1. Bài viết về 'Phòng tránh đuối nước' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - Mẫu 4
Câu 1. Văn bản này thảo luận về vấn đề gì? Các mục trong văn bản bao gồm những gì?
- Vấn đề: Các phương pháp phòng tránh đuối nước.
- Các mục bao gồm:
- Đảm bảo an toàn ở khu vực nước sâu và nguy hiểm
- Học bơi
- Kiểm tra an toàn trước khi xuống nước ở các môi trường cụ thể
- Tuân thủ quy tắc an toàn khi bơi lội
Câu 2. Các quy định phòng tránh đuối nước trong mục 4 (Tuân thủ quy tắc an toàn khi bơi lội) thường được trình bày thành hai phần (một phần nêu tên hoặc tóm tắt quy định, phần còn lại giải thích quy định đó) như bảng dưới đây:
Quy định
Tên hoặc tóm tắt quy định
Giải thích quy định
Không bơi ngay sau khi ăn
Việc này có thể gây hại cho dạ dày
…
…
Tìm trong mục 4 một số quy định có cách trình bày tương tự và bổ sung vào bảng (ghi vào vở).
Gợi ý:
Quy định
Tên hoặc tóm tắt quy định
Giải thích quy định
Không bơi ngay sau khi ăn
Việc này có thể gây hại cho dạ dày
Trước khi xuống nước, kiểm tra độ sâu
Các tổn thương ở vùng cổ hoặc lưng thường do nhảy hoặc lặn ở nơi nước cạn
Chỉ bơi ở những khu vực an toàn và được phép
Dưới nước có thể ẩn chứa nhiều nguy hiểm không thể thấy được
Không bơi một mình ở nơi vắng vẻ
Khi gặp sự cố, không ai có thể cứu giúp dù bơi giỏi
Không bơi khi quá nóng và mệt mỏi
Thay đổi nhiệt độ nhanh chóng hoặc mệt mỏi do nước có thể xảy ra
Tránh bơi ở nước bẩn hoặc bùn lầy
Khó thấy dưới đáy nước và có thể bị bệnh da hoặc ngứa
Không nên ăn và bơi cùng lúc
Nguy cơ sặc nước
Không bơi khi mồ hôi nhiều hoặc mới đi ngoài nắng
Dễ bị cảm lạnh
Lên bờ ngay khi trời có sấm chớp và mưa
Câu 3. Theo ý kiến của bạn, văn bản có nên thêm hình minh họa không? Nếu có, nên minh họa cho mục nào? Nếu không, giải thích lý do.
Văn bản nên thêm hình minh họa. Hình minh họa có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn về các nội dung mục.
Câu 4. Những dấu hiệu nào giúp bạn nhận diện văn bản này là kiểu văn bản giới thiệu hoặc thuyết minh về quy tắc hay luật lệ trong hoạt động?
- Mục đích: Cung cấp cách phòng tránh đuối nước.
- Hình thức: tiêu đề và các mục rõ ràng; nội dung ngắn gọn; có hình minh họa…
2. Mẫu 5 bài soạn về 'Phòng tránh đuối nước' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo)
I. Tác giả văn bản Phòng tránh đuối nước
- Thạc sĩ – bác sĩ Nguyễn Trọng An
- Bác sĩ Nguyễn Trọng An, Nguyên Phó Cục trưởng Cục Bảo vệ và Chăm sóc Trẻ em (Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội), Phó Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Đào tạo Phát triển Cộng đồng (RTCCD), là người Việt Nam duy nhất được HealthRight Quốc tế vinh danh vì những đóng góp to lớn trong việc bảo vệ và chăm sóc trẻ em.
II. Tìm hiểu tác phẩm Phòng tránh đuối nước
- Thể loại:
Phòng tránh đuối nước thuộc thể loại văn bản thuyết minh.
- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
- Văn bản Phòng tránh đuối nước được biên soạn và trích từ Cẩm nang phòng tránh đuối nước, chủ biên bởi Thạc sĩ – bác sĩ Nguyễn Trọng An, NXB Kim Đồng, 2019.
- Phương thức biểu đạt:
Phòng tránh đuối nước được trình bày bằng phương thức thuyết minh.
- Tóm tắt văn bản Phòng tránh đuối nước:
Văn bản Phòng tránh đuối nước cung cấp các quy tắc đảm bảo an toàn tại nơi có nước sâu nguy hiểm, khuyên học bơi, kiểm tra an toàn trước khi xuống nước và tuân thủ các quy tắc an toàn khi bơi lội.
