Trong quá trình học tiếng Anh, diễn đạt hợp lí khi sử dụng từ theo cụm là điều quan trọng. Tuy nhiên, diễn đạt cụm từ sao cho hiệu quả đôi khi là điều khó khăn bởi sự khác nhau về diễn đạt trong 2 ngôn ngữ. Do vậy, chỉ ghép các từ nghĩa đơn vào với nhau chưa chắc tạo ra một cụm từ mang nghĩa hợp lí. Thông qua bài viết này, người học sẽ làm quen với các collocations đi với động từ Gain dễ nhớ và dễ vận dụng vào quá trình học tập và giao tiếp
Key takeaways
Học từ vựng qua ngữ cảnh yêu cầu chuẩn bị bối cảnh dễ nhớ dễ hiểu bằng các từ vựng đơn giản. Người học nên lưu ý sử dụng thêm động từ đơn giản minh họa cho từ vựng cần học trong bối cảnh để liên hệ hiệu quả hơn.
Các collocations với động từ gain: gain access, gain experience, gain (in) popularity, gain confidence, gain weight, gain understanding. Cụm “Gain (in) popularity” có thể có “in” hoặc không.
Gợi ý cách học từ vựng qua ngữ cảnh
Tính chất liên quan
Hành động liên quan
Đối tượng liên quan
Lưu ý
Chuẩn bị một số lượng từ vựng vừa phải để đưa vào ngữ cảnh (5 – 7 từ/cụm từ), tránh sử dụng quá nhiều từ gây mất sự tập trung dành cho từ cần ghi nhớ chính
Các từ chuẩn bị nên là từ đơn giản và quen thuộc với người học, tránh dùng từ phức tạp hoặc chưa quen.
Ngữ pháp sử dụng trọng bối cảnh nên là ngữ pháp đơn giản, tránh phức tạp hóa câu văn sẽ khiến cho khả năng tập trung dành cho việc học từ vựng bị suy giảm.
Hành động trong bối cảnh nên là động từ đơn có nghĩa gần sát tương đương, hoặc giải thích cho cụm từ/từ cần học
Cách vận dụng phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh sẽ được minh họa rõ nét trong quá trình giải nghĩa và phân tích các collocations đi với động từ Gain sau đây.
Các cụm từ kết hợp với động từ Gain
Đạt được quyền truy cập
Định nghĩa: Có quyền tiếp cận/sử dụng
Lưu ý
Cụm “Gain access” (có quyền tiếp cận/sử dụng) đi kèm với giới từ “to” + đối tượng được tiếp cận/sử dụng
Ví dụ: Unidentified cyberterrorists gained access to e-mails and financial details of customers
Các tội phạm không gian mạng không rõ danh tính đã tiếp cận được với thư điện tử và thông tin tài chính của các khách hàng.
Hackers gained complete access to the company files.
Hackers đã truy cập hoàn toàn và sử dụng các tệp tin của công ty.
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc tiếp cận và đi vào có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “difficult”
Hành động liên quan: “get near to” (tiến tới gần), “be allowed to enter” (được cho phép đi vào)
Đối tượng liên quan: “cities” (các thành phố), “car drivers” (tài xế xe ô tô)
Bối cảnh
In the future, car drivers may not gain access to big cities. This is because the current state of traffic congestion is getting worse, so car drivers will not be allowed to get near to populous residential areas in the future, and they might not even be allowed to enter the cities
Trong tương lai, tài xế xe ô tô có thể sẽ không được tiếp cận và đi vào các thành phố lớn. Điều này là bởi vì hiện trạng ùn tắc giao thông đang ngày càng tồi tệ hơn, do vậy tài xế ô tô sẽ không được cho phép đến gần các khu dân cư đông người trong tương lai, và họ có thể còn không được phép đi vào thành phố.
Giải thích
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “gain access” (tiếp cận, đi vào) dựa vào cụm từ “get near to” (tiếp cận) và “be allowed to enter” (cho phép đi vào) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp tình trạng ùn tắc trong thành phố lớn đang ngày càng nghiêm trọng và đề ra kế hoạch hạn chế xe ô tô đi vào trong thành phố và khu đông dân cư.
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc truy cập và sử dụng có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “easy” (dễ dàng)
Hành động liên quan: “use” (sử dụng), “change information” (thay đổi thông tin)
Đối tượng liên quan: “users” (người dùng), “apps” (các ứng dụng)
Bối cảnh
Apps nowadays can help users gain access to various types of information in an easy way. In fact, searching apps such as Google Chrome can allow users to use different sources of information to satisfy their needs and can even change their own information in some certain cases.
