Trong quá trình học tiếng Anh, diễn đạt hợp lí khi sử dụng từ theo cụm là điều quan trọng. Tuy nhiên, diễn đạt cụm từ sao cho hiệu quả đôi khi là điều khó khăn bởi sự khác nhau về diễn đạt trong 2 ngôn ngữ. Do vậy, chỉ ghép các từ nghĩa đơn vào với nhau chưa chắc tạo ra một cụm từ mang nghĩa hợp lí. Thông qua bài viết này, người đọc sẽ làm quen với các collocation với have dễ nhớ và dễ vận dụng vào quá trình học tập và giao tiếp
Key takeaways
Học từ vựng qua ngữ cảnh yêu cầu chuẩn bị bối cảnh dễ nhớ dễ hiểu bằng các từ vựng đơn giản
Lưu ý sử dụng thêm động từ đơn minh họa cho từ vựng cần học trong bối cảnh để liên hệ hiệu quả hơn
“Appointment” là cuộc gặp với một cá nhân, còn “meeting” có thể diễn ra giữa nhiều người với nhau
“Argument” có tính chất căng thẳng hơn “discussion”
“Time” khác với “times”, cũng như “work” khác với “works”
“Trouble” chỉ vấn đề đơn thuần trong khi “issues” lồng cả cảm xúc của chủ thể trong đó
Gợi ý cách học từ vựng theo ngữ cảnh
Tính chất liên quan
Hành động liên quan
Đối tượng liên quan
Lấy ví dụ về một từ đơn giản như từ “meeting” (cuộc họp)
Bước 1: Lập ra các gợi ý đi kèm trong bối cảnh, có thể bao gồm:
Tính chất cuộc họp
Nội dung cuộc họp
Hành động trong cuộc họp
Người tham gia cuộc họp
Không khí cuộc họp
Như vậy từ vựng xuất hiện trong bối cảnh tự tạo có thể như sau:
Tính chất cuộc họp: “important” (quan trọng)
Nội dung cuộc họp: “business plans” (kế hoạch kinh doanh)
Hành động trong cuộc họp: “present reports and ideas” (trình các báo cáo và ý tưởng)
Người tham gia cuộc họp: “managers and employees” (quản lí và nhân viên)
Không khí cuộc họp: “boring” (nhàm chán)
Bước 2: Tạo bối cảnh:
I had a meeting today. It was very important, and employees had to present ideas and reports for business plans to managers. The meeting lasted so long, and it was very boring.
(Tạm dịch: Tôi đã có một cuộc họp ngày hôm nay. Nó rất quan trọng, và nhân viên phải trình bày ý tưởng và báo cáo cho các kế hoạch kinh doanh với các quản lí. Cuộc họp đã kéo dài rất lâu, và nó rất nhàm chán)
Như vậy, từ các từ vựng trên, mặc dù người học có thể không quen với nghĩa của từ “meeting” từ ban đầu, người học vẫn có thể ghi nhớ nghĩa của từ “meeting” (họp) hiệu quả do đã gắn liền hoạt động “meeting” (họp) với hoạt động “present ideas and reports” (trình bày báo cáo và ý tưởng) giữa các đối tượng là “managers và employees” (quản lí và nhân viên) để cùng đưa ra “business plan” (các kế hoạch kinh doanh) được nêu trên.
Tương tự, với các từ hay cụm từ khác, người học có thể đặt vào một bối cảnh có liên quan và dễ tạo dựng.
Lưu ý
Chuẩn bị một số lượng từ vựng vừa phải để đưa vào ngữ cảnh (5 – 7 từ/cụm từ), tránh sử dụng quá nhiều từ gây mất sự tập trung dành cho từ cần ghi nhớ chính
Các từ chuẩn bị nên là từ đơn giản và quen thuộc với người dùng, tránh dùng từ phức tạp hoặc chưa quen.
Ngữ pháp sử dụng trọng bối cảnh nên là ngữ pháp đơn giản, tránh phức tạp hóa câu văn sẽ khiến cho khả năng tập trung dành cho việc học từ vựng bị suy giảm.
Hành động trong bối cảnh nên là động từ đơn có nghĩa gần sát tương đương, hoặc giải thích cho cụm từ/từ cần học
Những cụm từ kết hợp với have thông dụng
Have an appointment
Định nghĩa: Có một cuộc hẹn
a) Lưu ý:
Cụm “have an appointment” (có một cuộc hẹn) đi kèm với giới từ “with” và theo sau là một đối tượng
Ví dụ: I have a two o'clock appointment with Ms Edwards. (Tôi có một cuộc hẹn lúc 2 giờ với cô Edwards)
Tránh nhầm lẫn giữa “appointment” và “meeting”.
