1. Mẫu Bài Văn Suy Nghĩ Về Tuyên Ngôn Độc Lập Của Hồ Chí Minh - Mẫu 4
Bác Hồ, vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, không ai khác chính là Người. Danh nhân văn hóa thế giới này đã để lại cho nền văn học nước ta một kho tàng tác phẩm quý giá, trong đó có Bản Tuyên Ngôn Độc Lập.
Tác phẩm được soạn thảo vào ngày 26 tháng 8 năm 1945 tại số 48 Hàng Ngang. Vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại quảng trường Ba Đình, Bác đã đọc bản tuyên ngôn khai sinh ra nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa. Bản tuyên ngôn có ba phần chính: cơ sở pháp lý, cơ sở thực tế và khẳng định.
Mở đầu bản tuyên ngôn, Bác trích dẫn những lời bất hủ của 'Tuyên Ngôn Độc Lập' của Mỹ và 'Tuyên Ngôn Nhân Quyền và Dân Quyền' của Pháp. Cả hai bản tuyên ngôn này đều nhấn mạnh quyền tự do, quyền sống và quyền bình đẳng của con người. Bác trân trọng và nâng cao những lời lẽ trong hai văn bản này, khẳng định: 'Đó là những lẽ phải không ai chối cãi được'. Đây là thành quả của các cuộc cách mạng tháng Tám tiến bộ và chân lý nhân văn của nhân loại. Bác đã sáng tạo từ hai bản tuyên ngôn này, từ quyền của con người nâng lên quyền của toàn dân tộc. Với tầm nhìn sâu rộng, Bác đã tạo nên một lời khẳng định mạnh mẽ: 'Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do'. Việc trích dẫn hai văn bản này không chỉ là một chiến lược phản bác các luận điệu xảo trá của kẻ thù, mà còn làm cho tuyên ngôn của Việt Nam sánh ngang với tuyên ngôn của Pháp và Mỹ, kích thích phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc. Kết thúc phần mở đầu là câu khẳng định: 'Đó là những lẽ phải không ai chối cãi được'.
Cơ sở thực tế của bản tuyên ngôn là tội ác của thực dân và lập trường chính nghĩa của ta. Để tố cáo bộ mặt thối nát của thực dân Pháp, Bác sử dụng một câu vừa khẳng định vừa phủ định: 'Thế mà hơn 80 năm nay...'. Bác đã phơi bày luận điệu xảo trá của thực dân Pháp, chỉ rõ các tội ác trên nhiều mặt: chính trị, văn hóa, kinh tế. Về chính trị, thực dân Pháp đã tước đoạt mọi quyền tự do, thi hành các luật pháp dã man, lập ra ba chế độ khác nhau ở ba miền, tăng cường nhà tù hơn trường học, và đàn áp tàn bạo những người yêu nước. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa trong máu, thi hành chính sách ngu dân, dùng rượu và thuốc phiện để làm suy nhược nòi giống. Tất cả những tội ác này vạch trần sự bịp bợm của thực dân Pháp. Về kinh tế, chúng bóc lột nhân dân ta đến tận xương tủy, cướp đoạt ruộng đất, tài nguyên, đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý, làm cho người dân, đặc biệt là nông dân và thương nhân, trở nên bần cùng. Chúng không cho các nhà tư sản có cơ hội phát triển, và bóc lột công nhân một cách tàn nhẫn. Bác đã dùng phương pháp lặp cấu trúc cú pháp và liệt kê để thể hiện sự căm phẫn, tạo nên hình ảnh mạnh mẽ như 'tắm cuộc khởi nghĩa trong những bể máu'. Tội ác của thực dân còn nghiêm trọng hơn, khi chúng bán nước ta cho Nhật hai lần. Vào mùa thu năm 1940, Nhật vào Đông Dương và Pháp đã 'quỳ gối đầu hàng', khiến nhân dân ta phải chịu hai tầng xiềng xích Pháp - Nhật, dẫn đến cái chết đói của hơn hai triệu đồng bào từ Quảng Trị đến Bắc Kỳ. Chúng còn đàn áp, khủng bố phong trào Việt Minh, khiến dân ta khốn khổ cùng cực.
