1. Bài văn phân tích cảm nhận về bài thơ 'Tĩnh dạ tứ' của Lí Bạch
Lí Bạch là một trong những nhà thơ lãng mạn vĩ đại của Trung Hoa cổ đại. Tên tuổi của ông gắn liền với những bài thơ trữ tình và hình ảnh trăng sáng, mang vẻ đẹp tuyệt vời và kỳ bí. Hình ảnh ánh trăng đã trở thành biểu tượng quen thuộc trong thơ ông, đặc biệt là khi ông còn nhỏ, thường xuyên lên núi Nga Mi để chiêm ngưỡng trăng. Chính hình ảnh trăng trên đỉnh Nga Mi đã in sâu vào tâm trí ông và trở thành một phần không thể thiếu trong ký ức về quê hương Tứ Xuyên.
Ở tuổi 25, Lí Bạch rời quê và đi phiêu bạt khắp nơi, nhưng hình bóng quê hương vẫn luôn hiện hữu trong tâm trí ông. Mỗi lần ngắm trăng, ông không khỏi cảm thấy nhớ quê, và những cảm xúc đó được gửi gắm qua các vần thơ của ông. Bài thơ “Tĩnh dạ tứ” ra đời trong bối cảnh như vậy.
Ánh trăng rọi đầu giường
Ngỡ mặt đất phủ sương
Ngẩng đầu nhìn trăng sáng
Cúi đầu nhớ quê hương
Bài thơ với chủ đề trăng và nỗi nhớ quê (vọng nguyệt hoài hương) là một chủ đề quen thuộc trong thơ cổ điển, không chỉ ở Trung Quốc mà còn ở Việt Nam. Tuy nhiên, cách thể hiện của Lí Bạch lại vô cùng độc đáo. Những từ ngữ đơn giản nhưng được lựa chọn kỹ càng giúp bộc lộ sâu sắc tình cảm của nhà thơ với quê hương.
Bức tranh trong bài thơ là một đêm trăng yên tĩnh. Nỗi cô đơn khi sống nơi đất khách làm cho Lí Bạch không thể ngủ yên, và ông tìm sự an ủi từ ánh trăng – người bạn đồng hành không lời mà ông coi là tri âm. Ký ức về những lần ngắm trăng trên quê hương hiện về trong tâm trí ông: trăng rải ánh vàng trên sông hồ, trăng lạnh lẽo nơi quan ải, và trăng huyền ảo trên mặt đất. Tình cảm chân thành của ông thể hiện rõ trong hai câu thơ đầu:
“Ánh trăng rọi đầu giường
Ngỡ mặt đất phủ sương”
(Sàng tiền minh nguyệt quang
Nghi thị địa thượng sương)
Bài thơ dễ hiểu, nhưng sự đơn giản không đồng nghĩa với sự nông cạn. Ngôn ngữ thơ ca luôn chọn lọc và tinh tế. Trong hai câu thơ đầu, hình ảnh ánh trăng được miêu tả như sương, cho thấy cảm xúc của nhà thơ đang dâng tràn. Ánh trăng được nhìn qua làn nước mắt của nỗi nhớ quê, khiến cho nó trở nên mờ ảo như sương. Cảm xúc bâng khuâng và đau đớn của Lí Bạch thể hiện rõ qua những câu thơ này.
