1. Động từ nguyên mẫu (Infinitives) và Danh động từ (Gerunds) là gì?
1.1. Động từ nguyên mẫu (Infinitives) là gì?
Infinitives là hình thức nguyên mẫu của động từ.
- Có 2 loại động từ nguyên mẫu:
- Động từ nguyên mẫu có “to” (to – infinitives)
- Động từ nguyên dạng không to (bare infinitives).
- Người bản xứ ‘ngầm’ quy ước rằng khi đề cập đến infinitives, có nghĩa là đang nói đến to – infinitives. Còn khi muốn nói động từ nguyên mẫu không ‘to’ thì người ta phải nói đầy đủ infinitives without to.
Động từ nguyên mẫu thường được ký hiệu dạng to – V.
Example:
Infinitive: to see, to watch, to search…Bare infinitive: see, watch, search…
- Phủ định của động từ nguyên mẫu được hình thành bằng cách thêm not vào trước
Example:
Infinitive: not to see, not to watch, not to search… Bare infinitive: not learn, not watch, not play…
1.2 Danh động từ (Gerunds) là gì?
Gerunds (danh động từ) là một hình thức của động từ, được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ.
Example: play → playing; look → looking
Động từ nguyên mẫu thường được ký hiệu dạng V-ing.
2. Bí quyết phân biệt cách dùng Infinitives and Gerunds (Danh động từ và Động từ nguyên mẫu)
Về mặt Ngữ pháp, hai loại động từ này có một số vị trí và chức năng khá tương đồng trong câu. Infinitives (to -V) và Gerunds (V-ing): làm thế nào để phân biệt chúng?
2.1. V-ing và To-V làm chủ ngữ trong câu
- Khi V-ing làm chủ ngữ, người nói tập trung đến quá trình của hành động hoặc, trải nghiệm chủ quan khi thực hiện hành động đó.
- Còn với to-V làm chủ ngữ, người nói tập trung đến tương lai (kết quả của hành động) và thường tách mình ra để thể hiện quan điểm một cách khách quan.
Example
Minh nói rằng: “Bơi lội rất khó.” (Việc bơi lội với Minh là một điều khó)
Ha said: “To swim is difficult.” (Hà nghĩ rằng bơi lội nói chung là một điều khó với tất cả mọi người)
Có thể thấy, Danh động từ V-ing thường được sử dụng làm chủ ngữ trong câu nhiều hơn so với To-V trong ngôn ngữ bản địa. To – V cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn nhiều.
Một vài ví dụ tương tự như sau:
Consuming too much junk food every day may lead to obesity.Playing any sports occasionally is beneficial to your health.Painting gives me peace and pleasure.
2.2. V-ing và To-V như tân ngữ/bổ ngữ của câu
Cả V-ing và To-V đều có thể làm tân ngữ/bổ ngữ trong câu. Tuy nhiên, V-ing thường được sử dụng phổ biến hơn và gần gũi hơn với lối nói tự nhiên của người bản địa.
- Khi V-ing làm tân ngữ, người nói tập trung đến quá trình của hành động:
The hardest part of my job is being nice to stupid people. (Điều khó nhất trong công việc của tôi là phải tử tế với những kẻ ngốc)
My duties include standing 6 hours per day. (Công việc của tôi bao gồm đứng 6 tiếng/ngày)
- Khi to-V làm tân ngữ, người nói tập trung đến tương lai (kết quả của hành động). Do đó, nếu chủ ngữ đề cập đến kết quả (bằng cách từ như goal/target – mục tiêu, purpose – lý do, idea – ý tưởng, point-quan điểm, intention – dự định,…) dùng to-v sẽ phù hợp hơn.