Chúng ta có lập trường chính nghĩa của mình. Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã trở thành thuộc địa của Nhật. Khi Nhật đầu hàng Đồng Minh, nhân dân ta đã nổi dậy giành chính quyền, đánh đổ các xiềng xích thực dân để thành lập nước Việt Nam độc lập. Bằng giọng điệu nhanh dồn dập và nhiều từ khẳng định: 'sự thật là…', Bác đã khẳng định tính chính nghĩa của ta và tính phi nghĩa của Pháp, đồng thời nhấn mạnh rằng độc lập và tự do là tất yếu.
Phần cuối của bản tuyên ngôn là lời tuyên bố. Lời tuyên bố này không chỉ là với Pháp và Đồng Minh mà còn với nhân dân Việt Nam và thế giới, khẳng định ý chí quyết tâm giữ vững độc lập và tự do: 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do độc lập ấy.'
Giống như Bình Ngô Đại Cáo và Nam Quốc Sơn Hà, bản Tuyên Ngôn Độc Lập là một áng thiên cổ hùng văn của dân tộc ta.
2. Bài viết phân tích về bản 'Tuyên ngôn độc lập' của Hồ Chí Minh - mẫu 5
“Tuyên ngôn độc lập” là một tài liệu lịch sử có giá trị to lớn, được Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo. Tài liệu này không chỉ công nhận sự kết thúc của chế độ thực dân phong kiến tại nước ta mà còn mở ra một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên của độc lập và tự do.
“Tuyên ngôn độc lập” ra đời trong hoàn cảnh lịch sử đặc biệt. Chính quyền cách mạng non trẻ đã phải đối mặt với nhiều thử thách và âm mưu từ các thế lực phản động nhằm tước đoạt thành quả cách mạng. Mặc dù vậy, bản tuyên ngôn vẫn được công bố và mang lại ý nghĩa lịch sử sâu rộng cho dân tộc.
Trong bản Tuyên ngôn độc lập, Hồ Chí Minh đã trích dẫn nguyên văn một đoạn từ tuyên ngôn của Mỹ như cơ sở pháp lý. Ông dùng đoạn trích này làm nền tảng để phát triển tư tưởng chính của tác phẩm, từ quyền bình đẳng của con người đến quyền bình đẳng của các dân tộc trên toàn thế giới. Đây là sự sáng tạo và trí tuệ của Chủ tịch Hồ Chí Minh, không chỉ có ý nghĩa lớn với cách mạng Việt Nam mà còn với phong trào giải phóng dân tộc toàn cầu. Hồ Chí Minh cũng trích dẫn tuyên ngôn của Pháp để thể hiện tinh thần tự do và bình đẳng, nâng cao sức thuyết phục của bản tuyên ngôn độc lập và ngăn chặn âm mưu xâm lược. Bản tuyên ngôn sử dụng lý luận sắc bén và ngôn từ ngắn gọn, mạnh mẽ, khẳng định cuộc đấu tranh chính nghĩa của dân tộc.
Phần cáo trạng trong bản tuyên ngôn đưa ra các luận điểm và dẫn chứng chi tiết về chính trị, kinh tế, quân sự và văn hóa, được coi là bản cáo trạng tội ác chi tiết của thực dân Pháp. Hồ Chí Minh đã mô tả sự tàn ác của thực dân Pháp và hình ảnh đất nước Việt Nam trong quá khứ, đồng thời kể lại quá trình đấu tranh giành độc lập tự do của nhân dân, với những chiến công anh hùng và nhân đạo. Quyết tâm của dân tộc được thể hiện như một lời thề vững chắc.
Phần kết của bản tuyên ngôn khẳng định quyết tâm bảo vệ độc lập. Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng độc lập và tự do là quyền tất yếu của dân tộc Việt Nam, một sự thật lịch sử không thể chối cãi. Những câu văn ngắn gọn nhưng đầy niềm tự hào về dân tộc. Bản Tuyên ngôn độc lập không chỉ giải quyết vấn đề độc lập dân tộc mà còn góp phần dân chủ hóa xã hội.
“Tuyên ngôn độc lập” là một tác phẩm chính luận ngắn gọn, sắc bén và đầy chứng cứ, kết tinh tài năng và tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Được coi là một kiệt tác văn học lịch sử, “Tuyên ngôn độc lập” đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử dân tộc.