Trong thơ cổ, ánh trăng là biểu tượng truyền thống của sự đoàn tụ và sự hoàn thiện. Ánh trăng càng sáng thì nỗi nhớ quê của người xa quê càng sâu sắc. Hình ảnh vầng trăng trong đêm khuya thanh tĩnh gợi lên nỗi sầu và nỗi nhớ quê hương. Ánh trăng trên đầu giường khiến nhà thơ cảm thấy như đang gặp lại người bạn cũ, nhưng lại chỉ thấy trăng mờ ảo, và ông lại tiếp tục tìm kiếm vầng trăng quen thuộc để vơi bớt nỗi nhớ quê:
“Ngẩng đầu nhìn trăng sáng
Cúi đầu nhớ quê hương”
(Cử đầu vọng minh nguyệt
Đê đầu tư cố hương)
Bài thơ thể hiện sự tương phản giữa niềm vui khi thấy trăng và nỗi nhớ quê hương. Ánh trăng trở thành biểu tượng của ký ức và cảm xúc, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa hiện tại và quá khứ. Bài thơ kết thúc với hình ảnh của nỗi nhớ quê hương, thể hiện một tâm trạng vừa thiết tha vừa đau đớn. Bố cục bài thơ chặt chẽ và thể hiện tài năng của Lí Bạch trong việc diễn tả cảm xúc qua ngôn từ giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Tinh tế trong từng câu thơ, bài thơ “Tĩnh dạ tứ” không chỉ là một tác phẩm tuyệt vời của thơ ca cổ điển Trung Hoa mà còn là một biểu hiện sâu sắc của nỗi nhớ quê hương và tình cảm chân thành của nhà thơ.
2. Bài viết cảm nhận về bài thơ 'Qua đèo ngang' của Bà Huyện Thanh Quan
Hơn một trăm năm mươi năm trước, trong dịp vào Huế nhận chức làm Cung trung giáo tập, dạy học cho các cung nữ, Bà Huyện Thanh Quan đã sáng tác bài thơ Qua Đèo Ngang, một tác phẩm nghệ thuật mang tâm trạng “nhớ nước”, “thương nhà” vô cùng độc đáo.
Bốn câu đầu bài thơ mô tả cảnh vật:
Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa
Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sống chợ mấy nhà.
Tác giả đến Đèo Ngang vào lúc chiều tà, cảnh vật vừa đẹp vừa buồn. Tại đây, cỏ cây hoa lá chen chúc, xô bồ. Lối điệp từ (chen), điệp vần (lá, đá, hoa) gợi lên sự hỗn độn, hoang vu của một vùng núi non hiểm trở. Bà nhìn xuống dưới núi, bên sống, những bóng dáng con người thấp thoáng nhỏ bé, thưa thớt, lom khom, tiều vài chú, chợ mấy nhà.
Cảnh vật ấy đủ để nhà thơ cảm nhận được sự buồn vắng, quạnh hiu của một buổi chiều tà ở miền sơn cước.
Bốn câu tiếp theo của bài thơ mượn cảnh để bộc lộ tâm tư của tác giả trước cảnh vật đó. Nhớ nước đau lòng con quốc quốc Thương nhà mỏi miệng cái gia gia Dừng chân đứng lại trời non nước Một mảnh tình riềng ta với ta.
Vào lúc chiều tà trên đèo vắng, tiếng cuốc kêu khắc khoải, tiếng đa đa vô hồi làm cho nỗi niềm của nhà thơ càng thêm đau đớn. Bà nhớ nhà, nhớ quê, nhớ một thời vàng son đã qua trong nỗi cô đơn, buồn thương man mác của tâm hồn.
Khép lại bài thơ là hình ảnh nhỏ bé của nữ sĩ trước “trời non nước” dường như vô tận. Vì thế, bà cảm thấy cô đơn, quạnh quẽ, đành quay về với chính mình, đối diện với chính mình “ta với ta”. Hai chữ “ta” nhưng vẫn chỉ có “một mảnh tình riêng” tức là vẫn chỉ có một người. Điều này thể hiện nỗi cô đơn cùng cực của nữ sĩ lúc bấy giờ.
Về mặt nghệ thuật, Qua Đèo Ngang thuộc thể thất ngôn bát cú Đường luật, một thể thơ kiểu cách, sang trọng. Nhưng với tài năng của tác giả, bài thơ với ngôn ngữ giản dị, trong sáng đã trở nên gần gũi với tất cả mọi người. Bài thơ khiến chúng ta thêm yêu đất nước với những cảnh đẹp và tình cảm sâu sắc, và thêm trân trọng những hồn thơ cảm động trước những bức tranh thiên nhiên tuyệt mỹ.
