Trong quá trình học tiếng Anh, sử dụng các collocations (các từ đi theo cụm với nhau) trong diễn đạt giúp trình bày ngôn ngữ tự nhiên như người bản xứ, và điều này giúp truyền đạt thông tin hiệu quả nhất. Thông qua bài viết, tác giả mang đến người đọc các cụm collocation với make dễ nhớ và dễ áp dụng vào quá trình học tập và giao tiếp. Tác giả cũng đề xuất một phương pháp học từ vựng đi kèm và giúp tăng hiệu quả học từ vựng. Sau đó, người đọc sẽ tập ứng dụng kiến thức vừa làm quen vào một bài tập vận dụng ở cuối bài viết.
Key takeaways
1. Học từ vựng qua ngữ cảnh yêu cầu chuẩn bị bối cảnh dễ nhớ dễ hiểu bằng các từ vựng đơn giản
2. Nên sử dụng thêm động từ đơn giản minh họa cho từ vựng cần học trong bối cảnh để liên hệ hiệu quả hơn
Suggested method for learning vocabulary through context
Tính chất liên quan
Hành động liên quan
Đối tượng liên quan
Lưu ý
Chuẩn bị một số lượng từ vựng vừa phải để đưa vào ngữ cảnh (5 – 7 từ/cụm từ), tránh sử dụng quá nhiều từ gây mất sự tập trung dành cho từ cần ghi nhớ chính
Các từ chuẩn bị nên là từ đơn giản và quen thuộc với người dùng, tránh dùng từ phức tạp hoặc chưa quen.
Ngữ pháp sử dụng trọng bối cảnh nên là ngữ pháp đơn giản, tránh phức tạp hóa câu văn sẽ khiến cho khả năng tập trung dành cho việc học từ vựng bị suy giảm.
Hành động trong bối cảnh nên là động từ đơn có nghĩa gần sát tương đương, hoặc giải thích cho cụm từ/từ cần học
Cách vận dụng phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh sẽ được minh họa rõ nét trong quá trình giải nghĩa và phân tích các collocations đi với động từ Make sau đây.
Introduction to collocations with Make
Take a pause
Định nghĩa: Kết thúc một mối quan hệ gắn bó một cách đột ngột
Note
Bên cạnh nét nghĩa là “kết thúc một mối quan hệ gắn bó một cách đột ngột”, cụm “make a break” còn có nét nghĩa là “dừng lại một thói quen”.
Ví dụ:
“Kết thúc mội mối quan hệ gắn bó”: When a relationship ends, it’s often best to make a break (Khi một mối quan hệ kết thúc, thường tốt nhất là không nên gặp nhau nữa)
“Dừng lại một thói quen”: You’ve been in your jobs for years – It’s time you made a break (Bạn đã làm công việc này quá lâu rồi – Đến lúc bạn phải thay đổi rồi)
Cụm “make a break” đi liền với giới từ “from/for” có nghĩa là “trốn thoát khỏi/đến một vị trí” (hành động thường kèm với vũ lực)
Ví dụ:
A group of prisoners made a break from the jail a few years ago (Một nhóm tù nhân trốn thoát khỏi trại giam một vài năm trước).
The cat made a break for the door (Con mèo chạy và trốn thoát tới cái cửa)
Applying the method of learning vocabulary through context to phrases
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc kết thúc một thói quen hay một mối quan hệ có thể làm như sau:
Tính chất liên quan: “sad” (buồn bã)
Hành động liên quan: “suddenly and completely stop seeing each other” (đột ngột và hoàn toàn không gặp mặt nhau nữa), “cannot take it anymore” (không thể chịu đựng thêm) và “fight” (cãi vã)
Đối tượng liên quan: “the couple” (một cặp đôi)
Context:
After years of being together, the couple have finally decided to make a break. They have had a lot of fights and cannot take it anymore. In fact, they decide to suddenly and completely stop seeing each other, which is really sad.
Sau nhiều năm bên nhau, cặp đôi đã quyết định sẽ tách ra và kết thúc mối quan hệ. Họ đã cãi vã rất nhiều và không thể chịu đựng nhau thêm. Cụ thể, cặp đôi quyết định đột ngột và hoàn toàn dừng gặp nhau.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người đọc có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “make a break” (kết thúc một mối quan hệ đột ngột) dựa vào từ “suddenly and completely stop seeing each other (đột ngột dừng gặp mặt nhau) có tính chất tương tự. Bối cảnh đặt trong 1 mối quan hệ của 1 cặp đôi có nhiều vấn đề và cãi vã mang đến lí giải cho hành động trên.
Make a distinction
Định nghĩa: Cải thiện tình hình
Note
Cụm “make a difference” đi kèm với giới từ “to” và phía sau là đối tượng được cải thiện.
