1. Osmi (Os)
- Điểm nóng chảy: 3306 °K (3033 °C, 5491 °F).
- Osmi là kim loại thuộc nhóm platin; ký hiệu Os; số hiệu nguyên tử 76; khối lượng nguyên tử 190,2.
- Osmi là kim loại nặng nhất trong tất cả các kim loại (khối lượng riêng 22,6g/cm³, nặng hơn khoảng 0,2g/cm³ so với Iridi, kim loại nặng thứ hai).
- Osmi rất cứng nhưng cũng dễ gãy; có điểm nóng chảy cực kỳ cao. Trong các hợp chất, Osmi có các trạng thái oxy hóa từ -2 đến +8, trong đó các hợp chất với số oxy hóa +2, +3, +4 và +8 là phổ biến.
2. Ứng dụng:
- Kim loại này chủ yếu được sử dụng trong các hợp kim không gỉ để chế tạo đầu ngòi bút hoặc trụ bản lề công cụ.
- Hợp chất của Osmi và Rutheni có khả năng điều trị ung thư ruột và ung thư buồng trứng.
2. Rheni (Re)
- Điểm nóng chảy: 3459 °K (3186 °C, 5767 °F).
- Rheni: ký hiệu Re, số nguyên tử 75.
- Rheni là kim loại chuyển tiếp nặng, có màu trắng bạc.
- Với mật độ cực kỳ thấp (ppb), Rheni là một trong những nguyên tố hiếm nhất trong lớp vỏ trái đất.
- Về mặt hóa học, Rheni tương tự như mangan và thường được thu được như là sản phẩm phụ trong quá trình tinh chế molypden và đồng.
- Trong các hợp chất, Rheni có thể biểu hiện các trạng thái oxy hóa từ −1 đến +7.
2. Ứng dụng:
- Rheni được thêm vào các siêu hợp kim chịu nhiệt độ cao, chủ yếu dùng để chế tạo các bộ phận động cơ phản lực, chiếm tới 70% sản lượng Rheni toàn cầu.
- Ứng dụng quan trọng khác là trong các chất xúc tác platin-rheni, được sử dụng chủ yếu trong sản xuất xăng có chỉ số octan cao và không chứa chì.
3. Wolfram (W)
- Điểm nóng chảy: 3695 °K (3422 °C, 6192 °F).
- Wolfram, hay còn gọi là Tungsten hoặc Vonfram, có ký hiệu W và số nguyên tử 74.
- Là một kim loại chuyển tiếp với màu từ xám thép đến trắng, rất cứng và nặng, Wolfram được khai thác từ các quặng như wolframit và scheelit.
- Đặc biệt, Wolfram có điểm nóng chảy cao nhất trong tất cả các kim loại.
2. Ứng dụng:
- Nhờ khả năng chịu nhiệt độ cao và điểm nóng chảy lớn, Wolfram được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt như dây tóc bóng đèn, ống đèn tia âm cực, sợi ống chân không, thiết bị sưởi và vòi phun động cơ tên lửa.
- Với khả năng dẫn điện tốt và tính trơ hóa học, Wolfram còn được dùng làm điện cực và nguồn phát xạ trong các thiết bị chùm tia điện tử, chẳng hạn như kính hiển vi điện tử.
- Trong lĩnh vực điện tử, Wolfram được sử dụng làm vật liệu kết nối trong các vi mạch, giữa lớp điện môi silic dioxit và transistor.
4. Iridi (Ir)
- Điểm nóng chảy: 2739 °K (2466 °C, 4471 °F).
- Iridi, với số nguyên tử 77 và ký hiệu Ir.
- Là kim loại chuyển tiếp, Iridi có màu trắng bạc, rất cứng và là nguyên tố đặc thứ hai (sau Osmi), đồng thời có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời ngay cả ở nhiệt độ cao khoảng 2000 °C.
