1. Bài soạn mẫu số 4
Câu 1: (trang 14 sgk Ngữ văn 10 Tập 1):
Hoạt động giao tiếp trong đoạn văn trích dẫn diễn ra giữa vua Trần và các bô lão.
- Mối quan hệ giữa hai bên là vua – tôi.
- Vai trò của các nhân vật giao tiếp khác nhau:
+ Vua: người đứng đầu quốc gia.
+ Các bô lão: đại diện cho quần chúng nhân dân, đưa ra ý kiến của đông đảo dân chúng.
Khi vua Trần hỏi, các bô lão là người nghe, vua là người nói; khi các bô lão trả lời, các bô lão là người nói, vua là người nghe.
- Câu hỏi của người nói: Nên đánh hay hòa? Câu trả lời của người nghe: Đánh! Đánh!
Hoạt động giao tiếp diễn ra tại điện Diên Hồng, nơi vua Trần hỏi ý kiến các bô lão về cách đối phó với quân Nguyên Mông trong tình hình xâm lược.
Cuộc giao tiếp này nhằm bàn luận kế sách đối phó với quân xâm lược và đã đạt được mục tiêu đề ra.
Câu 2: (trang 15 sgk Ngữ văn 10 Tập 1):
Nhân vật giao tiếp trong hoạt động này là tác giả sách giáo khoa (người viết) và học sinh (người đọc).
- Người viết có vốn sống phong phú, hiểu biết sâu rộng về văn học, là người đã nghiên cứu và giảng dạy lâu năm.
- Người đọc, ngược lại, có ít tuổi hơn, vốn sống và trình độ còn hạn chế.
Hoạt động giao tiếp diễn ra trong môi trường học đường.
Nội dung giao tiếp thuộc lĩnh vực khoa học xã hội, cụ thể là kiến thức về Văn học.
- Chủ đề: Tổng quan về văn học Việt Nam.
- Các vấn đề chính:
+ Các phần cấu thành của văn học Việt Nam.
+ Tóm tắt quá trình phát triển và thành tựu của lịch sử văn học.
+ Những đặc điểm lớn về nội dung và nghệ thuật của văn học Việt Nam.
Mục tiêu:
- Cung cấp cái nhìn tổng quan về những vấn đề cơ bản của văn học Việt Nam.
- Tiếp thu và hiểu biết kiến thức cơ bản về văn học Việt Nam qua các văn bản.
- Rèn luyện và nâng cao kỹ năng nhận thức, đánh giá hiện tượng văn học và tạo lập văn bản.
Văn bản sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành văn học.
- Câu văn phức tạp nhưng rõ ràng, mạch lạc, với cấu trúc rõ ràng và các luận điểm được trình bày sáng sủa.
2. Bài soạn mẫu số 5
Câu 1 (trang 14 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
a)
- Hoạt động giao tiếp diễn ra giữa các nhân vật: vua Trần và các bô lão.
- Vị trí: vua Trần: bề trên, đứng đầu triều đình
các bô lão : bề dưới, thần dân.
b)
- Các vai trò trong giao tiếp thay đổi:
+ Lượt 1: người nói: vua Trần; người nghe: các bô lão.
+ Lượt 2: người nói: các bô lão; người nghe: vua Trần.
+ Lượt 3: người nói: vua Trần; người nghe: các bô lão
+ Lượt 4: người nói: các bô lão; người nghe: vua Trần
- Người nói đặt câu hỏi, người nghe đưa ra câu trả lời.
c)
- Địa điểm: Điện Diên Hồng.
- Thời điểm: quân Nguyên xâm lược lần thứ hai – năm 1285
d)
- Nội dung giao tiếp: Thảo luận về việc nên đánh hay hòa với quân Nguyên.
e)
- Mục tiêu: Đạt được sự đồng thuận trong chiến đấu chống quân Nguyên. Mục tiêu này đã được hoàn thành.
Câu 2 (trang 15 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
a)
- Các nhân vật giao tiếp:
+ Người viết: các nhà nghiên cứu văn học - có kinh nghiệm và học thức, là chuyên gia trong lĩnh vực văn học.
+ Người đọc: giáo viên, học sinh, độc giả - có kinh nghiệm và trình độ hiểu biết hạn chế hơn.
b)
- Hoàn cảnh giao tiếp: được tổ chức và có kế hoạch trong môi trường giáo dục của nhà trường.
c)
- Nội dung giao tiếp thuộc lĩnh vực: lịch sử văn học.