“Appointment” mang nghĩa là cuộc hẹn gặp trực tiếp được ấn định vào thời gian cụ thể và có mục đích rõ ràng, và thường là với một cá nhân
Ví dụ: I'd like to make an appointment with Dr Evans, please. (Tôi muốn đặt hẹn với bác sĩ Evans)
“Meeting” thường mang nghĩa là một cuộc họp giữa nhiều cá nhân với nhau, có thể gặp trực tiếp hoặc online
Ví dụ: We're having a meeting on Thursday to discuss the problem. (Chúng ta sẽ có một cuộc họp vào thứ năm để thảo luận cái vấn đề.)
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh buổi hẹn có thể là như sau:
-
Tính chất buổi hẹn: “dental” (khám răng)
Nội dung cuộc họp: “problems with teeth” (vấn đề về răng lợi)
Hành động trong cuộc họp: “see” (gặp gỡ)
Người tham gia cuộc họp: “a dentist” (một nha sĩ)
Không khí cuộc họp: “worried” (lo lắng)
Bối cảnh:
I am having a dental appointment today. I am seeing Dr.Evans, a dentist, to discuss some problems with my teeth. I feel very worried.
Tôi sẽ có một cuộc hẹn khám răng vào hôm nay. Tôi sẽ gặp tiến sĩ Evans, một nha sĩ, để thảo luận một vài vấn đề về răng của mình. Tôi cảm thấy khá lo lắng
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người đọc có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “have an appointment with sb” (hẹn gặp ai) dựa vào từ “see” (gặp gỡ) có tính chất gần tương tự. Bối cảnh đặt trong 1 cuộc hẹn với nha sĩ với các từ vựng đơn giản liên quan đến răng hàm mặt và tâm lí khi đi khám.
Have an argument
Định nghĩa: Có một cuộc tranh cãi
a) Lưu ý:
Cụm “have an argument” (có một cuộc tranh cãi) đi kèm với giới từ “with” khi đi với đối tượng là người và “over” khi đi với đối tượng là vật
Cụ thể
“Have an argument over something”: tranh cãi về một việc gì đó
Ví dụ: The children had an argument over what game to play (Đám trẻ tranh cãi về việc chơi trò chơi gì)
“Have an argument with somebody”: tranh cãi với ai đó
Ví dụ: He had an argument with Jeff last night at the pub (Anh ấy tranh cãi với Jeff tối qua tại quán rượu)
Tránh nhầm lẫn giữa “argument” và “discussion”:
Argument” mang nghĩa là một cuộc tranh cãi khi đang có 2 hoặc nhiều ý kiến bất đồng
Ví dụ: A decision was finally made after some heated argument (Một quyết định đã được đưa ra sau một vài cuộc tranh cãi nảy lửa)
“Discussion” mang nghĩa là một cuộc thảo luận và bày tỏ quan điểm cá nhân, không có tính chất căng thẳng.
Ví dụ: The matter is still under discussion (Vấn đề vẫn đang được thảo luận)
Từ vựng xuất hiện trong bối cảnh cuộc cãi vã có thể như sau:
Tính chất cuộc cãi vã: “heated” (tranh gãi gay gắt)
Nội dung cuộc cãi vã: “homework” (bài tập về nhà)
Hành động trong cãi vã: “have different ideas” (có quan điểm khác nhau)
Người tham gia cuộc cãi vã: “friends” (bạn bè)
Bối cảnh: I had a heated argument with my friends over our homework today. We had different ideas of how to do it
Tôi có một cuộc tranh cãi nảy lửa với bạn của tôi về bài tập về nhà ngày hôm nay. Chúng tôi có các quan điểm khác nhau về cách làm nó.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người đọc có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “have an argument with sb over sth” (tranh cãi với ai về vấn đề gì ) dựa vào hành động “have different ideas” (có các quan điểm khác nhau) với đối tượng là “friends” (bạn bè). Tính từ góp phần làm rõ hơn tính chất tranh cãi là “heated” (nảy lửa)
Have an excuse
Định nghĩa: Đưa ra lí lẽ cho một việc làm sai
a) Lưu ý:
Cụm “have an excuse” (đưa ra lí lẽ) sẽ đi cùng giới từ “for” và đằng sau là một đối tượng (việc làm sai) được nhắc đến.
