Trong quá trình học tiếng Anh, diễn đạt hợp lí khi sử dụng từ theo cụm là điều quan trọng. Tuy nhiên, diễn đạt cụm từ sao cho hiệu quả đôi khi là điều khó khăn bởi sự khác nhau về diễn đạt trong 2 ngôn ngữ. Do vậy, chỉ ghép các từ nghĩa đơn vào với nhau chưa chắc tạo ra một cụm từ mang nghĩa hợp lí. Thông qua bài viết này, người học sẽ làm quen với các cụm từ (collocations) đi với động từ Set dễ nhớ và dễ vận dụng vào quá trình học tập và giao tiếp.
Key takeaways
Học từ vựng qua ngữ cảnh yêu cầu chuẩn bị bối cảnh dễ nhớ dễ hiểu bằng các từ vựng đơn giản
Lưu ý sử dụng thêm động từ đơn giản minh họa cho từ vựng cần học trong bối cảnh để liên hệ hiệu quả hơn
Với 3 cụm từ “set something/somebody on fire”, “set something/somebody free”, và “set something in motion”, đối tượng được nhắc đến sẽ nằm giữa cụm từ.
Suggestions on learning vocabulary through context
Tính chất liên quan
Hành động liên quan
Đối tượng liên quan
Lưu ý
Chuẩn bị một số lượng từ vựng vừa phải để đưa vào ngữ cảnh (5 – 7 từ/cụm từ), tránh sử dụng quá nhiều từ gây mất sự tập trung dành cho từ cần ghi nhớ chính
Các từ chuẩn bị nên là từ đơn giản và quen thuộc với người học, tránh dùng từ phức tạp hoặc chưa quen.
Ngữ pháp sử dụng trọng bối cảnh nên là ngữ pháp đơn giản, tránh phức tạp hóa câu văn sẽ khiến cho khả năng tập trung dành cho việc học từ vựng bị suy giảm.
Hành động trong bối cảnh nên là động từ đơn có nghĩa gần sát tương đương, hoặc giải thích cho cụm từ/từ cần học
Cách vận dụng phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh sẽ được minh họa rõ nét trong quá trình giải nghĩa và phân tích các collocations đi với động từ Set sau đây.
Giới thiệu về collocations kết hợp với động từ Set
Establish an example
Định nghĩa: Đặt một ví dụ/một tấm gương
a) Lưu ý
Cụm “Set an example” (đặt một ví dụ/một tấm gương) đi kèm với giới từ “to” + đối tượng cần phải noi theo tấm gương/ví dụ đó.
Ví dụ: You should be setting a good example to your younger brother.
Bạn nên làm một tấm gương tốt cho em trai bạn noi theo.
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc đặt ra một tấm gương/một ví dụ có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “fine” (ổn, tốt đẹp), “well” (tốt, hợp lí), “appropriately” (hợp lí)
Hành động liên quan: “behave” (cư xử), “copy” (bắt chước theo, noi theo)
Đối tượng liên quan: “children” (con cái), “parents” (cha mẹ)
Bối cảnh:
Parents are thought to set a fine example to their children. In fact, they are supposed to behave well and appropriately so that their children can copy them.
Cha mẹ được cho là nên làm tấm gương tốt cho con cái noi theo. Thực tế, họ nên cư xử đúng mực và hợp lí để con cái của họ có thể bắt chước họ.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “set an example” (đặt ra một tấm gương/ví dụ) dựa vào cụm từ “behave well and appropriately” (cư xử đúng mực và hợp lí) và “copy” (sao chép) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp cha mẹ nên làm tấm gương tốt cho con cái noi theo thông qua hành động và lối cư xử của bản thân.
Ignite something/somebody
Định nghĩa: Đốt cháy
a) Lưu ý
Cụm “Set something/somebody on fire” (đốt cháy) đi kèm với một đối tượng là “something/somebody” và theo sau là cụm “on fire”. “Something/somebody” là đối tượng bị đốt cháy.