- Đề tài: Tổng quan về văn học Việt Nam.
- Các vấn đề chính:
+ Các phần cấu thành của văn học Việt Nam.
+ Quá trình phát triển của văn học Việt Nam.
+ Con người Việt Nam qua văn học.
d)
- Mục tiêu giao tiếp:
+ Đối với người viết: cung cấp thông tin cho người đọc.
+ Đối với người đọc: tiếp thu kiến thức tổng quát.
e)
- Ngôn ngữ sử dụng: nhiều từ ngữ chuyên ngành văn học.
- Cấu trúc văn bản: rõ ràng, với các đề mục được sắp xếp mạch lạc và chặt chẽ.
3. Bài soạn mẫu số 6
Giải đáp câu 1 trang 14+15 SGK Ngữ văn 10, tập 1
Hoạt động giao tiếp (HĐGT) trong văn bản Hội nghị Diên Hồng diễn ra giữa vua Trần và các bô lão. Mối quan hệ giữa hai bên là vua – tôi, với vua đứng đầu đất nước và các bô lão là đại diện cho tầng lớp nhân dân, dưới quyền vua.
Trong HĐGT này, vai trò của vua Trần và các bô lão thay đổi như sau:
- Lượt 1 và 4: vua Trần là người nói, các bô lão là người nghe.
- Lượt 2, 3, 5: các bô lão là người nói, vua Trần là người nghe.
=> Người nói tạo ra thông điệp, người nghe tiếp nhận thông điệp.
HĐGT diễn ra tại điện Diên Hồng trong bối cảnh quốc gia đang bị quân Nguyên Mông đe dọa, nhằm thảo luận và quyết định phương án ứng phó.
Nội dung của HĐGT là thảo luận tình hình và kế hoạch đối phó với kẻ thù, các bô lão đồng thuận với phương án “đánh” như cách duy nhất.
Cuộc giao tiếp đã thành công trong việc thống nhất phương án chống lại kẻ thù.
Giải đáp câu 2 trang 14 SGK Ngữ văn 10, tập 1
HĐGT trong văn bản này xảy ra giữa tác giả SGK (người viết) và học sinh lớp 10 (người đọc). Người viết có kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về văn học, trong khi người đọc, là học sinh lớp 10, có ít kinh nghiệm hơn và trình độ thấp hơn.
HĐGT được thực hiện trong bối cảnh giáo dục chính quy của trường học, qua các tiết học Ngữ Văn.
Nội dung giao tiếp thuộc lĩnh vực văn học, với chủ đề Tổng quan văn học Việt Nam, bao gồm: các phần cấu thành của văn học Việt Nam, quá trình phát triển văn học, và hình ảnh con người Việt Nam qua văn học.
Mục tiêu giao tiếp qua văn bản là:
+ Đối với người viết: cung cấp cho học sinh lớp 10 cái nhìn tổng quan về văn học Việt Nam.
+ Đối với người đọc: tiếp thu kiến thức cơ bản về văn học Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử, đồng thời rèn luyện kỹ năng nhận thức, đánh giá văn học và viết văn bản.
Phương tiện và cách tổ chức văn bản:
+ Sử dụng từ ngữ chuyên ngành xã hội với nhiều thuật ngữ văn học, câu văn phức tạp nhưng rõ ràng và chặt chẽ.
+ Kết cấu văn bản mạch lạc, với các đề mục lớn nhỏ rõ ràng, sử dụng số hoặc chữ cái để phân chia các phần.
4. Bài soạn mẫu số 7
Giải đáp câu 1 trang 14 SGK Ngữ văn 10, tập 1
Đọc đoạn văn ở mục 1.1 SGK trang 14 và trả lời các câu hỏi sau:
Những nhân vật tham gia giao tiếp trong văn bản là ai? Mối quan hệ và vị trí của họ là như thế nào?
Trong quá trình giao tiếp, các nhân vật có sự thay đổi vai trò ra sao?
Hoạt động giao tiếp diễn ra trong hoàn cảnh nào?
Nội dung của hoạt động giao tiếp là gì?
Mục đích của hoạt động giao tiếp là gì?
Đáp án chi tiết:
Các nhân vật giao tiếp trong đoạn văn được ghi lại gồm vua Trần Nhân Tông, các bô lão và một số nhân vật khác không được nêu rõ tên.
