Trong quá trình học tiếng Anh, diễn đạt hợp lí khi sử dụng từ theo cụm là điều quan trọng. Tuy nhiên, diễn đạt cụm từ sao cho hiệu quả đôi khi là điều khó khăn bởi sự khác nhau về diễn đạt trong 2 ngôn ngữ. Do vậy, chỉ ghép các từ nghĩa đơn vào với nhau chưa chắc tạo ra một cụm từ mang nghĩa hợp lý. Thông qua bài viết này, người học sẽ làm quen với các cụm từ (collocations) đi với động từ Hit dễ nhớ và dễ vận dụng vào quá trình học tập và giao tiếp.
Key takeaways: |
---|
|
Gợi ý cách học từ vựng thông qua ngữ cảnh
Nhờ phương pháp này, người học có thể hiểu sâu hơn về nghĩa của từ thay vì chỉ nhớ mặt nghĩa. Bên cạnh đó, người học cũng hiểu hơn về bối cảnh sử dụng từ sao cho phù hợp.
Ngữ cảnh cho một từ/cụm từ bất kì có thể được khai thác qua các yếu tố sau:
Tính chất liên quan
Hành động liên quan
Đối tượng liên quan
Lưu ý:
Chuẩn bị một số lượng từ vựng vừa phải để đưa vào ngữ cảnh (5 – 7 từ/cụm từ), tránh sử dụng quá nhiều từ gây mất sự tập trung dành cho từ cần ghi nhớ chính
Các từ chuẩn bị nên là từ đơn giản và quen thuộc với người học, tránh dùng từ phức tạp hoặc chưa quen.
Ngữ pháp sử dụng trọng bối cảnh nên là ngữ pháp đơn giản, tránh phức tạp hóa câu văn sẽ khiến cho khả năng tập trung dành cho việc học từ vựng bị suy giảm.
Hành động trong bối cảnh nên là động từ đơn có nghĩa gần sát tương đương, hoặc giải thích cho cụm từ/từ cần học
Cách vận dụng phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh sẽ được minh họa rõ nét trong quá trình giải nghĩa và phân tích các collocations đi với động từ Hit sau đây.
Các cụm từ cố định đi với động từ Hit
Hit the roof
Định nghĩa: Trở nên cực kì tức giận (https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/hit-the-roof).
Lưu ý:
Cụm “Hit the roof” (trở nên cực kì tức giận) đi sau đối tượng đang trở nên tức giận.
Ví dụ: Dad will hit the roof when he finds out I dented the car. (Bố tôi sẽ tức tím người nếu biết tôi đã làm móp xe của ông.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh trở nên cực kì tức giận có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “extremely angry” (cực kì tức giận)
-
Hành động liên quan: “quarrel” (tranh cãi một cách bực tức), “yell” (la hét), “throw items” (ném đồ đạc)
Đối tượng liên quan: “one of my friends” (một trong những người bạn của tôi).
Bối cảnh:
One of my friends can easily hit the roof when she feels upset about something. She tends to get extremely angry, quarrel with people who caused her trouble, yell at them and may even throw items.
Một trong số những người bạn của tôi có thể dễ dàng trở nên cực kì tức giận khi cô ấy cảm thấy khó chịu về một vấn đề nào đó. Cô ấy có xu hướng trở nên cực kì tức giận, cãi vã gay gắt với người đã gây ra rắc rối cho cô ấy, hét vào họ và thậm chí có thể ném đồ đạc.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “hit the roof” (trở nên cực kì tức giận) dựa vào cụm từ “extremely angry” (cực kì tức giận), “quarrel” (tranh cãi gay gắt), “yell” (la hét) và “throw items” (ném đồ đạc) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp tức giận đến mức mất kiểm soát về hành vi.
Hit the wall
Định nghĩa: Chạm ngưỡng thể lực (https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/hit-the-wall)
Lưu ý
Cụm “Hit the wall” (chạm ngưỡng thể lực) đi sau đối tượng chạm ngưỡng giới hạn thể chất của bản thân khi đang luyện tập thể thao.
