Trong quá trình học tiếng Anh, diễn đạt hợp lí khi sử dụng từ theo cụm là điều quan trọng. Tuy nhiên, diễn đạt cụm từ sao cho hiệu quả đôi khi là điều khó khăn bởi sự khác nhau về diễn đạt trong 2 ngôn ngữ. Do vậy, chỉ ghép các từ nghĩa đơn vào với nhau chưa chắc tạo ra một cụm từ mang nghĩa hợp lí. Thông qua bài viết này, người học sẽ làm quen với các cụm từ (collocations) đi với động từ Do dễ nhớ và dễ vận dụng vào quá trình học tập và giao tiếp
Key takeaways
Học từ vựng qua ngữ cảnh yêu cầu chuẩn bị bối cảnh dễ nhớ dễ hiểu bằng các từ vựng đơn giản
Lưu ý sử dụng thêm động từ đơn giản minh họa cho từ vựng cần học trong bối cảnh để liên hệ hiệu quả hơn
Khác với các cụm từ còn lại, “do wonders” được coi là một cụm từ informal và “do justice” được coi là một idiom, do vậy “do wonders” và “do justice” sẽ phù hợp hơn để sử dụng trong văn nói.
Suggestions for learning vocabulary through context
Tính chất liên quan
Hành động liên quan
Đối tượng liên quan
Lưu ý
Chuẩn bị một số lượng từ vựng vừa phải để đưa vào ngữ cảnh (5 – 7 từ/cụm từ), tránh sử dụng quá nhiều từ gây mất sự tập trung dành cho từ cần ghi nhớ chính
Các từ chuẩn bị nên là từ đơn giản và quen thuộc với người học, tránh dùng từ phức tạp hoặc chưa quen.
Ngữ pháp sử dụng trọng bối cảnh nên là ngữ pháp đơn giản, tránh phức tạp hóa câu văn sẽ khiến cho khả năng tập trung dành cho việc học từ vựng bị suy giảm.
Hành động trong bối cảnh nên là động từ đơn có nghĩa gần sát tương đương, hoặc giải thích cho cụm từ/từ cần học
Cách vận dụng phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh sẽ được minh họa rõ nét trong quá trình giải nghĩa và phân tích các collocations đi với động từ Do sau đây.
Introduction to collocations with the verb 'Do'
Inflict damage
Định nghĩa: Gây tổn hại
a) Lưu ý
Cụm “Do damage” (gây tổn hại) đi kèm với giới từ “to” + đối tượng bị gây tổn hại
Ví dụ: Recent discoveries about corruption have done serious damage to the company’s reputation.
Các khám phá gần đây về tham nhũng đã gây tổn hại nghiêm trọng lên danh tiếng của công ty.
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc gây tổn hại có thể là như sau:
· Tính chất liên quan: “serious” (nghiêm trọng), “terrible” (tổi tệ).
· Hành động liên quan: “harm” (gây hại), “nearly destroy” (gần như phá hủy).
· Đối tượng liên quan: “the storm” (cơn bão), “houses in the area” (các căn nhà trong khu vực).
Bối cảnh:
The storm was reported to do serious damage to this area. A lot of houses in the area were harmed and nearly destroyed by the storm, which was terrible.
Cơn bão được cho là đã gây tổn hại nghiêm trọng với khu vực này. Rất nhiều căn nhà trong khu vực đã bị hư hại và gần như bị phá hủy bởi cơn bão, điều mà thực sự tồi tệ.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “do damage” (gây tổn hại) dựa vào cụm từ “nearly destroy” (gần như phá hủy) và “harm” (gây hại) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp trong thời tiết giông bão có thể gây tổn hại tới nhà cửa và cơ sở vật chất trong vùng bị ảnh hưởng.
Conduct research
Định nghĩa: Nghiên cứu
a) Lưu ý
Cụm “Do research” (nghiên cứu) đi kèm với giới từ “on” + đối tượng được nghiên cứu
Ví dụ: They are doing some fascinating research on the language of dolphins.
