1. Giáo án mầm non về việc xác định trái, phải của người khác (mẫu số 4)
1. Mục tiêu – yêu cầu
a. Kiến thức
- Trẻ nhận biết tay phải và tay trái của chính mình
- Trẻ xác định được hướng trái, phải của bản thân
- Trẻ nhận diện các vật xung quanh theo vị trí của mình
b. Kĩ năng
- Trẻ có khả năng phân biệt tay phải và tay trái của chính mình.
- Trẻ biết phân định hướng trái, phải của bản thân trong các tư thế khác nhau.
c. Thái độ
- Trẻ có ý thức trong giờ học
- Trẻ biết sử dụng và sắp xếp đồ dùng đúng chỗ.
- Trẻ biết quý trọng bản thân và mọi người xung quanh.
2. Chuẩn bị
- Một đồ chơi cầm tay cho mỗi trẻ.
- Các đồ dùng phân tán quanh lớp học.
- Một chiếc khăn tay.
- Một số đồ chơi khác đặt xung quanh lớp học
- Nhạc bài hát “vui đến trường”
3. Tổ chức hoạt động
Hoạt động của giáo viên
Hoạt động 1: Ôn tập
- Yêu cầu trẻ hát “Vui đến trường”
- Giáo viên trò chuyện với trẻ về nội dung bài hát.
- Bàn tay chúng ta rất đẹp, ngoài việc múa và vẽ, còn dùng để làm gì khác không?
- Khi ăn cơm, tay phải của chúng ta làm gì? Tay trái làm gì?
- Khi vẽ, chúng ta dùng tay nào để cầm bút?
- Tay trái thì sẽ làm gì?
- Sau mỗi lần trẻ giơ tay, giáo viên kiểm tra sự chính xác.
+ Trò chơi “làm theo lệnh”
- Giáo viên nói “tay phải”, trẻ đáp “Cầm thìa”, “Cầm bút”, “Cầm bàn chải đánh răng”
- Giáo viên nói “tay trái”, trẻ đáp “Cầm bát”, “Giữ vở”, “Cầm cốc”…
Và ngược lại, giáo viên nói “tay trái”, trẻ đáp “Cầm bát”…
Hoạt động 2: Xác định phía phải, phía trái của bản thân
- Yêu cầu trẻ xác định các bộ phận cơ thể (tai, chân, mắt) cùng phía với tay phải, tay trái của mình qua trò chơi:
- Giáo viên và trẻ cùng làm các động tác của chú thỏ (giáo viên và trẻ đặt tay cạnh tai giả làm tai thỏ) và thực hiện các động tác:
+ Dậm chân phải – “thình thịch”
+ Dậm chân trái – “thình thịch”
+ Vẫy tay phải – vẫy tay trái
+ Bịt mắt phải – Bịt mắt trái
+ Nghiêng người sang phải – sang trái
+ Quay đầu sang phải – sang trái
Yêu cầu trẻ lấy đồ chơi và đứng thành hàng 3 người
- Các trẻ hãy cầm đồ chơi bằng tay phải và giơ lên
- Các trẻ đặt đồ chơi xuống cạnh mình
+ Đồ chơi đang ở phía tay nào của trẻ?
+ Đồ chơi ở vị trí nào của trẻ?
- Các trẻ cầm đồ chơi bằng tay trái và giơ lên (thực hiện tương tự như tay phải)
* Yêu cầu trẻ xác định phía phải, phía trái của bản thân
+ Con hãy đặt tay phải lên vai bạn ngồi cạnh
+ Bạn ngồi cạnh tay phải của con là bạn ở phía phải của con
+ Phía bên phải của con là cùng phía với tay phải của con.
- Bây giờ, con hãy đặt tay phải lên vai bạn ngồi cạnh
- Con hãy đặt tay trái lên vai bạn ngồi cạnh
+ Các con hãy quay đầu sang phía phải (hoặc trái) và xem có đồ vật gì ở phía đó
Giáo viên hỏi trẻ: Đồ vật này ở phía nào của con?
Hỏi thêm các đồ vật khác để trẻ trả lời.
+ Kết luận
- Trẻ cùng giáo viên ôn lại nội dung.
Hoạt động 3: Luyện tập
* Trò chơi: Tai ai tinh
Giáo viên yêu cầu trẻ bịt mắt, một bạn gõ sắc xô và bạn bịt mắt sẽ đoán hướng gõ sắc xô của bạn kia.
