1. Bài mẫu tham khảo số 4
Nhà văn vĩ đại phải tỏa sáng ngay từ những chi tiết nhỏ nhất, và một tác phẩm thành công là khi những hình ảnh bình thường nhất cũng gây được ấn tượng sâu sắc. Như giáo sư Nguyễn Đăng Mạnh đã nói, chi tiết trong một truyện ngắn quan trọng như từng chữ trong một bài thơ tứ tuyệt. Những chi tiết đặc biệt giống như chữ ký của bài thơ. Truyện ngắn thường chỉ cần dùng ít từ để truyền tải nhiều ý nghĩa nhất. Và “ánh kim sa” của truyện ngắn đôi khi nằm chính trong những chi tiết nhỏ. Những điều đã quá quen thuộc không cần nhắc lại; ví dụ, khi mô tả một đêm trăng, chỉ cần một mảnh sành lấp lánh bên đường cũng đủ gợi ý về ánh trăng sáng. Khi gạn lọc hết những điều thừa thãi, ta còn lại những “hạt bụi vàng” chứa đựng tư tưởng và giá trị của tác phẩm. Một chiếc lá thường xuân nhỏ bé với O. Henry có thể trở thành “hạt bụi quý” để tạo nên “bông hồng vàng”. Tương tự, nắm lá ngón giúp Tô Hoài khắc họa chân thực và sâu sắc số phận và khát vọng sống của con người.
Tập 'Truyện Tây Bắc' là thành quả từ chuyến đi thực tế lên Tây Bắc của Tô Hoài năm 1952. Như tác giả đã cảm nhận: “Đất nước và con người miền Tây đã để lại cho tôi nhiều kỷ niệm, tôi không thể quên...”. Những ký ức đó không chỉ nhắc nhở ông khi trở lại mà còn “phải trả lại cho những người yêu mến ấy” “một tấm lòng, một cái gì đó làm sống lại cả cuộc đời người H'mông trung thực, chân thành…”. Với lòng chân thành đó, “Vợ chồng A Phủ” ra đời. Đọc truyện ngắn này, ta không thể quên gương mặt “buồn rười rượi” của Mị, một gương mặt tưởng như đã mất hết sức sống. Mị từng xinh đẹp, đầy khát vọng hạnh phúc, nhưng những hủ tục phong kiến đã khiến cô mất đi hy vọng và trở nên lầm lũi, không còn thiết sống. Nắm lá ngón theo Mị suốt chặng đường đen tối đó.
Hình ảnh nắm lá ngón được Tô Hoài miêu tả hai lần trong tác phẩm. Mị, một thiếu nữ tài năng và đầy sức sống, bỗng nhiên trở thành “con dâu gạt nợ” cho nhà giàu. Từ một người tự do, Mị biến thành “con rùa nơi xó cửa”, chỉ vì “cha mẹ ăn bạc nhà giàu kiếp trước”. Phản ứng của Mị là “Có mấy tháng, đêm nào cũng khóc”, biểu hiện sự phản kháng không chấp nhận cuộc sống hiện tại. Đỉnh điểm là khi Mị “quỳ, úp mặt xuống đất, nức nở” để từ biệt cha và ăn nắm lá ngón. Lá ngón lần đầu tiên xuất hiện như lối thoát duy nhất của Mị để trốn khỏi cuộc sống tối tăm. Đó là sự phản kháng cao nhất, nhưng cũng là tuyệt vọng khi phải chọn cái chết như con đường cuối cùng. Nắm lá ngón tố cáo sự bóc lột của chế độ chúa đất, nhưng vì thương cha, Mị lại ném nắm lá xuống đất và tiếp tục cuộc sống làm dâu gạt nợ, như cây cỏ không còn thiết sống.
Lá ngón giờ không còn ám ảnh Mị nữa. “Ở lâu trong khổ, Mị quen khổ rồi”. Mị không còn ý thức phản kháng hay muốn chết nữa. Nhưng rượu và tình cảm từ cảnh vật làm sống lại những cảm xúc và khát vọng của cô. Mị nhớ lại những đêm trước, cảm thấy mình còn trẻ và muốn đi chơi. Nhưng khi nhìn vào thực tại, Mị đau đớn nhận ra. “Nếu có nắm lá ngón trong tay, Mị sẽ ăn ngay, không nhớ lại nữa”. Khi khổ cực, Mị tìm đến lá ngón, nhưng ngay cả khi sự sống trở về, cô vẫn hướng về cái chết. Lá ngón trở thành biểu hiện của sự sống và khát vọng sống cho nên “Người” là chính mình, sống với tuổi thanh xuân và tình yêu. Lá ngón là hiện thân của sự sống và sự giải thoát cuối cùng, giống như Thúy Kiều hay Chí Phèo chọn cái chết để giữ lại phẩm giá của mình.