Họ đang thực hiện một số nghiên cứu thú vị về ngôn ngữ của loài cá heo.
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc nghiên cứu có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “important” (quan trọng), “extensive” (sâu rộng).
Hành động liên quan: “discover information” (tìm ra các thông tin), “try to understand” (hiểu được).
Đối tượng liên quan: “vaccine” (vắc xin), “Covid-19 pandemic” (đại dịch Covid-19), “scientists” các nhà khoa học.
Bối cảnh:
Scientists have done extensive research on vaccines for the Covid-19 pandemic. They have been trying to understand the pandemic and discovered important information about the ways to develop the cure.
Các nhà khoa học đã thực hiện các nghiên cứu chuyên sâu về vắc xin cho đại dịch Covid-19. Họ đã và đang cố gắng để hiểu được dịch bệnh và đã phát hiện ra các thông tin quan trọng về các cách để phát triển phương thuốc điều trị.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “do research” (nghiên cứu) dựa vào cụm từ “try to understand” (cố gắng hiểu), “scientists” (các nhà khoa học) và “discover information” (tìm ra thông tin) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là nỗ lực của các nhà khoa học trong việc nghiên cứu và tìm ra phương thuốc trong bối cảnh đại dịch Covid-19.
Administer justice
Định nghĩa: Đối xử xứng đáng, thể hiện rõ nét
a) Lưu ý
Cụm “Do justice” (đối xử xứng đáng, thể hiện rõ nét) đi kèm với giới từ “to” + đối tượng được đối xử công bằng.
Ví dụ: This postcard doesn’t do justice to the wonderful scenery.
Tấm bưu thiếp này không đối xử công bằng với cảnh đẹp tuyệt vời nơi đây. (không thể hiện được rõ nét vẻ đẹp của cảnh vật).
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc đối xử công bằng, thể hiện rõ nét có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “fairly” (một cách công bằng), “adequately” (một cách cân xứng).
Hành động liên quan: “show sth’s true qualities” (cho thấy chất lượng thực sự), “treat” (đối xử).
Đối tượng liên quan: “photographs” (các bức ảnh), “scenic spots” (cảnh đẹp).
Bối cảnh:
Beautiful photographs that do justice to scenic spots should receive prizes. They have treated the scenic spots fairly and show their true qualities adequately.
Các bức ảnh đẹp mà thể hiện rõ nét các cảnh đẹp nên nhận được các giải thưởng. Chúng đã đối xử công bằng với các cảnh đẹp và cho thấy chất lượng thực sự của các cảnh đẹp đó một cách cân xứng.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “do justice” (đối xử công bằng, thể hiện rõ nét) dựa vào cụm từ “treat fairly” (đối xử công bằng, cân xứng) và “show sth’s true qualities” (cho thấy chất lượng thực sự) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là khi các bức ảnh được chụp thể hiện rõ nét vẻ đẹp của một khung cảnh xứng đáng được ghi nhận và trao giải.
Do a favor for someone
Định nghĩa: Giúp đỡ ai đó
a) Lưu ý
Cụm “Do someone a favor” (giúp đỡ ai đó) đi kèm với “someone” là đối tượng được giúp đỡ.
Ví dụ: Could you do me a favor – Would you feed my cat this week?
Bạn có thể giúp tôi điều này được không – Bạn có thể giúp tôi cho mèo ăn tuần này được không?
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc giúp đỡ ai đó có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “kind” (tốt bụng, tử tế), “helpful” (giúp ích).
Hành động liên quan: “help” (giúp đỡ), “give somebody a lift” (cho ai đi nhờ xe).
Đối tượng liên quan: “old uncle” (ông bác lớn tuổi).
Bối cảnh:
You can do your old uncle a favor by giving him a lift and helping him get home, which will be kind and helpful.
