1. Bài tham khảo mẫu số 4
Nhắc đến Hà Nội là nghĩ ngay đến một vùng đất lưu giữ nhiều truyền thuyết văn hóa và lịch sử lâu đời. Hà Nội hiện đang phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực văn hóa, kinh tế và xã hội. Ai đã từng đặt chân đến Hà Nội thì không thể không biết đến Hồ Gươm và 36 phố phường. Hồ Gươm hay Hồ Hoàn Kiếm không chỉ là địa danh nổi tiếng mà còn gắn liền với một truyền thuyết đầy ý nghĩa.
Sự tích Hồ Gươm là một câu chuyện huyền thoại nổi bật trong kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam. Câu chuyện sử dụng yếu tố thần thoại và kỳ ảo để làm nổi bật tính kịch tính, đặc biệt là qua việc nhận và trả lại gươm của Lê Lợi. Hình ảnh chiếc gươm thần dùng để chống giặc và con rùa vàng tượng trưng cho cuộc chiến chính nghĩa, nhấn mạnh rằng bất kỳ ai xâm phạm nước Nam đều phải chịu thất bại. Truyền thuyết không chỉ là một bản anh hùng ca về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn chống quân Minh mà còn là một câu chuyện đẹp về nguồn gốc của Hồ Gươm.
Câu chuyện diễn ra trong bối cảnh đất nước dưới triều đại vua Lê Lợi, khi quân Minh đang tìm mọi cách để xâm chiếm nước ta. Truyền thuyết được chia thành hai phần rõ rệt: phần vua nhận gươm thần và phần trả gươm cho Long Quân. Long Quân là nhân vật trong truyền thuyết của dân tộc. Cuộc khởi nghĩa là cuộc chiến chính nghĩa vì nước, vì dân nên được tổ tiên giúp đỡ. Trong một lần, sau khi bị quân địch tấn công, vua phải rút vào rừng để bảo toàn tính mạng và tiếp tục chiến đấu. Tình cờ, vua tìm thấy chuôi gươm nạm ngọc phát sáng từ một cây, giống như chiếc gươm mà Lê Lợi đã vớt được từ biển. Điều này cho thấy sự hòa hợp giữa đất trời và lòng yêu nước của dân tộc.
Hai chi tiết về việc tìm thấy gươm và chuôi gươm không phải là sự trùng hợp ngẫu nhiên mà thể hiện sự hòa quyện giữa trời đất, lòng yêu nước của vua và lòng tin của toàn dân. Chuôi gươm tượng trưng cho nhân dân miền ngược, còn lưỡi gươm tượng trưng cho nhân dân miền xuôi, thể hiện sự đồng lòng của dân tộc trong cuộc chiến bảo vệ đất nước.
Việc gươm thần được trao cho Lê Lợi phản ánh đúng nguyện vọng của toàn dân và sứ mệnh giữ nước của vua. Khi đất nước lâm nguy, sự đồng lòng của dân tộc là yếu tố quyết định để hoàn thành sứ mệnh. Long Quân nhắc nhở Lê Lợi rằng, dù đánh giặc bằng sức mạnh là cần thiết, nhưng khi cai trị đất nước, cần sử dụng đức độ để mang lại hòa bình. Mặc dù gươm được nhận ở Thanh Hóa nhưng trả lại ở sông Tả Vọng, Hà Nội, điều này một lần nữa nhấn mạnh nguồn gốc tên gọi Hồ Gươm và Hồ Hoàn Kiếm.
Tên gọi Hồ Hoàn Kiếm như một lời cảnh tỉnh cho những kẻ tham lam chống phá nước ta. Việt Nam luôn yêu chuộng hòa bình, và việc giữ gìn truyền thống đấu tranh bảo vệ đất nước là điều cần thiết và quý báu.
2. Bài mẫu số 5
Trong kho tàng truyền thuyết của Việt Nam, Sự tích Hồ Gươm là câu chuyện ít mang yếu tố kỳ ảo nhất. Qua tác phẩm này, ta được sống lại những năm tháng oanh liệt của dân tộc trong cuộc chiến chống lại quân Minh xâm lược, đồng thời thêm kính trọng anh hùng Lê Lợi, người đã mang lại độc lập cho dân tộc.