Chỉ một chi tiết nhỏ nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa. Nắm lá ngón là biểu tượng của sự cùng cực và tuyệt vọng, nhưng cũng thể hiện khát vọng sống mãnh liệt. Nó vừa cao đẹp, vừa đau khổ, hướng tới sự lạc quan nhưng chọn bi quan như giải pháp cuối cùng. Đây là tiếng nói xót thương cho số phận và lên án sự bất công của xã hội cũ; cũng là tiếng còi cảnh báo về khát khao giải thoát và tìm con đường tốt đẹp hơn. Đây là tiền đề để nhà văn khẳng định con đường bền vững nhất là tự khai phá và giải phóng bản thân, để Cách mạng có thể dẫn bước. Những chi tiết nhỏ dưới tay nhà văn tài hoa được khắc họa tỉ mỉ, làm nổi bật ý nghĩa tư tưởng câu chuyện.
Tô Hoài là một tác giả vĩ đại của văn học Việt Nam, lớn ngay từ những chi tiết nhỏ như thế.
Số 5 của tài liệu tham khảo
Tô Hoài, một trong những cây bút vĩ đại của văn học Việt Nam, với kiến thức sâu rộng và khả năng quan sát tinh tế, đã chinh phục trái tim bạn đọc qua nhiều thế hệ bằng cách thể hiện độc đáo. Truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ”, ra đời năm 1953, đã chiếm được nhiều sự quan tâm và yêu thích. Chi tiết nắm lá ngón trong tác phẩm không chỉ là một yếu tố nghệ thuật nổi bật mà còn khẳng định giá trị của tác phẩm và vị thế của nhà văn.
“Chi tiết nhỏ tạo nên nhà văn lớn” – một câu nói nổi tiếng của đại thi hào Nga Maksim Gorki về vai trò của chi tiết nghệ thuật trong văn học. Những nhà văn, nhà thơ chân chính đều xây dựng vị thế của mình dựa trên nhiều yếu tố, trong đó có việc tạo dựng những chi tiết văn học ấn tượng và đầy ý nghĩa. Chi tiết không phải là khái niệm xa lạ với văn học đời sống. Theo “Từ điển Tiếng Việt”, “chi tiết” được định nghĩa là “Phần rất nhỏ, điểm nhỏ trong nội dung sự việc hoặc hiện tượng.” Trong văn học, nhà phê bình Trần Đình Sử định nghĩa: “Chi tiết là các tiểu tiết của tác phẩm mang sức chứa lớn về cảm xúc và tư tưởng. Tùy theo sự thể hiện cụ thể, chi tiết nghệ thuật có khả năng thể hiện, giải thích, làm rõ cấu tứ nghệ thuật của nhà văn, trở thành tiêu điểm, điểm hội tụ tư tưởng của tác giả trong tác phẩm…”. Trong truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ”, chi tiết nắm lá ngón được xem là dấu ấn nghệ thuật thể hiện tài năng và tư tưởng sâu sắc của Tô Hoài.
Chi tiết nắm lá ngón xuất hiện ba lần trong truyện và mỗi lần đều liên quan đến nhân vật Mị. Lần đầu tiên, Mị cầm nắm lá ngón để lạy cha và tìm đến cái chết sau những ngày tháng sống khổ sở dưới cái danh “con dâu nhà giàu”. Tô Hoài khắc họa Mị như một thiếu nữ Tây Bắc xinh đẹp, tràn đầy sức sống nhưng bị áp bức và bạo lực đẩy vào bi kịch của cuộc đời mình. Mị ném nắm lá ngón xuống đất khi nhận ra rằng cái chết không giải quyết được nợ nần và cha già không thể trả nợ thay mình.
Vào một thời điểm khác, chi tiết lá ngón xuất hiện với ý nghĩa khác, Mị không còn nghĩ đến việc tự tử nữa, mà đã quen với sự khổ đau, chấp nhận sống cuộc đời tủi nhục. Tô Hoài miêu tả sự cam chịu của Mị khi trở thành “con rùa nuôi trong xó cửa”.
Vào lần thứ ba, trong đêm xuân, khi nghe tiếng sáo và cảm nhận sự sống mới, Mị lại nghĩ đến việc ăn lá ngón để thoát khỏi thực tại đau khổ. Chi tiết này không chỉ làm nổi bật bi kịch mà còn chứng tỏ niềm khát khao tự do và hạnh phúc vẫn còn tồn tại trong Mị, chưa bị dập tắt hoàn toàn.
Chi tiết nắm lá ngón trong tác phẩm của Tô Hoài đã phản ánh một cách chân thực cuộc sống khổ cực của Mị, đồng thời thể hiện sự tinh tế trong nghệ thuật và sự sâu sắc trong sáng tạo của nhà văn.
Số 6 của tài liệu tham khảo
Trong tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, chi tiết nắm lá ngón xuất hiện ba lần nổi bật như một yếu tố nghệ thuật quan trọng, làm nổi bật tư tưởng nhân văn sâu sắc của câu chuyện.