- Bố cục bài Phòng tránh đuối nước:
Phòng tránh đuối nước gồm 4 phần:
- Phần 1: Quy tắc đảm bảo an toàn ở nơi có nước sâu nguy hiểm.
- Phần 2: Quy tắc học bơi.
- Phần 3: Kiểm tra an toàn trước khi xuống nước và trong môi trường nước cụ thể.
- Phần 4: Tuân thủ các quy tắc an toàn khi bơi lội.
- Giá trị nội dung:
- Văn bản Phòng tránh đuối nước cung cấp tri thức về cách phòng tránh đuối nước.
- Giá trị nghệ thuật:
- Bố cục rõ ràng, lập luận chặt chẽ, dễ theo dõi.
- Trình bày khoa học, thuyết phục.
III. Tìm hiểu chi tiết tác phẩm Phòng tránh đuối nước
- Quy tắc đảm bảo an toàn ở nơi có nước sâu nguy hiểm
- Rào quanh ao, hồ nước, rãnh nước tại nhà hoặc nơi công cộng.
- Làm nắp đậy an toàn, khóa cẩn thận các dụng cụ chứa nước như giếng, bể, lu chứa.
- Cắm biển báo những nơi nước sâu, nguy hiểm.
- Quy tắc học bơi
- Chọn chỗ nước nông.
- Xuống nước cùng người lớn biết bơi.
- Mặc áo phao hoặc mang theo phao bơi.
- Có người cứu hộ giám sát trên bờ.
- Kiểm tra an toàn trước khi xuống nước và trong môi trường nước cụ thể
Tại hồ bơi công cộng
- Quan sát để đảm bảo bể bơi có đầy đủ người cứu hộ và họ ở khoảng cách gần để can thiệp kịp thời.
Tại bãi biển
- Luôn tuân thủ cảnh báo của đội cứu hộ, bơi gần người giám hộ và đứng ở vị trí nông hơn họ.
Tại hồ bơi gia đình
- Trang bị đầy đủ phương tiện cứu hộ, rào chắn an toàn quanh hồ bơi, không bơi khi không có người lớn giám sát.
Tuân thủ các quy tắc an toàn khi bơi lội
- Chỉ bơi khi có sự đồng ý và giám sát của người lớn, kiểm tra độ sâu trước khi xuống nước.
+ Lí do: Hầu hết tổn thương vùng cổ và lưng do nhảy bổ nhào hoặc lặn xuống nước cạn.
- Chỉ bơi ở nơi an toàn, có phép bơi lội.
+ Lí do: Khó nhận biết những hiểm họa dưới mặt nước hiền hòa, nên cần kiểm tra hoặc hỏi người xung quanh trước khi bơi.
- Không bơi lội một mình nơi vắng vẻ, ngay cả khi bơi giỏi.
+ Lí do: Không có ai cứu giúp khi gặp nguy hiểm.
- Không bơi sau khi ăn.
+ Lí do: Gây hại cho dạ dày.
- Không bơi khi quá nóng hoặc mệt.
+ Lí do: Môi trường nước có thể làm hạ thân nhiệt đột ngột hoặc khiến mất sức nhiều hơn.
- Không bơi trong vùng nước dơ bẩn hay bùn lầy, hoặc nơi nước chảy quá nhanh.
+ Lí do: Không thể nhìn thấy đáy nước và có thể mắc bệnh ngoài da.
- Không vừa ăn, vừa bơi. Khởi động kỹ trước khi xuống nước.
+ Lí do: Để tránh sặc nước.
- Không bơi khi cơ thể ra nhiều mồ hôi hoặc sau khi đi nắng về.
+ Lí do: Dễ bị cảm.
- Lên bờ ngay khi trời tối, có sấm chớp và mưa.
→ Văn bản đã thuyết minh đầy đủ các cách phòng tránh đuối nước, nên đọc kỹ và ghi nhớ.
Câu hỏi 1: Văn bản trên thuyết minh về vấn đề gì? Gồm những đề mục nào?
Gợi ý trả lời:
– Văn bản thuyết minh về quy tắc phòng tránh đuối nước.
– Gồm 4 đề mục:
+ Bảo đảm an toàn ở nơi có nước sâu, nguy hiểm.
+ Học bơi.