Ví dụ: Many marathon runners hit the wall at around 20 miles. (Nhiều vận động viên chạy ma-ra-thon chạm ngưỡng thể lực ở khoảng cách 20 dặm.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc chạm ngưỡng thể lực có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “extremely tired” (cực kì mệt).
Hành động liên quan: “play football” (chơi bóng đá), “constantly running” (chạy liên tục), “cannot continue” (không thể tiếp tục).
Đối tượng liên quan: “my friends” (các bạn của tôi).
Bối cảnh:
Most of my friends will hit the wall after playing football for more than 1 hour. They will get extremely tired and cannot continue or move their body after constantly running.
Hầu hết bạn bè của tôi sẽ chạm ngưỡng thể lực sau khi chơi bóng đá khoảng hơn 1 giờ đồng hồ. Họ sẽ gần như kiệt sức và không thể tiếp tục hay di chuyển cơ thể của mình sau khi đã chạy liên tục.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “hit the wall” (chạm ngưỡng thể lực) dựa vào cụm từ”extremely tired” (cực kì mệt mỏi), “play football” (chơi bóng đá), “constantly running” (chạy liên tục) và “cannot continue” (không thể tiếp tục) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp luyện tập các môn thể thao đòi hỏi sức bền cao như bóng đá và tình trạng kiệt sức sau khi vận động mạnh liên tục.
Hit the headlines
Định nghĩa: Đột ngột xuất hiện trên tin tức (https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/hit-the-headlines).
Lưu ý:
Cụm “Hit the headlines” (đột ngột xuất hiện trên tin tức) đi sau đối tượng được xuất hiện đột ngột trên tin tức và nhận được nhiều sự chú ý.
Ví dụ: He hit the headlines two years ago when he was arrested for selling drugs to the mayor’s nephew. (Anh ấy đã đột ngột xuất hiện trên bản tin vào 2 năm trước khi anh ấy bị bắt giữ vì buôn bán ma túy cho cháu trai của thị trưởng.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc đột ngột xuất hiện trên bản tin có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “terrible” (kinh khủng), “shocking” (gây sốc, chú ý).
Hành động liên quan: “appear in the news suddenly” (xuất hiện đột ngột trên bản tin), “receive a lot of attention” (nhận đươc nhiều sự quan tâm).
Đối tượng liên quan: ‘accidents” (tai nạn).
Bối cảnh:
Many serious accidents can hit the headlines in daytime. They appear in the news suddenly and receive a lot of attention, and most of them are terrible and shocking.
Nhiều vụ tai nạn nghiêm trọng có thể xuất hiện đột ngột trên bản tin vào thời điểm ban ngày. Chúng xuất hiện trên bản tin một cách bất chợt và nhận được nhiều sự chú ý, và hầu hết trong số chúng đều kinh khủng và gây sốc.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “hit the headlines” (xuất hiện trên bản tin đột ngột) dựa vào cụm từ “appear in the news suddenly” (xuất hiện đột ngột trên bản tin), “receive a lot of attention” (thu hút được nhiều sự chú ý) và “terrible and shocking” (kinh khủng và gây sốc) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp những tai nạn nghiêm trọng được đưa tin trực tiếp trên bản tin và nhận được nhiều sự quan tâm.
Hit the road
Định nghĩa: Khởi hành lên đường (https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/hit-the-road)
Lưu ý:
Cụm “Hit the road” (khởi hành lên đường) đi sau đối tượng khởi hành lên đường và tham gia một chuyến đi.
Ví dụ: I’d love to stay longer but I must be hitting the road. (Tôi muốn ở lại lâu hơn nhưng tôi phải đi bây giờ.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc khởi hành lên đường có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “exciting” (hứng thú), “interesting” (phấn khởi)
Hành động liên quan: “leave their house” (rời khỏi nhà), “begin a journey” (bắt đầu 1 chuyến đi)
Đối tượng liên quan: “family members” (thành viên trong gia đình), “children” (trẻ con), “far-off destination” (một nơi xa xôi)
Bối cảnh:
Family members are always exciting to hit the road when the summer comes. Children cannot wait to leave their house and begin an interesting journey to a far-off destination.