Hình ảnh này gắn bó chặt chẽ với nhân vật Mị, một cô gái hiếu thảo, xinh đẹp và tài năng nhưng gặp nhiều bất hạnh. Cuộc đời Mị tưởng như đầy hạnh phúc và tự do qua những tháng ngày lao động và vui chơi. Nhưng một ngày, sự tự do của cô bị cướp đi khi bị Thống lí Pá Tra bắt về làm vợ A Sử. Cuộc đời Mị rơi vào bế tắc hoàn toàn. Khi tìm về cha, Mị cầm nắm lá ngón, dùng nó như một cách để thoát khỏi cuộc sống u ám.
Hành động tự tử của Mị thể hiện sự phản kháng mãnh liệt, một sự từ chối số phận làm nô lệ ở nhà thống lí. Tuy nhiên, đây chỉ là một hình thức phản kháng nhanh chóng, không phải giải pháp lâu dài. Mị nhận ra cái chết sẽ làm cha cô khổ hơn, và lá ngón lúc này trở thành một biểu hiện của sự tố cáo tội ác của bọn thống lí. Mị đã ném nắm lá ngón xuống đất như một sự từ bỏ, sẵn sàng chịu đựng cuộc sống nhục nhã thay vì khiến cha mẹ thêm đau khổ. Nhiều năm sau, dù cha Mị đã qua đời, khát vọng tự do của Mị cũng đã lụi tàn.
Chi tiết nắm lá ngón, dù là độc dược, nhưng đã không còn là lối thoát duy nhất của Mị khỏi cuộc sống khắc nghiệt. Lá ngón phai mờ, tượng trưng cho sự cạn kiệt khát vọng sống và tự do, thay vào đó là sự cam chịu. Mị giờ đây hoàn toàn buông xuôi trước sự mệt mỏi và tuyệt vọng. Lần xuất hiện thứ ba của lá ngón mang một ý nghĩa sâu sắc hơn, mạnh mẽ hơn. Sự độc ác của xã hội còn đáng sợ hơn nhiều so với độc tố của lá ngón.
Lá ngón trở thành dấu hiệu cảnh báo về sự kêu gọi cấp bách của người dân miền núi đối với cách mạng, đồng thời phản ánh tư tưởng nhân văn cao cả mà tác giả muốn truyền đạt.
Tài liệu tham khảo số 7
Trong tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, hình ảnh “lá ngón” hiện lên ba lần, gắn bó mật thiết với nhân vật Mị - cô gái miền núi hiền hậu, xinh đẹp và tài năng, nhưng cuộc đời lại đầy rẫy khổ đau.
Mị trở về với cha, tay cầm nắm lá ngón, như một phương án cuối cùng để thoát khỏi cuộc sống tăm tối. “Lá ngón” lần đầu xuất hiện như một con đường thoát ra khỏi hiện tại tàn nhẫn. Tuy nhiên, đây chỉ là một cách phản kháng bất lực và không bền vững. Sự xuất hiện của “lá ngón” là sự tố cáo mạnh mẽ sự tàn bạo của xã hội, đẩy con người lương thiện vào ngõ cụt. Lá ngón, một biểu tượng của nỗi đau, sự uất hận và khổ cực, đã được Mị ném xuống đất như một sự từ bỏ trước sự đau khổ và nhục nhã. Mị chọn sống nhục nhã hơn là bất hiếu, một bản lĩnh cao đẹp giống như Vương Thuý Kiều trong “Đoạn trường tân thanh” của Nguyễn Du. “Lá ngón” như vậy không chỉ là cái chết mà còn là sự phản ánh sâu sắc của số phận con người dưới chế độ bất công.
Hình ảnh lá ngón không còn là nỗi ám ảnh trong tâm trí Mị nữa. Cô đã quá quen với đau khổ và sự cam chịu. Tuy nhiên, sự say rượu và tình cảm trong mùa xuân đã khơi dậy trong Mị những cảm xúc và khát vọng tưởng chừng đã tắt. Mị nhớ lại những đêm trước đây, ước muốn đi chơi và cảm nhận sức sống mùa xuân. Nhưng thực tại vẫn đè nén Mị, và dù khát vọng sống đang hồi sinh, cô vẫn nghĩ đến lá ngón như một sự giải thoát. Lá ngón, trong hoàn cảnh này, lại là biểu hiện của sự sống, một sự giải thoát cuối cùng, giống như cách Thúy Kiều hay Chí Phèo chọn cái chết để bảo vệ phẩm giá và không quay lại kiếp sống tăm tối.
Với ba lần xuất hiện của hình ảnh nắm lá ngón, câu chuyện không chỉ thể hiện sự tuyệt vọng mà còn khát vọng mãnh liệt về sự sống và tự do. Nó không chỉ là biểu tượng của sự cùng cực mà còn là một tiếng kêu xót thương cho những số phận khổ đau dưới chế độ cũ, đồng thời là tiếng nói phản kháng và kêu gọi một con đường tốt đẹp hơn. Nhà văn đã khéo léo sử dụng chi tiết nhỏ này để làm nổi bật ý nghĩa tư tưởng của câu chuyện.
