Trong quá trình học tiếng Anh, diễn đạt hợp lí khi sử dụng từ theo cụm là điều quan trọng. Tuy nhiên, diễn đạt cụm từ sao cho hiệu quả đôi khi là điều khó khăn bởi sự khác nhau về diễn đạt trong 2 ngôn ngữ. Do vậy, chỉ ghép các từ nghĩa đơn vào với nhau chưa chắc tạo ra một cụm từ mang nghĩa hợp lí. Thông qua bài viết này, người học sẽ làm quen với các collocation với động từ Pay dễ nhớ và dễ vận dụng vào quá trình học tập và giao tiếp
Key takeaways
1. Học từ vựng qua ngữ cảnh yêu cầu chuẩn bị bối cảnh dễ nhớ dễ hiểu bằng các từ vựng đơn giản
2. Lưu ý sử dụng thêm động từ đơn giản minh họa cho từ vựng cần học trong bối cảnh để liên hệ hiệu quả hơn
“Attention” là sự chú ý, còn “attentiveness” là khả năng chú ý
“Fine” được hiểu như một dạng “punishment”
“Compliment” là lời khen, còn “complement” sự bổ sung
“Pay a visit” là tới thăm, còn “pay respects” cũng là tới thăm nhưng là để đón chào.
“Pay the price” hiểu như là “trả giá” – chịu những hệ quả từ hành động mình gây ra.
Gợi ý cách học từ vựng qua ngữ cảnh
Tính chất liên quan
Hành động liên quan
Đối tượng liên quan
Lưu ý
Chuẩn bị một số lượng từ vựng vừa phải để đưa vào ngữ cảnh (5 – 7 từ/cụm từ), tránh sử dụng quá nhiều từ gây mất sự tập trung dành cho từ cần ghi nhớ chính
Các từ chuẩn bị nên là từ đơn giản và quen thuộc với người học, tránh dùng từ phức tạp hoặc chưa quen.
Ngữ pháp sử dụng trọng bối cảnh nên là ngữ pháp đơn giản, tránh phức tạp hóa câu văn sẽ khiến cho khả năng tập trung dành cho việc học từ vựng bị suy giảm.
Hành động trong bối cảnh nên là động từ đơn có nghĩa gần sát tương đương, hoặc giải thích cho cụm từ/từ cần học
Cách vận dụng phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh sẽ được minh họa rõ nét trong quá trình giải nghĩa và phân tích các collocations đi với động từ Pay sau đây.
Giới thiệu collocations đi kèm với động từ Pay
Lưu ý
Định nghĩa: Dành ra sự chú ý
Chú ý
Cụm “pay attention” (dành ra sự chú ý) đi kèm với giới từ “to” + đối tượng được chú ý tới.
Ví dụ: He wasn’t paying attention to the safety instructions
Anh ta đang không chú ý tới hướng dẫn an toàn
Tránh nhầm lẫn giữa “attention” và “attentiveness”:
“Attention”: Thái độ chú ý một cách cẩn thận dựa trên sự quan tâm và hứng thú. Nói cách khác, nếu một vấn đề đang nhận được sự quan tâm, vấn đề đó đang nhận được “attention”.
Ví dụ: They’re organizing a campaign to draw people’s attention to the environmentally harmful effects of using their cars (Họ đang tổ chức vận động để hướng sự chú ý của người dân vào tác hại liên quan đến môi trường của việc sử dụng xe hơi.)
“Attentiveness”: Khả năng chú ý đến chi tiết và đặc điểm, dù là nhỏ. Nói cách khác, từ này thể hiện khả năng chú ý, khác với “attention” là sự quan tâm và hứng thú
Ví dụ: The class goes for a 15-minute walk every day, and the children’s attentiveness in class has improved as a result (Lớp học dành ra 15 phút đi bộ mỗi ngày, và khả năng chú ý của đám trẻ đã cải thiện rõ rệt)
Áp dụng phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh vào các cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc dành ra sự chú ý có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “careful” (cẩn thận)
Hành động liên quan: “listen to” (lắng nghe), và “watch” (quan sát)
-
Người liên quan: “parents” (cha mẹ), và “children” (những đứa trẻ)
Bối cảnh:
Parents should pay careful attention to their children while they are playing on the playground. In fact, they should listen to how they talk with other kids and watch their actions, which can be helpful to understand their children better.
