65 từ vựng về thời tiết đa dạng nhất trong tiếng Anh!

Buzz

Ngày cập nhật gần nhất: 15/7/2025

Các câu hỏi thường gặp

1.

Các từ vựng cơ bản về thời tiết trong tiếng Anh là gì?

Một số từ vựng cơ bản về thời tiết gồm windy (gió mạnh), sunny (nắng), cloudy (mây mù), foggy (sương mù), và rainy (mưa). Những từ này giúp bạn mô tả điều kiện thời tiết trong cuộc sống hàng ngày và trong các kỳ thi như IELTS.
2.

Làm thế nào để sử dụng từ 'gloomy' trong câu tiếng Anh?

'Gloomy' có nghĩa là trời ảm đạm. Ví dụ: 'The gloomy weather showed little sign of lifting.' (Thời tiết ảm đạm ít có dấu hiệu thuyên giảm.) Từ này dùng để miêu tả thời tiết u ám, ít ánh sáng.
3.

Làm sao để chuẩn bị cho thời tiết có bão tuyết?

Khi thời tiết có bão tuyết, bạn nên chuẩn bị quần áo ấm, kiểm tra dự báo thời tiết thường xuyên và lưu trữ thực phẩm, nước uống đầy đủ. Bão tuyết có thể gây nguy hiểm nếu không cẩn thận.
4.

Các hiện tượng thời tiết thiên tai như lốc xoáy có ảnh hưởng như thế nào?

Lốc xoáy có thể gây ra thiệt hại lớn về tài sản và con người. Những cơn lốc xoáy thường xuất hiện ở các khu vực có khí hậu nhiệt đới hoặc trong các cơn bão lớn.
5.

Mẫu câu nào có thể dùng để nói về dự báo thời tiết?

Một số mẫu câu về dự báo thời tiết như: 'What’s the weather forecast like?' (Dự báo thời tiết thế nào?) hoặc 'It’s supposed to clear up.' (Trời chắc là sẽ quang đãng).
6.

Sự khác biệt giữa 'drizzle' và 'downpour' là gì?

'Drizzle' là mưa phùn nhẹ, còn 'downpour' là mưa lớn, thường đi kèm với gió mạnh và gây ngập lụt. Sự khác biệt chủ yếu ở mức độ và cường độ mưa.
7.

Từ nào trong tiếng Anh dùng để miêu tả ngày nắng nóng?

'Baking hot' là từ dùng để miêu tả thời tiết nắng nóng như thiêu đốt. Ví dụ: 'We waited for hours in the baking hot sun.' (Chúng tôi đã đợi hàng giờ dưới cái nắng nóng như thiêu.)

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]