kỷ đã trôi qua, bài thơ vẫn giữ nguyên giá trị ban đầu. Phần nào, bài thơ giúp chúng ta hiểu được chân dung tinh thần mới của Huy Cận sau bao biến cố lịch sử trọng đại của đất nước và dân tộc. Một Huy Cận trữ tình cách mạng.
3. Tài liệu tham khảo số 6
Nhà thơ Huy Cận, sinh năm 1919 tại một gia đình nông dân nghèo ở Hà Tĩnh, đã tham gia hoạt động cách mạng và từng giữ chức Chủ tịch Ủy ban Trung ương Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Ông để lại cho nền văn học Việt Nam một kho tàng tác phẩm phong phú và có giá trị. Tập thơ 'Lửa thiêng' trước năm 1945 và sau đó, tập 'Trời mỗi ngày lại sáng', đều được đón nhận nồng nhiệt. Đây là niềm tự hào của cả tác giả lẫn độc giả, khi thưởng thức những tác phẩm mới mẻ và độc đáo của ông.
Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' trong tập 'Trời mỗi ngày lại sáng' khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên và hình ảnh người lao động hăng say. Đặc biệt, hai khổ thơ đầu mô tả cảnh đoàn thuyền ra khơi:
'Mặt trời lặn xuống biển như một quả cầu lửa
Sóng đã đóng then, đêm đã buông màn
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió đưa'
Khác với những bài thơ khác thường gợi nỗi buồn vào lúc chiều, Huy Cận vẽ nên cảnh chiều hoành tráng và đầy sức sống. Ánh mặt trời trên quê hương trở nên rực rỡ và khổng lồ khi nó chìm vào đại dương, nhường chỗ cho màn đêm. Trong khi thiên nhiên lắng lại, người lao động bắt đầu công việc, sóng biển đã yên lặng và ánh sáng dần tắt. Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi, thể hiện sự đối lập giữa sự yên tĩnh của đêm tối và sự náo nhiệt của hoạt động sản xuất. Từ 'lại' nhấn mạnh công việc này diễn ra thường xuyên, thể hiện sự cần mẫn của người dân. Đoàn thuyền ra khơi với tinh thần lạc quan và niềm tin vào một chuyến đi thành công, câu hát mang theo hy vọng về một chuyến trở về đầy cá tôm:
'Câu hát căng buồm cùng gió đưa'
Dù công việc đánh bắt cá vất vả và thường xuyên, người lao động không hề than vãn. Họ bắt đầu ra khơi với câu hát ân tình, làm cho cánh buồm thêm sức sống và mạnh mẽ. Câu hát của họ khiến thuyền lướt sóng một cách tráng lệ, hòa quyện giữa cảnh và người:
'Hát rằng cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!'
Câu hát về ước vọng hòa bình trong chiến đấu, về vụ mùa bội thu trong lao động, và trong đánh cá, không thể thiếu những câu hát về cá tôm và mong muốn biển đầy cá. Câu hát của người dân chài không chỉ là lời mời gọi, mà còn là ước nguyện gặp luồng cá lớn để đánh bắt nhiều:
'Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!'
Lời thơ đầy ân tình và hy vọng, với 8 câu thơ đầu, đã khắc họa một cách sinh động cảnh ra khơi của dân chài, thể hiện tinh thần lạc quan và niềm tin vào tương lai tươi sáng. Câu hát của họ vang vọng khắp biển, làm nổi bật hình ảnh muôn loài cá và thể hiện niềm tin vào vụ mùa bội thu.
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Cá nhụ cá chim cùng cá đé
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng
Cái đuôi em quẫy trăng vàng choé
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long.
Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao
Biển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.
Huy Cận đã khắc họa một cách sinh động hình ảnh đoàn thuyền đánh cá dưới ánh trăng. Hình ảnh người dân chài với các động tác điêu luyện và các loại cá đẹp huyền diệu hiện lên thật sống động. Cảnh tượng này giống như một bức tranh thủy mặc, phản ánh vẻ đẹp lãng mạn của bài thơ. Tác giả đã thể hiện niềm tin vào một tương lai tươi sáng của đất nước qua những hình ảnh đẹp đẽ và sinh động.