Giặc Minh lấy cớ phù Trần diệt Hồ, nhưng thực chất là để xâm lược và đô hộ nước ta. Trước tình cảnh nhân dân chịu đựng khổ cực, Lê Lợi đã khởi nghĩa. Ban đầu, nghĩa quân còn yếu và nhiều lần thất bại. Nhận thấy điều đó, Long Quân cho Lê Lợi mượn gươm thần. Tuy nhiên, cách cho mượn gươm không hề dễ dàng mà đòi hỏi sự thử thách và gian khổ.
Lưỡi gươm được Long Quân đưa vào lưới của Lê Thận ba lần, mỗi lần Lê Thận đều lấy được nhưng không hiểu ý nghĩa nên trả lại. Lưỡi gươm ấy lại tiếp tục xuất hiện ở khúc sông khác. Cuối cùng, Lê Thận mang gươm về nhà. Chuôi gươm thì được Lê Lợi tìm thấy trên một cây đa. Sự phân chia lưỡi gươm và chuôi gươm ở hai địa điểm khác nhau (dưới nước và trên rừng) là biểu tượng cho sự đoàn kết toàn dân, tạo nên sức mạnh để đánh đuổi kẻ thù.
Chi tiết này gợi nhớ đến truyền thuyết Con Rồng Cháu Tiên khi Lạc Long Quân và Âu Cơ chia con lên rừng và xuống biển, cùng nhau bảo vệ đất nước. Lưỡi gươm và chuôi gươm chỉ khi ghép lại với nhau mới thể hiện sự đồng lòng của toàn dân miền ngược và miền xuôi. Cùng với đó, việc Lê Lợi tìm thấy lưỡi và chuôi gươm cũng là minh chứng cho sự sáng suốt của người lãnh đạo, đưa cuộc kháng chiến đến thành công.
Có được gươm thần, sức mạnh của nghĩa quân ngày càng lớn mạnh, và chẳng bao lâu đã đánh bại quân Minh, khiến chúng phải rút về nước. Sức mạnh của thanh gươm là minh chứng cho tinh thần đoàn kết, dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi, dân tộc ta đã vượt qua mọi thử thách và đánh bại mọi kẻ thù.
Sau khi quân Minh thảm bại, đất nước trở lại cuộc sống yên bình. Một năm sau, Long Quân sai rùa vàng lên đòi lại gươm thần. Hình ảnh rùa vàng lặn xuống hồ với thanh kiếm trên lưng đã trở thành biểu tượng thiêng liêng, giải thích tên gọi Hồ Hoàn Kiếm (hồ trả gươm), gắn liền với một địa danh lịch sử.
Sự tích Hồ Gươm không chỉ đặc sắc về nội dung mà còn phong phú về nghệ thuật. Câu chuyện lồng ghép giữa mượn gươm và trả gươm, kết hợp yếu tố thực và tưởng tượng một cách hài hòa. Truyền thuyết này không chỉ giải thích nguồn gốc tên gọi Hồ Gươm mà còn ca ngợi tinh thần chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, đồng thời thể hiện khát vọng hòa bình của dân tộc.
3. Bài mẫu số 6
Đọc truyền thuyết 'Sự tích Hồ Gươm', ta như được trở lại những năm tháng hào hùng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, được tiếp thêm niềm tự hào dân tộc, và khám phá những di tích lịch sử, văn hóa trên mảnh đất Thăng Long xưa.
Người ngư dân Lê Thận, một lần thả lưới, đã vinh dự nhận được lưỡi gươm báu từ Long Quân. Ban đầu, anh chỉ nghĩ đó là một thanh sắt vô danh, nhưng sau ba lần bắt gặp cùng một lưỡi gươm, anh đã nhận ra đây là một báu vật. Chi tiết này không chỉ mang tính huyền bí mà còn tạo nên sự kỳ diệu, linh thiêng.
Khi Lê Lợi và các tùy tùng đến nhà Lê Thận, họ vô cùng kinh ngạc khi thấy thanh gươm phát sáng rực rỡ trong căn lều tối. Chỉ khi Lê Lợi nhìn thấy hai chữ 'Thuận Thiên' khắc sâu trên lưỡi gươm, mọi người mới nhận ra đây là một báu vật từ trời cao, nhưng Long Quân dường như vẫn muốn thử thách lòng người.
