1. Natri
- Ký hiệu: Na
- % trọng lượng: 2,8%
- Đặc điểm: Natri là một kim loại màu trắng, dễ hút ẩm, có nhiệt độ nóng chảy khá thấp là 328°C. Nó hòa tan tốt trong nước và rượu, và quá trình hòa tan của nó giải phóng nhiều nhiệt.
- Ứng dụng:
- Natri đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất este và hợp chất hữu cơ. Nó là thành phần của clorua natri (NaCl) (muối ăn), một chất thiết yếu cho sự sống.
- Được sử dụng trong một số hợp kim để cải thiện cấu trúc của chúng.
- Trong sản xuất xà phòng (kết hợp với các axit béo).
- Để bôi trơn bề mặt kim loại.
- Để tinh chế kim loại nóng chảy.
- Trong các đèn hơi natri, thiết bị tạo ánh sáng từ điện năng hiệu quả.
- Như một chất lỏng dẫn nhiệt trong một số loại lò phản ứng hạt nhân.
2. Kali
- Kí hiệu: K
- Trọng lượng: 2,6%
- Đặc điểm: Kali là một kim loại mềm, dễ cắt bằng dao và có màu bạc trắng.
- Ứng dụng:
- Được sử dụng trong các loại phân bón như clorua kali, sulfat kali, và cacbonat kali. Nitrat kali được dùng trong thuốc súng, trong khi cacbonat kali phục vụ trong ngành sản xuất thủy tinh.
- NaK, hợp kim của kali và natri, là chất truyền nhiệt hiệu quả.
- Kali đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thực vật và thường có mặt trong nhiều loại đất.
3. Magie
- Ký hiệu: Mg
- % trọng lượng: 2,1%
- Tính chất: Kim loại này tương đối cứng, có màu trắng bạc và rất nhẹ, chỉ nặng khoảng 2/3 so với nhôm nếu cùng thể tích.
- Ứng dụng:
- Magie được dùng để chế tạo hợp kim bền và nhẹ, đặc biệt trong ngành hàng không vũ trụ. Nó cũng xuất hiện trong pháo hoa, nơi nó cháy với ngọn lửa trắng sáng rực rỡ.
- Các hợp chất magie được dùng làm vật liệu chịu lửa trong lò sản xuất sắt, thép, kim loại màu, thủy tinh và xi măng.
- Magie oxit và các hợp chất khác còn có vai trò trong nông nghiệp, công nghiệp hóa chất và xây dựng.
- Magie cũng được sử dụng để khử lưu huỳnh từ sắt thép và tạo hợp kim Al - Mg cho các vỏ hộp, cấu trúc ô tô và xe máy.
- Ngoài ra, magie còn có nhiều ứng dụng khác như tạo tấm khắc quang học trong ngành in, chế tạo hợp kim trong máy bay tên lửa, làm tác nhân bổ sung trong chất nổ thông thường, và trong sản xuất gang cầu.
- Trong ngành dược phẩm, magie được dùng để sản xuất viên thuốc nén, giúp các viên nén không bị dính vào thiết bị trong quá trình nén thuốc.
- Magie còn là chất khử để sản xuất urani tinh khiết và các kim loại khác từ muối của chúng, và được sử dụng trong đèn flash của máy ảnh và pháo hoa.
4. Nhôm
- Ký hiệu: Al
- % trọng lượng: 8,1% - Nhôm là kim loại phổ biến nhất trong lớp vỏ trái đất
- Tính chất: Kim loại này mềm dẻo, dễ nóng chảy ở nhiệt độ cao và có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt.
- Ứng dụng:
- Nhôm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và làm vật liệu cấu trúc.
- Nó còn được sử dụng trong xây dựng vách ngăn, chế tạo tôn mái nhà, cột và trụ nhà...
- Nhôm góp mặt trong chế tạo các chi tiết phương tiện vận tải, xử lý nước, xây dựng và hàng tiêu dùng với độ bền cao như đồ bếp, đồ ngủ, máy móc và dây điện.
5. Sắt
- Ký hiệu: Fe
- % trọng lượng: 8,0% - Sắt đứng thứ hai trong danh sách các kim loại phổ biến nhất trong lớp vỏ trái đất.
- Tính chất: Là một trong những kim loại lâu đời nhất, sắt có tính chất thù hình, cứng và vững chắc.
- Ứng dụng:
- Sắt là kim loại được sử dụng rộng rãi nhất trong cuộc sống hàng ngày, từ việc chế tạo công cụ như cuốc, xẻng, gậy đến các đồ gia dụng như bàn, tủ, giường và cầu thang.
- Trong ngành công nghiệp ô tô và xây dựng, sắt đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo độ bền và chắc chắn cho các công trình và sản phẩm.