4. Mẫu tham khảo đầu tiên
Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' được sáng tác vào năm 1958, khi cuộc kháng chiến chống Pháp đã kết thúc thắng lợi, miền Bắc được giải phóng và bắt tay vào xây dựng cuộc sống mới. Từ cảm hứng thiên nhiên vũ trụ và con người lao động trong thời kỳ mới, nhà thơ đã khắc họa sinh động và hùng vĩ cảnh đánh cá trên biển. Sự kết hợp giữa cảm hứng lãng mạn và thực tế đã tạo nên một hình ảnh thơ mộng của những người dân chài trên biển vào đêm trăng, thể hiện niềm vui và sức sống mãnh liệt khi làm chủ cuộc đời và thiên nhiên.
Bằng biện pháp phóng đại, con thuyền đánh cá nhỏ bé trở nên vĩ đại, ngang tầm vũ trụ, với gió làm người cầm lái và trăng làm cánh buồm. Công việc đánh cá được mô tả như một cuộc chiến chinh phục thiên nhiên, với sự khéo léo và dũng cảm của người dân chài. Đoàn thuyền lướt sóng và vây bủa khắp nơi, làm nổi bật vẻ đẹp và sự dũng mãnh của lao động trên biển. Như vậy, con người và thuyền được hòa nhập vào thiên nhiên vũ trụ, không còn cảm giác lẻ loi như trong thơ Huy Cận trước cách mạng.
Nhà thơ đã điểm tô bức tranh lao động bằng sự sáng tạo độc đáo, như hình ảnh cá lấp lánh dưới ánh trăng và biển đẹp như trong cổ tích. Những con cá song như đuốc lấp lánh và ánh trăng hòa quyện tạo nên một bức tranh màu sắc, ánh sáng huyền ảo. Huy Cận đã làm cho cảnh đánh cá trở nên sinh động và đầy chất thơ, với hình ảnh đêm biển thở như một sinh vật và sao lùa nước Hạ Long. Tất cả tạo nên một bức tranh hòa quyện kỳ diệu giữa thiên nhiên và con người lao động, phản ánh tinh thần xây dựng đất nước và phát triển kinh tế của những năm đầu khôi phục.
Bút pháp lãng mạn và trí tưởng tượng phong phú của tác giả đã biến công việc đánh cá thành bài ca tràn đầy niềm vui và sự hòa quyện với thiên nhiên. Cảnh đánh cá không còn là công việc nặng nhọc mà trở thành một phần của nhịp điệu vũ trụ, thể hiện sự đồng điệu giữa lao động và thiên nhiên. Đoạn thơ cuối cùng miêu tả con người và thiên nhiên hòa quyện trong ánh bình minh, với sự tôn vinh vẻ đẹp và giá trị của biển cả và công việc lao động.
5. Tài liệu tham khảo 2
Huy Cận là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào thơ mới. Sau cách mạng tháng Tám, ông nhanh chóng tham gia vào cuộc kháng chiến vĩ đại và kéo dài của dân tộc. Khi hòa bình trở lại, các bài thơ của Huy Cận dần thấm đượm hơi thở của cuộc sống.
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá được viết ở Hòn Gai năm 1958 trong một chuyến đi thực tế dài ngày của tác giả. Ba khổ thơ đầu mô tả cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi và hình ảnh người lao động chăm chỉ làm việc trên biển (Trích dẫn thơ).
Khi bắt đầu bài thơ, ta đã cảm nhận được âm hưởng của bài ca lao động mạnh mẽ và tràn đầy sức sống cho đoàn thuyền ra khơi. Cảnh biển về đêm rộng lớn mà gần gũi nhờ sự so sánh thú vị của nhà thơ:
Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Câu hát biểu hiện niềm vui và sự phấn chấn của người lao động, kết hợp với gió làm căng buồm để thuyền lướt nhanh ra khơi. Cảm hứng lãng mạn hòa quyện với hình ảnh vũ trụ và con người tạo nên những hình ảnh bất ngờ trong bài thơ.
Cảnh biển khi hoàng hôn thật tráng lệ. Mặt trời giống như một hòn lửa đỏ rực, từ từ lặn xuống biển. Bầu trời và mặt biển bao la như một ngôi nhà vũ trụ rộng lớn. Sự so sánh độc đáo và nhân hóa sóng cài then, màn đêm như cánh cửa, tạo ra những vần thơ đẹp và ấn tượng. Khi ngày chuyển sang đêm, thiên nhiên nghỉ ngơi, con người bắt đầu đêm đánh cá ngoài biển khơi.
