1. Có những phương pháp nào để kiểm tra thành phần mỹ phẩm?
Để kiểm tra thành phần mỹ phẩm, bạn cần có kiến thức cơ bản về công dụng của các thành phần và biết cách đọc bảng thành phần trên sản phẩm. Do FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) không yêu cầu ghi tỉ lệ chính xác của các thành phần, bạn có thể dựa vào cách sắp xếp các thành phần để biết rõ hơn. Theo quy định, các thành phần có nồng độ cao nhất sẽ được ghi trước và giảm dần theo thứ tự. Tuy nhiên, các chất có hàm lượng dưới 1% có thể được ghi ở bất kỳ vị trí nào. Điều này có nghĩa là một chất có 0.01% có thể đứng trước chất có 0.9% trong bảng thành phần.
Khi đọc bảng thành phần sản phẩm chăm sóc da, bạn chỉ cần chú ý đến những thành phần đầu tiên, vì chúng quyết định giá trị của sản phẩm do chiếm tỉ lệ cao nhất.
Công thức đọc thành phần thường theo thứ tự từ nhiều nhất đến ít nhất như sau: Thành phần chính – Các thành phần hoạt tính – Chất nhũ hóa – Hương liệu (fragrances) – Chất bảo quản.
- Đối với sản phẩm dầu gội và sữa rửa mặt, bạn nên chú ý đến 3 đến 5 thành phần đầu tiên.
- Còn đối với kem và serum, nên xem xét 8 đến 10 thành phần đầu tiên.
- Đặc biệt cần chú ý đến các thành phần độc hại có trong sản phẩm để đưa ra sự lựa chọn đúng đắn.
Tuy nhiên, với những ai mới tiếp xúc với mỹ phẩm, việc nhớ tên và tác dụng của các thành phần là một thách thức. Hiện nay, có nhiều website được phát triển để hỗ trợ người dùng kiểm tra thành phần mỹ phẩm, bạn có thể tham khảo và sử dụng để có thông tin chính xác nhất.

2. Cách kiểm tra thành phần bằng trang web CosDNA
CosDNA, viết đầy đủ là Cosmetics DNA, là một trang web dùng để kiểm tra các thành phần trong mỹ phẩm, công dụng của từng thành phần và mức độ an toàn của sản phẩm. CosDNA được xem như một cuốn bách khoa toàn thư về mỹ phẩm. Từ những thương hiệu lớn đến các thương hiệu phổ biến từ Nhật Bản, Hàn Quốc cho đến Anh, Mỹ đều có mặt trên trang web này, và sản phẩm mới thường xuyên được cập nhật.
Cách sử dụng CosDNA:
Bước 1: Truy cập vào website: http://www.cosdna.com/
Bước 2: Nhập tên sản phẩm bạn muốn tìm kiếm và nhấn Enter.
- Nếu sản phẩm chưa có trên CosDNA, bạn có thể sao chép và dán các thành phần vào mục Analyze Cosmetic → nhấn Analysis.
- Nếu chỉ còn một vài thành phần chưa rõ, vào mục Ingredients → nhập tên thành phần → nhấn Send.
Bước 3: Xem kết quả phân tích từ CosDNA. Kết quả sẽ là một bảng gồm 5 cột:
- Ingredient: các thành phần có trong sản phẩm
- Function: công dụng của thành phần
- Acne: mức độ gây mụn. Nếu trống có nghĩa là thành phần không gây mụn. Mức độ gây mụn cao nhất là 5 và thấp nhất là 1.
- Irriant: mức độ kích ứng cho da. Chỉ số thể hiện như cột Acne.
- Safety: mức độ an toàn của sản phẩm, đánh giá theo thang từ 1-9, với gam màu xanh – vàng – đỏ. Màu đỏ là mức nguy hiểm nhất.
Đối với sản phẩm chống nắng, sẽ có thêm một cột UV
Đánh giá
- Ưu điểm: Nguồn thông tin phong phú, cập nhật liên tục. Giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
- Nhược điểm: Chỉ hỗ trợ tiếng Anh và tiếng Trung, không có nguồn để xác thực thông tin.


