Key takeaways |
---|
Chiến lược "Yes, … but" trong câu trả lời có ý nghĩa là thí sinh thừa nhận một phần hoặc một thực tế khẳng định ban đầu, nhưng sau đó diễn đạt rằng có sự thay đổi hoặc khác biệt trong tình huống hiện tại. Điều này giúp mở rộng câu trả lời và thể hiện khả năng phân tích và suy luận của thí sinh. Để tránh lặp từ và cải thiện điểm từ vựng, người học nên chủ động thay đổi cách diễn đạt ý Yes thành "Indeed, ..." : "Absolutely, "That's correct,” "Definitely,” 'Surely,” và ý But thành: 1. "However, 2. "Nevertheless, ..." 3. "On the other hand,” 4. "Yet, ..." 5. "Still, ..." 6. "That said,” 7. "Having said that,” 8. "At the same time, .. |
Lý thuyết & Ví dụ mô phỏng
Ví dụ 1: "Do you like watching sports?"
→ : "Yes, I do. I watch sports, particularly football and basketball, as it's an exciting way to unwind and it also allows me to connect with friends who share the same interests. But, on the other hand, I do think it can be time-consuming and sometimes takes away from time that could be spent on other hobbies or personal pursuits."
Cách trả lời "Yes, ... but" trong trường hợp này được sử dụng để thể hiện sự thay đổi trong hành vi hoặc tình huống hiện tại. Ban đầu, người trả lời người trả lời thừa nhận rằng họ thích xem thể thao, nhưng sau đó cũng diễn đạt quan điểm rằng việc xem thể thao có thể tốn thời gian và đôi khi lấy đi thời gian dành cho các sở thích hoặc mục tiêu cá nhân khác. Cụm từ "but" được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc khác biệt trong tình huống hiện tại so với trạng thái trước đó.
Ví dụ 2: “Do you work at the weekends?”
→ Yes I do, I work at the weekends every two weeks. It’s mostly because of my terrific workload. However, I don't really love the idea of spending the weekends working. I think it’s better to spend your weekends with, you know, my friends or family.
Đầu tiên, người trả lời thừa nhận rằng họ làm việc vào cuối tuần. Tuy nhiên, người trả lời tiếp tục với "However" (tương đương với "but") dùng để chỉ sự thay đổi hoặc khác biệt so với trạng thái ban đầu đã nêu ra - rằng họ không thích ý tưởng phải làm việc vào cuối tuần. Như vậy, cách trả lời "Yes, ... but" này giúp người trả lời thể hiện đầy đủ hơn về quan điểm và cảm xúc của họ, đồng thời tạo ra một câu trả lời có chiều sâu hơn và phong phú hơn.
Công thức chung sẽ như sau:
Trong đó, phần Yes cần được nêu một cách đầy đủ, kèm lý do hoặc phần mở rộng phù hợp khác. Phần But cần được phát triển một cách hợp lý, không lan man. Điều này sẽ được làm rõ hơn ở phần tiếp theo của bài viết.
Có thể bạn cần:
|
Nâng cao yếu tố Liên kết trong Kỹ năng Nói
Khi có sự thay đổi giữa quá khứ và hiện tại.
Khi có sự tương phản trong cảm xúc hoặc quan điểm.
Khi có một trường hợp ngoại lệ hoặc có một điều kiện đặc biệt trong điều mình vừa nói.
Ví dụ:
"Do you like watching sports?"
Giả sử người học có sự thay đổi giữa quá khứ và hiện tại:
→ →"Yes, I do. I watch sports, particularly football and basketball, as it's an exciting way to unwind and it also allows me to connect with friends who share the same interests. But, it is a rather recently developed hobby of mine, I believe. In the past, I didn’t enjoy watching sports or sporting events given that I didn’t play any sports when I was younger.”
Giả sử người học có sự tương phản trong cảm xúc hoặc quan điểm.
→"Yes, I do. I watch sports, particularly football and basketball, as it's an exciting way to unwind and it also allows me to connect with friends who share the same interests. But, on the other hand, I do think it can be time-consuming and sometimes takes away from time that could be spent on other hobbies or personal pursuits."
Giả sử người học có một trường hợp ngoại lệ hoặc có một điều kiện đặc biệt trong điều mình vừa nói.
→ "Yes, I do. I watch sports, particularly football and basketball, as it's an exciting way to unwind and it also allows me to connect with friends who share the same interests. But, I watch high-level matches only, as they offer a better watching experience.
→ "Yes, I do. I watch sports, particularly football and basketball, as it's an exciting way to unwind and it also allows me to connect with friends who share the same interests. But, I don’t watch matches from team I don’t know well or don’t follow.
Lưu ý: Đảm bảo rằng thí sinh có sử dụng từ nối phù hợp cho các ý Yes, và But để giám khảo có thể thấy rằng câu trả lời được tổ chức và liên kết tốt.
