YÊU CẦU:
Hoàn thành ghi chú, bảng biểu, sơ đồ
Số lượng từ được giới hạn trước
LƯU Ý:
Câu hỏi xuất hiện theo thứ tự, nói cách khác, phần trả lời câu 2 sẽ nằm sau phần trả lời câu 1 trong bài đọc.
Phần này khác với sentence completion ở chỗ câu hỏi sẽ không ở dạng câu đầy đủ (ví dụ animal type:, size:), nên không phải lo lắng về việc sai ngữ pháp trong câu.
CHIẾN LƯỢC
Đọc kỹ câu hỏi
Xác định loại từ cần điền vào chỗ trống (Danh từ, tính từ, trạng từ …) và số từ cần điền (1 từ, 2 từ hay 3 từ)
Lựa chọn một vài từ khóa dễ scan (tên riêng, tên địa danh, thuật ngữ)
Nếu không có những từ khóa dễ scan thì nên chọn một từ/cụm từ và dự đoán trước một vài từ đồng nghĩa/trái nghĩa.
Scan bài đọc để tìm phần chứa thông tin cần thiết
Đối chiếu phần chứa thông tin và câu hỏi. Nếu không phù hợp thì quay lại bước 5
Phân tích một ví dụ bài đọc cụ thể để hiểu rõ hơn về chiến lược này:
SILENCE IS NOT ALWAYS GOLDEN
A global survey has found that city dwellers have better hearing than people who live in quiet villages, and scientists now believe that the ear needs exercise to keep in shape.
A team of scientists at the University of Giessen, Germany, has spent over a decade testing the hearing of more than 10,000 people around the world. As expected, people exposed to extremely loud noises at work, such as construction workers, had poor hearing. But the hearing of those living in quiet, rural areas, such as farmers, was just as bad. Orchestral musicians and airline pilots, by contrast, can usually hear well despite exposure to noise at work. And there is little difference between people who go to noisy concerts and those who do not.
Hearing specialists have long believed that prolonged exposure to excessively loud noise degrades hearing and so industrial standards are based on people’s average exposure to sound energy. However, it is the very strong impulses, such as loud bangs, that do the most damage, whereas exposure to continual noise ‘trains’ the ear to tolerate it.
NOTES
Research shows: need to train the ear to make it work well
Geographical research area: (1)…………………………………
Examples of people with poor hearing: (2) …………………………………
(3) …………………………………
and good hearing:
(4) …………………………………
(5) …………………………………
Most dangerous type of noise: (6) …………………………………
CÁC BƯỚC LÀM BÀI CHI TIẾT:
1. Đọc kỹ câu hỏi số 1. Đề bài hỏi thông tin về “geographical research area”, tạm dịch là “phạm vi nghiên cứu theo địa lý”.
2. Phân tích và xác định thông tin cần điền. Rõ ràng, từ loại cần điền là danh từ, và từ này liên quan đến địa lý (tên quốc gia, tên một vùng, lãnh thổ ).
3. Scan đoạn văn, tìm thông tin điền vào câu 1. Câu hỏi về “research area”, nên ta tìm trong bài những từ vựng liên quan đến research. Đọc đoạn đầu tiên ta thấy 2 từ liên quan là “scientists” và “testing”. Từ đó đọc tiếp “a team of scientists…has spent testing the hearing of more than 10,000 people around the world”. Như vậy, phạm vi nghiên cứu chính là toàn cầu.
Chú ý: “Germany” cũng là một từ liên quan đến địa lý, nhưng nó chỉ là quê của các nhà khoa học, chứ không phải nơi họ nghiên cứu.
4. Đọc kỹ câu hỏi số 2 và 3. Đề bài hỏi thông tin về “ví dụ những trường hợp (người) có khả năng nghe yếu”.
5. Phân tích và xác định thông tin cần điền. Dự đoán đây có thể là một nhóm người, hay một nhóm nghề nào đó.
6. Scan đoạn văn, tìm thông tin điền vào câu 2. Đề bài hỏi “poor hearing”, nên cần scan những từ nào có nghĩa tiêu cực như “poor”, “bad” hay “negative”. Đoạn 2, dòng 5-7 ta thấy ngay từ “poor”: “As expected, people exposed to extremely loud noises at work, such as construction workers, had poor hearing” (tạm dịch: đúng như dự đoán, những người tiếp xúc với tiếng ồn cực to ở chỗ làm, như là công nhân xây dựng, có thính giác kém). Qua đó dễ thấy đáp án câu 2 là “construction workers”.
7. Scan đoạn văn, tìm thông tin điền vào câu 3. Từ chỗ câu 2, đọc tiếp ta thấy “But the hearing of those living in quiet, rural areas, such as farmers, was just as bad.” Cụm từ “just as bad” có nghĩa là “cũng tệ như vậy”, tức là, những người nông dân sống trong môi trường yên tĩnh cũng có khả năng nghe tệ như công nhân xây dựng. Qua đó ta chọn đáp án câu 2 là “farmers”.
8. Đọc kỹ câu hỏi số 4 và 5. Trái với 2 và 3, chúng ta cần thông tin ngược lại: những nhóm người nghe tốt (good hearing).
9. Scan đoạn văn, tìm thông tin điền vào câu 4 và 5. Tương tự với 2 và 3, lần này chúng ta sẽ tìm những từ có nghĩa tích cực như “good”, “well”, hay “excellent”. Đoạn 2, dòng 5-6 ta thấy từ “well”: “Orchestral musicians and airline pilots, by contrast, can usually hear well despite exposure to noise at work” (tạm dịch: nhạc công trong dàn nhạc và phi công trái lại thì nghe khá tốt dù họ phải tiếp xúc với tiếng ồn ở nơi làm việc).
10. Đọc kỹ câu hỏi cuối cùng. Ở câu này, thông tin cần tìm là loại tiếng ồn nguy hiểm nhất.
11. Quét qua đoạn văn, tìm thông tin để điền vào câu cuối cùng. Trong đoạn văn cuối cùng, chúng ta nhận thấy rằng câu đầu tiên nói rất nhiều về tiếng ồn to, nhưng không đề cập đến loại nguy hiểm nhất.
12. Đọc đến câu cuối cùng của đoạn văn “Tuy nhiên, chính những xung đột mạnh mẽ, như những tiếng nổ lớn, gây ra nhiều thiệt hại nhất, trong khi tiếp xúc với tiếng ồn liên tục 'huấn luyện' tai để chịu đựng nó.” chúng ta nhanh chóng nhận ra yếu tố so sánh cực đoan nhất “nhiều thiệt hại nhất”. Từ đó, chọn được câu trả lời là “tiếng nổ lớn”.
MẸO: Phần Bổ sung Ghi chú/Bảng/Sơ đồ thực chất tương tự như dạng Bổ sung câu. Chúng ta chỉ cần đọc kỹ, xác định vùng thông tin dựa trên từ đồng nghĩa và ý tưởng đồng nghĩa để có thể hoàn thành loại bài tập này một cách hiệu quả nhất. Để tránh xa những phần gây nhiễu (distractors), chúng ta cần đọc câu hỏi một cách kỹ lưỡng. Những yếu tố có vẻ “phụ nhưng không phụ” như so sánh cực đoan có thể là quyết định để chọn câu trả lời đúng.