Tài liệu tham khảo số 1
Trong nền văn học hiện thực Việt Nam trước và sau cách mạng, nhiều tác phẩm xuất sắc đã làm sáng ngời di sản văn học dân tộc. Những tác phẩm này thường phản ánh giai đoạn đau thương, khốn khổ của đất nước, đặc biệt là số phận bi thảm của nông dân và trí thức nghèo khổ. Những tác phẩm nổi bật có thể kể đến như Chí Phèo, Đời thừa của Nam Cao, Tắt đèn của Ngô Tất Tố, và Vợ Nhặt của Kim Lân. Tô Hoài, với sự nghiệp phong phú, đã góp phần quan trọng vào nền văn học Việt Nam với các tác phẩm phản ánh hiện thực của thời kỳ kháng chiến, trong đó nổi bật là Vợ chồng A Phủ. Tác phẩm này phơi bày những số phận khốn cùng của những con người thấp cổ bé họng ở vùng núi phía Bắc, đặc biệt là nỗi đau của người phụ nữ dưới sự áp bức của thần quyền và cường quyền. Hình ảnh nắm lá ngón xuất hiện ba lần trong cuộc đời nhân vật Mị, như một dấu hiệu đặc biệt đánh dấu các bước ngoặt trong cuộc đời cô.
Lá ngón, một loại cây độc có thể kết thúc cuộc sống chỉ với một nắm nhỏ, đã trở thành biểu tượng trong văn hóa miền núi phía Bắc. Việc đưa hình ảnh lá ngón vào tác phẩm không chỉ làm tăng thêm màu sắc và âm hưởng của núi rừng Tây Bắc mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của tác giả về vùng đất này.
Lá ngón xuất hiện lần đầu khi Mị bị bắt về làm dâu nhà thống lý Pá Tra, phải chịu đựng nỗi đau khi bị tước đoạt tự do và tình yêu. Cô tự hái lá ngón với ý định tự sát để giải thoát khỏi những bi kịch. Hành động này thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ nhưng bị động, phản ánh sự tàn bạo của chế độ phong kiến và nỗi thống khổ của người dân. Tuy nhiên, Mị từ bỏ ý định tự tử vì lòng hiếu thảo, không muốn cha già phải gánh chịu thêm đau khổ. Cô chọn sống âm thầm, chịu đựng sự tủi nhục như một cỗ máy lao động, với cuộc sống không còn ý nghĩa nữa.
Lần thứ hai, lá ngón xuất hiện khi Mị đã quen với cuộc sống khổ cực, không còn ý thức phản kháng hay khát vọng tự do. Mị sống như một thực thể vô tri, hoàn toàn tuyệt vọng, không còn cảm xúc hay mong mỏi gì nữa. Lá ngón dường như đã phai mờ trong tâm trí cô, chỉ còn lại một sự tồn tại mờ nhạt.
Lần thứ ba, trong đêm tình mùa xuân, khi tiếng sáo gọi mời khơi dậy ký ức tươi đẹp của Mị, cô lại nghĩ đến lá ngón. Mị cảm thấy sự khao khát sống và hạnh phúc bùng lên trong lòng, nhưng thực tại tàn khốc đã khiến cô phải đối diện với nỗi đau không thể chịu nổi. Sự xuất hiện của lá ngón lần này phản ánh sự hồi sinh của khát vọng sống trong Mị, mặc dù nó vẫn chưa đủ mạnh mẽ để giúp cô thoát khỏi bi kịch cuộc đời.
Như vậy, hình ảnh nắm lá ngón xuất hiện ba lần trong tác phẩm không chỉ phản ánh những bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Mị mà còn biểu tượng cho sự độc hại của nền phong kiến đang thống trị vùng núi Tây Bắc. Số phận của Mị và những người như cô là nạn nhân của sự áp bức và bi kịch không có hồi kết, và lá ngón trở thành biểu hiện của sự phản kháng bị động trước một thế lực tàn bạo. Đó là tiếng nói xót xa về số phận con người dưới sự áp bức, đồng thời cũng là tiếng kêu cứu của đồng bào tìm kiếm một con đường giải thoát.
6. Tài liệu tham khảo số 2
Tô Hoài là một trong những nhà văn vĩ đại của văn học Việt Nam. Dù chỉ học hết tiểu học, nhưng với vốn sống phong phú và kinh nghiệm dồi dào, ông đã tạo nên những tác phẩm văn học xuất sắc. Tác phẩm của ông chủ yếu là truyện ngắn và bút ký về thiên nhiên và đời sống nông thôn. Năm 1952, sau tám tháng sống cùng người dân Tây Bắc, Tô Hoài đã xuất bản tập truyện “Tây Bắc”, nổi bật với tác phẩm “Vợ chồng A Phủ”, và từ đó, hình ảnh “lá ngón” trở thành một chi tiết nghệ thuật đặc trưng, mang nhiều tầng ý nghĩa, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng độc giả Việt Nam.
