6 collocations với pay phổ biến và các bài tập đi kèm có đáp án

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Các collocation với động từ 'pay' là gì và chúng có nghĩa như thế nào?

Các collocations với động từ 'pay' bao gồm các cụm từ như 'pay attention', 'pay a fine', 'pay a compliment', 'pay a visit', 'pay the price', và 'pay respects'. Mỗi cụm mang một nghĩa riêng, chẳng hạn 'pay attention' có nghĩa là chú ý, 'pay a fine' là trả tiền phạt, 'pay a compliment' là khen ngợi, v.v.
2.

Cách học từ vựng qua ngữ cảnh giúp ghi nhớ collocations như thế nào?

Học từ vựng qua ngữ cảnh giúp người học hiểu rõ nghĩa của từ và cách sử dụng cụm từ trong tình huống cụ thể. Điều này không chỉ giúp ghi nhớ từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả hơn khi áp dụng vào thực tế.
3.

Làm thế nào để phân biệt giữa 'attention' và 'attentiveness' trong ngữ cảnh?

‘Attention’ là sự chú ý đối với một vấn đề hoặc đối tượng, còn ‘attentiveness’ là khả năng chú ý đến chi tiết nhỏ. Sự khác biệt này thể hiện ở mức độ chú ý: 'attention' là quan tâm chung, còn 'attentiveness' tập trung vào sự chi tiết.
4.

Tại sao 'pay the price' lại mang nghĩa hứng chịu hậu quả?

‘Pay the price’ ám chỉ việc phải chịu hậu quả từ hành động không tốt. Cụm từ này có nghĩa là hứng chịu những hệ quả tiêu cực, như trong ví dụ: ‘You’ll pay the price for your bad choices.’
5.

Cụm 'pay a fine' có thể được sử dụng trong tình huống nào?

Cụm 'pay a fine' được sử dụng khi ai đó phải trả tiền phạt vì vi phạm luật lệ hoặc quy định. Ví dụ: 'He had to pay a fine for speeding.' Cụm từ này liên quan đến hình thức xử phạt tài chính.
6.

Cách sử dụng 'pay a visit' trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày như thế nào?

Cụm từ 'pay a visit' có nghĩa là đi thăm ai đó hoặc một nơi nào đó. Ví dụ: 'I will pay a visit to my grandparents this weekend.' Cụm từ này được sử dụng khi muốn diễn đạt việc đến thăm một người hay địa điểm.