Nâng cao yếu tố Tài nguyên Từ vựng
Cách diễn đạt ý 'Yes' đa dạng
Để tránh lặp từ "Yes", người học có thể sử dụng nhiều từ và cụm từ thay thế khác nhau. Dưới đây là một số gợi ý:
1. "Indeed, ..." : Đây là cách diễn đạt mang nghĩa đồng ý nhưng cần chú ý sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp, chẳng hạn "Indeed, I do enjoy reading books. However,..."
2. "Absolutely, ..." : Đây là một cách khẳng định mạnh mẽ, ví dụ: "Absolutely, I believe that exercise is important. But,..."
3. "That's correct, ..." : Cụm từ này thích hợp khi người học muốn xác nhận một sự thật, chẳng hạn: "That's correct, I do work at the weekends. However,..."
4. "Definitely, ..." : Tương tự như "Absolutely", cụm từ này thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ, ví dụ: "Definitely, I find traveling enlightening. But,..."
5. "Surely, ..." : Đây là một cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn, ví dụ: "Surely, I enjoy watching movies. But,..."
Cách diễn đạt ý 'But' đa dạng
Dưới đây là một số từ và cụm từ người học có thể sử dụng thay thế:
1. "However, ..." : Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: "Yes, I’m fascinated about playing video games. However, I find it can be a bit of a time waster."
2. "Nevertheless, ..." : Từ này giúp người học thể hiện một quan điểm trái ngược. Ví dụ: "Indeed, I do work out regularly. Nevertheless, I don't consider myself as an athlete."
3. "On the other hand, ..." : Cụm từ này cũng thường được sử dụng để thể hiện một quan điểm trái ngược hoặc một sự thay đổi. Ví dụ: "Surely, I love the city's landscape and vibrancy. On the other hand, I sometimes miss the tranquility of the countryside."
4. "Yet, ..." : Từ này có thể được sử dụng như một từ thay thế cho "but". Ví dụ: "Yes, I do watch television. Yet, I feel like I could spend my time in a more productive way."
5. "Still, ..." : Từ này giúp người học thể hiện một ý kiến trái ngược một cách nhẹ nhàng. Ví dụ: "Absolutely, I find science fascinating. Still, it can be quite challenging at times."
6. "That said, ..." : Cụm từ này thích hợp để giới thiệu một quan điểm trái ngược sau một điểm nhấn trước đó. Ví dụ: "Yes, I do enjoy painting. That said, I’ve never considered myself a real artist."
7. "Having said that, ..." : Cụm từ này cũng có cùng ý nghĩa với "That said," và thường được sử dụng sau khi người học đã nêu ra một điểm nhất định. Ví dụ: "Yes, I appreciate the convenience brought about by technology. Having said that, I am concerned about its impact on personal privacy."
8. "At the same time, ..." : Cụm từ này giúp người học thể hiện một điểm trái ngược hoặc bổ sung cho một điểm người học đã nêu. Ví dụ: "Yes, I do like to and always want to stay active and exercise regularly. At the same time, I know the importance of rest and relaxation."
Việc sử dụng từ vựng đa dạng không chỉ giúp người học tránh lặp từ mà còn cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ của người học , điều này có thể tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
Bài tập rèn luyện
1: Do you usually carry a backpack? (Why/Why not?)
Gợi ý trả lời: Yes/ often/ especially when transporting multiple items. // But/ be burdensome at times/ become heavy/ and be cautious in crowded places.
2: Do you often change bags? (Why/Why not?)
Gợi ý trả lời: Indeed/switch bags frequently/match with outfits/and express my personal style// However/time-consuming/forgetting to transfer items from one bag to another.
3: Do you think high school students should be encouraged to make comments on or criticism about their teachers?
Gợi ý trả lời: That might be a great idea/provide valuable feedback for teacher/understand students' perspective and improve teaching methods//Having said that/process is carried out with respect/not criticism or personal attacks.
4: Do you want to be a teacher in the future?
Gợi ý trả lời: I'm afraid not/not align with my future career goals//But/admire and respect/teaching requires patience, dedication, and a deep understanding of various subjects.
Bài 2: Ứng dụng phương pháp trả lời Yes- But để trả lời các câu sau theo gợi ý có sẵn.
1: Do you often stay up late at night? (Why/Why not?)
Gợi ý trả lời: Sử dụng cách trả lời "Yes, but" để nêu ra lý do người học thường thức khuya, nhưng cũng chỉ ra một số ảnh hưởng tiêu cực của việc này.
2: Did you stay up late more often when you were younger? (Why/Why not?)