2. Giáo án mầm non giúp trẻ nhận diện trái, phải của người khác (mẫu số 5)
I. MỤC TIÊU – YÊU CẦU:
1. Kiến thức:
- Ôn tập nhận diện tay phải và tay trái của chính mình.
- Trẻ xác định chính xác hướng trái và phải của bản thân.
- Trẻ biết nhận diện các đồ vật xung quanh theo vị trí của mình.
2. Kỹ năng:
- Phát triển kỹ năng định hướng trong không gian.
- Có khả năng phân biệt phía phải và phía trái của bản thân trong các tư thế khác nhau.
- Tăng cường khả năng quan sát và ghi nhớ của trẻ.
- Phát triển khả năng ngôn ngữ cho trẻ.
3. Thái độ:
- Trẻ có ý thức và chú tâm trong giờ học.
- Biết cách sử dụng và sắp xếp đồ dùng đúng cách.
- Biết quý trọng và tôn trọng các chú bộ đội cũng như mọi người xung quanh.
4. Nội dung tích hợp:
- Văn học: Bài vè “Hải đảo”
- Khám phá khoa học: Tìm hiểu về các chú bộ đội.
II. CHUẨN BỊ
1. Đồ dùng của giáo viên:
- Giáo án, máy tính, tivi.
- Trang phục của chú bộ đội.
- Xốp trải nền.
- Một số đồ chơi.
- Mô hình ngôi nhà, vườn rau, hòn đảo.
- Đàn, mũ chú bộ đội, bánh trưng, bánh dày.
2. Đồ dùng của trẻ:
- Mũ cho tất cả trẻ.
- Ống nhòm cho tất cả trẻ.
- Trang phục bộ đội gọn gàng.
III. CÁCH THỰC HIỆN
1. Mở đầu: Khơi gợi hứng thú (1 -2 phút)
- Giáo viên và trẻ chào đón các cô đến dự.
- Cùng đọc bài vè “Hải đảo”:
Nghe vè hải đảo
Có hai quần đảo
Hoàng Sa, Trường Sa
Bao đời qua
Trong lòng người Việt
- Trẻ vừa đọc bài vè nào?
- Bài vè nhắc đến những quần đảo nào?
- Ai là người bảo vệ Hoàng Sa và Trường Sa?
Giáo viên giải thích và giáo dục trẻ về sự vất vả của các chú bộ đội trong việc bảo vệ tổ quốc, khuyến khích trẻ ngoan ngoãn và học giỏi để không phụ lòng các chú.
2. Nội dung (21-22 phút)
Hoạt động 1: Ôn tập tay phải – tay trái
- Chơi trò “Tay đẹp” với trẻ:
Một tay đẹp
Hai tay đẹp
Tay bên phải
Tay hái rau
Tay cầm bút
Tay cầm thìa
Tay xúc cơm
* Tay bên trái:
Tay cầm bát
Tay giữ vở
- Cô hỏi trẻ về tay phải và tay trái:
- Tay cầm bát (tay trái)
- Tay cầm thìa (tay phải)
- Xúc cơm bằng tay nào?
* Hãy nghe hiệu lệnh của cô:
- Tay phải đâu? (trẻ thực hiện)
- Tay trái đâu?
- Cô sửa sai và động viên trẻ.
Hoạt động 2: “Xác định phía phải – phía trái của bản thân”
- Trẻ sẽ làm những chú bộ đội nhỏ, chọn mũ và tập hợp thành hàng.
+ Vẫy tay phải và dậm chân phải.
+ Vẫy tay trái và dậm chân trái.
+ Xác định mắt phải, má phải, tay phải, chân phải ở phía nào của trẻ.
+ Xác định mắt trái, má trái, tay trái, chân trái ở phía nào của trẻ.
- Di chuyển thành 3 hàng ngang và xác định vị trí các đồ vật quanh.
- Trẻ dùng tay phải và tay trái để thực hiện các động tác.
Hoạt động 3: Luyện tập củng cố
Trò chơi 1: Vượt sóng
* Trẻ xếp thành hàng và làm theo hiệu lệnh sóng xô phía phải hoặc phía trái.
Trò chơi 2: Tiến lên
Thuyền to đi đằng trước
Thuyền nhỏ đi đằng sau
Cùng đi về phía phải
Cùng đi về phía trái
- Trẻ nhích mông theo hướng giáo viên chỉ định.
Giáo viên khen ngợi và trao thưởng cho trẻ.
3. Kết thúc: (1 phút)
- Hành quân ra ngoài.