Không phải từng chiếc thuyền đơn lẻ mà là cả một đoàn thuyền. Giọng thơ tươi vui và khỏe khoắn thể hiện niềm lạc quan của người lao động. Chữ “lại” trong ý thơ “lại ra khơi” khẳng định rằng việc ra khơi không phải là lần đầu tiên, mà là một hoạt động thường xuyên, nhịp điệu lao động của người dân chài vẫn phấn khởi và đều đặn. Mặt biển đêm không còn lạnh lẽo mà ấm áp bởi tiếng hát âm vang, thể hiện niềm vui lớn lao của người lao động được giải phóng:
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Chi tiết căng buồm là nét lãng mạn thường thấy trong thơ Huy Cận. Đoàn thuyền ra khơi không chỉ nhờ gió mà còn nhờ câu hát, khiến buồm căng. Đây là cách nói độc đáo của tác giả, gợi liên tưởng đến tiếng hát hòa cùng gió mạnh, thổi căng buồm, đẩy thuyền vượt sóng ra khơi. Cánh buồm no gió biểu trưng cho khí thế lên đường xây dựng đất nước. Ba chi tiết: Tiếng hát – gió khơi – buồm căng, tạo nên những hình ảnh nghệ thuật tượng trưng, diễn tả tinh thần phấn khởi và khí thế ra khơi của ngư dân. Âm thanh tiếng hát vang xa trên biển, gọi cá:
Hát rằng cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!
Những đàn cá thoắt ẩn thoắt hiện gợi lên trong tâm trí nhà thơ hình ảnh cá như đoàn thoi, cá dệt biển, những ánh sáng của cá thật đẹp. Tâm hồn người lao động tràn đầy niềm vui, thể hiện ước mơ của ngư dân về việc lưới được nhiều cá. Khi ra khơi, họ mong biển lặng sóng êm, gặp nhiều cá, thu được nhiều. Một khúc ca vui gọi cá vào lưới. Giọng thơ ngọt ngào, vang xa, mang đến nhiều liên tưởng thú vị về vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ ca. Không phải một bầy cá mà là những đoàn cá được mời gọi. Điều này chứng tỏ người lao động đã nhìn thấy các luồng cá sáng lấp lánh trong đêm.
Người lao động như đang thưởng ngoạn bức tranh vô giá của biển cả về đêm mà thiên nhiên đã ban tặng. Âm điệu câu thơ tha thiết kết hợp với từ cảm thán “ơi” và dấu chấm cảm thể hiện khát vọng mãnh liệt của ngư dân mong muốn thu được nhiều cá, làm giàu cho Tổ quốc. Đây cũng là nét đẹp của người lao động trên biển. Cảm hứng lãng mạn giúp nhà thơ phát hiện vẻ đẹp của cảnh đánh cá giữa biển đêm, trong niềm vui phơi phới, khỏe khoắn của người lao động làm chủ công việc của mình:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biến bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Con thuyền đánh cá nhỏ bé trước biển cả bao la trở nên vĩ đại, hòa nhập vào kích thước rộng lớn của thiên nhiên. Hai câu thơ “Thuyền ta lái gió với buồm trăng. Lướt giữa mây cao với biển bằng” đẹp như một bức tranh rộng lớn mây trời, biển cả. Hình ảnh đoàn thuyền được làm đẹp bởi tưởng tượng phong phú và lãng mạn: gió là người lái thuyền, ánh trăng là cánh buồm. Thuyền và người hòa nhập vào thiên nhiên, lướt đi trong sự thơ mộng của trời biển. Chủ nhân của con thuyền là những người lao động làm chủ thiên nhiên và vũ trụ.
Tư thế ra khơi nhẹ nhàng, thoải mái và đầy khí thế chỉ có ở những người mới thoát khỏi kiếp nô lệ và làm chủ cuộc sống. Chữ “lướt” thể hiện tốc độ phi thường của đoàn thuyền, thiên nhiên góp sức với con người trong quá trình lao động. Đến ngư trường để dò tìm nơi có nhiều cá, là cuộc chiến đấu giữa con người và thiên nhiên để lấy tài nguyên làm giàu đất nước. Ngư dân muốn thu được nhiều cá cần nhiều lưới, thuyền và phải biết cách dàn đan thế trận lưới. Huy Cận đã thể hiện sự am hiểu nghề và cảm thông với người lao động qua bức tranh hiện thực và lãng mạn này.