+ Kiểm tra an toàn trước khi xuống nước trong các môi trường nước cụ thể.
+ Tuân thủ các quy tắc an toàn khi bơi lội.
Câu hỏi 2: Tìm trong mục 4 một số điều khoản có cách trình bày tương tự và bổ sung vào bảng (làm vào vở).
Gợi ý trả lời:
Điều khoảnPhần nêu tên hay tóm tắt điều khoảnGiải thích điều khoảnKhông bơi sau khi ănBởi vì rất hại cho dạ dàyKiểm tra lại độ sâuHầu hết tổn thương vùng cổ hay lưng do nhảy bổ nhào hoặc lặn xuống hồ nước cạnChỉ bơi ở nơi an toàn, có phép bơi lộiKhó biết được dưới mặt nước hiền hòa kia có gì nguy hiểmKhông bơi lội một mình nơi vắng vẻSẽ không ai cứu khi gặp tình huống nguy hiểm dù bơi giỏiKhông bơi khi quá nóng và mệtMôi trường nước có thể làm hạ thân nhiệt đột ngột hoặc khiến mất sức nhiều hơnKhông nên bơi lội trong vùng nước dơ bẩn hay bùn lầyKhông thấy đáy nước và có thể mắc bệnh ngoài da, ngứa ngáy khắp ngườiKhông vừa ăn, vừa bơiTránh sặc nướcKhông bơi khi cơ thể ra nhiều mồ hôi hoặc vừa đi nắng vềDễ bị cảmLên bờ ngay khi trời tối có sấm chớp và mưa
Câu hỏi 3: Văn bản trên có nên đưa thêm hình minh họa không? Nếu có, nên đưa hình minh họa cho nội dung nào? Nếu không, giải thích lí do.
Gợi ý trả lời:
– Văn bản nên đưa thêm hình minh họa ở mục 1, 2, 3, giúp học sinh dễ hình dung hơn về các quy tắc bơi, tránh mơ hồ.
Câu hỏi 4: Những dấu hiệu nào giúp nhận biết văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh quy tắc hay luật lệ trong hoạt động?
– Những dấu hiệu giúp nhận biết văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh quy tắc hay luật lệ trong hoạt động:
+ Mục đích viết: Thuyết minh về các quy tắc phòng tránh đuối nước.
+ Văn bản ngắn gọn, súc tích, sử dụng ngôn ngữ khoa học.
+ Hình thức văn bản rõ ràng, dễ hiểu, có hình ảnh minh họa sinh động.
3. Bài soạn 'Phòng tránh đuối nước' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - Mẫu 6
Hướng dẫn đọc hiểu
Câu 1: Văn bản này thuyết minh về vấn đề gì và bao gồm những đề mục nào?
Câu 2: Các điều khoản phòng tránh đuối nước trong mục 4 (Tuân thủ quy tắc an toàn khi bơi lội) thường được trình bày theo dạng hai vế: một vế nêu tên hoặc tóm tắt điều khoản, và một vế giải thích điều khoản đó. Hãy tìm và bổ sung vào bảng dưới đây các điều khoản từ mục 4 có cách trình bày tương tự (hoàn thành vào vở).
Câu 3: Theo ý kiến của bạn, văn bản có nên thêm hình minh họa không? Nếu có, nên bổ sung hình minh họa cho những nội dung nào? Nếu không, giải thích lý do.
Câu 4: Các dấu hiệu nào giúp bạn nhận diện văn bản này thuộc loại văn bản thuyết minh về quy tắc hay luật lệ trong hoạt động?
Trả lời:
Câu 1:
Văn bản thuyết minh về các quy tắc phòng tránh đuối nước và bao gồm các đề mục chính sau:
- Đảm bảo an toàn ở những khu vực có nước sâu và nguy hiểm.
- Học bơi.
- Kiểm tra an toàn trước khi xuống nước ở các môi trường nước cụ thể.
- Tuân thủ quy tắc an toàn khi bơi lội.