Các ứng dụng ngày nay có thể giúp người dùng truy cập và sử dụng nhiều loại thông tin ở một cách rất dễ dàng. Thực tế, các ứng dụng tìm kiếm như Google Chrome có thể cho phép người dùng sử dụng các nguồn thông tin khác nhau để đáp ứng nhu cầu cá nhân và còn có thể thay đổi thông tin của chính họ ở một vài trường hợp cụ thể.
Giải thích
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “gain access” (truy cập, sử dụng) dựa vào cụm từ “use” (sử dụng) và “change information” (thay đổi thông tin) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp người dùng hiện nay có thể truy cập được vào rất nhiều loại thông tin chỉ bằng 1 công cụ tìm kiếm và còn có thể thay đổi chính những thông tin đó.
Thu được kinh nghiệm
Lưu ý
Cụm “Gain experience” (tiếp thu kinh nghiệm) đi kèm với giới từ “of” + đối tượng mang đến kinh nghiệm
Ví dụ: She has gained considerable professional experience of translation.
Cô ấy đã thu được kinh nghiệm đáng kể trong việc dịch thuật.
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc tiếp thu kinh nghiệm có thể là như sau:
· Tính chất liên quan: “considerable” (đáng kể)
· Hành động liên quan: “get” (có được, thu được), “develop” (phát triển)
· Đối tượng liên quan: “skills and knowledge” (kĩ năng và kiến thức), “students” (sinh viên), “field trips” (đi thực địa)
Bối cảnh
Students are supposed to gain a lot of experience when joining field trips to companies. Indeed, they will get considerable skills and knowledge from such activities and be able to develop themselves.
Sinh viên được cho là có thể thu được nhiều kinh nghiệm khi tham gia các chuyến đi thực địa đến các công ty. Thực tế mà nói, họ sẽ thu được kĩ năng và kiến thức đáng kể từ những hoạt động như vậy và có thể phát triển bản thân.
Giải thích
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “gain experience” (tiếp thu kinh nghiệm) dựa vào cụm từ “get” (có được), “knowledge and skills” (kĩ năng và kiến thức) và “develop” (phát triển) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp sinh viên có thể thu được nhiều kinh nghiệm thông qua trải nghiệm các hoạt động thực tế đến các công ty.
Trở nên phổ biến
Định nghĩa: Trở nên phổ biến/nổi tiếng
Lưu ý
Cụm “Gain (in) popularity” (trở nên phổ biến/nổi tiếng) có thể đi kèm với giới từ “in” hoặc không. Cụm từ này đi sau đối tượng được cho là trở nên nổi tiếng/phổ biến.
Ví dụ: Organic food has gained in popularity. (Đồ ăn hữu cơ đã trở nên phổ biến.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc trở nên phổ biến/nổi tiếng có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “famous” (nổi tiếng), “beloved” (được yêu thích)
Hành động liên quan: “receive much attention” (nhận được nhiều quan tâm)
Đối tượng liên quan: “talented singers” (các ca sĩ tài năng), “the media” (giới truyền thông)
Bối cảnh
It is easy for talented singers to gain in popularity. I mean, they can be famous very quick and beloved by everyone. Also, they will receive much attention from the public and the media.
Nó dễ dàng cho các ca sĩ tài năng trở nên nổi tiếng. Ý tôi là, họ có thể trở nên nổi tiếng rất nhanh và được yêu mến bởi mọi người. Bên cạnh đó, họ sẽ nhận được nhiều sự chú ý từ công chúng và cả giới truyền thông.
Giải thích
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “gain (in) popularity” (trở nên phổ biến/nổi tiếng) dựa vào cụm từ “receive much attention” (nhận được nhiều sự chú ý), “famous” (nổi tiếng) và “beloved” (được yêu mến) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là việc các ca sĩ tài năng đón nhận nhiều sự yêu mến và chú ý của công chúng và giới truyền thông khiến họ trở nên nổi tiếng.
Tích lũy lòng tin
Lưu ý
Cụm “Gain confidence” (trở nên tự tin) đi kèm giới từ “in” + đối tượng/lĩnh vực mà chủ thể cảm thấy tự tin.
Ví dụ: The training is designed to help staff gain confidence in managing problems. (Buổi huấn luyện được thiết kế để giúp nhân viên có thêm tự tin trong việc quản lí và giải quyết vấn đề.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc trở nên tự tin có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “complete” (hoàn toàn)
Hành động liên quan: “fully understand” (hoàn toàn hiểu), “trust” (tin tưởng), “be totally ready for sth” (chắc chắn về điều gì đó)
Đối tượng liên quan: “students” (các học sinh),”teachers” (giáo viên)
Bối cảnh
Teachers are supposed to help students gain complete confidence in learning. For example, when learning Math, they have to fully understand Math problems, trust in themselves and be totally ready for solving them.