3. Bài viết cảm nhận về bài thơ 'Sang Thu' - Hữu Thỉnh
“Em không nghe tiếng rừng thu
Lá thu xào xạc dưới chân
Con nai vàng ngơ ngác
Đi trên lớp lá vàng khô?”
Mùa thu luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho các nhà thơ, với những vần thơ diễm lệ. Từ những chiếc lá vàng rơi, đến làn gió mát và ánh nắng ấm áp, mùa thu hiện lên thật nhẹ nhàng và lãng mạn. Trong số các bài thơ về mùa thu, bài thơ “Sang thu” của Hữu Thỉnh đặc biệt gây ấn tượng với tôi, bởi nó tái hiện một cách tinh tế khung cảnh đất trời khi mùa thu đến gần, thật gần gũi và giản dị.
“Bỗng dưng nhận ra hương ổi
Thấm vào trong gió se”
Thay vì miêu tả mùa thu qua lá vàng rơi, sắc vàng thường thấy, “Sang thu” của Hữu Thỉnh lại cảm nhận mùa thu theo cách riêng biệt, qua sự nhạy cảm tinh tế. Mùi hương ổi nhẹ nhàng trong gió cho thấy sự tinh tế của nhà thơ trong việc nhận biết những mùi hương nhẹ nhàng. Cụm từ “bỗng nhận ra” diễn tả sự ngạc nhiên của tác giả khi phát hiện mùa thu qua hương ổi, một mùi hương quen thuộc gợi những cảm xúc khó diễn tả. Hương ổi đã “thấm” vào gió thu, tạo sự hòa quyện giữa hương ổi và gió mùa thu.
Chỉ với hai câu thơ đầu, Hữu Thỉnh đã mang đến một cảm nhận mới về mùa thu, về sự chuyển mùa tinh tế và những điều giản dị quanh ta.
“Sương lững thững qua ngõ
Hình như thu đã đến”
Sương thu được nhân hóa; từ “lững thững” diễn tả bước đi chậm rãi của mùa thu, tạo cảm giác sương bao phủ đầu ngõ. Sương thu không đến vội vã mà dường như lãng đãng và từ từ. Câu “hình như” thể hiện sự không chắc chắn, phỏng đoán của tác giả, nhưng trong thâm tâm, nhà thơ biết mùa thu đã thực sự đến. Từ cảm nhận của các giác quan, cảm xúc của tác giả hòa vào cảnh vật xung quanh:
“Sông lững lờ trôi dềnh dàng
Chim thì bắt đầu vội vã
Có đám mây mùa hạ
Chuyển mình sang thu.”
Nước mùa thu dâng lên chậm rãi, sóng gợn nhẹ. Những cánh chim “vội vã” bay cho thấy sự chuyển động gấp gáp của đất trời khi giao mùa. Mùa thu hiện lên rõ ràng trong cảm nhận của nhà thơ, với hình ảnh đám mây mùa hạ chuyển mình vào thu. Hữu Thỉnh từng chia sẻ: “Khi tôi viết bài thơ này, tôi liên tưởng đến những đám mây mùa hạ. Đó là những đám mây tràn vào mùa thu. Tuy nhiên, có gì đó ngăn cản cảm xúc của tôi theo chiều hướng ấy… Mây mùa hạ thường chứa nhiều màu sắc, thậm chí đầy giông bão như những ước mơ khao khát của tuổi trẻ. Những ước mơ này thường lấy đi nhiều sức lực của tuổi trẻ. Nhưng giữa mơ và thực là hai thế giới đối lập và không phải ước mơ nào cũng thành hiện thực.” Đến khổ thơ cuối, nhà thơ chiêm nghiệm mùa thu qua cái nhìn của một đời người:
“Vẫn còn bao nhiêu ánh nắng
Cơn mưa dần vơi đi
Sấm cũng bớt bất ngờ
Trên hàng cây đã đứng tuổi”
“Nắng”, “mưa” và “sấm” là những hiện tượng tự nhiên, nhưng ở đây nhà thơ không chỉ miêu tả cảnh thu, mà còn thể hiện cái nhìn về cuộc đời và con người. Tác giả dùng hình ảnh “hàng cây đứng tuổi” để nói về lớp người đã trải qua gian khổ, cũng như mùa thu là mùa của tuổi xế chiều. Khi con người trải qua tuổi trẻ bồng bột, đến lúc cần bình thản nhìn lại và cảm nhận những gì đã trải qua. Khi đã vượt qua khó khăn, cuộc đời dường như không còn làm khó được họ, khiến họ tĩnh lặng, sâu sắc và nhiều tâm sự hơn.
