Busy là một tính từ rất quen thuộc, không chỉ trong bài nói IELTS Speaking mà còn trong giao tiếp thường ngày. Vì vậy, việc có được những Idiom thay thế cho tính từ này sẽ giúp thí sinh đa dạng vốn từ vựng và thể hiện việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên như người bản xứ, từ đó đạt điểm cao hơn cho bài thi IELTS Speaking. Bài viết này sẽ giới thiệu các idiom thay thế cho “Busy”, cũng như áp dụng chúng trong cách trả lời IELTS Speaking, cụ thể là ở Part 1 và Part 2.
Key Takeaways:
Idiom là thành ngữ với tầm quan trọng trong việc nâng điểm trong tiêu chí Lexical Resource.
6 Idioms thay thế cho Busy
Be up to my neck
Be up to my ears
Have a lot on my plate
Be snowed under
Be rushed off one’s feet
Have hands full with something/ doing something
Câu trả lời IELTS Speaking ứng dụng các Idiom thay thế cho Busy ở các chủ đề khác nhau trong Part 1 và Part 2.
Idioms in the IELTS Speaking Test
Thí sinh có thể tưởng tượng, giống như thành ngữ ở Việt Nam, ví dụ ta có thành ngữ “treo đầu dê bán thịt chó”, cụm này không có nghĩa là quán ăn đó bán thịt chó và treo đầu dê lên, mà mượn việc sự khác biệt giữa cái được trừng bày và mặt hàng thực sự bán để chỉ ra việc không thật thà trong kinh doanh, ví dụ nói các món đồng giá 30.000VNĐ nhưng menu thật sự chỉ có vài ba món như vậy, còn lại toàn những món đắt đỏ. Trong tiếng Anh cũng vậy, ví dụ ta có cụm under the weather, nếu dịch ra nghĩa đen, nó là “dưới thời tiết”, những thực tế nó lại có nghĩa là slightly ill, nếu không biết nghĩa của cả cụm, hoặc mất đi một từ nào đó thì nghĩa của cả cụm coi như là mất hết.
Application of Idioms in the IELTS Speaking Test
Band | Speaking |
9 | • Sử dụng từ vựng đầy đủ linh hoạt và chính xác trong tất cả các chủ đề. • Sử dụng ngôn ngữ thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác |
8 | • Sử dụng một nguồn từ vựng phong phú, sẵn sàng và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa chính xác • Sử dụng các từ vựng ít phổ biến và thành ngữ một cách khéo léo, đôi khi không chính xác • Sử dụng cách diễn đạt hiệu quả theo yêu cầu |
7 | • Sử dụng nguồn từ vựng một cách linh hoạt để thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau • Sử dụng một số từ vựng thành ngữ và ít phổ biến hơn, đồng thời cho thấy một số hiểu biết về văn phong và cách sắp xếp, với một số lựa chọn không phù hợp • Sử dụng cách diễn đạt hiệu quả |
6 | • Có vốn từ vựng đủ rộng để thảo luận về các chủ đề có độ dài và làm cho ý nghĩa rõ ràng mặc dù có những điểm không phù hợp • Nhìn chung có thể Paraphrase thành công |
5 | • Có thể nói về các chủ đề quen thuộc và không quen thuộc nhưng sử dụng từ vựng với tính linh hoạt hạn chế • Cố gắng sử dụng cách diễn đạt nhưng chưa hoàn toàn thành công. |
4 | • Có thể nói về các chủ đề quen thuộc nhưng chỉ có thể truyền đạt ý nghĩa cơ bản về các chủ đề không quen thuộc và thường xuyên mắc lỗi lựa chọn từ ngữ • Hiếm khi cố gắng diễn đạt |
3 | • Sử dụng từ vựng đơn giản để truyền đạt thông tin cá nhân • Không đủ từ vựng cho các chủ đề ít quen thuộc hơn |
2 | • Chỉ tạo ra các từ riêng biệt hoặc các cụm đã ghi nhớ |
Như vậy, ở Band 7 của tiêu chí Lexical Resources trong bài thi Speaking, thí sinh được yêu cầu phải “uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation – tức là ngoài việc sử dụng được những từ ít phổ biến hơn và collocation, thí sinh phải chú ý đến việc sử dụng được các Idioms mà người bản xứ hay dùng. Như vậy, việc học Idioms là cần thiết đối với thí sinh tham gia bài thi đặc biệt với những người có hướng đến điểm số 7.0 trở lên ở kỹ năng này.
Alternative Idioms for Busy and Their Application in the IELTS Speaking Test
6 Idioms sau đều có nghĩa là “bận”, tuy nhiên sẽ được sử dụng chính xác hơn trong các trường hợp cụ thể:
Be up to my neck in something
Định nghĩa: Cụm từ 'up to your neck' có nghĩa là ai đó thực sự rất bận rộn vì chuyện gì đó (bận ngập đầu ngập cổ) hoặc có tham gia, dính líu vào chuyện gì đó (ngập đầu ngập cổ).
Áp dụng:
Describe a place where you are able to relax:
“….After a long time of being up to my neck in organizing events, I made up my mind to have a trip to Vung Tau coastal city to let off steam and recharge my battery.”