3. Giáo án mầm non giúp trẻ nhận diện trái, phải của người khác (mẫu số 6)
I. MỤC TIÊU VÀ YÊU CẦU
- Trẻ nhận biết tay phải và tay trái của chính mình.
- Trẻ có khả năng phân biệt, xác định và gọi đúng tay phải, tay trái.
- Trẻ hứng thú tham gia vào các hoạt động nhận diện tay phải, tay trái.
II. CHUẨN BỊ
- Mỗi trẻ có một rổ lô tô chứa: Muỗng, ly, bàn chải đánh răng.
III. THỰC HIỆN
* Hoạt động 1: Nhận diện tay phải, tay trái
- Trẻ phân biệt tay trái và tay phải của mình. Các con hãy lấy hình từ rổ lô tô và làm theo yêu cầu của cô (Cô và trẻ cùng thực hiện).
+ Tay cầm muỗng (cô cầm hình lô tô bàn chải đánh răng), trẻ cùng làm và giơ lên.
+ Cô giới thiệu đây là tay phải.
+ Cô yêu cầu trẻ nói: Tay phải (2-3 lần).
+ Cô hỏi trẻ tay phải còn có thể dùng để làm gì? (Cầm bút tô màu, học vẽ, xúc ăn, cầm ca uống nước, đánh răng...)
- Tay còn lại cô cầm lô tô hình cái ly (Trẻ làm theo cô).
+ Cô giới thiệu đây là tay trái.
+ Cô yêu cầu trẻ nói: Tay trái (2-3 lần).
* Hoạt động 2: Thực hiện theo yêu cầu của cô
- Yêu cầu trẻ giơ tay theo chỉ dẫn của cô.
+ Cô hỏi: Tay đâu? Trẻ đáp: Tay đây, tay đây.
+ Các con hãy giơ tay phải (trái) lên nào. (Trẻ thực hiện).
+ Yêu cầu trẻ nói to “Tay phải” (trái) 3 lần.
- Yêu cầu trẻ lấy đồ dùng theo chỉ dẫn của cô: Cùng cô đánh răng nhé.
+ Tay nào dùng để cầm bàn chải đánh răng? (Trẻ trả lời) và cầm bàn chải lên (Nói to: Tay phải) 2 - 3 lần.
+ Tay nào cầm ly để đựng nước đánh răng? (Trẻ trả lời) và cầm ly lên (Nói to: Tay trái) 2 - 3 lần.
* Kết thúc: Trẻ hát và vận động theo bài hát “Tay thơm tay ngoan”.
4. Giáo án mầm non giúp trẻ nhận diện trái, phải của người khác (mẫu số 1)
I. MỤC TIÊU VÀ YÊU CẦU
1) Kiến thức
- Trẻ có khả năng xác định đúng phía phải, phía trái của chính mình và của người khác, cùng với khả năng định hướng không gian.
- Trẻ luyện tập phân biệt tay trái, tay phải của bản thân.
2) Kỹ năng
- Phát triển khả năng quan sát, định hướng trong không gian, và phân biệt phía phải, phía trái của người khác.
- Nâng cao sự nhanh nhẹn và khéo léo trong các hoạt động học tập.
3) Giáo dục
- Giáo dục trẻ biết yêu thương và chăm sóc các vật nuôi trong gia đình, cũng như tinh thần đoàn kết khi chơi cùng nhau.
II. CHUẨN BỊ
* Đồ dùng của cô:
+ Đàn, que chỉ, các vật dụng trong lớp, thảm trải nền.
+ Giáo án điện tử, đàn, vi tính
* Đồ dùng của trẻ: Búp bê, gấu bông, lược, cặp tóc, rổ đựng
III. CÁCH TIẾN HÀNH
* Hoạt động 1: Khởi động và tạo hứng thú
- Trẻ hát vui bài “Gà trống, mèo con và cún con”
- Cô và trẻ thảo luận về bài hát, tập trung vào các câu hỏi:
+ Các con vừa hát bài gì?
+ Bài hát nói về những con vật nào?
+ Các con có yêu thích các con vật nuôi trong gia đình không?
* Giáo dục trẻ biết yêu quý và chăm sóc vật nuôi trong gia đình.
* Hoạt động 2: Ôn tập xác định bên phải, bên trái của bản thân
- Cô cho trẻ tập bài thể dục: “Nào chúng ta cùng tập thể dục” để ôn tập phía phải, phía trái của cơ thể: Nghiêng đầu phải (trái), lắc tay phải (trái), nghiêng mình phải (trái), lắc đùi phải (trái).
