Trong quá trình học tiếng Anh, diễn đạt hợp lí khi sử dụng từ theo cụm là điều quan trọng. Tuy nhiên, diễn đạt cụm từ sao cho hiệu quả đôi khi là điều khó khăn bởi sự khác nhau về diễn đạt trong 2 ngôn ngữ. Do vậy, chỉ ghép các từ nghĩa đơn vào với nhau chưa chắc tạo ra một cụm từ mang nghĩa hợp lí. Thông qua bài viết này, người học sẽ làm quen với các cụm từ (collocations) đi với động từ Keep dễ nhớ và dễ vận dụng vào quá trình học tập và giao tiếp
Key takeaways
1. Học từ vựng qua ngữ cảnh yêu cầu chuẩn bị bối cảnh dễ nhớ dễ hiểu bằng các từ vựng đơn giản
2. Lưu ý sử dụng thêm động từ đơn giản minh họa cho từ vựng cần học trong bối cảnh để liên hệ hiệu quả hơn
3. 6 collocations với keep phổ biến
“Keep in touch”, “keep pace”, và “keep an appointment” đều đi cùng giới từ “with”
“Appointment” là cuộc gặp với cá nhân, còn “meeting” có thể diễn ra giữa nhiều người với nhau
“Keep pace” mang 2 nét nghĩa. Đó là bắt kịp về tốc độ và bắt kịp về tiến độ.
Tránh nhầm giữa “quiet” và “quite”
“Keep a lookout” là sự cảnh giác đặc biệt dành cho sự nguy hiểm.
Gợi ý phương pháp học từ vựng thông qua ngữ cảnh
Tính chất liên quan
Hành động liên quan
Đối tượng liên quan
Lưu ý
Chuẩn bị một số lượng từ vựng vừa phải để đưa vào ngữ cảnh (5 – 7 từ/cụm từ), tránh sử dụng quá nhiều từ gây mất sự tập trung dành cho từ cần ghi nhớ chính
Các từ chuẩn bị nên là từ đơn giản và quen thuộc với người học, tránh dùng từ phức tạp hoặc chưa quen.
Ngữ pháp sử dụng trọng bối cảnh nên là ngữ pháp đơn giản, tránh phức tạp hóa câu văn sẽ khiến cho khả năng tập trung dành cho việc học từ vựng bị suy giảm.
Hành động trong bối cảnh nên là động từ đơn có nghĩa gần sát tương đương, hoặc giải thích cho cụm từ/từ cần học
Cách vận dụng phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh sẽ được minh họa rõ nét trong quá trình giải nghĩa và phân tích các collocations đi với động từ Keep sau đây.
Giới thiệu các cụm từ cố định đi với động từ Keep
Keep in touch
Định nghĩa: Giữ liên lạc
Chú ý
Cụm “keep in touch” (giữ liên lạc) đi kèm với giới từ “with” + đối tượng là người được giữ liên lạc.
Ví dụ: I still keep in touch with her even though we haven’t seen each other for 8 years.
Tôi vẫn giữ liên lạc với cô ấy mặc dù chúng tôi chưa gặp nhau suốt 8 năm.
Áp dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào các cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc giữ liên lạc có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “easily” (một cách dễ dàng), “effectively” (một cách hiệu quả)
Hành động liên quan: “continue to communicate with” (tiếp tục trò chuyện với)
Đối tượng liên quan: “parents” (cha mẹ), “children” (những đứa trẻ), “text messages” (tin nhắn), và “video calls” (các cuộc điện thoại)
Bối cảnh:
Parents whose children study abroad can still keep in touch with them easily. In fact, nowadays, family members can continue to communicate with each other effectively even though they are apart through text messages and video calls.
Cha mẹ mà có con cái đi du học vẫn có thể giữ liên lạc với chúng một cách dễ dàng. Thực tế mà nói, ngày nay, các thành viên trong gia đình có thể tiếp tục trò chuyện với nhau một cách hiệu quả mặc dù họ ở xa nhau nhờ tin nhắn và các cuộc điện thoại ghi hình.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “keep in touch” (giữ liên lạc) dựa vào cụm từ “continue to communicate with” (tiếp tục trò chuyện) thông qua “text messages” (tin nhắn) và “video calls” (các cuộc điện thoại ghi hình) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh đi cùng nhu cầu liên lạc với con cái đi học xa một cách dễ dàng của phụ huynh.