Chỉ đến khi bị giặc Minh truy đuổi, Lê Lợi mới phát hiện ra chuôi gươm nạm ngọc trên ngọn cây đa. Sau ba ngày, khi ghép chuôi gươm với lưỡi gươm, chúng khớp vào nhau hoàn hảo, báo hiệu một sự liên kết mạnh mẽ giữa trời và đất.
Có được gươm thần trong tay, nghĩa quân Lam Sơn đã trở nên bất khả chiến bại. Lời thề của Lê Thận khi trao gươm cho Lê Lợi đã trở thành nguồn cảm hứng lớn lao: 'Đây là ý trời trao cho chúng ta trọng trách lớn. Chúng tôi nguyện dâng hiến xương máu của mình, theo minh công, cùng gươm thần bảo vệ Tổ quốc!'.
Dưới sự dẫn dắt của Lê Lợi, lưỡi gươm thần đã dẫn dắt nghĩa quân Lam Sơn qua bao chiến trận, đánh tan quân Minh, mang lại hòa bình cho đất nước. Sau mười năm gian khổ chiến đấu, với gươm thần trong tay, họ đã hoàn thành sứ mệnh cao cả mà trời đất đã phó thác.
4. Bài tham khảo số 7
Truyền thuyết dân gian là kho tàng văn hóa tinh thần phong phú của dân tộc, được truyền từ đời này sang đời khác. Tuổi thơ của ta gắn liền với những câu chuyện mẹ và bà kể, và khi trưởng thành, ta lại kể lại cho con cái những câu chuyện ấy. Các truyền thuyết như Tấm Cám, Sọ Dừa, Sơn Tinh Thủy Tinh hay Thánh Gióng đều rất quen thuộc, và tất cả đều phản ánh khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp, lương thiện, về việc chế ngự thiên nhiên và chống giặc ngoại xâm với niềm tin tích cực. Truyền thuyết Sự tích Hồ Gươm cũng nằm trong số đó. Bối cảnh của câu chuyện diễn ra khi đất nước bị giặc Minh đô hộ, dù nghĩa quân Lam Sơn đã khởi nghĩa nhưng ban đầu thế lực còn yếu kém, nhiều lần thất bại. Long Quân thấy được tinh thần anh dũng của nghĩa quân nên đã quyết định cho mượn gươm thần. Tuy nhiên, việc cho mượn gươm được sắp đặt khéo léo như một thử thách dành cho Lê Lợi, vì những gì dễ dàng có được thường không được coi trọng. Hơn nữa, điều này còn giúp Lê Lợi thu nạp thêm vị tướng tài Lê Thận.
Lê Thận vốn là một người đánh cá, và có lẽ Long Quân đã nhìn thấy phẩm chất anh hùng và tiềm năng của chàng trai này nên đã trao gươm cho anh. Sau ba lần thả lưới ở ba khúc sông khác nhau, Lê Thận vẫn vớt được cùng một lưỡi gươm lạ, đen như thanh sắt bình thường, nên anh quyết định đem về nhà cất giữ vì linh cảm rằng lưỡi gươm này có điều bí ẩn. Sau đó, Lê Thận gia nhập nghĩa quân Lam Sơn, trở thành một trợ thủ đắc lực và lập nhiều chiến công. Khi Lê Lợi ghé thăm nhà Lê Thận, lưỡi gươm đen sì vốn để ở góc nhà bỗng sáng rực lên, như thể nhận ra chủ nhân của nó. Lê Lợi cầm lên xem thì thấy hai chữ 'Thuận Thiên' khắc trên lưỡi gươm, báo hiệu rằng cuộc khởi nghĩa của ông được trời đất ủng hộ. Tuy nhiên, mọi người lúc đó vẫn chưa nhận ra sự kỳ diệu của lưỡi gươm này.
Chỉ đến khi nghĩa quân thất thế, Lê Lợi phải trốn chạy vào rừng thì mới tình cờ phát hiện ánh sáng lạ trên ngọn cây, và tìm thấy một chuôi gươm nạm ngọc. Nhớ đến lưỡi gươm ở nhà Lê Thận, Lê Lợi đem chuôi gươm về và lắp thử, quả nhiên vừa khít. Sau nhiều thử thách, lưỡi và chuôi gươm đã tìm được nhau, như thể ý trời đã định sẵn cho Lê Lợi thực hiện việc lớn. Sự tương hợp giữa chuôi và lưỡi gươm còn là lời nhắc nhở rằng muốn làm nên sự nghiệp lớn, cần có sự đoàn kết, như chuôi và lưỡi gươm không thể tách rời. Chuôi gươm tượng trưng cho Lê Lợi, người lãnh đạo, và lưỡi gươm tượng trưng cho quân đội, mà tiêu biểu là những tướng sĩ như Lê Thận. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chuôi và lưỡi gươm chính là biểu hiện của sự phối hợp ăn ý giữa Lê Lợi và nghĩa quân, tạo nên sức mạnh để chiến thắng kẻ thù.
