I. Cấu trúc câu “khá, thuộc dạng,...” ~는/은/ᄂ 편이다
Dùng để diễn đạt một xu hướng, một dự đoán, phán đoán hơn là sự quả quyết hay làm rõ một sự thật nào đó.
Ví dụ:
1. A: 영화를 자주 보세요?
⇒ Phim bạn xem thường xuyên không?
B: 네, 일주일에 한 번 정도 보니까 자주 봅니다.
⇒ Tôi xem phim một tuần một lần nên coi là khá thường xuyên.
2. A: 그 시장은 다른 시장보다 물건 값이 저렴한 편이에요.
⇒ Chợ này có giá rẻ hơn so với các chợ khác
B: Ồ, vậy là lý do tại sao luôn có nhiều người ở đây.
⇒ Vì thế mà lúc nào cũng đông người
II. Cấu trúc câu “dù...nhưng…” ~는데도/ 은데오/ᄂ데도
Dùng khi kết quả không như mong đợi.
Thường dùng động từ ~는데도, tính từ có phụ âm thì dùng ~~은데도, không có phụ âm thì dùng ~ᄂ데도
Ví dụ:
매일 연습했음에도 시험이 아직 떨어졌어요.
⇒ Mặc dù hằng ngày tôi luyện tập nhưng vẫn trượt bài kiểm tra
Việc phải làm quá nhiều nhưng vẫn mệt nên đã ngủ luôn.
⇒ Dù có nhiều công việc cần làm nhưng vì quá mệt mỏi nên tôi chỉ đơn giản đi ngủ thôi
III. Cấu trúc “cũng đang định” ~으려던/ 려던 참이다
Dùng khi thấy ai đó hành động giống như mình định làm.
Động từ có phụ âm sử dụng ~으려던 참이다, động từ không có phụ âm sử dụng ~려던 참이다
Ví dụ:
1. A: Định xem phim nhưng cần bạn đi cùng không?
⇒ Tôi sắp đi xem phim, bạn có muốn đi cùng không?
B: Thật à? Tôi cũng định đi xem phim. Cùng đi nào.
⇒ Thế à? Tôi cũng đang nghĩ đến việc xem phim, cùng đi thôi.
2. A: Quá buồn ngủ. Phải uống cà phê một chút.
⇒ Cảm thấy quá buồn ngủ, phải uống một ít cà phê mới đủ tỉnh táo
B: Tôi cũng định đi uống cà phê đây
⇒ Tôi cũng đang nghĩ đến việc uống cà phê đây
IV. Cấu trúc câu 'chắc là, dường như là, có lẽ là…' ~을/ᄅ 텐데
Dùng để diễn tả mệnh đề đi trước trở thành bối cảnh của mệnh đề đi sau, trong đó mệnh đề đi trước người nói nói về ý muốn của chính mình hoặc suy đoán một sự việc nào đó.
For example:
1. A: 빌리 씨, 어제도 안 자고 일했어요?
⇒ Did you work without sleeping again yesterday?
B: 네, 일이 너무 많아서요.
⇒ Yes, because there's too much work.
A: 피곤할 텐데 잠시 쉬었다가 하세요.
⇒ Anh có lẽ đã mệt lắm rồi, hãy nghỉ ngơi chút rồi tiếp tục làm việc
2. A: 정희 씨, 오늘 일이 많은가 봐요.
⇒ Hôm nay có vẻ bận rộn quá nhỉ
B: 네, 오늘까지 해야 하는데 걱정이에요.
⇒ Vâng, phải hoàn thành hết trong hôm nay nên tôi có chút lo lắng
A: 혼자서 하기 어려울 텐데 좀 도와 드릴까요?
⇒ Nếu làm một mình thì dường như sẽ rất vất vả, tôi sẽ giúp cô một tay nhé
B: 정말 고마워요. 그럼 이것 좀 해 주실래요?
⇒ Thật sự cảm ơn anh nhiều lắm, vậy anh giúp tôi cái này một chút được không?
V. Cấu trúc câu 'thì phải, đương nhiên là phải…' ~어야지/ 아야지/ 여야지
Dùng để nói rằng những gì mà người nghe hoặc một bên thứ 3 sẽ phải làm gì đó. Thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện với người thân hoặc những người ít tuổi hơn hoặc trong trường hợp người nói đang thực hiện lời hứa với chính mình.
Ví dụ:
늦을 것 같으면 미리 연락해야지.
⇒ Nếu như đến muộn thì phải liên lạc báo trước chứ
잊지 않으려면 quan trọng là ghi chú lại những việc quan trọng.
⇒ Để không quên thì phải ghi chú lại những nội dung quan trọng chứ.
VI. Cấu trúc câu 'tất nhiên là...' ~고말고요.
Dùng để thể hiện sự đồng ý đối với câu hỏi của cuộc trò chuyện đang đưa ra
Ví dụ:
1. A: 커피 한 잔 더 주실 수 있나요?
⇒ Có thể cho tôi thêm một chút cà phê được không ạ?
B: 더 필요하시면 드세요. 마음껏 드세요.
⇒ Tất nhiên, quý khách cứ dùng thoải mái ạ.
2. A: 그 분을 잘 아시나요?
⇒ Anh có biết người đó không ạ?
B: Vâng, biết ạ.
⇒ Vâng, tất nhiên là tôi biết rồi.
Đây là 6 cấu trúc câu tiếng Hàn trung cấp quan trọng, cần ghi nhớ. Các bạn hãy cập nhật các cấu trúc khác trong bài viết tiếp theo của trung tâm nhé.