Mantain pace
Định nghĩa: Bắt kịp, theo kịp
Chú ý
Cụm “keep pace” (bắt kịp, theo kịp) đi kèm với giới từ “with” + đối tượng được bắt kịp. Tuy nhiên, cần hiểu rõ hơn về định nghĩa của “sự bắt kịp” này
“Mantain pace with” có thể là “sự bắt kịp” về vị trí (position)
Ví dụ: Slow down! I can’t keep pace with you.
Chậm lại chút! Tôi không thể chạy theo kịp được bạn.
“Mantain pace with” còn là “sự bắt kịp” về tiến độ, sự phát triển và thay đổi (progresses, changes)
Ví dụ: We need to keep pace with the latest IT developments.
Chúng ta cần theo kịp được sự phát triển mới nhất trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc duy trì tốc độ có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “hard” (khó khăn)
Hành động liên quan: “to be in the same position as” (ở cùng 1 vị trí với…), và “run as fast as possible” (chạy nhanh hết sức), và “finish last” (hoàn thành sau cùng)
Đối tượng liên quan: “friends” (bạn bè), và “running exercises” (bài tập chạy)
Bối cảnh:
It is hard for me to keep pace with my friends in running exercises. No matter how hard I try to run as fast as possible, I can never be in the same position as them. Always the last one to finish!
Nó thật khó cho tôi để bắt kịp được với các bạn trong bài tập chạy thể dục. Bất kể tôi có cố gắng chạy nhanh hết sức mình thế nào, tôi vẫn không thể nào ở cùng được vị trí với họ. Luôn là người cuối cùng hoàn thành phần chạy của mình.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “keep pace with” (bắt kịp tốc độ) dựa vào cụm từ “be in the same position as” (ở cùng 1 vị trí với) và “run as fast as possible” (cố gắng chạy hết sức) thể hiện nỗ lực để theo kịp. Bối cảnh đi cùng là lớp học thể dục khi nhân vật không thể chạy theo kịp các bạn trong lớp dù đã cố hết sức và luôn về đích cuối cùng.
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc duy trì tiến độ, sự phát triển, và thay đổi có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “difficult” (khó khăn)
Hành động liên quan: “match the quality” (sánh ngang về chất lượng), và “bring the same experiences” (mang đến những trải nghiệm tương tự)
Đối tượng liên quan: “smartphone brands” (các hãng điện thoại thông minh), “service” (dịch vụ), và “customers” (khách hàng)
Bối cảnh:
It is difficult for smartphone brands to keep pace with the service Apple gives its customers. In fact, it may take a long time for these brands to match the quality and bring the same experiences of using smartphones like Apple has done.
Nó thật khó cho các hãng sản xuất điện thoại thông minh để bắt kịp với dịch vụ mà Apple mang đến cho khách hàng của mình. Thực tế, nó có thể tốn một thời gian dài để những hãng này sánh kịp về chất lượng và mang đến trải nhiệm tương tự của việc sử dụng điện thoại thông minh như Apple đã làm.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “keep pace with” (bắt kịp tiến độ, sự phát triển, và thay đổi) dựa vào cụm từ “match the quality” (sánh ngang về chất lượng) và “bring the same experiences” (mang đến trải nghiệm tương tự) thể hiện nỗ lực để bắt kịp về chất lượng. Bối cảnh đi cùng là sự cạnh tranh của các hãng công nghệ sản xuất điện thoại thông minh với hãng lớn như Apple và thời gian mà họ phải bỏ ra để theo kịp được công nghệ của Apple (Đây là ý kiến chủ quan của tác giả nhằm tạo bối cảnh giúp người học nắm được khái niệm).
Maintain an appointment
Định nghĩa: Tới cuộc hẹn gặp đã được xếp lịch
Chú ý
Cụm “keep an appointment” (tới cuộc hẹn gặp đã được xếp lịch) đi kèm với giới từ “with” + đối tượng được hẹn gặp
Ví dụ: She phoned to say that she couldn’t keep her appointment with her client.