Từ khi có gươm thần, nghĩa quân liên tiếp giành thắng lợi, đánh bại quân giặc khiến chúng phải đầu hàng và rút về nước trong nhục nhã. Chiến thắng đó một phần nhờ vào sự thần kỳ của gươm thần Long Quân cho mượn, nhưng cũng chính gươm thần đã tiếp thêm niềm tin và sức mạnh cho nghĩa quân.
Chuyện kể rằng sau khi Lê Lợi lên ngôi vua, trong một lần du ngoạn trên hồ Tả Vọng (hồ Gươm ngày nay), rùa thần đã xuất hiện đòi lại gươm cho Long Quân. Điều này mang nhiều ý nghĩa, trước hết là lý lẽ 'có mượn có trả', và khi đất nước đã bình yên, gươm thần không còn nhiệm vụ thì nên được trả về. Thứ hai, Long Quân muốn nhắc nhở rằng sự giúp đỡ của thần linh chỉ là một phần, còn vận mệnh đất nước phụ thuộc vào tài trị quốc của Lê Lợi. Không nên chủ quan vì có gươm thần mà lơ là cảnh giác, bài học của An Dương Vương vẫn còn nguyên giá trị. Việc trả gươm của Lê Lợi cũng giải thích lý do hồ Tả Vọng còn có tên là hồ Gươm hay hồ Hoàn Kiếm.
Truyền thuyết Sự tích Hồ Gươm chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc, thể hiện lòng tin và khát vọng mãnh liệt của dân tộc về sức mạnh chiến thắng mọi kẻ thù. Cuộc chiến của nhân dân ta là cuộc chiến chính nghĩa, được thần linh trợ giúp và thuận theo ý trời, nên mọi kẻ thù hung ác cuối cùng đều thất bại. Đồng thời, truyền thuyết này cũng giải thích một cách thú vị về các tên gọi khác của hồ Gươm.
5. Tài liệu tham khảo số 1
Hà Nội không chỉ là một thành phố ngàn năm văn hiến mà còn nổi tiếng với Hồ Gươm, một biểu tượng của vẻ đẹp và lịch sử. Hồ Gươm, hay còn gọi là hồ Hoàn Kiếm, gắn bó với lịch sử Thăng Long qua một truyền thuyết đầy huyền bí. Truyền thuyết về Hồ Gươm là một câu chuyện cổ tích tuyệt đẹp trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam. Câu chuyện về việc Lê Lợi nhận và trả lại thanh gươm kết hợp yếu tố thực tế và huyền thoại, tạo nên sức hút kỳ diệu. Với hình ảnh Rùa Vàng và thanh gươm thần, câu chuyện tôn vinh chính nghĩa, tinh thần dân tộc và chiến thắng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn chống giặc Minh. Truyền thuyết cũng giải thích nguồn gốc tên gọi của hồ và ca ngợi truyền thống chống ngoại xâm của dân tộc ta.
Câu chuyện chia thành hai phần: phần một là việc Long Quân cho nghĩa quân mượn gươm thần để đánh giặc và phần hai là việc Long Quân đòi lại gươm sau khi đất nước hòa bình.
Bối cảnh của câu chuyện diễn ra vào thế kỉ XV, khi giặc Minh xâm lược nước ta, tỏ ra tàn bạo và gây nên sự căm phẫn sâu sắc trong lòng nhân dân. Đối mặt với quân Minh, nghĩa quân Lam Sơn ở Thanh Hóa đã nhiều lần thất bại do lực lượng yếu. Long Quân quyết định cho mượn gươm thần để giúp nghĩa quân. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn nhận được sự hỗ trợ của tổ tiên và sự ủng hộ nhiệt tình của nhân dân.