Như một nhãn tự trong thơ, chi tiết nghệ thuật giữ vai trò quan trọng trong tác phẩm văn xuôi, có thể tóm gọn linh hồn của tác phẩm. Dù thời gian trôi qua, tác giả đã không còn, nhưng chi tiết nghệ thuật vẫn giữ lại hình ảnh và nội dung của tác phẩm. Truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” được viết trong thời kỳ kháng chiến khi Tô Hoài hoạt động ở miền cao Tây Bắc. Câu chuyện kể về cuộc đời đầy tủi nhục của Mị và A Phủ – hai số phận bất hạnh, đại diện cho những kiếp người khổ cực dưới ách thống trị tàn bạo của thực dân phong kiến. Họ gặp nhau, tự giải thoát và tìm đến cách mạng như một lẽ tự nhiên, biểu trưng cho con đường tìm đến cách mạng và tự do của người dân miền cao Tây Bắc.
Hình ảnh “lá ngón” xuất hiện ba lần trong tác phẩm và chỉ gắn liền với nhân vật Mị – cô gái miền cao hiền lành, xinh đẹp, tài năng nhưng cuộc đời đầy bất hạnh. Mị xuất hiện với hình ảnh mở đầu u ám: “Ai từ xa về…có một cô gái. Lúc nào cũng vậy,…mặt buồn rười rượi”. Đây cũng là phong cách của Tô Hoài: Đi thẳng vào vấn đề, nêu ngay nhân vật. Sự xuất hiện u tối báo hiệu một thực tại không tươi sáng. Sự hiện diện đồng thời giữa “cô gái – tàu ngựa – tảng đá” cho thấy sự ngang tầm giữa các chủ thể: “người và súc vật, súc vật và vô tri”. Đây cũng là ngụ ý của tác giả về xã hội đương thời. Thực tại u ám này là hệ quả của chế độ thực dân phong kiến thối nát, là kết cục bi thương của những người lương thiện. Mị – cô gái miền cao tràn đầy sức sống trẻ trung – ngay trong đêm tình hội xuân, cuộc đời màu hồng của cô bị cắt đứt. Cô bị trói như súc vật, bị đưa về nhà thống lí Pá Tra “cúng trình ma” như một món hàng. Những gì xảy ra với cuộc đời cô, thực sự lúc đó cô không biết, cho đến khi A Sử đứng trước mặt bố cô tuyên bố đã cúng trình ma, cô đã trở thành người nhà thống lí! Một cú sốc tự do, một cái roi thật sự. Mị từ một cuộc đời đẹp như tranh vẽ rơi xuống vực thẳm địa ngục – nơi mà kẻ khác sống bằng tiếng thở dài và hơi máu, mỗi bước đi là một nỗi tủi nhục đến tột cùng. Mị sống không bằng chết, sống như một xác chết trong kiếp nô lệ và rồi “có áp bức có đấu tranh”. Cô tìm về cha già, tay cầm nắm lá ngón. “Lá ngón” xuất hiện lần đầu tiên như một lối thoát đen. Đây là lối thoát ngắn hạn và hữu hiệu nhất, nhưng chỉ dành cho những ai muốn chấm dứt hiện tại nghiệt ngã chứ không phải là lối thoát cho người tìm kiếm sự đổi mới. Rõ ràng, đây là sự phản kháng quyết liệt nhưng vô vọng – một hình thức phản kháng bị động. Và sự xuất hiện của “lá ngón” lúc này mang ý nghĩa tố cáo cao độ: Sự dã man của xã hội ép buộc con người lương thiện tìm đến cái chết. Nó – lá ngón, cũng là hiện thân cho nỗi thống khổ của nhân dân, cho những tích tụ đắng cay, đầy đau đớn và uất hận. Cô ném xuống đất nắm lá ngón mình tự hái trong rừng như một sự chuẩn bị từ trước, ném trong nước mắt. Tự mình tìm đến lá ngón – độc dược của rừng xanh – đã là sự can đảm của người con gái. Nhưng ném đi độc dược để tiếp tục sống khổ lại càng can đảm hơn. Đối với Mị, thà chết còn hơn sống nhục, nhưng lại thà sống nhục còn hơn bất hiếu. Chính chữ hiếu là bản lĩnh cao đẹp nơi người con gái trẻ. Đó cũng chính là nguyên nhân cốt yếu cho sự can đảm bán mình chuộc cha của Vương Thuý Kiều trong “Đoạn trường tân thanh” của đại thi hào Nguyễn Du. Cả hai người con gái tài năng, sắc diện và nhân phẩm tuyệt vời, kết cục chung vì chế độ xấu xa mục ruỗng, những thiên hương vô phúc sinh nhầm thời, những cánh hoa trôi dạt trong bão tố. “Lá ngón” như vậy, mang một tầng ý nghĩa nhân sinh tuy bản thân tượng trưng cho cái chết.