Ví dụ: Exercise can make a difference to your state of health (Tập thể thao có thể cải thiện tình hình sức khỏe của bạn)
Applying the method of learning vocabulary through context to phrases
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc cải thiện một tình hình có thể làm như sau:
Tính chất liên quan: “necessary” (cần thiết)
Hành động liên quan: “improve” (cải thiện), “get better” (trở nên tốt hơn), và “turn to public transport” (chuyển sang dùng phương tiện công cộng)
Đối tượng: “the city council” (hội đồng thành phố) và “citizens” (người dân)
Context:
It is necessary to make a difference to congestions in cities. In order to do so, the city councils have encouraged citizens to turn to public transport, which can help congestions to improve and to get better.
Điều cần thiết là cải thiện tình hình tắc đường ở các thành phố. Để làm được vậy, hội đồng các thành phố đã khuyến khích người dân chuyển sang dùng phương tiện công cộng, điều mà có thể giúp tình trạng tắc đường cải thiện và trở nên tốt hơn
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người đọc có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “make a difference” (cải thiện tình hình) dựa vào từ “improve” (cải thiện) và “get better” (trở nên tốt hơn) có tính chất gần tương tự. Bối cảnh đi cùng một tình hình nhức nhối là vấn đề tắc đường ở các thành phố lớn và giải pháp để cải thiện tình hình đó.
Make a fortune
Định nghĩa: Kiếm được nhiều tiền một cách dễ dàng
Note
Cụm “make a killing” đi kèm giới từ “with” và đằng sau là hành động/đối tượng giúp kiếm tiền. Hành động kiếm tiền này diễn ra trong thời gian ngắn và không tốn nhiều công lao.
Ví dụ: They made a killing with the sale of their London house (Họ kiếm được nhiều tiền từ việc bán căn nhà ở Luân Đôn của họ)
Cụm “make a killing” được xếp là một cụm từ informal trong từ điển Cambridge. Do vậy, cụm “make a killing” sẽ phù hợp hơn để sử dụng trong văn nói.
Applying the method of learning vocabulary through context to phrases
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc kiếm được nhiều tiền có thể làm như sau:
Tính chất liên quan: “impossible” (bất khả thi)
Hành động liên quan: “earn a lot of money in a short time” (kiếm được nhiều tiền trong một thời gian ngắn) và “think of investments” (cân nhắc việc đầu tư)
Đối tượng liên quan: “office workers” (nhân viên văn phòng)
Context:
It’s impossible to make a killing with just office work. To be honest, office workers cannot earn a lot of money in a short time with just an average fixed rate of income. Instead, they’d better think of investments.
Điều bất khả thi đó là kiếm được nhiều tiền một cách dễ dàng chỉ với công việc văn phòng. Thực tế mà nói, nhân viên văn phòng không thể kiếm được nhiều tiền trong thời gian ngắn chỉ với một mức lương trung bình cố định. Thay vào đó, họ nên nghĩ đến việc đầu tư.
Giải thích
Trong bối cảnh trên, người đọc có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “make a killing” (kiếm nhiều tiền một cách dễ dàng) dựa vào cụm “earn a lot of money in a short time” (kiếm được nhiều tiền trong thời gian ngắn) có tính chất gần tương tự. Bối cảnh đi cùng nhu cầu kiếm tiền của nhân viên văn phòng.
Ensure
Định nghĩa: Đảm bảo chắc chắn
Note
Cụm “make sure” sẽ đi kèm một mệnh đề phía sau.
Ví dụ: Make sure you’re home by midnight (Hãy đảm bảo rằng bạn sẽ về nhà trước nửa đêm)
Tuy nhiên, cụm “make sure” cũng có thể đi kèm “to – verb” và thể hiện một yêu cầu.
Ví dụ: Make sure to tell them I said “Hi” (Hãy đảm bảo là nói với họ tôi đã gửi lời chào)
Applying the method of learning vocabulary through context to phrases
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc đảm bảo chắc chắn có thể làm như sau:
Tính chất liên quan: “important” (quan trọng)
Hành động liên quan: “promise” (hứa hẹn) và “make something certain to happen” (đảm bảo điều gì đó chắc chắn xảy ra)
Đối tượng liên quan: “friends” (các người bạn)
Context:
The man wanted to make sure that his friends would come to his birthday party, which is really important to him. He wanted to make it certain to happen, so he asked them to promise to come.
Người đàn ông muốn đảm bảo rằng các bạn của anh ấy sẽ tới dự sinh nhật, điều mà rất quan trọng với anh ta. Anh ta muốn chắc chắn điều đó sẽ diễn ra, do vậy anh ta đã yêu cầu tất cả bọn họ hứa sẽ tới.
Giải thích
Trong bối cảnh trên, người đọc có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “make sure” (đảm bảo chắc chắn) dựa vào cụm “make it certain to happen” (đảm bảo chắc chắn điều đó xảy ra) và “promise” (hứa hẹn chắc chắn) có tính chất gần tương tự. Bối cảnh đi cùng là một bữa tiệc sinh nhật quan trọng với một người đàn ông và anh ta muốn các bạn chắc chắn tới dự.