Ví dụ: He had a good excuse for being late (Anh ta có một lí lẽ hợp lí cho việc đi muộn)
Tránh nhầm lẫn giữa “excuse” và “reason”
“Excuse” mang nghĩa là lí lẽ đưa ra để bào chữa cho một hành động không đúng với quy đinh hay một việc làm sai
Ví dụ: There is no excuse for that sort of behavior (Không có lí do nào bào chữa cho dạng hành vi đó.)
“Reason” mang nghĩa rộng hơn, đơn thuần là lời lí giải nguyên nhân cho một sự việc, hiện tượng hoặc hành vi nào đó.
Ví dụ: The reason why grass is green was a mystery to the little boy (Lí do vì sao cỏ lại có màu xanh là một bí ẩn với đứa bé trai)
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng dùng để xây dựng bối cảnh xung quanh hành động đưa ra lí lẽ có thể như sau:
Tính chất lí lẽ: “reasonable” (hợp lí)
Vấn đề của lí lẽ: “homework” (bài tập về nhà)
Hành động thể hiện lí lẽ: “explain reasons” (giải thích lí do)
Người nghe lí lẽ: “teachers” (giáo viên)
Bối cảnh: The student was sick, so he could not complete the homework. He explained the reason to his teacher, and the teacher accepted it because he had a reasonable excuse.
Học sinh bị ốm, nên anh ấy đã không thể hoàn thành bài tập. Anh ấy đã giải thích lí do cho giáo viên của mình, và giáo viên đã chấp nhận lí do đó bởi anh đấy đã đưa ra một lí lẽ hợp lí
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người đọc có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “have an excuse for sth” (đưa ra lí lẽ cho cái gì đó) dựa vào hành động “explain” (giải thích) với đối tượng là “teachers” (giáo viên). Tính từ góp phần làm rõ hơn tính chất của lí lẽ là “reasonable” (hợp lí)
Have time
Định nghĩa: Có đủ thời gian cho việc gì đó
a) Lưu ý
Cụm “have time” (có đủ thời gian) sẽ đi cùng giới từ “for” và đi sau là một đối tượng được nhắc đến
Ví dụ: Do you have time for a quick drink after work? (Bạn có thời gian đi uống nước sau giờ làm không?)
Tránh nhầm lẫn giữa “time” và “times”
“Time” có dạng là danh từ không đếm được và mang nghĩa là thời gian. Để mô tả nhiều thời gian, người học sử dụng “much”
Ví dụ: I don’t have much time for such task (Tôi không có đủ nhiều thời gian cho công việc như vậy)
Tuy nhiên, khi là “times”, danh từ này đang ở dạng danh từ đếm được và mang nghĩa là số lần hoặc số dịp của một hành động hay sự việc nào đó diễn ra. Để mô tả nhiều lần, người học sử dụng “many”
Ví dụ: There are many times when I wish I didn’t live where I do (Đã có nhiều lần tôi ước rằng tôi không sống tại nơi tôi đang.)
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc có đủ thời gian cho việc gì đó sẽ là như sau:
Tính chất về thời gian: “considerable” (đáng kể)
Hành động thể hiện có đủ thời gian: “complete the assignments” (hoàn thiện việc được giao) và “do not rush” (không cần phải vội)
Người tham gia hoạt động: “students” (học sinh)
Bối cảnh: In the first year of university, students mostly have considerable time for studying. They can complete the assignments and do not have to rush to do so
Vào năm đầu tiên của đại học, học sinh đa phần có nhiều thời gian để học. Chúng có thể hoàn thành bài tập một cách thoải mái mà không cần phải vội vàng.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người đọc có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “have time for sth/sb” (có đủ thời gian cho ai/cái gì) dựa vào hành động “do not have to rush” (không cần phải vội) và “can complete the assignments” (có thể hoàn thành bài tập) với đối tượng là “students” (học sinh). Tính từ góp phần làm rõ hơn tính chất của lí lẽ là “considerable” (đáng kể, nhiều thời gian)
Have trouble
Định nghĩa: Gặp rắc rối khó khăn
a) Lưu ý
Cụm “have trouble” (gặp rắc rối, khó khăn) sẽ đi cùng giới từ “with” khi gặp rắc rối với một sự việc hoặc nhân vật cụ thể. Bên cạnh đó, “have trouble” có thể đi liền ngay trước gerund (danh động từ) nếu chủ thể câu gặp khó khăn với một hành động nào đó
Ví dụ:
He had never had trouble with his teachers before (Anh ấy chưa bao giờ có rắc rối với giáo viên của anh ấy)
Parents often have trouble finding good carers for their children (Cha mẹ thường có vấn đề tìm ra người trông coi trẻ tốt)
Tránh nhầm lẫn giữa “trouble” và “issues”
“Trouble” thường có dạng là danh từ không đếm được và thường mang nghĩa là rắc rối đến từ một việc làm sai hoặc khó khăn đơn thuần.