Ta có thể thấy sự kiên quyết và chút gì đó vụt sáng trong lòng Mị khi cô tìm đến lá ngón với ý nghĩ đã tìm ra lối thoát. Nhưng cũng đồng thời nhận ra nỗi đớn đau của cô khi thấy rằng chưa phải lúc và lối thoát ấy lại tuột khỏi tầm tay. Nhưng rồi cơn đau nào cũng phải qua đi sau thời gian định. Mị trở về, tiếp tục sống hết kiếp cùng nhục nhã. Nhiều năm trôi qua, cha già – người thân duy nhất cũng qua đời nhưng cái thôi thúc giải thoát trong lồng ngực cô nay đã tắt. Mị không còn nghĩ đến đấu tranh bởi lẽ sống hay chết đối với cô lúc này không còn quan trọng nữa và đương nhiên “lá ngón” cũng không còn lảng vảng trong tâm trí đã ngủ quên.
Đó chính là sự xuất hiện lần thứ hai của “lá ngón” vì ở lần này, “lá ngón” xuất hiện bằng cách ra đi. Lá ngón phai mờ tượng trưng cho sự ham sống đã nguội lạnh. Nỗi ám ảnh về cái chết giờ đây không còn gặm nhấm tâm hồn cho sự tự do của lý trí. Nhưng đối với Mị, đó lại là nỗi đáng sợ! “Ở lâu trong cái khổ, Mị quen khổ rồi”. Dần thay thế cho “phản kháng” là “chấp nhận chịu đựng”. Một cô gái từng can đảm hái thuốc độc cho mình nay buông xuôi chấp nhận. Cô buông xuôi không phải vì sự đồng thuận mà vì sự thả trôi là kết quả của cuộc đấu tranh đơn độc, dai dẳng cuối cùng kết thúc bằng sự mệt mỏi và tuyệt vọng đổ xuống đôi vai yếu ớt. “Lá ngón” đang ngầm kêu thay tiếng đồng bào hướng về cách mạng. Chẳng biết tự bao giờ, Mị quay cuồng vào công việc nhà Pá Tra như một cái máy và đến khi trâu ngựa đã về chuồng, cô vẫn còn đứng đó không ngừng. Lúc nào cũng vậy, ngồi một mình trong căn buồng tối trông ra lỗ vuông trắng đục chẳng biết “của sương hay nắng”, Mị luôn đăm đăm nhìn ra. Ánh nhìn ấy vừa khát khao, vừa hồi tưởng. Nếu xem lỗ vuông nơi căn phòng là vách ngăn giữa lao tù và tự do, thì ít ra mỗi khi nhìn vào đó, Mị vẫn còn chút gì khao khát sống. Còn “lá ngón”, nghĩ đến nó là nghĩ đến cái chết và chỉ khi Mị muốn kết liễu đời mình thì lá ngón lại là hình ảnh đầu tiên hiện ra.
Rồi đêm nay, đêm tình mùa xuân lại kéo đến – cái đêm tình tứ lứa đôi ngọt ngào, đêm của những xúc cảm yêu thương được chuẩn bị bởi “những chiếc váy hoa phơi trên mỏm đá” hay đêm được tượng hình bởi tiếng sáo mê ly. Đêm hội mùa xuân vẫn đến và đi như hằng năm vẫn thế. Năm nay, đến hẹn lại lên, đêm được chờ mong lại đến. Nó đến với diện mạo xinh tươi và bản chất ngọt ngào. Vẫn là rừng xanh đó, vẫn triền núi xưa nhưng người đưa đã khác. Đêm xuân này vắng bóng má đào. Tiếng sáo cũ vẫn cứ bay đi cùng gió với mây, đi tìm người tình ngày nào lâu nay vắng bóng. Như trách oán, như không muốn đi, tiếng sáo ấy cứ réo mãi bên tai người con gái như lưu luyến, tần ngần. Như một phép tiên, đôi môi tưởng chừng đã bị phong kín bởi thời gian nay mấp máy điều gì! Gì thế kia? Ôi bài hát cũ – bài hát thiết tha dạo cùng khúc nhạc rừng vàng. Hình ảnh ấy thật xót xa. Người con gái làm say đắm biết bao chàng trai, bông hoa của núi rừng hùng vĩ ngày nào giờ đã biến mất trong đêm oan nghiệt. Để giờ đây chỉ còn tiếng hát nhẩm ngày xưa. Mị đang hát, đang cố hát để kéo về những kỷ niệm xúc cảm vàng son. Sau không biết bao ngày sống kiếp nô lệ, Mị vẫn nhớ từng khúc nhạc, từng lời ca. Điều đó chứng tỏ trong cô, quá khứ vẫn chưa khép lại. Quá khứ và hiện tại là hai đỉnh trái chiều, sống giữa hiện tại tàn nhẫn, Mị đang khao khát vô cùng, trái tim cô vẫn còn thổn thức. Ký ức kéo về tiếp theo cho Mị lòng can đảm, lòng can đảm tồn tại khiến Mị muốn sống lại ký ức và cô tìm đến rượu để tiếp tục lối đi trái chiều với thời gian. Người ta uống rượu thì say, còn Mị càng uống càng tỉnh. Mị tỉnh bởi Mị nhớ lại mình ngày xưa và so sánh với hiện tại như chợt giật mình cho những gì đã xảy ra với bản thân. Mị tỉnh bởi Mị nhớ lại những đối xử tàn bạo của những kẻ đốn mạt ấy. Rồi cái ý thức cá nhân dâng lên mạnh mẽ, khi ý thức ấy đạt đỉnh điểm, Mị càng không thể chấp nhận sự nhục nhã trong cái cảnh “sống không ra người” này. Sao Mị có thể?! Giải thoát! Tự do! Mị không thể tự do thể xác và… cô sẽ tự do tâm hồn, và … lá ngón một lần nữa xuất hiện.