Câu 2:
Điều khoản
Phần nêu tên hoặc tóm tắt điều khoản
Giải thích điều khoản
Không bơi ngay sau khi ăn
Bởi vì điều này có thể gây hại cho dạ dày
Kiểm tra độ sâu của nước
Các tổn thương ở vùng cổ và lưng thường xảy ra do nhảy bổ nhào hoặc lặn vào nước cạn
Chỉ bơi ở những nơi được phép và an toàn
Dưới mặt nước có thể ẩn chứa nhiều nguy hiểm mà khó nhận thấy
Không bơi một mình ở những nơi vắng vẻ
Sẽ không có ai để cứu giúp khi gặp tình huống nguy hiểm, dù bạn bơi giỏi
Không bơi khi cơ thể quá nóng hoặc mệt mỏi
Nước có thể làm giảm thân nhiệt đột ngột hoặc làm mất sức nhanh chóng
Tránh bơi ở vùng nước bẩn hoặc bùn lầy
Không nhìn thấy đáy nước và có nguy cơ mắc bệnh ngoài da, ngứa ngáy
Không ăn ngay trước khi bơi
Để tránh bị sặc nước
Không bơi khi cơ thể có nhiều mồ hôi hoặc vừa trở về từ ngoài nắng
Dễ bị cảm lạnh
Rời khỏi nước ngay khi trời tối, có sấm chớp hoặc mưa
Câu 3:
Theo tôi, văn bản nên thêm hình minh họa ở các mục 1, 2, và 3. Điều này sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về các quy tắc bơi lội và giảm bớt sự mơ hồ.
Câu 4:
Các dấu hiệu nhận biết văn bản này thuộc loại thuyết minh về quy tắc hay luật lệ bao gồm:
- Mục đích của văn bản là thuyết minh về các quy tắc phòng tránh đuối nước.
- Văn bản được viết ngắn gọn và súc tích.
- Cấu trúc văn bản rõ ràng, dễ hiểu và có hình minh họa sinh động.
- Ngôn ngữ sử dụng mang tính khoa học.
4. Bài soạn 'Phòng tránh đuối nước' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - Mẫu 1
I. Tác giả
- Thạc sĩ, bác sĩ Nguyễn Trọng An
II. Tác phẩm 'Phòng tránh đuối nước'
- Thể loại: Văn bản thông tin
- Xuất xứ, hoàn cảnh sáng tác:
- Được in trong cẩm nang Phòng tránh đuối nước
- Phương pháp biểu đạt: Thuyết minh
- Tóm tắt nội dung:
- Văn bản đề cập đến các kỹ năng cơ bản để phòng tránh đuối nước, bao gồm 4 nguyên tắc chính
- Bố cục tác phẩm:
- Phần 1: Bảo đảm an toàn ở những nơi nước sâu và nguy hiểm
- Phần 2: Học bơi
- Phần 3: Kiểm tra an toàn trước khi xuống nước và trong các môi trường nước cụ thể
- Phần 4: Tuân thủ các nguyên tắc an toàn khi bơi lội
- Giá trị nội dung:
- Cung cấp các kỹ năng và nguyên tắc để phòng tránh đuối nước
- Giá trị nghệ thuật:
- Giải thích đơn giản, rõ ràng và khách quan.
- Cấu trúc tác phẩm chặt chẽ.
III. Tìm hiểu chi tiết tác phẩm
- Thông tin văn bản:
- Đảm bảo an toàn ở những khu vực nước sâu và nguy hiểm
+ Rào quanh ao hồ
+ Lắp đặt nắp đậy an toàn
+ Đặt biển cảnh báo ở những khu vực nguy hiểm
- Học bơi
+ Chọn khu vực nước nông
+ Bơi cùng người lớn có kinh nghiệm
- Kiểm tra an toàn trước khi xuống nước và tại các môi trường nước cụ thể
+ Hồ bơi công cộng
+ Bãi biển
+ Hồ bơi gia đình
- Tuân thủ các nguyên tắc an toàn khi bơi lội
- Mục đích:
- Đảm bảo an toàn cho tính mạng con người
- Giảm thiểu nguy cơ đuối nước
- Hướng dẫn cách học bơi đúng cách.