Ví dụ: A peace activist has set herself on fire in protest over the government’s involvement in the war.
Một nhà hoạt động vì hòa bình đã tự châm lửa và đốt cháy bản thân trong cuộc biểu tình liên quan đến sự tham gia vào chiến tranh của chính phủ.
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc đốt cháy có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “severely” (một cách nghiêm trọng), “badly” (một cách tồi tệ)
Hành động liên quan: “burn” (đốt cháy), “damage” (làm hư hại)
Đối tượng liên quan: “fire” (ngọn lửa), “extreme heat” (cơn nóng khủng khiếp)
Bối cảnh:
Due to carelessness, people unintentionally set the jungle on fire. The whole ranges of trees were burnt severely and damaged badly, but the fire showed no sign to stop and the extreme heat continued.
Do sự bất cẩn, nhiều người đã vô tình đốt cháy khu rừng. Toàn bộ các rặng cây đã bị đốt cháy một cách nghiêm trọng và bị hư hại nặng nề. tuy nhiên ngọn lửa vẫn chưa cho thấy dấu hiệu dừng lại và nhiệt độ kinh khủng vẫn tiếp diễn.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “set something/somebody on fire” (đốt cháy) dựa vào cụm từ “burnt severely” (bị đốt cháy nghiệm trọng), “fire” (ngọn lửa), “extreme heat” (hơi nóng khủng khiếp) và “damaged badly” (hư hại nặng nề) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp bất cẩn dẫn tới cháy rừng của một số cá nhân.
Release somebody/something
Định nghĩa: Thả tự do
a) Lưu ý
Cụm “Set somebody/something free” (thả tự do) đi kèm với “something/somebody” là đối tượng được thả tự do.
Ví dụ: The new government has decided to set all political prisoners free.
Chính phủ mới đã quyết định thả tư do cho tất cả tù nhân chính trị.
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc thả tự do có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “completely” (hoàn toàn), “totally” (một cách tuyệt đối)
Hành động liên quan: “allow somebody to leave” (cho phép ai đó đi khỏi), “release somebody” (phóng thích)
Đối tượng liên quan: “police” (cảnh sát), “hostages” (con tin), “terrorists” (kẻ khủng bố)
Bối cảnh:
The terrorists have come to an agreement with the police on setting all hostages free. They will be allowed to leave completely and released totally without any harm.
Các kẻ khủng bố đã đồng ý với cảnh sát về việc trả tự do cho các con tin. Họ sẽ được cho phép rời đi hoàn toàn và được thả đi một cách tuyệt đối mà không bị bất kì thương tổn nào.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “set somebody free” (thả tự do) dựa vào cụm từ “be allowed to leave completely” (được cho phép rời đi hoàn toàn) và “released” (được phóng thích) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp con tin bị bắt giam bởi khủng bố được trả tự do.
Put foot down
Định nghĩa: Đặt chân tới
a) Lưu ý
Cụm “Set foot” (đặt chân tới) đi kèm với giới từ “in” và theo sau là địa điểm được đặt chân tới.
Ví dụ: Can you believe she’s never set foot in a McDonald’s?
Bạn có thể tin được rằng cô ta chưa bao giờ đặt chân tới McDonald’s không?
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc đặt chân tới có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “beneficial” (tính chất có lợi)
Hành động liên quan: “come to a place (đến một nơi), “enter a place” (đi vào một nơi)
Đối tượng liên quan: “students” (học sinh), “new countries” (các đất nước mới)
Bối cảnh:
Some people believe that students should be encouraged to take a gap year and set foot in new countries after they finish high school. They are advised to come to new countries and enter big cities to learn new things, which is beneficial for them.
Một số người tin rằng học sinh nên được khuyến khích dành ra một năm và đặt chân tới các quốc gia mới sau khi học xong phổ thông. Chúng được khuyên là đến những quốc gia mới và đặt chân tới các thành phố lớn để học hỏi những điều mới, điều mà có lợi cho chúng.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “set foot” (đặt chân tới) dựa vào cụm từ “come to new countries” (đến quốc gia mới) và “enter big cities” (vào các thành phố lớn) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp học sinh phổ thông sau khi học xong có thể nghỉ một năm để trải nghiệm và học hỏi những điều mới ở nước ngoài.