Thành công của đoạn thơ là sự kết hợp giữa bút pháp lãng mạn và tả thực về người dân chài lao động trên biển. Không chỉ con người mà thiên nhiên cũng đồng hành trong quá trình đánh bắt cá đêm. Sự hăng say và tinh thần phấn khởi của ngư dân đã giúp cuộc sống họ ổn định và đóng góp vào công cuộc xây dựng đất nước.
Biển Việt Nam có nguồn tài nguyên phong phú, nổi bật với dầu khí và nhiều khoáng sản như than, sắt, ti-tan, cát thủy tinh… Hải sản có tổng trữ lượng hàng triệu tấn. Vùng biển và ven biển Việt Nam nằm trên các tuyến hàng hải và hàng không quan trọng, có giá trị lớn trong việc hội nhập kinh tế toàn cầu. Biển Việt Nam không chỉ là nguồn tài nguyên quý giá mà còn là nơi sinh tồn của hàng chục triệu người dân, là địa bàn chiến lược trong bảo vệ và phát triển đất nước. Do đó, bảo vệ chủ quyền và phát huy tiềm năng biển đảo là trách nhiệm của mỗi người Việt Nam.
Bằng thể thơ thất ngôn hào hùng, khỏe khoắn, nhà thơ Huy Cận không chỉ phác họa vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống lạc quan của người lao động mà còn thể hiện tình yêu và niềm tự hào của mình.
6. Mẫu tài liệu số 3
Từ phong trào Thơ mới, Huy Cận đã mang đến nền thơ những bài thơ chứa đựng nỗi buồn sâu lắng và cái sầu nhân thế. Thiên nhiên trong thơ ông thường rộng lớn, vắng lặng và đẹp nhưng đượm buồn. Nỗi buồn ấy có vẻ vô cớ, siêu hình, nhưng thực chất là sự thương cảm về cuộc đời, về quê hương. Dù vậy, hồn thơ “ảo não” ấy vẫn tìm kiếm sự hài hòa và sự sống âm thầm trong thế giới tự nhiên và cuộc sống.
Sau Cách mạng, thơ của Huy Cận tràn đầy niềm vui, là bài ca yêu đời, yêu thiên nhiên và cuộc sống. Ông tìm thấy nguồn cảm hứng mới từ cuộc sống đổi mới của dân tộc và say mê sáng tác. Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá là một tác phẩm tiêu biểu của ông trong giai đoạn này, viết vào năm 1958, khi kháng chiến chống Pháp đã kết thúc thắng lợi, miền Bắc được giải phóng và bắt tay vào xây dựng cuộc sống mới. Niềm vui tràn ngập trước sự đổi mới của đất nước đã trở thành nguồn cảm hứng lớn cho thơ ca. Nhiều nhà thơ đã đi khắp các miền đất của Tổ quốc để trải nghiệm và sáng tác. Huy Cận đã có một chuyến đi dài ngày tại vùng mỏ Quảng Ninh, nơi đã thổi hồn thơ của ông trở lại với sự dồi dào cảm hứng về thiên nhiên, lao động và niềm vui cuộc sống mới.
Bài thơ sử dụng bút pháp lãng mạn, bay bổng với cảm xúc vũ trụ độc đáo. Thi phẩm gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc ngay từ những câu đầu, miêu tả khung cảnh đoàn thuyền ra khơi vào lúc hoàng hôn:
“Mặt trời lặn xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.”
Bốn câu thơ gọn gàng, cân đối như một bài tứ tuyệt. Hai câu đầu miêu tả cảnh vật, hai câu sau về con người. Cảnh buổi chiều không mang vẻ buồn; không gian rộng lớn và mạnh mẽ; thiên nhiên tràn đầy sức sống. Mặt trời rực rỡ từ từ lặn xuống biển. Phép nhân hóa và ẩn dụ “Sóng đã cài then đêm sập cửa” khiến người đọc cảm nhận thiên nhiên như chuyển vào trạng thái yên lặng, nghỉ ngơi. Vũ trụ như một ngôi nhà lớn, bảo vệ tất cả.
Mặc dù vũ trụ vào trạng thái nghỉ ngơi, nhưng không mất đi vẻ huy hoàng mà còn trở nên rực rỡ hơn. Ánh sáng mặt trời làm cho đại dương như sôi sục trong sức nóng. Phép so sánh độc đáo này khiến người đọc bất ngờ. Những con sóng như khép lại cánh cửa của ngày. Màn đêm mở ra, sâu thẳm và huyền bí.