Nội dung chính:
Văn bản giúp người đọc hiểu các quy tắc để phòng tránh đuối nước
Câu 1 (trang 111, SGK Ngữ văn 7, tập 1)
Văn bản trên thuyết minh về vấn đề gì và bao gồm những đề mục nào?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ nhan đề và nội dung văn bản
Lời giải chi tiết:
Văn bản thuyết minh về các quy tắc phòng tránh đuối nước
Câu 2 (trang 111, SGK Ngữ văn 7, tập 1)
Các điều khoản phòng tránh đuối nước trong mục 4 (Tuân thủ các quy tắc an toàn khi bơi lội) thường được trình bày theo dạng hai vế (một vế nêu tên hoặc tóm tắt điều khoản, một vế giải thích). Tìm trong mục 4 một số điều khoản tương tự và bổ sung vào bảng dưới đây:
Điều khoản
Phần nêu tên hoặc tóm tắt điều khoản
Giải thích điều khoản
Không bơi sau khi ăn
Bởi vì điều này có thể gây hại cho dạ dày
…
Hãy tìm trong mục 4 một số điều khoản có cách trình bày tương tự và bổ sung vào bảng
Phương pháp giải:
Tìm các điều khoản trong mục 4 có cách trình bày tương tự và điền vào bảng
Lời giải chi tiết:
Điều khoản
Phần nêu tên hoặc tóm tắt điều khoản
Giải thích điều khoản
Không bơi sau khi ăn
Bởi vì điều này có thể gây hại cho dạ dày
Kiểm tra độ sâu của nước
Các tổn thương ở vùng cổ và lưng thường xảy ra do nhảy bổ nhào hoặc lặn vào nước cạn
Chỉ bơi ở những nơi được phép và an toàn
Dưới mặt nước có thể ẩn chứa nhiều nguy hiểm mà khó nhận thấy
Không bơi một mình ở nơi vắng vẻ
Sẽ không có ai để cứu giúp khi gặp tình huống nguy hiểm dù bơi giỏi
Không bơi khi cơ thể quá nóng hoặc mệt mỏi
Nước có thể làm giảm thân nhiệt đột ngột hoặc làm mất sức nhanh chóng
Tránh bơi ở vùng nước bẩn hoặc bùn lầy
Không thể nhìn thấy đáy nước và có nguy cơ mắc bệnh ngoài da, ngứa ngáy
Không ăn ngay trước khi bơi
Để tránh bị sặc nước
Không bơi khi cơ thể có nhiều mồ hôi hoặc vừa trở về từ ngoài nắng
Dễ bị cảm lạnh
Rời khỏi nước ngay khi trời tối, có sấm chớp hoặc mưa
Câu 3 (trang 112, SGK Ngữ văn 7, tập 1)
Theo bạn, văn bản có nên thêm hình minh họa không? Nếu có, nên thêm hình minh họa cho các mục nào? Nếu không, giải thích lý do.
Phương pháp giải:
Nêu ý kiến của bản thân
Lời giải chi tiết:
Theo tôi, văn bản nên bổ sung hình minh họa ở các mục 1, 2 và 3.
Câu 4 (trang 112, SGK Ngữ văn 7, tập 1)
Những dấu hiệu nào giúp bạn nhận biết văn bản này thuộc loại thuyết minh về quy tắc hay luật lệ trong hoạt động?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản
Lời giải chi tiết:
Các dấu hiệu giúp nhận biết văn bản này thuộc loại thuyết minh về quy tắc hay luật lệ là:
- Mục đích của văn bản: Thuyết minh về các quy tắc phòng tránh đuối nước
- Văn bản ngắn gọn, súc tích và sử dụng ngôn ngữ khoa học.
- Cấu trúc văn bản rõ ràng, dễ hiểu và có hình ảnh minh họa sinh động.
5. Tài liệu 'Biện pháp phòng ngừa đuối nước' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 2
I. Giới thiệu về bác sĩ Nguyễn Trọng An
Bác sĩ Nguyễn Trọng An, một thương binh nặng từ Chiến trường Đồng bằng sông Cửu Long những năm 1970, đã vượt qua bệnh tật và học tập tại Đại học Y Hà Nội, trở thành bác sĩ Nhi Khoa. Ông tiếp tục nâng cao kiến thức tại các trường đại học danh tiếng ở Hà Lan, Philippines và Hoa Kỳ. Bác sĩ An đã có những đóng góp quan trọng cho công tác bảo vệ quyền trẻ em tại Việt Nam, làm việc tại Viện Nhi Việt Nam-Thụy Điển và UB BVCSTEVN. Năm 2008, khi làm Phó Cục trưởng Cục BVCSTE tại Bộ LĐTBXH, ông đã đề xuất kéo dài thời gian nghỉ thai sản từ 4 tháng lên 6 tháng để trẻ em có thể bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu. Ông cũng đấu tranh để đảm bảo quyền được sống của trẻ em, bảo vệ quyền tiếp cận vaccine chất lượng và an toàn, đồng thời hướng dẫn phòng tránh tai nạn cho trẻ em. Sau khi về hưu, bác sĩ An tiếp tục công việc tại Trung tâm Nghiên cứu và Đào tạo phát triển cộng đồng (RTCCD), phối hợp với HealthRight QT để tổ chức các khóa đào tạo về bảo vệ trẻ em và công tác xã hội, đồng thời khuyến nghị đưa các quy định về chăm sóc trẻ em vào Luật Trẻ em 2016. Luật đã được Quốc hội thông qua, hứa hẹn mang lại cơ hội phát triển công bằng cho hàng triệu trẻ em Việt Nam.