Giáo viên được cho rằng cần giúp học sinh trở nên tự tin trong vấn đề học tập. Ví dụ, khi học toán, họ cần hiểu được đầy đủ các phép toán, tin tưởng vào bản thân và hoàn toàn sẵn sàng giải quyết chúng.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “gain confidence” (trở nên tự tin) dựa vào cụm từ “fully understand” (hoàn toàn hiểu), “trust in themselves” (tin tưởng vào bản thân chúng), và “be ready for sth” (sẵn sàng cho điều gì đó) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp giáo viên giúp học sinh trở nên tự tin hơn trong việc giải các bài tập toán.
Tăng cân
Lưu ý
Cụm “Gain weight” (tăng cân) đi sau đối tượng tăng thêm cân nặng
Ví dụ: He has gained a lot of weight. (Anh ấy đã tăng rất nhiều cân.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc tăng cân có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “easily” (một cách dễ dàng)
Hành động liên quan: “get heavier” (trở nên nặng cân), “start to get fat” (bắt đầu trở nên béo phì)
Đối tượng liên quan: “fast food consumers” (người tiêu thụ đồ ăn nhanh), “children” (trẻ em)
Bối cảnh
Fast food consumers are thought to gain weight easily. In fact, children are the main consumers of this type of food, and they will get heavier and start to get fat if they continue eating this kind of food.
Những người tiêu thụ đồ ăn nhanh được cho rằng sẽ tăng cân một cách dễ dàng. Thực tế mà nói, trẻ em là đối tượng tiêu thụ dạng đồ ăn này chính, và chúng sẽ trở nên nặng cân hơn và bắt đầu trở nên béo phì nếu chúng tiếp thụ ăn loại đồ ăn này.
Giải thích
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “gain weight” (tăng cân) dựa vào cụm từ “get heavier” (trở nên nặng cân), “start to get fat” (bắt đầu trở nên béo phì) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp những người tiêu thụ nhiều đồ ăn nhanh, đặc biệt là trẻ em có thể tăng cân và trở nên béo phì dễ dàng.
Gain understanding
Định nghĩa: Hiểu rõ
Lưu ý
Cụm “Gain understanding” (hiểu rõ) đi kèm với giới từ “of” + đối tượng được hiểu rõ.
Ví dụ: She has gained understanding of human nature. (Cô ấy đã hiểu về bản chất con người.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc hiểu rõ có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “easily” (một cách dễ dàng)
Đối tượng liên quan: “knowledge about sth” (kiến thức về cái gì đó), “managers” (các quản lí), “the company” (công ty)
Bối cảnh
Managers are supposed to easily gain understanding of the operation of the company. In fact, they should have knowledge about managing the company, know how things work, and learn to solve all problems.
Các quản lí được cho rằng hiểu rõ một cách dễ dàng sự vận hành của công ty. Thực tế mà nói, họ nên có kiến thức về cách quản lí công ty, biết cách mà mọi thứ vận hành và học được cách giải quyết mọi vấn đề.
Giải thích
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “gain understanding” (hiểu rõ) dựa vào cụm từ “have knowledge about” (có kiến thức), “know how things work” (biết cách mọi thứ vận hành), và “learn” (học được) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp những người làm chức vụ quản lí nên hiểu sâu và nắm rõ cách thức vận hành công ty của họ.
Bài tập thực hành
Access, experience, popularity, confidence, weight, understanding
1. During festival time, all kinds of vehicles are not allowed to get into the town. It will be impossible for car owners to gain (1) to this area.
2. It is important to be sure about how to manage risks. You have to know how to deal with the problems and gain (2) of ways to stay profitable.
3. Talented people are likely to gain (3) easily. In fact, people are always attracted by real talents, so there is no doubt that these talented people will receive a lot of attention and love.
4. Gaining (4) in yourself when doing something difficult is very important. Having trust in yourself and being ready for all situations can be key factors for success.
5. Having an internship can help students gain (5) of their future job. By working in a real company, students can get knowledge and skills from that job and develop themselves.
6. I need to stop eating because I have gained a lot of (6). My clothes do not fit me anymore.
Đáp án
1. Access
2. Understanding
3. Popularity
4. Confidence
5. Kinh nghiệm
6. Trọng lượng
Bài viết trên đã giới thiệu 6 cụm từ kết hợp với động từ Gain. Hy vọng sau khi đọc bài viết, người học sẽ nhớ các cụm từ này một cách dễ dàng và sử dụng chúng một cách hợp lý.