Trong quá trình giao tiếp, các vai trò của người nói và người nghe thay đổi liên tục. Ban đầu, vua Trần Nhân Tông là người nói, còn các bô lão là người nghe. Sau đó, các bô lão thay phiên nhau nói với những ý kiến như “Xin bệ hạ cho đánh”, “Thưa, chỉ có đánh”… và đồng thanh hô “Đánh! Đánh!”.
Vua Trần Nhân Tông bắt đầu bằng hành động “trịnh trọng hỏi”. Khi các bô lão đáp lại, họ thực hiện hành động “xôn xao, tranh nhau nói”. Trong lần giao tiếp thứ hai, vua lại là người nói, hành động của vua là “nhìn những khuôn mặt đẹp lồng lộng, hỏi lại lần nữa”, và các bô lão trở thành người nói thông qua hành động “tức thì, muốn miệng một lời”.
Hoàn cảnh giao tiếp:
- Địa điểm: điện Diên Hồng.
- Thời gian: Thời kỳ vua Trần Nhân Tông, khi nước ta đang bị đế quốc Nguyên - Mông đe dọa xâm lược.
Nội dung của hoạt động giao tiếp là thảo luận về nhiệm vụ quốc gia khi đối mặt với giặc ngoại xâm. Vấn đề cụ thể là: Nên hòa (đầu hàng) hay nên đánh?
Mục đích của cuộc giao tiếp là kêu gọi các bô lão, qua họ động viên toàn dân quyết tâm đánh giặc và bảo vệ đất nước.
Mục tiêu giao tiếp đã được đạt đến một cách thành công.
Giải đáp câu 2 trang 15 SGK Ngữ văn 10, tập 1
Đọc các câu hỏi ở mục 1.2 SGK trang 15 và thực hiện các yêu cầu sau:
Những nhân vật giao tiếp trong văn bản là ai?
Hoàn cảnh của hoạt động giao tiếp là gì?
Nội dung giao tiếp
Mục đích giao tiếp
Đặc điểm nổi bật của phương tiện ngôn ngữ và cách tổ chức văn bản là gì?
Đáp án chi tiết:
Các nhân vật giao tiếp:
Người viết SGK và giáo viên, học sinh từ toàn quốc đều tham gia. Họ có độ tuổi từ 15 đến dưới 65, bao gồm cả giáo sư, tiến sĩ và học sinh lớp 10.
Hoàn cảnh: Trong hệ thống giáo dục nhà trường, với chương trình giảng dạy có tổ chức và kế hoạch cụ thể.
Nội dung giao tiếp:
Các phần cấu thành của văn học Việt Nam, tiến trình phát triển của văn học, và những thành tựu của nó. Văn bản còn chỉ ra các đặc điểm lớn về nội dung và nghệ thuật của văn học Việt Nam.
Mục đích giao tiếp:
- Đối với người viết: Cung cấp cho học sinh kiến thức cơ bản về văn học Việt Nam.
- Đối với học sinh: Tiếp thu kiến thức về văn học Việt Nam và rèn luyện kỹ năng nhận thức, đánh giá văn học, cũng như kỹ năng viết văn bản.
Phương tiện ngôn ngữ đặc trưng bởi việc sử dụng thuật ngữ khoa học xã hội và phong cách khoa học. Cách tổ chức văn bản rõ ràng với các đề mục lớn nhỏ được trình bày một cách mạch lạc và chặt chẽ.
5. Bài soạn mẫu số 1
I. Khái niệm về hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ
Câu 1 (trang 14-15 SGK Ngữ văn 10 Tập 1):
a, Trong văn bản ghi lại hoạt động giao tiếp, các nhân vật bao gồm: Vua Trần và các bô lão.
Họ có mối quan hệ: Vua (bề trên) – các bô lão (bề dưới).
Vị trí của các nhân vật giao tiếp cũng khác nhau:
+ Vua: người đứng đầu đất nước.
+ Các bô lão: đại diện cho ý kiến của nhân dân.
Trong hoạt động giao tiếp, các nhân vật thay đổi vai trò như sau:
+ Vua Trần là người nói trước, thực hiện các hoạt động “trịnh trọng hỏi”, “hỏi lại lần nữa”; lúc này, các bô lão là người nghe.