- Cô quan sát khi trẻ tập và sau đó di chuyển đến phía bên phải của trẻ:
+ Cô đang đứng ở phía nào so với các con?
+ Cô A đứng ở phía nào so với các con?
+ Hiện tại cô đang đứng như thế nào so với các con? (Cô đứng cùng chiều)
+ Khi cô đứng cùng chiều với các con thì phía phải, phía trái của cô là phía nào của các con? Phía phải của cô tương ứng với phía phải của các con, phía trái của cô tương ứng với phía trái của các con.
+ Tại sao các con biết điều đó? (Vì cô đứng cùng chiều với các con)
+ Chúng ta cùng kiểm tra nhé:
- Tay phải của cô là tay nào? (Cô giơ tay phải)
- Tay phải của các con ở đâu? (Trẻ giơ tay phải lên)
- Tay trái của cô là tay nào? (Cô giơ tay trái)
- Tay trái của các con ở đâu? (Trẻ giơ tay trái lên)
* Hoạt động 3: Xác định phía phải – phía trái của đối tượng khác khi có sự định hướng
* Cô mời 3 bạn lên xếp thành hàng ngang.
- Các con ơi! Để cô có thể nhìn thấy 3 bạn, cô cần phải làm gì?
- Cô đứng như thế nào so với các bạn? (Ngược chiều)
- Khi cô đứng ngược chiều với các bạn, điều gì sẽ xảy ra?
+ Cô giơ tay nào của cô? (Tay phải)
- Các con hãy giơ tay cùng chiều với tay của cô nào! (Trẻ giơ tay trái)
- Như vậy phía phải của cô là phía nào của các con? (Phía trái)
+ Bây giờ cô giơ tay nào của cô? (Tay trái)
- Các con hãy giơ tay cùng chiều với tay của cô nào! (Trẻ giơ tay phải)
- Như vậy phía trái của cô là phía nào của các con? (Phía phải)
- Cô kết luận: Khi cô đứng ngược chiều với các con thì phía phải của cô là phía trái của các con và phía trái của cô là phía phải của các con. Cô mời các con về chỗ nào! (Trẻ đọc đồng dao “Đi cầu đi quán” và ngồi thành 2 hàng.)
* Các con ơi, cô mời các con cùng tham quan vườn bách thú qua màn hình nhé.
- Trước khi tham quan, cô tặng các con trò chơi dân gian “Chi chi chành chành”. Cô giơ tay nào của cô? (Tay phải)
- Cô hỏi về vị trí của 2 bạn so với cô (bạn A, bạn B đứng ở phía nào so với cô)
- Bây giờ chúng ta cùng hướng lên màn hình để tham quan vườn bách thú nhé.
- Các con thấy con gì đây? (Thỏ)
- Thỏ xách giỏ nấm bằng tay nào? (Tay phải)
- Thỏ đứng như thế nào so với các con? (Ngược chiều)
- Ai đứng cạnh bạn Thỏ? (Bạn Khỉ)
- Khỉ đứng ở phía nào so với Thỏ? (Phía trái)
- Thỏ, Khỉ, Hươu cao cổ là nhóm bạn chơi cùng nhau rất thân, các con có nhận xét gì về vị trí đứng của 3 bạn này?
- HCC vừa nhìn thấy Thỏ và đã sang xin nấm. Hiện tại HCC đứng ở phía nào so với Thỏ? (Phía phải)
- Thỏ và Khỉ đứng ở phía nào so với Hươu cao cổ?
- Hươu cao cổ đứng ở phía nào so với Khỉ? (Phía trái)
- Ba bạn chuẩn bị đi chơi, xin chào các bạn nhé!
* Hoạt động 4: Ôn luyện
+ Trò chơi 1: Trang trại vui vẻ
- Trên màn hình, cô có một số con vật nuôi trong gia đình như vịt con, gà và Bạch Tuyết xinh đẹp. Các con thấy Bạch Tuyết đứng như thế nào so với các con?
- Nhiệm vụ của các đội là: Đội Búp Bê sẽ chọn vịt con đặt sang phía phải của Bạch Tuyết, đội Bươm Bướm chọn gà đặt sang phía trái của Bạch Tuyết. Các đội đã sẵn sàng chưa? Hãy mời 2 đội trưởng lên oẳn tù tì để quyết định lượt chơi của đội mình. (Cô kiểm tra kết quả chơi.)