Lê Lợi và Lê Thận nhận được gươm thần không phải từ một nơi xa lạ mà chính tại quê hương. Khi Lê Thận kéo lưới ở sông, ba lần liên tiếp ông chỉ bắt được một thanh sắt, lần thứ ba thì phát hiện ra đó là lưỡi gươm. Con số ba tượng trưng cho sự khẳng định và tạo tình huống hấp dẫn cho câu chuyện. Lê Thận mang lưỡi gươm về cất giữ và sau này gia nhập nghĩa quân Lam Sơn. Một lần, Lê Lợi thấy lưỡi gươm có khắc chữ Thuận Thiên, nhưng chưa biết đó là gươm thần.
Khi bị giặc truy đuổi, Lê Lợi vào rừng và phát hiện chuôi gươm nạm ngọc. Nhớ tới lưỡi gươm ở nhà Lê Thận, ông lấy chuôi gươm về và kết hợp với lưỡi gươm thì vừa khít.
Sự kết hợp của lưỡi gươm và chuôi gươm không phải ngẫu nhiên mà mang ý nghĩa sâu sắc về sự liên kết giữa các vùng miền trong việc bảo vệ đất nước. Lưỡi gươm dưới nước tượng trưng cho miền xuôi, còn chuôi gươm trên rừng tượng trưng cho miền núi, thể hiện sự đoàn kết và khả năng chiến đấu của toàn dân tộc. Khi lắp ráp, chúng vừa khít, biểu thị sự đồng lòng của toàn dân trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc.
Gươm thần chỉ được trao cho người hiền tài và có lòng yêu nước, vì thế câu chuyện có chi tiết ba lần Lê Thận kéo lưới chỉ được thanh sắt và Lê Lợi thấy ánh sáng lạ trên ngọn cây. Ánh sáng của thanh gươm và chữ Thuận Thiên khắc trên gươm là sự khuyến khích từ thần linh và tổ tiên. Gươm thần không chỉ là vũ khí mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước và sự quyết tâm cứu nước.
Hình ảnh Lê Lợi trả gươm thể hiện khát vọng hòa bình của dân tộc Việt Nam. Truyền thuyết về việc trả gươm ở hồ Tả Vọng thể hiện tinh thần hòa bình và cảnh giác của toàn dân. Hồ Tả Vọng sau này được đổi tên thành Hồ Gươm, phản ánh sự chiến thắng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và tư tưởng yêu hòa bình của dân tộc. Cái tên Hồ Gươm sẽ mãi gắn liền với huyền thoại lịch sử và được ngưỡng mộ qua các thế hệ Việt Nam.
6. Tài liệu tham khảo số 2
Có những tác phẩm lịch sử không chỉ khiến chúng ta yêu thích mà còn tạo ra sự lôi cuốn nhờ vào các truyền thuyết và huyền thoại. Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sức hấp dẫn cho các tác phẩm văn học lịch sử của dân tộc chúng ta thời kỳ đó.
Truyền thuyết Hồ Gươm là một trong những câu chuyện đẹp nhất trong kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam. Trong việc Lê Lợi mượn và trả gươm, sự hòa quyện giữa hiện thực và kỳ ảo tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt. Với những hình tượng đẹp đẽ như Rùa Vàng và gươm thần, câu chuyện ca ngợi chính nghĩa, nhân dân và chiến thắng oanh liệt của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo chống lại quân Minh. Câu chuyện cũng giải thích nguồn gốc tên hồ và ca ngợi truyền thống đánh giặc giữ nước anh dũng của dân tộc.
Bài viết được chia thành hai phần: phần đầu là việc Long Quân cho Lê Lợi mượn gươm thần, và phần hai là việc Long Quân đòi lại gươm sau khi đất nước đã sạch bóng quân thù.
Phần đầu là khi Long Quân cho mượn gươm thần. Bối cảnh truyện diễn ra vào thế kỷ XV, khi quân Minh xâm lược nước ta và đối xử tàn bạo với nhân dân. Long Quân đã cho vua Lê Lợi mượn gươm thần để chiến đấu. Gươm được đưa ra qua ba lần kéo lưới. Gươm có khắc hai chữ 'thuận thiện' thể hiện ý trời. Khi bị quân địch truy đuổi, Lê Lợi tình cờ thấy chuôi gươm nạm ngọc và nhận ra đó là chuôi của thanh gươm thần. Kết hợp với lưỡi gươm Lê Thận tìm thấy dưới nước, vua Lê Lợi đã chiến thắng quân xâm lược.