Gợi ý trả lời: Sử dụng cách trả lời "Yes, but" để nêu lý do người học thường thức khuya hơn khi còn nhỏ, nhưng cũng chỉ ra rằng thói quen này đã thay đổi theo thời gian.
3: Have you ever thought about starting your own business?
Gợi ý trả lời: Sử dụng cách trả lời "Yes, but" để kể về ý tưởng khởi nghiệp của người học, nhưng cũng chỉ ra rằng dự định này đã thay đổi hoặc bị hoãn lại vì lý do nào đó.
Bài 3: Ứng dụng phương pháp trả lời Yes- But để trả lời các câu sau:
1: Do you enjoy watching films about outer space and stars?
2: Do you want to study outer space and stars?
3: Do you want to travel to outer space in the future?
Đáp án
Bài 1:
Câu 1: Đáp án: Yes, I often carry a backpack, especially when I need to transport multiple items such as a laptop, books, or a water bottle. It's convenient because it leaves my hands free. However, it can be a bit burdensome at times, especially if I've packed too much and it becomes heavy. I also have to be cautious in crowded places to ensure my belongings are safe.
Tạm dịch: Đúng vậy, tôi thường xuyên mang theo một chiếc ba lô, đặc biệt khi cần vận chuyển nhiều vật phẩm như máy tính xách tay, sách vở hoặc chai nước. Điều này rất tiện lợi vì nó giữ tay tôi trống rảnh. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể gây phiền toái, đặc biệt khi tôi đóng quá nhiều đồ và nó trở nên nặng. Tôi cũng phải cẩn trọng ở những nơi đông người để đảm bảo đồ dùng của tôi an toàn.
Câu 2: Đáp án: Indeed, I do switch bags frequently, mainly because I like to match them with my outfits for the day or the occasion. It's also a fun way for me to express my personal style. However, it can be somewhat time-consuming and there's always a risk of forgetting to transfer important items like keys or wallet from one bag to another.
Tạm dịch: Quả thực tôi thường thay đổi túi xách. Điều này cho phép tôi phối chúng với trang phục hoặc dịp đặc biệt. Đồng thời, đó cũng là cách để tôi thể hiện cá nhân và phong cách của mình. Tuy nhiên, việc thay đổi túi không phải lúc nào cũng thuận tiện. Đôi khi, việc chuyển đổi từ một túi sang túi khác có thể tốn thời gian, và luôn có nguy cơ quên mất một số vật phẩm quan trọng trong quá trình đó.
Câu 3: Đáp án: That might be a great idea, as it could provide valuable feedback for teachers, helping them understand their students' perspective and improve their teaching methods accordingly. It also encourages open communication and a mutual respect between teachers and students. Having said that, it's essential to ensure that such a process is carried out with respect and constructive intent. Comments should be used as a tool for growth and improvement, rather than for criticism or personal attacks.
Tạm dịch: Điều đó có thể là một ý kiến tuyệt vời, vì nó có thể cung cấp phản hồi giá trị cho giáo viên, giúp họ hiểu được quan điểm của học sinh và cải thiện phương pháp giảng dạy một cách phù hợp. Điều này cũng khuyến khích sự giao tiếp mở và sự tôn trọng lẫn nhau giữa giáo viên và học sinh. Tuy nhiên, điều quan trọng là đảm bảo quá trình này được thực hiện với sự tôn trọng và mục đích xây dựng. Nhận xét nên được sử dụng như một công cụ để phát triển và cải thiện, chứ không phải để chỉ trích hoặc tấn công cá nhân.
Câu 4: Đáp án: I'm afraid not, becoming a teacher isn't something that aligns with my future career goals. But, I absolutely admire and respect those who choose to pursue this profession. Teaching requires patience, dedication, and a deep understanding of various subjects, which are all qualities I hold in high regard. However, my personal interests and strengths lead me towards a different path.
Tạm dịch: Tôi e là việc trở thành một giáo viên không phù hợp với mục tiêu sự nghiệp tương lai của tôi. Nhưng tôi hoàn toàn ngưỡng mộ và tôn trọng những người quyết định theo đuổi nghề này. Việc giảng dạy yêu cầu sự kiên nhẫn, sự tận tụy và một sự hiểu biết sâu sắc về các môn học khác nhau, đây đều là những phẩm chất tôi trân trọng cao. Tuy nhiên, sở thích cá nhân và điểm mạnh của tôi dẫn dắt tôi theo một con đường khác.
Bài 2:
Câu 1: Đáp án: Yes, I am occasionally guilty of staying up late at night. However, I'm aware of the potential negative consequences associated with this habit. You know, sometimes I find it difficult to resist the temptation of staying up late, especially when I have pending tasks or when I want to catch up on my favorite TV shows or movies. Nonetheless, I'm actively working on establishing a better sleep routine and prioritizing my rest to ensure I maintain a healthy balance.
