Trong chặng đường học và tìm hiểu tiếng Anh, việc ứng dụng các cụm từ với nhau là rất quan trọng để nâng cao trình độ của bản thân. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số Collocation với Save để giúp thí sinh dễ vận dụng trong quá trình học tập và giao tiếp hằng ngày.
Key Takeaways: |
---|
|
Gợi ý phương pháp học từ vựng bằng Flashcard
Từ cần học
Cách phát âm
Cấu trúc ngữ pháp
Các từ khác trong family/ từ đồng nghĩa/ trái nghĩa
Collocation
Đặt câu
Lấy ví dụ:
Từ cần học: Achieve
Cách phát âm: /əˈtʃiːv/
Cấu trúc ngữ pháp: to achieve something
Các từ khác trong family/ từ đồng nghĩa: achivable (adj), achievement (n)
Collocation: achieve a goal, achieve an aim, achieve an objective, ….
Đặt câu: I work all day long to achieve certification for studying abroad.
Học với phương pháp này hàng ngày sẽ giúp các thí sinh ghi nhớ từ vựng lâu và có thể dễ dàng áp dụng trong giao tiếp và trong bài thi IELTS Speaking, Writing để tăng điểm tiêu chí Lexical Resources.
Giới thiệu sự kết hợp từ ngữ với Save
Tiết kiệm tiền
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, save money /seɪv ˈmʌni/ mang ý nghĩa là tiết kiệm một khoản tiền, phòng tránh những trường hợp cần thiết, trường hợp xấu xảy ra trong tương lai. (to save money for a time when it might be needed unexpectedly).
Ngữ cảnh sử dụng: Từ vựng này có thể sử dụng để biểu đạt trong các trường hợp người nói đang trao đổi về vấn đề tài chính.
Ví dụ:
My father forces me to save money to go to study abroad in the USA. (Bố tôi bắt tôi phải tự tiết kiệm tiền để đi du học ở nước Mỹ.)
I always save money for a rainy day. (Tôi là người luôn tiết kiệm tiền phòng những trường hợp xấu nhất xảy ra.)
Ngữ pháp: từ vựng “save money” thường đóng vai trò như một cụm từ đứng sau trạng từ (adv) hay sau chủ ngữ (S) của câu. Cụm từ này thường được sử dụng với cấu trúc “save money to do sth” hoặc “save money for sb/sth”.
Mở rộng
Từ đồng nghĩa: spare money, watch/count the pennies, tight sb belt, make savings, cut down,...
Từ trái nghĩa: be wasteful, overspend, dissipate, throw money around,...
Tiết kiệm năng lượng
Định nghĩa: Save energy /seɪv ˈɛnəʤi/ mang ý nghĩa là tiết kiệm năng lượng để phục vụ một việc khác tốt hơn. Không lãng phí năng lượng để làm những công việc không cần thiết.
Ngữ cảnh sử dụng: từ vựng này được sử dụng trong các trường hợp trao đổi về năng lượng (điện, đốt, xăng dầu) hoặc năng lượng của con người.
Ví dụ:
The government is finding a way to save energy when launching rockets to reduce the input cost. (Chính phủ đang tìm cách để tiết kiệm năng lượng khi phóng tên lửa để từ đó có thể giảm thiểu chi phí đầu vào.)
I believe you should save energy and do things you like instead of working as a waitress. (Tôi nghĩ rằng bạn nên tiết kiệm năng lượng và làm những thứ bạn thích thay vì phí thời gian đi làm bồi bàn.)
Ngữ pháp: save energy thường đóng vai trò như một cụm từ đứng sau chủ ngữ (S) của câu. Cụm từ này thường được sử dụng với cấu trúc “save energy to do sth”.
Mở rộng
Từ đồng nghĩa: energy efficient, conserve energy,
Từ trái nghĩa: waste energy,…
Tiết kiệm không gian
Định nghĩa: từ vựng save space /seɪv speɪs/, mang ý nghĩa là tiết kiệm không gian, chiếm một lượng không gian nhất định, hạn chế trong một diện tích đã được định sẵn. Từ vựng này, trong một số trường hợp có thể được sử dụng với ý nghĩa tương tự “make room/space/way” (If you make room/space/way for something or someone, you move your body or move other things, so that there is space for it, him, or her).