Khi quân thù bị đánh bại, một con rùa vàng nổi lên giữa dòng sông yêu cầu trả lại thanh gươm. Lê Lợi hoàn trả gươm và hồ được đặt tên là Hồ Gươm (Hồ Hoàn Kiếm).
Như vậy, việc Long Quân cho mượn gươm được miêu tả khéo léo, làm nổi bật tinh thần đoàn kết và toàn dân trong cuộc kháng chiến. Sau khi trả gươm, hồ được đổi tên là Hồ Gươm, nhấn mạnh chiến thắng của khởi nghĩa Lam Sơn và phản ánh tinh thần yêu hòa bình của dân tộc.
7. Tài liệu tham khảo số 3
Khi trở về Hà Nội yêu quý, không ai không muốn ghé thăm Hồ Gươm xinh đẹp, nơi đã chứng kiến bao thăng trầm của lịch sử, và dù thời gian đã để lại dấu ấn, mặt hồ vẫn giữ được vẻ trong xanh như một viên ngọc quý. Hồ Gươm vẫn yên bình nằm giữa lòng thủ đô, in đậm trong tâm trí người dân nơi đây cùng với câu chuyện về sự tích Hồ Gươm.
Qua những câu chuyện ly kỳ và hấp dẫn, Sự tích Hồ Gươm khái quát ngắn gọn cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược, ca ngợi tinh thần anh hùng, lòng tự tôn dân tộc và sự chiến đấu kiên cường của nhân dân ta thời bấy giờ. Việc trao tặng gươm thần là biểu tượng của niềm tin vào sự công bằng của trời, rằng những việc chính nghĩa sẽ được thần linh phù hộ, dù có gặp khó khăn. Đây cũng là mô típ phổ biến trong văn học phương Đông, dễ dàng gây ấn tượng và để lại bài học đạo đức nhân văn sâu sắc.
Vào thời kỳ đó, khi nhà Hồ đang trong tình trạng hỗn loạn, quân Minh nhân cơ hội xâm lược và biến nước ta thành thuộc địa, nhân dân ta sống trong cảnh áp bức tàn bạo. Lê Lợi và nghĩa quân Lam Sơn đứng lên khởi nghĩa, mặc dù ban đầu gặp nhiều khó khăn vì thiếu nhân lực, tài nguyên và vũ khí, phải lẩn trốn để chờ thời cơ.
Nhận thấy tình hình khó khăn của nghĩa quân và cảm phục lòng yêu nước của Lê Lợi, Long Quân quyết định cho mượn gươm thần để hỗ trợ cuộc kháng chiến. Tuy nhiên, không đưa gươm trực tiếp, Long Quân khéo léo gửi gươm qua Lê Thận, một ngư dân vất vả, qua ba lần vớt gươm, chàng giữ lại và sau đó gia nhập nghĩa quân, trở thành tướng tài dưới sự chỉ huy của Lê Lợi. Phát hiện gươm phát sáng với chữ “Thuận Thiên” ở nhà Lê Thận, Lê Lợi nhận thấy đây là sự cổ vũ của thần linh, báo hiệu sự thành công của cuộc chiến.
Trong một trận chiến thất thế, Lê Lợi phát hiện chuôi gươm nạm ngọc trong rừng, nhận ra đây là phần còn thiếu của gươm “Thuận Thiên”. Gươm và chuôi kết hợp tạo nên sức mạnh, giúp nghĩa quân chiến thắng liên tiếp, khiến quân Minh thất bại và phải rút lui. Gươm là biểu tượng của sự hòa hợp giữa các yếu tố thiên nhiên và nhân dân, thể hiện sự đoàn kết giữa quân và dân trong cuộc chiến.
Con đường nhận gươm trải qua nhiều gian nan, như cuộc chiến chống quân Minh, nhấn mạnh rằng thành công cần sự kiên trì và kế hoạch cẩn thận. Lê Lợi trả gươm sau khi chiến thắng, thể hiện lòng yêu hòa bình và mong muốn an cư lạc nghiệp. Hồ Gươm, từ Hồ Tả Vọng, trở thành biểu tượng của chiến thắng và niềm tự hào dân tộc, nhắc nhở chúng ta về lịch sử hào hùng và khát vọng hòa bình, cùng tinh thần cảnh giác với các thế lực đe dọa.