Cô ấy gọi điện để nói rằng cô ấy không thể tới gặp khách hàng của mình.
Tránh nhầm lẫn giữa “appointment” và “meeting”.
“Appointment” mang nghĩa là cuộc hẹn gặp trực tiếp được ấn định vào thời gian cụ thể và có mục đích rõ ràng, và thường là với một cá nhân
Ví dụ: I'd like to make an appointment with Dr Evans, please. (Tôi muốn đặt hẹn với bác sĩ Evans.)
“Meeting” thường mang nghĩa là một cuộc họp giữa nhiều cá nhân với nhau, có thể gặp trực tiếp hoặc online.
Ví dụ: We're having a meeting on Thursday to discuss the problem.
Chúng ta sẽ có một cuộc họp vào thứ năm để thảo luận cái vấn đề.
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc tới cuộc hẹn gặp đã được sắp xếp có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “important” (quan trọng) và “scheduled” (được lên lịch)
Hành động liên quan: “see” (gặp gỡ), và “discuss” (thảo luận)
Đối tượng liên quan: “dentist” (nha sĩ)
Bối cảnh:
It is necessary for me to keep an appointment with my dentist today. This is an important meeting, which is scheduled for 9 am. I am seeing him, and we are discussing some problems with my teeth.
Tôi sẽ có cuộc gặp với nha sĩ của mình ngày hôm nay. Đây là một cuộc hẹn gặp quan trọng mà đã được lên lịch lúc 9 giờ sáng. Tôi sẽ gặp anh ta, và chúng tôi sẽ thảo luận về những vấn đề liên quan răng lợi của tôi.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “keep an appointment” (tới cuộc hẹn đã được xếp lịch) dựa vào từ “scheduled” (được lên lịch) và hành động “see” (gặp gỡ) và “discuss” (bàn luận) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh đi cùng hẹn gặp nha sĩ để giải quyết vấn đề răng miệng.
Keep silent
Định nghĩa: Giấu kín thông tin
Chú ý
Cụm “keep quiet” (giấu kín thông tin) đi kèm với giới từ “about” + thông tin được giấu kín
Ví dụ: Davies kept quiet about the amount of money being spent. (Davies giấu kín thông tin về số tiền đang được sử dụng.)
Bên cạnh đó, đặt giữa “keep” và “quiet” cũng có thể là thông tin được giấu kín (keep something quiet)
Ví dụ: She managed to keep the operation quiet for a while. (Cô ấy xoay xở để giữ bí mật thông tin về chiến dịch trong một khoảng thời gian.)
Tránh nhầm lẫn giữa “quiet” và “quite”.
“Quiet” là 1 tính từ. “Quiet” mang nghĩa là gây ra rất ít tiếng động
Ví dụ: She spoke in a quiet voice so as not to wake him. (Cô ấy nói bằng giọng rất nhỏ để không đánh thức anh ta.)
“Quite” là 1 trạng từ. “Quite” mang nghĩa là một cách hoàn toàn
Ví dụ: The two situations are quite different. (Hai tình huống hoàn toàn khác nhau.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc giữ kín thông tin có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “confidential” (tuyệt mật)
Hành động liên quan: “do not talk about” (không bàn luận) và “to be hidden” (được giấu kín)
Đối tượng liên quan: “the army” (quân đội), “information about activities” (thông tin về hoạt động) và “the public” (công chúng)
Bối cảnh:
The army are required to keep quiet about the information about their activities. In fact, they do not talk about such information in front of the public as it is confidential and meant to be hidden.
Quân đội được yêu cầu giữ kín thông tin về hoạt động của họ. Thực tế, họ không chia sẻ về thông tin đó với công chúng vì thông tin là tuyệt mật và phải được giữ kín.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “keep quiet” (giữ kín thông tin) dựa vào từ “confidential” (tuyệt mật) và hành động “do not talk about” (không bàn luận) và “to be hidden” (giấu kín) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh đi cùng việc quân đội cần giữ kín thông tin về hoạt động của mình trước công chúng vì tính chất tuyệt mật của thông tin đó.