2. Ứng dụng:
- Hợp kim Osmi-Iridi được sử dụng để chế tạo vòng la bàn. Đồng vị phóng xạ Iridi-192 là một trong những nguồn năng lượng quan trọng trong công nghiệp, đặc biệt cho chụp ảnh phóng xạ không phá hủy kim loại.
- Iridi còn được dùng làm nguồn phóng xạ gamma trong điều trị ung thư, bằng cách đặt các nguồn phóng xạ vào hoặc gần khu vực cần điều trị trong cơ thể.
- Các ứng dụng đặc biệt bao gồm trị liệu cận xạ cho tuyến tiền liệt, ống mật, và hốc cổ tử cung.
- Iridi là chất điện phân hiệu quả trong việc phân hủy hydrazine thành nitơ và amoniac, ứng dụng trong các động cơ tên lửa đẩy lực thấp.
5. Molypden (Mo)
- Điểm nóng chảy: 2896 °K (2623 °C, 4753 °F)
- Molypden: ký hiệu Mo, số nguyên tử 42, là một kim loại chuyển tiếp.
- Ứng dụng:
- Molypden thường được sử dụng trong các hợp kim thép có độ bền cao. Nó xuất hiện ở dạng dấu vết trong thực vật và động vật.
- Khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị giãn nở hoặc mềm đi đáng kể làm cho molypden lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt, chẳng hạn như trong các bộ phận máy bay, tiếp điểm điện, động cơ công nghiệp và dây tóc bóng đèn.
- Nhiều hợp kim thép bền chứa từ 0,25% đến 8% molypden, dùng để sản xuất thép không gỉ, thép công cụ, gang và các siêu hợp kim chịu nhiệt. Do trọng lượng riêng thấp và giá cả ổn định hơn so với wolfram, molypden thường thay thế wolfram. Mặc dù có điểm nóng chảy cao 2.623 °C, molypden nhanh chóng bị oxy hóa ở nhiệt độ trên 760 °C, vì vậy nó phù hợp hơn trong môi trường chân không.
6. Tantan (Ta)
- Điểm nóng chảy: 3290 °K (3017 °C, 5463 °F).
- Tantan: ký hiệu Ta, số nguyên tử 73.
- Là một nguyên tố hiếm, cứng, với màu xám-xanh óng ánh, Tantan là kim loại chuyển tiếp có khả năng chống ăn mòn rất tốt, thường xuất hiện trong khoáng chất tantalit.
- Tantan nặng, dễ uốn, cứng và dễ gia công, đồng thời chống ăn mòn bởi axit rất hiệu quả. Ở nhiệt độ dưới 150 °C, Tantan không phản ứng hóa học với hầu hết các chất và chỉ bị ăn mòn bởi axit flohidric, dung dịch axit chứa ion flo và sulfua trioxit. Tantan có điện dung lớn nhất trong các hợp chất dùng cho tụ điện.
2. Ứng dụng:
- Tantan chủ yếu được sử dụng dưới dạng bột kim loại để chế tạo các linh kiện điện tử, như các tụ điện Tantan, có điện dung lớn với kích thước nhỏ. Các tụ điện này được dùng rộng rãi trong điện thoại di động, máy nhắn tin, máy tính cá nhân và các thiết bị điện tử ô tô.
- Tantan cũng được dùng để tạo ra các hợp kim có điểm nóng chảy cao, cứng và dễ gia công. Khi hợp kim với các kim loại khác, nó được sử dụng trong chế tạo siêu hợp kim cho động cơ phản lực, dụng cụ thí nghiệm hóa học, lò phản ứng hạt nhân, các bộ phận của lò luyện chân không và các bộ phận của tên lửa.
- Trong y tế, Tantan được dùng để chế tạo các dụng cụ phẫu thuật và cấy ghép vì tính không phản ứng với các dịch thể. Ôxít Tantan cũng được dùng để tạo kính có chỉ số chiết suất cao cho thấu kính máy quay.