+ Sau đó, khi các bô lão đưa ý kiến với các hoạt động như “xôn xao, tranh nhau nói”, “Xin bệ hạ cho đánh”, “Thưa, chỉ có đánh” và hành động “tức thì, muốn miệng một lời: Đánh! Đánh!” thì vua Trần trở thành người nghe.
Hoàn cảnh giao tiếp:
- Địa điểm: điện Diên Hồng.
- Thời gian: Thế kỉ XIII, khi giặc Nguyên - Mông đang đe dọa xâm lược nước ta.
- Sự kiện lịch sử: Cuộc xâm lược của quân Nguyên Mông lần thứ hai.
Nội dung của hoạt động giao tiếp là thảo luận về nhiệm vụ quốc gia khi đối mặt với ngoại xâm.
Vấn đề cụ thể là: Ý kiến về việc hòa hay đánh khi quân Nguyên Mông xâm lược.
Mục đích của cuộc giao tiếp là: Thăm dò ý kiến và kêu gọi tinh thần chống giặc từ các bô lão, nhằm động viên toàn dân quyết tâm đánh giặc.
Mục tiêu giao tiếp đã được hoàn thành.
Câu 2 (trang 15 SGK Ngữ văn 10 Tập 1):
Các nhân vật giao tiếp:
- Người viết SGK: Có nhiều kinh nghiệm, trình độ hiểu biết sâu về văn học, thường là những người nghiên cứu và giảng dạy văn học lâu năm.
- Người tiếp nhận SGK: Giáo viên và học sinh lớp 10 trên toàn quốc.
Hoàn cảnh giao tiếp: Trong môi trường giáo dục, với chương trình và kế hoạch giảng dạy cụ thể.
- Nội dung giao tiếp thuộc lĩnh vực khoa học xã hội, cụ thể là về văn học.
- Đề tài: Tổng quan văn học Việt Nam.
- Các vấn đề cơ bản:
+ Các bộ phận cấu thành của văn học Việt Nam.
+ Tiến trình phát triển và thành tựu của văn học.
+ Những đặc điểm nổi bật về nội dung và nghệ thuật của văn học Việt Nam.
Mục đích giao tiếp:
- Đối với người viết: Cung cấp kiến thức cơ bản về văn học Việt Nam cho học sinh.
- Đối với người tiếp nhận: Nâng cao hiểu biết về văn học Việt Nam và rèn luyện kỹ năng phân tích, đánh giá văn học.
Đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ: Sử dụng thuật ngữ văn học và phương pháp thuyết minh để trình bày tri thức.
Cách tổ chức văn bản: Có cấu trúc rõ ràng với các đề mục lớn nhỏ, trình bày mạch lạc và hợp lý.
6. Bài soạn mẫu số 2
I. Khái niệm về giao tiếp bằng ngôn ngữ là gì?
Câu 1 (trang 14-15 sách giáo khoa Ngữ văn 10 Tập 1):
a. Hoạt động giao tiếp được mô tả trong văn bản giữa các nhân vật là: Vua Trần và các bô lão.
- Mối quan hệ giữa các nhân vật giao tiếp là: Vua (bề trên) – các bô lão (bề dưới).
- Cương vị của các nhân vật giao tiếp có sự khác biệt:
+ Vua là người đứng đầu đất nước.
+ Các bô lão là đại diện của nhân dân.
Trong hoạt động giao tiếp này, các nhân vật đã thay đổi vai trò (người nói, người nghe) như sau:
- Vua hỏi hai lần và các bô lão đáp lại hai lần.
- Cụ thể: Vua nêu ra mối nguy hiểm từ quân Mông Cổ và yêu cầu ý kiến xử lý. Các bô lão đề xuất chiến đấu. Vua hỏi lại: “Nên hòa hay nên chiến đấu?” Các bô lão đáp: “Chiến đấu! Chiến đấu!”.
Hoàn cảnh giao tiếp:
- Địa điểm: Điện Diên Hồng.
- Thời gian: Thế kỷ XIII, khi quân Nguyên - Mông đang đe dọa xâm lược nước ta.
- Sự kiện lịch sử: Cuộc xâm lược lần thứ hai của quân Nguyên Mông vào Việt Nam.
Hoạt động giao tiếp này nhằm:
- Thảo luận và đưa ra kế hoạch đối phó với kẻ thù.
- Vua trình bày tình hình cụ thể, các bô lão quyết tâm chiến đấu.
Mục đích của cuộc giao tiếp:
- Đưa ra chiến lược đối phó với kẻ thù.