Ai cần cho ai và ai phụ thuộc ai?! Khi Mị muốn giải thoát, Mị tìm đến lá ngón hay khi Mị muốn chết, lá ngón lại hiện về? “Nếu có nắm lá ngón trong tay lúc này, Mị sẽ ăn cho chết ngay, chứ không buồn nhớ lại nữa”. Càng nhớ càng buồn, càng buồn càng khổ. Thà chết cho xong chứ nhớ lại làm gì khi mình bất khả kháng! Như vậy, lá ngón lại xuất hiện với ý nghĩa giải thoát, giải thoát khỏi địa ngục trần gian. Địa ngục trần gian ở đây không đơn giản là nỗi đau xác thịt và linh hồn khi bị hành hạ, mà địa ngục thực sự khi phải sống trong khổ cực với những hồi ức ngọt ngào cứ hiện hữu. Và “lá ngón” nâng tầm ý nghĩa lên một nấc nữa, đó là “sự tự ý thức”. Đánh dấu sự trở lại của ý thức sống, đánh dấu sự thức tỉnh của một tâm hồn tưởng chừng đã “chết đi trong cõi sống”. Có lẽ lần xuất hiện này của lá ngón là quan trọng nhất, mạnh mẽ nhất. Bởi lẽ, Mị nghĩ đến lá ngón với sự cương quyết tột cùng, trạng thái phẫn nộ và ý thức rõ nhất vì giờ đây, cô không còn gì để hối tiếc, để luyến lưu. Tuổi xuân đầu đời – thời gian đẹp nhất – nay đã hết, cha già – nguồn yêu thương vô tận cũng không còn. Lòng Mị giờ là cõi chết. Lá ngón đối với nàng không còn là liều thuốc độc, mà trở thành phương tiện, hình thức, con đường để đi đến một bến bờ khác không còn đớn đau, để phản kháng lại cái xã hội đương thời mục nát.
Mị tìm đến lá ngón là tìm đến cái chết như một sự tự cứu và phản kháng. Ta thấy trong văn học những cảnh ngộ bi thương tương tự: Thuý Kiều trong “Đoạn trường tân thanh” đã tự vẫn, dù không thành, để bảo vệ chữ “tiết”, không chấp nhận nhục nhã tấm thân, không thể tiếp tục sống với xã hội bẩn thỉu; Chí Phèo, có lẽ vì là nam nhân nên cái chết của Chí diễn ra có phần chủ động và tác động lớn. Anh tự tay đâm chết bá Kiến – tượng trưng cho việc kết thúc cuộc đời dưới đáy xã hội mục nát và tự tay kết liễu đời mình – như để trở thành con người đúng nghĩa, dù cái “bắt đầu” đó cũng là dấu chấm hết của anh. Cùng thuộc mô típ nhân vật có số phận bi đát, những con người đáng quý trọng nhưng “sinh bất phùng thời”, Mị là hình ảnh của đồng bào miền cao Tây Bắc sống kiếp nô lệ trong xã hội thực dân phong kiến, cũng như đồng bào miền xuôi hay khắp mọi miền đất nước khi ánh sáng cách mạng chưa soi sáng. Mị cũng có sự tự tôn của mình, nhưng để bảo vệ sự tự tôn ấy, cô đã chọn lá ngón. Và có lẽ, đó là lẽ tự nhiên đối với một cô gái đơn độc có tâm hồn sáng trong nhưng vị thế lại quá nhỏ bé, nhất là khi ánh sáng cách mạng chưa thể đến với Hồng Ngài xa xăm.