Establish a record
Định nghĩa: Lập kỉ lục
a) Lưu ý
Cụm “Set a record” (Lập kỉ lục) đi kèm với giới từ “in” và theo sau là lĩnh vực được xác lập kỉ lục
Ví dụ: She set a new European record in the high jump.
Cô ấy thiết lập một kỉ lục Châu Âu mới trong bộ môn nhảy cao.
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc lập kỉ lục có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “the best” (người giỏi nhất), “the fastest” (nhanh nhất)
Hành động liên quan: “to be recognized” (được công nhận), “do better than” (làm tốt hơn)
Đối tượng liên quan: “athletes” (các vận động viên), “no one in the history” (không một ai trong lịch sử)
Bối cảnh:
Among other athletes, this woman set a world record for her own in swimming. She was recognized to be the best and the fastest human being under water, and no one in the history could do better than her.
Giữa những vận động viên khác, người phụ nữ này đã tự đặt ra một kỉ lục thế giới cho chính bản thân cô ấy ở bộ môn bơi lội. Cô ấy đã được công nhận là người nhanh nhất và giỏi nhất dưới nước, và không ai trong lịch sử có thể làm tốt hơn.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “set a record” (lập kỉ lục) dựa vào cụm từ “the best” (người giỏi nhất), “the fastest” (người nhanh nhất), “be recognized” (được công nhận), và “no one in the history could do better than” (không ai trong lịch sử có thể làm tốt hơn) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp một vận động viên nữ xác lập 1 kỉ lục trong bộ môn bơi lội và được công nhận.
Initiate something's movement
Định nghĩa: Bắt đầu thực hiện
a) Lưu ý
Cụm “Set something in motion” (Bắt đầu thực hiện) đi kèm với “something” là đối tượng được bắt đầu thực hiện và theo sau là cụm “in motion”
Ví dụ: Newly discovered evidence set a second investigation in motion
Những bằng chứng vừa được phát hiện đã giúp tiến hành cuộc điều tra thứ 2
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc bắt đầu thực hiện có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “fully” (hoàn toàn)
Hành động liên quan: “start” (bắt đầu), “focus on” (tập trung vào)
Đối tượng liên quan: “students” (học sinh), “preparation for the presentation” (bản thuyết trình)
Bối cảnh:
Students in the class are encouraged to set their preparation for the presentation in motion. They are advised to start finding materials and fully focus on designing the slides.
Học sinh trong lớp được khuyến khích nên bắt đầu chuẩn bị cho bài thuyết trình. Chúng được luyện rằng nên bắt đầu tìm các tư liệu và tập trung hoàn toàn vào việc thiết kế các bản trình chiếu.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “set something in motion” (bắt đầu thực hiện) dựa vào cụm từ “start” (bắt đầu) và “fully focus” (tập trung hoàn toàn) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp học sinh làm bài thuyết trình và được khuyên nên bắt đầu tìm tài liệu và thiết kế bản trình chiếu.
Application exercises
Example, on fire, free, in motion, record, foot
1. Having the chance to set (1) in another country has always been my dream. I always want to travel to another country to meet new people and experience new things.
2. Teachers should set a good (2) to students of young ages as they tend to observe closely their surroundings and copy other people’s actions.
3. To set a (3) in a sport, you must be faster and do better than all people who have tried it before.
4. Be careful not to set the house (4). You should throw your cigarettes in the right places, not on those pieces of paper.
5. A group leader should be the one who set the projects (5). He/she should get group members to begin working on the projects and encourage them to keep on what they are doing.
6. Some governments will set prisoners (6) on special days such as the independence day or the national day. On those days, those people might have a chance to leave the prison and rejoin society.
Đáp án
1. Foot
2. Example
3. Record
4. Ignited
5. In movement
6. Liberated