Ví dụ: The tax forms were complicated and I had a lot of trouble with them (Các mẫu điền thuế rất phức tạp và tôi đã gặp rất nhiều khó khăn với chúng)
“Issues” là danh từ đếm được và có thể dùng ở dạng số nhiều. Cụm “have issues with sb/sth” không chỉ nói về rắc rối với một đối tượng/một vật thể mà việc đó còn khiến bản thân chủ thể phiền muộn và căng thẳng
Ví dụ: All the people in the study had low self-esteem and had issues with their bodies
Tất cả mọi người trong nghiên cứu đều không tự tin và có vấn đề với cơ thể của chính mình
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng cho việc gặp khó khăn hay rắc rối có thể như sau:
Tính chất của rắc rối: “serious” (nghiêm trọng)
Hành động thể hiện khó khăn: “find it difficult” (cảm thấy khó khăn)
Đối tượng tham gia vào khó khăn: “parents” (cha mẹ), “children” (con cái), “babysitter” (người trông trẻ)
Bối cảnh: Busy parents are having trouble with their children. They find it difficult to find a good babysitter for them
Cha mẹ bận rộng thường hay có vấn đề với con cái của chính họ. Họ cảm thấy khó để tìm ra một bảo mẫu tốt giúp trông con của họ
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người đọc có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “have trouble with sb/sth” (gặp khó khăn với ai/cái gì) dựa vào hành động “find it difficult” (cảm thấy khó khăn) với đối tượng là “parents” (cha mẹ) và “children” (con cái).
Have work
Định nghĩa: Có việc cần làm
a) Lưu ý:
“Work” là 1 danh từ không đếm được, mang nghĩa là công việc. Để nói có nhiều việc, người học sử dụng “much” đi kèm. Sử dụng “have work” có nghĩa là bản thân chủ thể có công việc cần làm
Ví dụ: I have so much work (Tôi có rất nhiều việc cần làm)
Tránh nhầm lẫn giữa “work” và “works”
“Work” mang nghĩa là công việc đơn thuần mà một người sẽ làm, đa phần là để có tiền
Ví dụ: What time do you start/finish work?
Mấy giờ thì bạn bắt đầu/kết thúc công việc?
“Works” khi là danh từ đếm được và để là số nhiều thì mang nghĩa là các sản phẩm sáng tạo như sách, tranh, hoặc nhạc
Ví dụ: The museum has many works by Picasso as well as other modern painters (Bảo tàng có nhiều công trình nghệ thuật bởi Picasso cũng như nhiều họa sĩ hiện đại khác)
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng đi kèm với bối cảnh công việc có thể như sau:
Tính chất công việc: “tiring” (mệt mỏi)
Hành động trong bối cảnh công việc: “do the tasks given” (làm các công việc được giao)
Đối tượng tham gia công việc: “office workers” (nhân viên văn phòng)
Bối cảnh: Office workers often have so much work in a day. They have to do all the tasks given within a day, which is pretty tiring.
Nhân viên văn phòng thường có nhiều việc phải làm trong 1 ngày. Họ phải làm tất cả công việc được giao trong 1 ngày, điều mà khá là mệt mỏi
Giải thích
Trong bối cảnh trên, người đọc có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “have work” (có việc cần làm) dựa vào hành động “do the tasks given” (làm các công việc được giao) với đối tượng là “office workers” (nhân viên văn phòng). Tính từ đi kèm để mô tả có thể là “tiring” (gây mệt mỏi)
Exercises applying collocations with have
Have an argument over, have an appointment with, have work, have time for, have an excuse for, have trouble with
1. I’d like to learn to sail, but I don’t (1) it. I am very busy.
2. I (2) the doctors in the next 2 hours. The hospital’s just called to confirm the schedule. I must hurry up
3. Unless you (3) being late for work, your manager will not be happy and may give you a warning.
4. (4) understanding co-workers may lead to a reduction in productivity. In fact, due to a lack of communication, people may fail to cooperate effectively with others.
5. The children (5) what game to play. They have been discussing for more than 1 hour and still haven’t decided yet
6. Sometimes, I feel like being under a lot of pressure. To be honest, I (6) so much ….to do.
Đáp án:
1. Have time for it
2. am having an appointment with
3. have an excuse for
Having trouble with
Are having an argument over
Have....work