Dịch:
Mô tả một nơi mà bạn có thể thư giãn:
“… .Sau một thời gian dài bận rộn với công việc tổ chức sự kiện, tôi quyết định có một chuyến du lịch đến thành phố biển Vũng Tàu để xả hơi và nạp lại năng lượng cho mình”.
Be up to my ears (in something/ doing something)
Định nghĩa: Công việc quá nhiều ngập đầu, cụm này khá giống cụm “be up to my neck được đề cập ở trên”. Thành ngữ trên có nghĩa đen là "ngập đến mắt/tai", thường dùng để diễn tả sự bận rộn với việc gì đó, gần giống như "bận ngập đầu/mặt" trong tiếng Việt.
Áp dụng:
How do you often take a rest?
The competition these days is fierce, so I’m usually buried in my work and study for a whole day. I love to put my mind at rest for a few minutes every hour to feel refreshed and more energetic.
Dịch:
Bạn có thường nghỉ ngơi không?
Cạnh tranh ngày nay rất khốc liệt nên tôi thường vùi đầu vào công việc và học tập cả ngày. Tôi thích để đầu óc nghỉ ngơi trong vài phút mỗi giờ để cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng hơn.
Have a lot on my plate
Định nghĩa: You have a lot on your plate” có nghĩa là ai đó đang phải giải quyết rất nhiều vấn đề, nhiều trách nhiệm cùng một lúc, giống như một chiếc đĩa có rất nhiều thức ăn trên đó. Idioms này dùng để nhấn mạnh rằng một người có rất nhiều việc phải làm thay vì chỉ bận vì một vấn đề.
Áp dụng:
How often do you go for a picnic now?
Not very often. I just go for a picnic on long vacations to get closer to nature and let off steam because I don’t want to spend much time staying at home, which is so boring. However, on normal days, I have a lot on my plate and planning for a picnic consumes a lot of time.
Dịch:
Bây giờ bạn có thường đi dã ngoại không?
Không thường xuyên lắm. Tôi chỉ đi dã ngoại trong những kỳ nghỉ dài ngày để gần gũi hơn với thiên nhiên và xả hơi vì tôi không muốn dành nhiều thời gian ở nhà, điều đó thật nhàm chán. Tuy nhiên, trong những ngày bình thường, tôi rất bận và việc lên kế hoạch cho một chuyến dã ngoại tiêu tốn rất nhiều thời gian.
Be inundated (with something)
Định nghĩa: "Be snowed under" muốn nhấn mạnh rằng một người đang có quá nhiều việc phải làm hơn là khả năng họ có thể giải quyết và vì vậy mà không biết bắt đầu từ đâu bạn như đang chìm trong tuyết.
Áp dụng:
Do you like being in a hurry?
Definitely not. I am usually snowed under with my huge workload, so being in a hurry just worsens the situation. You know, my productivity will decrease as I can’t think critically.
Dịch:
Bạn có thích vội vàng không?
Chắc chắn không . Tôi thường bị vùi dập với khối lượng công việc khổng lồ của mình, vì vậy việc vội vàng chỉ khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn. Bạn biết đấy, năng suất của tôi sẽ giảm xuống vì tôi không thể suy nghĩ cẩn thận.
Be swamped with tasks
Định nghĩa: Cực kỳ bận rộn (dùng mô tả công việc liên quan đến việc đứng hoặc phải di chuyển xung quanh một cách thường xuyên, như làm việc trong cửa hàng hoặc quán cà phê).
Áp dụng
Do you take a nap when you are taking your rest?
Absolutely! I’m into taking a nap, 15-20 minutes, to recharge my battery. You know, as a waiter, I am rushed off my feet all the time, especially on weekends, so a nap can relax not only psychologically but also internationally.
Dịch:
Bạn có chợp mắt khi bạn đang nghỉ ngơi?
Chắc chắn rồi! Tôi chợp mắt 15-20 phút để nạp lại năng lượng. Bạn biết đấy, là một người phục vụ, tôi luôn phải vội vã rời chân, đặc biệt là vào cuối tuần, vì vậy một giấc ngủ ngắn có thể giúp thư giãn không chỉ về mặt tâm lý mà còn cả về thể chất.
Have your hands full (with something/ doing something)
Định nghĩa: Cụm này về nghĩa đen là đôi tay đầy ắp với gì đó và ở nghĩa bóng, nó có nghĩa là rất bận rộng với một hoặc nhiều công việc và không có thời gian cho bất kì việc nào khác.
Áp dụng:
What do you usually do on weekends?
To be honest, I always have my hands full with deadlines, so hanging out with friends or travelling on weekends are luxury things for me these days. I have no choice but to take full advantage of weekends to get my work done.
Dịch:
Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
Thật lòng mà nói, tôi luôn bận rộn với các deadline, vì vậy việc đi chơi với bạn bè hoặc du lịch vào cuối tuần thường là xa xỉ đối với tôi vào những ngày này. Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc tận dụng những ngày cuối tuần để hoàn thành công việc của mình.
Exercise with provided answers
A | B |
---|---|
| a, Be up to my neck |
| b, Be up to my ears |
| c, Be snowed under |
| d, Be rushed off one’s feet |
B: I can’t. I’m ____________ in reports | e, Have a lot on my plate |
| f, Have my hands full |
Đáp án: 1 - a,b; 2-d; 3-e ;4 -c; 5-a, b; 6-f