Tạm dịch: Có, đôi khi tôi cũng thường thức khuya. Tuy nhiên, tôi nhận thức về những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra do thói quen này. Bạn biết đấy, đôi khi tôi gặp khó khăn khi kháng cự sự cám dỗ của việc thức khuya, đặc biệt là khi tôi còn nhiều công việc chưa hoàn thành hoặc khi tôi muốn theo kịp những bộ phim yêu thích của mình. Tuy nhiên, tôi đang tích cực cố gắng thiết lập một thói quen ngủ tốt hơn và ưu tiên sự nghỉ ngơi để đảm bảo duy trì một sự cân bằng lành mạnh.
Câu 2: Đáp án: Yeah, I used to stay up late a lot when I was younger. But as I've gotten older, I've realized the importance of having a consistent sleep schedule and taking care of myself. When I was younger, I had fewer responsibilities and I enjoyed staying up late to hang out with friends or watch movies. However, I've learned that getting enough sleep is crucial for my health and productivity, so now I make an effort to go to bed earlier and prioritize a good night's sleep.
Tạm dịch: Đúng vậy, tôi thường xuyên mang theo một chiếc ba lô, đặc biệt khi cần vận chuyển nhiều vật phẩm như máy tính xách tay, sách vở hoặc chai nước. Điều này rất tiện lợi vì nó giữ tay tôi trống rảnh. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể gây phiền toái, đặc biệt khi tôi đóng quá nhiều đồ và nó trở nên nặng. Tôi cũng phải cẩn trọng ở những nơi đông người để đảm bảo đồ dùng của tôi an toàn.
Câu 3: Đáp án: Definitely. I've thought about starting my own business. I had this cool idea for a start-up company where I wanted to create an online marketplace for local artisans to sell their unique products. It was all about supporting small businesses and promoting handmade crafts. But, you know, life happened, and I had to put the plan on hold. Right now, I'm exploring other career options, but who knows, maybe one day I'll give entrepreneurship another shot and turn that idea into reality.
Tạm dịch: Chắc chắn rồi. Tôi đã nghĩ về việc khởi nghiệp. Tôi có ý tưởng thú vị về một công ty khởi nghiệp, nơi tôi muốn tạo ra một thị trường trực tuyến cho những nghệ nhân địa phương bán các sản phẩm độc đáo của họ. Điều đó nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và thúc đẩy việc làm thủ công. Nhưng, bạn biết đấy, cuộc sống xảy ra và tôi phải tạm hoãn kế hoạch đó. Hiện tại, tôi đang khám phá các lựa chọn nghề nghiệp khác, nhưng ai biết, có thể một ngày nào đó tôi sẽ thử lại việc khởi nghiệp và biến ý tưởng đó thành hiện thực.
Bài 3:
Câu 1: Đáp án: Sure, I used to enjoy watching films about outer space and stars. But, you know, with my current schedule and commitments, I don't really have the time to indulge in them as much as I would like.
Tạm dịch: Chắc chắn rồi, tôi từng thích xem phim về vũ trụ và các ngôi sao. Nhưng, hiện tại, với lịch trình và cam kết của tôi, tôi không có nhiều thời gian để thỏa mãn sở thích đó.
Câu 2: Đáp án: Of course, I have a strong interest in studying outer space and stars. But, honestly, I would only consider pursuing it further if the opportunity presents itself and if it aligns with my other academic or career aspirations.
Tạm dịch: Tất nhiên, tôi rất quan tâm đến việc nghiên cứu về vũ trụ và các ngôi sao. Nhưng, thành thực mà nói, tôi chỉ sẽ xem xét tiếp cận nghiêm túc nếu có cơ hội và nó phù hợp với những mục tiêu học tập hoặc nghề nghiệp khác của tôi.
Câu 3: Đáp án: Yeah, the idea of traveling to outer space is incredibly thrilling to me. Still, there are various factors to consider, such as the feasibility, safety, and accessibility of space travel. So, while it remains a dream of mine, I need to keep an open mind and explore the possibilities as they develop.
Tạm dịch: Đúng vậy, ý tưởng về việc du hành đến vũ trụ thực sự khiến tôi phấn khích. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều yếu tố cần xem xét như khả thi, an toàn và khả năng tiếp cận du hành vũ trụ. Vì vậy, trong khi nó vẫn là một giấc mơ của tôi, tôi cần duy trì tinh thần mở và khám phá các khả năng khi chúng phát triển.
Chiến lược trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 1: Phần 3 (PPF - Quá khứ Hiện tại Tương lai)
Chiến lược trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 1: Phần 4 (Tự đánh giá)
Tóm tắt
Trích dẫn
McCarthy, Michael, và Felicity O'Dell. Academic Vocabulary in Use Edition with Answers. Cambridge UP,2016.