My GOAL is to get 6.5 IELTS by the end of October. (MỤC TIÊU của tôi là đạt 6.5 IELTS vào cuối tháng 10)
His PURPOSE of marrying her was to get rich. (Lí do anh ta cưới cô ta là để trở nên giàu có)
His initial IDEA was to leave without telling anyone. ( Ban đầu anh ấy định bỏ đi mà không nói với ai)
2.3. V-ing và to-V làm bổ nghĩa cho một số từ loại (động từ/danh từ/tính từ)
V-ing và to V có thể được sử dụng để:
- Theo sau một số động từ nhất định:
Ví dụ:
I just want you to be happy. (Tôi chỉ mong bạn hạnh phúc)
I always enjoy cooking. (Tôi luôn yêu thích việc nấu nướng)
- Theo sau một số danh từ nhất định
Not everyone has the ability to speak in public. (Không phải ai cũng có khả năng nói trước đám đông)
Maria has no difficulty singing for 3 hours. (Maria không gặp khó khăn gì trong việc hát suốt 3 tiếng)
It is difficult to get band 9 in IELTS. (Đạt band 9 IELTS là điều khó)
She was busy preparing for her IELTS test. (Cô ấy đang bận rộng chuẩn bị cho kỳ thi IELTS)
Không có cách nào khác để nhớ quy tắc này ngoài việc luyện tập thường xuyên.
Bạn có thể xem thêm Danh sách các động từ được theo sau bởi V-ing và to-V.
2.4. Chỉ V-ing được theo sau bởi giới từ (ngoại trừ một trường hợp ngoại lệ)
The rain prevented them from going home. (Cơn mưa khiến họ không thể về nhà)
Ở đây, danh động từ going được dùng sau giới từ from.
Tương tự với những trường hợp khác
- Giới từ sau danh từ
I have an interest in becoming a teacher. (Tôi có mong muốn trở thành giáo viên)
- Giới từ sau đại từ
I forgive you for not telling the truth. (Tôi tha thứ cho bạn vì không nói sự thật)
- Giới từ sau động từ
She was thinking about quitting the job. (Cô ấy đang nghĩ đến chuyên nghỉ việc)
- Giới từ sau tính từ
I am terrified of flying. (Tôi sợ đi máy bay)
Trường hợp ngoại lệ duy nhất là giới từ but. Ở đây, but dùng với nghĩa như except (tức là ngoài ra, ngoại trừ)
I had no choice but to follow her = I had to follow her. (Tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc theo cô ấy)
My dad made no stops on our trip except to get fuel = My dad only stopped to get fuel. (Bố tôi không dừng lại trong suốt chuyến đi, trừ lúc đổ xăng)
2.5. V-ing được sử dụng để rút gọn mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ
The boy wearing the blue t-shirt is my son. (The boy who wears the blue t-shirt is my son)
(Cậu bé mặc áo phông xanh là con tôi)
Showing/Having shown no effort, he was eliminated from the team. (He showed no effort. Therefore, he was eliminated from the team.)
(Không cho thấy sự cố gắng, anh ta bị loại khỏi đội)
2.6. To-V được sử dụng để biểu thị lý do
Chúng ta có thể dùng to – V (hoặc rút gọn của in order to + V) để mô tả lí do, nguyên nhân.
I exercise vigorously (in order) to lose weight. (Tôi tập thể dục để giảm cân)
3. Thêm vào: Phân biệt Danh động từ (Gerunds) và Danh từ (Nouns)
Danh từ (Noun) | Danh động từ (Gerund) |
Không có tân ngữ theo sau – She dislikes failings (failing = điểm yếu) | Có thể có tân ngữ theo sau: She dislike failing the exam. (Cô ấy không thích trượt kỳ thi) |
Có thể dùng mạo từ trước danh từ – It’s hard to make a living these days (living = tiền bạc) | Không thể dùng mạo từ trước danh động từ – She enjoys living alone. |
Có tính từ bổ nghĩa – He had such a mixed feeling for her. (mixed feeling = cảm xúc phức tạp) | Có trạng từ bổ nghĩa (vì bản chất danh động từ là động từ) – Really feeling the danger, the cat ran away. |