Bài thơ “Sang thu” của Hữu Thỉnh là một bài thơ gần gũi và quen thuộc. Nó không chỉ miêu tả cảnh vật mùa thu mà còn là tâm sự của một người đã trải qua những khó khăn. Qua bài thơ, tôi không chỉ cảm nhận được thiên nhiên lúc giao mùa, mà còn học được bài học về cuộc đời và con người.
4. Bài viết bày tỏ cảm xúc về tác phẩm 'Cảnh khuya' của Hồ Chí Minh
Ánh trăng là nguồn cảm hứng bất tận cho nhiều thi nhân, và Hồ Chí Minh không chỉ là một chiến sĩ vĩ đại mà còn là một nhà thơ đầy tâm hồn, yêu thiên nhiên với trái tim nhạy cảm. Trong những năm đầu ở chiến khu Việt Bắc, vào một đêm trăng thanh bình, Bác đã sáng tác bài thơ 'Cảnh khuya', để lại trong em nhiều xúc cảm.
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa,
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.”
Bài thơ “Cảnh khuya” không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên mà còn là tình yêu sâu sắc đối với đất nước của Bác trong một đêm trăng tại núi rừng Việt Bắc.
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa”
Khi mọi người đã chìm vào giấc ngủ, một đêm yên tĩnh bao trùm khu rừng, làm cho tiếng suối từ xa vẫn văng vẳng trong gió, mang đến một bản nhạc êm dịu, trong trẻo cho những ai yêu vẻ đẹp của đêm trăng. Tiếng suối và ánh trăng hòa quyện, tạo nên một cảnh sắc tuyệt vời, khiến Bác cảm nhận sâu sắc âm thanh này. Tiếng suối nhẹ nhàng như một khúc ca trữ tình, và Bác đã sử dụng nghệ thuật lấy động để miêu tả một không gian yên tĩnh, với âm vang từ xa. Việc so sánh tiếng suối với tiếng hát nhấn mạnh sự gợi cảm và hơi ấm của con người. Điều này làm em nhớ đến câu thơ trong “Côn Sơn ca” của Nguyễn Trãi:
“Côn Sơn suối chảy rì rầm
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai.”
Mỗi câu thơ, mỗi âm thanh đều thể hiện tình yêu thiên nhiên qua những cảm nhận khác nhau. Tuy nhiên, tất cả đều thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc. Câu thơ cho thấy Bác, dù là một lãnh tụ cách mạng vĩ đại, vẫn có một tâm hồn đầy lãng mạn và yêu thiên nhiên. Cảm ơn Bác, nhờ ngòi bút tài hoa và tình yêu thiên nhiên của Người, em cảm nhận được sự ngọt ngào của âm thanh suối chảy.
“Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa”
Ánh trăng dịu dàng chiếu vào lá và hoa, tạo nên vẻ đẹp lung linh. Hoa lá trên mặt đất tạo thành những bức tranh sáng tối, khi thì hiện rõ, khi thì mờ ảo. Sự kết hợp giữa hoa lá và ánh trăng tạo nên một bức tranh tuyệt vời. Bác đã dùng nghệ thuật nhân hóa “lồng” để mô tả sự hòa quyện giữa ánh trăng và cây lá. Ánh trăng trở nên thú vị và lãng mạn trong cảnh khuya, tạo nên một bức tranh đầy sinh động. Đọc thơ, em tưởng tượng cảnh vật như hiện ra trước mắt. Ánh trăng, với vẻ đẹp bất tận của mình, là người bạn của các nhà thơ, không thể bỏ qua.
“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ”
Đọc đến đây, ai cũng nghĩ Bác vẫn còn thức vì trăng và vẻ đẹp thiên nhiên, nhưng thực sự, Bác không chỉ xúc động trước vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn vì:
“Chưa ngủ vì nỗi lo nước nhà”
Đất nước đang bị xâm lược, bao người còn sống trong khổ cực. Bác đã nhấn mạnh nỗi lo bằng việc lặp lại “chưa ngủ”, thể hiện tâm tư luôn lo lắng cho quê hương. Hai câu thơ cuối giúp ta thấy rõ hơn con người của Bác – một người yêu thiên nhiên, nhưng cũng vì yêu thiên nhiên mà luôn lo lắng cho sự nghiệp đất nước. Bác Hồ, dù bận trăm công nghìn việc, vẫn dành thời gian chiêm ngưỡng thiên nhiên. Có lẽ thiên nhiên là người bạn giúp Bác giảm bớt vất vả và suy tư.
Chúng ta thấy Bác luôn biết hài hòa giữa công việc và tình yêu thiên nhiên, và yêu thiên nhiên càng nhiều thì trách nhiệm đối với công việc càng cao. Đằng sau hình ảnh người ung dung ngắm trăng là một khát khao về một đất nước thanh bình, nơi con người được sống tự do, hạnh phúc. Câu hỏi mãi xoáy sâu trong Bác: Khi nào đất nước mới được tự do để con người thoải mái ngắm trăng? Đọc thơ, em cảm nhận được lòng yêu quê hương của Bác sâu đậm, và tâm hồn thanh cao của một chiến sĩ cộng sản. Bài thơ là một bức tranh đẹp về quê hương, về con người và sự hòa quyện giữa cảnh và tình.
Bài thơ khép lại trong sự xúc động sâu sắc. Bác đã để lại cho đời những vần thơ đầy ý nghĩa, khơi dậy trong em tình yêu thiên nhiên và niềm kính yêu đối với vị Cha già của dân tộc. Qua bài thơ, ta hiểu rằng dù trong hoàn cảnh nào, Bác vẫn giữ được thái độ bình tĩnh chủ động, mặc dù ẩn trong phong thái ung dung là nỗi lo cho nước và dân. Trong cuộc đời 79 năm, Bác Hồ có bao đêm không ngủ vì nhiều lý do, nhưng điều khiến chúng ta cảm phục là ý thức và trách nhiệm của Bác trước vận mệnh đất nước. Ý thức ấy ở Bác không bao giờ xao lãng.
5. Phát biểu cảm nghĩ về bài thơ 'Bánh trôi nước' của Hồ Xuân Hương
Trong khi thơ của Bà Huyện Thanh Quan mang âm điệu nhẹ nhàng, trang nhã, gợi cảm xúc buồn thương, thì thơ của Hồ Xuân Hương lại thể hiện một phong cách hoàn toàn khác. Với giọng thơ mạnh mẽ và thẳng thắn, bài thơ 'Bánh trôi nước' phản ánh cuộc sống dân dã và nỗi niềm phẫn uất đối với xã hội thời bấy giờ. Đây là một bài thơ trữ tình đặc sắc:
Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn
Mà em vẫn giữ tấm lòng son
Bài thơ 'Bánh trôi nước' là một tác phẩm trữ tình nổi bật, sử dụng hình ảnh chiếc bánh trôi để biểu đạt vẻ đẹp hình thể và tâm hồn của người phụ nữ. Dù ở hoàn cảnh nào, người phụ nữ vẫn giữ gìn phẩm giá của mình.