* Trò chơi 2: Thỏ con nhanh trí
- Các con làm thỏ tắm nắng, chơi và đọc bài “Cáo và Thỏ”. Khi bài hát kết thúc, các bạn nam chạy về ngôi nhà bên phải của cô, các bạn nữ về ngôi nhà bên trái của cô. Cô sẽ kiểm tra kết quả và cho các con chơi lại.
3. Kết thúc: Trẻ bay nhẹ nhàng ra sân như những chú chim.
5. Giáo án mầm non xác định trái, phải của đối tượng khác (số 2)
1. Mục tiêu và yêu cầu.
* Thái độ
- Trẻ cần có thái độ nghiêm túc trong giờ học, biết lắng nghe và vâng lời cô giáo.
- Giáo dục trẻ biết quan tâm và yêu quý mọi người xung quanh.
- Trẻ học cách đoàn kết, giúp đỡ bạn bè và biết cách chơi cùng nhau.
* Kỹ năng
- Phát triển kỹ năng xác định phía phải, phía trái của bản thân.
- Rèn luyện khả năng quan sát và ghi nhớ cho trẻ.
- Dạy trẻ kỹ năng phân biệt và xác định phía phải, phía trái của đối tượng khác.
* Kiến thức
- Trẻ nhận diện được phía phải, phía trái của đối tượng khác.
- Trẻ ôn tập và xác định phía trái, phía phải của bản thân.
- Trẻ tham gia và chơi tốt các trò chơi.
* Tăng cường từ vựng tiếng Việt: Phía trái; Phía phải; Đối tượng khác.
2. Chuẩn bị.
Baboi (phía bên phải, bên trái)
12 con búp bê
12 cái mũ
12 đôi dép
12 cái áo
12 cái quần
12 cái váy
3 tranh hoạt động nhóm
3. Tiến hành.
* Hoạt động 1: Người tôi yêu, tôi thương (Ôn phía trái, phía phải của bản thân)
- Tổ chức cho trẻ vận động và hát bài: “Người tôi yêu, tôi thương”
+ Lớp mình vừa hát bài gì?
+ Bài hát nói về điều gì?
- Yêu cầu trẻ giơ tay phải và vỗ tay về phía bên phải 3 lần.
- Yêu cầu trẻ giơ tay trái và vỗ tay về phía bên trái 3 lần.
- Yêu cầu trẻ bước chân phải ra và dậm về phía bên phải 3 lần.
- Yêu cầu trẻ bước chân trái ra và dậm về phía bên trái 3 lần.
* Cô đố:
- Tay phải của cô ở đâu?
+ Tay trái của cô ở đâu?
* Hoạt động 2: Xác định vị trí phía phải – phía trái của đối tượng khác
- Cô mời 3 trẻ lên lớp và hỏi:
+ Phía bên phải của bạn A là bạn nào?
+ Phía bên trái của bạn A là bạn nào?
- Yêu cầu trẻ cất đồ dùng về chỗ ngồi.
- Thực hiện theo yêu cầu của cô.
- Cô và trẻ cùng đặt búp bê trước mặt để các con có thể nhìn thấy mặt của búp bê.
+ Tay phải của búp bê ở đâu? (Yêu cầu trẻ chỉ tay vào tay phải của búp bê)
+ Tay trái của búp bê ở đâu? (Yêu cầu trẻ chỉ tay vào tay trái của búp bê)
- Lấy một cái áo và đặt phía bên phải của búp bê (Cô và trẻ cùng thực hiện). Kiểm tra kết quả trên màn hình và chỉnh sửa sai sót cho trẻ.
+ Cái áo ở phía bên nào của búp bê?
+ Vậy phía bên phải của búp bê có gì?
+ Phía bên phải của búp bê là phía bên nào của các con? Tại sao?
- Đúng rồi, khi các con ngồi đối diện với búp bê thì phía trái của búp bê là phía phải của các con và ngược lại.
- Lấy một cái váy và đặt phía bên trái của búp bê (Cô và trẻ cùng thực hiện).
- Kiểm tra và sửa sai cho trẻ.
+ Cái váy ở phía bên nào của búp bê?
+ Phía bên trái của búp bê có gì?
- Lấy một cái mũ và đặt phía bên phải của búp bê (Cô và trẻ cùng thực hiện).
+ Cái mũ ở phía bên nào của búp bê?
+ Bên phía phải của búp bê có gì?
- Lấy đôi dép và đặt phía bên trái của búp bê (Cô và trẻ cùng thực hiện).