3. Bài viết phân tích về bản 'Tuyên ngôn độc lập' của Hồ Chí Minh - mẫu 1
Hồ Chí Minh, người lãnh tụ vĩ đại và Cha già của dân tộc, đã cống hiến cả cuộc đời mình để phục vụ nhân dân và đất nước. Ông không chỉ là một chính trị gia lỗi lạc mà còn là một nhà văn, nhà thơ tài ba với một kho tàng văn học phong phú. Trong hành trình cách mạng của mình, Hồ Chí Minh nhận ra sức mạnh của văn chương và đã dùng nó như một công cụ sắc bén để chống lại kẻ thù, khuyến khích nhân dân. Trong vô số các tác phẩm để đời của mình, nổi bật nhất là 'Tuyên ngôn độc lập,' được viết khi Người trở về từ chiến khu Việt Bắc. Tác phẩm này không chỉ thể hiện khát vọng cháy bỏng về độc lập tự do mà còn phơi bày tội ác của kẻ thù và vạch trần bộ mặt giả dối của chúng.
Từ những câu đầu tiên của tác phẩm, Hồ Chí Minh đã khéo léo trích dẫn tuyên ngôn độc lập của Mỹ và bản Tuyên ngôn Nhân quyền, Dân quyền của Pháp để khẳng định chân lý lịch sử: “Tất cả mọi người sinh ra đều bình đẳng. Tạo hóa đã ban cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm, bao gồm quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.” Thực vậy, con người đều bình đẳng, bất kể là giàu hay nghèo, đều có quyền cơ bản như sống, tự do và mưu cầu hạnh phúc. Thế nhưng, dù tuyên bố quyền con người một cách hùng hồn, các nước này lại thực tế lại tước đoạt quyền của người khác. Lý luận của Hồ Chí Minh không chỉ dừng lại ở đó, mà còn mở rộng ra cho các dân tộc trên thế giới, khẳng định quyền tự do và độc lập của mọi dân tộc. Tuyên ngôn độc lập không chỉ là tuyên bố của Việt Nam mà còn là tuyên bố chính thức về quyền độc lập của các dân tộc nhỏ bé đang bị áp bức trên toàn cầu.
Khi viết tiếp, xúc cảm của Hồ Chí Minh bùng cháy, và Người đã chỉ rõ tội ác của những kẻ giả nhân giả nghĩa. Những thực dân Pháp và phát xít Nhật tàn bạo đã khiến nhân dân Việt Nam rơi vào cảnh khốn cùng. Pháp tự hào khoe khoang công lao bảo hộ và khai hóa, nhưng thực tế lại là chính sách ngu dân, bảo hộ thì áp bức, và khởi nghĩa của nhân dân bị đàn áp dã man. Hàng triệu người đã chết đói trong năm 1945 vì chính sách tàn ác của chúng. Những kẻ xảo trá này tự tung hô mình với thế giới như là đang khai sáng và bảo hộ, thật là nực cười và không biết nhục nhã.
Mặc dù Pháp đã gây ra đủ mọi đau thương cho dân tộc Việt Nam, nhưng thái độ của dân tộc ta đối với người dân Pháp lại rất khoan hồng. Sau cuộc biến động ngày 9-3, Việt Minh đã nhân đạo cứu giúp nhiều đồng bào Pháp và bảo vệ tài sản cho họ. Dân tộc Việt Nam vốn lương thiện, không đổ lỗi cho người dân Pháp, mà chỉ lên án những kẻ cầm quyền ác bá.
Sau khi phê phán những kẻ ác, Hồ Chí Minh đã tuyên bố nền độc lập của Việt Nam. Người khẳng định quyền độc lập của dân tộc ta với thế giới, khẳng định tinh thần bất khuất và kiên cường của dân tộc trong cuộc đấu tranh chống lại sự thống trị của các đế chế. Sau hàng loạt tội ác của thực dân, dân tộc ta quyết tâm tách khỏi Pháp và kêu gọi toàn dân đoàn kết chống kẻ thù.