Cha mẹ nên cẩn thận chú ý tới con cái khi chúng đang chơi ở ngoài. Thực tế, họ nên lắng nghe cách con cái họ nói chuyện với những đứa trẻ khác và quan sát hành động của chúng, điều mà có thể giúp ích trong việc hiểu con cái của họ tốt hơn.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “pay attention” (dành ra sự chú ý) dựa vào từ “listen to” (lắng nghe) và “watch” (quan sát) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh đi cùng nhu cầu hiểu rõ con cái hơn của các cha mẹ và muốn chú ý nhiều hơn tới hành động của con.
Nộp phạt
Định nghĩa: Trả tiền phạt
Chú ý
Cụm “pay a fine” (Trả tiền phạt) được tạo thành gồm danh từ “fine” có nghĩa là “khoản tiền phạt do vi phạm một quy định”. Nói cách khác, việc “pay a fine” được coi như một dạng “punishment” (hình phạt).
“Pay a fine” đi kèm với giới từ “of” + số tiền phạt phải trả và theo sau là giới từ “for” + lí do bị phạt
Ví dụ: He had to pay a fine of 8,000 dollars for his crime
Anh ấy đã phải trả một khoản tiền phạt là 8000 đô la cho tội mà mình gây ra.
Áp dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào các cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc bị phạt tiền có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “heavy” (nặng), “serious” (nghiêm trọng)
Hành động liên quan: “cost a huge amount of money” (tốn một đống tiền), “fix the fault” (sửa chữa lỗi lầm)
Người liên quan: “the drunk driver” (người lái xe say xỉn), “the police” (cảnh sát)
Bối cảnh:
The police asked the drunk driver to pay a heavy fine of $4,000 for drinking alcohol while driving, which could cause serious accidents. It cost him a huge amount of money to fix his fault, and he promised not to commit it ever again.
Cảnh sát yêu cầu người tài xế say xỉn trả một mức phạt nặng khoảng 4000 đô la do uống rượu khi đang lái xe, điều mà có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng. Vụ việc này đã tốn của người đàn ông một khoản tiền lớn để đền bù cho lỗi lầm của mình, và anh ta đã hứa sẽ không tái phạm.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “pay a fine” (trả tiền phạt) dựa vào cụm từ “cost a huge amount of money” (tốn nhiều tiền) và “fix the fault” (đền bù lại lỗi lầm) thể hiện nội dung chấp hành khung phạt. Bối cảnh đi cùng đối tượng là các tài xế say xỉn và cảnh sát là người gay gắt yêu cầu chấp hành luật, và những khả năng rủi ro liên quan đến tai nạn cần phải được răn đe.
Khen ngợi
Định nghĩa: Dành lời khen
Chú ý
Cụm “pay a compliment” (dành lời khen) đi kèm với giới từ “to” và theo sau là đối tượng được dành lời khen.
Ví dụ: She complained that her husband never paid any compliments to her anymore.
Cô ấy phàn nàn rằng chồng cô ấy không bao giờ dành lời khen cho cô ấy nữa.