Thành viên trong gia đình luôn luôn phấn khởi để khởi hành một chuyến đi khi mà mùa hè đến. Trẻ em không thể đợi để có thể rời khỏi nhà và bắt đầu 1 chuyến đi thú vị đến một nơi xa xôi.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “hit the road” (khởi hảnh lên đường) dựa vào cụm từ “leave their house” (rời khỏi nhà), “begin a journey” (bắt đầu 1 chuyến đi) và “a far-off destination” (một nơi xa xôi) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp thành viên trong gia đình háo hức mỗi khi mùa hè đến để bắt đầu các chuyến du lịch.
Hit the hay
Định nghĩa: Đi ngủ (https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/hit-the-sack)
Lưu ý:
Cụm “Hit the hay” (Đi ngủ) đi sau đối tượng thực hiện hành động lên giường và đi ngủ
Ví dụ: I’ve got a busy day tomorrow, so I think I’ll hit the hay. (Tôi có một ngày bận rộn vào ngày mai, vậy nên tôi nghĩ rằng tôi sẽ lên giường đi ngủ.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc lên giường đi ngủ có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “extremely tired” (cực kì mệt mỏi)
Hành động liên quan: “go to bed early” (đi ngủ sớm), “get some sleep” (ngủ một chút), “work extra hours” (làm thêm giờ)
Đối tượng liên quan: “office workers” (nhân viên văn phòng)
Bối cảnh:
Office workers nowadays tend to hit the hay early. In fact, they have to work longer hours in these days, so they want to go to bed early and get some sleep because they are extremely tired.
Nhân viên văn phòng ngày nay có xu hướng đi ngủ sớm. Thực tế, họ phải làm nhiều giờ hơn trong những ngày này, nên họ muốn lên giường sớm và ngủ một chút vì họ cảm thấy cực kì mệt mỏi.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “hit the hay” (đi ngủ) dựa vào cụm từ “go to bed” (lên giường) và “get some sleep” (ngủ một chút) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp nhân viên văn phòng ngày càng phải làm thêm giờ, và điều đó dẫn đến tình trạng mệt mỏi và khiến họ phải đi ngủ sớm.
Hit the books
Định nghĩa: Học bài (https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/hit-the-books).
Lưu ý:
Cụm “Hit the books” (học bài) đi sau đối tượng thực hiện việc học tập
Ví dụ: I can’t go out tonight. I need to hit the books. (Tôi không thể đi ra ngoài tối nay. Tôi cần phải học bài).
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc học bài có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “important” (quan trọng)
Hành động liên quan: “study” (học bài), “revise” (ôn tập lại), “get good marks” (có điểm cao)
Đối tượng liên quan: “exams” (các kì kiểm tra), “students” (học sinh)
Bối cảnh:
Students often find it important to hit the books before exams. They need to study hard and revise all the lessons if they want to get good marks.
Học sinh thường cảm thấy rất quan trọng để mà học bài trước các kì kiểm tra. Họ cần phải học chăm chỉ và ôn tập lại tất cả các bài học nếu họ muốn có điểm tốt.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “hit the books” (học bài) dựa vào cụm từ “study” (học bài), “revise” (ôn tập lại) và “get good marks” (có điểm cao) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp trong các kì kiểm tra, học sinh cần ôn tập và học bài kĩ để có thể đạt kết quả tốt.
Bài tập thực hành
Hitting the (1) is not a good idea when you are talking to your parents. They might think that you are disrespectful when you get extremely angry with them.
I cannot wait to hit the (2) when the summer comes. I have waited for so long just to leave my room and travel to somewhere far away to enjoy.
I feel extremely tired today after working overtime. I think I need to hit the (3) now to recharge my energy.
The car accident this morning has just hit the (4). Now, it’s all over the news and everybody knows about it.
After 1 hour of running, I cannot even move my feet and can only sit still at one place to breathe. I think I just hit the (5)
Before exams, it is advisable to hit the (6). If you don’t revise all your lessons and study carefully those that might be in the exams, you can fail.
Đáp án:
1. Roof
2. Road
3. Hay
4. Headlines
5. Wall
6. Books