Ngữ cảnh sử dụng: từ vựng này thường được sử dụng trong trường hợp các phương tiện công cộng chật chội, cần chừa lại một không gian nhất định cho ai đó để ngồi hoặc làm gì đó.
Ví dụ:
You should not put the elevator in your house to save your space. (Bạn không nên đặt thang máy vào trong nhà để tiết kiệm diện tích cho những không gian khác nữa.)
Turn on the “Compress this to save the disk space” mode on your Windows to optimize the computer experience. (Bạn nên bật chế độ “Compress this to save the disks space” trên Window để tối ưu hóa trải nghiệm khi dùng.)
Ngữ pháp: Từ vựng này thường được sử dụng với cấu trúc save sth/sb space trong câu và thường được đi sau từ vựng “to” - sử dụng với vai trò một cụm động từ.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: Space-saving, make space, conserve space, stackable, free space, make room, clear a space,...
Từ trái nghĩa: fill a space/gap, fill the blank,...
Tiết kiệm thời gian
Định nghĩa: Theo từ điển Collins, save time /seɪv taɪm/ mang ý nghĩa rằng tiết kiệm thời gian, ngăn chặn thời gian bị thất thoát, hoàn thành một nhiệm vụ trong một khoảng thời gian ngắn hơn bằng cách thực hiện nó nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn. (To complete a task in a shorter amount of time by doing it more quickly or efficiently.)
Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng trong cách tình huống công việc, hoặc các tình huống mang tính chất gấp gáp, cần sự khẩn trương.
Ví dụ:
There are varieties of ways to save time when studying English such as spaced repetition, pomodoro, and mnemonics,... (Có nhiều cách để tiết kiệm thời gian khi học tiếng Anh như lặp lại cách quãng, pomodoro, và mnemonics,...)
Parents should be responsible for teaching their children to save time because it is an important skill, which is necessary for them to be productive later on. (Cha mẹ nên có trách nhiệm dạy con tiết kiệm thời gian vì đó là kỹ năng quan trọng, cần thiết để con làm việc hiệu quả sau này.)
Mở rộng
Từ đồng nghĩa: Time-effective (adj), optimize time, boost sb productivity, make the productive use of time,...
Từ trái nghĩa: disorganised, ineffective,...
Tiết kiệm tiền
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, save up /seɪv ʌp/ mang ý nghĩa rằng tiết kiệm một khoản tiền nhất định để mua một món đồ gì đó trong tương lai. (to keep money so that you can buy something with it in the future).
Ngữ cảnh sử dụng: Từ vựng này được sử dụng trong các văn cảnh khi người nói muốn mua một món đồ hoặc dự định làm gì đó cần đến tiền nhưng chưa có ở thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
The doctor told me that I need to save up money and buy myself insurance. (Bác sĩ bảo tôi cần tiết kiệm tiền và mua cho bản thân một gói bảo hiểm.)
It took me 3 months to save up money to buy a new house. (Tôi đã phải mất 3 tháng để tiết kiệm tiền để mua căn nhà mới.)
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: lay aside, save money,..
Từ trái nghĩa: waste money, thriftless,...
Cứu mạng ai đó
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, Save someone life mang ý nghĩa rằng cứu sống ai đó một mạng, cứu ai đó khỏi một sự việc nguy hiểm ảnh hưởng đến tính mạng của họ. (to stop someone from being killed)
Ngữ cảnh sử dụng: Thường được sử dụng trong các tình huống nguy hiểm đến tính mạng của người đang được nhắc đến.
Ví dụ:
The police saved the waiter’s life by shooting at the bank robbers. (Cảnh sát đã cứu sống người phục vụ bằng cách bắn vào tên cướp ngân hàng)
The manager save my life by helping me out with my year-end internship report. (Người quản lý đã cứu mạng tôi bằng cách giúp tôi làm báo cáo thực tập cuối năm)
Ngữ pháp: cấu trúc này thường theo sau bởi các từ vựng như “with, by, from”.
Mở rộng
Từ đồng nghĩa: rescue, protect, free, redeem,...
Từ trái nghĩa: harm, kill, hurt, injure,...