Trong tác phẩm, Hồ Chí Minh thể hiện tài năng văn chương với lập luận sắc bén và dẫn chứng cụ thể, làm cho kẻ thù không thể chối cãi. Lời văn của Người để lại ấn tượng sâu sắc, tố cáo tội ác và gây sự đồng cảm toàn cầu. Đây là một áng văn chính luận có giá trị lịch sử sâu sắc, đóng góp lớn cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và các dân tộc bị áp bức trên thế giới.
Khi khép lại tác phẩm, chúng ta thấy một Chủ tịch Hồ Chí Minh cả đời vì dân vì nước, hy sinh thanh xuân để đổi lấy tự do cho dân tộc. Và mặc dù đất nước đã đạt được tự do, Người đã hoàn thành nhiệm vụ của mình và trở về nơi mà Người thuộc về. Huyền thoại về Cha già dân tộc sẽ mãi vang vọng và truyền cảm hứng cho các thế hệ sau.
4. Bài văn trình bày suy nghĩ về bản 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh - phiên bản 2
Trong số những tác phẩm của Bác, Tuyên ngôn Độc lập là đỉnh cao, sánh ngang với các tác phẩm văn chương hùng tráng của dân tộc. Tác phẩm này không chỉ nổi bật với giọng văn mạnh mẽ, lý lẽ sắc bén mà còn có sức thuyết phục mạnh mẽ đối với người đọc và người nghe. Bản Tuyên ngôn Độc lập là kết tinh của máu và nước mắt, của biết bao sinh mạng anh hùng Việt Nam đã hy sinh trong tù ngục, trên chiến trường, trên máy chém, hay trên những hải đảo xa xôi. “Bản Tuyên ngôn Độc lập” còn là sự kỳ vọng, sự nỗ lực và niềm tin của hơn hai mươi triệu người Việt Nam (Trần Dân Tiên).
Tuyên ngôn Độc lập mở đầu bằng việc khẳng định thẳng thắn những căn cứ pháp lý, những chân lý không thể chối cãi. Đó là những tuyên bố nổi tiếng được Bác Hồ trích từ hai bản tuyên ngôn của Pháp và Mỹ. Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của Hoa Kỳ: “Tất cả mọi người đều sinh ra… mưu cầu hạnh phúc”. Để nhấn mạnh tính phổ quát của chân lý, Người còn trích dẫn lời trong Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp năm 1791: “Người ta sinh ra… về quyền lợi).
Cách nêu dẫn chứng này vừa khéo léo vừa kiên quyết. Khéo léo vì Bác đã tỏ ra tôn trọng những chân lý của các nước, ngay cả khi những nước ấy đang là kẻ thù của chúng ta. Cách lập luận của Bác còn hàm chứa sự phê phán sâu sắc. Thực dân Pháp và đế quốc Mỹ - những kẻ xâm lược - đã dẫm đạp lên chân lý, lương tâm và lý tưởng của chính tổ tiên họ. Đó là cách dùng lý lẽ của kẻ thù để chống lại kẻ thù, dùng “gậy ông đập lưng ông”. Hai bản tuyên ngôn của Pháp và Mỹ đều nhấn mạnh quyền con người, trong khi Bác còn mở rộng đến quyền của cả một dân tộc. Câu nói của Người đã khơi dậy trào lưu giải phóng dân tộc trên toàn thế giới, đồng thời khẳng định vị thế của Bản tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam ngang hàng với các bản tuyên ngôn nổi tiếng ấy.
Bác lập luận như vậy để kết tội thực dân Pháp. Những câu nói bất hủ trong hai bản tuyên ngôn của Pháp và Mỹ đã trở thành cơ sở pháp lý để Bác buộc tội thực dân Pháp. “Thế mà đã hơn 80 năm nay… nhân đạo và chính nghĩa”. Sau khi tóm tắt những tội ác của thực dân Pháp, bản tuyên ngôn đã đưa ra những dẫn chứng cụ thể để vạch trần sự “bảo hộ” của thực dân Pháp trước toàn thế giới: “Về chính trị, chúng tuyệt đối không cho… dân chủ nào”. Những lời buộc tội của Bác đanh thép, hùng hồn. Cách lập luận nhấn mạnh: “Chúng thi hành…”, “Chúng lập ra…”, “Chúng thẳng tay chém giết…” đã làm rõ tội ác chồng chất của thực dân Pháp đối với nhân dân ta. Cách dùng hình ảnh của Bác làm nổi bật sự tàn bạo của thực dân Pháp: “Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước… chúng tắm các cuộc… bể máu”.