+ Đôi dép ở phía bên nào của búp bê?
+ Phía bên trái của búp bê có gì?
+ Cô vừa dạy lớp mình nhận biết điều gì?
* Hoạt động 3: Ai thông minh hơn
TC1: - “Nhảy theo cô nói”
Trẻ nhảy theo nhạc khi cô nói bước chân sang phía phải thì trẻ bước chân sang phía phải của cô, khi cô nói bước chân sang phía trái thì trẻ bước chân sang phía trái của cô, khi cô nói nhảy sang phía phải thì trẻ nhảy sang phía phải của cô, khi cô nói nhảy sang phía trái thì trẻ nhảy sang phía trái của cô.
- Tổ chức cho trẻ chơi 2-3 lần.
- TC2: “Ai thông minh hơn”
Chia trẻ thành 3 nhóm (nhóm 1 khoanh tròn đồ dùng ở phía bên phải của búp bê; nhóm 2 dán đồ dùng ở phía bên trái của búp bê; nhóm 3 tìm đường đi cho búp bê bên phải hoặc bên trái để búp bê lấy được đồ dùng).
- Kiểm tra kết quả sau khi chơi.
- Chuyển sang hoạt động tiếp theo.
6. Giáo án mầm non xác định trái, phải của đối tượng khác (số 3)
I. Mục tiêu và yêu cầu
1. Kiến thức
- Trẻ nhận diện được phía bên phải, bên trái của chính mình cũng như của người khác và có khả năng định hướng chính xác.
- Trẻ thực hành phân biệt tay trái, tay phải của bản thân.
2. Kỹ năng
- Phát triển kỹ năng quan sát, khả năng định hướng trong không gian, và phân biệt phía phải, phía trái của các đối tượng khác.
- Tăng cường sự nhanh nhẹn và khéo léo trong các hoạt động của tiết học.
3. Thái độ
- Dạy trẻ biết yêu quý động vật và chơi đoàn kết.
II. Chuẩn bị
- Tranh minh họa các con vật sống dưới nước.
- NDTH: ÂN, PTVĐ, MTXQ.
- Búp bê, gấu bông, lược, cặp tóc, rổ đựng.
III. Tiến hành
Hoạt động 1: Gây hứng thú
- Hướng dẫn trẻ hát bài “Cá vàng bơi” và trò chuyện về nội dung bài hát.
- Thông báo cho trẻ về chuyến tham quan hồ sinh thái và khuyến khích khởi động để chuẩn bị cho chuyến đi.
Hoạt động 2: Ôn tập nhận diện bên phải, bên trái
- Cho trẻ tập bài thể dục “Nào chúng ta cùng tập thể dục” kết hợp ôn bên phải, bên trái:
- Trẻ chống tay phải vào hông bên phải và tay trái vào hông bên trái.
- Lắc mông sang bên phải, bên trái và nghiêng đầu về hai bên (lặp lại hai lần).
- Trẻ chống tay vào hông và vặn người, vỗ tay sang hai bên (lặp lại hai lần).
- Dậm chân phải và chân trái, đếm số lần dậm chân.
- Cô quan sát và di chuyển về phía bên phải của trẻ để kiểm tra nhận thức của trẻ về phía bên phải và bên trái khi cô đứng cùng chiều và ngược chiều với trẻ.
Hoạt động 3: Xác định vị trí phía phải – phía trái của đối tượng khác
- Cô cho trẻ chơi trò chơi để chuẩn bị cho chuyến tham quan, yêu cầu trẻ xếp thành hàng và kiểm tra định hướng khi cô đứng ngược chiều với trẻ.
- Cô đặt tranh cá và tranh cua ở hai phía của bạn Dũng để kiểm tra nhận thức của trẻ về vị trí khi đứng cùng chiều và ngược chiều.
- Trẻ trả lời vị trí của các bức tranh so với bạn Dũng và bạn Trâm.
Hoạt động 4: Luyện tập
* Trò chơi 1: Thi xem ai giỏi hơn
- Chia trẻ thành hai đội và tổ chức trò chơi trồng hoa và cây theo yêu cầu phía bên phải và bên trái.
- Cô kiểm tra kết quả và động viên trẻ.
* Trò chơi 2: Thỏ con nhanh trí
- Trẻ đóng vai thỏ và chạy về ngôi nhà bên phải hoặc bên trái của cô khi kết thúc bài hát.
Hoạt động 5: Kết thúc
- Cho trẻ hát bài “Tôm cá cua thi tài”.