II. Tổng quan về tác phẩm 'Phòng tránh đuối nước'
1. Hoàn cảnh sáng tác
Được in trong Cẩm nang phòng tránh đuối nước.
2. Thể loại
Văn bản thông tin nhằm truyền đạt kiến thức và thông tin. Đây là loại văn bản phổ biến và hữu ích trong cuộc sống, bao gồm các thể loại như thông báo, chỉ dẫn, mô tả công việc, hướng dẫn sử dụng sản phẩm, lịch biểu, hợp đồng quảng cáo, văn bản hành chính, từ điển, bản tin. Văn bản thông tin trình bày một cách khách quan, trung thực, không có yếu tố hư cấu, giúp người đọc hiểu rõ nội dung được mô tả.
3. Bố cục
Tác phẩm bao gồm 4 phần:
Phần 1: Đảm bảo an toàn tại những nơi nước sâu và nguy hiểm.
Phần 2: Học bơi.
Phần 3: Kiểm tra an toàn trước khi xuống nước và trong các môi trường nước cụ thể.
Phần 4: Tuân thủ các nguyên tắc an toàn khi bơi lội.
4. Tóm tắt
Văn bản cung cấp các kỹ năng cơ bản để phòng tránh đuối nước.
5. Giá trị nội dung
Văn bản giúp người đọc nắm rõ các quy tắc phòng tránh đuối nước.
6. Đặc sắc nghệ thuật
- Hình thức: Ngắn gọn, súc tích, chia thành các phần rõ ràng với hình ảnh minh họa sinh động.
- Ngôn ngữ: Sử dụng ngôn ngữ khoa học.
7. Phòng tránh đuối nước
Để phòng tránh đuối nước, bạn cần tuân thủ các quy tắc an toàn ngay cả khi đã biết bơi. Dưới đây là một số quy tắc cần lưu ý.
* Hướng dẫn đọc hiểu
Nội dung chính: Văn bản nêu ra các phương pháp phòng tránh đuối nước.
Câu 1 (trang 111 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Văn bản thuyết minh về vấn đề gì? Bao gồm những đề mục nào?
Trả lời:
- Văn bản thuyết minh về các quy tắc phòng tránh đuối nước.
- Các đề mục bao gồm:
- Đảm bảo an toàn tại những nơi nước sâu, nguy hiểm.
- Học bơi.
- Kiểm tra an toàn trước khi xuống nước trong các môi trường nước cụ thể.
- Tuân thủ các quy tắc an toàn khi bơi lội.
Câu 2 (trang 111 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Các điều khoản phòng tránh đuối nước trong mục 4 (Tuân thủ các quy tắc an toàn khi bơi lội) thường được trình bày như thế nào (một phần nêu tên hoặc tóm tắt điều khoản, phần còn lại giải thích điều khoản)?
Trả lời:
Điều khoản
Phần nêu tên hoặc tóm tắt điều khoản
Giải thích điều khoản
Không bơi sau khi ăn
Rất có hại cho dạ dày.
...
...
Tìm một số điều khoản có cách trình bày tương tự trong mục 4 và bổ sung vào bảng.
Trả lời:
Điều khoản
Phần nêu tên hoặc tóm tắt điều khoản
Giải thích điều khoản
*
Không bơi sau khi ăn
Có thể gây hại cho dạ dày.
*
Chỉ bơi khi có sự giám sát của người lớn, ngay cả ở nơi nước nông dành cho trẻ em. Trước khi xuống nước, nên kiểm tra độ sâu.
Những tổn thương ở vùng cổ và lưng thường xảy ra do những cú nhảy bổ nhào hoặc lặn dưới hồ nước cạn.
*
Chỉ bơi ở những nơi an toàn, được phép bơi lội.