Tô Hoài đã xuất sắc chấm màu xanh lá ngón vào bức tranh xô bồ của thời cuộc, từ độc dược ngàn đời của núi rừng, là cái chết từ thiên nhiên, nay trở thành sự giải thoát. Lá ngón xuất hiện ba lần với ba tầng ý nghĩa ngày càng sâu sắc hơn, dữ dội hơn. Cái độc của lá ngón vẫn còn thua cái độc của xã hội. Lá càng độc, đớn đau đồng bào chịu càng nhiều. Lá ngón trở thành dấu hiệu cảnh báo sự khẩn thiết, cầu cứu của đồng bào miền cao đối với cách mạng còn quá xa và cũng chính là tư tưởng nhân đạo cao đẹp mà tác giả muốn gửi gắm qua hồn thiêng gió núi của đại ngàn Tây Bắc xa xăm!
7. Tài liệu tham khảo 3
Khi nhắc đến những tác phẩm như 'Dế Mèn phiêu lưu ký', chúng ta không thể không nghĩ đến một nhà văn lão luyện và tài năng như Tô Hoài. Những ai yêu quý Tô Hoài đều biết ông dành trọn tâm huyết cho con người, vì vậy mỗi tác phẩm của ông đều chứa đựng trái tim nhân ái và hơi thở của những bài học cuộc sống. Câu chuyện ngắn nổi bật của ông, 'Vợ chồng A Phủ', chính là một minh chứng cho điều đó. Tô Hoài đã dùng ngòi bút của mình để khắc họa những tiếng kêu nhân đạo, và hình ảnh nắm lá ngón trong câu chuyện đã để lại ấn tượng sâu sắc.
Người ta thường nói: 'Chi tiết là hạt bụi vàng của tác phẩm.' Một tác phẩm xuất sắc, và một nhà văn tài năng, chắc chắn sẽ không thiếu những chi tiết đầy ý nghĩa. Khi nhắc đến những chi tiết nghệ thuật của một tác giả, chúng ta sẽ nhớ đến tác phẩm và tài năng của họ, dù họ có ra đi mãi mãi.
Trong 'Vợ chồng A Phủ', Tô Hoài kể về số phận bất hạnh của hai con người bị giam cầm trong các hủ tục lạc hậu và chế độ phong kiến tàn ác. Câu chuyện được viết khi Tô Hoài có chuyến thăm miền Tây Bắc, nơi ông đã khắc họa số phận của Mị, một cô gái vùng núi.
Hình ảnh nắm lá ngón xuất hiện ba lần trong tác phẩm, mỗi lần mang một ý nghĩa khác nhau nhưng đều thể hiện tâm trạng và tính cách của Mị. Mở đầu câu chuyện, hình ảnh Mị là một cô gái buồn bã, không khác gì một vật vô tri, mặc dù đáng lẽ cô phải được sống trong sung sướng. Mị là một cô gái xinh đẹp, tài hoa, nhưng những phẩm chất đó bị xã hội vùi dập. Mị cảm thấy mình còn thua kém cả con trâu, con ngựa, không có giây phút nghỉ ngơi, chỉ phải chịu đựng sự hành hạ của A Sử, sống trong sự bất hạnh vô tận.
Hình ảnh nắm lá ngón đầu tiên xuất hiện khi Mị bị A Sử bắt về làm con dâu gạt nợ. Cuộc sống của cô quá khổ cực, Mị đã đến mức tuyệt vọng và cầm nắm lá ngón để tự tử. Tuy nhiên, khi trở về, cha Mị từ chối cho cô chết vì món nợ với nhà giàu. Mị chấp nhận sống trong khổ cực, và hình ảnh nắm lá ngón phản ánh sự phản kháng quyết liệt nhưng đầy tuyệt vọng của cô. Đây cũng là biểu tượng của sự áp bức và bóc lột của chế độ phong kiến.
Khi cha Mị qua đời, Mị đã quen với cuộc sống khổ cực và không còn nghĩ đến nắm lá ngón nữa. Hình ảnh nắm lá ngón thứ hai phản ánh sự ra đi của tâm trạng cô, với sự mệt mỏi và chấp nhận hiện trạng. Đây cũng là tiếng kêu ngầm hướng về cách mạng.
Đêm tình mùa xuân, Mị hồi tưởng về quá khứ và đau đớn về số phận hiện tại. Hình ảnh nắm lá ngón lần thứ ba xuất hiện khi Mị nghĩ đến cái chết như một giải thoát khỏi cuộc sống khổ cực. Điều này thể hiện sự tự cứu và phản kháng của một tâm hồn trẻ tuổi.
Vậy là nắm lá ngón đã xuất hiện ba lần với ba ý nghĩa khác nhau, từ sự giải thoát tâm hồn, sự ra đi của tâm trạng, đến mong muốn kết thúc cuộc sống khổ cực. Qua đó, chúng ta thấy sự khổ đau và nỗi niềm của người dân miền Tây Bắc, và trái tim nhân đạo sâu sắc của Tô Hoài.