Nhà thơ đã khéo léo sử dụng hình ảnh chiếc bánh trôi để liên tưởng đến người phụ nữ với những nét tương đồng trong vẻ đẹp và số phận. Chiếc bánh trôi, vốn được coi là tinh khiết và thường dùng trong các nghi lễ cúng tế, trở thành biểu tượng cho phẩm giá cao quý và cuộc đời đầy biến động của người phụ nữ. Những từ ngữ trong bài thơ tạo nên một không gian liên tưởng sâu sắc, làm nổi bật vẻ đẹp và phẩm giá của người phụ nữ.
Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non
Dù vẻ đẹp hình thể có thể mang lại cuộc sống sung túc, nhưng thực tế người phụ nữ thường phải chịu đựng nhiều khó khăn và vất vả. Số phận của họ không do chính họ quyết định, mà phụ thuộc vào người khác. Ví dụ như nàng Vũ Nương, dù đức hạnh và đảm đang, vẫn phải chịu oan ức và phải hy sinh để chứng minh sự trong sạch của mình. Câu chuyện phản ánh sự bất công trong xã hội.
Tương tự, trong xã hội phong kiến, người phụ nữ bị xã hội áp bức và định đoạt số phận:
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn
Mà em vẫn giữ tấm lòng son
Dù cuộc đời có khắc nghiệt, họ vẫn giữ vững phẩm giá và tâm hồn cao đẹp của mình. Hồ Xuân Hương đã khéo léo lựa chọn những chi tiết không nhiều nhưng sâu sắc, tạo ra một hình ảnh rõ nét của người phụ nữ qua chiếc bánh trôi nước. Bài thơ không chỉ phản ánh sự đối lập giữa vẻ đẹp hình thức và số phận khổ cực, mà còn khẳng định phẩm giá và sự kiên cường của người phụ nữ.
Với sự thay đổi trong cách diễn đạt, Hồ Xuân Hương đã tạo ra một bất ngờ và nhấn mạnh sự bất hạnh của người phụ nữ. Đặc biệt, từ 'vẫn' trong câu cuối thể hiện sự quyết tâm và kiên trì trong việc giữ gìn phẩm giá dù cuộc đời đầy thử thách. Bài thơ thể hiện sự can đảm và trách nhiệm của người phụ nữ trong một xã hội đầy bất công.
Trong xã hội phong kiến với quan niệm hà khắc về nữ giới, Hồ Xuân Hương đã thể hiện sự dũng cảm và trân trọng. Dù chỉ có bốn câu thơ, bài thơ vẫn mang đến vẻ đẹp lấp lánh của viên ngọc, phản ánh sự bất công và giá trị nhân phẩm. Đây là tiếng nói của người phụ nữ đối với xã hội bất công và khẳng định giá trị bản thân.
Bài thơ của Hồ Xuân Hương không chỉ có giá trị hiện thực mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc, đại diện cho những số phận bất hạnh và thể hiện khẩu khí của bà chúa thơ nôm.
6. Bài văn cảm nhận về 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du
Tôi đắm chìm trong 'Truyện Kiều' bởi ở đó, tôi thấy Nguyễn Du với tài năng và tâm hồn rộng lớn. Nguyễn Du yêu quý dân tộc mình và đầy lòng nhân ái với những số phận đau khổ. Trong xã hội xưa, phụ nữ chính là những người chịu nhiều bất hạnh nhất, những số phận hồng nhan bạc phận.
Tôi muốn bày tỏ lòng kính trọng đối với đại thi hào Nguyễn Du. Dù cả dân tộc đều kính trọng ông, tôi cũng muốn chia sẻ tình cảm cá nhân dành cho một nhân vật tài hoa nhưng lận đận như ông.