Khi vũ trụ lặng lẽ, đoàn thuyền đánh cá ra khơi với buồm căng gió. Nhịp thơ từ từ rồi lại căng lên như buồm chống gió:
“Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.”
Từ “lại” cho thấy đây không phải lần đầu tiên đoàn thuyền ra khơi mà đã trở nên quen thuộc. Một tư thế chủ động mạnh mẽ trong bài ca lao động vui tươi. Cảnh vật và con người tưởng như đối lập nhưng lại hòa hợp, làm nổi bật hình ảnh con người như tâm điểm của bức tranh lao động khỏe khoắn. Cảnh vật tươi vui, đầy âm thanh và màu sắc, hứa hẹn một chuyến ra khơi thành công.
Trong câu hát, đoàn thuyền vượt sóng ra khơi, tìm kiếm cá. Tiếng hát vang vọng trong đại dương, tràn đầy khí thế:
“Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.
Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi.”
Biện pháp so sánh và chơi chữ tạo nên hình ảnh độc đáo. “Cá thu biển Đông như đoàn thoi” khiến câu thơ nhộn nhịp với từng đàn cá. Phép nhân hóa “đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng” làm tan vẻ đơn điệu của biển đêm. Huy Cận tạo nên hình ảnh đặc sắc cho đoạn thơ, hài hòa giữa con người và biển cả. Đại dương không còn đáng sợ mà trở thành ngôi nhà vĩ đại, nguồn sống của con người. Lời ca là những ước mơ đẹp về chuyến đi thành công, đóng góp vào xây dựng cuộc sống mới. Hình ảnh thơ tạo nên sự liên tưởng độc đáo, mang chất thơ, thi vị hóa công việc đánh bắt cá. Câu hát yêu đời, ca ngợi sự giàu đẹp của biển Đông Việt Nam và thiên nhiên Việt Nam.
Cảm hứng lãng mạn giúp nhà thơ phát hiện vẻ đẹp của cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển trong đêm trăng, với niềm vui phơi phới khi con người làm chủ cuộc đời, biển trời quê hương. Cảnh đoàn thuyền lướt sóng ra khơi, từng luồng cá vây giăng mang vẻ đẹp hoành tráng và thơ mộng:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng,
Ra đậu dặm xa dò bụng biển,
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.”
Con thuyền lướt trên biển như không phải bằng sức người. Gió và ánh trăng hỗ trợ cho thuyền. Nhìn từ xa, con thuyền như bay trong một bầu trời vĩ đại với gió và trăng. Thuyền mạnh mẽ lao đi không gặp trở ngại nào.
Huy Cận đã nâng cao hình ảnh con thuyền đánh cá lên một tầm vóc vĩ đại, ngang tầm vũ trụ. Cảm xúc vũ trụ làm thơ của ông thêm bay bổng. Tầm vóc người lao động cũng được nâng lên trong tư thế chủ động. Họ làm chủ thiên nhiên, công việc và sự sống. Họ “dò bụng biển” và “dàn đan thế trận” để bắt cá.
Ý thơ nâng tâm hồn chúng ta lên với cảm xúc lâng lâng. Đoàn thuyền đánh cá liên kết giữa trời và biển, hòa chung giai điệu lao động của con người. Câu thơ miêu tả chân thực công việc đánh bắt cá vừa tài tình vừa vất vả. Huy Cận ví ngư dân như những chiến sĩ, nhà thám hiểm đại dương, đang chiến đấu và chinh phục thiên nhiên dữ dội. Công việc trên biển như một cuộc chiến đấu chinh phục thiên nhiên với lòng dũng cảm và trí tuệ nghề nghiệp.
Đoàn thuyền đánh cá là bài ca lao động hứng khởi, ca ngợi biển cả mênh mông và những người lao động cần cù, làm giàu cho đất nước. Cảm hứng trữ tình và nghệ thuật của Huy Cận đã cuốn hút người đọc. Chúng ta cùng chia sẻ niềm vui với nhà thơ và những người lao động mới. Bài thơ vẫn giữ nguyên giá trị và giúp chúng ta hiểu chân dung tinh thần mới của Huy Cận sau những biến cố lịch sử - một Huy Cận trữ tình cách mạng.