- Xác định quyết tâm chiến đấu của mọi người, cuộc giao tiếp đã thành công.
Câu 2 (trang 15 sách giáo khoa Ngữ văn 10 Tập 1):
Các nhân vật giao tiếp:
- Người biên soạn sách giáo khoa: có kinh nghiệm phong phú và kiến thức sâu rộng về văn học.
- Người sử dụng sách giáo khoa: giáo viên và học sinh lớp 10 trên toàn quốc.
Hoàn cảnh giao tiếp: được tổ chức theo kế hoạch và nội dung chương trình học, trong khuôn khổ nền giáo dục quốc dân.
Nội dung giao tiếp thuộc lĩnh vực khoa học xã hội, cụ thể là văn học.
- Đề tài: Tổng quan về văn học Việt Nam.
- Các vấn đề chính:
+ Các thành phần cơ bản của văn học Việt Nam.
+ Tóm tắt quá trình phát triển của lịch sử văn học.
+ Con người Việt Nam qua văn học.
Mục đích của giao tiếp:
- Đối với người viết: Cung cấp kiến thức tổng quan về văn học Việt Nam.
- Đối với người tiếp nhận: Học hỏi kiến thức về văn học Việt Nam.
Đặc điểm ngôn ngữ: Sử dụng nhiều thuật ngữ thuộc lĩnh vực Ngữ văn.
Cách tổ chức văn bản: Các phần được phân chia rõ ràng, với các đề mục lớn và nhỏ, các luận điểm được đánh dấu và trình bày rõ ràng.
Bài soạn tham khảo số 3
Hướng dẫn soạn bài
Câu 1 (trang 14 sách Ngữ Văn 10 Tập 1): Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi
Trong văn bản, hoạt động giao tiếp diễn ra giữa vua Trần Nhân Tông (người lãnh đạo đất nước) và các bô lão (đại diện nhân dân).
Các nhân vật giao tiếp ở các vai trò khác nhau nên ngôn từ được sử dụng cũng khác nhau: các bô lão sử dụng từ ngữ kính trọng như “bệ hạ”, “xin thưa”; còn vua Trần dùng câu không có chủ ngữ rõ ràng trong giao tiếp trực tiếp.
Khi vua Trần hỏi, các bô lão là người nghe và vua Trần là người nói. Khi các bô lão trả lời, vai trò được đổi: vua Trần nghe, còn các bô lão nói. Người nói thực hiện hành động phát biểu, người nghe tiếp nhận thông tin để phản hồi.
Hoạt động giao tiếp diễn ra tại điện Diên Hồng, vào thời điểm đất nước bị quân Nguyên – Mông xâm lược. Vua và các bô lão cùng thảo luận cách ứng phó.
Cuộc giao tiếp nhằm đưa ra tình hình hiện tại và bàn bạc chiến lược đối phó với quân xâm lược.
Mục đích của cuộc giao tiếp là thống nhất kế hoạch đối phó với quân giặc. Cuộc giao tiếp thành công vì mọi người đều đồng ý chiến đấu.
Câu 2 (trang 15 sách Ngữ Văn 10 Tập 1): Sau khi học xong bài Tổng quan văn học Việt Nam, trả lời các câu hỏi
Nhân vật giao tiếp trong trường hợp này là tác giả sách giáo khoa (người viết) và học sinh lớp 10 (người đọc). Tác giả là người có nhiều kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về văn học, trong khi học sinh còn trẻ và chưa có nhiều kinh nghiệm.
Hoạt động giao tiếp diễn ra trong môi trường giáo dục với quy trình và kế hoạch cụ thể.
Nội dung giao tiếp liên quan đến văn học với đề tài 'Tổng quan văn học Việt Nam'.
- Nội dung chính bao gồm:
+ Các thành phần của văn học Việt Nam;
+ Quá trình phát triển của văn học Việt Nam;
+ Con người Việt Nam trong văn học.
Mục đích giao tiếp:
- Đối với người viết: Cung cấp cái nhìn tổng quan về văn học Việt Nam cho học sinh.
- Đối với người đọc: Tiếp nhận kiến thức về văn học Việt Nam và cải thiện kỹ năng đánh giá và viết văn bản.
Phương tiện và cách thức giao tiếp: Sử dụng nhiều thuật ngữ văn học, các câu văn có cấu trúc rõ ràng, hệ thống luận điểm được đánh dấu và liên kết với nhau.