Về kinh tế, Bác cũng lên án thực dân Pháp từ tổng thể đến chi tiết: “Chúng bóc lột dân ta đến… tiêu điều”. Bác không quên nhắc đến những tầng lớp như “dân cày và dân buôn trở nên bần cùng”, “chúng không cho các nhà tư sản ta ngóc đầu lên”. Bằng cách lập luận ấy, Bác muốn tranh thủ sự ủng hộ của khối đại đoàn kết toàn dân trong cuộc đấu tranh bảo vệ nền Độc lập. Trong đoạn văn này, Bác chỉ dùng một chủ ngữ “chúng” để chỉ thực dân Pháp, nhưng vị ngữ thì luôn thay đổi: “thi hành”, “lập ra”, “thẳng tay chém giết”, “tắm”… Chỉ một kẻ thù là thực dân Pháp, nhưng tội ác của chúng trên đất nước ta thì vô cùng nhiều. Cách lập luận sắc bén cùng những dẫn chứng cụ thể khiến kẻ thù không thể chối cãi được tội ác của mình.
Tội ác lớn nhất mà thực dân Pháp gây ra là nạn đói khủng khiếp năm 1945: “Mùa thu năm 1940, phát xít Nhật đến xâm lược Đông Dương, thực dân Pháp đã đầu hàng, mở cửa cho Nhật vào. Từ đó, nhân dân ta chịu cảnh hai tầng áp bức: Pháp và Nhật. Kết quả là cuối năm ngoái, từ Quảng Trị đến Bắc Kì hơn 2 triệu đồng bào ta chết đói”. Bác cũng không quên nhắc đến những tội ác khác của thực dân Pháp như “trong năm năm chung bán… cho Nhật”, tội ác thẳng tay khủng bố Việt Minh, và giết hại tù chính trị ở Yên Bái và Cao Bằng. Bác kết tội thực dân Pháp một cách hùng hồn và đanh thép, nhằm vạch trần bản chất tàn bạo, dã man của chúng, đồng thời khơi dậy lòng căm thù của nhân dân ta.
Bác ca ngợi sức mạnh dân tộc trong cuộc đấu tranh chống thực dân và phong kiến, giành lại nền Độc lập: “Pháp chạy, Nhật hàng…chế độ dân chủ cộng hoà”. Đoạn văn này tràn đầy hào khí, chỉ với 9 chữ “Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị”, Bác đã dựng lại cả một giai đoạn lịch sử đầy biến động và hào hùng của dân tộc ta. Bác biểu dương truyền thống bất khuất của dân tộc để khơi dậy tinh thần tự hào dân tộc, ý chí chiến đấu của nhân dân ta.
Tiếp theo, Người nêu cơ sở chính nghĩa của việc thành lập nước Việt Nam mới. Việt Minh là tổ chức cách mạng của toàn thể dân tộc Việt Nam. Việt Minh đã đứng về phe đồng minh, đã chống lại thực dân Pháp và phát xít Nhật, và đã giành chính quyền từ tay Nhật. Hai lần Bác nhấn mạnh nền Độc lập của đất nước bằng những câu văn mạnh mẽ: “Sự thật là…”.
Trên cơ sở ấy, Người tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, tuyên bố thoát ly hoàn toàn khỏi thực dân Pháp, và xóa bỏ trên đất nước Việt Nam…” Cuối cùng, thay mặt cho cả dân tộc vừa giành được tự do, Bác đã nêu lời thề “quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do Độc lập ấy”. Tuyên ngôn Độc lập là kiệt tác của Bác Hồ. Với tâm huyết và tài hoa, Bác đã thể hiện được khí phách của một dân tộc vùng lên chống lại đế quốc, thực dân phong kiến để giành Độc lập tự do. Với Tuyên ngôn Độc lập, lần đầu tiên Việt Nam hiện diện trên trường quốc tế với tư cách là một quốc gia tự do và Độc lập, và nhân dân thế giới cũng thấy được tinh thần quyết tâm bảo vệ nền Độc lập của dân tộc Việt Nam.