Điều khiến tôi yêu mến và kính trọng Nguyễn Du là lòng nhân ái của ông. Chính sự nhân hậu đã tạo nên những tác phẩm văn học chứa đựng giá trị nhân văn sâu sắc. Ông là một thi sĩ lận đận, một quan đại thần dòng dõi triều Lê, người đã nhiều lần 'Khéo dư nước mắt khóc người đời xưa'. Ông nhận ra rằng, thi nhân thường mang nỗi đau và bất hạnh của người khác vào chính mình (Phong vận kì oan ngã tự cư).
Lòng nhân ái khiến ông nhạy cảm với nỗi khổ của người khác. Các tác phẩm của ông luôn chứa đựng nước mắt: nước mắt của nàng Kiều, của người ca nữ đất Long Thành và nàng Tiểu Thanh. Họ đều là những tài năng lẫy lừng mà số phận bạc bẽo. Nguyễn Du đồng cảm với họ không chỉ là sự thông cảm đơn thuần mà còn là sự tiếc nuối trước sự ra đi của những tài năng. 'Cái tốt đẹp thì khó bền', 'hoa thường hay héo, cỏ thường tươi', đó là quy luật cuộc đời. Dù vậy, Nguyễn Du vẫn không ngừng trăn trở:
Bất tri tam bách dư niên hậu
Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?
'Tấm lòng thơ vẫn tình đời thiết tha' (Tố Hữu) chính là điều khiến ông được trân trọng mãi mãi.
Điều thứ hai khiến tôi ngưỡng mộ Nguyễn Du là tài năng của ông. Nguyễn Du yêu tiếng Việt và đã làm cho ngôn ngữ này thêm phong phú. Suốt bao năm qua, chúng ta yêu thích 'Truyện Kiều' không chỉ vì âm điệu lục bát dễ đọc, dễ nhớ, mà còn vì tình yêu mà Nguyễn Du gửi gắm trong đó đối với ngôn ngữ và thể thơ dân tộc. Ông sử dụng những từ ngữ gần gũi với tiếng nói dân gian, đồng thời vẫn giữ được sự uyên bác và nghệ thuật. Ví dụ như những bức tranh bốn mùa trong tác phẩm của ông:
Cỏ non xanh rợn chân trời
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa.
Nhờ khả năng sáng tạo của ông, tiếng Việt trở nên đẹp hơn, phong phú hơn về âm thanh và hình ảnh. 'Truyện Kiều' thể hiện một cách phong phú khả năng biểu đạt của tiếng Việt và thể thơ lục bát.
Có vô vàn lý do để ta trân trọng đại thi hào Nguyễn Du, và lý do lớn nhất chính là phẩm hạnh cao quý của ông, kết quả của sự kết hợp hoàn hảo giữa tài năng và tâm hồn.
7. Bài viết cảm nhận về bài thơ 'Mùa xuân nho nhỏ' của Thanh Hải
Bài thơ 'Mùa xuân nho nhỏ' của Thanh Hải mang trong mình vẻ đẹp tinh khôi và chân thành. Đó là tinh hoa của một tâm hồn luôn khao khát cống hiến, khao khát sống một cuộc đời đầy ý nghĩa. Bài thơ không chỉ là tiếng nói của nhà thơ mà còn của tất cả những ai yêu quý cuộc sống trần thế này.
Bài thơ ra đời khi Thanh Hải đang ở giường bệnh, vào những ngày cuối cùng của cuộc đời. Trong khoảnh khắc ấy, sau bao chiêm nghiệm về cuộc sống với tất cả tình yêu, nhà thơ vẫn muốn cất lên tiếng hót của “con chim chiền chiện” để tạo ra một “mùa xuân nho nhỏ” cho cuộc đời, cho con người và cho quê hương yêu dấu.