Không biết được dưới mặt nước có gì.
*
Không bơi một mình ở nơi vắng vẻ.
Khó phát hiện khi bị sặc nước.
*
Tránh bơi lội trong vùng nước bẩn hoặc bùn lầy.
Khó nhìn thấy dưới đáy nước và có thể mắc các bệnh ngoài da, ngứa ngáy.
Câu 3 (trang 112 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Theo bạn, văn bản có nên bổ sung hình minh họa không? Nếu có, nên minh họa cho nội dung đề mục nào? Nếu không, giải thích lý do.
Trả lời:
Văn bản nên bổ sung hình minh họa cho đề mục 1 và 4.
Câu 4 (trang 112 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Những dấu hiệu nào giúp nhận biết văn bản này thuộc kiểu văn bản giới thiệu, thuyết minh về quy tắc hay luật lệ trong hoạt động?
Trả lời:
- Mục đích viết: Thuyết minh về các quy tắc phòng tránh đuối nước.
- Văn bản ngắn gọn, sử dụng ngôn ngữ khoa học.
- Các phần được phân chia rõ ràng, đề mục khoa học, dễ hiểu.
6. Tài liệu 'Biện pháp phòng ngừa đuối nước' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 3
* Hướng dẫn đọc
Nội dung chính: Trình bày các quy tắc an toàn khi bơi để phòng tránh đuối nước.
Câu 1 (trang 111 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Văn bản này thuyết minh về vấn đề gì và bao gồm những đề mục nào?
Trả lời:
Văn bản này thuyết minh về cách phòng tránh đuối nước.
Các đề mục bao gồm:
- Đảm bảo an toàn ở các khu vực nước sâu và nguy hiểm.
- Học bơi
- Kiểm tra an toàn trước khi vào nước tại các môi trường nước cụ thể
- Tuân thủ quy tắc an toàn khi bơi lội
Câu 2 (trang 111 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Các điều khoản phòng tránh đuối nước trong mục 4 thường được trình bày thành 2 phần (một phần nêu tên hoặc tóm tắt điều khoản, một phần giải thích điều khoản đó) như bảng dưới đây:
Điều khoản
Phần nêu tên hay tóm tắt điều khoản
Giải thích điều khoản
Không bơi sau khi ăn
Có thể gây hại cho dạ dày
. . .
. . .
Tìm một số điều khoản trong mục 4 có cách trình bày tương tự và bổ sung vào bảng.
Trả lời:
Điều khoản
Phần nêu tên hay tóm tắt điều khoản
Giải thích điều khoản
1
Không bơi sau khi ăn
Có thể gây hại cho dạ dày
2
Chỉ bơi ở những khu vực an toàn, cho phép
Khó biết được nguy hiểm dưới mặt nước.
3
Không bơi một mình ở nơi vắng vẻ
Không ai cứu khi gặp tình huống nguy hiểm
4
Không bơi khi quá nóng hoặc mệt
Môi trường nước có thể làm giảm nhiệt độ cơ thể đột ngột hoặc khiến bạn mệt mỏi hơn.
5
Không nên bơi trong nước bẩn hoặc bùn lầy
Không thể nhìn thấy đáy nước và có thể bị mắc các bệnh ngoài da, ngứa ngáy khắp người.
6
Không vừa ăn vừa bơi
Tránh nguy cơ sặc nước
7
Không bơi khi cơ thể có nhiều mồ hôi hoặc vừa đi ngoài nắng về
Dễ bị cảm lạnh.
Câu 3 (trang 112 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Văn bản này có nên bổ sung hình minh họa không? Nếu có, nên thêm hình minh họa vào nội dung đề mục nào? Nếu không, giải thích lý do.
Trả lời:
Văn bản nên bổ sung hình minh họa, đặc biệt là ở mục 3. Kiểm tra an toàn trước khi xuống nước trong các môi trường nước cụ thể. Hình minh họa sẽ giúp dễ hiểu hơn về cảnh báo và ký hiệu liên quan.
Câu 4 (trang 112 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Làm thế nào để nhận biết văn bản này thuộc kiểu văn bản giới thiệu, thuyết minh về quy tắc hay luật lệ trong hoạt động?
Trả lời:
Về hình thức: Được chia thành các đề mục cụ thể.
Về nội dung: Sử dụng ngôn ngữ khoa học, mô tả quy tắc.