Tránh nhầm lẫn giữa “compliment” và “complement”:
“Compliment”: vừa là động từ và vừa là danh từ, “compliment” là lời khen hoặc hành động dành lời khen
Ví dụ: I was just complimenting Robert on his wonderful food (Tôi đang khen ngợi Robert vì những món ăn tuyệt vời của anh ấy) (compliment sb on sth: Khen ngợi ai vì cái gì)
I take it as a compliment when people say I look like my mother (Tôi rất vui và coi đó là lời khen khi có người cho rằng tôi nhìn giống mẹ của tôi)
“Complement”: vừa là động từ và vừa là danh từ, “complement” là sự bổ sung và hoàn thiện cho đầy đủ hoặc hành động bổ sung và hoàn thiện
Ví dụ: Strawberries and cream complement each other perfectly (Dâu và kem ăn nhập với nhau một cách tuyệt vời)
We had a full complement of reporters and photographers along (Chúng tôi có đủ các phóng viên và nhiếp ảnh gia đi cùng)
Áp dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào các cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc dành lời khen có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “pleased” (hài lòng), “happy” (vui vẻ)
Hành động liên quan: “congratulate on sth” (chúc mừng vì điều gì đó)
Người liên quan: “teachers” (giáo viên), “friends” (bạn bè), “nice words” (lời nói tốt đẹp)
Bối cảnh:
My teachers and friends are paying compliments to me, which makes me so pleased and happy. In fact, there are very nice words being said, and they are congratulating me on getting a scholarship to Queens’ College, Cambridge.
Thầy cô giáo và bạn bè đều đang dành lời khen cho tôi, điều này khiến tôi thấy rất vui và hạnh phúc. Thực tế, có những lời chúc rất đẹp, và họ đều đang chúc mừng tôi vì đã dành được học bổng đi học tại Cambridge.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người đọc có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “pay a compliment” (dành lời khen) dựa vào cụm từ “nice words” (lời lẽ tốt đẹp) và “congratulate on sth” (chúc mừng về một điều gì đó) thể hiện tính chất của hành động. Bối cảnh đi cùng không khí vui vẻ và hài lòng của nhân vật chính khi nhận được lời khen từ những người thân quen.
Thăm viếng
Định nghĩa: Tới thăm
Chú ý
Cụm “pay a visit” (tới thăm) đi kèm với giới từ “to” và theo sau là địa điểm hoặc đối tượng được tới thăm.
Ví dụ: I think I’ll pay a visit to the library when I’m in town
Tôi nghĩ rằng tôi sẽ tới thăm thư viện khi tôi tới thị trấn
Áp dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào các cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc tới thăm có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “long” (dài ngày), và “surprise” (bất ngờ)
Hành động liên quan: “stay in somebody’s house” (ở lại nhà của ai đó), “spend time with” (dành thời gian với), “welcome” (chào đón)
Người liên quan: “grandparents” (ông bà), “guest” (khách)
Bối cảnh:
I usually pay a surprise visit to my grandparents’ house in the summer. They are still very happy to welcome my presence and allow me to stay in their house for a long time. I’m pleased to spend time with them, and I think that there is no guest like me.
Tôi thường hay tới thăm nhà ông bà bất chợt không báo trước vào mùa hè. Họ rất vui vẻ chào đón sự hiện diện của tôi và cho phép tôi ở trong nhà họ trong 1 thời gian dài. Tôi rất vui được dành thời gian với ông bà, và tôi cho rằng không có vị khách nào như mình cả.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “pay a visit” (dành lời khen) dựa vào cụm từ “stay in somebody’s house” (ở lại nhà ai đó) và “spend time with somebody” (dành thời gian với ai) thể hiện tính chất của hành động tới thăm. Bối cảnh đi cùng không khí vui vẻ và hài lòng của nhân vật khi tới làm khách tại nhà của ông bà mình vào mùa hè.
Trả giá
Định nghĩa: Hứng chịu hậu quả từ hành động không tốt do bản thân gây ra.
Chú ý
Cụm “pay the price” (trả giá cho hành động) được sử dụng như một lối diễn đạt độc lập mang hàm ý rằng chủ thể gây ra hành động không tốt sẽ phải hứng chịu hậu quả
Ví dụ: If you abuse your body now, you’ll pay the price when you are older
Nếu bạn bắt cơ thể mình làm việc cật lực từ bây giờ, bạn sẽ phải hứng chịu hậu quả khi về già
Bên cạnh đó, “pay the price” (hứng chịu hệ quả cho hành động của bản thân) còn đi kèm giới từ “for” và theo sau là nguyên nhân cho sự việc.