Tầm quan trọng của việc sử dụng Collocation trong IELTS Speaking
Trong Band điểm mô tả chấm điểm kỹ năng IELTS Speaking, “collocation” bắt đầu xuất hiện ở band 7 của tiêu chí Lexical Resource: Uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation” (thí sinh có khả năng sử dụng những từ vựng ít phổ biến và từ vựng mạng tính thành ngữ, thể hiện nhận thức về phong cách ngôn ngữ và các cụm từ cố định).
Giám khảo sẽ không đánh giá cao nếu thí sinh chỉ sử dụng những từ vựng đơn lẻ. Ngoài ra, trong một bài nói, sử dụng những cụm từ đi liền với nhau giúp thí sinh trở thành một “người bản xứ” đích thực, bài nói sẽ cảm giác được đầu tư hơn.
Collocation đóng vai trò quan trọng trong quá trình học IELTS bởi vì:
Cung cấp nguồn từ vựng giúp người học diễn đạt ý tưởng ngắn gọn và hiệu quả.
Được sử dụng với tần suất lớn bởi người bản địa nên việc sử dụng collocation sẽ có phần nào tạo ấn tượng đối với người nghe.
Áp dụng các cụm từ cùng 'Save' khi trả lời các câu hỏi Speaking Part 3
Liệu giới trẻ ngày nay có tin vào việc tiết kiệm tiền không?
Answer: “Young people today are increasingly changing their thinking about money. Specifically, not only save money, but they also save money to invest in categories such as securities, crypto, and virtual currency... With the development of the Internet, access to knowledge is increasingly easy. So saving money is now just a small part of young people's money thinking.”
(Giới trẻ ngày nay đang ngày càng có những thay đổi trong tư duy tiền bạc. Cụ thể, không chỉ tiết kiệm tiền mà họ còn để dành những khoản tiền để đầu tư vào các hạng mục như chứng khoán, crypto, tiền ảo... Với sự phát triển của Internet, việc tiếp cận kiến thức ngày càng dễ dàng nên việc tiết kiệm tiền giờ đây chỉ là một phần nhỏ trong tư duy tiền bạc của những người trẻ.
How do people improve their health in Vietnam?
Answer: “I can say that in general, in Vietnam today there is much more innovative thinking about health than in the past. The workers had thoughts of saving mental energy for the necessary work, and not spending too much time on errands to achieve maximum efficiency at work. In addition, they have also gradually increased their health by practicing sports and keeping themselves in a supple and balanced body. In addition, thinking about food is also enhanced. This helps people in Vietnam reduce the number of bad fats that are loaded on a daily basis, and increase the amount of green and healthy foods such as vegetables and fruits.”
(Tôi có thể cho rằng nhìn chung, tại Việt Nam hiện nay đã có những tư duy cải tiến hơn về sức khỏe so với trong quá khứ rất nhiều. Những người lao động đã có những suy nghĩ tiết kiệm năng lượng tinh thần cho những công việc cần thiết, không tốn quá nhiều thời gian cho những việc lặt vặt để đạt được hiệu quả tối đa trong công việc. Ngoài ra, họ cũng đã dần gia tăng sức khỏe bằng việc tập luyện thể dục thể thao, giữ cho bản thân có một thể hình dẻo dai, cân đối. Thêm nữa, tư duy về đồ ăn cũng được nâng cao. Việc này giúp người dân tại Việt Nam giảm bớt những lượng dầu mỡ xấu được nạp vào hằng ngày, gia tăng thêm lượng thức ăn xanh, tốt cho sức khoẻ như rau củ quả.)
Các phòng trong nhà có thay đổi nhiều so với phòng trong tuổi trẻ của bố mẹ bạn không?
Answer: “I have to say that there are changes in the room in the past and today, but overall, the layout of each room still has similar features. In the past, a room was still divided into specific zones. For example, in the bedroom, there will be a place for the areas of the bed, wardrobe, TV, dressing table, etc. Today is still the same, but only these areas are divided into areas. difference. The beds became smaller to save space for other amenities in the room such as wardrobes, dressing tables, etc. This change is epochal when people pay more and more attention to looks. more external and economic viability is also enhanced than in the past.”