Tuyên ngôn Độc lập trước hết là một văn kiện lịch sử. Đó là bản văn quan trọng nhất của nước ta, đánh dấu chấm dứt giai đoạn mất nước và bắt đầu kỷ nguyên mới: kỷ nguyên Độc lập và Tự do.
Với lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén và giọng văn hùng hồn, Tuyên ngôn Độc lập xứng đáng sánh ngang với các bản tuyên ngôn trên thế giới và các tác phẩm văn chương hùng tráng khác như Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn và Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi.
5. Bài văn nêu suy nghĩ về bản 'Tuyên ngôn độc lập' của Chủ tịch Hồ Chí Minh - mẫu 3
Sau khi Cách mạng Tháng Tám thành công, ngày 2/9/1945, đất nước ta đã chứng kiến một sự kiện lịch sử vô cùng quan trọng: lễ đọc Tuyên ngôn độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam. Bản Tuyên ngôn độc lập do Chủ tịch Hồ Chí Minh viết không dài, chỉ ngắn gọn và súc tích với chưa đến một nghìn từ, nhưng lại có bố cục chặt chẽ và ngôn từ mạnh mẽ, tạo nên sức sống mãnh liệt.
Phần mở đầu của Tuyên ngôn độc lập đã đề cập đến lý luận về nhân quyền và dân quyền bất hủ. Hồ Chí Minh khéo léo trích dẫn từ hai bản Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp, những quốc gia có ảnh hưởng lớn trên thế giới. Bằng cách này, Người khẳng định tính chính đáng không thể phủ nhận của những nguyên lý về quyền bình đẳng của con người: 'Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, tạo hóa đã ban cho họ những quyền bất khả xâm phạm, trong đó có quyền sống, quyền sung sướng, và quyền tự do'.
Tuy nhiên, ngay sau đó, Hồ Chí Minh đã vạch trần bản chất thực dân của Pháp khi chúng lấy danh nghĩa khai hóa để bóc lột và biến dân ta thành nô lệ. “Thế mà hơn 80 năm nay, thực dân Pháp đã lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái để cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta'. Với những lập luận sắc bén, Người đã phơi bày sự tàn bạo của thực dân Pháp, khác xa với hình ảnh nhân đạo mà chúng tự vẽ ra.
Phần thứ hai của Tuyên ngôn độc lập tố cáo thực dân Pháp chính là nguyên nhân dẫn đến tình trạng đói khổ và lạc hậu của nước ta. Chúng đã tước đi tự do của dân tộc, thực thi những đạo luật tàn bạo, ngăn cản sự thống nhất đất nước và áp đặt nhiều loại thuế làm dân ta thêm nghèo đói.
Hồ Chí Minh cũng chỉ rõ tội ác của thực dân Pháp khi chúng đã nhiều lần bán nước ta cho Nhật. Chúng thường tuyên bố cùng quân đồng minh giải phóng nước ta, nhưng thực chất đã nhiều lần phản bội đồng minh. Việc Việt Nam giành được độc lập từ tay Nhật Bản là điều không thể chối cãi. Tác giả còn nhấn mạnh rằng sự tự do mới giành được là vô cùng quý giá, bởi để có được nó, nhân dân ta đã phải đánh đổi bằng máu xương. Tuy nhiên, chúng ta vẫn đối mặt với nhiều thù trong, giặc ngoài đang âm mưu dập tắt sự sống của nước Việt Nam non trẻ.
Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng trịnh trọng tuyên bố: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do, độc lập và thực sự đã trở thành một quốc gia tự do, độc lập'. Người khẳng định: 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần, lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do và độc lập ấy'. Những lời khẳng định mạnh mẽ của Người không chỉ là lời hứa thiêng liêng của dân tộc mà còn là lời cảnh báo đối với kẻ thù.
Bản Tuyên ngôn độc lập đánh dấu sự ra đời của một nhà nước mới trên trường quốc tế. Từ đây, nước Việt Nam chính thức có tên trên bản đồ thế giới, sánh vai cùng các cường quốc năm châu. Với ngôn từ hùng hồn và đanh thép, Hồ Chí Minh đã tạo ra một văn kiện lịch sử có giá trị to lớn, sẽ mãi lưu danh muôn đời.