Make a pledge
Định nghĩa: Đặt ra cam kết
Note
Cụm “make a commitment” đi kèm với giới từ “to” và theo sau là đối tượng được cam kết thực hiện.
Ví dụ: The government reaffirmed its commitment to the peace process (Chính phủ tái xác nhận cam kết với tiến trình hòa bình)
Bên cạnh đó, “make a commitment” cũng có thể đi kèm “to – verb” và mang nghĩa là cam kết thực hiện một hành động
Ví dụ: Players must make a commitment to play for a full season (Các cầu thủ phải cam kết chơi hết mùa giải)
Applying the method of learning vocabulary through context to phrases
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc cam kết có thể làm như sau:
Tính chất liên quan: “firmly” (một cách chắc chắn)
Hành động liên quan: “promise” (hứa hẹn) và “follow the plan” (theo sát kế hoạch)
Đối tượng liên quan: “the government” (chính phủ)
Context:
The government has made a commitment to solve air pollution in cities. In fact, they firmly promised that they would follow the plan of planting more than 1,000 trees in the next 2 years.
Chính phủ đã đưa ra cam kết giải quyết nạn ô nhiễm không khí trong thành phố. Cụ thể, họ hứa hẹn một cách chắc chắn rằng họ sẽ theo sát kế hoạch trồng hơn 1,000 cây xanh trong vòng 2 năm tới.
Giải thích
Trong bối cảnh trên, người đọc có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “make a commitment” (đặt ra cam kết) dựa vào “promise” (hứa hẹn) và “follow the plan” (theo sát kế hoạch) có tính chất gần tương tự. Bối cảnh đi cùng là lời hứa của chính phủ giải quyết tình hình ô nhiễm bằng việc trồng cây xanh trong đô thị.
Make a proposal
Định nghĩa: Đưa ra gợi ý
Note
Cụm “make a suggestion” đi kèm giới từ “on” và theo sau là đối tượng được gợi ý đến.
Ví dụ: She made some helpful suggestions on how to cut our costs (Cô ấy đưa ra một vài gợi ý hữu ích về cách để cắt giảm chi phí của chúng tôi)
Bên cạnh đó, đi sau cụm “make a suggestion” cũng có thể là một mệnh đề
Ví dụ: She made a suggestion that we should all share the cost (Cô ấy gợi ý rằng chúng ta nên chia đều chi phí)
Applying the method of learning vocabulary through context to phrases
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc đưa ra gợi ý có thể làm như sau:
Tính chất liên quan: “good” (tốt) và “interesting” (thú vị)
Hành động liên quan: “come up with ideas” (nghĩ ra các ý tưởng) và “present to teachers” (trình bày với giáo viên)
Đối tượng liên quan: “school” (trường học) và “students” (học sinh)
Background:
The school is encouraging students to make good suggestions on how to hold the event tonight. They are free to come up with interesting ideas of decorations and present them to teachers, which will be really fun.
Nhà trường đang khuyến khích các học sinh đưa ra các gợi ý phù hợp về cách để tổ chức sự kiện tối nay. Chúng đươc tự do nghĩ tới các ý tưởng trang trí thú vị và trình bày với các giáo viên, điều mà sẽ rất vui.
Giải thích
Trong bối cảnh trên, người đọc có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “make a suggestion” (đưa ra gợi ý) dựa vào “come up with ideas” (nghĩa ra ý tưởng) và “present to teachers” (trình bày với giáo viên) có tính chất gần tương tự. Bối cảnh đi cùng là một sự kiện của nhà trường đòi hỏi sự đóng góp ý tưởng từ tất cả thành viên và không khí vui vẻ.
Exercises applying various collocations with make
Make a break, make a difference, make a killing, make sure, make a commitment, make (a) suggestion(s)
1. It’s necessary to (1) on how to cut the costs. I mean, we are open to any ideas.
2. Earning a lot of money in a short time is not easy and nearly impossible for office workers. However, they can (2) with investing in shares, but it’s quite risky.
3. (3) that you’ll be there on time. The show starts at exactly 7 am, so you should not be late.
4. Technological advances have certainly (4) to how things work. To be honest, the productivity in the steel industry improved by five percent last year.
5. In a relationship, (5) is not an easy thing to do, but it can be necessary when you cannot stand any more arguments and wish to relax your mind.
6. Due to the alarming rate of environmental degradation, the governments have (6) to protect our planets. In fact, they promised to cut down on carbon emission at a certain rate and carefully follow the plan of growing more trees in urban areas.
Đáp án
1. Make suggestions
2. Make a killing
3. Make sure
4. Made an impact
5. Taking a pause
6. Committed