(Để mà nói thì có những thay đổi trong căn phòng thời xưa và thời nay nhưng nhìn tổng thể thì layout của mỗi căn phòng vẫn có những nét tương đồng với nhau. Trong quá khứ, một căn phòng vẫn được chia ra các khu vực cụ thể. Ví dụ như trong phòng ngủ sẽ có vị trí cho những khu vực của giường ngủ, tủ quần áo, ti vi, bàn trang điểm,... Thời nay vẫn vậy, nhưng chỉ có điều những khu vực này được phân chia diện tích khác nhau. Những chiếc giường trở nên bé hơn để tiết kiệm diện tích cho các tiện ích khác trong phòng như tủ quần áo, bàn trang điểm,... Sự thay đổi này mang tính thời đại, khi mà con người ngày càng chú ý đến vẻ ngoài hơn và khả năng kinh tế cũng được nâng cao hơn so với quá khứ.)
Làm thế nào để mọi người có thể quản lý thời gian của họ tốt hơn?
Answer: “There are many ways to save time but in my personal experience, planning each task is the most effective way. Setting goals, and visualizing specific work to be done at each stage is essential to save time because through each period we can know what we have done, what we have done. effective or not to adjust from there. Another way to save time is to prioritize the tasks that need to be done. This both optimizes work efficiency and helps people focus on the necessary work and get it done early. Plus, one of the ways to manage time is by using time management apps on your phone. These applications are considered very useful by users and appear a lot on mobile platforms.”
(Có rất nhiều cách để tiết kiệm thời gian nhưng theo kinh nghiệm cá nhân tôi thì lập kế hoạch cho mỗi công việc chính là cách hiệu quả nhất. Việc thiết lập mục tiêu, hình dung cụ thể công việc cần làm mỗi giai đoạn là rất cần thiết để tiết kiệm thời gian vì qua mỗi khoảng thời gian chúng ta có thể biết bản thân đã làm được những gì, những công việc đã làm có hiệu quả hay không để từ đó điều chỉnh. Một cách khác để tiết kiệm thời gian chính là đặt thứ tự ưu tiên cho những nhiệm vụ cần phải làm. Việc này vừa tối ưu hóa hiệu quả công việc, vừa giúp con người có thể tập trung vào những công việc cần thiết và hoàn thành nó sớm. Thêm vào đó, một trong những cách để quản lý thời gian đó chính là sử dụng những ứng dụng quản lý thời gian trên điện thoại. Những phần mềm này được coi là rất hữu dụng bởi người dùng và xuất hiện rất nhiều trên nền tảng di động.)
Should police in your country be more stringent or less lenient?
Answer: “In Vietnam, the situation of violence and robbery is happening more and more. In my opinion, the police in Vietnam should be better equipped and stricter in crime prevention. This can help save many people's lives as violence occurs with increasing frequency. Specifically, in the central provinces, acts of intentionally causing injury appear a lot and leave serious consequences, causing long-term effects on victims and victims' families. To prevent such consequences from happening, the Government should invest more money in the legal and police apparatus in Vietnam.”
(Tại Việt Nam, tình trạng bạo lực, cướp đang diễn ra ngày một nhiều hơn. Theo ý kiến của tôi, cảnh sát tại Việt Nam nên được trang bị tốt hơn và chặt hơn trong công tác phòng chống tội phạm. Điều này có thể giúp cứu sống rất nhiều mạng người khi mà tình trạng bạo lực diễn ra với một tần suất ngày càng lớn. Cụ thể, tại các tỉnh miền Trung, những hành vi cố ý gây thương tích xuất hiện rất nhiều và để lại hậu quả đáng nghiêm trọng, gây ảnh hưởng lâu dài tới nạn nhân và gia đình nạn nhân. Để phòng tránh những hậu quả như vậy xảy ra, Chính phủ nên đầu tư thêm tiền vào bộ máy luật pháp và cảnh sát tại Việt Nam.)
Bài tập thực hành
1) You need to save _____ to buy yourself a new car to go to college.
2) Some of the ways to save _____ are: turning off the light and unplugging appliances…
3) The architecture advise me to buy a smaller bed to save _____ for other amenities in my room.
4) Please, save your and my _____ by never scheduling an appointment and canceling an appointment in the blink of an eye.
5) I had to save _____ for 10 years to be able to buy a house of my own accord.
6) He saved _____ life at that party by taking me home at night when I was drunk and out of control.
Đáp án:
1) money
2) energy
3) space
4) thời gian
5) lên
6) của tôi