Keep tabs
Định nghĩa: Theo dõi
Chú ý
Cụm “keep track” (theo dõi) đi kèm với giới từ “of” + đối tượng là thông tin được nắm bắt
Ví dụ: My sister has had so many different jobs, it’s hard for me to keep track of what she is doing.
Chị của tôi có rất nhiều công việc khác nhau, nó khó cho tôi để theo dõi và biết được chị ấy đang làm gì.
Áp dụng phương pháp học từ vựng theo bối cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc theo dõi có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “certain” (chắc chắn) và “clearly” (một cách rõ ràng)
Hành động liên quan: “know” (hiểu biết) và “follow” (theo sát)
Đối tượng liên quan: “teachers” (giáo viên) và “students’ progress” (tiến độ của học sinh)
Bối cảnh:
Make it certain that teachers can keep track of students’ progress. They should know clearly what they are doing or have done so far and closely follow their footsteps.
Hãy chắc chắn rằng giáo viên có thể theo dõi được tiến độ của học sinh. Họ nên biết rõ ràng chúng đang làm gì hoặc đã làm được gì và theo sát sao hướng đi của chúng.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “keep track” (theo dõi) dựa vào từ “know clearly” (biết rõ) và “closely follow” (theo sát sao) cùng với “make it certain” (hãy chắc chắn rằng) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh đi cùng việc giáo viên nên theo sát quá trình học tâp của học sinh và theo sát hướng phát triển của chúng.
Stay vigilant
Định nghĩa: Cảnh giới
Chú ý
Cụm “keep a lookout” (cảnh giới) đi kèm với giới từ “for” + đối tượng được quan sát kĩ càng. Đặc biệt, hành động này còn nhằm tránh nguy hiểm có thể xảy ra.
Ví dụ: Keep a lookout for small objects that a baby might swallow.
Hãy để ý kĩ càng các vật dụng nhỏ mà một đứa bé có thể nuốt vào.
Sử dụng phương pháp học từ vựng dựa trên ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc cảnh giới có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “carefully” (một cách cẩn thận) và “important” (quan trọng)
Hành động liên quan: “watch” (quan sát) và “avoid danger” (tránh nguy hiểm
Đối tượng liên quan: “leader” (người dẫn đầu), “geography field trip” (đi thưc địa) và “members” (thành viên), “possible danger” (nguy hiểm có thể xảy ra)
Bối cảnh:
In any geography field trips, it is important for the leader to keep a lookout for possible danger. The leader should watch carefully and help members avoid danger that might happen.
Trong bất kì chuyến đi thực địa nào, điều quan trọng là người dẫn đầu cần cảnh giới và chú ý các mối nguy hiểm tiềm tàng. Người dẫn đầu nên quan sát cẩn thận và giúp đỡ thành viên tránh khỏi nguy hiểm có thể xảy ra.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “keep a lookout” (cảnh giới) dựa vào từ “watch carefully” (quan sát kĩ càng) và “help avoid danger” (hỗ trợ tránh khỏi nguy hiểm) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh đi cùng là các chuyến đi thực địa cần có sự quan sát kĩ càng của người dẫn đầu để giúp các thành viên tránh khỏi các nguy hiểm tiềm tàng, và điều này thực sự quan trọng.
Bài tập áp dụng
Keep in touch, keep pace, keep an appointment, keep quiet, keep track, keep a lookout
1. Despite not being in the same city, my friends and I can still (1) with each other because of the development of online platforms such as Facebook or Instagram, enabling us to send text messages and make video calls.
2. She failed to (2) with her client. She had to phone to say sorry for missing the meeting.
3. Managers are responsible for (3) of the progress of workers. By closely watching and supervising, they can maintain the quality of the products.
4. It is obvious that students with low stamina find it hard to (4) with others in running exercises.
5. Be careful! Remember to always (5) for all incidents while you are walking alone as they can be dangerous.
6. People working in military intelligence always have to (6) about their activities. If such information is leaked out, there can be danger for their family and themselves.
7. It is hard for developing countries to (7) with developed ones in technology as they are not adequately invested and do not have many experts.
Đáp án
1. Keep in touch
2. Keep an appointment
3. Keeping track
4. Keep pace
5. Remain vigilant
6. Stay silent
7. Maintain speed