Với thể thơ 5 chữ, cùng nhịp điệu nhanh, gọn gàng nhưng vẫn có dư âm, bài thơ đã mang đến cho tôi cảm giác hân hoan, náo nức. Những gam màu trong trẻo, hình ảnh tươi sáng và tràn đầy sức sống trong từng câu thơ đã hòa quyện vào trái tim tuổi trẻ của tôi.
Mùa xuân của thiên nhiên và đất nước được nhà thơ cảm nhận qua sự tràn đầy nhựa sống, nhịp sống hối hả và sự tươi mới của những hi vọng vào tương lai. Giữa màu xanh dịu êm của dòng sông xuân, sắc tím biếc của bông hoa không hề bị lạc lõng. Nó bám chắc vào lòng sông như một sợi dây vô hình, tạo nên sức sống. Trên nền màu nhẹ nhàng của “sông xanh” và “hoa tím biếc”, tiếng hót trong trẻo của con chim chiền chiện ngân vang mãi đến trời xanh. Từng tiếng chim trong veo và tiếng thở của khí xuân hòa vào trời đất, vang vọng trong lòng người như những “giọt tâm hồn” sáng long lanh. Tiếng hót ấy không thể làm người ta thờ ơ mà khiến ta phải khao khát, muốn “đưa tay hứng” những âm thanh đó.
Không chỉ hòa mình vào khí xuân của thiên nhiên, đất nước trong thời kỳ đổi mới cũng đầy sức sống và hối hả. Sức sống của đất nước không phải là điều trừu tượng, mà thể hiện qua “sức xuân” của từng con người. Mùa xuân trên lưng lính, lộc xuân trong tay người nông dân. Mỗi bước đi của người gieo thêm một chồi biếc, một mầm non. Và cứ thế, sức xuân của đất nước lại dâng lên như những lớp sóng xôn xao. Đất nước phấn chấn, hứng khởi với nhịp thở mới, khẩn trương và đầy quyết tâm. Niềm tin mới của dân tộc được xây dựng từ truyền thống bốn nghìn năm. Vì vậy, dù gặp khó khăn, cả nước “vẫn đi lên phía trước” với quyết tâm không ngừng.
Những câu thơ của Thanh Hải đầy ắp hình ảnh, màu sắc và âm thanh. Nó tạo nên một không khí sôi nổi, háo hức, vui tươi. Đây là một bức tranh sắc màu rực rỡ, một bản nhạc vui tươi, ngân nga và gợi cảm. Đặc biệt, bức tranh thiên nhiên, đất nước tràn đầy sức sống ấy được nhà thơ cảm nhận khi ông đang ở vào những giây phút cuối cùng của cuộc đời. Dù nằm trên giường bệnh, nhà thơ vẫn mở rộng tâm hồn, lắng nghe và đón nhận mọi thanh âm của cuộc sống. Ông vẫn cảm nhận được từng bước đi của cuộc đời. Bốn bức tường phòng bệnh không thể ngăn cách ông với cuộc sống, và những cơn đau bệnh tật không làm giảm đi tinh thần và niềm yêu đời trong trái tim ông. Nghị lực phi thường của ông thật đáng trân trọng.
Bài thơ khép lại trong lòng người đọc với một ước nguyện chân thành và mãnh liệt. Đó là khát khao được trở thành một nhành hoa như bông hoa tím biếc, hoặc một con chim hót vang trời những giọt long lanh như con chim chiền chiện. Khát khao ấy không gợi lên hình ảnh đau đớn của cái chết mà là sự mãnh liệt và rạo rực của sức sống thanh xuân đang tràn đầy và khao khát cống hiến cho đời.
Nhiều người đồng ý rằng: những người trẻ tuổi đọc “Mùa xuân nho nhỏ” có thể tìm thấy lý tưởng sống cho mình, còn những người đã dâng cả tuổi trẻ cho đất nước vẫn thấy mình còn có thể làm nhiều hơn nữa. “Mùa xuân nho nhỏ” không chỉ là niềm say mê của riêng tôi, mà xứng đáng là một bài thơ quý giá trong tủ sách của muôn người.