Để có thể sử dụng được một từ vựng, bạn không chỉ cần nắm được cách từ loại, cách sử dụng mà còn phải nắm được ý nghĩa của chúng để sử dụng đúng ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh có nhiều từ có nhiều hơn một lớp nghĩa. Những từ này thường gây ra khó khăn cho người học. Vì nếu không lường trước được hết các lớp nghĩa của từ vựng, người học có thể dễ dàng hiểu sai thông điệp của người viết. Để giúp người học tiếng Anh nhận thức được tốt hơn mảng từ vựng này, bài viết dưới đây sẽ liệt kê một số động từ có nhiều lớp nghĩa khác nhau và có thể ứng dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau đặc biệt là IELTS Writing.
Động từ có nhiều ý nghĩa khác nhau trong IELTS Writing
Thu hút (động từ)
Nghĩa thường gặp: Động từ absorb mang nghĩa hấp thụ cái gì. Một số danh từ đi theo sau động từ này bao gồm: các chất lỏng (liquid)/ khí (gas)/ năng lượng (energy). Ngoài hấp thụ vật chất, absorb cũng có thể dùng để chỉ hành động hấp thụ những thứ trừu tượng như kiến thức (knowledge), thông tin (information).
Ví dụ:
- Chất dinh dưỡng được hấp thụ vào trong dòng máu. (Nutrients are absorbed into the bloodstream.)
- Trẻ cần một thời gian để hấp thụ tất cả kiến thức họ học trên trường. (It takes time for children to absorb all knowledge they learn at school.)
Nghĩa khác: động từ absorb còn được sử dụng với nghĩa tiêu tốn cái gì, thường kết hợp với từ chỉ tiền bạc và thời gian và thường được dùng với nghĩa tiêu cực.
Ví dụ:
(Công việc của tôi tiêu tốn quá nhiều thời gian của tôi tới nỗi tôi gần như không có thời gian cho bản thân và gia đình.)
Thu hút (động từ)
Nghĩa thường gặp: động từ adopt mang nghĩa nhận nuôi một đứa trẻ vào gia đình.
Ví dụ: At present, in some parts of the world, gay couples are not allowed to legally adopt children. (Hiện nay, ở một vài nơi trên thế giới, các cặp đôi đồng tính không được phép nhận nuôi hợp pháp trẻ em.)
Nghĩa khác: động từ adopt mang nghĩa làm theo một chính sách, cách tiếp cận, hoặc thực hiện một biện pháp.
Các kết hợp từ thường gặp:
- Áp dụng một cách tiếp cận: Adopt an approach
- Áp dụng một chiến lược: Adopt a strategy
- Áp dụng một phong cách: Adopt a style
- Áp dụng một chính sách: Adopt a policy
- Áp dụng một biện pháp: Adopt a measure
Ví dụ:
- Thay vì sử dụng án phạt tù, một số giải pháp khác có thể được áp dụng để giảm tỷ lệ tội phạm. (Rather than using prison sentences, several other solutions can be
- Chính phủ nên buộc các nhà máy áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng để bảo vệ môi trường. (The government should force factories to adopt energy-saving measures to protect the environment.)
Compromise (động từ)
Nghĩa thường gặp: động từ compromise mang nghĩa thỏa hiệp. Cấu trúc ngữ pháp: compromise (with somebody) (on something): thỏa hiệp với ai về cái gì.
Ví dụ:
- Chính phủ nhất định sẽ không thỏa hiệp với khủng bố. (The government will definitely not compromise with terrorists.)
- Sau nhiều tháng đàm phán, cuối cùng họ quyết định thỏa hiệp với đảng đối lập. (After months of negotiation, finally they decided to compromise with the opposite party.)
Nghĩa khác: động từ compromise mang nghĩa khiến ai đó gặp nguy hiểm
(Khách hàng thể hiện sự lo lắng về những yếu tố có thể làm nguy hại tới sự an toàn của họ khi sử dụng dịch vụ này.)
Devastate (động từ)
Nghĩa thường gặp: động từ devastate mang nghĩa phá hủy hoàn toàn một khu vực, địa điểm. Đi cùng với động từ này là các danh từ chỉ thiên tai như: earthquake (trận động đất), hurricane (bão lớn), typhoon (bão nhiệt đới).
Ví dụ: Last year, an earthquake devastated a small town, which leads to huge loss of life and property. (Năm ngoái, một trận động đất đã phá hủy một thị trấn nhỏ, dẫn tới sự thiệt hại lớn về người và tài sản.)
Nghĩa khác: động từ devastate cũng dùng để mô tả sự phá hủy về mặt cảm xúc, khiến người ta vô cùng sốc và buồn.
Ví dụ: The fact that I lost my beloved mom made me so devastated in weeks. (Thực tế rằng tôi đã mất người mẹ kính yêu khiến tôi suy sụp trong nhiều tuần liền)
Navigate (động từ)
Nghĩa thường gặp: động từ navigate mang nghĩa xác định phương hướng (về mặt địa lý)
Ví dụ:
- Trò chơi hành động huấn luyện não trẻ để đưa ra những quyết định nhanh chóng mà không đặt vào tình huống nguy hiểm. Điều này áp dụng tốt trong kỹ năng thực tế khi họ phải xác định phương hướng trong đám đông hoặc giao thông. (Action games train children’s brain to make swift decisions without compromising on safety. This translates well into real-life skills when they have to navigate crowds or traffic.)
- Bạn có biết cách xác định phương hướng để đi qua các khu rừng không? (Do you know how to navigate your way through forests?)
Nghĩa khác: động từ navigate còn mang nghĩa tìm hướng giải quyết cho những khó khăn, thử thách.
Ví dụ:
- Trẻ nhỏ nên nhờ ý kiến từ bố mẹ khi chúng phải xác định phương hướng giải quyết những thách thức ở trường. (Children should turn to their parents for advice when they navigate challenges at school.)
- Người trẻ cần trang bị cho mình những kỹ năng thực tế để xác định phương hướng giải quyết khó khăn trong cuộc sống khi họ bắt đầu sống độc lập. (It is necessary for young people to equip themselves with practical skills to navigate difficulties in life they may face when they start living independently.)
Đạt được (động từ)
Nghĩa thường gặp: động từ reach mang nghĩa đạt tới mức độ nào đó. Động từ này thường đi cùng các từ chỉ mức độ (level), tốc độ (speed), giai đoạn (stage).
Ví dụ:
- Dự kiến sự phổ biến của sản phẩm mới sẽ đạt đến đỉnh điểm vào cuối năm. (The popularity of the new product is expected to reach its peak at the end of the year.)
- Chi phí sản xuất đồ nội thất gia đình có thể đạt đến 9 con số. (The production cost of household furniture can reach 9 figures.)
Nghĩa khác: động từ reach cũng mang nghĩa đạt được mục tiêu.
Thành ngữ thường gặp:
- Đạt được sự đồng thuận: Reach an agreement
- Đạt được quyết định: Reach a decision
- Đạt được mục tiêu: Reach a goal
- Đạt được thỏa thuận: Reach a compromise
Ví dụ:
(Trong các hoạt động thể thao đồng đội, người tham gia cần học cách hợp tác một cách hiệu quả với nhau để đạt được mục tiêu chung.)