3. Cách kiểm tra thành phần mỹ phẩm qua trang web Callmeduy
Callmeduy – trang web kiểm tra thành phần mỹ phẩm của beauty blogger Call Me Duy - một trong những beauty blogger có sức ảnh hưởng lớn trong cộng đồng làm đẹp. Callmeduy là website đầu tiên tại Việt Nam chuyên phân tích và tìm hiểu các sản phẩm mỹ phẩm dựa trên thành phần, cũng như cung cấp các mẹo làm đẹp và chăm sóc da hiệu quả.
Cách sử dụng Callmeduy:
Bước 1: Truy cập website: http://www.callmeduy.com/
Bước 2:
- Vào mục Sản phẩm, nhập tên sản phẩm bạn muốn kiểm tra.
- Nếu muốn tra cứu một số thành phần, vào mục Thành phần, nhập tên thành phần cần tìm, sau đó nhấn tìm kiếm.
Bước 3: Xem kết quả phân tích sản phẩm hoặc thành phần.
Ưu điểm:
- Hỗ trợ tiếng Việt, dễ sử dụng.
- Tra cứu thông tin và các thành phẩm mỹ phẩm chính xác.
- Giúp bạn chủ động phân tích, tìm hiểu mỹ phẩm dựa trên thành phần.
- Thiết kế các routine chăm sóc cho từng loại da và các sản phẩm làm đẹp khoa học.
- Kết nối cộng đồng tiêu dùng mỹ phẩm, với hơn 160,000 thành viên tìm hiểu và chia sẻ về làm đẹp.

4. Mỹ phẩm là gì? Tại sao cần kiểm tra thành phần mỹ phẩm?
Mỹ phẩm là các sản phẩm hoặc chất liệu được sử dụng để trang điểm hoặc biến đổi diện mạo, mùi hương của cơ thể. Mỹ phẩm thường được thiết kế cho mặt, tóc, và cơ thể... Chúng thường là sự kết hợp của nhiều chất hóa học; một số có nguồn gốc tự nhiên (như dầu dừa) trong khi một số khác là tổng hợp. Các loại mỹ phẩm phổ biến bao gồm son môi, mascara, phấn mắt, kem nền, phấn má hồng, phấn phủ, sữa rửa mặt, sữa dưỡng thể, dầu gội, sản phẩm tạo kiểu tóc, nước hoa,…
Mỹ phẩm ngày càng trở nên thiết yếu đối với mọi người, đặc biệt là phái đẹp. Hiện nay, thị trường có hàng ngàn loại mỹ phẩm khác nhau, tất cả đều được pha trộn các thành phần khác nhau. Mỗi sản phẩm có thể chứa từ 15 đến 50 thành phần, thậm chí còn nhiều hơn. Theo nghiên cứu từ các nhà khoa học Mỹ, một người phụ nữ trung bình có thể tiếp xúc với khoảng 515 hóa chất trong một ngày thông qua việc sử dụng mỹ phẩm.
Tuy nhiên, phần lớn mọi người không biết rõ mình đang đưa gì lên làn da, cụ thể hơn là các thành phần trong mỹ phẩm và công dụng chính xác của chúng. Bất kỳ tác động tiềm ẩn nào đến sức khỏe đều phụ thuộc chủ yếu vào các thành phần tạo nên chúng. Sản phẩm nổi tiếng và được nhiều người sử dụng không nhất thiết đảm bảo rằng các thành phần của nó tốt cho làn da của bạn, đặc biệt là đối với những người có làn da nhạy cảm. Nếu không có đủ kiến thức và thông tin cần thiết, bạn dễ dàng mua phải mỹ phẩm không hiệu quả hoặc thậm chí gây kích ứng, ung thư da.
Vì vậy, việc kiểm tra các thành phần trong mỹ phẩm là rất quan trọng để giúp bạn đưa ra sự lựa chọn phù hợp cho làn da của mình.