Ví dụ: I am paying the price for drinking too much last night
Tôi đang phải trả giá do uống quá nhiều rượu tối qua
Áp dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào các cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc trả giá cho hành động có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “heavy” (nặng nề), “bad” (không tốt)
Hành động liên quan: “Make mistake” (mắc lỗi), “experience bad results” (chịu hệ quả xấu), “suffer from something” (chịu tác động từ cái gì đó)
Đối tượng liên quan: “headaches” (cơn đau đầu), và “heart diseases” (đau tim)
Bối cảnh:
It is highly possible that you will pay the heavy price for drinking too much. Because of making that mistake, you will experience bad results such as headaches and heart diseases, which will get worse when you are older. Gradually, you can also suffer from other diseases.
Khả năng cao là bạn sẽ phải trả một cái giá đắt cho việc uống rượu quá nhiều. Bởi vì lỗi lầm đó, bạn sẽ chịu những hệ quả xấu như những cơn đau đầu hay chứng đau tim, điều mà sẽ dần tệ hơn khi về già. Dần dần, bạn cũng có thể chịu những tình trạng bệnh khác nữa.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người đọc có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “pay the price” (hứng chịu hệ quả) dựa vào cụm từ “experience bad results” (chịu các hệ quả xấu) và “suffer from something” (chịu đựng) thể hiện tính chất của hành động. Bối cảnh đi cùng nguyên nhân (a mistake – một lỗi lầm) do tình trạng tiêu thụ chất kích thích như đồ uống có cồn quá nhiều, và điều này mang đến hệ quả xấu về sức khỏe.
Tôn trọng
Định nghĩa: Đến thăm hỏi và chào mừng
Chú ý
Cụm “pay respects” (thăm hỏi và chào mừng) đi cùng giới từ “to” và theo sau là đối tượng mà hành động thăm hỏi, chào mừng hướng đến
Ví dụ: We went to pay our respects to our new neighbors
Chúng tôi bày tỏ sự chào mừng tới những người hàng xóm mới.
Áp dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào các cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc chào mừng và thăm hỏi có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “warm” (ấm áp), và “friendly” (thân thiện)
Hành động liên quan: “welcome” (chào đón), and “visit” (thăm hỏi), “spend time” (dành thời gian)
Đối tượng liên quan: “neighbors” (những người hàng xóm)
Bối cảnh:
Paying respects to new comers has become the tradition of this neighborhood. We will visit new neighbors’ house to welcome them and spend some time sharing about our life, which is warm and friendly and can help strengthen the bond between families.
Việc tới thăm và chào mừng những người mới đến đã trở thành truyền thống của khu dân cư này. Chúng tôi sẽ thăm nhà những người hàng xóm mới để chào mừng họ và dành một chút thời gian trò chuyện và chia sẻ về cuộc sống, điều mà thể hiện sự ấm áp và thân thiện và sẽ giúp thắt chặt mối quan hệ giữa các gia đình.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “pay respects” (chào mừng và thăm hỏi) dựa vào từ “visit” (thăm hỏi), “welcome” (chào đón) và “spend time sharing” (dành thời gian chia sẻ) thể hiện tính chất của hành động. Bối cảnh đi cùng là hành động tới chào mừng những người hàng xóm mới đến của khu dân cư, và điều này thể hiện tính chất thân thiện và ấm áp.
Bài tập áp dụng
Pay attention, pay a fine, pay a compliment, pay a visit, pay the price, pay respects
1. It is illegal to use mobile phones while driving, which can make you (1) of a huge amount of money.
2. When moving to a new place, the first thing you should do is to (2) to your neighbors. This can help you know who you are living with.
3. Parents should actively (3) to their children when they do something good. By doing so, they will be motivated and pleased to keep on the good work.
4. “(4), please!”, the teacher said to the students as they were not listening to the lecture.
5. New people have just arrived in this area, and as the friendly residents of the neighborhood, I think we should (5) to them and make them feel welcome.
6. If you do not quit staying up late very often, you will have to (6). It is likely that you may suffer from lowered immunity and also headaches.
Đáp án
1. Pay a fine
2. Pay a visit
3. Pay compliments
4. Chú ý
5. Tôn trọng
6. Trả giá