Bạn có thể giúp đỡ ông bác lớn tuổi của bạn bằng việc cho ông bác đi nhờ xe và giúp ông bác của bạn về nhà, điều mà sẽ rất tử tế và có ích.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “do someone a favor” (giúp đỡ ai đó) dựa vào cụm từ “help” (giúp đỡ), “give somebody a lift” (cho ai đó đi nhờ), “kind” (tử tế” và “helpful” (có ích) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là sự giúp đỡ người thân trong gia đình, đặc biệt là người lớn tuổi.
Achieve wonders
Định nghĩa: Cải thiện
a) Lưu ý
Cụm “Do wonders” (cải thiện) đi kèm với giới từ “for” và theo sau là đối tượng được trở nên tốt hơn.
Ví dụ: That new guy is great – he’s done wonders for the company.
Anh chàng nhân viên mới đó thật tuyệt – Anh ấy đã mang lại các thay đổi mang tính cải thiện cho công ty.
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc cải thiện có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “beneficial” (có lợi).
Hành động liên quan: “bring improvements” (mang đến sự cải thiện), “have a good effect” (có tác động tốt).
Đối tượng liên quan: “doing exercise” (tập thể thao), “health” (sức khỏe).
Bối cảnh:
Doing exercise is believed to do wonders for health. In fact, doing exercise can bring improvements to physical health and have a good effect on mental health as well, which is beneficial.
Việc tập thể dục được cho rằng sẽ cải thiện sức khỏe. Thực tế mà nói, việc tập thể dục có thể mang lại các cải thiện về sức khỏe thể chất và có tác động tốt lên sức khỏe tinh thần, điều mà cực kì có lợi
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “do wonders” (cải thiện) dựa vào cụm từ “bring improvements” (mang đến cải thiện), “have a good effect” (có tác động tốt), “beneficial” (có lợi) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là sự quan trọng của tập thể thao trong cải thiện sức khỏe.
Give one’s utmost effort.
a) Lưu ý
Cụm “Do one’s best” (cố gắng hết sức) đi với đối tượng “one” là đối tượng cần phải cố hết sức cho một hoàn cảnh hay công việc bất kì.
Ví dụ: Do your best, and you’ll pass the exam.
Cố gắng hết sức và bạn sẽ vượt qua kì thi.
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc cố gắng hết sức có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “important” (quan trọng).
Hành động liên quan: “try as hard as possible” (cố hết sức có thể).
Đối tượng liên quan: “parents” (cha mẹ), “kids” (trẻ em), “good education” (giáo dục tốt).
Bối cảnh:
Parents should do their best to give their kids a good education. In fact, they should try as hard as possible to ensure that their kids can study at a good school with good teachers, which is important for their future.
Cha mẹ nên cố gắng hết sức để cho con của họ một nền giáo dục tốt. Thực tế mà nói, họ nên cố gắng nhất có thể để đảm bảo rằng con cái của họ có thể học ở một ngôi trường tốt với giáo viên tốt, điều mà rất quan trọng cho tương lai của chúng.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “do one’s best” (cố gắng hết sức) dựa vào cụm từ “try as hard as possible” (cố hết sức có thể) và “important” (quan trọng) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là sự quan trọng của giáo dục tốt cho tương lai của trẻ em và nỗ lực của cha mẹ trong đó.
Application Exercises
Damage, research, justice, a favor, wonders, best.
1. The car accident has done serious (1)_______ to several houses in the area. It has nearly destroyed two houses and crashed into another.
2. The movie version has done (2)_________ to the original book. It has clearly shown the true qualities of the book and successfully told a story as the author might want it.
3. In any situation, you should do your (3)_______. It is necessary to try as hard as you can to achieve your goals, or else you may fail.
4. “Can you do me (4)_________?” – Steven asked Layla if she could help him with the work, and he would be grateful for that.
5. Doing (5) ________ into the health benefits of doing exercise is necessary if you want to have information about recommended physical activities and understand how they would benefit you.
6. Getting enough sleep can do (6)________ for your health. By having enough sleep, your mental health can be improved as it is easier for you to be awake and focused on your work.
Đáp án
1. Damage
2. Justice
3. Best
4. An act of kindness
5. Investigation
6. Marvels