5. Những thành phần tốt phổ biến nhất trong mỹ phẩm
Hầu hết các sản phẩm chăm sóc da đều nhằm mục đích cung cấp dưỡng chất cần thiết, giúp da tươi tắn và phục hồi sau tổn thương. Dưới đây là một số thành phần cơ bản trong mỹ phẩm tốt cho da:
- Chất chống oxy hóa: giúp ngăn chặn sự hủy hoại của các gốc tự do và chống lão hóa, có nguồn gốc từ quả việt quất, nho, rau xanh, cá,…
- Collagen: protein trong mô liên kết giúp da căng mịn và đàn hồi, giảm dần khi tuổi tác tăng. Mỹ phẩm chứa collagen sẽ giúp phục hồi lượng collagen bị mất.
- Hyaluronic axit (HA): giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước cho da, thường có trong kem dưỡng và serum.
- Niacinamide: dạng vitamin B3 giúp cải thiện độ đàn hồi và làm dịu làn da kích ứng.
- Vitamin C: một trong những chất chống oxy hóa mạnh, làm sáng da và bảo vệ da khỏi sắc tố, ngăn ngừa lão hóa sớm.
- Chamomile: chất chống viêm, diệt khuẩn chiết xuất từ hoa cúc, tốt cho làn da nhạy cảm.
- Vitamin E: chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa sự phân hủy collagen và các dấu hiệu lão hóa.
- Glycerin: chất giữ ẩm tự nhiên, giúp duy trì độ ẩm và làm mềm da.
- AHA: chất tẩy tế bào chết hóa học từ trái cây, sữa và thực vật, điển hình như Glycolic Axit.
- BHA: chất tẩy trắng hóa học giúp làm sạch mụn đầu đen và se khít lỗ chân lông.
- Retinol: dẫn xuất vitamin A kích thích chuyển hóa tế bào và sản sinh collagen, hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá.
- Differin: dẫn xuất vitamin A, hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá, thường thấy trong kem dưỡng và dung dịch.
- Zinc oxide: thành phần quan trọng trong kem chống nắng, giúp chống tia UV và phù hợp với da nhạy cảm.
Còn nhiều thành phần tốt khác như aqua, calendula, arbutin, aloe vera,… Bạn có thể tìm hiểu thêm về công dụng của chúng trên các trang web uy tín.

6. Những thành phần có hại trong mỹ phẩm
Độ an toàn của một sản phẩm mỹ phẩm chủ yếu phụ thuộc vào tính an toàn của các thành phần cấu thành nó. Nhiều loại hóa chất trong mỹ phẩm đang được chú ý vì có thể gây hại cho da và sức khỏe. Hiện tại, vẫn có một số sản phẩm mỹ phẩm trên thị trường sử dụng các thành phần bị cấm ở nhiều nước hoặc vượt quá liều lượng cho phép.
Dưới đây là một số thành phần có hại trong mỹ phẩm mà bạn cần chú ý:
- Paraben: là hóa chất nhân tạo thường được dùng làm chất bảo quản. Tiếp xúc lâu dài với paraben có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ và giảm tỉ lệ tinh trùng ở nam giới. Các loại paraben phổ biến bao gồm methylparaben, propylparaben và butylparaben.
- Sulfate: chất tẩy rửa giúp tạo bọt và làm sạch sâu, nhưng có thể loại bỏ độ ẩm cần thiết và gây kích ứng da. Các sulfate thường gặp là natri lauryl sulfate (SLS) và natri laureth sulfate (SLES).
- Phenoxyethanol: thường dùng làm chất chống vi khuẩn trong mỹ phẩm và nước hoa. Thành phần này có thể gây hại cho sức khỏe nếu nuốt phải hoặc hấp thụ qua da, ảnh hưởng xấu đến não và hệ thần kinh. Đặc biệt nguy hiểm cho phụ nữ đang cho con bú và trẻ sơ sinh.
- Silicone: hợp chất nhân tạo phổ biến trong mỹ phẩm, giúp làm mềm da và tóc nhưng dễ gây tắc lỗ chân lông và làm khô da, giảm hiệu quả của các thành phần khác.
- Chất cồn: có trong một số sản phẩm chăm sóc tóc và khử mùi, có thể gây khô và kích ứng da, làm tăng tình trạng viêm. Các loại cồn độc hại bao gồm methanol, isopropyl và propanol.
Còn nhiều thành phần khác cũng cần lưu ý như dầu khoáng, các loại dầu không bão hòa và mùi thơm tổng hợp.
